Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của giáo dục, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về động vật trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:
- List 500+ từ vựng về động vật, từ cơ bản đến nâng cao.
- Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh.
- Mẫu câu sử dụng vocabulary of animalst để giao tiếp hiệu quả.
Cùng vào bài với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Một số từ vựng tiếng Anh về động vật: + Từ vựng về thú cưng: Dog (chó), cat (mèo), rabbit (thỏ), hamster (chuột hamster), guinea pig (chuột lang), … + Từ vựng về vật nuôi: Cow (bò), pig (lợn), chicken (gà), sheep (cừu), goat (dê), duck (vịt), turkey (gà tây), … + Từ vựng tiếng Anh về các loài chim: Sparrow (chim sẻ), pigeon (chim bồ câu), parrot (vẹt), eagle (đại bàng), owl (cú), … – … |
1. Danh sách các từ vựng về động vật
Từ vựng về động vật rất phong phú, giúp bạn mô tả và hiểu về các loài động vật khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Các từ này bao gồm các loài động vật nuôi trong nhà như chó, mèo, thỏ, đến các loài động vật hoang dã như sư tử, hổ, voi, và cả những sinh vật dưới nước như cá heo, cá mập, san hô. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn khi nói về động vật và môi trường sống của chúng.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng
Thú cưng là những con vật nuôi trong nhà được con người chăm sóc và yêu thương. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài thú cưng:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Dog | N | /dɒɡ/ | Chó |
Cat | N | /kæt/ | Mèo |
Rabbit | N | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Hamster | N | /ˈhæm.stər/ | Chuột Hamster |
Guinea pig | N | /ˈɡɪn.i pɪɡ/ | Chuột Lang |
Fish | N | /fɪʃ/ | Cá |
Parrot | N | /ˈpær.ət/ | Vẹt |
Turtle | N | /ˈtɜː.təl/ | Rùa |
Ferret | N | /ˈfer.ɪt/ | Chồn Sương |
Hedgehog | N | /ˈhedʒ.hɒɡ/ | Nhím |
Canary | N | /kəˈneə.ri/ | Chim Hoàng Yến |
Budgerigar | N | /ˈbʌdʒ.ər.ɪ.ɡɑːr/ | Vẹt Yến Phụng |
Chinchilla | N | /tʃɪnˈtʃɪl.ə/ | Sóc Sin-Chin |
Lizard | N | /ˈlɪz.əd/ | Thằn Lằn |
Snake | N | /sneɪk/ | Rắn |
Mouse | N | /maʊs/ | Chuột |
Gerbil | N | /ˈdʒɜː.bɪl/ | Chuột nhảy |
Frog | N | /frɒɡ/ | Ếch |
Rat | N | /ræt/ | Chuột cống |
Tarantula | N | /təˈræn.tʃə.lə/ | Nhện Tarantula |
Hermit crab | N | /ˈhɜː.mɪt kræb/ | Cua ẩn sĩ |
Goat | N | /ɡəʊt/ | Dê |
Pig | N | /pɪɡ/ | Lợn |
Duck | N | /dʌk/ | Vịt |
Chicken | N | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
Horse | N | /hɔːs/ | Ngựa |
Pony | N | /ˈpəʊ.ni/ | Ngựa con |
Sheep | N | /ʃiːp/ | Cừu |
Alpaca | N | /ælˈpæk.ə/ | Lạc Đà không bướu |
Hedgehog | N | /ˈhedʒ.hɒɡ/ | Nhím |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi
Vật nuôi thương phẩm là những loài động vật được nuôi để lấy thịt, sữa, trứng hoặc các sản phẩm khác phục vụ cho mục đích thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về vật nuôi thương phẩm:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Cow | N | /kaʊ/ | Bò |
Pig | N | /pɪɡ/ | Lợn |
Chicken | N | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
Sheep | N | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat | N | /ɡəʊt/ | Dê |
Duck | N | /dʌk/ | Vịt |
Turkey | N | /ˈtɜː.ki/ | Gà tây |
Goose | N | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Quail | N | /kweɪl/ | Chim Cút |
Rabbit | N | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Buffalo | N | /ˈbʌf.ə.ləʊ/ | Trâu |
Fish | N | /fɪʃ/ | Cá |
Shrimp | N | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Crab | N | /kræb/ | Cua |
Lobster | N | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
Bee | N | /biː/ | Ong |
Silkworm | N | /ˈsɪlk.wɜːm/ | Tằm |
Deer | N | /dɪər/ | Hươu |
Ostrich | N | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Đà điểu |
Pigeon | N | /ˈpɪdʒ.ən/ | Bồ câu |
Alpaca | N | /ælˈpæk.ə/ | Lạc Đà không bướu |
Camel | N | /ˈkæm.əl/ | Lạc Đà |
Yak | N | /jæk/ | Bò Tây Tạng |
Llama | N | /ˈlɑː.mə/ | Lạc Đà không bướu Nam Mỹ |
Mule | N | /mjuːl/ | Con La |
Donkey | N | /ˈdɒŋ.ki/ | Lừa |
Elk | N | /elk/ | Nai sừng tấm |
Reindeer | N | /ˈreɪn.dɪər/ | Tuần Lộc |
Squid | N | /skwɪd/ | Mực |
Cattle | N | /ˈkæt.əl/ | Gia súc |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
Các loài chim là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái và chúng có sự đa dạng phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài chim:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sparrow | N | /ˈspær.əʊ/ | Chim Sẻ |
Pigeon | N | /ˈpɪdʒ.ən/ | Chim Bồ Câu |
Parrot | N | /ˈpær.ət/ | Vẹt |
Eagle | N | /ˈiː.ɡəl/ | Đại Bàng |
Owl | N | /aʊl/ | Cú |
Peacock | N | /ˈpiː.kɒk/ | Công |
Flamingo | N | /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/ | Hồng Nạc |
Swan | N | /swɒn/ | Thiên Nga |
Penguin | N | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | Chim Cánh Cụt |
Hawk | N | /hɔːk/ | Diều Hâu |
Robin | N | /ˈrɒb.ɪn/ | Chim Cổ Đỏ |
Woodpecker | N | /ˈwʊdˌpek.ər/ | Chim Gõ Kiến |
Hummingbird | N | /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/ | Chim Ruồi |
Stork | N | /stɔːk/ | Cò |
Heron | N | /ˈher.ən/ | Diệc |
Crane | N | /kreɪn/ | Sếu |
Canary | N | /kəˈneə.ri/ | Chim Hoàng Yến |
Falcon | N | /ˈfɔːl.kən/ | Chim Cắt |
Bluejay | N | /ˈbluːˌdʒeɪ/ | Chim Giẻ Cùi Lam |
Crow | N | /krəʊ/ | Quạ |
Seagull | N | /ˈsiː.ɡʌl/ | Mòng Biển |
Duck | N | /dʌk/ | Vịt |
Goose | N | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Turkey | N | /ˈtɜː.ki/ | Gà Tây |
Ostrich | N | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Đà Điểu |
Lark | N | /lɑːk/ | Chim Sơn Ca |
Kingfisher | N | /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/ | Chim Bói Cá |
Cuckoo | N | /ˈkʊk.uː/ | Chim Cu |
Puffin | N | /ˈpʌf.ɪn/ | Chim Hải Âu |
Quail | N | /kweɪl/ | Chim Cút |
1.4. Từ vựng về động vật hoang dã
Động vật hoang dã là những loài động vật sống trong tự nhiên và không được con người thuần hóa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài động vật hoang dã:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lion | N | /laɪən/ | Sư Tử |
Tiger | N | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Elephant | N | /ˈel.ɪ.fənt/ | Voi |
Giraffe | N | /dʒɪˈrɑːf/ | Hươu Cao Cổ |
Zebra | N | /ˈziː.brə/ | Ngựa Vằn |
Gorilla | N | /ɡəˈrɪl.ə/ | Khỉ Đột |
Rhinoceros | N | /raɪˈnɒs.ər.əs/ | Tê Giác |
Hippopotamus | N | /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ | Hà Mã |
Leopard | N | /ˈlep.əd/ | Báo |
Cheetah | N | /ˈtʃiː.tə/ | Báo Gê-pa |
Hyena | N | /haɪˈiː.nə/ | Linh Cẩu |
Kangaroo | N | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Chuột Túi |
Koala | N | /kəʊˈɑː.lə/ | Gấu Túi |
Panda | N | /ˈpæn.də/ | Gấu Trúc |
Wolf | N | /wʊlf/ | Sói |
Fox | N | /fɒks/ | Cáo |
Deer | N | /dɪər/ | Hươu |
Bear | N | /beər/ | Gấu |
Crocodile | N | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Cá Sấu |
Alligator | N | /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ | Cá Sấu Mỹ |
Ostrich | N | /ˈɒs.trɪtʃ/ | Đà Điểu |
Eagle | N | /ˈiː.ɡəl/ | Đại Bàng |
Falcon | N | /ˈfɔːl.kən/ | Chim Ưng |
Vulture | N | /ˈvʌl.tʃər/ | Kền Kền |
Owl | N | /aʊl/ | Cú |
Jaguar | N | /ˈdʒæɡ.ju.ər/ | Báo Đốm |
Antelope | N | /ˈæn.tɪ.ləʊp/ | Linh Dương |
Bison | N | /ˈbaɪ.sən/ | Bò Rừng Mỹ |
Flamingo | N | /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/ | Chim Hồng Hạc |
1.5. Từ vựng về loài động vật có vú
Động vật có vú là những loài động vật có tuyến vú, thường sinh con và nuôi con bằng sữa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Human | N | /ˈhjuː.mən/ | Con người |
Dog | N | /dɒɡ/ | Chó |
Cat | N | /kæt/ | Mèo |
Elephant | N | /ˈel.ɪ.fənt/ | Voi |
Whale | N | /weɪl/ | Cá Voi |
Dolphin | N | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá Heo |
Bat | N | /bæt/ | Dơi |
Mouse | N | /maʊs/ | Chuột |
Rat | N | /ræt/ | Chuột Cống |
Rabbit | N | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Squirrel | N | /ˈskwɪr.əl/ | Sóc |
Bear | N | /beər/ | Gấu |
Lion | N | /laɪən/ | Sư Tử |
Tiger | N | /ˈtaɪɡər/ | Hổ |
Wolf | N | /wʊlf/ | Sói |
Fox | N | /fɒks/ | Cáo |
Deer | N | /dɪər/ | Hươu |
Kangaroo | N | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Chuột Túi |
Koala | N | /kəʊˈɑː.lə/ | Gấu Túi |
Panda | N | /ˈpæn.də/ | Gấu Trúc |
Monkey | N | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Gorilla | N | /ɡəˈrɪl.ə/ | Khỉ Đột |
Horse | N | /hɔːs/ | Ngựa |
Cow | N | /kaʊ/ | Bò |
Pig | N | /pɪɡ/ | Lợn |
Sheep | N | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat | N | /ɡəʊt/ | Dê |
Hedgehog | N | /ˈhedʒ.hɒɡ/ | Nhím |
1.6. Từ vựng về loài giáp xác
Giáp xác là một nhóm động vật có xương ngoài, bao gồm nhiều loài sống dưới nước và trên cạn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài giáp xác:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Crab | N | /kræb/ | Cua |
Lobster | N | /ˈlɒb.stər/ | Tôm hùm |
Shrimp | N | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Prawn | N | /prɔːn/ | Tôm lớn |
Crayfish | N | /ˈkreɪ.fɪʃ/ | Tôm Càng Xanh |
Barnacle | N | /ˈbɑː.nə.kl/ | Con Hà |
Hermit crab | N | /ˈhɜː.mɪt kræb/ | Cua ẩn sĩ |
Krill | N | /krɪl/ | Nhuyễn Thể |
Woodlouse | N | /ˈwʊd.laʊs/ | Con Mối |
Sand flea | N | /sænd fliː/ | Bọ Cát |
Mantis shrimp | N | /ˈmæn.tɪs ʃrɪmp/ | Tôm Bọ Ngựa |
Isopod | N | /ˈaɪ.sə.pɒd/ | Động vật chân đều |
Copepod | N | /ˈkəʊ.pɪ.pɒd/ | Copepoda (nhóm giáp xác nhỏ) |
Amphipod | N | /ˈæm.fɪ.pɒd/ | Amphipoda (nhóm giáp xác nhỏ) |
Seed shrimp | N | /siːd ʃrɪmp/ | Tôm Hạt |
Mole crab | N | /məʊl kræb/ | Cua Cát |
Fairy shrimp | N | /ˈfeə.ri ʃrɪmp/ | Tôm Tiên |
Horseshoe crab | N | /ˈhɔːs.ʃuː kræb/ | Sam biển |
Ghost shrimp | N | /ɡəʊst ʃrɪmp/ | Tôm Ma |
Fiddler crab | N | /ˈfɪd.lər kræb/ | Cua Violin |
Coconut crab | N | /ˈkəʊ.kə.nʌt kræb/ | Cua Dừa |
Spider crab | N | /ˈspaɪ.dər kræb/ | Cua Nhện |
Squat lobster | N | /skwɒt ˈlɒb.stər/ | Tôm Rồng |
Tadpole shrimp | N | /ˈtæd.pəʊl ʃrɪmp/ | Tôm Tadpole |
Beach flea | N | /biːtʃ fliː/ | Bọ biển |
Acorn barnacle | N | /ˈeɪ.kɔːn ˈbɑː.nə.kl/ | Con Hà Sồi |
Pill bug | N | /ˈpɪl bʌɡ/ | Bọ Cánh Cứng |
Scud | N | /skʌd/ | Con Skud |
Water flea | N | /ˈwɔː.tər fliː/ | Bọ Chét nước |
1.7. Từ vựng về các loài bò sát và lưỡng cư
Bò sát và lưỡng cư là hai nhóm động vật có đặc điểm và môi trường sống khá khác biệt. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài bò sát và lưỡng cư:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Lizard | N | /ˈlɪz.əd/ | Thằn Lằn |
Snake | N | /sneɪk/ | Rắn |
Crocodile | N | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Cá Sấu |
Alligator | N | /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ | Cá sấu châu Mỹ |
Turtle | N | /ˈtɜː.təl/ | Rùa nước |
Tortoise | N | /ˈtɔː.təs/ | Rùa cạn |
Gecko | N | /ˈɡek.əʊ/ | Tắc Kè |
Chameleon | N | /kəˈmiː.li.ən/ | Tắc Kè Hoa |
Iguana | N | /ɪˈɡwɑː.nə/ | Kỳ Nhông |
Monitor lizard | N | /ˈmɒn.ɪ.tər ˈlɪz.əd/ | Kỳ Đà |
Frog | N | /frɒɡ/ | Ếch |
Toad | N | /təʊd/ | Cóc |
Salamander | N | /ˈsæl.ə.mæn.dər/ | Kỳ Giông |
Newt | N | /njuːt/ | Kỳ Nhông Nhỏ |
Axolotl | N | /ˈæksəˌlɒtəl/ | Cá Kỳ Nhông Mexico |
Caecilian | N | /sɪˈsɪl.i.ən/ | Lưỡng Cư không chân |
Garter snake | N | /ˈɡɑː.tər sneɪk/ | Rắn Garter |
Boa constrictor | N | /ˈbəʊ.ə kənˈstrɪk.tər/ | Trăn Boa |
Komodo dragon | N | /kəˈməʊ.dəʊ ˈdræɡ.ən/ | Rồng Komodo |
Anole | N | /əˈnəʊ.li/ | Thằn lằn Anole |
Tree frog | N | /triː frɒɡ/ | Ếch cây |
Skink | N | /skɪŋk/ | Thằn Lằn bóng |
Cobra | N | /ˈkəʊ.brə/ | Rắn Hổ Mang |
Viper | N | /ˈvaɪ.pər/ | Rắn Lục |
Gila monster | N | /ˈhiː.lə ˈmɒn.stər/ | Quái vật Gila |
Terrapin | N | /ˈter.ə.pɪn/ | Rùa Nước ngọt |
Water snake | N | /ˈwɔː.tər sneɪk/ | Rắn Nước |
Glass frog | N | /ɡlɑːs frɒɡ/ | Ếch Thủy Tinh |
Leopard gecko | N | /ˈlep.əd ˈɡek.əʊ/ | Tắc Kè Đốm |
Dart frog | N | /dɑːrt frɒɡ/ | Ếch Phi tiêu |
1.8. Từ vựng về động vật dưới nước
Động vật dưới nước là những sinh vật sống chủ yếu hoặc hoàn toàn trong môi trường nước. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài động vật dưới nước:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fish | N | /fɪʃ/ | Cá |
Dolphin | N | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá Heo |
Shark | N | /ʃɑːk/ | Cá Mập |
Whale | N | /weɪl/ | Cá Voi |
Octopus | N | /ˈɒk.tə.pəs/ | Bạch Tuộc |
Squid | N | /skwɪd/ | Mực |
Jellyfish | N | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Sứa |
Seahorse | N | /ˈsiː.hɔːs/ | Cá Ngựa |
Starfish | N | /ˈstɑː.fɪʃ/ | Sao biển |
Sea turtle | N | /siː ˈtɜː.təl/ | Rùa biển |
Crab | N | /kræb/ | Cua |
Lobster | N | /ˈlɒb.stər/ | Tôm Hùm |
Shrimp | N | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Clam | N | /klæm/ | Nghêu |
Oyster | N | /ˈɔɪ.stər/ | Hàu |
Mussel | N | /ˈmʌs.əl/ | Trai |
Eel | N | /iːl/ | Lươn |
Sea urchin | N | /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/ | Nhím biển |
Coral | N | /ˈkɒr.əl/ | San Hô |
Plankton | N | /ˈplæŋk.tən/ | Sinh vật phù du |
Sea anemone | N | /siː əˈnɛm.ə.ni/ | Hải Quỳ |
Manta ray | N | /ˈmæn.tə reɪ/ | Cá Duối lớn |
Seal | N | /siːl/ | Hải Cẩu |
Walrus | N | /ˈwɔːl.rəs/ | Hải Mã |
Sea lion | N | /ˈsiː laɪ.ən/ | Sư Tử biển |
Pufferfish | N | /ˈpʌf.ər fɪʃ/ | Cá Nóc |
Barracuda | N | /ˌbær.əˈkjuː.də/ | Cá Nhồng |
Swordfish | N | /ˈsɔːd.fɪʃ/ | Cá Kiếm |
Angelfish | N | /ˈeɪn.dʒəl fɪʃ/ | Cá Thiên Thần |
Moray eel | N | /ˈmɔː.reɪ iːl/ | Cá Chình |
1.9. Từ vựng tiếng Anh về côn trùng
Từ vựng tiếng Anh về côn trùng rất đa dạng và hữu ích để mô tả các loài côn trùng khác nhau trong thế giới tự nhiên. Những từ này bao gồm các loài côn trùng quen thuộc như bướm, kiến, ong, muỗi, và những loài ít được biết đến hơn như bọ ngựa, cào cào, và nhện.
1.9.1. Côn trùng không có cánh
Côn trùng không có cánh là nhóm côn trùng không có khả năng bay, thường sống trên mặt đất hoặc trong môi trường khác. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng không có cánh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Ant | N | /ænt/ | Kiến |
Termite | N | /ˈtɜː.maɪt/ | Mối |
Flea | N | /fliː/ | Bọ Chét |
Lice | N | /laɪs/ | Chí |
Bedbug | N | /ˈbed.bʌɡ/ | Rệp |
Tick | N | /tɪk/ | Ve |
Silverfish | N | /ˈsɪl.və.fɪʃ/ | Cá Bạc |
Firebrat | N | /ˈfaɪər.bræt/ | Bọ Lửa |
Springtail | N | /ˈsprɪŋ.teɪl/ | Đuôi Bật |
Booklice | N | /ˈbʊk.laɪs/ | Rệp Sách |
Earwig | N | /ˈɪə.wɪɡ/ | Bọ Kẹp Kìm |
Cockroach | N | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | Gián |
Cricket | N | /ˈkrɪk.ɪt/ | Dế |
Mole cricket | N | /ˈməʊl ˈkrɪk.ɪt/ | Dế Trũi |
Spider | N | /ˈspaɪ.dər/ | Nhện |
Centipede | N | /ˈsen.tɪ.piːd/ | Rết |
Millipede | N | /ˈmɪl.ɪ.piːd/ | Cuốn Chiếu |
Scorpion | N | /ˈskɔː.pi.ən/ | Bò Cạp |
Beetle | N | /ˈbiː.təl/ | Bọ Cánh Cứng |
Ground beetle | N | /ɡraʊnd ˈbiː.təl/ | Bọ Hung |
Ladybug | N | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | Bọ Rùa |
Stink bug | N | /stɪŋk bʌɡ/ | Bọ Xít |
Aphid | N | /ˈeɪ.fɪd/ | Rệp Cây |
Assassin bug | N | /əˈsæs.ɪn bʌɡ/ | Bọ Sát thủ |
Leafhopper | N | /ˈliːfˌhɒp.ər/ | Rệp Nhảy |
Grasshopper | N | /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ | Châu Chấu |
Katydid | N | /ˈkeɪ.tɪ.dɪd/ | Cào Cào |
Walking stick | N | /ˈwɔː.kɪŋ stɪk/ | Bọ Que |
Woodlouse | N | /ˈwʊd.laʊs/ | Con Mối |
Sowbug | N | /ˈsəʊ.bʌɡ/ | Con Mối |
1.9.2. Côn trùng có cánh
Côn trùng có cánh là nhóm côn trùng có khả năng bay, thường sống ở nhiều môi trường khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng có cánh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Butterfly | N | /ˈbʌt.ə.flaɪ/ | Bướm |
Moth | N | /mɒθ/ | Bướm đêm |
Bee | N | /biː/ | Ong |
Wasp | N | /wɒsp/ | Ong Bắp Cày |
Fly | N | /flaɪ/ | Ruồi |
Mosquito | N | /məˈskiː.təʊ/ | Muỗi |
Dragonfly | N | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | Chuồn Chuồn |
Ladybug | N | /ˈleɪ.di.bʌɡ/ | Bọ Rùa |
Grasshopper | N | /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ | Châu Chấu |
Cricket | N | /ˈkrɪk.ɪt/ | Dế |
Cicada | N | /sɪˈkɑː.də/ | Ve Sầu |
Locust | N | /ˈləʊ.kəst/ | Cào Cào |
Firefly | N | /ˈfaɪə.flaɪ/ | Đom Đóm |
Mayfly | N | /ˈmeɪ.flaɪ/ | Phù Du |
Termite | N | /ˈtɜː.maɪt/ | Mối |
Hornet | N | /ˈhɔː.nɪt/ | Ong Bắp Cày lớn |
Bumblebee | N | /ˈbʌm.bəl.biː/ | Ong Nghệ |
Hoverfly | N | /ˈhɒv.ə.flaɪ/ | Ruồi Giả Ong |
Fruit fly | N | /ˈfruːt flaɪ/ | Ruồi Giấm |
Antlion | N | /ˈænt.laɪ.ən/ | Kiến Sư Tử |
Lacewing | N | /ˈleɪs.wɪŋ/ | Bọ Cánh Ren |
Alderfly | N | /ˈɔːl.də.flaɪ/ | Ruồi Cánh Sớm |
Caddisfly | N | /ˈkæd.ɪs.flaɪ/ | Ruồi Lông |
Dobsonfly | N | /ˈdɒb.sən.flaɪ/ | Ruồi Rồng |
Stonefly | N | /ˈstəʊn.flaɪ/ | Ruồi Đá |
Damselfly | N | /ˈdæm.zəl.flaɪ/ | Chuồn Chuồn Kim |
Thrips | N | /θrɪps/ | Bù Lạch |
Bristletail | N | /ˈbrɪs.əl.teɪl/ | Bọ Cánh Chỉ |
Snowfly | N | /ˈsnəʊ.flaɪ/ | Ruồi Tuyết |
Owlfly | N | /ˈaʊl.flaɪ/ | Bọ Cú |
2. Tính từ mô tả các loài động vật trong tiếng Anh
Tính từ mô tả các loài động vật giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm, hành vi và tính chất của chúng. Dưới đây là danh sách các tính từ tiếng Anh để mô tả các loài động vật:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Ferocious | Adj | /fəˈrəʊ.ʃəs/ | Hung dữ |
Gentle | Adj | /ˈdʒen.tl/ | Hiền lành |
Playful | Adj | /ˈpleɪ.fəl/ | Hay chơi đùa |
Aggressive | Adj | /əˈɡres.ɪv/ | Hung hăng |
Timid | Adj | /ˈtɪm.ɪd/ | Nhút nhát |
Loyal | Adj | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
Cunning | Adj | /ˈkʌn.ɪŋ/ | Gian xảo |
Fierce | Adj | /fɪəs/ | Dữ tợn |
Graceful | Adj | /ˈɡreɪs.fəl/ | Duyên dáng |
Lazy | Adj | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
Nocturnal | Adj | /nɒkˈtɜː.nəl/ | Hoạt động về đêm |
Wild | Adj | /waɪld/ | Hoang dã |
Domestic | Adj | /dəˈmes.tɪk/ | Thuần hóa |
Solitary | Adj | /ˈsɒl.ɪ.tər.i/ | Sống đơn độc |
Herbivorous | Adj | /hɜːˈbɪv.ər.əs/ | Ăn cỏ |
Carnivorous | Adj | /kɑːˈnɪv.ər.əs/ | Ăn thịt |
Omnivorous | Adj | /ɒmˈnɪv.ər.əs/ | Ăn tạp |
Endangered | Adj | /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng |
Predatory | Adj | /ˈpred.ə.tər.i/ | Ăn thịt (săn mồi) |
Social | Adj | /ˈsəʊ.ʃəl/ | Sống thành bầy đàn |
Territorial | Adj | /ˌter.ɪˈtɔː.ri.əl/ | Có tính lãnh thổ |
Adaptable | Adj | /əˈdæp.tə.bəl/ | Dễ thích nghi |
Intelligent | Adj | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Thông minh |
Curious | Adj | /ˈkjʊə.ri.əs/ | Tò mò |
Majestic | Adj | /məˈdʒes.tɪk/ | Oai phong, hùng vĩ |
Swift | Adj | /swɪft/ | Nhanh nhẹn |
Clumsy | Adj | /ˈklʌm.zi/ | Vụng về |
Fierce-looking | Adj | /fɪəs ˈlʊk.ɪŋ/ | Trông dữ tợn |
Mischievous | Adj | /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/ | Tinh nghịch |
Protective | Adj | /prəˈtek.tɪv/ | Bảo vệ |
3. Download bộ từ vựng về động vật
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về động vật để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
4. Một số cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật
Động vật là một phần quan trọng trong cuộc sống và ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta. Chúng thường xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ để diễn đạt các tình huống và cảm xúc khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
A dark horse | Phr | /ə dɑːrk hɔːrs/ | Một người ít ai biết đến nhưng lại có khả năng bất ngờ |
A lone wolf | Phr | /ə loʊn wʊlf/ | Người thích làm việc một mình |
A wild goose chase | Phr | /ə waɪld ɡuːs ʧeɪs/ | Một cuộc tìm kiếm vô vọng |
A snake in the grass | Phr | /ə sneɪk ɪn ðə ɡræs/ | Kẻ gian trá |
To let the cat out of the bag | Phr | /tu lɛt ðə kæt aʊt ɒv ðə bæg/ | Tiết lộ bí mật |
The black sheep | Phr | /ðə blæk ʃiːp/ | Người có hành động khác biệt, thường bị coi là xấu |
To have ants in one’s pants | Phr | /tu hæv ænts ɪn wʌnz pænts/ | Không thể ngồi yên vì quá hào hứng hoặc lo lắng |
To be the guinea pig | Phr | /tu bi ðə ˈɡɪni pɪɡ/ | Làm vật thí nghiệm |
To kill two birds with one stone | Phr | /tu kɪl tuː bɜːrdz wɪð wʌn stoʊn/ | Một mũi tên trúng hai đích |
To let sleeping dogs lie | Phr | /tu lɛt ˈsliːpɪŋ dɔːɡz laɪ/ | Đừng khơi lại chuyện cũ |
A fish out of water | Phr | /ə fɪʃ aʊt ɒv ˈwɔːtər/ | Cảm thấy lạc lõng |
To be like a bear with a sore head | Phr | /tu bi laɪk ə bɛr wɪð ə sɔːr hɛd/ | Rất khó chịu, cáu gắt |
To chicken out | Phr | /tu ˈʧɪkɪn aʊt/ | Rút lui vì sợ hãi |
A cold fish | Phr | /ə koʊld fɪʃ/ | Người lạnh lùng, không cảm xúc |
To be in the doghouse | Phr | /tu bi ɪn ðə ˈdɔːɡhaʊs/ | Gặp rắc rối vì đã làm điều gì sai |
To be as busy as a bee | Phr | /tu bi æz ˈbɪzi æz ə biː/ | Rất bận rộn |
To be a sitting duck | Phr | /tu bi ə ˈsɪtɪŋ dʌk/ | Người dễ bị tấn công |
To go to the dogs | Phr | /tu ɡoʊ tu ðə dɔːɡz/ | Trở nên tồi tệ hơn |
A paper tiger | Phr | /ə ˈpeɪpər ˈtaɪɡər/ | Chỉ mạnh mẽ bề ngoài, bên trong yếu đuối |
To weasel out of something | Phr | /tu ˈwiːzəl aʊt ɒv ˈsʌmθɪŋ/ | Tránh né việc gì đó |
To be a fly on the wall | Phr | /tu bi ə flaɪ ɒn ðə wɔːl/ | Theo dõi mà không bị phát hiện |
To be a little bird told me | Phr | /tu bi ə ˈlɪtl bɜːrd toʊld miː/ | Nghe lén từ một nguồn bí mật |
To take the bull by the horns | Phr | /tu teɪk ðə bʊl baɪ ðə hɔːrnz/ | Đối mặt với khó khăn một cách dũng cảm |
To be the lion’s share | Phr | /tu bi ðə ˈlaɪənz ʃɛr/ | Phần lớn nhất |
To have a cat nap | Phr | /tu hæv ə kæt næp/ | Ngủ ngắn, chợp mắt |
To be as blind as a bat | Phr | /tu bi æz blaɪnd æz ə bæt/ | Không nhìn rõ, không thấy gì |
To be as stubborn as a mule | Phr | /tu bi æz ˈstʌbərn æz ə mjuːl/ | Rất bướng bỉnh |
To smell a rat | Phr | /tu smɛl ə ræt/ | Nghi ngờ có gì đó sai trái |
To be as sly as a fox | Phr | /tu bi æz slaɪ æz ə fɒks/ | Rất ranh mãnh |
To be as quiet as a mouse | Phr | /tu bi æz ˈkwaɪət æz ə maʊs/ | Rất yên lặng, im thin thít |
5. Một số thành ngữ tiếng Anh về động vật
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật là những câu nói phổ biến sử dụng các từ và hình ảnh về động vật để diễn tả các tình huống, hành vi hoặc tính cách của con người. Những thành ngữ này thường mang tính hình tượng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày. Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến con vật:
Thành ngữ | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
A fish out of water | /ə fɪʃ aʊt ʌv ˈwɔtər/ | Cảm thấy bất đồng, không thoải mái trong tình huống mới |
The early bird catches the worm | /ði ˈɜːrli bɜːrd ˈkætʃɪz ðə wɜːrm/ | Người đến sớm được lợi nhất |
Let the cat out of the bag | /lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ/ | Vô tình tiết lộ bí mật |
Kill two birds with one stone | /kɪl tuː bɜːrdz wɪð wʌn stoʊn/ | Làm hai việc một lúc |
The lion’s share | /ðə ˈlaɪənz ʃer/ | Phần lớn, phần nhiều nhất |
Don’t count your chickens before they hatch | /doʊnt kaʊnt jʊr ˈtʃɪkənz bɪˈfɔr ðeɪ hætʃ/ | Đừng tính chuyện trước khi nó xảy ra |
Let sleeping dogs lie | /lɛt ˈsliːpɪŋ dɔɡz laɪ/ | Để những chuyện đã qua ngủ yên |
Stubborn as a mule | /ˈstʌbərn əz ə mjul/ | Cứng đầu như con lừa |
Like a fish in a barrel | /laɪk ə fɪʃ ɪn ə ˈbærəl/ | Dễ dàng, không cần cố gắng nhiều |
Curiosity killed the cat | /ˌkjʊəriˈɑsəti kɪld ðə kæt/ | Sự tò mò khiến người khác gặp nguy hiểm |
6. Đoạn văn mẫu miêu tả con vật bằng tiếng Anh
Dưới đây là đoạn văn mẫu về động vật:
Đoạn văn:
The tiger, known for its striking orange coat adorned with black stripes, is one of the most majestic creatures in the animal kingdom. This big cat, native to various parts of Asia, including India, China, and Siberia, is renowned for its strength, agility, and predatory prowess.
Tigers are solitary hunters, stalking their prey with stealth and patience. They primarily hunt large mammals such as deer and wild boar, using their powerful jaws and sharp claws to capture and subdue their quarry. Their distinctive striped pattern serves as camouflage in the dense foliage of their forest habitats, aiding them in both hunting and avoiding detection by rivals or predators.
Despite being fierce predators, tigers are also caring mothers, fiercely protective of their cubs. Conservation efforts are crucial to safeguarding these magnificent animals, as their populations are threatened by habitat loss and poaching. Understanding and appreciating the tiger’s role in the ecosystem highlights the importance of conservation in preserving biodiversity worldwide.
Dịch nghĩa:
Hổ, được biết đến với bộ lông màu cam nổi bật với các sọc đen, là một trong những sinh vật vĩ đại nhất trong vương quốc động vật. Loài mèo lớn này, có nguồn gốc từ các vùng khác nhau của châu Á như Ấn Độ, Trung Quốc và Xibia, nổi tiếng với sức mạnh, sự nhanh nhẹn và khả năng săn mồi điêu luyện của nó.
Hổ là loài săn mồi đơn độc, lặng lẽ và kiên nhẫn săn bắt con mồi. Chúng chủ yếu săn các loài động vật lớn như nai và lợn rừng, sử dụng hàm răng mạnh mẽ và móng vuốt sắc nhọn để bắt và khuất phục con mồi. Mẫu sọc sọc đặc trưng của chúng giúp chúng ngụy trang trong rừng rậm của môi trường sống, hỗ trợ cho cả việc săn mồi và tránh bị phát hiện bởi đối thủ hoặc kẻ săn mồi.
Mặc dù là những kẻ săn mồi hung dữ, nhưng hổ cũng là những người mẹ ân cần, nồng nhiệt bảo vệ con non của mình. Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ những loài động vật tuyệt vời này, khi các quần thể của chúng đang bị đe dọa bởi mất môi trường sống và săn bắn trái phép. Hiểu và đánh giá vai trò của hổ trong hệ sinh thái làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn để bảo vệ sự đa dạng sinh học trên toàn cầu.
7. Bài tập từ vựng về con vật
Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Cùng thực hành nhé!
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
- Tigers are known for their ……….. stripes.
- A. spotted
- B. striped
- C. dotted
- D. checked
- Owls are ……….. animals, meaning they are awake at night.
- A. nocturnal
- B. diurnal
- C. crepuscular
- D. matutinal
- Elephants are the largest ……….. animals on land.
- A. aquatic
- B. aerial
- C. terrestrial
- D. arboreal
- Honeybees live together in …………
- A. colonies
- B. herds
- C. flocks
- D. packs
- Dolphins are known for their ……….. intelligence.
- A. remarkable
- B. average
- C. minimal
- D. mediocre
- Snakes use their ……….. to smell and detect prey.
- A. ears
- B. nose
- C. tongue
- D. eyes
- Penguins are flightless birds that live in the ……….. regions.
- A. tropical
- B. temperate
- C. polar
- D. desert
- Bears hibernate during the ……….. months.
- A. winter
- B. summer
- C. spring
- D. autumn
- Monkeys and apes are classified as ……….. animals.
- A. mammalian
- B. avian
- C. reptilian
- D. amphibian
- Butterflies undergo ……….. to transform from caterpillars.
- A. metamorphosis
- B. evolution
- C. mutation
- D. adaptation
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. dog/ domesticated/ is/ and/ loyal/ companion/ humans/ to/ a/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
2. cat/ small/ mammal/ typically/ kept/ as/ a/ pet/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
3. elephant/ largest/ land/ animal/ on/ Earth/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
4. bird/ feathers/ and/ beaked/ has/ typically/ wings/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
5. ish/ cold-blooded/ vertebrate/ typically/ lives/ in/ water/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
6. lion/ large/ carnivorous/ mammal/ of/ the/ cat/ family/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
7. dolphin/ intelligent/ marine/ mammal/ known/ for/ its/ agility/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
8. horse/ hoofed/ mammal/ domesticated/ by/ humans/ for/ centuries/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
9. butterfly/ insect/ with/ large/ brightly/ colored/ wings/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
10. snake/ reptile/ limbless/ and/ carnivorous/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
7. Lời kết
Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật. Động vật là một chủ đề rộng lớn và thú vị, và việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu biết sâu hơn về thế giới động vật xung quanh chúng ta.
Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary hoặc các tài nguyên học tập tiếng Anh khác. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo
- – Ngày truy cập: