Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Tổng hợp 500+ từ vựng về động vật thông dụng [Update 2024]

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của giáo dục, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh về động vật trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:

  • List 500+ từ vựng về động vật, từ cơ bản đến nâng cao.
  • Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến động vật trong tiếng Anh.
  • Mẫu câu sử dụng vocabulary of animalst để giao tiếp hiệu quả.

Cùng vào bài với mình nhé!

Nội dung quan trọng
– Một số từ vựng tiếng Anh về động vật:
+ Từ vựng về thú cưng: Dog (chó), cat (mèo), rabbit (thỏ), hamster (chuột hamster), guinea pig (chuột lang), …
+ Từ vựng về vật nuôi: Cow (bò), pig (lợn), chicken (gà), sheep (cừu), goat (dê), duck (vịt), turkey (gà tây), …
+ Từ vựng tiếng Anh về các loài chim: Sparrow (chim sẻ), pigeon (chim bồ câu), parrot (vẹt), eagle (đại bàng), owl (cú), …
– …

1. Danh sách các từ vựng về động vật

Từ vựng về động vật rất phong phú, giúp bạn mô tả và hiểu về các loài động vật khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Các từ này bao gồm các loài động vật nuôi trong nhà như chó, mèo, thỏ, đến các loài động vật hoang dã như sư tử, hổ, voi, và cả những sinh vật dưới nước như cá heo, cá mập, san hô. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn khi nói về động vật và môi trường sống của chúng.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng

Thú cưng là những con vật nuôi trong nhà được con người chăm sóc và yêu thương. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài thú cưng:

từ vựng về động vật
Từ vựng tiếng Anh về thú cưng
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
DogN/dɒɡ/Chó
CatN/kæt/Mèo
RabbitN/ˈræb.ɪt/Thỏ
HamsterN/ˈhæm.stər/Chuột Hamster
Guinea pigN/ˈɡɪn.i pɪɡ/Chuột Lang
FishN/fɪʃ/
ParrotN/ˈpær.ət/Vẹt
TurtleN/ˈtɜː.təl/Rùa
FerretN/ˈfer.ɪt/Chồn Sương
HedgehogN/ˈhedʒ.hɒɡ/Nhím
CanaryN/kəˈneə.ri/Chim Hoàng Yến
BudgerigarN/ˈbʌdʒ.ər.ɪ.ɡɑːr/Vẹt Yến Phụng
ChinchillaN/tʃɪnˈtʃɪl.ə/Sóc Sin-Chin
LizardN/ˈlɪz.əd/Thằn Lằn
SnakeN/sneɪk/Rắn
MouseN/maʊs/Chuột
GerbilN/ˈdʒɜː.bɪl/Chuột nhảy
FrogN/frɒɡ/Ếch
RatN/ræt/Chuột cống
TarantulaN/təˈræn.tʃə.lə/Nhện Tarantula
Hermit crabN/ˈhɜː.mɪt kræb/Cua ẩn sĩ
GoatN/ɡəʊt/
PigN/pɪɡ/Lợn
DuckN/dʌk/Vịt
ChickenN/ˈtʃɪk.ɪn/
HorseN/hɔːs/Ngựa
PonyN/ˈpəʊ.ni/Ngựa con
SheepN/ʃiːp/Cừu
AlpacaN/ælˈpæk.ə/Lạc Đà không bướu
HedgehogN/ˈhedʒ.hɒɡ/Nhím

1.2. Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi

Vật nuôi thương phẩm là những loài động vật được nuôi để lấy thịt, sữa, trứng hoặc các sản phẩm khác phục vụ cho mục đích thương mại. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về vật nuôi thương phẩm:

từ vựng về động vật
Từ vựng về vật nuôi
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
CowN/kaʊ/
PigN/pɪɡ/Lợn
ChickenN/ˈtʃɪk.ɪn/
SheepN/ʃiːp/Cừu
GoatN/ɡəʊt/
DuckN/dʌk/Vịt
TurkeyN/ˈtɜː.ki/Gà tây
GooseN/ɡuːs/Ngỗng
QuailN/kweɪl/Chim Cút
RabbitN/ˈræb.ɪt/Thỏ
BuffaloN/ˈbʌf.ə.ləʊ/Trâu
FishN/fɪʃ/
ShrimpN/ʃrɪmp/Tôm
CrabN/kræb/Cua
LobsterN/ˈlɒb.stər/Tôm hùm
BeeN/biː/Ong
SilkwormN/ˈsɪlk.wɜːm/Tằm
DeerN/dɪər/Hươu
OstrichN/ˈɒs.trɪtʃ/Đà điểu
PigeonN/ˈpɪdʒ.ən/Bồ câu
AlpacaN/ælˈpæk.ə/Lạc Đà không bướu
CamelN/ˈkæm.əl/Lạc Đà
YakN/jæk/Bò Tây Tạng
LlamaN/ˈlɑː.mə/Lạc Đà không bướu Nam Mỹ
MuleN/mjuːl/Con La
DonkeyN/ˈdɒŋ.ki/Lừa
ElkN/elk/Nai sừng tấm
ReindeerN/ˈreɪn.dɪər/Tuần Lộc
SquidN/skwɪd/Mực
CattleN/ˈkæt.əl/Gia súc

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

Các loài chim là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái và chúng có sự đa dạng phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài chim:

từ vựng về động vật
Từ vựng về các loài chim
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
SparrowN/ˈspær.əʊ/Chim Sẻ
PigeonN/ˈpɪdʒ.ən/Chim Bồ Câu
ParrotN/ˈpær.ət/Vẹt
EagleN/ˈiː.ɡəl/Đại Bàng
OwlN/aʊl/
PeacockN/ˈpiː.kɒk/Công
FlamingoN/fləˈmɪŋ.ɡəʊ/Hồng Nạc
SwanN/swɒn/Thiên Nga
PenguinN/ˈpeŋ.ɡwɪn/Chim Cánh Cụt
HawkN/hɔːk/Diều Hâu
RobinN/ˈrɒb.ɪn/Chim Cổ Đỏ
WoodpeckerN/ˈwʊdˌpek.ər/Chim Gõ Kiến
HummingbirdN/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/Chim Ruồi
StorkN/stɔːk/
HeronN/ˈher.ən/Diệc
CraneN/kreɪn/Sếu
CanaryN/kəˈneə.ri/Chim Hoàng Yến
FalconN/ˈfɔːl.kən/Chim Cắt
BluejayN/ˈbluːˌdʒeɪ/Chim Giẻ Cùi Lam
CrowN/krəʊ/Quạ
SeagullN/ˈsiː.ɡʌl/Mòng Biển
DuckN/dʌk/Vịt
GooseN/ɡuːs/Ngỗng
TurkeyN/ˈtɜː.ki/Gà Tây
OstrichN/ˈɒs.trɪtʃ/Đà Điểu
LarkN/lɑːk/Chim Sơn Ca
KingfisherN/ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/Chim Bói Cá
CuckooN/ˈkʊk.uː/Chim Cu
PuffinN/ˈpʌf.ɪn/Chim Hải Âu
QuailN/kweɪl/Chim Cút

1.4. Từ vựng về động vật hoang dã

Động vật hoang dã là những loài động vật sống trong tự nhiên và không được con người thuần hóa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài động vật hoang dã:

từ vựng về động vật
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
LionN/laɪən/Sư Tử
TigerN/ˈtaɪɡər/Hổ
ElephantN/ˈel.ɪ.fənt/Voi
GiraffeN/dʒɪˈrɑːf/Hươu Cao Cổ
ZebraN/ˈziː.brə/Ngựa Vằn
GorillaN/ɡəˈrɪl.ə/Khỉ Đột
RhinocerosN/raɪˈnɒs.ər.əs/Tê Giác
HippopotamusN/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/Hà Mã
LeopardN/ˈlep.əd/Báo
CheetahN/ˈtʃiː.tə/Báo Gê-pa
HyenaN/haɪˈiː.nə/Linh Cẩu
KangarooN/ˌkæŋ.ɡəˈruː/Chuột Túi
KoalaN/kəʊˈɑː.lə/Gấu Túi
PandaN/ˈpæn.də/Gấu Trúc
WolfN/wʊlf/Sói
FoxN/fɒks/Cáo
DeerN/dɪər/Hươu
BearN/beər/Gấu
CrocodileN/ˈkrɒk.ə.daɪl/Cá Sấu
AlligatorN/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/Cá Sấu Mỹ
OstrichN/ˈɒs.trɪtʃ/Đà Điểu
EagleN/ˈiː.ɡəl/Đại Bàng
FalconN/ˈfɔːl.kən/Chim Ưng
VultureN/ˈvʌl.tʃər/Kền Kền
OwlN/aʊl/
JaguarN/ˈdʒæɡ.ju.ər/Báo Đốm
AntelopeN/ˈæn.tɪ.ləʊp/Linh Dương
BisonN/ˈbaɪ.sən/Bò Rừng Mỹ
FlamingoN/fləˈmɪŋ.ɡəʊ/Chim Hồng Hạc

1.5. Từ vựng về loài động vật có vú

Động vật có vú là những loài động vật có tuyến vú, thường sinh con và nuôi con bằng sữa. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú:

từ vựng về động vật
Từ vựng tiếng Anh về loài động vật có vú
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
HumanN/ˈhjuː.mən/Con người
DogN/dɒɡ/Chó
CatN/kæt/Mèo
ElephantN/ˈel.ɪ.fənt/Voi
WhaleN/weɪl/Cá Voi
DolphinN/ˈdɒl.fɪn/Cá Heo
BatN/bæt/Dơi
MouseN/maʊs/Chuột
RatN/ræt/Chuột Cống
RabbitN/ˈræb.ɪt/Thỏ
SquirrelN/ˈskwɪr.əl/Sóc
BearN/beər/Gấu
LionN/laɪən/Sư Tử
TigerN/ˈtaɪɡər/Hổ
WolfN/wʊlf/Sói
FoxN/fɒks/Cáo
DeerN/dɪər/Hươu
KangarooN/ˌkæŋ.ɡəˈruː/Chuột Túi
KoalaN/kəʊˈɑː.lə/Gấu Túi
PandaN/ˈpæn.də/Gấu Trúc
MonkeyN/ˈmʌŋ.ki/Khỉ
GorillaN/ɡəˈrɪl.ə/Khỉ Đột
HorseN/hɔːs/Ngựa
CowN/kaʊ/
PigN/pɪɡ/Lợn
SheepN/ʃiːp/Cừu
GoatN/ɡəʊt/
HedgehogN/ˈhedʒ.hɒɡ/Nhím

1.6. Từ vựng về loài giáp xác

Giáp xác là một nhóm động vật có xương ngoài, bao gồm nhiều loài sống dưới nước và trên cạn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài giáp xác:

từ vựng về động vật
Từ vựng tiếng Anh về loài giáp xác
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
CrabN/kræb/Cua
LobsterN/ˈlɒb.stər/Tôm hùm
ShrimpN/ʃrɪmp/Tôm
PrawnN/prɔːn/Tôm lớn
CrayfishN/ˈkreɪ.fɪʃ/Tôm Càng Xanh
BarnacleN/ˈbɑː.nə.kl/Con Hà
Hermit crabN/ˈhɜː.mɪt kræb/Cua ẩn sĩ
KrillN/krɪl/Nhuyễn Thể
WoodlouseN/ˈwʊd.laʊs/Con Mối
Sand fleaN/sænd fliː/Bọ Cát
Mantis shrimpN/ˈmæn.tɪs ʃrɪmp/Tôm Bọ Ngựa
IsopodN/ˈaɪ.sə.pɒd/Động vật chân đều
CopepodN/ˈkəʊ.pɪ.pɒd/Copepoda (nhóm giáp xác nhỏ)
AmphipodN/ˈæm.fɪ.pɒd/Amphipoda (nhóm giáp xác nhỏ)
Seed shrimpN/siːd ʃrɪmp/Tôm Hạt
Mole crabN/məʊl kræb/Cua Cát
Fairy shrimpN/ˈfeə.ri ʃrɪmp/Tôm Tiên
Horseshoe crabN/ˈhɔːs.ʃuː kræb/Sam biển
Ghost shrimpN/ɡəʊst ʃrɪmp/Tôm Ma
Fiddler crabN/ˈfɪd.lər kræb/Cua Violin
Coconut crabN/ˈkəʊ.kə.nʌt kræb/Cua Dừa
Spider crabN/ˈspaɪ.dər kræb/Cua Nhện
Squat lobsterN/skwɒt ˈlɒb.stər/Tôm Rồng
Tadpole shrimpN/ˈtæd.pəʊl ʃrɪmp/Tôm Tadpole
Beach fleaN/biːtʃ fliː/Bọ biển
Acorn barnacleN/ˈeɪ.kɔːn ˈbɑː.nə.kl/Con Hà Sồi
Pill bugN/ˈpɪl bʌɡ/Bọ Cánh Cứng
ScudN/skʌd/Con Skud
Water fleaN/ˈwɔː.tər fliː/Bọ Chét nước

1.7. Từ vựng về các loài bò sát và lưỡng cư

Bò sát và lưỡng cư là hai nhóm động vật có đặc điểm và môi trường sống khá khác biệt. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài bò sát và lưỡng cư:

từ vựng về động vật
Từ vựng tiếng Anh về các loài bò sát và lưỡng cư
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
LizardN/ˈlɪz.əd/Thằn Lằn
SnakeN/sneɪk/Rắn
CrocodileN/ˈkrɒk.ə.daɪl/Cá Sấu
AlligatorN/ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/Cá sấu châu Mỹ
TurtleN/ˈtɜː.təl/Rùa nước
TortoiseN/ˈtɔː.təs/Rùa cạn
GeckoN/ˈɡek.əʊ/Tắc Kè
ChameleonN/kəˈmiː.li.ən/Tắc Kè Hoa
IguanaN/ɪˈɡwɑː.nə/Kỳ Nhông
Monitor lizardN/ˈmɒn.ɪ.tər ˈlɪz.əd/Kỳ Đà
FrogN/frɒɡ/Ếch
ToadN/təʊd/Cóc
SalamanderN/ˈsæl.ə.mæn.dər/Kỳ Giông
NewtN/njuːt/Kỳ Nhông Nhỏ
AxolotlN/ˈæksəˌlɒtəl/Cá Kỳ Nhông Mexico
CaecilianN/sɪˈsɪl.i.ən/Lưỡng Cư không chân
Garter snakeN/ˈɡɑː.tər sneɪk/Rắn Garter
Boa constrictorN/ˈbəʊ.ə kənˈstrɪk.tər/Trăn Boa
Komodo dragonN/kəˈməʊ.dəʊ ˈdræɡ.ən/Rồng Komodo
AnoleN/əˈnəʊ.li/Thằn lằn Anole
Tree frogN/triː frɒɡ/Ếch cây
SkinkN/skɪŋk/Thằn Lằn bóng
CobraN/ˈkəʊ.brə/Rắn Hổ Mang
ViperN/ˈvaɪ.pər/Rắn Lục
Gila monsterN/ˈhiː.lə ˈmɒn.stər/Quái vật Gila
TerrapinN/ˈter.ə.pɪn/Rùa Nước ngọt
Water snakeN/ˈwɔː.tər sneɪk/Rắn Nước
Glass frogN/ɡlɑːs frɒɡ/Ếch Thủy Tinh
Leopard geckoN/ˈlep.əd ˈɡek.əʊ/Tắc Kè Đốm
Dart frogN/dɑːrt frɒɡ/Ếch Phi tiêu

1.8. Từ vựng về động vật dưới nước

Động vật dưới nước là những sinh vật sống chủ yếu hoặc hoàn toàn trong môi trường nước. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài động vật dưới nước:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
FishN/fɪʃ/
DolphinN/ˈdɒl.fɪn/Cá Heo
SharkN/ʃɑːk/Cá Mập
WhaleN/weɪl/Cá Voi
OctopusN/ˈɒk.tə.pəs/Bạch Tuộc
SquidN/skwɪd/Mực
JellyfishN/ˈdʒel.i.fɪʃ/Sứa
SeahorseN/ˈsiː.hɔːs/Cá Ngựa
StarfishN/ˈstɑː.fɪʃ/Sao biển
Sea turtleN/siː ˈtɜː.təl/Rùa biển
CrabN/kræb/Cua
LobsterN/ˈlɒb.stər/Tôm Hùm
ShrimpN/ʃrɪmp/Tôm
ClamN/klæm/Nghêu
OysterN/ˈɔɪ.stər/Hàu
MusselN/ˈmʌs.əl/Trai
EelN/iːl/Lươn
Sea urchinN/ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/Nhím biển
CoralN/ˈkɒr.əl/San Hô
PlanktonN/ˈplæŋk.tən/Sinh vật phù du
Sea anemoneN/siː əˈnɛm.ə.ni/Hải Quỳ
Manta rayN/ˈmæn.tə reɪ/Cá Duối lớn
SealN/siːl/Hải Cẩu
WalrusN/ˈwɔːl.rəs/Hải Mã
Sea lionN/ˈsiː laɪ.ən/Sư Tử biển
PufferfishN/ˈpʌf.ər fɪʃ/Cá Nóc
BarracudaN/ˌbær.əˈkjuː.də/Cá Nhồng
SwordfishN/ˈsɔːd.fɪʃ/Cá Kiếm
AngelfishN/ˈeɪn.dʒəl fɪʃ/Cá Thiên Thần
Moray eelN/ˈmɔː.reɪ iːl/Cá Chình

1.9. Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Từ vựng tiếng Anh về côn trùng rất đa dạng và hữu ích để mô tả các loài côn trùng khác nhau trong thế giới tự nhiên. Những từ này bao gồm các loài côn trùng quen thuộc như bướm, kiến, ong, muỗi, và những loài ít được biết đến hơn như bọ ngựa, cào cào, và nhện.

1.9.1. Côn trùng không có cánh

Côn trùng không có cánh là nhóm côn trùng không có khả năng bay, thường sống trên mặt đất hoặc trong môi trường khác. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng không có cánh:

từ vựng về động vật
Từ vựng về côn trùng không có cánh
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
AntN/ænt/Kiến
TermiteN/ˈtɜː.maɪt/Mối
FleaN/fliː/Bọ Chét
LiceN/laɪs/Chí
BedbugN/ˈbed.bʌɡ/Rệp
TickN/tɪk/Ve
SilverfishN/ˈsɪl.və.fɪʃ/Cá Bạc
FirebratN/ˈfaɪər.bræt/Bọ Lửa
SpringtailN/ˈsprɪŋ.teɪl/Đuôi Bật
BookliceN/ˈbʊk.laɪs/Rệp Sách
EarwigN/ˈɪə.wɪɡ/Bọ Kẹp Kìm
CockroachN/ˈkɒk.rəʊtʃ/Gián
CricketN/ˈkrɪk.ɪt/Dế
Mole cricketN/ˈməʊl ˈkrɪk.ɪt/Dế Trũi
SpiderN/ˈspaɪ.dər/Nhện
CentipedeN/ˈsen.tɪ.piːd/Rết
MillipedeN/ˈmɪl.ɪ.piːd/Cuốn Chiếu
ScorpionN/ˈskɔː.pi.ən/Bò Cạp
BeetleN/ˈbiː.təl/Bọ Cánh Cứng
Ground beetleN/ɡraʊnd ˈbiː.təl/Bọ Hung
LadybugN/ˈleɪ.di.bʌɡ/Bọ Rùa
Stink bugN/stɪŋk bʌɡ/Bọ Xít
AphidN/ˈeɪ.fɪd/Rệp Cây
Assassin bugN/əˈsæs.ɪn bʌɡ/Bọ Sát thủ
LeafhopperN/ˈliːfˌhɒp.ər/Rệp Nhảy
GrasshopperN/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/Châu Chấu
KatydidN/ˈkeɪ.tɪ.dɪd/Cào Cào
Walking stickN/ˈwɔː.kɪŋ stɪk/Bọ Que
WoodlouseN/ˈwʊd.laʊs/Con Mối
SowbugN/ˈsəʊ.bʌɡ/Con Mối

1.9.2. Côn trùng có cánh

Côn trùng có cánh là nhóm côn trùng có khả năng bay, thường sống ở nhiều môi trường khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng có cánh:

từ vựng về động vật
Từ vựng tiếng Anh về côn trùng có cánh
Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
ButterflyN/ˈbʌt.ə.flaɪ/Bướm
MothN/mɒθ/Bướm đêm
BeeN/biː/Ong
WaspN/wɒsp/Ong Bắp Cày
FlyN/flaɪ/Ruồi
MosquitoN/məˈskiː.təʊ/Muỗi
DragonflyN/ˈdræɡ.ən.flaɪ/Chuồn Chuồn
LadybugN/ˈleɪ.di.bʌɡ/Bọ Rùa
GrasshopperN/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/Châu Chấu
CricketN/ˈkrɪk.ɪt/Dế
CicadaN/sɪˈkɑː.də/Ve Sầu
LocustN/ˈləʊ.kəst/Cào Cào
FireflyN/ˈfaɪə.flaɪ/Đom Đóm
MayflyN/ˈmeɪ.flaɪ/Phù Du
TermiteN/ˈtɜː.maɪt/Mối
HornetN/ˈhɔː.nɪt/Ong Bắp Cày lớn
BumblebeeN/ˈbʌm.bəl.biː/Ong Nghệ
HoverflyN/ˈhɒv.ə.flaɪ/Ruồi Giả Ong
Fruit flyN/ˈfruːt flaɪ/Ruồi Giấm
AntlionN/ˈænt.laɪ.ən/Kiến Sư Tử
LacewingN/ˈleɪs.wɪŋ/Bọ Cánh Ren
AlderflyN/ˈɔːl.də.flaɪ/Ruồi Cánh Sớm
CaddisflyN/ˈkæd.ɪs.flaɪ/Ruồi Lông
DobsonflyN/ˈdɒb.sən.flaɪ/Ruồi Rồng
StoneflyN/ˈstəʊn.flaɪ/Ruồi Đá
DamselflyN/ˈdæm.zəl.flaɪ/Chuồn Chuồn Kim
ThripsN/θrɪps/Bù Lạch
BristletailN/ˈbrɪs.əl.teɪl/Bọ Cánh Chỉ
SnowflyN/ˈsnəʊ.flaɪ/Ruồi Tuyết
OwlflyN/ˈaʊl.flaɪ/Bọ Cú

2. Tính từ mô tả các loài động vật trong tiếng Anh

Tính từ mô tả các loài động vật giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm, hành vi và tính chất của chúng. Dưới đây là danh sách các tính từ tiếng Anh để mô tả các loài động vật:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
FerociousAdj/fəˈrəʊ.ʃəs/Hung dữ
GentleAdj/ˈdʒen.tl/Hiền lành
PlayfulAdj/ˈpleɪ.fəl/Hay chơi đùa
AggressiveAdj/əˈɡres.ɪv/Hung hăng
TimidAdj/ˈtɪm.ɪd/Nhút nhát
LoyalAdj/ˈlɔɪ.əl/Trung thành
CunningAdj/ˈkʌn.ɪŋ/Gian xảo
FierceAdj/fɪəs/Dữ tợn
GracefulAdj/ˈɡreɪs.fəl/Duyên dáng
LazyAdj/ˈleɪ.zi/Lười biếng
NocturnalAdj/nɒkˈtɜː.nəl/Hoạt động về đêm
WildAdj/waɪld/Hoang dã
DomesticAdj/dəˈmes.tɪk/Thuần hóa
SolitaryAdj/ˈsɒl.ɪ.tər.i/Sống đơn độc
HerbivorousAdj/hɜːˈbɪv.ər.əs/Ăn cỏ
CarnivorousAdj/kɑːˈnɪv.ər.əs/Ăn thịt
OmnivorousAdj/ɒmˈnɪv.ər.əs/Ăn tạp
EndangeredAdj/ɪnˈdeɪn.dʒəd/Có nguy cơ tuyệt chủng
PredatoryAdj/ˈpred.ə.tər.i/Ăn thịt (săn mồi)
SocialAdj/ˈsəʊ.ʃəl/Sống thành bầy đàn
TerritorialAdj/ˌter.ɪˈtɔː.ri.əl/Có tính lãnh thổ
AdaptableAdj/əˈdæp.tə.bəl/Dễ thích nghi
IntelligentAdj/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/Thông minh
CuriousAdj/ˈkjʊə.ri.əs/Tò mò
MajesticAdj/məˈdʒes.tɪk/Oai phong, hùng vĩ
SwiftAdj/swɪft/Nhanh nhẹn
ClumsyAdj/ˈklʌm.zi/Vụng về
Fierce-lookingAdj/fɪəs ˈlʊk.ɪŋ/Trông dữ tợn
MischievousAdj/ˈmɪs.tʃɪ.vəs/Tinh nghịch
ProtectiveAdj/prəˈtek.tɪv/Bảo vệ

3. Download bộ từ vựng về động vật

Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về động vật để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.

4. Một số cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật

Động vật là một phần quan trọng trong cuộc sống và ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta. Chúng thường xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ để diễn đạt các tình huống và cảm xúc khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmÝ nghĩa
A dark horsePhr/ə dɑːrk hɔːrs/Một người ít ai biết đến nhưng lại có khả năng bất ngờ
A lone wolfPhr/ə loʊn wʊlf/Người thích làm việc một mình
A wild goose chasePhr/ə waɪld ɡuːs ʧeɪs/Một cuộc tìm kiếm vô vọng
A snake in the grassPhr/ə sneɪk ɪn ðə ɡræs/Kẻ gian trá
To let the cat out of the bagPhr/tu lɛt ðə kæt aʊt ɒv ðə bæg/Tiết lộ bí mật
The black sheepPhr/ðə blæk ʃiːp/Người có hành động khác biệt, thường bị coi là xấu
To have ants in one’s pantsPhr/tu hæv ænts ɪn wʌnz pænts/Không thể ngồi yên vì quá hào hứng hoặc lo lắng
To be the guinea pigPhr/tu bi ðə ˈɡɪni pɪɡ/Làm vật thí nghiệm
To kill two birds with one stonePhr/tu kɪl tuː bɜːrdz wɪð wʌn stoʊn/Một mũi tên trúng hai đích
To let sleeping dogs liePhr/tu lɛt ˈsliːpɪŋ dɔːɡz laɪ/Đừng khơi lại chuyện cũ
A fish out of waterPhr/ə fɪʃ aʊt ɒv ˈwɔːtər/Cảm thấy lạc lõng
To be like a bear with a sore headPhr/tu bi laɪk ə bɛr wɪð ə sɔːr hɛd/Rất khó chịu, cáu gắt
To chicken outPhr/tu ˈʧɪkɪn aʊt/Rút lui vì sợ hãi
A cold fishPhr/ə koʊld fɪʃ/Người lạnh lùng, không cảm xúc
To be in the doghousePhr/tu bi ɪn ðə ˈdɔːɡhaʊs/Gặp rắc rối vì đã làm điều gì sai
To be as busy as a beePhr/tu bi æz ˈbɪzi æz ə biː/Rất bận rộn
To be a sitting duckPhr/tu bi ə ˈsɪtɪŋ dʌk/Người dễ bị tấn công
To go to the dogsPhr/tu ɡoʊ tu ðə dɔːɡz/Trở nên tồi tệ hơn
A paper tigerPhr/ə ˈpeɪpər ˈtaɪɡər/Chỉ mạnh mẽ bề ngoài, bên trong yếu đuối
To weasel out of somethingPhr/tu ˈwiːzəl aʊt ɒv ˈsʌmθɪŋ/Tránh né việc gì đó
To be a fly on the wallPhr/tu bi ə flaɪ ɒn ðə wɔːl/Theo dõi mà không bị phát hiện
To be a little bird told mePhr/tu bi ə ˈlɪtl bɜːrd toʊld miː/Nghe lén từ một nguồn bí mật
To take the bull by the hornsPhr/tu teɪk ðə bʊl baɪ ðə hɔːrnz/Đối mặt với khó khăn một cách dũng cảm
To be the lion’s sharePhr/tu bi ðə ˈlaɪənz ʃɛr/Phần lớn nhất
To have a cat napPhr/tu hæv ə kæt næp/Ngủ ngắn, chợp mắt
To be as blind as a batPhr/tu bi æz blaɪnd æz ə bæt/Không nhìn rõ, không thấy gì
To be as stubborn as a mulePhr/tu bi æz ˈstʌbərn æz ə mjuːl/Rất bướng bỉnh
To smell a ratPhr/tu smɛl ə ræt/Nghi ngờ có gì đó sai trái
To be as sly as a foxPhr/tu bi æz slaɪ æz ə fɒks/Rất ranh mãnh
To be as quiet as a mousePhr/tu bi æz ˈkwaɪət æz ə maʊs/Rất yên lặng, im thin thít

5. Một số thành ngữ tiếng Anh về động vật

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật là những câu nói phổ biến sử dụng các từ và hình ảnh về động vật để diễn tả các tình huống, hành vi hoặc tính cách của con người. Những thành ngữ này thường mang tính hình tượng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày. Dưới đây là bảng các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến con vật:

Thành ngữPhiên âmÝ nghĩa
A fish out of water/ə fɪʃ aʊt ʌv ˈwɔtər/Cảm thấy bất đồng, không thoải mái trong tình huống mới
The early bird catches the worm/ði ˈɜːrli bɜːrd ˈkætʃɪz ðə wɜːrm/Người đến sớm được lợi nhất
Let the cat out of the bag/lɛt ðə kæt aʊt ʌv ðə bæɡ/Vô tình tiết lộ bí mật
Kill two birds with one stone/kɪl tuː bɜːrdz wɪð wʌn stoʊn/Làm hai việc một lúc
The lion’s share/ðə ˈlaɪənz ʃer/Phần lớn, phần nhiều nhất
Don’t count your chickens before they hatch/doʊnt kaʊnt jʊr ˈtʃɪkənz bɪˈfɔr ðeɪ hætʃ/Đừng tính chuyện trước khi nó xảy ra
Let sleeping dogs lie/lɛt ˈsliːpɪŋ dɔɡz laɪ/Để những chuyện đã qua ngủ yên
Stubborn as a mule/ˈstʌbərn əz ə mjul/Cứng đầu như con lừa
Like a fish in a barrel/laɪk ə fɪʃ ɪn ə ˈbærəl/Dễ dàng, không cần cố gắng nhiều
Curiosity killed the cat/ˌkjʊəriˈɑsəti kɪld ðə kæt/Sự tò mò khiến người khác gặp nguy hiểm

6. Đoạn văn mẫu miêu tả con vật bằng tiếng Anh 

Dưới đây là đoạn văn mẫu về động vật:

Đoạn văn:

The tiger, known for its striking orange coat adorned with black stripes, is one of the most majestic creatures in the animal kingdom. This big cat, native to various parts of Asia, including India, China, and Siberia, is renowned for its strength, agility, and predatory prowess.

Tigers are solitary hunters, stalking their prey with stealth and patience. They primarily hunt large mammals such as deer and wild boar, using their powerful jaws and sharp claws to capture and subdue their quarry. Their distinctive striped pattern serves as camouflage in the dense foliage of their forest habitats, aiding them in both hunting and avoiding detection by rivals or predators.

Despite being fierce predators, tigers are also caring mothers, fiercely protective of their cubs. Conservation efforts are crucial to safeguarding these magnificent animals, as their populations are threatened by habitat loss and poaching. Understanding and appreciating the tiger’s role in the ecosystem highlights the importance of conservation in preserving biodiversity worldwide.

Dịch nghĩa:

Hổ, được biết đến với bộ lông màu cam nổi bật với các sọc đen, là một trong những sinh vật vĩ đại nhất trong vương quốc động vật. Loài mèo lớn này, có nguồn gốc từ các vùng khác nhau của châu Á như Ấn Độ, Trung Quốc và Xibia, nổi tiếng với sức mạnh, sự nhanh nhẹn và khả năng săn mồi điêu luyện của nó.

Hổ là loài săn mồi đơn độc, lặng lẽ và kiên nhẫn săn bắt con mồi. Chúng chủ yếu săn các loài động vật lớn như nai và lợn rừng, sử dụng hàm răng mạnh mẽ và móng vuốt sắc nhọn để bắt và khuất phục con mồi. Mẫu sọc sọc đặc trưng của chúng giúp chúng ngụy trang trong rừng rậm của môi trường sống, hỗ trợ cho cả việc săn mồi và tránh bị phát hiện bởi đối thủ hoặc kẻ săn mồi.

Mặc dù là những kẻ săn mồi hung dữ, nhưng hổ cũng là những người mẹ ân cần, nồng nhiệt bảo vệ con non của mình. Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ những loài động vật tuyệt vời này, khi các quần thể của chúng đang bị đe dọa bởi mất môi trường sống và săn bắn trái phép. Hiểu và đánh giá vai trò của hổ trong hệ sinh thái làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo tồn để bảo vệ sự đa dạng sinh học trên toàn cầu.

7. Bài tập từ vựng về con vật

Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:

  • Chọn đáp án đúng.
  • Viết lại câu hoàn chỉnh.

Cùng thực hành nhé!

Exercise 1: Choose the right answers

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

  1. Tigers are known for their ……….. stripes. 
  • A. spotted 
  • B. striped 
  • C. dotted 
  • D. checked
  1. Owls are ……….. animals, meaning they are awake at night. 
  • A. nocturnal 
  • B. diurnal 
  • C. crepuscular 
  • D. matutinal
  1. Elephants are the largest ……….. animals on land. 
  • A. aquatic 
  • B. aerial 
  • C. terrestrial 
  • D. arboreal
  1. Honeybees live together in ………… 
  • A. colonies 
  • B. herds 
  • C. flocks 
  • D. packs
  1. Dolphins are known for their ……….. intelligence. 
  • A. remarkable 
  • B. average 
  • C. minimal 
  • D. mediocre
  1. Snakes use their ……….. to smell and detect prey. 
  • A. ears 
  • B. nose 
  • C. tongue 
  • D. eyes
  1. Penguins are flightless birds that live in the ……….. regions. 
  • A. tropical 
  • B. temperate 
  • C. polar 
  • D. desert
  1. Bears hibernate during the ……….. months. 
  • A. winter 
  • B. summer 
  • C. spring 
  • D. autumn
  1. Monkeys and apes are classified as ……….. animals. 
  • A. mammalian 
  • B. avian 
  • C. reptilian 
  • D. amphibian
  1. Butterflies undergo ……….. to transform from caterpillars. 
  • A. metamorphosis 
  • B. evolution 
  • C. mutation 
  • D. adaptation

Đáp ánGiải thích
1. BStriped có nghĩa là có vằn.
2. ANocturnal có nghĩa là về đêm, hoạt động vào ban đêm.
3. CTerrestrial có nghĩa là trên cạn, trên mặt đất.
4. AColonies có nghĩa là bầy đàn, đàn đông.
5. ARemarkable có nghĩa là đáng chú ý, nổi bật.
6. CTongue có nghĩa là lưỡi, loại sâu.
7. CPolar có nghĩa là cực bắc, cực nam.
8. AWinter có nghĩa là mùa đông.
9. AMammalian có nghĩa là động vật có vú.
10. AMetamorphosis có nghĩa là quá trình biến đổi.

Exercise 2: Rewrite the sentences 

(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)

1. dog/ domesticated/ is/ and/ loyal/ companion/ humans/ to/ a/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

2. cat/ small/ mammal/ typically/ kept/ as/ a/ pet/. 

⇒ ……………………………………………………………………………………………..

3. elephant/ largest/ land/ animal/ on/ Earth/. 

    ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

    4. bird/ feathers/ and/ beaked/ has/ typically/ wings/. 

      ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

      5. ish/ cold-blooded/ vertebrate/ typically/ lives/ in/ water/. 

        ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

        6. lion/ large/ carnivorous/ mammal/ of/ the/ cat/ family/. 

          ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

          7. dolphin/ intelligent/ marine/ mammal/ known/ for/ its/ agility/. 

            ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

            8. horse/ hoofed/ mammal/ domesticated/ by/ humans/ for/ centuries/. 

              ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

              9. butterfly/ insect/ with/ large/ brightly/ colored/ wings/. 

                ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

                10. snake/ reptile/ limbless/ and/ carnivorous/. 

                  ⇒ ……………………………………………………………………………………………..

                  1. The dog is a domesticated and loyal companion to humans. 

                  => Giải thích: Con chó là bạn đồng hành trung thành và đã được thuần hóa đối với con người.

                  2. The cat is a small mammal typically kept as a pet. 

                    => Giải thích: Con mèo là động vật có vú nhỏ thường được nuôi làm thú cưng.

                    3. The elephant is the largest land animal on Earth. 

                      => Giải thích: Voi là loài động vật lớn nhất trên cạn.

                      4. The bird typically has feathers, wings, and a beaked. 

                        => Giải thích: Chim thường có lông, cánh và mỏ.

                        5. The fish is a cold-blooded vertebrate typically lives in water. 

                          => Giải thích: Cá là động vật có xương sống lưu động có máu lạnh thường sống trong nước.

                          6. The lion is a large carnivorous mammal of the cat family. 

                            => Giải thích: Sư tử là một loài động vật có vú lớn ăn thịt thuộc họ mèo.

                            7. The dolphin is an intelligent marine mammal known for its agility. 

                              => Giải thích: Cá heo là một loài động vật có vú thông minh sống dưới nước nổi tiếng với sự nhanh nhẹn của nó.

                              8. The horse is a hoofed mammal domesticated by humans for centuries. 

                                => Giải thích: Ngựa là một loài động vật có vú có móng đã được thuần hóa bởi con người hàng thế kỷ.

                                9. The butterfly is an insect with large brightly colored wings. 

                                  => Giải thích: Con bướm là loài côn trùng có cánh lớn màu sắc rực rỡ.

                                  10. The snake is a limbless and carnivorous reptile. 

                                    => Giải thích: Con rắn là một loài bò sát không chân và ăn thịt.

                                    7. Lời kết

                                    Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật. Động vật là một chủ đề rộng lớn và thú vị, và việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu biết sâu hơn về thế giới động vật xung quanh chúng ta.

                                    Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary hoặc các tài nguyên học tập tiếng Anh khác. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!

                                    Tài liệu tham khảo

                                    • – Ngày truy cập:
                                    Banner launching Moore

                                    Công Danh

                                    Content Writer

                                    Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

                                    Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

                                    Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

                                    Bình luận


                                    The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

                                    [v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

                                    Học chăm không bằng học đúng

                                    Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

                                    Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
                                    Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

                                     

                                    Vui lòng nhập tên của bạn
                                    Số điện thoại của bạn không đúng

                                    Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

                                    Sáng:
                                    09h - 10h
                                    10h - 11h
                                    11h - 12h
                                    Chiều:
                                    14h - 15h
                                    15h - 16h
                                    16h - 17h
                                    Tối:
                                    17h - 19h
                                    19h - 20h
                                    20h - 21h
                                    Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
                                    Lệ phí thi IELTS tại IDP
                                    Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
                                    Thi thử IELTS miễn tại Vietop