Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đi du lịch ở nước ngoài vì không hiểu các biển báo giao thông? Hay lo lắng khi phải tham gia giao thông công cộng mà không biết cách hỏi đường? Việc nắm vững vốn từ vựng về giao thông bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển ở bất cứ đâu trên thế giới.
Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với các bạn:
- Danh sách phong phú các từ vựng tiếng Anh về giao thông.
- Các cụm từ, thành ngữ và đoạn hội thoại liên quan đến chủ đề này.
- Các ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Cùng vào học thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông + Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ: Car (xe hơi), motorcycle (xe máy), bicycle (xe đạp), … + Từ vựng về các phương tiện công cộng: Bus (xe buýt), taxi (xe taxi), train (tàu hỏa), … + Từ vựng chủ đề giao thông đường thủy: Ship (tàu thủy), boat (thuyền), ferry (phà), … + Từ vựng chủ đề giao thông đường hàng không: Airplane (máy bay), helicopter (trực thăng), jet (máy bay phản lực), … – Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường trong giao thông: Highway (đường cao tốc), street (đường phố), avenue (đại lộ), … – Từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo: Stop sign (biển báo dừng), traffic light (đèn giao thông), speed limit sign (biển giới hạn tốc độ), … – Từ vựng về cách hỏi đường, chỉ đường: How do I get to …? (Làm sao để đến …?), turn left (rẽ trái), go straight (đi thẳng), … |
1. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông bao gồm các thuật ngữ mô tả các loại phương tiện, các hành động liên quan đến di chuyển, và các yếu tố liên quan đến an toàn giao thông, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc điều hướng và thảo luận về chủ đề này.
1.1. Từ vựng phương tiện giao thông đường bộ
Phương tiện giao thông đường bộ là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, đặc biệt khi di chuyển trong thành phố hoặc đi du lịch. Dưới đây là danh sách từ vựng về các phương tiện giao thông đường bộ:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Car | N | /kɑr/ | Ô tô |
Bus | N | /bʌs/ | Xe buýt |
Bicycle | N | /ˈbaɪsɪkəl/ | Xe đạp |
Motorcycle | N | /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/ | Xe máy |
Scooter | N | /ˈskuːtər/ | Xe tay ga |
Truck | N | /trʌk/ | Xe tải |
Van | N | /væn/ | Xe van |
Taxi | N | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Minibus | N | /ˈmɪnɪˌbʌs/ | Xe minibus |
Lorry | N | /ˈlɔri/ | Xe tải lớn |
Ambulance | N | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
Fire engine | N | /ˈfaɪər ˌɛnʤɪn/ | Xe cứu hỏa |
Police car | N | /pəˈlis kɑr/ | Xe cảnh sát |
Tram | N | /træm/ | Xe điện |
Train | N | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tractor | N | /ˈtræktər/ | Máy kéo |
Moped | N | /ˈmoʊpɛd/ | Xe gắn máy |
Limousine | N | /ˌlɪməˈzin/ | Xe limousine |
SUV | N | /ˌɛsjuˈvi/ | Xe thể thao đa dụng |
Pickup truck | N | /ˈpɪkˌʌp trʌk/ | Xe bán tải |
Convertible | N | /kənˈvɜrtəbl/ | Xe mui trần |
Sports car | N | /spɔrts kɑr/ | Xe thể thao |
Bus rapid transit | N | /bʌs ˈræpɪd ˈtrænzɪt/ | Xe buýt nhanh |
Highway bus | N | /ˈhaɪˌweɪ bʌs/ | Xe buýt đường dài |
Coach | N | /koʊʧ/ | Xe khách |
Trolleybus | N | /ˈtrɑlibʌs/ | Xe buýt điện |
Campervan | N | /ˈkæmpərˌvæn/ | Xe cắm trại |
Tow truck | N | /toʊ trʌk/ | Xe kéo |
Forklift | N | /ˈfɔrklɪft/ | Xe nâng |
1.2. Từ vựng về các phương tiện công cộng
Phương tiện công cộng là các loại phương tiện dùng chung cho cộng đồng, giúp mọi người di chuyển thuận tiện trong thành phố hoặc giữa các khu vực. Dưới đây là bảng từ vựng về các phương tiện công cộng:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Bus | N | /bʌs/ | Xe buýt |
Train | N | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Tram | N | /træm/ | Xe điện |
Subway | N | /ˈsʌbˌweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Ferry | N | /ˈfɛri/ | Phà |
Taxi | N | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
Trolleybus | N | /ˈtrɑlibʌs/ | Xe buýt điện |
Minibus | N | /ˈmɪnɪˌbʌs/ | Xe minibus |
Cable car | N | /ˈkeɪbl kɑr/ | Cáp treo |
Light rail | N | /laɪt reɪl/ | Tàu điện nhẹ |
Monorail | N | /ˈmɒnəˌreɪl/ | Tàu một ray |
Coach | N | /koʊʧ/ | Xe khách |
BRT (Bus Rapid Transit) | N | /bʌs ˈræpɪd ˈtrænzɪt/ | Xe buýt nhanh |
Airport shuttle | N | /ˈɛrˌpɔrt ˈʃʌtl/ | Xe trung chuyển sân bay |
Ride-sharing | N | /raɪd-ˈʃɛrɪŋ/ | Dịch vụ chia sẻ xe |
Water taxi | N | /ˈwɔtər ˈtæksi/ | Taxi nước |
Bicycle-sharing | N | /ˈbaɪsɪkl-ˈʃɛrɪŋ/ | Dịch vụ chia sẻ xe đạp |
Public scooter | N | /ˈpʌblɪk ˈskuːtər/ | Xe tay ga công cộng |
Commuter train | N | /kəˈmjuːtər treɪn/ | Tàu dành cho người đi làm hàng ngày |
Regional train | N | /ˈriːʤənl treɪn/ | Tàu khu vực |
Urban rail | N | /ˈɜrbən reɪl/ | Đường sắt đô thị |
Metro | N | /ˈmɛtroʊ/ | Tàu điện ngầm (thường dùng ở châu Âu) |
Bus lane | N | /bʌs leɪn/ | Làn đường dành riêng cho xe buýt |
Express bus | N | /ɪkˈsprɛs bʌs/ | Xe buýt tốc hành |
Double-decker bus | N | /ˈdʌbl-ˈdɛkər bʌs/ | Xe buýt hai tầng |
Park and ride | N | /pɑrk ənd raɪd/ | Dịch vụ đậu xe và đi xe buýt hoặc tàu |
Carpooling | N | /ˈkɑrˌpuːlɪŋ/ | Đi chung xe |
Mass transit | N | /mæs ˈtrænzɪt/ | Giao thông công cộng quy mô lớn |
1.3. Từ vựng chủ đề giao thông đường thủy
Dưới đây là danh sách từ vựng về các phương tiện và thuật ngữ liên quan đến giao thông đường thủy:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Ship | N | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Boat | N | /boʊt/ | Thuyền |
Ferry | N | /ˈfɛri/ | Phà |
Yacht | N | /jɑt/ | Du thuyền |
Sailboat | N | /ˈseɪlˌboʊt/ | Thuyền buồm |
Cargo ship | N | /ˈkɑrɡoʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng |
Cruise ship | N | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch |
Submarine | N | /ˈsʌbməˌrin/ | Tàu ngầm |
Tugboat | N | /ˈtʌɡˌboʊt/ | Tàu kéo |
Barge | N | /bɑrdʒ/ | Xà lan |
Canoe | N | /kəˈnu/ | Ca nô, xuồng |
Kayak | N | /ˈkaɪˌæk/ | Thuyền kayak |
Hovercraft | N | /ˈhʌvərˌkræft/ | Tàu đệm khí |
Catamaran | N | /ˈkætəməræn/ | Thuyền hai thân |
Rowboat | N | /ˈroʊˌboʊt/ | Thuyền chèo |
Lifeboat | N | /ˈlaɪfˌboʊt/ | Thuyền cứu sinh |
Fishing boat | N | /ˈfɪʃɪŋ boʊt/ | Thuyền đánh cá |
Paddle boat | N | /ˈpædl boʊt/ | Thuyền chèo |
Water taxi | N | /ˈwɔtər ˈtæksi/ | Taxi nước |
Pontoon | N | /pɒnˈtuːn/ | Thuyền phao |
Houseboat | N | /ˈhaʊsˌboʊt/ | Nhà thuyền |
Motorboat | N | /ˈmoʊtərˌboʊt/ | Thuyền máy |
Tanker | N | /ˈtæŋkər/ | Tàu chở dầu |
Dredger | N | /ˈdrɛʤər/ | Tàu nạo vét |
Frigate | N | /ˈfrɪɡɪt/ | Tàu khu trục |
Destroyer | N | /dɪˈstrɔɪər/ | Tàu khu trục |
Battleship | N | /ˈbætlˌʃɪp/ | Thiết giáp hạm |
Sail | N | /seɪl/ | Buồm |
Port | N | /pɔrt/ | Cảng |
Anchor | N | /ˈæŋkər/ | Mỏ neo |
1.4. Từ vựng chủ đề giao thông đường hàng không
Giao thông đường hàng không là phương tiện di chuyển qua không gian bằng máy bay, giúp nối liền các khu vực cách xa nhau. Dưới đây là bảng từ vựng về các phương tiện liên quan đến giao thông đường hàng không:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Airplane | N | /ˈɛrˌpleɪn/ | Máy bay |
Helicopter | N | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | Trực thăng |
Jet | N | /ʤɛt/ | Máy bay phản lực |
Airport | N | /ˈɛrˌpɔrt/ | Sân bay |
Terminal | N | /ˈtɜrmɪnl/ | Nhà ga sân bay |
Runway | N | /ˈrʌnˌweɪ/ | Đường băng |
Boarding pass | N | /ˈbɔrdɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay |
Gate | N | /ɡeɪt/ | Cổng lên máy bay |
Check-in counter | N | /ʧɛk ɪn ˈkaʊntər/ | Quầy làm thủ tục |
Baggage claim | N | /ˈbæɡɪʤ kleɪm/ | Nơi nhận hành lý |
Cabin | N | /ˈkæbɪn/ | Khoang máy bay |
Cockpit | N | /ˈkɑkˌpɪt/ | Buồng lái |
Pilot | N | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Flight attendant | N | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
Passenger | N | /ˈpæsənʤər/ | Hành khách |
Takeoff | N | /ˈteɪkˌɔf/ | Cất cánh |
Landing | N | /ˈlændɪŋ/ | Hạ cánh |
In-flight meal | N | /ɪn-flaɪt mil/ | Bữa ăn trên máy bay |
Cabin crew | N | /ˈkæbɪn kruː/ | Phi hành đoàn |
Aviation | N | /ˌeɪviˈeɪʃən/ | Ngành hàng không |
Air traffic control | N | /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ | Kiểm soát không lưu |
Duty-free | N | /ˈduːti friː/ | Miễn thuế |
Overhead bin | N | /ˈoʊvərˌhɛd bɪn/ | Ngăn hành lý xách tay |
Life jacket | N | /laɪf ˈʤækɪt/ | Áo phao |
Emergency exit | N | /ɪˈmɜrʤənsi ˈɛgzɪt/ | Cửa thoát hiểm |
Altitude | N | /ˈæltɪˌtud/ | Độ cao so với mực nước biển |
Boarding | N | /ˈbɔrdɪŋ/ | Lên máy bay |
Layover | N | /ˈleɪˌoʊvər/ | Quá cảnh |
Turbulence | N | /ˈtɜrbjələns/ | Sự nhiễu loạn không khí |
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại đường trong giao thông
Các loại đường trong giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực và đảm bảo lưu thông hiệu quả. Dưới đây là bảng từ vựng về các loại đường trong giao thông:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Highway | N | /ˈhaɪweɪ/ | Đường cao tốc |
Road | N | /roʊd/ | Đường phố |
Street | N | /striːt/ | Phố |
Avenue | N | /ˈævəˌnjuː/ | Đại lộ |
Lane | N | /leɪn/ | Làn đường |
Boulevard | N | /ˈbʊləvɑːrd/ | Đại lộ rộng |
Alley | N | /ˈæli/ | Hẻm |
Intersection | N | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư |
Roundabout | N | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Bùng binh |
Freeway | N | /ˈfriːweɪ/ | Đường cao tốc không thu phí |
Expressway | N | /ɪkˈsprɛsweɪ/ | Đường cao tốc |
Byway | N | /ˈbaɪweɪ/ | Đường phụ |
Access road | N | /ˈæksɛs roʊd/ | Đường nối |
Service road | N | /ˈsɜːrvɪs roʊd/ | Đường phục vụ |
Bridge | N | /brɪdʒ/ | Cầu |
Tunnel | N | /ˈtʌnl/ | Hầm |
Express lane | N | /ɪkˈsprɛs leɪn/ | Làn đường cao tốc |
Roadway | N | /ˈroʊdweɪ/ | Đoạn đường |
Off-ramp | N | /ˈɔfˌræmp/ | Lối ra khỏi cao tốc |
On-ramp | N | /ˈɒnˌræmp/ | Lối vào cao tốc |
Main road | N | /meɪn roʊd/ | Đường chính |
Access ramp | N | /ˈæksɛs ræmp/ | Ramp nối |
Rural road | N | /ˈrʊrəl roʊd/ | Đường nông thôn |
Urban road | N | /ˈɜːrbən roʊd/ | Đường đô thị |
Pedestrian street | N | /pəˈdɛstriən striːt/ | Đường đi bộ |
Motorway | N | /ˈmoʊtəweɪ/ | Đường cao tốc (UK) |
3. Từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo
Biển báo giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Dưới đây là bảng từ vựng về các loại biển báo trong giao thông:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Stop | N | /stɑp/ | Biển dừng |
Yield | N | /jiːld/ | Biển nhường đường |
Speed limit | N | /spiːd ˈlɪmɪt/ | Biển giới hạn tốc độ |
No parking | N | /noʊ ˈpɑrkɪŋ/ | Biển cấm đậu xe |
One-way | N | /ˈwʌn weɪ/ | Biển một chiều |
No entry | N | /noʊ ˈɛntri/ | Biển cấm vào |
Warning | N | /ˈwɔrnɪŋ/ | Biển cảnh báo |
Construction | N | /kənˈstrʌkʃən/ | Biển công trường |
Pedestrian crossing | N | /pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/ | Biển qua đường dành cho người đi bộ |
No U-turn | N | /noʊ ˈjuː tɜrn/ | Biển cấm quay đầu |
Roundabout | N | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Biển vòng xuyến |
Stop sign | N | /stɑp saɪn/ | Biển báo dừng |
Do not enter | N | /duː nɒt ˈɛntər/ | Biển cấm vào |
Traffic lights | N | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
No left turn | N | /noʊ lɛft tɜrn/ | Biển cấm rẽ trái |
No right turn | N | /noʊ raɪt tɜrn/ | Biển cấm rẽ phải |
Maximum speed | N | /ˈmæksɪməm spiːd/ | Biển tốc độ tối đa |
Minimum speed | N | /ˈmɪnɪməm spiːd/ | Biển tốc độ tối thiểu |
School zone | N | /skuːl zoʊn/ | Biển khu vực trường học |
Handicap parking | N | /ˈhændɪkæp ˈpɑrkɪŋ/ | Biển đỗ xe cho người khuyết tật |
End of zone | N | /ɛnd ʌv zoʊn/ | Biển hết khu vực |
Bus stop | N | /bʌs stɑp/ | Biển điểm dừng xe buýt |
No overtaking | N | /noʊ oʊˈvərˌteɪkɪŋ/ | Biển cấm vượt |
Right of way | N | /raɪt ʌv weɪ/ | Biển quyền ưu tiên |
4. Từ vựng về cách hỏi đường, chỉ đường
Hỏi đường và chỉ đường là những kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt khi bạn đang ở một khu vực mới hoặc không quen thuộc. Dưới đây là bảng từ vựng về các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến việc hỏi đường và chỉ đường:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Directions | N | /dɪˈrɛkʃənz/ | Chỉ dẫn |
How do I get to … ? | Phr | /haʊ du aɪ ɡɛt tuː/ | Làm thế nào để đến … ? |
Can you show me the way? | Phr | /kæn juː ʃoʊ miː ðə weɪ/ | Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi không? |
Where is … ? | Phr | /wɛr ɪz/ | Ở đâu … ? |
Is it far from here? | Phr | /ɪz ɪt fɑr frəm hɪər/ | Nó có xa không? |
How far is it? | Phr | /haʊ fɑr ɪz ɪt/ | Nó cách bao xa? |
Turn left | Phr | /tɜrn lɛft/ | Rẽ trái |
Turn right | Phr | /tɜrn raɪt/ | Rẽ phải |
Go straight | Phr | /ɡoʊ streɪt/ | Đi thẳng |
At the corner | Phr | /æt ðə ˈkɔrnər/ | Ở góc đường |
Opposite | N | /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện |
Next to | Phr | /nɛkst tuː/ | Bên cạnh |
On the left | Phr | /ɒn ðə lɛft/ | Ở bên trái |
On the right | Phr | /ɒn ðə raɪt/ | Ở bên phải |
Near | Phr | /nɪər/ | Gần |
Across from | Phr | /əˈkrɔs frəm/ | Đối diện với |
Follow the signs | Phr | /ˈfɑloʊ ðə saɪnz/ | Theo dấu hiệu |
Go past | Phr | /ɡoʊ pæst/ | Đi qua |
Take the first/second/etc. right | Phr | /teɪk ðə fɜrst/ˈsɛkənd/ˈɛtˌs/ raɪt/ | Rẽ phải ở ngã đầu tiên/ thứ hai, … |
Where can I find … ? | Phr | /wɛr kæn aɪ faɪnd/ | Tôi có thể tìm thấy … ở đâu? |
Could you give me directions to … ? | Phr | /kʊd juː ɡɪv miː dɪˈrɛkʃənz tuː/ | Bạn có thể chỉ đường đến … không? |
Is it on this street? | Phr | /ɪz ɪt ɒn ðɪs striːt/ | Nó có ở trên con đường này không? |
5. Download bộ từ vựng về giao thông
Tải về ngay trọn bộ tài liệu từ vựng về giao thông từ A đến Z để nâng cao kiến thức và kỹ năng giao tiếp bạn nhé!
6. Các cấu trúc tiếng Anh liên quan đến hỏi, chỉ đường
Hỏi và chỉ đường là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn đang ở một địa điểm mới hoặc cần tìm một nơi cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc tiếng Anh phổ biến liên quan đến việc hỏi và chỉ đường:
6.1. Hỏi đường
Một vài cấu trúc dùng để hỏi đường mà bạn nên biết:
- How do I get to + place ? (Tôi đến (nơi) như thế nào?)
E.g:.
- How do I get to the nearest bus stop? (Tôi đến trạm xe buýt gần nhất như thế nào?)
- How do I get to the city center? (Tôi đến trung tâm thành phố như thế nào?)
- How do I get to the airport from here? (Tôi đến sân bay từ đây như thế nào?)
- Could you tell me the way to + place? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến (nơi) không?)
E.g:.
- Could you tell me the way to the library? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện không?)
- Could you tell me the way to the nearest pharmacy? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến hiệu thuốc gần nhất không?)
- Could you tell me the way to the subway station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu điện ngầm không?)
- Where is + place? ((Nơi nào đó) ở đâu?)
E.g:.
- Where is the post office? (Bưu điện ở đâu?)
- Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
- Where is the parking lot? (Bãi đậu xe ở đâu?)
- Is this the right way to + place? (Đây có phải là đường đúng đến (nơi) không?)
E.g:.
- Is this the right way to the shopping mall? (Đây có phải là đường đúng đến trung tâm mua sắm không?)
- Is this the right way to the airport? (Đây có phải là đường đúng đến sân bay không?)
- Is this the right way to the university? (Đây có phải là đường đúng đến trường đại học không?)
- How far is it from here to + place? (Từ đây đến (nơi) xa bao nhiêu?)
E.g:.
- How far is it from here to the train station? (Từ đây đến ga tàu xa bao nhiêu?)
- How far is it from here to the city center? (Từ đây đến trung tâm thành phố xa bao nhiêu?)
- How far is it from here to the park? (Từ đây đến công viên xa bao nhiêu?)
6.2. Chỉ đường
Bạn có thể sử dụng các cấu trúc chỉ đường dưới đây để hướng dẫn hoặc giới thiệu một địa điểm nào đó.
- Mẫu câu/ cấu trúc chỉ đường bằng tiếng Anh theo cách chung chung
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Go straight | Đi thẳng |
Go ahead | Tiến lên |
Keep going | Tiếp tục đi |
Move forward | Di chuyển về phía trước |
Head in that direction | Hướng về phía đó |
Follow this path | Theo con đường này |
Walk in this direction | Đi theo hướng này |
Go that way | Đi theo hướng đó |
Go in the opposite direction | Đi theo hướng ngược lại |
Go back | Quay lại |
- Mẫu câu/ cấu trúc chỉ đường bằng tiếng Anh theo hướng cụ thể
Mẫu câu | Nghĩa |
---|---|
Turn left | Rẽ trái |
Turn right | Rẽ phải |
Take the first/ second street on the left/ right | Rẽ vào con đường đầu/ tiếp theo bên trái/ phải |
Go past the + place | Vượt qua + địa điểm |
Cross the street | Băng qua đường |
Go past the traffic light | Vượt qua đèn giao thông |
It’s on your left/ right | Nằm bên trái/ phải của bạn |
It’s across from + place | Nằm đối diện với địa điểm |
It’s next to + place | Nằm bên cạnh địa điểm |
It’s between + place 1 and + place 2 | Nằm giữa địa điểm 1 và địa điểm 2 |
- Mẫu câu/ cấu trúc chỉ đường bằng tiếng Anh khác
Dưới đây là bảng gồm hai cột: mẫu câu tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt.
Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Follow the signs to + place | Theo dõi biển chỉ đường đến địa điểm |
Go past the traffic light | Vượt qua đèn giao thông |
Walk towards the big building | Đi về phía tòa nhà lớn |
It’s just around the corner | Nó chỉ cách góc đường một chút |
It’s a few blocks away | Nó cách đây vài tòa nhà |
It’s within walking distance | Nó có thể đi bộ được |
It’s just a 10-minute walk from here | Nó chỉ cách đây 10 phút đi bộ |
The destination is approximately 2 kilometers away | Điểm đến cách đây khoảng 2 km |
7. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu
Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu về giao thông:
7.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông
- Anna: Hi, James! How do you usually get to work? (Chào James! Anh thường đi làm bằng cách nào?)
- James: Hey, Anna! I usually take the bus. It’s pretty convenient because there’s a bus stop right near my house. How about you? (Chào Anna! Anh thường đi xe buýt. Nó khá tiện lợi vì có một trạm xe buýt ngay gần nhà anh. Còn em thì sao?)
- Anna: I prefer cycling to work. It’s good exercise, and I get to avoid the traffic jams during rush hour. (Em thích đi xe đạp đi làm hơn. Đó là một cách để tập thể dục, và em tránh được tắc đường vào giờ cao điểm.)
- James: That sounds great! I’ve been thinking about biking too, but the traffic in the city scares me a bit. (Nghe hay đấy! Anh cũng đã nghĩ đến việc đi xe đạp, nhưng giao thông trong thành phố làm anh hơi sợ.)
- Anna: I understand. It can be intimidating at first, but once you get used to it, it’s not so bad. Plus, there are more bike lanes now, so it’s getting safer. (Em hiểu mà. Lúc đầu có thể thấy đáng sợ, nhưng khi quen rồi thì cũng không tệ lắm. Hơn nữa, giờ đây có nhiều làn đường dành cho xe đạp hơn, nên ngày càng an toàn hơn.)
- James: That’s true. I might give it a try. Do you ever use other forms of transportation, like the train? (Đúng vậy. Có thể anh sẽ thử xem. Em có bao giờ sử dụng các phương tiện giao thông khác, như tàu hỏa chẳng hạn?)
- Anna: Occasionally, especially when I need to travel longer distances. The train is fast and comfortable, but for daily commutes, I stick with my bike. (Đôi khi có, đặc biệt là khi em cần di chuyển quãng đường dài hơn. Tàu hỏa nhanh và thoải mái, nhưng để đi làm hàng ngày, em vẫn dùng xe đạp.)
- James: Makes sense. I’ll definitely consider biking. It might even save me some money on bus fares. (Có lý đấy. Chắc chắn anh sẽ cân nhắc việc đi xe đạp. Nó có thể còn giúp anh tiết kiệm tiền vé xe buýt nữa.)
- Anna: Absolutely! And you’ll feel more energized throughout the day. Let me know if you decide to start biking; I can give you some tips. (Chắc chắn rồi! Và anh sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn trong suốt cả ngày. Nếu anh quyết định bắt đầu đi xe đạp, hãy cho em biết; em có thể cho anh một vài lời khuyên.)
- James: Thanks, Anna! I’ll think about it. (Cảm ơn, Anna! Anh sẽ suy nghĩ về việc này.)
7.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về hỏi đường
- John: Excuse me, could you help me with some directions? (Xin hỏi, bạn có thể giúp tôi với một vài hướng dẫn không?)
- Mary: Of course! Where are you trying to go? (Tất nhiên rồi! Bạn đang muốn đến đâu vậy?)
- John: I’m looking for the nearest subway station. Can you tell me how to get there? (Tôi đang tìm nhà ga tàu điện ngầm gần nhất. Bạn có thể chỉ tôi cách đến đó không?)
- Mary: Sure! Go straight ahead on this street, and then turn left at the second traffic light. The subway station will be on your right, just past the bank. (Chắc chắn rồi! Đi thẳng trên đường này, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông thứ hai. Nhà ga tàu điện ngầm sẽ nằm bên phải của bạn, ngay sau ngân hàng.)
- John: Thank you so much! Is it far from here? (Cảm ơn bạn rất nhiều! Nó có xa từ đây không?)
- Mary: It’s about a 10-minute walk, so not too far. (Chỉ khoảng 10 phút đi bộ, vì vậy cũng không xa lắm đâu.)
- John: Great! And is there a bus stop near the station? (Tuyệt! Và có trạm xe buýt gần nhà ga không?)
- Mary: Yes, there’s a bus stop right in front of the station. You can catch several buses from there. (Có, có một trạm xe buýt ngay trước nhà ga. Bạn có thể bắt được nhiều chuyến xe buýt từ đó.)
- John: That’s perfect. Thanks again for your help! (Thật hoàn hảo. Cảm ơn bạn lần nữa vì đã giúp đỡ!)
- Mary: You’re welcome! Have a safe trip! (Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi an toàn!)
8. Bài tập
Để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của bạn trong các tình huống liên quan đến giao thông, bạn có thể làm các bài tập sau:
- Chọn đáp án đúng nhất từ bốn lựa chọn để hoàn thành câu.
- Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau.
Exercise 1: Choose the best answer from the four options to complete the sentence
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất từ bốn lựa chọn để hoàn thành câu)
1. The car stopped at the ………. because it was a red light.
- A. sign
- B. signal
- C. intersection
- D. parking lot
2. Starting the journey, make sure to check the ………. to ensure you have enough fuel.
- A. speedometer
- B. odometer
- C. gas gauge
- D. GPS
3. The ………. is used to help pedestrians cross the street safely.
- A. speed bump
- B. crosswalk
- C. traffic light
- D. bus stop
4. If you want to park your car, you need to find a ………. .
- A. road
- B. parking lot
- C. garage
- D. sidewalk
5. The ………. tells you how fast your car is traveling.
- A. odometer
- B. speedometer
- C. tachometer
- D. fuel gauge
6. When driving, always pay attention to ………. to avoid accidents.
- A. music
- B. traffic signs
- C. passengers
- D. phone calls
7. The ………. provides a clear view of the road and other vehicles.
- A. dashboard
- B. windshield
- C. mirror
- D. seatbelt
8. To travel longer distances quickly, you should use a ………. .
- A. bicycle
- B. bus
- C. train
- D. pedestrian bridge
9. The ………. is responsible for maintaining and repairing vehicles.
- A. mechanic
- B. driver
- C. passenger
- D. pedestrian
10. To avoid getting lost, use a ………. to navigate your route.
- A. map
- B. radio
- C. book
- D. phone charger
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct word in the following sentences
(Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau)
1. I need to buy a new ………. for my car because the old one is broken.
2. The ………. stopped the car because the driver was speeding.
3. Make sure to wear your ………. while riding a bicycle for safety.
4. We need to turn left at the next ………..
5. The ………. is not working, so we have to take the stairs.
6. The ………. light was green, so we could go through the intersection.
7. It is illegal to use your phone while ………..
8. You should always obey ………. signs to ensure road safety.
9. The ………. provides public transportation throughout the city.
10. If you want to park your car, you need to find a ………..
9. Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá một loạt các từ vựng liên quan đến giao thông, từ các phương tiện như car và bus đến các thuật ngữ như traffic jam và pedestrian. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu và giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến giao thông khi đi du lịch.
Hãy dành thời gian để ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào các bài tập và tình huống thực tế để củng cố kiến thức của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự trợ giúp, đừng ngần ngại bình luận bên dưới để đội ngũ cố vấn học tập Vietop English hỗ trợ bạn nhé!.
Tài liệu tham khảo
- Transportation Vocabulary: https://www.ieltsjacky.com/transportation-vocabulary.html – Ngày truy cập: 10/8/2024.
- Transportation: https://edubenchmark.com/blog/vocabulary-topic-transportation/ – Ngày truy cập: 10/8/2024.