Trong môi trường công việc ngày càng quốc tế hóa, việc sử dụng tiếng Anh thành thạo là rất quan trọng đối với nhiều ngành nghề. Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là tối thiểu để có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa.
Bài viết này sẽ tập trung vào việc giới thiệu các từ vựng về nghề nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chắc chắn sẽ hỗ trợ bạn nắm vững kiến thức cần thiết để phát triển sự nghiệp thành công!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế và tài chính: Accountant (kế toán viên), auditor (kiểm toán viên), economist (nhà kinh tế), … – Từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế, chăm sóc sức khỏe, công tác xã hội: Doctor (bác sĩ), nurse (y tá), dentist (nha sĩ), … – Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục: Teacher (giáo viên), professor (giáo sư), lecturer (giảng viên), … – Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội: Biologist (nhà sinh học), chemist (nhà hóa học), physicist (nhà vật lý), … – Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực vận tải: Driver (tài xế), pilot (phi công), sailor (thuỷ thủ), … – Từ vựng tiếng Anh chủ đề lữ hành, khách sạn và du lịch: Receptionist (lễ tân), housekeeper (nhân viên dọn phòng), … – Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, giải trí: Actor (diễn viên), actress (nữ diễn viên), singer (ca sĩ), … – Từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng và công trình: Architect (kiến trúc sư), carpenter (thợ mộc), electrician (thợ điện), … – Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực an ninh và Luật: Detective (thám tử), bodyguard (vệ sĩ), lawyer (luật sư), … – Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật: Data scientist (nhà khoa học dữ liệu), web developer (nhà phát triển web), database administrator (quản trị cơ sở dữ liệu), … – Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực lao động chân tay: Embroiderer (thợ thêu), blacksmith (thợ rèn), welder (thợ hàn), … – Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực bán lẻ: salesperson (nhân viên bán hàng), cashier (thu ngân), storekeeper (thủ kho), … – Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực hành chính, quản lý: Administrative assistant (trợ lý hành chính), office manager (quản lý văn phòng), executive assistant (trợ lý điều hành), … – Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực tôn giáo: Priest (linh mục), nun (nữ tu), pastor (mục sư), … |
1. Danh sách các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng
Bạn đã sẵn sàng khám phá 14 chủ đề từ vựng về nghề nghiệp cùng mình chưa nào? Cùng bắt đầu ngay thôi!
1.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh tế và tài chính
Mở đầu là kinh tế và tài chính – một ngành nghề dẫn đầu về độ hấp dẫn. Cùng tìm hiểu một số nghề nghiệp liên quan đến ngành này nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Accountant | Noun | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Auditor | Noun | /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial analyst | Noun | /faɪˈnænʃəl ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích tài chính |
Economist | Noun | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế |
Banker | Noun | /ˈbæŋkər/ | Ngân hàng viên |
Investment banker | Noun | /ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/ | Ngân hàng viên đầu tư |
Financial planner | Noun | /faɪˈnænʃəl ˈplænər/ | Chuyên viên lập kế hoạch tài chính |
Stockbroker | Noun | /ˈstɒkˌbrəʊkər/ | Môi giới chứng khoán |
Tax consultant | Noun | /tæks kənˈsʌltənt/ | Tư vấn thuế |
Financial manager | Noun | /faɪˈnænʃəl ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tài chính |
Risk analyst | Noun | /rɪsk ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích rủi ro |
Stock trader | Noun | /stɒk ˈtreɪdər/ | Nhà giao dịch chứng khoán |
Financial consultant | Noun | /faɪˈnænʃəl kənˈsʌltənt/ | Tư vấn tài chính |
Actuary | Noun | /ˈæktʃuəri/ | Chuyên viên thống kê bảo hiểm |
Loan officer | Noun | /loʊn ˈɒfɪsər/ | Nhân viên hỗ trợ vay |
Economist | Noun | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế |
Financial controller | Noun | /faɪˈnænʃəl kənˈtroʊlər/ | Kế toán trưởng |
Treasury analyst | Noun | /ˈtrɛʒəri ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích nguồn lực |
Financial auditor | Noun | /faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên tài chính |
Economist | Noun | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế |
Financial advisor | Noun | /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/ | Cố vấn tài chính |
Stock analyst | Noun | /stɒk ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích cổ phiếu |
Xem thêm:
1.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế, chăm sóc sức khỏe, công tác xã hội
Các công việc liên quan đến y tế, chăm sóc sức khỏe và công tác xã hội là nghề đang phát triển tại nước ta. Đặc biệt, nghề công tác xã hội trong lĩnh vực y tế nhận được sự quan tâm sâu sắc của cộng đồng bởi những hiệu quả thiết thực về mặt tâm lý xã hội mang đến cho người bệnh. Cùng tìm hiểu các vị trí liên quan dưới đây nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Doctor | Noun | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ |
Nurse | Noun | /nɜːrs/ | Y tá |
Surgeon | Noun | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Dentist | Noun | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Pharmacist | Noun | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Pediatrician | Noun | /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ | Bác sĩ nhi khoa |
Psychiatrist | Noun | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
Optometrist | Noun | /ɒpˈtɒmɪstrɪst/ | Bác sĩ nhãn khoa |
Physiotherapist | Noun | /ˌfɪziəʊˈθɛrəpɪst/ | Bác sĩ vật lý trị liệu |
Occupational therapist | Noun | /ˌɒkjʊˈpeɪʃənəl ˈθɛrəpɪst/ | Bác sĩ trị liệu nghề nghiệp |
Speech therapist | Noun | /spiːtʃ ˈθɛrəpɪst/ | Bác sĩ trị liệu nói |
Midwife | Noun | /ˈmɪdwaɪf/ | Bà đỡ |
Paramedic | Noun | /ˌpærəˈmɛdɪk/ | Y tá cấp cứu |
Radiologist | Noun | /ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/ | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
Home health aide | Noun | /hoʊm hɛlθ eɪd/ | Hộ lý viên |
Social worker | Noun | /ˈsoʊʃəl ˈwɜːrkər/ | Nhân viên xã hội |
Nutritionist | Noun | /nuˈtrɪʃənɪst/ | Chuyên viên dinh dưỡng |
Xem thêm:
- Tổng hợp 800+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe
- 199+ từ vựng IELTS chủ đề Health giúp bạn đạt band Speaking cao
1.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Nghề nghiệp liên quan đến giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và phát triển tư duy của học sinh. Những người làm trong lĩnh vực này đóng góp to lớn vào sự phát triển và thành công của thế hệ trẻ. Ngoài các vị trí quen thuộc thường thấy như giáo viên (teacher), hãy xem thêm ngay dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | |
---|---|---|---|
Teacher | Noun | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Professor | Noun | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư |
Lecturer | Noun | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên |
Principal | Noun | /ˈprɪnsɪpəl/ | Hiệu trưởng |
School counselor | Noun | /skuːl ˈkaʊnsələr/ | Cố vấn học đường |
Librarian | Noun | /laɪˈbrɛəriən/ | Thủ thư |
Tutor | Noun | /ˈtjuːtər/ | Gia sư |
Coach | Noun | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Education consultant | Noun | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən kənˈsʌltənt/ | Tư vấn giáo dục |
Education administrator | Noun | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản lý giáo dục |
School psychologist | Noun | /skuːl saɪˈkɒlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học trường |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
1.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội
Nghề nghiệp liên quan đến khoa học không chỉ giúp mở ra những tri thức mới, mà còn có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người. Sự phát triển và tiến bộ của xã hội không thể thiếu sự đóng góp của những người làm việc trong lĩnh vực khoa học.
Cùng xem họ là ai nào:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Biologist | Noun | /baɪˈɒlədʒɪst/ | Nhà sinh học |
Chemist | Noun | /ˈkɛmɪst/ | Nhà hóa học |
Physicist | Noun | /ˈfɪzɪsɪst/ | Nhà vật lý |
Astronomer | Noun | /əˈstrɒnəmər/ | Nhà thiên văn học |
Geologist | Noun | /dʒiˈɒlədʒɪst/ | Nhà địa chất |
Ecologist | Noun | /ɪˈkɒlədʒɪst/ | Nhà sinh thái |
Anthropologist | Noun | /ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/ | Nhà nhân chủng học |
Sociologist | Noun | /ˌsoʊsiˈɒlədʒɪst/ | Nhà xã hội học |
Psychologist | Noun | /saɪˈkɒlədʒɪst/ | Nhà tâm lý học |
Economist | Noun | /ɪˈkɒnəmɪst/ | Nhà kinh tế học |
Statistician | Noun | /ˌstætɪˈstɪʃən/ | Nhà thống kê |
Archaeologist | Noun | /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ học |
Linguist | Noun | /ˈlɪŋɡwɪst/ | Nhà ngôn ngữ học |
Historian | Noun | /hɪˈstɔːriən/ | Nhà sử học |
Geographer | Noun | /dʒiˈɒɡrəfər/ | Nhà địa lý học |
Marine biologist | Noun | /məˈriːn baɪˈɒlədʒɪst/ | Nhà sinh học biển |
Entomologist | Noun | /ˌɛntəˈmɒlədʒɪst/ | Nhà côn trùng học |
Environmentalist | Noun | /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/ | Nhà môi trường học |
Geneticist | Noun | /dʒɪˈnɛtɪsɪst/ | Nhà di truyền học |
Xem thêm:
1.5. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực vận tải
Nghề nghiệp liên quan đến vận tải mang lại sự kết nối và liên lạc giữa các địa điểm, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và giao thương của một quốc gia hoặc khu vực. Các chuyên gia trong lĩnh vực này đảm bảo sự suôn sẻ và an toàn của quá trình vận chuyển hàng hóa và người.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Driver | Noun | /ˈdraɪvər/ | Tài xế |
Pilot | Noun | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Captain | Noun | /ˈkæptən/ | Đội trưởng |
Sailor | Noun | /ˈseɪlər/ | Thuỷ thủ |
Ship captain | Noun | /ʃɪp ˈkæptən/ | Đội trưởng tàu |
Flight attendant | Noun | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
Courier | Noun | /ˈkʊriər/ | Người đưa thư |
Shipyard worker | Noun | /ˈʃɪpyɑːrd ˈwɜːrkər/ | Công nhân xưởng đóng tàu |
Airline mechanic | Noun | /ˈɛərlaɪn məˈkænɪk/ | Kỹ thuật viên hàng không |
Traffic police | Noun | /ˈtræfɪk pəˈlis/ | Cảnh sát giao thông |
Customs officer | Noun | /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər/ | Cán bộ hải quan |
Warehouse worker | Noun | /ˈweərhaʊs ˈwɜːrkər/ | Công nhân kho |
Xem thêm:
- 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics [Update 2024]
- Tổng hợp từ vựng chuyên ngành hàng hải [Update 2024]
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
1.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề lữ hành, khách sạn và du lịch
Lĩnh vực lữ hành, khách sạn và du lịch không chỉ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho du khách, mà còn đóng góp đáng kể vào phát triển kinh tế và quảng bá văn hóa của một địa phương hoặc quốc gia. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển ngành du lịch, và xây dựng hình ảnh đất nước trong lòng du khách quốc tế.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Tour guide | Noun | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Travel agent | Noun | /ˈtrævl ˈeɪdʒənt/ | Đại lý du lịch |
Hotel manager | Noun | /hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/ | Quản lý khách sạn |
Concierge | Noun | /ˈkɑːnsiˌɛərʒ/ | Nhân viên lễ tân khách sạn |
Receptionist | Noun | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Lễ tân |
Housekeeper | Noun | /ˈhaʊsˌkiːpər/ | Nhân viên dọn phòng |
Bellboy | Noun | /ˈbɛlˌbɔɪ/ | Nhân viên hành lý |
Tour operator | Noun | /tʊr ˈɒpəˌreɪtər/ | Nhà tổ chức tour du lịch |
Event planner | Noun | /ɪˈvɛnt ˈplænər/ | Người lập kế hoạch sự kiện |
Travel consultant | Noun | /ˈtrævl kənˈsʌltənt/ | Tư vấn viên du lịch |
Xem thêm:
1.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, giải trí
Lĩnh vực nghệ thuật và giải trí cung cấp một phạm vi rộng các hình thức nghệ thuật và giải trí, bao gồm điện ảnh, âm nhạc, hóa trang, vũ đạo, hài kịch và nhiều hơn nữa.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Actor | Noun | /ˈæk.tər/ | Diễn viên |
Actress | Noun | /ˈæk.trəs/ | Nữ diễn viên |
Singer | Noun | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
Dancer | Noun | /ˈdæn.sər/ | Vũ công |
Musician | Noun | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
Composer | Noun | /kəmˈpoʊ.zər/ | Nhà soạn nhạc |
Painter | Noun | /ˈpeɪn.t̬ɚ/ | Họa sĩ |
Sculptor | Noun | /ˈskʌlp.t̬ɚ/ | Nhà điêu khắc |
Photographer | Noun | /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ | Nhiếp ảnh gia |
Filmmaker | Noun | /ˈfɪlm.meɪ.kɚ/ | Nhà làm phim |
Director | Noun | /dəˈrek.t̬ɚ/ | Đạo diễn |
Producer | Noun | /prəˈduː.sɚ/ | Nhà sản xuất |
Screenwriter | Noun | /ˈskriːnˌraɪ.t̬ɚ/ | Nhà biên kịch |
Costume designer | Noun | /ˈkɑː.stuːm dɪˈzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế trang phục |
Makeup artist | Noun | /ˈmeɪ.kʌp ˈɑːr.tɪst/ | Nhà trang điểm |
Stunt performer | Noun | /stʌnt pərˈfɔːr.mɚ/ | Diễn viên đóng thế |
Magician | Noun | /məˈdʒɪʃ.ən/ | Ảo thuật gia |
Illusionist | Noun | /ɪˈluː.ʒən.ɪst/ | Nhà ảo thuật |
Stand-up comedian | Noun | /ˌstænd.ʌp kəˈmiː.di.ən/ | Diễn viên hài đứng |
Voice actor | Noun | /vɔɪs ˈæk.tər/ | Diễn viên lồng tiếng |
Circus performer | Noun | /ˈsɜr.kəs pərˈfɔːr.mɚ/ | Nghệ sĩ xiếc |
Ballet dancer | Noun | /ˈbæ.leɪ ˈdæn.sər/ | Vũ công ballet |
Street artist | Noun | /ˈstriːt ˈɑːr.tɪst/ | Nghệ sĩ đường phố |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giải trí
1.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề xây dựng và công trình
Xây dựng đang là một trong những ngành thiếu hụt nguồn nhân lực hiện nay dù mức thu nhập tương đối tốt và ổn định. Vậy có những cơ hội việc làm ngành xây dựng nào đang có hiện nay nhỉ? Cùng xem ngay nào!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Architect | Noun | /ˈɑːr.kɪ.tɛkt/ | Kiến trúc sư |
Civil engineer | Noun | /ˈsɪ.vəl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư xây dựng |
Structural engineer | Noun | /ˈstrʌk.tʃər.əl ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư cầu đường |
Construction worker | Noun | /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜːr.kər/ | Công nhân xây dựng |
Carpenter | Noun | /ˈkɑːr.pən.t̬ɚ/ | Thợ mộc |
Electrician | Noun | /ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Plumber | Noun | /ˈplʌm.bɚ/ | Thợ sửa ống nước |
Welder | Noun | /ˈwɛl.dər/ | Thợ hàn |
Bricklayer | Noun | /ˈbrɪkˌleɪ.ər/ | Thợ xây tường |
Painter | Noun | /ˈpeɪn.t̬ɚ/ | Thợ sơn |
Surveyor | Noun | /sərˈveɪ.ər/ | Kỹ sư đo đạc |
Site supervisor | Noun | /saɪt ˈsuː.pərˌvaɪ.zɚ/ | Giám sát công trường |
Construction laborer | Noun | /kənˈstrʌk.ʃən ˈleɪ.bər.ər/ | Công nhân xây dựng |
Xem thêm: Sổ tay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng mới nhất 2024
1.9. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực an ninh và luật
Nghiệp vụ an ninh và luật đề cập đến nhóm ngành liên quan có nhiệm vụ bảo vệ an toàn, quyền lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp và xã hội. Bảng dưới đây sẽ chia sẻ cho đến bạn chi tiết các nghề liên quan đến lĩnh vực này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Detective | Noun | /dɪˈtɛk.tɪv/ | Thám tử |
Security guard | Noun | /sɪˈkjʊr.ə.t̬i ɡɑːrd/ | Bảo vệ |
Bodyguard | Noun | /ˈbɑː.di.ɡɑːrd/ | Vệ sĩ |
Prison guard | Noun | /ˈprɪz.ən ɡɑːrd/ | Cảnh vệ |
Lawyer | Noun | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Judge | Noun | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Prosecutor | Noun | /ˈprɑː.sɪ.kjuː.t̬ɚ/ | Viên chức điều tra |
Defense attorney | Noun | /dɪˈfens əˈtɜːr.ni/ | Luật sư bào chữa |
Paralegal | Noun | /ˈpær.əˌli.ɡəl/ | Trợ lý luật sư |
Legal secretary | Noun | /ˈliː.ɡəl ˈsɛk.rə.ˌtɛri/ | Thư ký pháp lý |
Bailiff | Noun | /ˈbeɪ.lɪf/ | Thư ký tòa án |
Criminologist | Noun | /ˌkrɪm.əˈnɑː.lə.dʒɪst/ | Nhà tội phạm học |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
1.10. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật
Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, nghề nghiệp kỹ sư công nghệ thông tin đang trở thành một trong những lựa chọn nghề nghiệp phổ biến và quan trọng nhất. Bảng sau tổng hợp các vị trí liên quan đến lĩnh vực này:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Software developer | Noun | /ˈsɒft.weər dɪˈvel.ə.pər/ | Nhà phát triển phần mềm |
Network engineer | Noun | /ˈnet.wɜːrk ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư mạng |
Data scientist | Noun | /ˈdeɪ.tə ˈsaɪ.ən.tɪst/ | Nhà khoa học dữ liệu |
Web developer | Noun | /wɛb dɪˈvɛl.ə.pər/ | Nhà phát triển web |
Systems administrator | Noun | /ˈsɪs.təmz ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ | Quản trị hệ thống |
Database administrator | Noun | /ˈdeɪ.tə.beɪs ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ | Quản trị cơ sở dữ liệu |
IT consultant | Noun | /ˌaɪˌti kənˈsʌl.tənt/ | Chuyên viên tư vấn công nghệ thông tin |
Hardware engineer | Noun | /ˈhɑːrd.weər ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư phần cứng |
IT project manager | Noun | /ˌaɪˌti ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án công nghệ thông tin |
UI/ UX designer | Noun | /ˌjuːˌaɪ ˌjuːˈɛks dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế giao diện/ UI-UX |
IT support technician | Noun | /ˌaɪˌti səˈpɔːrt ˌtɛkˈnɪʃ.ən/ | Kỹ thuật viên hỗ trợ công nghệ thông tin |
Artificial intelligence engineer | Noun | /ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˌtel.ɪdʒ.əns ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Cybersecurity analyst | Noun | /ˌsaɪ.bər.sɪˈkjʊə.rə.ti ˈæ.nə.lɪst/ | Chuyên viên phân tích an ninh mạng |
Xem thêm:
- 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin “hot” nhất
- Tổng hợp 199+ IELTS vocabulary topic Technology [Update 2024]
- Từ vựng tiếng Anh về máy tính
1.11. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực lao động chân tay
Thuật ngữ “lao động chân tay” thường được sử dụng để mô tả những người lao động có công việc chủ yếu làm bằng thể lực nhiều, không phải làm việc chủ yếu bằng trí óc. Cụ thể, đây có thể là những người thực hiện công việc thủ công, lao động nặng nhọc, hoặc những công việc đòi hỏi sự linh hoạt và kỹ năng thủ công cao.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Carpenter | Noun | /ˈkɑːr.pən.tər/ | Thợ mộc |
Plumber | Noun | /ˈplʌm.bər/ | Thợ sửa ống nước |
Electrician | Noun | /ɪˌlɛkˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện |
Welder | Noun | /ˈwɛl.dər/ | Thợ hàn |
Mason | Noun | /ˈmeɪ.sən/ | Thợ xây |
Plasterer | Noun | /ˈplæs.tər.ər/ | Thợ trát tường |
Roofer | Noun | /ˈruː.fər/ | Thợ làm mái nhà |
Bricklayer | Noun | /ˈbrɪk.leɪ.ər/ | Thợ xây tường |
Tailor | Noun | /ˈteɪ.lər/ | Thợ may |
Shoemaker | Noun | /ˈʃuː.meɪ.kər/ | Thợ làm giày |
Blacksmith | Noun | /ˈblæk.smɪθ/ | Thợ rèn |
Embroiderer | Noun | /ɪmˈbrɔɪ.dər.ər/ | Thợ thêu |
Leatherworker | Noun | /ˈlɛð.ərˌwɜːrk.ər/ | Thợ làm đồ da |
Basket weaver | Noun | /ˈbæs.kɪt ˌwiː.vər/ | Thợ đan rổ |
Upholsterer | Noun | /ʌpˈhoʊl.stər.ər/ | Thợ bọc nệm |
Carpet installer | Noun | /ˈkɑːr.pɪt ɪnˌstɔː.lər/ | Thợ lắp đặt thảm |
Landscaper | Noun | /ˈlændˌskeɪ.pər/ | Thợ cảnh quan |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
1.12. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực bán lẻ
Trong những năm gần đây, ngành kinh doanh bán lẻ ở Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những ngành kinh tế quan trọng của đất nước. Với xu hướng đó, nhu cầu tuyển dụng nguồn nhân lực cho ngành kinh doanh bán lẻ cũng tăng lên đáng kể.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Salesperson | Noun | /ˈseɪlz.pɜːr.sən/ | Nhân viên bán hàng |
Cashier | Noun | /kæˈʃɪr/ | Thu ngân |
Store manager | Noun | /stɔːr ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý cửa hàng |
Shop assistant | Noun | /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ | Nhân viên cửa hàng |
Sales representative | Noun | /seɪlz ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/ | Đại diện bán hàng |
Merchandiser | Noun | /ˈmɜr.tʃən.daɪ.zər/ | Nhân viên trưng bày hàng |
Stocker | Noun | /ˈstɑː.kər/ | Nhân viên kho |
Retail supervisor | Noun | /riːˈteɪl ˈsuː.pɚ.vaɪ.zər/ | Giám sát viên bán lẻ |
Brand ambassador | Noun | /brænd æmˈbæs.ə.dər/ | Đại sứ thương hiệu |
E-commerce specialist | Noun | /ˈiː ˌkɑː.mɜːrs ˌspeʃ.əl.ɪst/ | Chuyên viên thương mại điện tử |
Storekeeper | Noun | /ˈstɔːrˌkiː.pɚ/ | Thủ kho |
Online sales | Noun | /ˈɑːnˌlaɪn seɪlz/ | Bán hàng trực tuyến |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh
1.13. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực hành chính, quản lý
Các vị trí thuộc lĩnh vực hành chính, quản lý đảm nhận nhiệm vụ thực hiện các hoạt động và công việc liên quan đến quản lý hành chính và quản trị cấp doanh nghiệp hoặc cấp nhà nước.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Administrative assistant | Noun | /ədˈmɪ.nɪ.strə.tɪv əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý hành chính |
Office manager | Noun | /ˈɔː.fɪs ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý văn phòng |
Executive assistant | Noun | /ɪɡˈzek.jə.tɪv əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý điều hành |
Human resources manager | Noun | /ˌhjuː.mən rɪˈsɔːrsɪz ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý nhân sự |
Project manager | Noun | /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý dự án |
Operations manager | Noun | /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý hoạt động |
Financial analyst | Noun | /faɪˈnæn.ʃəl ˈæ.nə.lɪst/ | Nhà phân tích tài chính |
Administrative officer | Noun | /ədˈmɪ.nɪ.strə.tɪv ˈɔː.fɪ.sər/ | Sỹ quan hành chính |
Team leader | Noun | /tiːm ˈliː.dər/ | Trưởng nhóm |
Operations coordinator | Noun | /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz koʊˈɔːr.də.neɪ.t̬ɚ/ | Người phối hợp hoạt động |
Office assistant | Noun | /ˈɔː.fɪs əˈsɪs.tənt/ | Trợ lý văn phòng |
Administrative consultant | Noun | /ədˈmɪ.nɪ.strə.tɪv kənˈsʌl.tənt/ | Tư vấn viên hành chính |
Xem thêm: Khám phá 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự [Update 2024]
1.14. Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực tôn giáo
Trên thế giới, tôn giáo học và các công việc liên quan đến tôn giáo không phải mới và đã có ở nhiều thị trường khác nhau. Tại Việt Nam, dù chưa thực sự phổ biến, nhưng cơ hội nghề nghiệp liên quan đến Tôn giáo là đa ngành, đa nghề
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Giải nghĩa |
---|---|---|---|
Priest | Noun | /priːst/ | Linh mục |
Nun | Noun | /nʌn/ | Nữ tu |
Pastor | Noun | /ˈpæs.tər/ | Mục sư |
Monk | Noun | /mʌŋk/ | Nam tu |
Theologian | Noun | /ˌθiː.əˈloʊ.dʒən/ | Học giả về thần học |
Religious Educator | Noun | /rɪˈlɪdʒ.əs ˈɛdʒ.uˌkeɪ.tər/ | Giáo viên giáo dục tôn giáo |
Spiritual Counselor | Noun | /ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl ˈkaʊn.sə.lər/ | Tư vấn tâm linh |
Minister | Noun | /ˈmɪn.ɪ.stər/ | Mục sư, linh mục |
Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Mình đã tổng hợp một số câu hỏi giao tiếp về địa điểm, ngành, chức vụ và một số đầu việc cụ thể trong công việc. Cùng vận dụng các từ vựng kể trên vào các tình huống liên quan đến nghề nghiệp ngay dưới đây:
2.1. Khi muốn hỏi bạn làm việc ở đâu?
Trước hết, cùng điểm qua một số cách hỏi về địa điểm làm việc của người khác:
- Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
- What is your workplace? (Nơi làm việc của bạn là gì?)
- Which company do you work for? (Bạn làm việc cho công ty nào?)
- Which office are you based at? (Bạn đặt văn phòng ở đâu?)
- Can you tell me where you are employed? (Bạn có thể cho tôi biết nơi bạn làm việc không?)
- Could you share with me the location of your workplace? (Bạn có thể chia sẻ với tôi vị trí nơi làm việc của bạn không?)
- Do you work downtown? (Bạn làm việc ở trung tâm thành phố không?)
- Are you employed locally or do you commute? (Bạn làm việc địa phương hay đi làm xa?)
Xem thêm: Bài mẫu chủ đề Job Work IELTS Speaking part 1, 2, 3
2.2. Khi muốn hỏi bạn làm ngành gì?
Nếu bạn muốn biết ngành nghề hoặc lĩnh vực làm việc của ai đó, có nhiều mẫu câu mà bạn có thể sử dụng:
- In which industry do you work? (Bạn làm việc trong ngành công nghiệp nào?)
- What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- What is your field of work? (Bạn làm ngành nào?)
- What is your area of expertise? (Lĩnh vực chuyên môn của bạn là gì?)
- Are you working in a specific industry? (Bạn đang làm việc trong ngành nghề cụ thể nào không?)
- What is your specialization? (Bạn chuyên về lĩnh vực gì?)
- What kind of work do you do? (Bạn làm công việc gì?)
Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng Anh
- Talk about your job – Speaking sample & vocabulary
2.3. Khi bạn muốn hỏi về vị trí, tính chất công việc
Một số câu hỏi về chức danh, vị trí trong một công ty/ ngành nghề cụ thể hay nhiệm vụ công việc có thể sử dụng để thực hành, bao gồm:
- What is your current job position? (Vị trí công việc hiện tại của bạn là gì?)
- Could you describe your role at work? (Bạn có thể mô tả vai trò của mình trong công việc không?)
- What are your job responsibilities? (Nhiệm vụ công việc của bạn là gì?)
- What is your job title? (Bạn có chức danh công việc gì?)
- Can you tell me about your job duties? (Bạn có thể nói về các nhiệm vụ công việc của mình không?)
- What does your job entail? (Công việc của bạn bao gồm những gì?)
- What are the main responsibilities associated with your position? (Các nhiệm vụ chính liên quan đến vị trí công việc của bạn là gì?)
- Could you explain your job role in more detail? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về vai trò công việc của mình không?)
2.4. Khi bạn nói về nhiệm vụ và trách nhiệm trong công việc
Nếu bạn muốn tìm hiểu kĩ hơn về các đầu việc mà một người phải đảm nhận trong công ty bao gồm mục tiêu, thời hạn, quá trình thực hiện, … thì các mẫu câu sau sẽ rất đáng tham khảo đó!
- What are your key responsibilities in your job? (Trách nhiệm chính của bạn trong công việc là gì?)
- Could you describe the tasks you are responsible for? (Bạn có thể mô tả các nhiệm vụ mà bạn phụ trách không?)
- What specific projects or assignments are you currently working on? (Bạn đang làm những dự án hoặc nhiệm vụ cụ thể nào hiện tại?)
- Can you share some examples of the tasks you handle in your role? (Bạn có thể chia sẻ một số ví dụ về các nhiệm vụ mà bạn xử lý trong vai trò của mình không?)
- What goals or targets do you need to achieve in your job? (Bạn cần đạt được những mục tiêu hoặc chỉ tiêu nào trong công việc của bạn?)
- Are there any specific deadlines or timelines you need to meet in your work? (Có các hạn chót hoặc thời gian cụ thể mà bạn cần đáp ứng trong công việc không?)
- Do you collaborate with other team members or departments to fulfill your responsibilities? (Bạn có hợp tác với các thành viên khác trong nhóm hoặc các phòng ban khác để hoàn thành trách nhiệm của mình không?)
- How do you prioritize your tasks and manage your workload? (Bạn đặt ưu tiên công việc và quản lý khối lượng công việc của mình như thế nào?)
- Do you have any specific targets or metrics to measure your performance? (Bạn có các mục tiêu hoặc chỉ số cụ thể để đo lường hiệu suất của mình không?)
- What challenges or obstacles do you face in fulfilling your job responsibilities? (Bạn đối mặt với những thách thức hoặc trở ngại gì trong việc hoàn thành trách nhiệm công việc của mình?)
2.5. Khi bạn nói về chủ đề nghề nghiệp liên quan khác
Một số câu hỏi khác liên quan đến chủ đề nghề nghiệp giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn bao giờ hết:
- What are your long-term career aspirations? (Ước mơ nghề nghiệp dài hạn của bạn là gì?)
- How did you get into this line of work? (Bạn đã bắt đầu làm việc trong lĩnh vực này như thế nào?)
- What motivated you to pursue a career in this field? (Những gì đã thúc đẩy bạn theo đuổi nghề nghiệp trong lĩnh vực này?)
- Are there any specific skills or qualifications required for your profession? (Có những kỹ năng hay yêu cầu cụ thể nào cho nghề nghiệp của bạn?)
- What do you find most rewarding about your job? (Bạn cảm thấy hài lòng nhất về điều gì trong công việc của mình?)
- What advice would you give to someone interested in entering your profession? (Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho ai đó quan tâm đến nghề nghiệp của bạn?)
- Do you have any plans for career advancement or growth in your field? (Bạn có kế hoạch nâng cao vị thế nghề nghiệp hay phát triển trong lĩnh vực của mình không?)
- What are some common misconceptions about your profession? (Có những hiểu lầm phổ biến nào về nghề nghiệp của bạn?)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
3. Download bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp PDF
Danh sách từ vựng tiếng Anh về nghiệp đã sẵn sàng! Download ngay và học cùng mình nào!
4. Bài tập về vận dụng
Mình đã tổng hợp các dạng bài tập luyện từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, kèm đáp án chi tiết, dễ hiểu. Thông qua các ví dụ này, các bạn không chỉ ghi nhớ tốt hơn, mà còn biết và hiểu thêm nhiều ngữ cảnh của mỗi từ vựng đó đấy! Hãy ôn tập cùng nhau nào!
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống)
- With meticulous attention to detail, the ……….. balanced the company’s books and ensured financial integrity.
- The ……….., surrounded by shelves of knowledge, guided eager readers on literary adventures and nurtured their curiosity.
- Inside the bustling ……….., workers hustled to organize, pack, and ship products efficiently, ensuring smooth operations.
- The ……….. mesmerized the audience with her dynamic performances, effortlessly inhabiting diverse characters and captivating hearts.
- Armed with legal expertise, the ……….. fearlessly defended clients’ rights, tirelessly advocating for justice in the courtroom.
- During the ceremony, the ……….. led the religious rituals and offered guidance to the congregation.
- At the checkout counter, the ……….. efficiently handled cash transactions and provided assistance to customers.
- The ……….., with skilled brushstrokes and vibrant colors, brought life to the canvas.
- Utilizing their expertise in data analysis, the ……….. extracted valuable insights from complex datasets.
- With unwavering dedication, the ……….. ensured the personal security and safety of their client.
Exercise 2: Choose the right answers
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. What professionals are responsible for dispensing medications and providing pharmaceutical advice?
- A. Pharmacist
- B. Geologist
- C. Concierge
2. Who studies the Earth’s structure, materials, and processes to understand its history and natural resources?
- A. Concierge
- B. Geologist
- C. Architect
3. In the hospitality industry, which role is responsible for assisting guests with their needs, offering recommendations, and ensuring a pleasant stay?
- A. Architect
- B. Carpenter
- C. Concierge
4. Who designs and plans the construction of buildings, considering both functionality and aesthetics?
- A. Architect
- B. Carpenter
- C. Pharmacist
5. Which skilled professional specializes in working with wood, constructing and repairing structures and furniture?
- A. Dairy
- B. Carpenter
- C. Fructose
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. / With/ for/ attention/ to/ scrutinized/ accuracy./ detail,/ the/ financial/ auditor/ meticulous/ records/
⇒ …………………………………………………………………..
2. / optometrist/ The/ equipment/ utilized/ correct/ impairments./ assess/ advanced/ to/ and/ vision/
⇒ …………………………………………………………………..
3. / unveiled/ extensive/ and/ analysis,/ the/ research/ historian/ past./ the/ hidden/ of/ the/ Through/ stories/
⇒ …………………………………………………………………..
4. / smooth/ maneuvering,/ pilot/ for/ Skillfully/ ensured/ a/ and/ safe/ aircraft/ journey/ passengers./ the/ the/
⇒ …………………………………………………………………..
5. / flowed/ creative/ effortlessly/ genius/ composer’s/ as/ they/ The/ harmonious/ melodies./ crafted/
⇒ …………………………………………………………………..
7. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng từ vựng về nghề nghiệp không chỉ nâng cao khả năng về ngôn ngữ, mà còn cung cấp thêm kiến thức liên quan đến ngành nghề, mở rộng hiểu về các vị trí nghề nghiệp mà có thể trước đây bạn chưa từng nghĩ đến. Hãy nhớ học và bổ sung liên tục từ mới vừa để cải thiện trình độ, vừa để tăng cơ hội nghề nghiệp!
Đừng ngần ngại để lại câu hỏi nếu bạn đang có bất cứ thắc mắc nào về các chủ đề từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp này. Ngoài ra, chuyên mục Vocabulary được cập nhật liên tục, chắc chắn sẽ có những chủ đề từ vựng hay ho mà có thể bạn đang tìm kiếm đó. Theo dõi ngay để học thêm nhiều từ mới để cùng học thật tốt nha!
Tài liệu tham khảo:
- Hospital and Medical Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/hospital-and-medical-vocabulary – Ngày truy cập: 07/06/2024
- Economics Vocabulary Words: https://www.britannica.com/dictionary/eb/3000-words/topic/economics – Ngày truy cập: 07/06/2024
- English Vocabulary for the Workplace: Working in a Store: https://www.really-learn-english.com/english-vocabulary-for-the-workplace-working-in-a-store.html#google_vignette – Ngày truy cập: 07/06/2024