Bạn là người yêu thích mua sắm, nghiện đi shopping nhưng lại cảm thấy bối rối và khó khăn trong việc giao tiếp với nhân viên bán hàng khi mua sắm ở nước ngoài bởi vốn từ vựng về shopping cực ít. Chính vì vậy, tại bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ :
- Danh sách 999+ từ vựng tiếng Anh về mua sắm siêu dễ hiểu và dễ sử dụng cho bạn.
- Mẫu câu giao tiếp tự tin trong mọi tình huống mua sắm, từ việc hỏi thăm sản phẩm, mặc cả giá cả đến thanh toán.
- Cụm từ, thành ngữ, đoạn hội thoại, dạng bài tập liên quan đến chủ đề này.
Cùng mình khám phá thêm về chủ đề thú vị này ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Những từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm cần biết: + Từ vựng về hoạt động mua sắm: Buy (mua), shop (mua sắm), … + Từ vựng về các loại cửa hàng trong tiếng Anh: Grocery store (cửa hàng tạp hóa), bookstore (hiệu sách), clothing store (cửa hàng quần áo), … + Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán: Pay (thanh toán), cash (tiền mặt), credit card (thẻ tín dụng), … + Từ vựng về shopping online: Online shopping (mua sắm trực tuyến), website (trang web), add to cart (thêm vào giỏ hàng), … – Các cụm từ vựng chủ đề mua sắm: On sale (đang giảm giá), in stock (còn hàng), … – Từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS: + Từ vựng IELTS chủ đề shopping: Retail (bán lẻ), discount (giảm giá), purchase (mua hàng), … + Từ vựng mô tả giá đắt: Expensive (đắt), pricey (đắt đỏ), costly (tốn kém), … + Từ vựng mô tả giá rẻ: Cheap (rẻ), affordable (phải chăng), … + Từ vựng liên quan khác về giá: Bargain (món hời), sale (đang giảm giá), value (giá trị), … + Từ vựng IELTS chủ đề cửa hàng, sản phẩm: Boutique (cửa hàng nhỏ), supermarket (siêu thị), merchandise (hàng hóa), … |
1. Danh sách những từ vựng về shopping phổ biến
Từ vựng tiếng Anh về shopping là một phần quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi mua sắm. Nó bao gồm những từ ngữ và cụm từ phổ biến mà bạn sẽ gặp trong các cửa hàng, siêu thị và các trung tâm thương mại, từ việc hỏi giá, yêu cầu giảm giá đến cách thanh toán.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động mua sắm
Từ vựng về hoạt động mua sắm giúp bạn nắm vững các thuật ngữ cần thiết khi đi mua sắm. Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ các khái niệm liên quan đến mua sắm. Dưới đây là từ vựng về hoạt động mua sắm:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Purchase | V | /ˈpɜːr.tʃəs/ | Mua |
Shop | V | /ʃɒp/ | Mua sắm |
Cart | N | /kɑːrt/ | Giỏ hàng |
Price | N | /praɪs/ | Giá |
Discount | N | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Cashier | N | /kæʃˈɪər/ | Nhân viên thu ngân |
Receipt | N | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Checkout | N | /ˈtʃek.aʊt/ | Quầy thanh toán |
Sale | N | /seɪl/ | Giảm giá |
Bargain | N | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | Mặc cả |
Shopping | N | /ˈʃɒp.ɪŋ/ | Sự mua sắm |
Store | N | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Customer | N | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Credit card | N | /ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Refund | N | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền |
Exchange | V | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi hàng |
Online | Adj | /ˈɒn.laɪn/ | Trực tuyến |
Return | V | /rɪˈtɜːrn/ | Trả lại |
Inventory | N | /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ | Hàng tồn kho |
Vendor | N | /ˈvɛn.dər/ | Người bán |
Wholesale | Adj | /ˈhəʊl.seɪl/ | Bán buôn |
Retail | N | /ˈriː.teɪl/ | Bán lẻ |
Goods | N | /ɡʊdz/ | Hàng hóa |
Label | N | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn |
Shelf | N | /ʃɛlf/ | Kệ |
Bag | N | /bæɡ/ | Túi |
Aisle | N | /aɪl/ | Lối đi giữa các kệ hàng |
Budget | N | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Coupon | N | /ˈkuː.pɒn/ | Phiếu giảm giá |
Outlet | N | /ˈaʊt.lɛt/ | Cửa hàng bán lẻ |
1.2. Từ vựng về các loại cửa hàng trong tiếng Anh
Các loại cửa hàng là nơi chúng ta có thể mua sắm các sản phẩm và dịch vụ khác nhau. Mỗi loại cửa hàng chuyên cung cấp một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ riêng biệt. Dưới đây là từ vựng về các loại cửa hàng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Supermarket | N | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | Siêu thị |
Grocery store | N | /ˈɡroʊ.sɚi stɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa |
Bakery | N | /ˈbeɪ.kə.ri/ | Tiệm bánh |
Pharmacy | N | /ˈfɑːr.mə.si/ | Hiệu thuốc |
Bookstore | N | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách |
Clothing store | N | /ˈkloʊ.ðɪŋ stɔːr/ | Cửa hàng quần áo |
Department store | N | /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Electronics store | N | /ɪˌlɛkˈtrɒn.ɪks stɔːr/ | Cửa hàng điện tử |
Furniture store | N | /ˈfɜːr.nɪ.tʃər stɔːr/ | Cửa hàng nội thất |
Toy store | N | /tɔɪ stɔːr/ | Cửa hàng đồ chơi |
Hardware store | N | /ˈhɑːrd.wer stɔːr/ | Cửa hàng dụng cụ |
Pet store | N | /pɛt stɔːr/ | Cửa hàng thú cưng |
Jewelry store | N | /ˈdʒuː.əl.ri stɔːr/ | Cửa hàng trang sức |
Shoe store | N | /ʃuː stɔːr/ | Cửa hàng giày |
Flower shop | N | /ˈflaʊ.ər ʃɒp/ | Tiệm hoa |
Beauty salon | N | /ˈbjuː.ti səˌlɑːn/ | Salon làm đẹp |
Barber shop | N | /ˈbɑːr.bər ʃɒp/ | Tiệm cắt tóc nam |
Convenience store | N | /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ | Cửa hàng tiện lợi |
Antique store | N | /ænˈtiːk stɔːr/ | Cửa hàng đồ cổ |
Liquor store | N | /ˈlɪk.ər stɔːr/ | Cửa hàng rượu |
Music store | N | /ˈmjuː.zɪk stɔːr/ | Cửa hàng nhạc cụ |
Sports store | N | /spɔːrts stɔːr/ | Cửa hàng thể thao |
Thrift store | N | /θrɪft stɔːr/ | Cửa hàng tiết kiệm |
Stationery store | N | /ˈsteɪ.ʃə.ner.i stɔːr/ | Cửa hàng văn phòng phẩm |
Outlet store | N | /ˈaʊt.lɛt stɔːr/ | Cửa hàng bán lẻ |
Bakery | N | /ˈbeɪ.kə.ri/ | Tiệm bánh |
Mall | N | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Bookstore | N | /ˈbʊk.stɔːr/ | Hiệu sách |
Cafe | N | /kæˈfeɪ/ | Quán cà phê |
Market | N | /ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán
Hoạt động thanh toán là quá trình hoàn tất giao dịch mua sắm bằng cách trả tiền cho các sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể được thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về hoạt động thanh toán:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Pay | V | /peɪ/ | Thanh toán |
Cash | N | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit card | N | /ˈkrɛdɪt kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | N | /ˈdɛbɪt kɑrd/ | Thẻ ghi nợ |
Transaction | N | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Receipt | N | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Invoice | N | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
Refund | N | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Change | N | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thối |
Checkout | N | /ˈtʃɛkaʊt/ | Quầy thanh toán |
POS (Point of Sale) | N | /pɔɪnt əv seɪl/ | Điểm bán hàng |
Bill | N | /bɪl/ | Hóa đơn |
Digital wallet | N | /ˈdɪdʒɪtəl ˈwɒlɪt/ | Ví điện tử |
Payment | N | /ˈpeɪmənt/ | Sự thanh toán |
Installment | N | /ɪnˈstɔːlmənt/ | Trả góp |
Due date | N | /duː deɪt/ | Ngày đáo hạn |
Overdue | Adj | /ˌoʊvərˈduː/ | Quá hạn |
Bank transfer | N | /bæŋk ˈtrænsfər/ | Chuyển khoản ngân hàng |
Wire transfer | N | /waɪr ˈtrænsfər/ | Chuyển khoản |
Mobile payment | N | /ˈmoʊbəl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán di động |
Cashless | Adj | /ˈkæʃlɪs/ | Không dùng tiền mặt |
Contactless | Adj | /ˈkɒntæktlɪs/ | Thanh toán không tiếp xúc |
QR code payment | N | /ˈkjuːɑːr koʊd ˈpeɪmənt/ | Thanh toán mã QR |
Balance | N | /ˈbæləns/ | Số dư |
Online banking | N | /ˈɒn.laɪn ˈbæŋ.kɪŋ/ | Ngân hàng trực tuyến |
Subscription | N | /səbˈskrɪpʃən/ | Sự đăng ký, đặt mua dài hạn |
Tokenization | N | /ˌtəʊkənɪˈzeɪʃən/ | Mã hóa |
Authorization | N | /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ | Sự ủy quyền |
Fraud | N | /frɔːd/ | Gian lận |
1.4. Từ vựng về shopping online
Mua sắm trực tuyến là quá trình mua các sản phẩm hoặc dịch vụ qua Internet. Dưới đây là từ vựng về shopping online:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Online shopping | N | /ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
E-commerce | N | /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ | Thương mại điện tử |
Website | N | /ˈwɛb.saɪt/ | Trang web |
Checkout | N | /ˈtʃɛk.aʊt/ | Thanh toán |
Add to cart | V | /æd tə kɑːrt/ | Thêm vào giỏ hàng |
Shopping cart | N | /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng |
Payment gateway | N | /ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/ | Cổng thanh toán |
Shipping | N | /ˈʃɪp.ɪŋ/ | Vận chuyển |
Delivery | N | /dɪˈlɪv.ər.i/ | Giao hàng |
Order | N | /ˈɔːr.dər/ | Đơn hàng |
Confirmation | N | /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Xác nhận |
Wishlist | N | /ˈwɪʃ.lɪst/ | Danh sách mong muốn |
Customer reviews | N | /ˈkʌs.tə.mər rɪˈvjuːz/ | Đánh giá của khách hàng |
Discount code | N | /ˈdɪs.kaʊnt koʊd/ | Mã giảm giá |
Free shipping | N | /friː ˈʃɪp.ɪŋ/ | Miễn phí vận chuyển |
Return policy | N | /rɪˈtɜːn ˈpɒl.ɪ.si/ | Chính sách hoàn trả |
Stock availability | N | /stɒk əˌveɪ.ləˈbɪl.ɪ.ti/ | Tình trạng còn hàng |
Secure payment | N | /sɪˈkjʊər ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán an toàn |
Online store | N | /ˈɒn.laɪn stɔːr/ | Cửa hàng trực tuyến |
Account | N | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
User profile | N | /ˈjuː.zər ˈprəʊ.faɪl/ | Hồ sơ người dùng |
Flash sale | N | /flæʃ seɪl/ | Giảm giá chớp nhoáng |
Tracking number | N | /ˈtræk.ɪŋ ˈnʌm.bər/ | Số theo dõi vận chuyển |
Estimated delivery date | N | /ˈɛs.tɪ.meɪ.tɪd dɪˈlɪv.ər.i deɪt/ | Ngày giao hàng dự kiến |
Out of stock | Adj | /aʊt əv stɒk/ | Hết hàng |
Refund | N | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền |
Customer support | N | /ˈkʌs.tə.mər səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ khách hàng |
Virtual shopping cart | N | /ˈvɜː.tʃu.əl ˈʃɒp.ɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng ảo |
Product description | N | /ˈprɒd.ʌkt dɪˈskrɪp.ʃən/ | Mô tả sản phẩm |
Search bar | N | /sɜːrtʃ bɑːr/ | Thanh tìm kiếm |
Xem thêm:
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng nhất!
- Từ vựng tiếng Anh về Giải trí
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Các cụm từ vựng chủ đề mua sắm
Các cụm từ vựng liên quan đến mua sắm giúp chúng ta diễn đạt các hoạt động và trải nghiệm mua sắm một cách chi tiết hơn. Dưới đây là các cụm từ vựng chủ đề mua sắm:
Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Go shopping | V | /ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Window shopping | N | /ˈwɪndoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Xem hàng hóa (không mua) |
Shop around | V | /ʃɒp əˈraʊnd/ | Đi khảo giá |
In stock | Adj | /ɪn stɒk/ | Còn hàng |
Out of stock | Adj | /aʊt əv stɒk/ | Hết hàng |
On sale | Adj | /ɒn seɪl/ | Đang giảm giá |
Clearance sale | N | /ˈklɪərəns seɪl/ | Bán thanh lý |
Shop online | V | /ʃɒp ˈɒnlaɪn/ | Mua sắm trực tuyến |
Place an order | V | /pleɪs ən ˈɔrdər/ | Đặt hàng |
Make a purchase | V | /meɪk ə ˈpɜrtʃəs/ | Thực hiện mua hàng |
Compare prices | V | /kəmˈpɛər ˈpraɪsɪz/ | So sánh giá cả |
Return an item | V | /rɪˈtɜrn ən ˈaɪtəm/ | Trả lại hàng |
Exchange an item | V | /ɪksˈtʃeɪndʒ ən ˈaɪtəm/ | Đổi hàng |
Special offer | N | /ˈspɛʃəl ˈɒfər/ | Ưu đãi đặc biệt |
Loyalty program | N | /ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/ | Chương trình khách hàng thân thiết |
Free trial | N | /friː traɪəl/ | Thử miễn phí |
Discounted price | N | /ˈdɪskaʊntɪd praɪs/ | Giá đã giảm |
Bargain hunter | N | /ˈbɑːrɡɪn ˈhʌntər/ | Người săn hàng giá rẻ |
Store hours | N | /stɔːr aʊrz/ | Giờ mở cửa |
Gift card | N | /ɡɪft kɑrd/ | Thẻ quà tặng |
Customer service | N | /ˈkʌstəmər ˈsɜrvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Shopping spree | N | /ˈʃɒpɪŋ spriː/ | Cuộc mua sắm thoải mái |
Payment method | N | /ˈpeɪmənt ˈmɛθəd/ | Phương thức thanh toán |
Price tag | N | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
Limited edition | N | /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/ | Phiên bản giới hạn |
Shipping address | N | /ˈʃɪpɪŋ əˈdrɛs/ | Địa chỉ giao hàng |
Estimated delivery date | N | /ˈɛstɪmeɪtɪd dɪˈlɪvəri deɪt/ | Ngày giao hàng dự kiến |
Order confirmation | N | /ˈɔrdər kənˌfɜrməˈʃən/ | Xác nhận đơn hàng |
Xem thêm: 199+ idioms thông dụng trong bài thi IELTS [Update 2024]
3. Danh sách các từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS
Mua sắm là một hoạt động quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Để đạt điểm cao trong các bài thi này, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu về chủ đề mua sắm.
3.1. Từ vựng IELTS chủ đề shopping
Từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS bao gồm những thuật ngữ thường gặp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Những từ vựng này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các phần thi liên quan đến mua sắm. Dưới đây là từ vựng chủ đề mua sắm trong IELTS:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Retail | N | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Consumer | N | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng |
Boutique | N | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang cao cấp |
Shopaholic | N | /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ | Người nghiện mua sắm |
Purchase | N/ V | /ˈpɜːtʃəs/ | Sự mua hàng/ Mua |
Sale | N | /seɪl/ | Bán hàng, giảm giá |
Discount | N | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Retail therapy | N | /ˈriːteɪl ˈθerəpi/ | Việc mua sắm để giảm stress |
Shopper | N | /ˈʃɒpər/ | Người mua sắm |
Window shopping | N | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Ngắm hàng qua kính cửa hàng |
Bargain | N/ V | /ˈbɑːrɡɪn/ | Món hời, mặc cả |
Impulse buying | N | /ˈɪmpʌls ˈbaɪɪŋ/ | Mua sắm bốc đồng |
Shopping mall | N | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Outlet | N | /ˈaʊtlet/ | Cửa hàng bán hàng giảm giá |
Cashier | N | /ˈkæʃɪər/ | Thu ngân |
Loyalty card | N | /ˈlɔɪəlti kɑːd/ | Thẻ thành viên |
Shop assistant | N | /ˈʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
Counter | N | /ˈkaʊntər/ | Quầy thanh toán |
Online shopping | N | /ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến |
Receipt | N | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
Return | N/ V | /rɪˈtɜːn/ | Sự trả lại/ Trả lại |
Refund | N/ V | /ˈriːfʌnd/ | Sự hoàn tiền/ Hoàn tiền |
Customer service | N | /ˈkʌstəmər ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Department store | N | /dɪˈpɑːtmənt stɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Online review | N | /ˈɒnlaɪn rɪˈvjuː/ | Đánh giá sản phẩm trực tuyến |
Virtual shopping | N | /ˈvɜːtʃʊəl ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm ảo |
Shopping spree | N | /ˈʃɒpɪŋ spriː/ | Cuộc mua sắm nhiệt tình |
Brand loyalty | N | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành với thương hiệu |
Credit card | N | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | N | /ˈdɛbɪt kɑːd/ | Thẻ ghi nợ |
3.2. Từ vựng mô tả giá đắt
Dưới đây là từ vựng mô tả giá đắt giúp bạn diễn tả những mặt hàng có giá cao một cách chính xác và phong phú hơn:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Expensive | Adj | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt tiền, đắt đỏ |
Costly | Adj | /ˈkɒstli/ | Đắt tiền, tốn kém |
Pricey | Adj | /ˈpraɪsi/ | Đắt đỏ |
High-priced | Adj | /haɪ praɪst/ | Đắt tiền, đắt đỏ |
Premium | Adj | /ˈpriːmiəm/ | Cao cấp, chất lượng cao |
Lavish | Adj | /ˈlævɪʃ/ | Hoành tráng, xa xỉ |
Exorbitant | Adj | /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ | Cắt cổ, quá đắt |
Pricy | Adj | /ˈpraɪsi/ | Đắt tiền, đắt đỏ |
Overpriced | Adj | /ˌəʊvəˈpraɪst/ | Đắt hơn giá trị thực |
Luxury | N | /ˈlʌkʃəri/ | Sự sang trọng, xa xỉ |
Extravagant | Adj | /ɪkˈstrævəɡənt/ | Hoang phí, xa xỉ |
Sky-high | Adj | /ˌskaɪˈhaɪ/ | Rất cao, phi mã |
Sticker shock | N | /ˈstɪkər ʃɒk/ | Sự bất ngờ về giá cả |
Upmarket | Adj | /ˈʌpmɑːrkɪt/ | Thị trường cao cấp |
Exclusive | Adj | /ɪkˈskluːsɪv/ | Độc quyền, đặc biệt |
Luxury item | N | /ˈlʌkʃəri ˈaɪtəm/ | Hàng xa xỉ, hàng sang trọng |
Designer | N | /dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế |
Opulent | Adj | /ˈɒpjʊlənt/ | Phong phú, giàu có |
Deluxe | Adj | /dɪˈlʌks/ | Sang trọng, xa xỉ |
Sumptuous | Adj | /ˈsʌmptʃuəs/ | Phong phú, xa hoa |
Grand | Adj | /ɡrænd/ | Tráng lệ, hùng vĩ |
Splurge | V/N | /splɜːdʒ/ | Phung phí, chi tiêu phung phí |
High-end | Adj | /haɪ ɛnd/ | Cao cấp, hàng đầu |
Ritzy | Adj | /ˈrɪtsi/ | Sang trọng, xa hoa |
Couture | N | /kuːˈtjʊər/ | Thời trang cao cấp |
Gourmet | Adj | /ˈɡʊrmeɪ/ | Thượng hạng, thượng lưu |
Fancy | Adj | /ˈfænsi/ | Sang trọng, lịch sự |
Swanky | Adj | /ˈswæŋki/ | Sang trọng, hiện đại |
Classy | Adj | /ˈklæsi/ | Lịch lãm, sang trọng |
Lavishly | Adv | /ˈlævɪʃli/ | Một cách hoành tráng, xa xỉ |
3.3. Từ vựng mô tả giá rẻ
Dưới đây là danh sách từ vựng mô tả giá rẻ:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Cheap | Adj | /tʃiːp/ | Rẻ |
Inexpensive | Adj | /ˌɪnɪkˈspensɪv/ | Rẻ, không tốn kém |
Affordable | Adj | /əˈfɔːdəbl/ | Phải chăng, giá cả phải chăng |
Economical | Adj | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm, hợp lý |
Budget-friendly | Adj | /ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/ | Thân thiện với ngân sách |
Reasonable | Adj | /ˈriːzənəbl/ | Hợp lý, phải chăng |
Cost-effective | Adj | /ˈkɒst ɪˈfektɪv/ | Hiệu quả về chi phí |
Wallet-friendly | Adj | /ˈwɒlɪt ˈfrɛndli/ | Thân thiện với ví tiền |
Bargain | N | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời, hàng giá rẻ |
Discounted | Adj | /ˈdɪskaʊntɪd/ | Giảm giá, được giảm giá |
On sale | Adj | /ɒn seɪl/ | Đang giảm giá |
Marked down | Adj | /mɑːkt daʊn/ | Đã giảm giá |
Value for money | N | /ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/ | Tương xứng với số tiền bỏ ra |
Thrifty | Adj | /ˈθrɪfti/ | Tiết kiệm |
Pocket-friendly | Adj | /ˈpɒkɪt ˈfrɛndli/ | Thân thiện với túi tiền |
Modest | Adj | /ˈmɒdɪst/ | Khiêm tốn, giản dị |
Low-cost | Adj | /ləʊ kɒst/ | Chi phí thấp |
Inexpensive option | N | /ˌɪnɪkˈspensɪv ˈɒpʃən/ | Lựa chọn rẻ tiền |
Budget | N | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách, kinh phí |
Affordable price | N | /əˈfɔːdəbl praɪs/ | Giá cả phải chăng |
Sale price | N | /seɪl praɪs/ | Giá bán trong chương trình giảm giá |
Promotional price | N | /prəˈməʊʃənl praɪs/ | Giá khuyến mãi |
Reduced price | N | /rɪˈdjuːst praɪs/ | Giá giảm, giá giảm xuống |
Clearance sale | N | /ˈklɪərəns seɪl/ | Bán thanh lý |
Cheaper | Adj | /ˈtʃiːpər/ | Rẻ hơn |
Discount store | N | /ˈdɪskaʊnt stɔːr/ | Cửa hàng bán hàng giảm giá |
Rock-bottom price | N | /rɒk ˈbɒtəm praɪs/ | Giá cực rẻ |
Steal | N | /stiːl/ | Món hời, món rẻ |
Reduced | Adj | /rɪˈdjuːst/ | Giảm, giảm bớt |
3.4. Từ vựng liên quan khác về giá
Ngoài những từ vựng dùng để mô tả giá đắt, giá rẻ của một món hàng hoặc một dịch vụ nào đó, mình gợi ý thêm cho bạn những từ vựng liên quan khác về giá:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Price | N | /praɪs/ | Giá |
Cost | N | /kɒst/ | Chi phí |
Rate | N | /reɪt/ | Mức giá, tỷ lệ |
Fee | N | /fiː/ | Phí |
Charge | N/ V | /tʃɑːrdʒ/ | Phí/ Tính phí |
Expense | N | /ɪkˈspɛns/ | Chi phí |
Value | N | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Worth | N | /wɜːrθ/ | Giá trị, đáng giá |
Quote | N/ V | /kwəʊt/ | Bảng giá/ Định giá |
Estimate | N/ V | /ˈɛstɪmət/ | Ước tính, định giá |
Pricing | N | /ˈpraɪsɪŋ/ | Việc định giá |
Tariff | N | /ˈtærɪf/ | Biểu thuế, bảng giá |
Inflation | N | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Depreciation | N | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự giảm giá trị |
Appreciation | N | /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ | Sự tăng giá trị |
Fixed price | N | /fɪkst praɪs/ | Giá cố định |
Variable price | N | /ˈvɛəriəbl praɪs/ | Giá biến động |
Price tag | N | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
Market price | N | /ˈmɑːrkɪt praɪs/ | Giá thị trường |
Wholesale price | N | /ˈhoʊlseɪl praɪs/ | Giá bán buôn |
Retail price | N | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ |
Base price | N | /beɪs praɪs/ | Giá cơ bản |
Final price | N | /ˈfaɪnəl praɪs/ | Giá cuối cùng |
List price | N | /lɪst praɪs/ | Giá niêm yết |
Unit price | N | /ˈjuːnɪt praɪs/ | Giá mỗi đơn vị |
Competitive price | N | /kəmˈpɛtɪtɪv praɪs/ | Giá cạnh tranh |
Fair price | N | /feər praɪs/ | Giá hợp lý |
Selling price | N | /ˈsɛlɪŋ praɪs/ | Giá bán |
Going rate | N | /ˈɡoʊɪŋ reɪt/ | Giá hiện hành |
3.5. Từ vựng IELTS chủ đề cửa hàng, sản phẩm
Dưới đây là các từ vựng IELTS liên quan đến chủ đề cửa hàng và sản phẩm:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Retailer | N | /ˈriːteɪlə/ | Nhà bán lẻ |
Consumer | N | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
Merchandise | N | /ˈmɜːʧəndaɪz/ | Hàng hóa |
Inventory | N | /ˈɪnvəntəri/ | Hàng tồn kho |
Wholesale | N | /ˈhəʊlseɪl/ | Bán buôn |
Receipt | N | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
Discount | N | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Checkout | N | /ˈʧɛkaʊt/ | Quầy thanh toán |
Refund | N | /ˈriːfʌnd/ | Hoàn tiền |
Exchange | V | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | Đổi hàng |
Bargain | N | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời |
Customer | N | /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
Cashier | N | /kæˈʃɪə/ | Thu ngân |
Mall | N | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Aisle | N | /aɪl/ | Lối đi giữa các giá hàng |
Boutique | N | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang nhỏ |
Retail | N | /ˈriːteɪl/ | Bán lẻ |
Price tag | N | /praɪs tæg/ | Thẻ giá |
Shopping cart | N | /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ | Giỏ hàng |
Sale | N | /seɪl/ | Bán hàng |
Promotion | N | /prəˈməʊʃən/ | Khuyến mãi |
Outlet | N | /ˈaʊtlɛt/ | Cửa hàng đại lý |
Vendor | N | /ˈvɛndə/ | Người bán hàng |
Stall | N | /stɔːl/ | Gian hàng |
Transaction | N | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Warranty | N | /ˈwɒrənti/ | Bảo hành |
Loyalty card | N | /ˈlɔɪəlti kɑːd/ | Thẻ thành viên |
Shopaholic | N | /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/ | Người nghiện mua sắm |
E-commerce | N | /ˌiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Market | N | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
Product | N | /ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm |
Brand | N | /brænd/ | Thương hiệu |
Manufacturer | N | /ˌmænjʊˈfæktʃərə/ | Nhà sản xuất |
Quality | N | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng |
Packaging | N | /ˈpækɪʤɪŋ/ | Bao bì |
Shelf life | N | /ʃɛlf laɪf/ | Thời hạn sử dụng |
Consumer goods | N | /kənˈsjuːmə gʊdz/ | Hàng tiêu dùng |
Durable goods | N | /ˈdjʊərəbl gʊdz/ | Hàng lâu bền |
Perishable goods | N | /ˈpɛrɪʃəbl gʊdz/ | Hàng dễ hỏng |
Stock | N | /stɒk/ | Hàng trong kho |
Supply chain | N | /səˈplaɪ ʧeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
Import | V | /ˈɪmpɔːt/ | Nhập khẩu |
Export | V | /ˈɛkspɔːt/ | Xuất khẩu |
Wholesale price | N | /ˈhəʊlseɪl praɪs/ | Giá bán buôn |
Retail price | N | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ |
Xem thêm:
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- “Bỏ túi” 200+ từ vựng IELTS General theo chủ đề [Update 2024]
- Từ vựng IELTS Academic
4. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong hoạt động shopping
Việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm ở nước ngoài, từ việc hỏi giá cả, thử đồ cho đến thanh toán. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất trong hoạt động shopping mà bạn có thể tham khảo và sử dụng.
4.1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping tại cửa hàng quần áo, siêu thị
Dưới đây là một số câu hỏi và cách trả lời cơ bản dành cho nhân viên hoặc khách hàng khi đi mua sắm tại siêu thị hay cửa hàng bán quần áo, đồ hiệu:
4.1.1. Mua sắm tại siêu thị
Nhân viên cửa hàng:
Câu hỏi | Nghĩa |
---|---|
Can I help you find something? | Tôi có thể giúp bạn tìm gì không? |
Are you looking for anything specific? | Bạn đang tìm kiếm gì cụ thể không? |
Do you need any assistance? | Bạn có cần sự trợ giúp không? |
Is there anything else I can help you with? | Còn điều gì khác mà tôi có thể giúp bạn không? |
Would you like a bag for your items? | Bạn có muốn túi để đựng đồ không? |
Do you have a membership card? | Bạn có thẻ thành viên không? |
Are you ready to check out? | Bạn đã sẵn sàng thanh toán chưa? |
Would you like to sign up for our rewards program? | Bạn có muốn đăng ký chương trình thưởng của chúng tôi không? |
How would you like to pay? | Bạn muốn thanh toán bằng cách nào? |
Can I help you carry your bags to your car? | Tôi có thể giúp bạn mang túi ra xe không? |
Khách hàng:
Câu hỏi | Nghĩa |
---|---|
Where can I find the bread section? | Khu vực bánh mì ở đâu? |
Do you have any discounts today? | Hôm nay có giảm giá không? |
Can you help me find this item? | Bạn có thể giúp tôi tìm món hàng này không? |
Is this product on sale? | Sản phẩm này có đang giảm giá không? |
How much does this cost? | Cái này giá bao nhiêu? |
Where is the customer service desk? | Quầy dịch vụ khách hàng ở đâu? |
Can I pay with a credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
Do you have a loyalty program? | Ở đây có chương trình khách hàng thân thiết không? |
Can I return this item if needed? | Tôi có thể trả lại món hàng này nếu cần không? |
What are your opening hours? | Giờ mở cửa của siêu thị là gì? |
4.1.2. Mua sắm tại cửa hàng quần áo
Nhân viên cửa hàng:
Câu hỏi | Nghĩa |
---|---|
How can I assist you today? | Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? |
Are you looking for something specific? | Bạn đang tìm kiếm món đồ cụ thể nào không? |
What size are you looking for? | Bạn đang tìm size nào? |
Would you like to try this on? | Bạn có muốn thử món đồ này không? |
How does it fit? | Món đồ này có vừa không? |
Can I help you find a different size? | Tôi có thể giúp bạn tìm size khác không? |
Is there anything else you need? | Có gì khác bạn cần không? |
Our fitting rooms are over here. | Phòng thử đồ của chúng tôi ở đây. |
We have a sale on these items today. | Hôm nay chúng tôi có giảm giá cho những món này. |
Would you like to sign up for our newsletter? | Bạn có muốn đăng ký nhận bản tin của chúng tôi không? |
Khách hàng:
Câu hỏi | Nghĩa |
---|---|
Where can I find the fitting room? | Tôi có thể tìm phòng thử đồ ở đâu? |
Do you have this in a different color? | Bạn có sản phẩm này màu khác không? |
What sizes do you have available? | Cửa hàng có những size nào cho sản phẩm này? |
Can I try this on? | Tôi có thể thử sản phẩm này không? |
Is there a discount on these items? | Có giảm giá cho các mặt hàng này không? |
Do you have any recommendations for me? | Bạn có gợi ý gì cho tôi không? |
How much does this shirt cost? | Áo sơ mi này giá bao nhiêu? |
Can I return this if it doesn’t fit? | Nếu không vừa có thể đổi trả lại được không? |
Where can I pay for these items? | Tôi có thể thanh toán sản phẩm ở đâu? |
What is your refund policy? | Chính sách hoàn trả của cửa hàng như thế nào? |
4.2. Những câu hỏi tiếng Anh về shopping thông dụng
Dưới đây là một số câu hỏi tiếng Anh dành cho bạn khi đi shopping thông dụng:
Câu hỏi | Nghĩa |
---|---|
How much does this cost? | Cái này giá bao nhiêu? |
Do you accept credit cards? | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này không? |
Where is the fitting room? | Phòng thử đồ ở đâu? |
Do you have this in a different size/ color? | Bạn có cái này với kích cỡ/ màu khác không? |
What time do you close? | Bạn đóng cửa lúc mấy giờ? |
Is this on sale? | Cái này có đang giảm giá không? |
Can I get a receipt, please? | Tôi có thể lấy hóa đơn không? |
Do you have any discounts? | Bạn có bất kỳ ưu đãi nào không? |
Can you help me find this item? | Bạn có thể giúp tôi tìm món này không? |
Where is the checkout counter? | Quầy thanh toán ở đâu? |
Is there a warranty for this product? | Sản phẩm này có bảo hành không? |
Can I return or exchange this item? | Tôi có thể trả lại hoặc đổi món này không? |
Do you have a loyalty program? | Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không? |
Is there free parking available? | Có chỗ đậu xe miễn phí không? |
4.3. Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping minh họa
Mình sẽ ví dụ cho bạn một đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản khi đi mua sắm dưới đây. Đoạn hội thoại này gồm các câu hỏi và trả lời thông dụng khi mua sắm, giúp bạn làm quen với ngữ cảnh thực tế:
- Customer: Excuse me, where can I find the men’s shoes? (Xin lỗi, tôi có thể tìm giày nam ở đâu?)
- Salesperson: The men’s shoes are on the third floor. (Giày nam ở tầng ba.)
- Customer: Thank you. Do you have size 42? (Cảm ơn. Bạn có size 42 không?)
- Salesperson: Yes, we do. What style are you looking for? (Có, chúng tôi có. Bạn đang tìm phong cách nào?)
- Customer: I am looking for casual sneakers. (Tôi đang tìm giày thể thao thường ngày.)
- Salesperson: We have a great selection over here. (Chúng tôi có rất nhiều lựa chọn tuyệt vời ở đây.)
- Customer: Can I try these on? (Tôi có thể thử đôi này không?)
- Salesperson: Of course, the seating area is right here. (Chắc chắn rồi, khu vực ngồi thử giày ở ngay đây.)
- Customer: They fit perfectly. How much are they? (Chúng vừa hoàn hảo.Chúng giá bao nhiêu?)
- Salesperson: They are $80. (Chúng giá $80.)
- Customer: Do you have any discounts available? (Bạn có ưu đãi nào không?)
- Salesperson: Yes, if you sign up for our membership, you get a 10% discount. (Có, nếu bạn đăng ký thành viên, bạn sẽ được giảm giá 10%.)
- Customer: Great! I’ll sign up and take these. (Tuyệt! Tôi sẽ đăng ký và mua đôi này.)
- Salesperson: Wonderful. Here is your membership form. (Tuyệt vời. Đây là mẫu đăng ký thành viên của bạn.)
- Customer: Thank you! Here’s the form. Can I pay by card? (Cảm ơn bạn! Đây là mẫu đơn. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)
- Salesperson: Yes, you can. Thank you for shopping with us! (Có, bạn có thể. Cảm ơn bạn đã mua sắm với chúng tôi!)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
5. Download từ vựng về mua sắm – shopping
Bạn hãy nhanh chóng tải ngay link PDF đầy đủ trọn bộ từ vựng tiếng Anh về shopping để thuận tiện ôn và học tập bạn nhé!
6. Bài tập vận dụng
Bằng cách thực hiện các dạng bài tập cụ thể, các bạn có thể rèn luyện và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp mà bạn có thể áp dụng:
- Điền từ vào chỗ trống trong câu với từ vựng có sẵn liên quan đến shopping.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Fill in the blanks in the sentence with available vocabulary related to shopping
(Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống trong câu với từ vựng có sẵn liên quan đến shopping)
clothes | supermarket | shoes | computer | pair | fruits | jacket |
- I need to buy some ………. for school tomorrow.
- She bought a beautiful ………. dress for the party.
- We usually get our groceries from the local ………. store.
- He found a great deal on a new ………. at the electronics store.
- My mom bought a new pair of ………. yesterday.
- They sell fresh ………. and vegetables at the market.
- She needs to buy a ………. of shoes for work.
Exercise 2: Arrange these words to complete the sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
1. discounts/ on/ toys/ are/ offering/ store/ the/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
2. found/ I/ perfect/ gift/ the/ for/ occasion/ special/ her/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
3. going/ to/ I’m/ check/ out/ the/ new/ shoe/ store/ downtown/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
4. on/ is/ sale/ this/ season/ swimwear/ fashionable/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
5. grocery/ list/ to/ need/ I/ make/ a/ for/ our/ trip/ .
=>…………………………………………………………………………………………………
7. Lời kết
Mua sắm là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cho dù chúng ta đang tìm kiếm thực phẩm, quần áo hay đồ điện tử. Hiểu được từ vựng về shopping có thể làm cho trải nghiệm trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Từ việc biết cách hỏi giá đến hiểu các loại cửa hàng khác nhau, những từ này sẽ giúp bạn tự tin trong bất kỳ tình huống mua sắm nào.
Hy vọng bảng từ vựng cơ bản mình đã cung cấp ở trên sẽ giúp bạn có vốn từ vựng cần thiết để đi mua sắm. Nếu bạn có thắc mắc về bài viết này, bạn hãy để lại bình luận bên dưới để mình và Vietop English hỗ trợ bạn nhé! Chúc bạn có một chuyến đi mua sắm thật vui!
Tài liệu tham khảo:
- Shopping Vocabulary: https://www.ieltsjacky.com/shopping-vocabulary.html – Ngày truy cập: 09-07-2024.
- Shopping expressions and phrases for learners: https://www.learn-english-today.com/vocabulary/shopping-vocabulary.html – Ngày truy cập: 09-07-2024.