Thời trang là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, và việc nắm vững từ vựng về thời trang không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc những ai đang làm việc trong ngành thời trang, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ thời trang là cực kỳ cần thiết. Là một người từng gặp khó khăn trong việc tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành, mình hiểu rằng điều này có thể tạo ra nhiều thử thách và đôi khi gây nhầm lẫn.
Ở bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:
- Bảng gồm 200+ từ vựng chi tiết về các loại quần áo, phụ kiện và phong cách thời trang phổ biến.
- Cách sử dụng từ vựng trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện chuyên ngành.
- Những xu hướng thời trang và cách diễn đạt chúng bằng tiếng Anh.
Cùng mình khám phá và nâng cao vốn từ vựng thời trang của bạn ngay bây giờ!
Nội dung quan trọng |
– Một số từ vựng về thời trang trong tiếng Anh: + Từ vựng về thời trang nữ: Dress (váy liền), skirt (chân váy), blouse (áo sơ mi nữ), heels (giày cao gót), handbag (túi xách tay), … + Từ vựng về thời trang nam: Suit (bộ vest), tie (cà vạt), shirt (áo sơ mi nam), trousers (quần dài), jeans (quần jeans), … + Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Shirt (áo sơ mi), T-shirt (áo thun), blouse (áo blouse), sweater (áo len), hoodie (áo khoác có mũ), … – … |
1. Danh sách các từ vựng về thời trang
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang rất phong phú, giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các yếu tố liên quan đến ngành công nghiệp thời trang.
Những từ này bao gồm các thuật ngữ về quần áo, phụ kiện, và các khía cạnh thiết kế như kiểu dáng, chất liệu, và họa tiết. Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực thời trang, từ mua sắm đến thiết kế và sản xuất.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nữ
Thời trang nữ bao gồm nhiều loại trang phục, phụ kiện và phong cách khác nhau. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các món đồ thời trang dành cho phụ nữ:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Dress | N | /dres/ | Váy liền |
Skirt | N | /skɜːt/ | Chân váy |
Blouse | N | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Heels | N | /hiːlz/ | Giày cao gót |
Handbag | N | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
Necklace | N | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ |
Earrings | N | /ˈɪə.rɪŋz/ | Khuyên tai |
Bracelet | N | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng tay |
Scarf | N | /skɑːf/ | Khăn quàng |
Sunglasses | N | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | Kính râm |
Coat | N | /kəʊt/ | Áo khoác |
Jacket | N | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn |
Trousers | N | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần dài |
Jeans | N | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
Sweater | N | /ˈswet.ər/ | Áo len |
Cardigan | N | /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ | Áo len cài cúc |
Leggings | N | /ˈleɡ.ɪŋz/ | Quần legging |
Shorts | N | /ʃɔːts/ | Quần short |
Bikini | N | /bɪˈkiː.ni/ | Áo tắm hai mảnh |
Swimsuit | N | /ˈswɪm.suːt/ | Áo tắm liền mảnh |
Hat | N | /hæt/ | Mũ |
Belt | N | /belt/ | Thắt lưng |
Gloves | N | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Boots | N | /buːts/ | Giày bốt |
Sandals | N | /ˈsæn.dəlz/ | Dép xăng đan |
Flats | N | /flæts/ | Giày bệt |
Blazer | N | /ˈbleɪ.zər/ | Áo vest nữ |
Tank top | N | /ˈtæŋk ˌtɒp/ | Áo ba lỗ |
Gown | N | /ɡaʊn/ | Đầm dạ hội |
Jumpsuit | N | /ˈdʒʌmp.suːt/ | Bộ liền quần |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về thời trang nam
Thời trang nam bao gồm nhiều loại trang phục, phụ kiện và phong cách khác nhau. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các món đồ thời trang dành cho nam giới:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Suit | N | /suːt/ | Bộ vest |
Tie | N | /taɪ/ | Cà vạt |
Shirt | N | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi nam |
Trousers | N | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần dài |
Jeans | N | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
T-shirt | N | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo phông |
Blazer | N | /ˈbleɪ.zər/ | Áo blazer |
Jacket | N | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn |
Coat | N | /kəʊt/ | Áo khoác dài |
Sweater | N | /ˈswet.ər/ | Áo len |
Hoodie | N | /ˈhʊd.i/ | Áo hoodie |
Shorts | N | /ʃɔːts/ | Quần short |
Vest | N | /vest/ | Áo gile |
Cap | N | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Hat | N | /hæt/ | Mũ |
Sneakers | N | /ˈsniː.kərz/ | Giày thể thao |
Boots | N | /buːts/ | Giày bốt |
Loafers | N | /ˈləʊ.fəz/ | Giày lười |
Belt | N | /belt/ | Thắt lưng |
Socks | N | /sɒks/ | Tất |
Watch | N | /wɒtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
Sunglasses | N | /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ | Kính râm |
Wallet | N | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví tiền |
Backpack | N | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Gloves | N | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Scarf | N | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
Beanie | N | /ˈbiː.ni/ | Mũ len |
Cufflinks | N | /ˈkʌf.lɪŋks/ | Khuy măng sét |
Tie clip | N | /taɪ klɪp/ | Kẹp cà vạt |
Bow tie | N | /ˌbəʊ ˈtaɪ/ | Nơ đeo cổ |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo
Quần áo là những món đồ mà mọi người mặc để che thân thể và bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Shirt | N | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
T-shirt | N | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo thun |
Blouse | N | /blaʊz/ | Áo blouse |
Sweater | N | /ˈswet.ər/ | Áo len |
Hoodie | N | /ˈhuː.di/ | Áo khoác có mũ |
Jacket | N | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Coat | N | /koʊt/ | Áo choàng, áo khoác dài |
Suit | N | /suːt/ | Đồ vest |
Dress | N | /dres/ | Đầm |
Skirt | N | /skɜːrt/ | Váy |
Pants | N | /pænts/ | Quần dài |
Trousers | N | /ˈtraʊ.zərz/ | Quần dài (Anh) |
Jeans | N | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
Shorts | N | /ʃɔːrts/ | Quần soóc |
Underwear | N | /ˈʌn.də.weər/ | Quần lót |
Bra | N | /brɑː/ | Áo ngực |
Socks | N | /sɒks/ | Tất |
Stockings | N | /ˈstɒk.ɪŋz/ | Tất dài |
Pantyhose | N | /ˈpæn.ti.hoʊz/ | Quần lót dài |
Tights | N | /taɪts/ | Quần dài đúc |
Belt | N | /belt/ | Dây nịt |
Tie | N | /taɪ/ | Cà vạt |
Scarf | N | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Gloves | N | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Hat | N | /hæt/ | Mũ |
Cap | N | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Beanie | N | /ˈbiː.ni/ | Mũ len đội |
Headband | N | /ˈhed.bænd/ | Băng đô |
Sunglasses | N | /ˈsʌŋ.ɡlɑːs.ɪz/ | Kính râm |
Watch | N | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại mũ
Mũ là một phần không thể thiếu trong thời trang và bảo vệ trong nhiều trường hợp. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại mũ:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Hat | N | /hæt/ | Mũ nón |
Cap | N | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Beanie | N | /ˈbiː.ni/ | Mũ len đội ngược |
Beret | N | /ˈber.eɪ/ | Mũ bé rê |
Bowler | N | /ˈboʊ.lər/ | Mũ Bowler |
Fedora | N | /ˈfɛ.dɔː.rə/ | Mũ Fedora |
Sunhat | N | /ˈsʌn.hæt/ | Mũ chống nắng |
Cowboy hat | N | /ˈkaʊ.bɔɪ hæt/ | Mũ cao bôi |
Top hat | N | /tɒp hæt/ | Mũ nón cao |
Trilby | N | /ˈtrɪl.bi/ | Mũ trilby |
Sombrero | N | /sɒmˈbreərəʊ/ | Mũ Sombrero |
Boater | N | /ˈboʊ.tər/ | Mũ Boater |
Panama hat | N | /ˈpæn.ə.mə hæt/ | Mũ Panama |
Baseball cap | N | /ˈbeɪs.bɔːl kæp/ | Mũ baseball |
Visor | N | /ˈvaɪ.zər/ | Mũ có mặt nạ |
Bucket hat | N | /ˈbʌk.ɪt hæt/ | Mũ Bucket |
Fez | N | /fɛz/ | Mũ Fez |
Newsboy cap | N | /ˈnjuːz.bɔɪ kæp/ | Mũ Newsboy |
Turban | N | /ˈtɜː.bən/ | Mũ turban |
Pork pie hat | N | /pɔːk paɪ hæt/ | Mũ Pork pie |
Headband | N | /ˈhɛd.bænd/ | Băng đô |
Tiara | N | /tiˈɑː.rə/ | Vương miện |
Crown | N | /kraʊn/ | Vương miện |
Fascinator | N | /ˈfæsɪ.neɪ.tər/ | Mũ hoa |
Headscarf | N | /ˈhɛd.skɑːrf/ | Khăn đầu |
Bandana | N | /bænˈdænə/ | Khăn quàng đầu |
Balaclava | N | /bəˈlæ.klə.və/ | Mũ Balaclava |
Woolly hat | N | /ˈwʊli hæt/ | Mũ len |
Capuchon | N | /ˈkæp.juː.ʃɑːn/ | Mũ mũ trùm |
1.5. Các loại giày dép trong tiếng Anh
Giày dép là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, đa dạng về kiểu dáng và mục đích sử dụng. Dưới đây là danh sách các loại giày dép phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Sneakers | N | /ˈsniː.kərz/ | Giày thể thao |
Sandals | N | /ˈsænd.əlz/ | Dép lê |
Boots | N | /buːts/ | Các loại giày cao cổ |
Loafers | N | /ˈloʊ.fərz/ | Giày lười |
Oxfords | N | /ˈɒk.sfərdz/ | Giày lịch sự |
Flats | N | /flæts/ | Giày bệt |
Heels | N | /hiːlz/ | Giày cao gót |
Slippers | N | /ˈslɪp.ərz/ | Dép trong nhà |
Espadrilles | N | /ˌes.pəˈdrɪlz/ | Giày dây |
Flip-flops | N | /ˈflɪp.flɒps/ | Dép xỏ ngón |
Brogues | N | /broʊɡz/ | Giày da lỗ |
Clogs | N | /klɒɡz/ | Giày gỗ (đúc) |
Moccasins | N | /ˈmɒk.ə.sɪnz/ | Giày mọi |
Ballet flats | N | /ˈbæ.leɪ ˌflæts/ | Giày múa ballet |
Wedges | N | /wedʒɪz/ | Giày đế bệt dày |
Platform shoes | N | /ˈplæt.fɔːrm ʃuːz/ | Giày cao gót dày |
Boat shoes | N | /boʊt ʃuːz/ | Giày thuyền |
Mules | N | /mjuːlz/ | Giày cao gót đế bằng |
Chelsea boots | N | /ˈtʃel.si buːts/ | Giày chelsea |
Trainers | N | /ˈtreɪ.nərz/ | Giày thể thao (Anh) |
Combat boots | N | /ˈkɒm.bæt buːts/ | Giày quân đội |
Running shoes | N | /ˈrʌn.ɪŋ ʃuːz/ | Giày chạy bộ |
High-tops | N | /haɪ tɒps/ | Giày cao cổ |
Low-tops | N | /loʊ tɒps/ | Giày thấp cổ |
Stilettos | N | /stɪˈletoʊz/ | Giày cao gót nhọn |
Sandals | N | /ˈsændəlz/ | Dép lê |
1.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang về các loại phụ kiện
Thời trang là lĩnh vực đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều loại phụ kiện cần phải biết để thể hiện phong cách và cá tính. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thời trang về các loại phụ kiện:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Scarf | N | /skɑːrf/ | Cà vạt, khăn quàng |
Belt | N | /belt/ | Thắt lưng |
Hat | N | /hæt/ | Mũ |
Gloves | N | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Sunglasses | N | /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/ | Kính râm |
Necklace | N | /ˈnek.ləs/ | Dây chuyền |
Bracelet | N | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng tay |
Earrings | N | /ˈɪr.ɪŋz/ | Bông tai |
Ring | N | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Purse | N | /pɜːrs/ | Ví |
Handbag | N | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
Wallet | N | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví (nhỏ) |
Cufflinks | N | /ˈkʌf.lɪŋks/ | Cúc áo tay |
Bow tie | N | /ˈboʊ taɪ/ | Cà vạt bướm |
Brooch | N | /broʊtʃ/ | Cài áo, khuyên |
Pocket square | N | /ˈpɑː.kɪt skweər/ | Khăn quàng túi áo |
Watch | N | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
Tights | N | /taɪts/ | Quần dài, quần legging |
Socks | N | /sɒks/ | Vớ |
Umbrella | N | /ʌmˈbrelə/ | Dù |
Hairpin | N | /ˈher.pɪn/ | Cái ghim tóc |
Hairband | N | /ˈher.bænd/ | Băng đô, dây đeo tóc |
Tie | N | /taɪ/ | Cà vạt, cà vạt nam |
Backpack | N | /ˈbæk.pæk/ | Balo |
Briefcase | N | /ˈbriːf.keɪs/ | Cặp, cặp da |
Earmuffs | N | /ˈɪr.mʌfs/ | Nón tai |
Shawl | N | /ʃɔːl/ | Khăn choàng, khăn quàng |
Pendant | N | /ˈpendənt/ | Dây chuyền treo cổ |
Backpack | N | /ˈbæk.pæk/ | Cặp, cặp da |
Messenger bag | N | /ˈmes.ɪn.dʒər bæɡ/ | Túi xách đeo chéo |
Hatbox | N | /ˈhæt.bɒks/ | Hộp đựng mũ, hộp mũ |
Wristwatch | N | /rɪst wɒtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phong cách thời trang
Thời trang là biểu hiện cá nhân và phong cách của mỗi người. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề phong cách thời trang:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fashion | N | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang |
Style | N | /staɪl/ | Phong cách |
Trend | N | /trend/ | Xu hướng |
Designer | N | /dɪˈzaɪ.nər/ | Nhà thiết kế |
Couture | N | /kuːˈtjʊr/ | Thời trang cao cấp |
Chic | Adj | /ʃiːk/ | Thanh lịch, tinh tế |
Elegant | Adj | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh nhã, lịch sự |
Sophisticated | Adj | /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ | Tinh tế, sành điệu |
Casual | Adj | /ˈkæʒ.u.əl/ | Bình dị, thoải mái |
Formal | Adj | /ˈfɔː.məl/ | Trang trọng, nghiêm túc |
Vintage | Adj | /ˈvɪn.tɪdʒ/ | Cổ điển |
Retro | Adj | /ˈre.trəʊ/ | Cổ điển |
Avant-garde | Adj | /ˌævɒŋˈɡɑːrd/ | Tiên phong, tiên tiến |
Edgy | Adj | /ˈedʒ.i/ | Có phong cách, sắc sảo |
Bohemian | Adj | /boʊˈhiː.mi.ən/ | Phóng khoáng, tự do |
Streetwear | N | /ˈstriːt.wɛər/ | Thời trang đường phố |
Haute couture | N | /oʊt kuːˈtʊr/ | Thời trang cao cấp |
Runway | N | /ˈrʌn.weɪ/ | Sàn diễn thời trang |
Accessory | N | /əkˈsɛsəri/ | Phụ kiện |
Ensemble | N | /ɑːnˈsɒm.bl/ | Bộ đồ, trang phục hoàn hảo |
Wardrobe | N | /ˈwɔːrˌdroʊb/ | Tủ quần áo |
Tailor | N | /ˈteɪ.lər/ | Thợ may, thợ sửa đồ |
Fit | N | /fɪt/ | Sự vừa vặn, phù hợp |
Fashionista | N | /ˌfæʃ.ənˈiː.stə/ | Người yêu thời trang |
Statement | N | /ˈsteɪt.mənt/ | Lời tuyên bố, sự tuyên bố |
Boutique | N | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang nhỏ |
Logo | N | /ˈloʊ.ɡoʊ/ | Logo |
Fashionable | Adj | /ˈfæʃ.ənəbl/ | Thời thượng, hợp thời |
Iconic | Adj | /aɪˈkɒnɪk/ | Mang tính biểu tượng |
Modest | Adj | /ˈmɒdɪst/ | Kín đáo, khiêm tốn |
Dapper | Adj | /ˈdæp.ər/ | Lịch lãm, tao nhã |
Trendy | Adj | /ˈtren.di/ | Thịnh hành, theo xu hướng |
Xem thêm: Từ vựng về shopping thường dùng trong IELTS
3. Các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên thế giới
Thế giới thời trang hiện đại không thể thiếu những thương hiệu nổi tiếng, từng đi vào lòng người bằng những bộ sưu tập ấn tượng và phong cách độc đáo. Dưới đây là danh sách các thương hiệu thời trang nổi tiếng trên toàn cầu:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Gucci | N | /ˈɡuːtʃi/ | Thương hiệu thời trang Ý |
Chanel | N | /ʃəˈnɛl/ | Thương hiệu thời trang Pháp |
Louis Vuitton | N | /ˈluːi viːˈtɒn/ | Thương hiệu thời trang Pháp |
Prada | N | /ˈprɑː.də/ | Thương hiệu thời trang Ý |
Versace | N | /vərˈsɑː.tʃi/ | Thương hiệu thời trang Ý |
Dior | N | /diˈɔːr/ | Thương hiệu thời trang Pháp |
Burberry | N | /ˈbɜː.bər.i/ | Thương hiệu thời trang Anh |
Armani | N | /ɑːrˈmɑː.ni/ | Thương hiệu thời trang Ý |
Dolce & Gabbana | N | /ˈdɒltʃeɪ ən ɡəˈbɑːnə/ | Thương hiệu thời trang Ý |
Ralph Lauren | N | /rælf ˈlɔːrən/ | Thương hiệu thời trang Mỹ |
Hermes | N | /ˈɜːr.miz/ | Thương hiệu thời trang Pháp |
Yves Saint Laurent | N | /iːv sænt lɔːˈrɒnt/ | Thương hiệu thời trang Pháp |
Valentino | N | /ˌvælənˈtiːnoʊ/ | Thương hiệu thời trang Ý |
Tommy Hilfiger | N | /ˈtɒmi ˈhɪl.fɪ.ɡər/ | Thương hiệu thời trang Mỹ |
Calvin Klein | N | /ˈkælvɪn klaɪn/ | Thương hiệu thời trang Mỹ |
Balenciaga | N | /ˌbælənˈsiːəɡə/ | Thương hiệu thời trang Tây Ban Nha |
Fendi | N | /ˈfɛndi/ | Thương hiệu thời trang Ý |
Givenchy | N | /ʒiˈvɒnʃi/ | Thương hiệu thời trang Pháp |
4. Những cụm từ, thành ngữ về chuyên ngành thời trang trong tiếng Anh
Thời trang là một lĩnh vực đa dạng và phong phú trong từ vựng tiếng Anh, phản ánh sự đa dạng trong phong cách và xu hướng thời trang. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến trong chuyên ngành thời trang:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Fashion statement | Phr | /ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/ | Một phát biểu thời trang, thường làm nổi bật cá tính hoặc xu hướng mới |
High fashion | Phr | /haɪ ˈfæʃən/ | Thời trang cao cấp |
Off the rack | Phr | /ɒf ðə ræk/ | Quần áo bán sẵn, không may đo |
Catwalk | Phr | /ˈkæt.wɔːk/ | Sàn diễn thời trang |
Haute couture | Phr | /oʊt kuˈtjʊər/ | Thời trang cao cấp, đặt may |
Vintage fashion | Phr | /ˈvɪntɪdʒ ˈfæʃən/ | Thời trang cổ điển, thời trang đồ cũ |
Ready-to-wear | Phr | /ˌrɛdi tʊ ˈwɛər/ | Quần áo sẵn sàng mặc, không cần may đo |
Runway | Phr | /ˈrʌnˌweɪ/ | Đường băng (sân bay) hay sàn diễn thời trang |
Fashionista | Phr | /ˌfæʃəˈniːstə/ | Người yêu thích và có gu thời trang |
Capsule wardrobe | Phr | /ˈkæpsəl ˈwɔrdroʊb/ | Bộ sưu tập quần áo gọn nhẹ và dễ kết hợp |
Statement piece | Phr | /ˈsteɪtmənt piːs/ | Món đồ nổi bật, làm điểm nhấn trong trang phục |
Designer label | Phr | /dɪˈzaɪnər ˈleɪbəl/ | Nhãn hiệu thời trang của nhà thiết kế |
Trendsetter | Phr | /ˈtrɛndˌsɛtər/ | Người dẫn dắt xu hướng thời trang |
Fashion faux pas | Phr | /ˈfæʃən ˌfoʊ ˈpɑː/ | Sai lầm thời trang |
Wardrobe malfunction | Phr | /ˈwɔrdroʊb ˌmælˈfʌŋkʃən/ | Sự cố về trang phục, lỗi mốt |
Couture | Phr | /kuːˈtjʊər/ | Thời trang cao cấp, đặt may |
Fashion forward | Phr | /ˈfæʃən ˈfɔrwərd/ | Có xu hướng thời trang, tiên phong trong thời trang |
Mix and match | Phr | /mɪks ənd mætʃ/ | Phối đồ |
Street style | Phr | /striːt staɪl/ | Phong cách đường phố |
Couturier | Phr | /kuː.tjʊr.ɪər/ | Nhà thiết kế thời trang cao cấp |
Fashion victim | Phr | /ˈfæʃən ˈvɪktɪm/ | Người bị ảnh hưởng xấu bởi thời trang |
To be in vogue | Phr | /tu bi ɪn voʊɡ/ | Đang thịnh hành, được ưa chuộng |
To dress to kill | Phr | /tu drɛs tu kɪl/ | Mặc rất hấp dẫn, lôi cuốn |
To be well-heeled | Phr | /tu bi wɛl-hild/ | Có điều kiện tài chính, giàu có |
Fashion forward | Phr | /ˈfæʃən ˈfɔrwərd/ | Có xu hướng thời trang, tiên phong trong thời trang |
To be fashionably late | Phr | /tu bi ˈfæʃənəbli leɪt/ | Đến muộn một cách thời trang, chủ động |
To hit the runway | Phr | /tu hɪt ðə ˈrʌnweɪ/ | Bước ra sàn diễn thời trang |
To dress up | Phr | /tu drɛs ʌp/ | Lên đồ, ăn mặc đẹp |
Fashion police | Phr | /ˈfæʃən pəˈliːs/ | Những người chỉ trích, phê phán mốt |
5. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thiết kế thời trang
Dưới đây là một số mẫu câu khi tiếp đón khách vào cửa hàng thời trang.
5.1. Tiếp đón khi khách vào cửa tiệm
Khi khách hàng đến cửa hàng thời trang, việc chào đón và giao tiếp chuyên nghiệp là rất quan trọng để tạo dựng sự thoải mái và tin tưởng. Dưới đây là một số câu bạn có thể sử dụng để chào đón và hỗ trợ khách hàng:
- Welcome! Is there anything specific you’re looking for today? (Chào mừng bạn! Hôm nay bạn đến tìm mặt hàng gì đặc biệt?)
- Let me know if you need any assistance or have any questions. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ hoặc có câu hỏi gì nhé.)
- Are you shopping for yourself or someone else? (Bạn đang mua sắm cho bản thân hay cho ai đó?)
- Feel free to browse around. (Hãy thoải mái ngắm nhìn sản phẩm.)
- Our new collection just arrived. Would you like to take a look? (Bộ sưu tập mới vừa về. Bạn có muốn xem không?)
- Do you have a particular style in mind? (Bạn có phong cách cụ thể nào trong lòng không?)
- We have a sale on selected items today. (Hôm nay chúng tôi có khuyến mãi cho một số mặt hàng được chọn.)
- Let me show you our bestsellers. (Hãy để tôi chỉ cho bạn những mặt hàng bán chạy nhất của chúng tôi.)
- Are you looking for something casual or formal? (Bạn đang tìm kiếm một phong cách bình thường hay trang trọng?)
- If you need a fitting room, they are right over there. (Nếu bạn cần phòng thử đồ, chúng nằm ngay đằng kia.)
- Feel free to ask if you need a different size or color. (Hãy yên tâm hỏi nếu bạn cần kích cỡ hoặc màu sắc khác.)
- We offer free alterations on all purchases. (Chúng tôi cung cấp dịch vụ chỉnh sửa miễn phí cho tất cả các mặt hàng mua.)
- Let me know if you’d like me to hold anything for you. (Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giữ lại món nào cho bạn.)
- Can I help you find something for a special occasion? (Tôi có thể giúp bạn tìm một món đồ cho dịp đặc biệt không?)
- Thank you for visiting us today! (Cảm ơn bạn đã đến với chúng tôi hôm nay!)
5.2. Khi khách muốn thử quần áo
Khi khách hàng muốn thử quần áo trong cửa hàng, nhân viên có thể sử dụng những câu này để hỗ trợ và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả.
- Certainly! Let me show you to the fitting rooms. (Chắc chắn! Cho tôi dẫn bạn đến phòng thử quần áo.)
- Would you like me to get another size for you? (Bạn có muốn tôi lấy size khác cho bạn không?)
- Here are a few options in different colors/styles. Feel free to try them on. (Đây là vài lựa chọn khác nhau về màu sắc/kiểu dáng. Hãy thử xem sao.)
- Let me know if you need any assistance while trying them on. (Hãy báo cho tôi nếu bạn cần sự trợ giúp khi thử quần áo.)
- How’s the fit? (Cảm thấy vừa vặn không?)
- Would you like to see yourself in a mirror? (Bạn muốn xem mình trong gương không?)
- If you need a different size or color, just let me know. (Nếu bạn cần size hoặc màu sắc khác, chỉ cần thông báo cho tôi.)
- Feel free to take your time and decide which one you like best. (Hãy thoải mái dành thời gian và quyết định xem bạn thích loại nào nhất.)
- I can help you find accessories to match if you’d like. (Tôi có thể giúp bạn tìm phụ kiện phù hợp nếu bạn muốn.)
- Do you need any recommendations or suggestions? (Bạn có cần gợi ý hoặc lời khuyên nào không?)
6. Mẫu câu dành cho khách hàng
Khi khách hàng muốn thử quần áo trong cửa hàng, họ có thể sử dụng những câu này để yêu cầu và giao tiếp với nhân viên bán hàng một cách hiệu quả.
- Excuse me, could I try this shirt on, please? (Xin lỗi, tôi có thể thử chiếc áo sơ mi này được không?)
- Is there a fitting room available? (Có phòng thử quần áo không?)
- Do you have this dress in a smaller/larger size? (Bạn có chiếc váy này cỡ nhỏ/lớn hơn không?)
- Could I see this blouse in a different color? (Tôi có thể xem chiếc áo blouse này trong màu sắc khác không?)
- Are there any skirts that match this top? (Có váy nào phù hợp với chiếc áo này không?)
- How do these pants fit? (Chiếc quần này vừa không?)
- May I try on these shoes? (Tôi có thể thử những đôi giày này không?)
- Could you help me find a belt that goes with these trousers? (Bạn có thể giúp tôi tìm một dây nịt phù hợp với quần này không?)
- Do you have any suggestions for accessories to go with this outfit? (Bạn có gợi ý nào cho phụ kiện phù hợp với bộ trang phục này không?)
- Would it be possible to exchange this jacket for a different size? (Có thể đổi chiếc áo khoác này sang size khác không?)
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
7. Download bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời trang để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
8. Bài tập vận dụng
Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:
- Chọn đáp án đúng.
- Điền từ vào chỗ trống.
Cùng thực hành nhé!
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
- A ………. is a piece of clothing worn over other clothes for warmth.
- A. scarf
- B. blouse
- C. coat
- D. sandals
- ……….. are worn on the feet and are usually made of leather or synthetic materials.
- A. Gloves
- B. Sneakers
- C. Boots
- D. Hats
- A ……….. is a long, formal dress worn by women for special occasions.
- A. skirt
- B. gown
- C. jeans
- D. hoodie
- ……….. are worn on the hands to keep them warm.
- A. Belts
- B. Socks
- C. Gloves
- D. Ties
- ……….. are worn around the neck as a fashion accessory or for warmth.
- A. Scarves
- B. Sunglasses
- C. Earrings
- D. Bracelets
- A ……….. is a type of shoe with a high heel and a fastening strap across the instep.
- A. sandal
- B. loafer
- C. pump
- D. flip-flop
- ……….. are worn on the legs and are usually made of denim fabric.
- A. Trousers
- B. Tights
- C. Shorts
- D. Skirts
- A ……….. is a garment worn by men for formal occasions, usually with a suit.
- A. tie
- B. hoodie
- C. scarf
- D. vest
- ……….. are worn on the head to protect from the sun or as a fashion accessory.
- A. Hats
- B. Belts
- C. Gloves
- D. Socks
- ……….. are worn over the shoulders and are often used to complete an outfit.
- A. Jackets
- B. Coats
- C. Blazers
- D. Vests
Exercise 2: Fill in the blanks
(Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống)
- She bought a new ……… for the party.
- He wore a stylish ……… to the wedding.
- The fashion show featured the latest ……… trends.
- They sell a wide range of ……… at that boutique.
- She accessorized with a beautiful ……… around her neck.
- His ……… matched perfectly with his suit.
- The designer’s new ……… collection was well-received.
- She chose a pair of comfortable ……… for the long flight.
- He prefers casual ……… for everyday wear.
- The magazine featured an article on summer ……….
9. Kết luận
Thời trang là một chủ đề thú vị và phổ biến, và việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và hiểu biết sâu hơn về các xu hướng và phong cách thời trang hiện đại. Ở bài viết trên, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ vựng về thời trang phổ biến.
Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary hoặc các tài nguyên học tập tiếng Anh khác. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia của Vietop English. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
- Clothes Vocabulary in English: https://www.learnenglish.com/vocabulary/clothes/learn-clothes-vocabulary-in-english/ – Ngày truy cập: 15/07/2024
- Women’s Clothes Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/womens-clothes-vocabulary – Ngày truy cập: 15/07/2024
- Men’s Clothing Vocabulary: https://promova.com/english-vocabulary/mens-clothing-vocabulary – Ngày truy cập: 15/07/2024