Việc hiểu và nắm vững từ vựng về tính cách không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn mà còn mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết về con người. Chính vì vậy, mình cung cấp cho bạn:
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, bao gồm cả tích cực và tiêu cực.
- Các tính từ nâng cao miêu tả tính cách và các tính từ chỉ tính cách người phụ nữ.
- Thành ngữ và cụm từ miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh.
- Cách sử dụng câu có tính từ miêu tả tính cách và đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh.
Cùng vào bài với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về tính cách xuất hiện rất nhiều trong các tình huống giao tiếp, đề thi tiếng Anh, IELTS, … – Một số từ vựng về tính cách trong tiếng Anh: + Từ vựng về tính cách tích cực: Friendly (thân thiện), patient (kiên nhẫn), confident (tự tin), dependable (có thể dựa vào), … + Từ vựng về tính cách tiêu cực: Jealous (ghen tị), rude (phũ phàng), dishonest (không dịu dàng), lazy (lười biếng), … + Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người: Ambitious (đầy tham vọng), amiable (hòa nhã), charismatic (lôi cuốn), … – … |
1. Danh sách các từ vựng về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về bản chất và hành vi của mỗi cá nhân. Những từ này bao gồm các đặc điểm tích cực và tiêu cực, từ sự tự tin, kiên nhẫn đến sự ích kỷ, nóng nảy, cho phép chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện suy nghĩ của mình về người khác một cách chính xác.
1.1. Từ vựng về tính cách tích cực
Tính cách tích cực là những đặc điểm giúp con người trở nên tốt đẹp hơn trong mắt người khác. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Friendly | Adj | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Honest | Adj | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Generous | Adj | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Compassionate | Adj | /kəmˈpæʃənət/ | Thương xót |
Loyal | Adj | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Optimistic | Adj | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Patient | Adj | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Humble | Adj | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn |
Confident | Adj | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Dependable | Adj | /dɪˈpɛndəbl/ | Đáng tin cậy |
Kind | Adj | /kaɪnd/ | Tử tế |
Creative | Adj | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Thoughtful | Adj | /ˈθɔːtfəl/ | Chu đáo |
Hardworking | Adj | /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Adventurous | Adj | /ədˈvɛnʧərəs/ | Phiêu lưu |
Resilient | Adj | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường |
Diligent | Adj | /ˈdɪlɪʤənt/ | Siêng năng |
Encouraging | Adj | /ɪnˈkʌrɪʤɪŋ/ | Khuyến khích |
Affectionate | Adj | /əˈfɛkʃənət/ | Yêu thương |
Grateful | Adj | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn |
Trustworthy | Adj | /ˈtrʌstˌwɜːrði/ | Đáng tin cậy |
Supportive | Adj | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ |
Sincere | Adj | /sɪnˈsɪər/ | Chân thành |
Tactful | Adj | /ˈtæktfəl/ | Khéo léo |
Brave | Adj | /breɪv/ | Dũng cảm |
Ambitious | Adj | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Humorous | Adj | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Responsible | Adj | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
Flexible | Adj | /ˈflɛksəbl/ | Linh hoạt |
Charismatic | Adj | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Có sức hút |
1.2. Từ vựng về tính cách tiêu cực
Tính cách tiêu cực là những đặc điểm có thể gây ảnh hưởng xấu đến mối quan hệ và tương tác của con người. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Arrogant | Adj | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Greedy | Adj | /ˈɡriːdi/ | Tham lam |
Selfish | Adj | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Jealous | Adj | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị |
Rude | Adj | /ruːd/ | Thô lỗ |
Dishonest | Adj | /dɪsˈɒnɪst/ | Không trung thực |
Impatient | Adj | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn |
Pessimistic | Adj | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Stubborn | Adj | /ˈstʌbərn/ | Cứng đầu |
Lazy | Adj | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Hypocritical | Adj | /ˌhɪpəˈkrɪtɪkl/ | Đạo đức giả |
Manipulative | Adj | /məˈnɪpjələtɪv/ | Thao túng |
Moody | Adj | /ˈmuːdi/ | Tâm trạng thất thường |
Narcissistic | Adj | /ˌnɑːrsɪˈsɪstɪk/ | Tự mãn, tự yêu bản thân |
Vindictive | Adj | /vɪnˈdɪktɪv/ | Thù hằn |
Envious | Adj | /ˈɛnviəs/ | Đố kị |
Cynical | Adj | /ˈsɪnɪkl/ | Hoài nghi |
Reckless | Adj | /ˈrɛkləs/ | Liều lĩnh, thiếu cẩn trọng |
Impulsive | Adj | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Bốc đồng |
Bossy | Adj | /ˈbɒsi/ | Hách dịch |
Argumentative | Adj | /ˌɑːrɡjəˈmɛntətɪv/ | Thích tranh cãi |
Controlling | Adj | /kənˈtroʊlɪŋ/ | Thích kiểm soát |
Spiteful | Adj | /ˈspaɪtfəl/ | Hằn học |
Arrogant | Adj | /ˈærəɡənt/ | Kiêu căng |
Deceitful | Adj | /dɪˈsiːtfəl/ | Lừa đảo |
Inconsiderate | Adj | /ˌɪnkənˈsɪdərɪt/ | Thiếu suy nghĩ, vô tâm |
Unreliable | Adj | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy |
Hostile | Adj | /ˈhɑːstaɪl/ | Thù địch |
Materialistic | Adj | /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ | Vật chất |
Unkind | Adj | /ʌnˈkaɪnd/ | Không tử tế |
Xem thêm:
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
- Từ vựng miêu tả con người trong tiếng Anh
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người
Các tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người giúp thể hiện chi tiết và rõ ràng hơn về đặc điểm tính cách của một người. Dưới đây là các tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Ambitious | Adj | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng |
Amiable | Adj | /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ | Thân thiện |
Charismatic | Adj | /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ | Có sức hút |
Compassionate | Adj | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | Thương xót, đồng cảm |
Conscientious | Adj | /ˌkɒn.ʃiˈɛn.ʃəs/ | Tận tâm, chu đáo |
Decisive | Adj | /dɪˈsaɪ.sɪv/ | Quyết đoán |
Diligent | Adj | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Eccentric | Adj | /ɪkˈsɛn.trɪk/ | Lập dị, kỳ cục |
Empathetic | Adj | /ˌɛm.pəˈθɛt.ɪk/ | Có sự thấu cảm |
Gregarious | Adj | /ɡrɪˈɡɛr.i.əs/ | Hòa đồng, thích giao tiếp |
Impulsive | Adj | /ɪmˈpʌl.sɪv/ | Bốc đồng, hấp tấp |
Meticulous | Adj | /məˈtɪk.jə.ləs/ | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
Obnoxious | Adj | /əbˈnɒk.ʃəs/ | Khó chịu, đáng ghét |
Optimistic | Adj | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
Perceptive | Adj | /pəˈsɛp.tɪv/ | Nhạy bén, sâu sắc |
Persistent | Adj | /pəˈsɪs.tənt/ | Kiên trì |
Pragmatic | Adj | /præɡˈmæt.ɪk/ | Thực dụng |
Punctual | Adj | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | Đúng giờ |
Resilient | Adj | /rɪˈzɪl.i.ənt/ | Kiên cường, hồi phục nhanh |
Resourceful | Adj | /rɪˈzɔːr.sfəl/ | Tháo vát, nhiều tài xoay xở |
Sensible | Adj | /ˈsɛn.sə.bəl/ | Biết điều, hợp lý |
Sincere | Adj | /sɪnˈsɪər/ | Chân thành |
Spontaneous | Adj | /spɒnˈteɪ.ni.əs/ | Tự phát, không gò bó |
Stubborn | Adj | /ˈstʌb.ərn/ | Cứng đầu, bướng bỉnh |
Tenacious | Adj | /tɪˈneɪ.ʃəs/ | Kiên cường, bền bỉ |
Thoughtful | Adj | /ˈθɔːt.fəl/ | Chu đáo, ân cần |
Unassuming | Adj | /ˌʌn.əˈsjuː.mɪŋ/ | Khiêm tốn |
Unpredictable | Adj | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | Khó đoán, thất thường |
Versatile | Adj | /ˈvɜː.sə.taɪl/ | Đa tài, nhiều công dụng |
Vivacious | Adj | /vɪˈveɪ.ʃəs/ | Hoạt bát, nhanh nhẹn |
3. Các tính từ chỉ tính cách người phụ nữ trong tiếng Anh
Tính cách của người phụ nữ có thể được miêu tả bằng nhiều tính từ khác nhau, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong tính cách và tâm hồn. Những từ vựng này giúp chúng ta mô tả cụ thể và rõ ràng hơn về những phẩm chất đáng quý của phụ nữ. Dưới đây là các tính từ chỉ tính cách người phụ nữ trong tiếng Anh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Compassionate | Adj | /kəmˈpæʃənɪt/ | Thương cảm |
Strong | Adj | /strɔːŋ/ | Mạnh mẽ |
Independent | Adj | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Caring | Adj | /ˈkɛərɪŋ/ | Chu đáo |
Intelligent | Adj | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
Brave | Adj | /breɪv/ | Dũng cảm |
Resilient | Adj | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường |
Creative | Adj | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Confident | Adj | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Empathetic | Adj | /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ | Đồng cảm |
Loyal | Adj | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Generous | Adj | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Ambitious | Adj | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Determined | Adj | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | Quyết tâm |
Gentle | Adj | /ˈdʒɛntl/ | Dịu dàng |
Thoughtful | Adj | /ˈθɔːtfəl/ | Suy nghĩ thấu đáo |
Patient | Adj | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Inspiring | Adj | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | Truyền cảm hứng |
Honest | Adj | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Kind | Adj | /kaɪnd/ | Tử tế |
Elegant | Adj | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch |
Resourceful | Adj | /rɪˈsɔːrsfəl/ | Tháo vát |
Wise | Adj | /waɪz/ | Khôn ngoan |
Passionate | Adj | /ˈpæʃənɪt/ | Đam mê |
Understanding | Adj | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Hiểu biết |
Charismatic | Adj | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Có sức hút |
Diligent | Adj | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng |
Optimistic | Adj | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Supportive | Adj | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ |
Adventurous | Adj | /ədˈvɛntʃərəs/ | Phiêu lưu |
Xem thêm:
- Chinh phục “người ấy” với 199+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu
- Học ngay 120+ từ vựng tiếng Anh về tình bạn thông dụng nhất 2024
- Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình
4. Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người
Thành ngữ tiếng Anh có thể miêu tả nhiều khía cạnh của tính cách con người, từ sự tốt bụng, thông minh đến tính cách mạnh mẽ hoặc yếu đuối. Những thành ngữ này không chỉ giúp diễn đạt một cách sinh động hơn mà còn mang lại màu sắc cho ngôn ngữ hàng ngày. Dưới đây là các thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người:
Idiom | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
A heart of gold | /ə hɑːrt əv ɡoʊld/ | Tốt bụng, nhân hậu |
A tough cookie | /ə tʌf ˈkʊki/ | Người mạnh mẽ, kiên cường |
A cold fish | /ə koʊld fɪʃ/ | Người lạnh lùng, không thân thiện |
A smart cookie | /ə smɑːrt ˈkʊki/ | Người thông minh, lanh lợi |
A dark horse | /ə dɑːrk hɔːrs/ | Người có tài năng tiềm ẩn |
An old hand | /ən oʊld hænd/ | Người có nhiều kinh nghiệm |
A go-getter | /ə ɡoʊ ˈɡɛtər/ | Người năng nổ, tháo vát |
A lone wolf | /ə loʊn wʊlf/ | Người thích làm việc một mình |
A wet blanket | /ə wɛt ˈblæŋkɪt/ | Người làm mất hứng, kẻ phá đám |
A social butterfly | /ə ˈsoʊʃəl ˈbʌtərˌflaɪ/ | Người giao thiệp rộng |
A couch potato | /ə kaʊʧ pəˈteɪtoʊ/ | Người lười biếng, chỉ thích xem TV |
A busy bee | /ə ˈbɪzi bi/ | Người chăm chỉ, bận rộn |
A chatterbox | /ə ˈʧætərˌbɑks/ | Người nói nhiều, bép xép |
A party animal | /ə ˈpɑrti ˈænɪməl/ | Người thích tiệc tùng |
A worrywart | /ə ˈwɜri wɔrt/ | Người hay lo lắng |
A wallflower | /ə ˈwɔlflaʊər/ | Người nhút nhát, hay ngại ngùng |
A jack of all trades | /ə dʒæk əv ɔl treɪdz/ | Người biết nhiều nghề nhưng không giỏi nghề nào |
A know-it-all | /ə noʊ ɪt ɔl/ | Người tỏ ra biết hết mọi thứ |
A penny pincher | /ə ˈpɛni ˈpɪnʧər/ | Người keo kiệt |
A good egg | /ə ɡʊd ɛɡ/ | Người tốt bụng, đáng tin cậy |
A bad egg | /ə bæd ɛɡ/ | Người xấu, không đáng tin cậy |
A night owl | /ə naɪt aʊl/ | Người thích hoạt động ban đêm |
A worrywart | /ə ˈwɜri wɔrt/ | Người hay lo lắng |
A cheapskate | /ə ˈʧipˌskeɪt/ | Người ki bo, keo kiệt |
A happy camper | /ə ˈhæpi ˈkæmpər/ | Người hài lòng, vui vẻ |
A stick in the mud | /ə stɪk ɪn ðə mʌd/ | Người bảo thủ, không thích thay đổi |
A loose cannon | /ə lus ˈkænən/ | Người hay gây rắc rối, khó đoán |
A good egg | /ə ɡʊd ɛɡ/ | Người tốt bụng, đáng tin cậy |
A barrel of laughs | /ə ˈbærəl əv læfs/ | Người hài hước, vui vẻ |
A goody two-shoes | /ə ˈɡʊdi tu ʃuz/ | Người quá ngoan ngoãn, tuân thủ luật lệ |
Xem thêm: Tổng hợp 88+ Idioms về cảm xúc hay nhất 2024
5. Cụm từ miêu tả tính cách con người tiếng Anh
Cụm từ miêu tả tính cách con người tiếng Anh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính cách, thói quen và hành vi của một người. Những cụm từ này giúp truyền tải ý nghĩa một cách sinh động và cụ thể. Dưới đây là các cụm từ miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Open-minded | Adj | /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ | Cởi mở |
Easy-going | Adj | /ˈiːzi ˈɡoʊɪŋ/ | Dễ tính, thoải mái |
Narrow-minded | Adj | /ˈnæroʊ ˈmaɪndɪd/ | Hẹp hòi, thiển cận |
Quick-witted | Adj | /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/ | Nhanh trí |
Level-headed | Adj | /ˌlɛvəl ˈhɛdɪd/ | Bình tĩnh, điềm đạm |
Strong-willed | Adj | /ˌstrɔːŋ ˈwɪld/ | Cứng cỏi, kiên quyết |
Self-centered | Adj | /ˌsɛlf ˈsɛntərd/ | Tự cho mình là trung tâm |
Good-natured | Adj | /ˌɡʊd ˈneɪʧərd/ | Tốt bụng, hiền lành |
Hot-tempered | Adj | /ˌhɑt ˈtɛmpərd/ | Nóng tính |
Laid-back | Adj | /ˌleɪd ˈbæk/ | Thư thái, ung dung |
Hard-working | Adj | /ˌhɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Self-disciplined | Adj | /ˌsɛlf ˈdɪsəplɪnd/ | Tự giác, có kỷ luật |
Warm-hearted | Adj | /ˌwɔrm ˈhɑrtɪd/ | Ấm áp, tốt bụng |
Cold-hearted | Adj | /ˌkoʊld ˈhɑrtɪd/ | Lạnh lùng, vô cảm |
Outgoing | Adj | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Hướng ngoại |
Kind-hearted | Adj | /ˌkaɪnd ˈhɑrtɪd/ | Tốt bụng, nhân hậu |
Self-confident | Adj | /ˌsɛlf ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Soft-spoken | Adj | /ˌsɔft ˈspoʊkən/ | Nói năng nhẹ nhàng |
Well-behaved | Adj | /ˌwɛl bɪˈheɪvd/ | Cư xử tốt |
Bad-tempered | Adj | /ˌbæd ˈtɛmpərd/ | Nóng tính, dễ nổi cáu |
Light-hearted | Adj | /ˌlaɪt ˈhɑrtɪd/ | Vui vẻ, vô tư |
High-spirited | Adj | /ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/ | Nhiệt huyết, hăng hái |
Thick-skinned | Adj | /ˌθɪk ˈskɪnd/ | Mặt dày, không dễ bị tổn thương |
Quick-tempered | Adj | /ˌkwɪk ˈtɛmpərd/ | Nóng tính |
Big-hearted | Adj | /ˌbɪɡ ˈhɑrtɪd/ | Hào phóng, rộng lượng |
Even-tempered | Adj | /ˌivən ˈtɛmpərd/ | Điềm tĩnh |
Self-motivated | Adj | /ˌsɛlf ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ | Tự tạo động lực |
Good-humored | Adj | /ˌɡʊd ˈhjuːmərd/ | Vui tính |
Tight-fisted | Adj | /ˌtaɪt ˈfɪstɪd/ | Keo kiệt |
Well-rounded | Adj | /ˌwɛl ˈraʊndɪd/ | Toàn diện, toàn năng |
6. Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh
Dưới đây là đoạn văn mẫu miêu tả tình cách con người:
Đoạn văn:
Human personality is a fascinating and complex subject that encompasses a wide range of characteristics and behaviors. Each person possesses a unique blend of traits that define who they are and how they interact with the world. Some individuals are outgoing and sociable, thriving in the company of others and enjoying vibrant social lives. They are often described as extroverted, charismatic, and enthusiastic.
On the other hand, some people are more reserved and introspective, preferring solitary activities and quiet reflection. These individuals are often seen as introverted, thoughtful, and analytical. In addition to these broad categories, there are numerous other traits such as kindness, honesty, patience, and resilience that contribute to the rich tapestry of human personality. Understanding these traits helps us appreciate the diversity and uniqueness of each individual.
Dịch nghĩa:
Tính cách con người là một chủ đề hấp dẫn và phức tạp, bao gồm nhiều đặc điểm và hành vi khác nhau. Mỗi người đều sở hữu một sự pha trộn độc đáo của các tính cách, xác định họ là ai và cách họ tương tác với thế giới. Một số người rất cởi mở và hòa đồng, phát triển trong sự tương tác với người khác và tận hưởng cuộc sống xã hội sôi động. Họ thường được miêu tả là người hướng ngoại, lôi cuốn và nhiệt tình.
Ngược lại, có những người dè dặt và suy tư hơn, thích các hoạt động một mình và sự tĩnh lặng để suy ngẫm. Những người này thường được coi là người hướng nội, suy nghĩ sâu sắc và phân tích. Ngoài những loại tính cách chính này, còn có rất nhiều tính cách khác như lòng tốt, sự trung thực, kiên nhẫn và khả năng chịu đựng, góp phần vào sự đa dạng và độc đáo của tính cách con người. Hiểu được những tính cách này giúp chúng ta trân trọng sự đa dạng và tính độc đáo của mỗi cá nhân.
Xem thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp
7. Download bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách PDF
Cùng mình tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách để dễ dàng học bài. File từ vựng chia sẻ hoàn toàn miễn phí nên bạn yên tâm nhé.
8. Bài tập vận dụng
Dưới đây mình sẽ tổng hợp các dạng bài tập để bạn thực hành kèm đáp án gồm:
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu hoàn chỉnh.
Cùng thực hành nhé!
Exercise 1: Choose the right answers
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She is always cheerful and optimistic, ……….
- A. a punctual
- B. a diligent
- C. a cheerful
- D. a tidy
2. He is known for his calm and composed ……….
- A. personalities
- B. personality
- C. personalization
- D. personalizations
3. Sarah’s friendly and outgoing ………. makes her very popular at parties.
- A. character
- B. reputation
- C. behavior
- D. personality
4. Tom is very reliable; he always keeps his promises and is never ……….
- A. stubborn
- B. timid
- C. dependable
- D. irresponsible
5. Lucy is known for her quick temper and ………. nature.
- A. patient
- B. impulsive
- C. considerate
- D. reserved
6. Mark’s ………. is evident in the way he handles difficult situations with calmness and wisdom.
- A. loyalty
- B. integrity
- C. prudence
- D. maturity
7. The professor is known for his ………. and fairness in grading.
- A. ambitious
- B. impartiality
- C. sympathetic
- D. reliable
8. Tina’s ………. makes her a great team leader; she always listens to others and values their opinions.
- A. humility
- B. arrogance
- C. modesty
- D. confidence
9. Jack’s ………. is evident in his willingness to help others without expecting anything in return.
- A. generosity
- B. thriftiness
- C. selfishness
- D. stinginess
10. Martha is known for her ……….; she always sees the good in people and situations.
- A. optimism
- B. pessimism
- C. realism
- D. skepticism
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh)
1. introverted/ person/ shy/ is/ and/ reserved/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
2. optimistic/ always/ sees/ the/ bright/ side/ of/ life/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
3. cheerful/ people/ are/ usually/ and/ they/ like/ to/ make/ others/ smile/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
4. diligent/ is/ and/ responsible/ she/ always/ completes/ her/ tasks/ on/ time/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
5. stubborn/ is/ sometimes/ and/ he/ refuses/ to/ change/ his/ mind/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
6. confident/ in/ herself/ and/ abilities/ her/ she/ is/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
7. reliable/ and/ can/ always/ be/ counted/ on/ he/ in/ difficult/ situations/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
8. adventurous/ is/ and/ loves/ exploring/ new/ places/ she/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
9. passionate/ about/ is/ his/ work/ and/ dedicated/ he/ is/ to/ his/ career/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
10. generous/ is/ and/ often/ helps/ those/ in/ need/ he/.
⇒ ……………………………………………………………………………………………..
9. Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một số từ vựng về tính cách con người. Đây là nhân tố quan trọng xác định cách mỗi người tương tác và phản ứng với thế giới xung quanh. Việc nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp ta mô tả tính cách của bản thân mà còn hiểu rõ hơn về tính cách của những người khác.
Mặc dù bộ từ vựng về tính cách rất đa dạng và phong phú, việc học và áp dụng chúng có thể trở nên dễ dàng hơn nếu chúng ta tuân thủ một số mẹo sau:
- Thử sử dụng các từ vựng tính cách trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả tính cách của bạn hoặc của người khác.
- Tiếp xúc với các tài liệu, phim ảnh hoặc sách về tính cách để tiếp cận với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và dễ nhớ hơn.
- Thực hành viết các đoạn văn miêu tả tính cách bằng tiếng Anh hoặc thực hiện các bài tập nói về tính cách để cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng.
- Sử dụng các công cụ học từ vựng như flashcards hoặc các ứng dụng như Anki, Quizlet để ôn lại và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Nếu bạn muốn khám phá thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy truy cập vào các chuyên mục IELTS Vocabulary. Đừng ngần ngại để lại comment bên dưới bài viết nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự hỗ trợ từ Vietop English. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
- Human Characteristics: https://langeek.co/en/vocab/subcategory/147/word-list – Ngày truy cập: 20/06/2024.
- Negative Personality Adjectives: https://www.englishclub.com/vocabulary/adjectives-personality-negative.php – Ngày truy cập: 20/06/2024.
- Personality Adjectives & Character Traits: https://www.vocabulary.cl/english/personality-adjectives-character-traits.htm#google_vignette – Ngày truy cập: 20/06/2024.
Xem lại chữ Understanding giúp mình với hình như nhầm rồi hay sao í
Bên mình đã sửa lại rồi ạ. Cảm ơn bạn đã góp ý ^^