Trong tiếng Anh, turn around là một cụm từ quen thuộc và đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống công việc. Không chỉ đơn thuần mang nghĩa xoay người, turn around còn bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau.
Vậy các ý nghĩa khác của turn around là gì? Cụm từ này được sử dụng ra sao? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc xung quanh cụm từ này trong tiếng Anh qua các nội dung sau:
- Turn around là gì?
- Cấu trúc với turn around
- Thành ngữ với turn around
- …
Cùng nhau giải đáp các thắc mắc về turn around ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Turn around miêu tả việc quay lại, thay đổi cải cách, hoàn thành công việc hoặc thẳng thắn nói ra điều gì. – Cấu trúc với turn around: Turn around + O (nếu có) – Thành ngữ với turn around: Turn around and bite you, turn around time, turn someone’s life around – Từ đồng nghĩa với turn around: Reverse, change, alter, amend, … – Từ trái nghĩa với turn around: Worsen, deteriorate, ruin, maintain, remain, … |
1. Turn around là gì? Turn-around trong tiếng Anh
Thông thường, turn around thường miêu tả việc xoay về hướng ngược lại. Tuy nhiên, cụm từ này còn có nhiều ý nghĩa thông dụng khác trong tiếng Anh. Cùng xem qua các ý nghĩa đó trong bảng dưới đây.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Xoay mặt về hướng ngược lại. | He heard a noise and quickly turned around. (Anh ta nghe thấy tiếng động và nhanh chóng quay lại.) |
Thẳng thắn nói điều gì, sự thật là gì. | She turned around and said, ‘You need to improve your work if you want to keep this job. (Cô ấy thẳng thắn nói, ‘Bạn cần cải thiện công việc của mình nếu muốn giữ được công việc này.’) |
Thay đổi một doanh nghiệp, kế hoạch, hoặc hệ thống không thành công để nó trở nên thành công. | The new CEO managed to turn around the failing company in just two years. (Giám đốc điều hành mới đã xoay chuyển công ty đang thất bại chỉ trong hai năm.) |
Gây ra một tình huống hoặc tổ chức thay đổi theo hướng tích cực. | The support from the community turned around the project’s prospects. (Sự ủng hộ từ cộng đồng đã thay đổi triển vọng của dự án theo hướng tích cực.) |
Cung cấp hoặc hoàn thành một việc gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể. | The team was able to turn around the report within 24 hours. (Đội đã hoàn thành báo cáo trong vòng 24 giờ.) |
Xem thêm:
2. Cấu trúc câu với turn around
Khi muốn miêu tả việc xoay chuyển tình huống hoặc hoàn thành điều gì bằng việc sử dụng turn around, ta chỉ cần thêm tân ngữ phía sau cụm từ (nếu có). Cấu trúc câu thường có dạng như sau:
Turn around + O (nếu có) |
E.g.:
- The manager turned around the failing department. (Người quản lý đã xoay chuyển bộ phận đang thất bại.)
- They turned around the project in just three months. (Họ đã hoàn thành dự án chỉ trong ba tháng.)
- The coach turned around the struggling team in just one season. (Huấn luyện viên đã xoay chuyển đội bóng đang gặp khó khăn chỉ trong một mùa giải.)
3. Thành ngữ với turn around
Turn around là một cụm từ đa nghĩa và thường được sử dụng trong nhiều thành ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến với turn around kèm theo ví dụ và giải thích chi tiết.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn around and bite you | Một hành động hay lời nói quay lại gây hại cho chính người thực hiện. | Be careful what you say about others, it might turn around and bite you. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói về người khác, nó có thể quay lại và gây hại cho bạn.) |
Turn around time | Thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hay công việc nào đó. | The turn around time for this project is estimated to be two weeks. (Thời gian hoàn thành dự án này ước tính là hai tuần.) |
Turn someone’s life around | Thay đổi cuộc sống của ai đó theo hướng tích cực. | The new job really turned his life around.(Công việc mới đã thực sự thay đổi cuộc sống của anh ấy.) |
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn around
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của turn around sẽ giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Chính vì vậy, mình đã tổng hợp các từ liên quan trong hai bảng dưới đây, cùng học ngay.
4.1. Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với turn around với ý nghĩa thay đổi, cải thiện như sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reverse /rɪˈvɜːrs/ | Đảo ngược | They decided to reverse the decision. (Họ quyết định đảo ngược quyết định.) |
Change /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi | We need to change our strategy. (Chúng ta cần thay đổi chiến lược.) |
Alter /ˈɔːltər/ | Thay đổi, biến đổi | She had to alter her dress for the wedding. (Cô ấy phải thay đổi chiếc váy của mình cho đám cưới.) |
Amend /əˈmɛnd/ | Sửa đổi, bổ sung | The constitution was amended to allow women to vote. (Hiến pháp đã được sửa đổi để cho phép phụ nữ bỏ phiếu.) |
Improve /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, nâng cao | He took a course to improve his English. (Anh ấy đã tham gia một khóa học để cải thiện tiếng Anh của mình.) |
Reform /rɪˈfɔːrm/ | Cải cách | The government plans to reform the education system. (Chính phủ dự định cải cách hệ thống giáo dục.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Khi diễn đạt ý nghĩa ngược lại, ta có những từ ngữ sau với ý nghĩa làm tồi tệ đi, hoặc duy trì, giữ nguyên:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Worsen /ˈwɜːrsn/ | Làm tồi tệ hơn, trở nên tệ hơn | The situation worsened over time. (Tình hình trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.) |
Deteriorate /dɪˈtɪriəˌreɪt/ | Làm, trở nên xấu đi | His health began to deteriorate. (Sức khỏe của anh ấy bắt đầu xấu đi.) |
Ruin /ˈruːɪn/ | Phá hủy, làm hỏng, hủy hoại | The heavy rain ruined our picnic plans. (Cơn mưa lớn đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.) |
Maintain /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, bảo trì | It is important to maintain a healthy diet. (Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng.) |
Remain /rɪˈmeɪn/ | Vẫn, còn lại, giữ nguyên | Despite the challenges, he remained optimistic. (Bất chấp những khó khăn, anh ấy vẫn lạc quan.) |
5. Bài tập với turn around
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các bài tập thực hành với cụm từ turn around qua nhiều tình huống khác nhau. Các bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn giúp bạn áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả. Cùng điểm qua một số dạng bài tập như sau:
- Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
Ôn tập nhanh kiến thức trước khi bắt đầu luyện tập các bài tập bên dưới:
Hoàn thành ngay để nắm rõ cách dùng của turn around.
Exercise 1: Choose the correct answer A, B, C or D
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)
- Be careful what you say about others, it might ………. .
- A. turn around time
- B. turn around someone’s life
- C. turn around and bite you
- The ………. for this project is estimated to be two weeks.
- A. turn around time
- B. turn around someone’s life
- C. turn around and bite you
- The new job really ………. .
- A. turn around time
- B. turned his life around
- C. turn around and bite you
- She warned him that his words could ………. .
- A. turn around time
- B. turn around someone’s life
- C. turn around and bite him
- The estimated ………. for the repairs is three days.
- A. turn around time
- B. turn around someone’s life
- C. turn around and bite you
Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning, using turn around
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa sử dụng turn around)
1. The company was failing, but the new CEO managed to make it successful within a year.
=> The new CEO managed to ………. within a year.
2. After hearing a strange noise, she quickly changed her direction to see what it was.
=> After hearing a strange noise, she quickly………. .
3. The community’s support made the project change in a positive direction.
=> The community’s support ………..
4. He realized that his assumptions were correct in the end.
=> It ………. that his assumptions were correct.
5. They completed the report in just 24 hours.
=> They ………. the report in just 24 hours.
Exercise 3: Fill in the blank with the correct form of turn around
(Bài tập 3: Điền dạng đúng của turn around vào chỗ trống)
- He quickly ………. and walked in the opposite direction.
- The manager’s decision helped ………. the team’s performance.
- They need to ………. the system to improve efficiency.
- After some reflection, she decided to ………. her initial decision.
- The crisis forced the organization to ………. its approach to the problem.
6. Các kiến thức liên quan
Cùng tìm hiểu thêm những cụm từ có liên quan đến turn around sau:
6.1. Turn around time là gì?
Turn around time (thường viết là turnaround time) là khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một quá trình, nhiệm vụ, hoặc hoạt động từ khi bắt đầu cho đến khi hoàn thành. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và sản xuất để đo lường hiệu quả và tốc độ làm việc.
E.g.:
- The turn around time for our customer service responses has improved significantly. (Thời gian phản hồi của dịch vụ khách hàng của chúng tôi đã được cải thiện đáng kể.)
- The lab’s turn around time for test results is usually within 24 hours. (Thời gian hoàn thành kết quả xét nghiệm của phòng thí nghiệm thường là trong vòng 24 giờ.)
- We need to reduce the turn around time for product repairs to satisfy our customers. (Chúng ta cần giảm thời gian sửa chữa sản phẩm để làm hài lòng khách hàng của chúng ta.)
6.2. Turn round nghĩa là gì?
Turn round được sử dụng với ý nghĩa tương tự turn around, sử dụng trong các ngữ cảnh như quay người lại, hoàn thành hoặc thay đổi điều gì.
E.g:
- She turned round quickly when she heard her name called. (Cô ấy quay lại nhanh chóng khi nghe thấy tên mình được gọi.)
- The CEO’s new strategy helped turn the company round in less than a year. (Chiến lược mới của CEO đã giúp công ty thay đổi tình hình trong chưa đầy một năm.)
- We need to turn round this project by Friday to meet the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước thứ Sáu để kịp thời hạn.)
7. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững hơn về turn around là gì trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ việc hiểu rõ các ý nghĩa đa dạng của nó cho đến việc sử dụng thành ngữ, … bạn đã có thêm nhiều công cụ ngôn ngữ để làm phong phú vốn tiếng Anh của mình.
Ngoài turn around, bạn có thể dành thêm thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English – nơi tổng hợp các kiến thức quan trọng về từ mới, ngữ pháp trong tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ các bài viết mới của chúng mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Turn around: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/turn-around – Truy cập ngày 14/06/2024
- Turn around: https://www.thesaurus.com/browse/turn-around – Truy cập ngày 14/06/2024