Trong tiếng Anh, turn back là một cụm động từ phổ biến được sử dụng để diễn tả hành động quay trở lại từ một nơi hoặc trạng thái nào đó. Cụm từ này không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vật lý mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Chính vì vậy, để giúp bạn hiểu rõ turn back là gì và sử dụng thế nào trong câu, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng trong bài viết này. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu hơn về:
- Turn back là gì?
- Cấu trúc câu với turn back.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn back.
- …
Xem ngay turn back là gì cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Turn back được dùng để diễn đạt sự làm cho quay ngược trở lại so với hướng ban đầu, sự quay ngược trong thời gian, quyết định hoặc chiều hướng của sự kiện, … – Cấu trúc với turn back: + S + turn back + (preposition) + O (nếu có) + S + turn somebody/ something back + O (nếu có) hoặc S + turn back somebody/ something + O (nếu có) – Giới từ đi kèm với turn back:From, at, due to, towards, because of, to, … – Từ đồng nghĩa với turn back: Reverse, return, backtrack, … – Từ trái nghĩa với turn back: Advance, move forward, … – Thành ngữ với turn back: No turning back, turn back the clock, turn back the hands of time, … |
1. Turn back là gì?
Phiên âm: /tɜːn bæk/
Trong tiếng Anh, turn back được dùng để diễn đạt sự làm cho quay ngược trở lại so với hướng ban đầu.
E.g.:
- We had to turn back because of the heavy rain. (Chúng tôi phải quay lại vì mưa to.)
- The hikers decided to turn back when they saw the bear on the trail. (Những người leo núi quyết định quay lại khi họ thấy con gấu trên đường mòn.)
- After realizing they had forgotten the map, they turned back to get it. (Sau khi nhận ra họ đã quên bản đồ, họ quay lại để lấy nó.)
Khi ở các tình huống nhất định, turn back còn miêu tả sự quay ngược trong thời gian, quyết định hoặc chiều hướng của sự kiện, …
E.g.:
- If I could turn back time, I would make different choices in my career. (Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ đưa ra những lựa chọn khác trong sự nghiệp của mình.)
- After realizing the potential risks, the board decided to turn back on their initial plan to expand overseas.(Sau khi nhận ra những rủi ro tiềm tàng, hội đồng quản trị quyết định quay lại quyết định ban đầu về việc mở rộng ra nước ngoài.)
- The government’s new policies helped to turn back the economic downturn. (Các chính sách mới của chính phủ đã giúp đảo ngược chiều hướng suy thoái kinh tế.)
2. Cấu trúc turn back trong tiếng Anh
Trong phần này, mình sẽ giới thiệu chi tiết về cách sử dụng turn back trong câu, bao gồm cấu trúc cơ bản, cách sử dụng với các giới từ.
2.1. Cấu trúc
Khi sử dụng turn back trong câu có 1 đối tượng tác động, ta có cấu trúc câu như sau:
S + turn back + (preposition) + O (nếu có)
E.g.:
- He turned back from the cliff’s edge. (Anh ta quay lại từ mép vách đá.)
- They turned back at the entrance of the cave. (Họ quay lại ở lối vào hang động.)
- The ship turned back due to the storm. (Con tàu quay lại vì bão.)
- She turned back towards the house when she heard the noise. (Cô ấy quay lại hướng về phía ngôi nhà khi nghe thấy tiếng động.)
Trong trường hợp động từ turn back được sử dụng để diễn đạt sự tác động lên 1 đối tượng khác ngoài chủ thể, ta sử dụng cấu trúc sau:
S + turn somebody/ something back + O (nếu có)
hoặc S + turn back somebody/ something + O (nếu có)
E.g.:
- The storm turned the ships back to the harbor. (Cơn bão buộc các con tàu quay trở lại cảng.)
- The teacher turned the students back to their seats. (Giáo viên bảo các học sinh quay lại chỗ ngồi của mình.)
- The immigration officer turned the traveler back at the border. (Nhân viên nhập cư từ chối cho người du lịch qua biên giới và buộc)
2.2. Các giới từ đi kèm với turn back
Khi sử dụng cụm từ turn back trong tiếng Anh, việc chọn đúng giới từ là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và rõ ràng. Các giới từ khác nhau đi kèm với turn back có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
From | Quay lại từ phía nào, đâu đó | He turned back from the cliff’s edge. (Anh ta quay lại từ mép vách đá.) |
At | Quay lại ở đâu | They turned back at the entrance of the cave. (Họ quay lại ở lối vào hang động.) |
Due to | Quay lại vì điều gì | The ship turned back due to the storm. (Con tàu quay lại vì bão.) |
Towards | Quay lại hướng về đâu đó | She turned back towards the house. (Cô ấy quay lại hướng về phía ngôi nhà.) |
Because of | Quay lại vì điều gì | The hikers turned back because of the bad weather. (Những người leo núi quay lại vì thời tiết xấu.) |
To | Quay lại để làm gì | The car turned back to the main road. (Chiếc xe quay lại đường chính.) |
Xem thêm:
- Turn up là gì? Cách sử dụng turn up trong tiếng Anh
- Turn into là gì? Cách dùng turn into trong tiếng Anh
- Turn out là gì? Cấu trúc turn out trong tiếng Anh
- Turn on là gì? Hiểu rõ về turn on trong từng ngữ cảnh khác nhau
- Turn down là gì? Cụm từ thông dụng với turn down trong tiếng Anh
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn back
Việc hiểu rõ từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của turn back sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt. Dưới đây là một số từ mà bạn có thể tham khảo, mỗi từ đều có ví dụ minh hoạ đi kèm.
3.1. Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với turn back mà bạn có thể tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reverse /rɪˈvɜːrs/ | Quay lại, đảo ngược | We had to reverse our direction when we realized we were going the wrong way. (Chúng tôi phải quay ngược hướng khi nhận ra mình đang đi sai đường.) |
Return /rɪˈtɜːrn/ | Quay lại | After the storm hit, the ship had to return to the harbor. (Sau khi cơn bão đổ bộ, con tàu phải quay trở lại cảng.) |
Backtrack /ˈbækˌtræk/ | Quay lại con đường đã đi | We lost our way in the forest and had to backtrack to find the main trail. (Chúng tôi lạc đường trong rừng và phải quay lại để tìm đường mòn chính.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa ngược lại, các bạn có thể tận dụng một số cụm từ sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Advance/ədˈvæns/ | Tiến về phía trước | The troops continued to advance despite the difficult terrain. (Các binh sĩ tiếp tục tiến lên mặc dù địa hình khó khăn.) |
Move forward /muːv ˈfɔːrwərd/ | Tiến lên | It’s time to move forward and start a new chapter in your life. (Đã đến lúc tiến lên và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời bạn.) |
4. Thành ngữ với turn back
Với cụm từ turn back, có một số thành ngữ thông dụng mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến với turn back.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
No turning back | tình huống không thể quay lại hay thay đổi quyết định | Once we sign the contract, there will be no turning back. (Khi chúng ta ký hợp đồng, sẽ không thể quay lại nữa.) |
Turn back the clock | Mong muốn quay lại thời gian trong quá khứ hoặc làm cho điều gì đó trở lại như cũ. | I wish I could turn back the clock and fix my past mistakes. (Tôi ước gì có thể quay ngược thời gian và sửa chữa những sai lầm trong quá khứ của mình.) |
Turn back the hands of time | Trở về thời kỳ trước trong cuộc đời. | She wished she could turn back the hands of time to her childhood days. (Cô ấy ước mình có thể quay trở lại thời thơ ấu.) |
Turn back the tide | Cố gắng ngăn chặn hoặc đảo ngược một xu hướng hay quá trình. | The new policies are an attempt to turn back the tide of unemployment. (Các chính sách mới là một nỗ lực nhằm ngăn chặn làn sóng thất nghiệp.) |
Can’t turn back time | Nhấn mạnh rằng không thể thay đổi quá khứ. | We can’t turn back time, so we must focus on the future. (Chúng ta không thể quay lại thời gian, vì vậy chúng ta phải tập trung vào tương lai.) |
5. Bài tập với turn back
Sau khi nắm được lý thuyết về turn back, hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các kiến thức một cách hiệu quả. Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ turn back, dưới đây là một số bài tập thực hành:
- Điền giới từ phù hợp.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Cùng mình hoàn thiện từng bài tập ngay nhé!
Exercise 1: Fill the blank with the suitable preposition
(Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)
- The car turned back ………. the main road.
- They turned back ………. the entrance of the cave.
- The ship turned back ………. the storm.
- She turned back ………. the house when she heard the noise.
- The hikers turned back ………. the bad weather.
Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning, using turn back
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng turn back)
- We were forced to go back because of the storm.
=> We were forced ………. because of the storm.
- The hikers decided to return when they saw the bear.
=> The hikers decided ………. when they saw the bear.
- After realizing they forgot the map, they went back to get it.
=> After realizing they forgot the map, they ………. to get it.
- He retreated from the edge of the cliff.
=> He ………. from the edge of the cliff.
- The guard sent the visitors away at the gate.
=> The guard ………. the visitors at the gate.
Exercise 3: Put words in order to complete the sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
1. because of/ had/ We/ the storm/ to/ turn back.
=> ………………………………………………
2. turn back/ She/ when/ heard/ the noise/ towards/ the house.
=> ………………………………………………
3. the ship/ due to/ turned back/ bad weather.
=> ………………………………………………
4. turn back/ at/ entrance/ the cave/ They/ the/ decided to.
=> ………………………………………………
5. back/ cliff’s edge/ He/ from/ turned/ the.
6. Các câu hỏi liên quan
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, có thể bạn đã bắt gặp một vài cụm từ chứa turn back. Vì vậy, mình đã giúp bạn tổng hợp một số cụm từ phổ biến với turn back trong tiếng Anh. Cùng xem ngay các cụm từ ấy là gì và được dùng ra sao nhé!
7. Kết luận
Như vậy, turn back không chỉ đơn thuần là việc quay trở lại một địa điểm mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác trong ngôn ngữ và cuộc sống. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được turn back là gì và cách dùng cụm từ này trong câu.
Bên cạnh turn back, còn rất nhiều cụm động từ hữu ích khác đã được Vietop English tổng hợp trong chuyên mục IELTS Grammar. Nếu cần giải đáp thắc mắc, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết cho chúng mình nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Turn back: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/turn-back – Truy cập ngày 22/01/2025
- Turn back: https://www.thesaurus.com/browse/turn-back – Truy cập ngày 22/01/2025