Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Turn back là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng turn back

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, turn back là một cụm động từ phổ biến được sử dụng để diễn tả hành động quay trở lại từ một nơi hoặc trạng thái nào đó. Cụm từ này không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa vật lý mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Chính vì vậy, để giúp bạn hiểu rõ turn back là gì và sử dụng thế nào trong câu, mình đã tổng hợp các kiến thức quan trọng trong bài viết này. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu hơn về:

  • Turn back là gì?
  • Cấu trúc câu với turn back.
  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn back. 

Xem ngay turn back là gì cùng mình nhé! 

Nội dung quan trọng:
– Turn back được dùng để diễn đạt sự làm cho quay ngược trở lại so với hướng ban đầu, sự quay ngược trong thời gian, quyết định hoặc chiều hướng của sự kiện, …
– Cấu trúc với turn back:
+ S + turn back + (preposition) + O (nếu có)
+ S + turn somebody/ something back + O (nếu có) hoặc S + turn back somebody/ something + O (nếu có)
– Giới từ đi kèm với turn back:From, at, due to, towards, because of, to, … 
– Từ đồng nghĩa với turn back: Reverse, return, backtrack, …
– Từ trái nghĩa với turn back: Advance, move forward, …
– Thành ngữ với turn back: No turning back, turn back the clock, turn back the hands of time,  …

1. Turn back là gì?

Phiên âm: /tɜːn bæk/

Trong tiếng Anh, turn back được dùng để diễn đạt sự làm cho quay ngược trở lại so với hướng ban đầu. 

Turn back là gì?
Turn back là gì?

E.g.:

  • We had to turn back because of the heavy rain. (Chúng tôi phải quay lại vì mưa to.) 
  • The hikers decided to turn back when they saw the bear on the trail. (Những người leo núi quyết định quay lại khi họ thấy con gấu trên đường mòn.)
  • After realizing they had forgotten the map, they turned back to get it. (Sau khi nhận ra họ đã quên bản đồ, họ quay lại để lấy nó.)

Khi ở các tình huống nhất định, turn back còn miêu tả sự quay ngược trong thời gian, quyết định hoặc chiều hướng của sự kiện, …

E.g.: 

  • If I could turn back time, I would make different choices in my career. (Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ đưa ra những lựa chọn khác trong sự nghiệp của mình.) 
  • After realizing the potential risks, the board decided to turn back on their initial plan to expand overseas.(Sau khi nhận ra những rủi ro tiềm tàng, hội đồng quản trị quyết định quay lại quyết định ban đầu về việc mở rộng ra nước ngoài.) 
  • The government’s new policies helped to turn back the economic downturn. (Các chính sách mới của chính phủ đã giúp đảo ngược chiều hướng suy thoái kinh tế.) 

2. Cấu trúc turn back trong tiếng Anh 

Trong phần này, mình sẽ giới thiệu chi tiết về cách sử dụng turn back trong câu, bao gồm cấu trúc cơ bản, cách sử dụng với các giới từ.  

2.1. Cấu trúc

Khi sử dụng turn back trong câu có 1 đối tượng tác động, ta có cấu trúc câu như sau: 

S + turn back + (preposition) + O (nếu có)

E.g.:

  • He turned back from the cliff’s edge. (Anh ta quay lại từ mép vách đá.)
  • They turned back at the entrance of the cave. (Họ quay lại ở lối vào hang động.) 
  • The ship turned back due to the storm. (Con tàu quay lại vì bão.)
  • She turned back towards the house when she heard the noise. (Cô ấy quay lại hướng về phía ngôi nhà khi nghe thấy tiếng động.) 

Trong trường hợp động từ turn back được sử dụng để diễn đạt sự tác động lên 1 đối tượng khác ngoài chủ thể, ta sử dụng cấu trúc sau:

S + turn somebody/ something back + O (nếu có)

hoặc S + turn back somebody/ something + O (nếu có)
Cấu trúc turn back trong tiếng Anh 
Cấu trúc turn back trong tiếng Anh 

E.g.:

  • The storm turned the ships back to the harbor. (Cơn bão buộc các con tàu quay trở lại cảng.) 
  • The teacher turned the students back to their seats. (Giáo viên bảo các học sinh quay lại chỗ ngồi của mình.) 
  • The immigration officer turned the traveler back at the border. (Nhân viên nhập cư từ chối cho người du lịch qua biên giới và buộc) 

2.2. Các giới từ đi kèm với turn back

Khi sử dụng cụm từ turn back trong tiếng Anh, việc chọn đúng giới từ là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và rõ ràng. Các giới từ khác nhau đi kèm với turn back có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. 

Giới từ Ý nghĩaVí dụ 
From Quay lại từ phía nào, đâu đóHe turned back from the cliff’s edge. (Anh ta quay lại từ mép vách đá.)
AtQuay lại ở đâuThey turned back at the entrance of the cave. (Họ quay lại ở lối vào hang động.)
Due toQuay lại vì điều gìThe ship turned back due to the storm. (Con tàu quay lại vì bão.)
TowardsQuay lại hướng về đâu đóShe turned back towards the house. (Cô ấy quay lại hướng về phía ngôi nhà.)
Because ofQuay lại vì điều gìThe hikers turned back because of the bad weather. (Những người leo núi quay lại vì thời tiết xấu.)
ToQuay lại để làm gìThe car turned back to the main road. (Chiếc xe quay lại đường chính.)

Xem thêm:

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn back

Việc hiểu rõ từ đồng nghĩatừ trái nghĩa của turn back sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt. Dưới đây là một số từ mà bạn có thể tham khảo, mỗi từ đều có ví dụ minh hoạ đi kèm. 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn back
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với turn back

3.1. Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với turn back mà bạn có thể tham khảo:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Reverse /rɪˈvɜːrs/Quay lại, đảo ngượcWe had to reverse our direction when we realized we were going the wrong way. (Chúng tôi phải quay ngược hướng khi nhận ra mình đang đi sai đường.)
Return /rɪˈtɜːrn/Quay lại After the storm hit, the ship had to return to the harbor. (Sau khi cơn bão đổ bộ, con tàu phải quay trở lại cảng.)
Backtrack /ˈbækˌtræk/Quay lại con đường đã điWe lost our way in the forest and had to backtrack to find the main trail. (Chúng tôi lạc đường trong rừng và phải quay lại để tìm đường mòn chính.)

3.2. Từ trái nghĩa

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa ngược lại, các bạn có thể tận dụng một số cụm từ sau: 

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Advance/ədˈvæns/Tiến về phía trướcThe troops continued to advance despite the difficult terrain. (Các binh sĩ tiếp tục tiến lên mặc dù địa hình khó khăn.)
Move forward /muːv ˈfɔːrwərd/Tiến lênIt’s time to move forward and start a new chapter in your life. (Đã đến lúc tiến lên và bắt đầu một chương mới trong cuộc đời bạn.)

4. Thành ngữ với turn back 

Với cụm từ turn back, có một số thành ngữ thông dụng mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến với turn back. 

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ 
No turning backtình huống không thể quay lại hay thay đổi quyết địnhOnce we sign the contract, there will be no turning back. (Khi chúng ta ký hợp đồng, sẽ không thể quay lại nữa.)
Turn back the clockMong muốn quay lại thời gian trong quá khứ hoặc làm cho điều gì đó trở lại như cũ.I wish I could turn back the clock and fix my past mistakes. (Tôi ước gì có thể quay ngược thời gian và sửa chữa những sai lầm trong quá khứ của mình.) 
Turn back the hands of timeTrở về thời kỳ trước trong cuộc đời.She wished she could turn back the hands of time to her childhood days. (Cô ấy ước mình có thể quay trở lại thời thơ ấu.)
Turn back the tideCố gắng ngăn chặn hoặc đảo ngược một xu hướng hay quá trình.The new policies are an attempt to turn back the tide of unemployment. (Các chính sách mới là một nỗ lực nhằm ngăn chặn làn sóng thất nghiệp.)
Can’t turn back timeNhấn mạnh rằng không thể thay đổi quá khứ.We can’t turn back time, so we must focus on the future. (Chúng ta không thể quay lại thời gian, vì vậy chúng ta phải tập trung vào tương lai.)

5. Bài tập với turn back

Sau khi nắm được lý thuyết về turn back, hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các kiến thức một cách hiệu quả. Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm từ turn back, dưới đây là một số bài tập thực hành: 

  • Điền giới từ phù hợp. 
  • Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
  • Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh. 

Cùng mình hoàn thiện từng bài tập ngay nhé!  

Ôn tập lý thuyết về Turn back
Ôn tập lý thuyết về Turn back

Exercise 1: Fill the blank with the suitable preposition

(Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống)

  • The car turned back ………. the main road.
  • They turned back ………. the entrance of the cave.
  • The ship turned back ………. the storm.
  • She turned back ………. the house when she heard the noise.
  • The hikers turned back ………. the bad weather.
Đáp án Giải thích 
toTo được sử dụng để chỉ hướng di chuyển. Trong câu này, chiếc xe quay lại đường chính.
atAt được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể. Trong câu này, họ quay lại tại lối vào hang động.
due to/ because ofDue to/ because of có nghĩa là vì hoặc do một nguyên nhân nào đó. Trong câu này, con tàu quay lại vì cơn bão.
towardsTowards được sử dụng để chỉ hướng di chuyển. Trong câu này, cô ấy quay lại hướng về phía ngôi nhà khi nghe thấy tiếng động.
because of/ due toBecause of/ due to có nghĩa là vì hoặc do một nguyên nhân nào đó. Trong câu này, những người leo núi quay lại vì thời tiết xấu.  

Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning, using turn back

(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng turn back) 

  1. We were forced to go back because of the storm.

=> We were forced ………. because of the storm.

  1. The hikers decided to return when they saw the bear.

=> The hikers decided ………. when they saw the bear.

  1. After realizing they forgot the map, they went back to get it.

=> After realizing they forgot the map, they ………. to get it.

  1. He retreated from the edge of the cliff.

=> He ………. from the edge of the cliff.

  1. The guard sent the visitors away at the gate.

=> The guard ………. the visitors at the gate.

  1. We were forced to turn back because of the storm.

=> Giải thích: To turn back được sử dụng để thay thế cho to go back, giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc. Câu trên mang ý nghĩa rằng chúng tôi buộc phải quay lại vì cơn bão. 

  1. The hikers decided to turn back when they saw the bear.

=> Giải thích: To turn back thay thế to return, giữ nguyên nghĩa của câu, mô tả hành động quay lại. Câu trên diễn đạt rằng những người đi bộ đường dài quyết định quay lại khi họ thấy con gấu.

  1. After realizing they forgot the map, they turned back to get it.

=> Giải thích: Turned back thay thế went back, diễn tả hành động quay lại để lấy bản đồ.

  1. He turned back from the edge of the cliff.

=> Giải thích: Turned back thay thế retreated, diễn tả hành động quay lại từ mép vách đá. Câu này mang ý nghĩa sau khi nhận ra họ quên bản đồ, họ quay lại để lấy nó.

  1. The guard turned back the visitors at the gate.

=> Giải thích: Turned back thay thế sent away, diễn tả hành động ngăn khách không vào và buộc họ quay lại tại cổng. Câu trên diễn đạt rằng người bảo vệ buộc những người khách quay lại tham quan ở cổng.

Exercise 3: Put words in order to complete the sentences 

(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh) 

1.     because of/ had/ We/ the storm/ to/ turn back.

=> ………………………………………………

2.     turn back/ She/ when/ heard/ the noise/ towards/ the house.

=> ………………………………………………

3.     the ship/ due to/ turned back/ bad weather.

=> ………………………………………………

4.     turn back/ at/ entrance/ the cave/ They/ the/ decided to.

=> ………………………………………………

5.     back/ cliff’s edge/ He/ from/ turned/ the.

1.     We had to turn back because of the storm.

=> Giải thích: Các từ được sắp xếp lại theo trật tự hợp lý để tạo thành câu hoàn chỉnh diễn tả hành động phải quay lại do cơn bão.

2.     She turned back towards the house when she heard the noise.

=> Giải thích: Các từ được sắp xếp lại theo trật tự hợp lý để tạo thành câu hoàn chỉnh diễn tả hành động quay lại nhà khi nghe thấy tiếng động.

3.     The ship turned back due to bad weather.

=> Giải thích: Các từ được sắp xếp lại theo trật tự hợp lý để tạo thành câu hoàn chỉnh diễn tả hành động con tàu quay lại vì thời tiết xấu.

4.     They decided to turn back at the entrance of the cave.

=> Giải thích: Các từ được sắp xếp lại theo trật tự hợp lý để tạo thành câu hoàn chỉnh diễn tả hành động quyết định quay lại tại lối vào hang động.

5.     He turned back from the cliff’s edge.

=> Giải thích: Các từ được sắp xếp lại theo trật tự hợp lý để tạo thành câu hoàn chỉnh diễn tả hành động quay lại từ mép vách đá.

6. Các câu hỏi liên quan

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, có thể bạn đã bắt gặp một vài cụm từ chứa turn back. Vì vậy, mình đã giúp bạn tổng hợp một số cụm từ phổ biến với turn back trong tiếng Anh. Cùng xem ngay các cụm từ ấy là gì và được dùng ra sao nhé! 

Turn WiFi back on có nghĩa là bật lại kết nối WiFi sau khi nó đã bị tắt. Đây là hành động khởi động lại chức năng WiFi trên một thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, máy tính xách tay, hoặc bất kỳ thiết bị nào có khả năng kết nối không dây với mạng Internet.

E.g.:

  • After the meeting, don’t forget to turn WiFi back on to check your emails. (Sau cuộc họp, đừng quên bật lại WiFi để kiểm tra email của bạn.)
  • She turned WiFi back on after finishing her offline work. (Cô ấy đã bật lại WiFi sau khi hoàn thành công việc ngoại tuyến) 
  • You need to turn WiFi back on if you want to download the updates. (Bạn cần bật lại WiFi nếu muốn tải xuống các bản cập nhật.) 

Turn back to có nghĩa là quay lại hoặc trở lại với một tình huống, hoạt động, hoặc chủ đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn quay lại một công việc hoặc một vấn đề đã bỏ qua hoặc tạm dừng.

E.g.:

  • Let’s turn back to the previous topic and discuss it further. (Chúng ta hãy quay lại chủ đề trước và thảo luận thêm về nó.)
  • After the break, we turned back to our project with renewed energy. (Sau giờ nghỉ, chúng tôi quay lại dự án với năng lượng mới.) 
  • He turned back to his book after answering the phone. (Anh ấy quay lại với cuốn sách của mình sau khi trả lời điện thoại.) 

Turn back time mang ý nghĩa quay ngược thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả mong muốn quay trở lại quá khứ để thay đổi một điều gì đó hoặc để trải nghiệm lại những khoảnh khắc đã qua.

E.g.:

  • If I could turn back time, I would have made different choices. (Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ đưa ra những lựa chọn khác.) 
  • Sometimes I wish I could turn back time and relive my childhood. (Đôi khi tôi ước mình có thể quay ngược thời gian và sống lại thời thơ ấu.)
  • The old photographs made her wish she could turn back time. (Những bức ảnh cũ khiến cô ấy ước mình có thể quay ngược thời gian.) 

7. Kết luận

Như vậy, turn back không chỉ đơn thuần là việc quay trở lại một địa điểm mà còn bao hàm nhiều khía cạnh khác trong ngôn ngữ và cuộc sống. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã nắm được turn back là gì và cách dùng cụm từ này trong câu. 

Bên cạnh turn back, còn rất nhiều cụm động từ hữu ích khác đã được Vietop English tổng hợp trong chuyên mục IELTS Grammar. Nếu cần giải đáp thắc mắc, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết cho chúng mình nhé. 

Tài liệu tham khảo:

  • Turn back: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/turn-back – Truy cập ngày 22/01/2025
  • Turn back: https://www.thesaurus.com/browse/turn-back – Truy cập ngày 22/01/2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h