Bạn cảm thấy bối rối khi muốn chia sẻ một trang mới, thay đổi bản thân, bắt đầu một cuộc sống mới tốt đẹp hơn bằng tiếng Anh? Khi đó, bạn có thể sử dụng ngay cụm turn over a new leaf.
Turn over a new leaf là một thành ngữ tiếng Anh vô cùng phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa turn over a new leaf là gì? Dùng như thế nào cho đúng, cho hay để đạt điểm tối đa khi nói và viết trong bài thi IELTS Speaking, IELTS Writing.
Để giúp bạn thuận tiện trong việc học, mình đã tổng hợp bài viết chia sẻ:
- Khái niệm và cách dùng idiom turn over a new leaf.
- Nguồn gốc turn over a new leaf.
- Các cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ turn over a new leaf.
- …
Cùng học thôi!
Nội dung quan trọng |
– Khi ai đó quyết định turn over a new leaf, họ đang thực hiện một sự thay đổi tích cực trong cách cư xử hoặc lối sống của mình, với mục tiêu cải thiện bản thân hoặc hoàn cảnh của mình. – Cụm từ đồng nghĩa với turn over a new leaf: Reform (cải cách, cải thiện), change (thay đổi, biến đổi), improve (cải thiện, nâng cấp), … – Phân biệt turn over a new leaf và start over: + Turn over a new leaf: Thay đổi hành vi hoặc phong cách sống để cải thiện bản thân. Thường ngụ ý rời bỏ thói quen xấu và bắt đầu thói quen mới tích cực hơn. + Start over: Bắt đầu lại từ đầu hoặc bắt đầu một lần nữa sau một thất bại hoặc thay đổi lớn. |
1. Turn over a new leaf là gì?
Cách phát âm: /tɜːrn ˈəʊvər ə njuː liːf/.
Theo Collins Dictionary, thì idiom turn over a new leaf được hiểu với ý nghĩa là:
- Bắt đầu hành xử theo cách tốt hơn hoặc chấp nhận hơn.
- Hoặc bắt đầu một hành vi mới và cải thiện hơn.
Tức là khi ai đó quyết định turn over a new leaf, họ đang thực hiện một sự thay đổi tích cực trong cách cư xử hoặc lối sống của mình, với mục tiêu cải thiện bản thân hoặc hoàn cảnh của mình.
E.g.:
- After years of struggling with bad habits, Jenna decided to turn over a new leaf and start living a healthier lifestyle. (Sau nhiều năm vật lộn với những thói quen xấu, Jenna quyết định bắt đầu một khởi đầu mới và bắt đầu sống một lối sống lành mạnh hơn.)
- Mark’s recent commitment to volunteering at the local shelter is a clear sign that he has turned over a new leaf and is dedicated to giving back to the community. (Cam kết gần đây của Mark về việc tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương là dấu hiệu rõ ràng rằng anh ấy đã bắt đầu một khởi đầu mới và tận tâm với việc đóng góp cho cộng đồng.)
- After his time in rehab, Tom promised to turn over a new leaf and focus on rebuilding his relationships and career. (Sau thời gian ở trung tâm cai nghiện, Tom hứa sẽ bắt đầu một khởi đầu mới và tập trung vào việc xây dựng lại các mối quan hệ và sự nghiệp của mình.)
2. Nguồn gốc của idiom turn over a new leaf
Từ leaf trong thành ngữ turn over a new leaf không phải là chiếc lá trên cây mà ám chỉ các trang sách. Vào thế kỷ 16, các trang sách (pages) được gọi là những chiếc lá (leaves).
Câu nói lật sách sang một trang trống và bắt đầu lại cuộc đời đã được sử dụng từ những năm 1500. Mặc dù nó không phải lúc nào cũng có nghĩa là thay đổi để tốt hơn, nhưng nó luôn mang ý nghĩa là bạn đang làm lại từ đầu. Khi bạn lật sang một trang mới, sạch sẽ, bạn đang bỏ lại quá khứ phía sau và bắt đầu lại cuộc sống của mình.
3. Cụm từ đồng nghĩa với turn over a new leaf
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với turn over a new leaf trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Reform | /rɪˈfɔːrm/ | Cải cách, cải thiện |
Change | /ʧeɪndʒ/ | Thay đổi, biến đổi |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, nâng cấp |
Amend | /əˈmɛnd/ | Sửa đổi, điều chỉnh, cải thiện |
Make a fresh start | /meɪk ə frɛʃ stɑrt/ | Bắt đầu lại từ đầu, khởi đầu mới |
Begin anew | /bɪˈɡɪn əˈnju/ | Bắt đầu lại, khởi đầu mới |
Change your ways | /ʧeɪndʒ jʊr weɪz/ | Thay đổi cách sống, cải thiện thái độ |
Mend your ways | /mɛnd jʊr weɪz/ | Sửa đổi thái độ, thay đổi cách sống |
Renovate | /ˈrenəveɪt/ | Tân trang, sửa chữa |
Transform | /trænsˈfɔrm/ | Biến đổi, biến hóa |
Redesign | /riːdɪˈzaɪn/ | Thiết kế lại, đổi mới |
Alter | /ˈɔːltər/ | Thay đổi, biến đổi |
Modify | /ˈmɒdɪfaɪ/ | Sửa đổi, thay đổi |
Revolutionize | /ˌrevəˈluːʃənaɪz | Cách mạng hóa, biến đổi một cách đáng kể |
Xem thêm:
4. Phân biệt turn over a new leaf và start over
Cả hai thành ngữ turn over a new leaf và start over đều liên quan đến việc bắt đầu một giai đoạn mới, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa:
Turn over a new leaf | Start over | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Thay đổi hành vi hoặc phong cách sống để cải thiện bản thân. Thường ngụ ý rời bỏ thói quen xấu và bắt đầu thói quen mới tích cực hơn. | Bắt đầu lại từ đầu hoặc bắt đầu một lần nữa sau một thất bại hoặc thay đổi lớn. |
Ví dụ | After years of neglecting her health, Sarah decided to turn over a new leaf by adopting a healthier diet and regular exercise. (Sau nhiều năm bỏ bê sức khỏe của mình, Sarah quyết định thay đổi hoàn toàn bằng cách áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.) | After losing his job, David had to start over by looking for new opportunities and reassessing his career goals. (Sau khi mất việc, David phải bắt đầu lại từ đầu bằng cách tìm kiếm cơ hội mới và xem xét lại mục tiêu nghề nghiệp của mình.) |
Tóm lại, turn over a new leaf thường liên quan đến việc thay đổi hành vi hoặc thói quen để cải thiện bản thân, trong khi start over thường ám chỉ việc bắt đầu lại từ đầu sau một thất bại hoặc thay đổi lớn.
5. Turn on a new leaf trong tình huống cụ thể
Dưới đây là một số đoạn hội thoại ứng dụng kiến thức về turn on a new leaf:
Đoạn hội thoại 1: Về học tập
- Anna: Hey, James, I heard you did really well on your exams this semester. (Này, James, tôi nghe nói bạn đã làm rất tốt trong các kỳ thi kỳ này.)
- James: Yeah, I decided to turn over a new leaf and start studying harder. I realized I needed to take my education more seriously. (Ừ, tôi quyết định bắt đầu một khởi đầu mới và học chăm chỉ hơn. Tôi nhận ra mình cần phải nghiêm túc hơn với việc học của mình.)
- Anna: That’s great! What motivated you to make such a big change? (Thật tuyệt! Điều gì đã thúc đẩy bạn thay đổi lớn như vậy?)
- James: I just got tired of struggling and wanted to see what I could achieve if I put in the effort. (Tôi chỉ mệt mỏi vì phải vật lộn và muốn xem mình có thể đạt được gì nếu nỗ lực.)
- Anna: Well, it’s definitely paying off. Keep it up! (Chà, nó đang có kết quả đấy. Tiếp tục nhé!)
Đoạn hội thoại 2: Về sức khỏe
- Maria: Tom, you look fantastic! Have you been working out? (Tom, cậu trông tuyệt quá! Cậu đã tập luyện à?)
- Tom: Thanks, Maria. I decided to turn over a new leaf and focus on my health. I’ve been exercising regularly and eating better. (Cảm ơn Maria. Tôi quyết định bắt đầu một khởi đầu mới và chú ý đến sức khỏe. Tôi đã tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh hơn.)
- Maria: That’s amazing! What made you decide to make this change? (Thật tuyệt! Điều gì khiến cậu quyết định thay đổi như vậy?)
- Tom: My doctor warned me about my high cholesterol levels. I knew I had to do something before it got worse. (Bác sĩ của tôi cảnh báo về mức cholesterol cao. Tôi biết mình phải làm gì đó trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
- Maria: I’m glad to hear you’re taking care of yourself. Keep going, it’s worth it! (Tôi vui vì cậu đang chăm sóc bản thân. Tiếp tục nhé, nó đáng giá mà!)
Đoạn hội thoại 3: Về công việc
- Liam: Sarah, I’ve noticed you’ve been so much more organized at work lately. (Sarah, tôi để ý thấy dạo này bạn rất có tổ chức trong công việc.)
- Sarah: Thanks, Liam. I decided to turn over a new leaf after that last project went so poorly. I realized I needed to improve my time management skills. (Cảm ơn Liam. Tôi quyết định bắt đầu một khởi đầu mới sau khi dự án cuối cùng diễn ra quá tệ. Tôi nhận ra mình cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.)
- Liam: That’s impressive. It’s not easy to change habits like that. (Thật ấn tượng. Không dễ gì thay đổi thói quen như vậy.)
- Sarah: It’s definitely been challenging, but the results are worth it. I feel so much more in control now. (Chắc chắn là thử thách, nhưng kết quả thì xứng đáng. Tôi cảm thấy kiểm soát được nhiều hơn.)
- Liam: Well, it shows. Keep it up, Sarah! (Ừ, nó thể hiện đấy. Tiếp tục nhé, Sarah!)
6. Bài tập idiom turn over a new leaf có đáp án
Để ghi nhớ kiến thức tốt hơn, bạn hãy cùng mình làm một số bài tập về turn over a new leaf, gồm các dạng:
- Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ turn over a new leaf để miêu tả hành động.
- Điền vào chỗ trống với turn over a new leaf hoặc start over để hoàn thành câu.
Exercise 1: Identify the appropriate situation to use the idiom turn over a new leaf to describe the action
(Bài tập 1: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ turn over a new leaf để miêu tả hành động)
1. Yuri stopped working overtime to earn more money; she now spends more time with her family and friends. | Yes | No |
2. Anna no longer chases a materialistic life; she now focuses on her inner happiness. | Yes | No |
3. After failing with his first restaurant, Leonard started up again with a new coffee shop. | Yes | No |
4. Emma started her career with an assistant position at a local company. | Yes | No |
5. Ryan stopped staying up late and started to practice a healthy lifestyle. | Yes | No |
Exercise 2: Fill in the blanks with turn over a new leaf or start over to complete the sentence
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với turn over a new leaf hoặc start over để hoàn thành câu)
- After his bankruptcy, John decided to ………. and rebuild his business from scratch.
- Mary realized she had been neglecting her studies, so she resolved to ………. and dedicate more time to academics.
- The company’s reputation was tarnished by scandal, prompting the CEO to announce plans to ………. with a renewed focus on transparency and integrity.
- Following a messy breakup, Sarah decided it was time to ………. and focus on personal growth and happiness.
- After years of unhealthy habits, Tom decided to ………. by adopting a new diet and exercise routine.
Exercise 3: Fill in the blanks, using synonyms for turn over a new leaf
(Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống, sử dụng cụm từ đồng nghĩa với turn over a new leaf)
- After years of working in a stressful environment, Laura decided to ………. and pursue a career in something she was passionate about.
- John knew he needed to ………. his habits if he wanted to improve his health and well-being.
- To address the issues raised by recent feedback, the team is working to ………. the current processes and procedures.
- The company has announced plans to ………. its operations to better meet the needs of its customers.
- After years of neglecting his health, Mark decided to ………. by adopting a healthier lifestyle and focusing on regular exercise.
8. Kết luận
Qua bài viết của mình, chắc hẳn bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách dùng turn over a new leaf là gì.
Thành ngữ này được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một cách sống hoặc hành vi mới, thường là sau khi đã trải qua một thời gian không hài lòng với chính mình hoặc tình trạng hiện tại. Nó thể hiện sự thay đổi tích cực trong hành vi hoặc thái độ nhằm cải thiện cuộc sống hoặc đạt được mục tiêu mới.
Khi sử dụng thành ngữ, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của từng tình huống để chọn lựa cụm từ phù hợp. Khi đã hiểu và áp dụng chính xác các thành ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Anh nói chung và bài thi IELTS Speaking nói riêng.
Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới bài viết để được các thầy cô Vietop English giải đáp. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Turn over a new leaf – https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/turn-over-a-new-leaf – Truy cập 20/7/2024.
- Synonyms & Antonyms for turn over a new leaf – https://www.thesaurus.com/browse/turn-over-a-new-leaf – Truy cập 20/7/2024.