Khi muốn nói về tình trạng đau, ốm, bạn thường sử dụng từ sick hay ill có phải không? Tuy nhiên, việc sử dụng các từ ngữ đơn giản có thể khiến bạn bị đánh giá thấp trong bài thi nói.
Để mình giúp bạn tìm hiểu về một từ vựng, idiom mới siêu hay để nói về tình trạng đau, ốm đó là under the weather. Vậy under the weather là gì? Cách sử dụng idiom under the weather như thế nào? Cùng mình tìm hiểu chi tiết ở bài viết hôm nay!
Nội dung quan trọng |
– Under the weather là thành ngữ tiếng Anh phổ biến được dùng để mô tả cảm giác không khỏe nhẹ, mệt mỏi hoặc ốm vặt – Phân biệt under the weather và sick: + Under the weather: Cảm thấy uể oải, không khỏe, không ổn về sức khoẻ chung chung, không phải một bệnh cụ thể. + Sick: Chỉ tình trạng mắc một bệnh cụ thể hoặc cảm thấy ốm đau về sức khỏe. – Synonyms với under the weather: Ill (cảm thấy bệnh, không khỏe), unwell (không khỏe, cảm thấy không tốt), poorly (cảm thấy không khỏe, ốm đau), … |
1. Under the weather là gì?
Cách phát âm: /ˈʌndər ðə ˈweðər/.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, thì từ vựng under the weather được định nghĩa là feel slightly ill and not as well as usual.
Như vậy, under the weather là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để mô tả cảm giác không khỏe nhẹ, mệt mỏi hoặc ốm vặt. Nó thường dùng để diễn đạt tình trạng sức khỏe không tốt mà không có chẩn đoán hoặc nguyên nhân cụ thể.
E.g.:
- I’m feeling a bit under the weather today, so I’m going to stay home from work. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe, nên sẽ nghỉ làm ở nhà.)
- The kids have been under the weather all week. (Cả tuần nay bọn trẻ đều không được khỏe.)
- I hope you’re not feeling under the weather for too long. (Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại!)
- After spending all day in the rain, I was feeling a bit under the weather. (Sau khi dành cả ngày dưới mưa, tôi cảm thấy hơi không khỏe.)
- John has been feeling under the weather lately, so he hasn’t been able to join us for lunch. (John gần đây cảm thấy không khỏe, nên anh ấy không thể tham gia bữa trưa với chúng tôi.)
- She decided to skip the party because she was feeling under the weather. (Cô ấy quyết định bỏ qua buổi tiệc vì cảm thấy không khỏe.)
2. Nguồn gốc idiom under the weather
Giả thuyết được nhiều người tin tưởng nhất cho rằng “Under the weather” bắt nguồn từ ngành hàng hải. Theo giả thuyết này, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt trên biển, một số thủy thủ có thể bị cảm lạnh, say sóng hoặc mệt mỏi. Do đó, họ được đưa xuống dưới boong tàu hoặc phần ổn định nhất của con tàu để nghỉ ngơi và tránh những tác động tiêu cực từ thời tiết.
Từ đó, xuất hiện cụm từ Under the weather rail để chỉ khu vực dưới boong tàu, nơi các thủy thủ thường lui tới khi cảm thấy không khỏe.
Theo thời gian, từ “rail” trong cụm từ này dần được rút gọn, chỉ còn lại Under the weather. Ý nghĩa của cụm từ cũng được mở rộng, không chỉ đơn thuần mô tả cảm giác không khỏe do thời tiết xấu trên biển mà còn bao hàm các tình trạng mệt mỏi, ốm vặt nói chung.
Ngày nay, Under the weather đã trở thành một thành ngữ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh.
3. Phân biệt under the weather và sick
Under the weather và sick là 2 cụm từ thường xuyên xuất hiện và khiến bạn cảm thấy bối rối về cách dùng. Hãy cùng mình học cách dùng chi tiết bên dưới.
Tiêu chí | Under the weather | Sick |
---|---|---|
Mức độ nghiêm trọng | Nhẹ, không rõ nguyên nhân | Có thể nhẹ, trung bình hoặc nặng, có nguyên nhân cụ thể |
Tính chất | Tạm thời, thường tự khỏi sau vài ngày | Có thể tạm thời hoặc lâu dài, mãn tính |
Ví dụ | – I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.) – The kids have been under the weather all week. (Cả tuần nay bọn trẻ đều không được khỏe.) | – I’m sick with a cold. (Tôi bị cảm lạnh.) – She’s been sick in bed all day. (Cô ấy đã nằm ốm cả ngày.) |
Cách sử dụng | Mô tả cảm giác không khỏe nhẹ, mệt mỏi, ốm vặt. Cũng có thể dùng để mô tả cảm giác buồn chán, tụt mood. | Chỉ tình trạng mắc bệnh cụ thể, có thể xác định được nguyên nhân. |
Lưu ý | Không dùng để mô tả bệnh nghiêm trọng. Có thể dùng để mô tả cảm giác buồn chán, tụt mood. | Có thể bao gồm từ cảm lạnh nhẹ đến bệnh nghiêm trọng hoặc mãn tính. |
Xem thêm:
4. Synonyms với under the weather thường gặp trong IELTS Speaking
Bảng tổng hợp những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ under the weather:
Synonyms | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ill | /ɪl/ | Cảm thấy bệnh, không khỏe | She’s ill and needs to stay home. (Cô ấy bị bệnh và cần ở nhà.) |
Unwell | /ʌnˈwɛl/ | Không khỏe, cảm thấy không tốt | He felt unwell after eating the bad seafood. (Anh ấy cảm thấy không khỏe sau khi ăn hải sản không tốt.) |
Poorly | /ˈpʊrli/ | Cảm thấy không khỏe, ốm đau | The child is poorly and needs rest. (Đứa trẻ cảm thấy không khỏe và cần nghỉ ngơi.) |
Sick | /sɪk/ | Cảm thấy ốm đau | I can’t go to work today; I’m sick. (Tôi không thể đi làm hôm nay; tôi bị ốm.) |
Rough | /rʌf/ | Cảm thấy yếu đuối, không khỏe | I had a rough night, so I’m tired today. (Tôi có một đêm không ngon giấc, nên hôm nay tôi mệt mỏi.) |
Crook | /krʊk/ | Cảm thấy không khỏe, bệnh tật | He’s been feeling crook for a few days. (Anh ấy cảm thấy không khỏe trong vài ngày.) |
Ailing | /ˈeɪlɪŋ/ | Đang cảm thấy yếu đuối hoặc ốm đau | She’s been ailing, and her health is a concern. (Cô ấy đang yếu và sức khỏe của cô ấy là một mối lo ngại.) |
Not well | /nɒt wɛl/ | Không cảm thấy khỏe | I’m not well, so I won’t be able to attend the meeting. (Tôi không khỏe, nên tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp.) |
Seedy | /ˈsiːdi/ | Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏe | After the long flight, he felt seedy and exhausted. (Sau chuyến bay dài, anh ấy cảm thấy yếu và kiệt sức.) |
Below par | /bɪˈləʊ pɑː/ | Dưới mức khỏe bình thường | Her performance has been below par lately. (Hiệu suất của cô ấy gần đây dưới mức bình thường.) |
Queasy | /ˈkwiːzi/ | Cảm thấy buồn nôn hoặc không thoải mái | The motion of the boat made her feel queasy. (Chuyển động của con thuyền khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.) |
Out of sorts | /aʊt əv sɔːts/ | Cảm thấy không thoải mái, không khỏe | I’m out of sorts today, and I can’t concentrate. (Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe và không thể tập trung.) |
Nauseous | /ˈnɔːziəs/ | Cảm thấy buồn nôn | The smell of the food made her nauseous. (Mùi thức ăn khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.) |
Off-colour | /ɒf ˈkʌlə/ | Cảm thấy không khỏe hoặc không bình thường | She looked off-colour and pale. (Cô ấy trông không khỏe và xanh xao.) |
Indisposed | /ˌɪndɪˈspəʊzd/ | Không cảm thấy khỏe, ốm đau | I’m feeling indisposed and won’t make it to the event. (Tôi cảm thấy không khỏe và sẽ không thể tham dự sự kiện.) |
Peaky | /ˈpiːki/ | Cảm thấy không khỏe hoặc yếu đuối | She looks peaky; maybe she should see a doctor. (Cô ấy trông không khỏe; có lẽ cô ấy nên đi khám bác sĩ.) |
Ropy | /ˈrəʊpi/ | Cảm thấy yếu đuối hoặc không khỏe | The seafood I ate last night made me feel ropy. (Hải sản tôi ăn tối qua khiến tôi cảm thấy không khỏe.) |
Wabbit | /ˈwæbɪt/ | Cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối | After the long hike, he was wabbit and needed rest. (Sau chuyến leo núi dài, anh ấy cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.) |
5. Bài tập ứng dụng Under the weather
Cùng mình làm một số bài tập ứng dụng kiến thức về under the weather trong tiếng Anh. Các dạng bài tập như sau:
- Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng cụm từ under the weather.
- Chọn sick hoặc under the weather điền vào chỗ trống.
- Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “under the weather” để miêu tả trạng thái.
Exercise 1: Fill in the blanks using the phrase under the weather
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng under the weather và các từ đồng nghĩa)
- She didn’t attend the party last night because she was feeling ……….
- After a long week of work, I’m usually a bit ………. on weekends.
- He didn’t perform well in the game because he was ………. and had a headache.
- I can’t go to work today; I’m feeling a little ……….
- The sudden change in weather made me feel ……….
Exercise 2: Choose sick or under the weather to fill in the blank
(Bài tập 2: Chọn sick hoặc under the weather điền vào chỗ trống)
- She didn’t go to work yesterday because she was feeling ……….
- After eating the bad seafood, he felt ………. and had to lie down.
- I can’t join the picnic this weekend because I’ve been feeling ………. since Thursday.
- The sudden change in weather made many people in the office feel ……….
- My brother stayed home from school today because he woke up feeling ……….
Exercise 3: Identify the appropriate situation to use the idiom “under the weather” to describe the state
(Bài tập 3: Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “under the weather” để miêu tả trạng thái)
1. Sam worked overnight yesterday to finish all of his tasks before the deadline, even though he’s already lacking sleep. | Yes | No |
2. Vincent caught a cold after running in the strong rain. | Yes | No |
3. John’s car was bumped into, and the headlights were destroyed. | Yes | No |
4. Mark received a salary raise for his good work. | Yes | No |
5. It was Kenneth’s birthday party, so he went wild and drank so much beer until he passed out. | Yes | No |
6. Kết luận
Vậy là bạn đã nắm được khái niệm under the weather là gì? Cách sử dụng idiom under the weather vào các tình huống thực tế.
Một số lưu ý mà bạn cần nhớ khi học idiom:
- Under the weather không nên được sử dụng để mô tả các bệnh nghiêm trọng.
- Under the weather có thể được thay thế bằng các từ ngữ khác như: Not feeling well, feeling unwell, feeling out of sorts, feeling under the par, … tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Hy vọng với bài viết này, các bạn đã nắm được đầy đủ kiến thức về idiom under the weather. Hãy áp dụng linh hoạt để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc bạn học tốt tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
- Under the Weather: Meaning and Example Sentences – https://languagetool.org/insights/post/under-the-weather-meaning/ – Truy cập 20/7/2024.
- Meaning of under the weather in English – https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/under-the-weather – Truy cập 20/7/2024.
- 11 Synonyms & Antonyms for UNDER THE WEATHER – https://www.thesaurus.com/browse/under-the-weather – Truy cập 20/7/2024.