Verb patterns là gì? Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao có lúc ta dùng “to + V”, nhưng lại có lúc ta dùng “V-ing”? Những dạng động từ này không có một quy tắc cụ thể nào và người học cần phải ghi nhớ thật chính xác. Hôm nay, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn thông tin để bạn hiểu hơn Verb patterns là gì và cách dùng của verb patterns trong tiếng Anh nhé!
1. Verb patterns là gì? Định nghĩa về Verb patterns
Verb Patterns (Dạng của động từ) là một thuật ngữ dùng để chỉ dạng động từ thứ hai ở trong câu. Trong một vài trường hợp, một câu tiếng Anh có thể tồn tại hai động từ khác nhau cùng lúc.
Eg:
- I want to buy that shirt. (Tôi muốn mua cái áo đó.)
- I like playing soccer. (Tôi thích chơi đá bóng.)
Trong câu ví dụ đầu tiên, động từ đầu tiên want được theo sau bởi động từ thứ hai to buy. Ở câu ví dụ thứ hai, động từ đầu tiên like đứng trước động từ thứ hai playing. Qua đó, có thể thấy, verb patterns trong một câu tiếng Anh phụ thuộc vào ý nghĩa của động từ thứ nhất. Có nhiều loại Verbs Patterns khác nhau, mỗi động từ có thể nhiều Verb Patterns và mỗi Verb Patterns lại có sắc thái riêng biệt.
2. Các loại Verb Patterns trong tiếng Anh
2.1. Một số Verb Patterns thông dụng
Verb Patterns | Một số động từ | Ví dụ |
V + to-V | Agree, aim, appear, arrange, attempt, be able, be likely, claim, decide, deserve, fail, hope, learn, manage, offer, plan, promise, refuse, seem, tend, try, ask, choose, dare, expect, help, intend, need, prefer, prepare, want | She decided not to talk with him anymore. (Cô ấy quyết định không nói chuyện với anh ta lần nào nữa.) |
V + O + to-V | Advise, allow, encourage, force, get, persuade, remind, teach, tell, warn | My father didn’t allow me to go out late. (Bố tôi không cho phép tôi đi ra ngoài muộn.) |
V (+giới từ) + V-ing | Avoid, approve of, can’t help, can’t stand, carry on, consider, deny, don’t mind, enjoy, feel like , finish, give up, imagine, include, insist on, involve, keep, mention | I can’t stand seeing that scene. (Tôi không thể chịu được việc xem cảnh phim đó.) I’m thinking about going to the mall. (Tôi đang nghĩ đến việc đi đến trung tâm thương mại.) |
V + O + V without to | Feel, hear, help, let, make, notice, see, watch Lưu ý: Với make ở dạng bị động, ta dùng to V. | That story made me laugh.(Câu chuyện đó khiến tôi bật cười.)-> I was made to laugh by that story. |
V + O + that… | Accept, decide, repeat, explain, tell | She told me that she didn’t do that thing. (Cô ấy nói với tôi rằng rằng cô ấy không làm điều đó.) |
V + O + wh- | Sử dụng với các mệnh đề bắt đầu bằng “Wh” như why, when, where, which. | She didn’t tell me why she was there. (Cô ấy không nói cho tôi biết lý do tại sao cô ấy ở đó.) |
V + O + V-ed | Mô tả hành động có người làm thay: let, make, have, get, help | I had my hair cut last week.(Tôi đi cắt tóc tuần trước.) |
2.2. Một số động từ có từ hai Verb Patterns trở lên
Nhóm động từ có ít sự thay đổi về nghĩa với V + to-V và V + V-ing
Đây là nhóm động từ được theo sau bởi cả to V và V-ing, tuy nhiên giữa hai Verb Patterns này không có sự khác nhau quá lớn về mặt ngữ nghĩa.
Attempt | Begin | Continue | Hate | Like |
Love | Prefer | Start | Bother |
Ví dụ: I like listening to music. = I like to listen to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
Xem thêm:
Nhóm động từ có nghĩa khác nhau với V + to-V và V + V-ing
Đây là nhóm động từ được theo sau bởi cả to V và V-ing, tuy nhiên với từng Verb Patterns thì động từ đó lại có nghĩa khác nhau.
Động từ | To V | V-ing |
Go on | Một hành động theo sau hành động khác. VD: She went on to work as a teacher after graduation. = She graduated and then, she worked as a teacher. (Cô ấy làm giáo viên sau khi tốt nghiệp.) | Một hành động lặp đi lặp lại, mang tính tiếp tục. VD: She went on yelling at me.= She continued yelling at me. (Cô ấy tiếp tục mắng chửi tôi.) |
Remember | Nhớ phải làm gì, trước khi thực hiện hành động đó. VD: Remember to turn off the light.(Nhớ tắt điện phòng.) | Nhớ đã làm gì, sau khi thực hiện hành động. VD: I remember turning off the light. (Tôi nhớ tôi tắt điện phòng rồi.) |
Forget | Quên phải làm gì, hành động không xảy ra. VD: I forgot to turn off the light. (Tôi quên chưa tắt đèn.) | Quên đã làm gì, hành động đã xảy ra. VD: I will never forget traveling to Paris that day. (Tôi sẽ không bao giờ quên trải nghiệm đi đến Paris vào ngày đó.) |
Stop | Tạm ngừng để làm gì đó tiếp theo. VD: She stopped to run to take a break. (Cô ấy tạm ngừng chạy để nghỉ ngơi.) | Dừng hẳn lại một hành động gì đó. VD: She stopped running and came back home. (Cô ấy dừng chạy và trở về nhà.) |
Try | Cố gắng làm gì đó. VD: Try to do your best! (Cố gắng hết sức mình.) | Thử làm việc gì đó. VD: Try eating this cake. (Thử ăn cái bánh này đi.) |
Need | Chủ ngữ của câu thực hiện hành động. VD: She needs to take some medicine. (Cô ấy cần uống thuốc.) | Mang nghĩa bị động. VD: My hair needs cutting. (Tóc tôi cần cắt.) |
2.3. Dạng phủ định của Verb Patterns
Khi cần dùng dạng phủ định của Verbs Pattern, ta thêm not vào trước động từ thứ hai.
Eg:
- I will try not to arrive late. (Tôi sẽ cố không đến muộn.)
- I enjoy not getting up early. (Tôi không thích dậy sớm.)
Xem thêm:
- Bài tập trắc nghiệm thì quá khứ hoàn thành
- Bài tập câu điều kiện loại 1 2 3
- Bài tập về passive voice thì hiện tại tiếp diễn
3. Bài tập verbs patterns
Bài 1: Put the verb into the gerund or the infinitive with ‘to’
- It appears _________________ (be) raining.
- We intend _________________ (go) to the supermarket this weekend.
- I pretended _________________ (be) ill so I didn’t have to go to school.
- Can you imagine_________________ (live) without the Internet?
- They tolerate_________________ (smoke) but they prefer people not to.
- I anticipate _________________ (arrive) on Thursday.
- A wedding involves _______________________ (negotiate) with everyone in the family.
- He denies _________________ (steal) the wallet.
- He claims _________________ (be) a billionaire but I don’t believe him.
- I expect _________________ (be) there about nine.
Bài 2: Choose ‘let’ or ‘make’ and put it into the correct form
- David’s mother used to __________ him clean up his bedroom.
- The teacher doesn’t __________ her students use their mobile phones in class.
- Jodie’s father doesn’t __________ her use his car.
- The professor often __________ the students do a lot of research.
- The policeman __________ the youngsters pick up the litter they had dropped.
- My mother never __________ me go out late when I was young.
- The guard __________ her get off the train because she didn’t have a ticket.
- Mary might __________ you borrow her computer if you ask her nicely.
- The movie really __________ us cry last night.
- When people are not on time, it __________ me really annoyed!
Đáp án
Bài 1: Put the verb into the gerund or the infinitive with ‘to’
- To be
- To go
- To be
- Living
- Smoking
- Arriving
- Negotiating
- Stealing
- To be
- To be
Bài 2: Choose ‘let’ or ‘make’ and put it into the correct form
- Make
- Let
- Let
- Makes
- Made
- Let
- Made
- Let
- Made
- Makes
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về verb patterns là gì. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop nhé. Vietop chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!