Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 What kind of music do you like

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

IELTS Speaking Part 1 kéo dài khoảng 4 – 5 phút, là phần mở đầu của bài thi nói. Giám khảo sẽ hỏi những chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc, âm nhạc hoặc thói quen hằng ngày – ví dụ như What kind of music do you like.

Mục tiêu phần này không phải kiểm tra kiến thức, mà là đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên, trôi chảy và tự tin của thí sinh.
Giám khảo sẽ đánh giá bạn dựa trên bốn tiêu chí chính gồm:

  • Fluency and Coherence – nói trôi chảy, mạch lạc
  • Lexical Resource (Vocabulary) – vốn từ và cách dùng từ linh hoạt
  • Grammatical Range and Accuracy (Grammar) – độ đa dạng và chính xác trong cấu trúc câu
  • Pronunciation – cách phát âm tự nhiên, rõ ràng

1. Cách trả lời topic What kind of music do you like hiệu quả


Đây là ví dụ cho topic What kind of music do you like mở đầu:

Well, I’m really into pop and indie music because they help me feel relaxed and inspired. I often listen to them while studying or driving — it helps me concentrate better.

Dịch: Thật lòng tôi rất thích nhạc pop và indie vì chúng giúp tôi cảm thấy thư giãn và hứng khởi. Tôi thường nghe nhạc khi học hoặc lái xe — chúng giúp tôi tập trung tốt hơn.

2. Các câu hỏi thường gặp về topic What kind of music do you like


Trong topic What kind of music do you like , bạn có thể gặp các câu hỏi đơn giản nhưng cần trả lời linh hoạt, tự nhiên. Dưới đây là những câu hỏi Part 1 phổ biến:

  • Who is your favorite singer or band?
  • When do you usually listen to music?
  • Has your taste in music changed over time?
  • Do you prefer listening to music alone or with others?
 Các câu hỏi thường gặp về topic What kind of music do you like
Các câu hỏi thường gặp về topic What kind of music do you like

2.1. Who is your favorite singer or band?

I’d say Taylor Swift. Her songs are meaningful and relatable, and I really admire the way she tells stories through her music.

Dịch: Tôi nghĩ là Taylor Swift. Các bài hát của cô ấy rất ý nghĩa và gần gũi, và tôi ngưỡng mộ cách cô kể chuyện qua âm nhạc.

2.2. When do you usually listen to music?

Mostly in the evening, when I’m done with work. Listening to soft music helps me relax and recharge after a long day.

Dịch: Tôi thường nghe nhạc vào buổi tối, khi đã hoàn thành công việc. Những bản nhạc nhẹ giúp tôi thư giãn và lấy lại năng lượng sau một ngày dài.

2.3. Has your taste in music changed over time?

Yes, definitely. I used to listen to loud rock music when I was younger, but now I prefer something more mellow and meaningful.

Dịch: Có chứ. Trước đây tôi thích nhạc rock sôi động, nhưng bây giờ tôi thích những thể loại nhẹ nhàng và sâu lắng hơn.

2.4. Do you prefer listening to music alone or with others?

It depends on my mood. When I’m alone, I like calm music to unwind, but when I’m with friends, upbeat songs make everything more fun.

Dịch: Tùy tâm trạng thôi. Khi ở một mình, tôi thích nghe nhạc nhẹ để thư giãn, còn khi cùng bạn bè, những bản nhạc sôi động lại khiến không khí vui hơn.

Xem thêm:

3. Phân tích band điểm

  • Fluency and Coherence → Các câu trả lời mạch lạc, không ngập ngừng, có logic rõ ràng (đưa lý do – ví dụ – cảm xúc).
  • Vocabulary → Dùng từ vựng phong phú, tự nhiên như: catchy, uplifting, relatable, mellow, unwind, upbeat, recharge – đáp ứng tiêu chí Band 8.
  • Grammar → Đa dạng cấu trúc: used to – but now, it depends on…, mệnh đề quan hệ, câu ghép → độ phức tạp cao và chính xác.
  • Pronunciation → Các cụm dễ nhấn nhá, có ngữ điệu tự nhiên (good mood, calm music, upbeat songs). Khi nói, nên chú ý nối âm và nhấn trọng âm chính.

3.1. Cụm từ & cấu trúc nổi bật

  • Mở đầu:
    • I’d say that…
    • Well, to be honest…
    • I guess I’d describe my taste as…
  • Diễn đạt cảm xúc / yêu thích:
    • It really lifts my mood.
    • I find it so relaxing.
    • I’m absolutely into…
  • Mở rộng ý / đối chiếu:
    • It depends on my mood.
    • I used to…, but now…
    • On the one hand…, on the other hand…
  • Kết thúc ý / nhấn mạnh:
    • That’s why I love it so much.
    • It’s just a big part of my life.
    • I can’t imagine a day without music.

Xem thêm:

4. Kết luận


Tóm lại, Speaking Part 1 topic What kind of music do you like không quá khó, nhưng là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện cảm xúc và vốn từ vựng đa dạng.
Để đạt band 8, hãy nhớ:

  • Giữ câu trả lời ngắn gọn, tự nhiên và đầy đủ ý.
  • Dùng từ vựng giàu cảm xúc để miêu tả thể loại và cảm giác khi nghe nhạc.
  • Thêm ví dụ cá nhân để bài nói sinh động và chân thật hơn.

Luyện tập linh hoạt với các cụm band 8 sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh ngay từ đầu bài thi. Khám phá thêm bài mẫu và chiến lược Speaking hiệu quả tại IELTS Speaking Sample của Vietop English!

Nguyệt Anh

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h