Bạn muốn hỏi thăm tình hình của một ai đó nhưng chưa biết phải nói gì? Để mình giới thiệu cụm từ what’s up. Tuy đơn giản nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng bởi sự đa dạng về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, bạn hãy theo dõi bài viết bên dưới, mình sẽ giúp bạn:
- Giải đáp ý nghĩa và cách dùng what’s up là gì?
- Phân biệt what’s up và what’s wrong with you?
- Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa what’s up.
- …
Cùng học thôi!
Nội dung quan trọng |
– What’s up là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để chào hỏi hoặc hỏi thăm ai đó. – Hỏi và trả lời what’s up: + Câu hỏi what’s up có thể đứng một mình mà không cần thêm bất kì thông tin gì phía sau. + Khi được hỏi what’s up, người ta sẽ trả lời bằng not much hoặc nothing and you như một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện. – Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với what’s up: + Từ đồng nghĩa: How are you, how’s it going, hey, how are you doing, … + Từ trái nghĩa: Adios, catch you later, cheers, … |
1. What’s up là gì?
Phiên âm: /wʌts ʌp/
What’s up là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để chào hỏi hoặc hỏi thăm ai đó. Cụm từ này mang 2 ý nghĩa đó là:
2.1. Hỏi thăm tình hình
Tương tự như “Dạo này bạn thế nào?”, What’s up? thể hiện sự quan tâm đến cuộc sống, sức khỏe, công việc của người được hỏi sau một thời gian không gặp gỡ.
E.g.: What’s up, man? Long time no see! (Này bạn, dạo này thế nào? Lâu rồi không gặp!)
2.2. Hỏi xem có chuyện gì xảy ra
What’s up? cũng có thể được dùng để hỏi ai đó xem họ đang gặp vấn đề gì, có chuyện gì quan trọng hay không.
E.g.: What’s up? Why do you look so worried? (Có chuyện gì vậy? Sao trông bạn lo lắng thế?)
Lưu ý:
- What’s up? thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật, giữa những người bạn bè hoặc người ngang hàng. Sử dụng nó với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các trường hợp trang trọng có thể bị đánh giá là thiếu lịch sự.
- Ngoài ra, what’s up? cũng có thể được viết tắt thành sup hoặc whassup trong giao tiếp không trang trọng.
Xem thêm:
- Not at all là gì? Cách dùng not at all trong tiếng Anh
- It’s up to you là gì? Phân biệt với it’s down to you đơn giản
- Take your time là gì? Phân biệt với take it easy, bài tập có đáp án
2. Cách dùng what’s up?
Câu hỏi what’s up có thể đứng một mình mà không cần thêm bất kì thông tin gì phía sau. Ví dụ, khi gặp một người bạn thân thiết, người học có thể nói What’s up để thay cho lời chào và bày tỏ sự quan tâm của mình.
Bên cạnh đó, what’s up có thể đi kèm với một vài mẫu câu như “How are you doing” nhằm làm rõ hơn câu hỏi của mình.
E.g.:
- A: Hey Dude. (Này Dude.)
- B: Hey, what’s up? How are you doing? (Này, có chuyện gì vậy? Bạn dạo này thế nào?)
- A: Nothing much. (Không có gì nhiều.)
- B: Cool. (Mát mẻ.)
3. Cách trả lời câu hỏi what’s up?
Thông thường, khi được hỏi what’s up, người ta sẽ trả lời bằng not much hoặc nothing and you như một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện.
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng một số câu trả lời ngắn sau đây khi không muốn chia sẻ nhiều về cuộc sống hay những chuyện riêng tư của mình. Một số câu trả lời ngắn mà người học có thể tham khảo:
- I’m great, good /aɪm ɡreɪt/, /ɡʊd/: Tôi vẫn ổn/ khoẻ.
- Not bad /nɒt bæd/: Không tệ.
- Never been better /ˈnɛvə biːn ˈbɛtə/: Rất tốt, tốt hơn bao giờ hết.
- Really busy /ˈrɪəli ˈbɪzi/ : Rất bận rộn
- As usual /æz ˈjuːʒʊəl/: Như bình thường thôi
- All’s good /ɔːlz ɡʊd/: Mọi thứ đều ổn.
4. Phân biệt what’s up và what’s wrong with …
Mặc dù thoạt nhìn có vẻ giống nhau, what’s up và what’s wrong with … thực chất có những điểm khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Tiêu chí | What’s up? | What’s wrong with …? |
---|---|---|
Mục đích | Lời chào thân mật, hỏi thăm ngắn gọn, mang tính tích cực | Hỏi thăm khi ai đó có vẻ mệt mỏi hoặc buồn, muốn biết về vấn đề của họ |
Ngữ cảnh sử dụng | Dùng trong cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè | Dùng khi nhận thấy ai đó có biểu hiện không ổn hoặc đang gặp vấn đề |
Cách trả lời thông thường | Not much hoặc Nothing and you? | Người nghe sẽ chia sẻ vấn đề họ đang gặp phải |
Sự thân mật | Cao, thường dùng với bạn bè thân thiết | Thường dùng với người quen, bạn bè hoặc người thân |
Ngữ điệu | Thân thiện, tích cực | Quan tâm, lo lắng |
Tình huống mẫu | Gặp bạn bè ngoài đường hoặc trong buổi gặp mặt bạn bè | Thấy đồng nghiệp có vẻ mệt mỏi hoặc thấy bạn bè buồn bã |
Xem thêm:
- Best wishes to you là gì? Các mẫu câu chúc ý nghĩa trong tiếng Anh
- Continuous là gì? Cách phân biệt continual và continuous trong tiếng Anh
- You’re welcome là gì? Cách sử dụng khiến bạn thu hút
5. Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với what’s up?
Các từ đồng nghĩa với what’s up trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
How are you? | /haʊ ɑːr juː/ | Lời chào hỏi thăm sức khỏe, tình hình |
How’s it going? | /haʊz ɪt ˈɡoʊɪŋ/ | Hỏi thăm tình hình, cuộc sống |
Hey | /heɪ/ | Lời chào ngắn gọn, thân mật |
How are you doing? | /haʊ ɑːr juː ˈduːɪŋ/ | Hỏi thăm sức khỏe, tình hình |
What’s happening? | /wɒts ˈhæpənɪŋ/ | Hỏi thăm tình hình, có gì mới không |
Wassup | /wəˈsʌp/ | Lời chào thân mật, slang cho What’s up? |
What’s new | /wɒts njuː/ | Hỏi thăm có gì mới không |
How goes it | /haʊ ɡoʊz ɪt/ | Lời chào hỏi thăm |
Good day | /ɡʊd deɪ/ | Chào hỏi trang trọng, lịch sự |
G’day | /ɡəˈdeɪ/ | Chào hỏi thân mật, thường dùng ở Úc |
Howdy | /ˈhaʊdi/ | Lời chào thân mật, thường dùng ở Mỹ |
How are things? | /haʊ ɑːr θɪŋz/ | Hỏi thăm tình hình, cuộc sống |
Sup | /sʌp/ | Lời chào thân mật |
How do you do? | /haʊ duː juː duː/ | Lời chào hỏi thăm, trang trọng |
Hey there | /heɪ ðɛr/ | Lời chào thân mật |
How’s it hanging? | /haʊz ɪt ˈhæŋɪŋ/ | Hỏi thăm tình hình |
Howzit | /ˈhaʊzɪt/ | Lời chào thân mật, slang, thường dùng ở Nam Phi |
What’s going on? | /wɒts ˈɡoʊɪŋ ɒn/ | Hỏi thăm tình hình |
Wassap | /wəˈsʌp/ | Lời chào thân mật |
How’s everything? | /haʊz ˈɛvrɪθɪŋ/ | Hỏi thăm tình hình chung |
How are things going? | /haʊ ɑːr θɪŋz ˈɡoʊɪŋ/ | Hỏi thăm tình hình, cuộc sống |
What is going on? | /wɒt ɪz ˈɡoʊɪŋ ɒn/ | Hỏi thăm tình hình, có chuyện gì đang xảy ra không |
Cùng với đó là những từ trái nghĩa với what’s up trong tiếng Anh:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adios | /ɑːˈdiːəʊs/ | Tạm biệt (tiếng Tây Ban Nha) |
Catch you later | /kætʃ juː ˈleɪtər/ | Tạm biệt, hẹn gặp lại (thân mật) |
Cheers | /tʃɪrz/ | Tạm biệt, cảm ơn (thân mật) |
Bye-bye | /baɪ baɪ/ | Tạm biệt |
Farewell | /ˌfeəˈwel/ | Tạm biệt (trang trọng) |
Bye | /baɪ/ | Tạm biệt |
Adieu | /æˈdjuː/ | Tạm biệt (trang trọng, tiếng Pháp) |
Cheerio | /ˌtʃɪəˈriːəʊ/ | Tạm biệt |
Sayonara | /saɪəˈnɑːrə/ | Tạm biệt (tiếng Nhật) |
Au revoir | /oʊ ʁəˈvwaʁ/ | Tạm biệt (tiếng Pháp) |
6. Mẫu hội thoại với what’s up trong giao tiếp tiếng Anh
Dưới đây là các đoạn hội thoại sử dụng what’s up trong giao tiếp tiếng Anh:
Hội thoại 1: Hai người gặp nhau sau một thời gian dài không gặp.
- Mai: Hey Lan! Long time no see! (Chào Lan! Lâu rồi không gặp!)
- Lan: Hey Mai! How are you doing? (Chào Mai! Dạo này bạn thế nào?)
- Mai: I’m good, thanks! What about you? (Mình vẫn ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
- Lan: I’m great! Just been really busy with work lately. (Mình vẫn tốt! Chỉ là dạo này bận rộn với công việc.)
- Mai: I know the feeling. Me too. (Mình hiểu cảm giác đó. Mình cũng vậy.)
- Lan: So, what’s up? What have you been up to? (Thế, dạo này bạn thế nào? Bạn đã làm gì?)
- Mai: Not much actually. Just work and some family stuff. (Chẳng có gì nhiều. Chỉ là công việc và một số chuyện gia đình.)
- Lan: I see. Well, I’m glad to hear you’re doing well. (Vậy à. Mình mừng là bạn vẫn ổn.)
- Mai: Thanks, you too. (Cảm ơn, bạn cũng vậy.)
Hội thoại 2: Người quản lý đang kiểm tra tình hình công việc của nhân viên.
- Tony: Hey John, how’s it going? (Chào John, dạo này công việc thế nào?)
- John: Hey Tony, it’s going well. I’m just finishing up this report now. (Chào Tony, vẫn ổn ạ. Em đang hoàn thành báo cáo này.)
- Tony: Great. How long do you think it will take you? (Tốt lắm. Em nghĩ sẽ mất bao lâu?)
- John: I should be able to finish it within the next hour. (Em nghĩ có thể hoàn thành trong vòng một giờ nữa.)
- Tony: Okay, good. Let me know if you need anything. (Được rồi, tốt. Em cần gì thì cứ báo anh nhé.)
- John: Thanks. (Cảm ơn ạ.)
Hội thoại 3: Hai người bạn đang tán gẫu tại một quán cà phê.
- Tom: Hey, what’s up? (Chào, dạo này thế nào?)
- Anna: Not much. Just hanging out here, waiting for my coffee. (Chả có gì. Chỉ là đang ngồi đây chờ cà phê thôi.)
- Tom: Oh, cool. What are you getting? (Ồ, hay nhỉ. Bạn gọi gì vậy?)
- Anna: I’m getting a latte. (Mình gọi cà phê sữa.)
- Tom: Nice. I’m getting a cappuccino. (Tuyệt. Mình gọi cà phê cappuccino.)
- Anna: So, what’s new with you? (Thế, dạo này bạn thế nào?)
- Tom: Not much really. Just been busy with work and life as usual. (Chẳng có gì nhiều. Chỉ là bận rộn với công việc và cuộc sống như thường lệ.)
- Anna: I know what you mean. (Mình hiểu ý bạn.)
- Tom: So, what are you up to this weekend? (Thế bạn có dự định gì cho cuối tuần này không?)
- Anna: I’m not sure yet. I might just stay in and relax. (Mình chưa chắc. Có thể mình sẽ ở nhà và thư giãn.)
- Tom: Sounds good. Well, I should probably get going. (Nghe có vẻ hay đấy. Thôi, mình đi đây nhé.)
- Anna: Okay, see you later! (Được rồi, gặp lại sau nhé!)
- Tom: Bye! (Tạm biệt!)
Xem thêm:
- Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
7. Bài tập thực hành cách dùng what’s up
Như vậy, chúng ta đã biết được cụm từ what’s up là gì. Bây giờ, bạn hãy cùng mình làm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức:
- Hoàn thành các đoạn hội thoại sau đây bằng cách sử dụng what’s up hoặc các cụm từ đồng nghĩa.
- Chọn đáp án đúng.
- Rèn luyện kỹ năng sử dụng what’s up trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Exercise 1: Complete the following conversations using what’s up or synonyms
(Bài tập 1: Hoàn thành các đoạn hội thoại sau đây bằng cách sử dụng what’s up hoặc các cụm từ đồng nghĩa.)
1. A: Hey Tom! ……….?
B: Not much, just heading to the library. How about you?
2. A: Yo! ………. bro?
B: Hey! Just chilling at home. You?
3. A: ………., Emily! Long time no see.
B: Hi! Yeah, it’s been a while. How have you been?
4. A: Hey there! ……….?
B: Oh, nothing special. Just working on some projects. You?
5. A: ………. everyone?
B: Hey! We’re just planning the weekend trip. How about you?
Exercise 2: Choose the correct answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. A: ……….?
B: Not much, just got back from a vacation.
- A. How do you do
- B. What’s up
- C. Goodbye
2. A: Hey, ……….?
B: Nothing much, just watching TV.
- A. What’s up
- B. Farewell
- C. Cheers
3. A: ……….?
B: Just finished my workout. You?
- A. How are you doing
- B. Sayonara
- C. Bye-bye
4. A: ………. bro?
B: Just got a new job! How about you?
- A. Farewell
- B. Wassup
- C. Catch you later
5. A: ……….?
B: Oh, I’ve been super busy with work.
- A. Adieu
- B. Bye
- C. How’s it going
Exercise 3: Practice the skill of using what’s up in different communication situations
(Bài tập 3: Rèn luyện kỹ năng sử dụng what’s up trong các tình huống giao tiếp khác nhau)
Câu 1: Bạn gặp một người bạn thân sau một thời gian không gặp. Bạn muốn hỏi thăm tình hình của bạn ấy và chia sẻ về kế hoạch cuối tuần của bạn. Cách sử dụng what’s up nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. What’s up?
- B. Hi, how are you doing? I’m planning to go to the beach this weekend. What about you?
- C. Good to see you! What have you been up to? Let’s catch up sometime soon.
Câu 2: Bạn đang đứng xếp hàng chờ thanh toán tại quầy cà phê. Khi đến lượt bạn, nhân viên thu ngân mỉm cười và hỏi bạn: “…?”. Cách trả lời nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. What’s up?
- B. I’d like to order a cup of coffee, please.
- C. Good morning! How can I help you?
Câu 3: Bạn đang trò chuyện qua điện thoại với một người bạn. Bạn muốn hỏi thăm về sức khỏe của bạn ấy sau khi bạn ấy vừa trải qua một ca phẫu thuật. Cách sử dụng what’s up nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. What’s up? How are you feeling after the surgery?
- B. What’s wrong with you? I heard you had surgery recently.
- C. How are you doing? I’m thinking of you and hoping you’re recovering well.
Câu 4: Bạn đang đi dạo trong công viên và gặp một người lạ mặt đang ngồi trên ghế đá. Bạn muốn bắt đầu một cuộc trò chuyện với họ. Cách sử dụng what’s up nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. What’s up? Nice day, isn’t it?
- B. What’s wrong with you? Why are you sitting here alone?
- C. How are you doing? I’m new to this area. Do you know where the nearest coffee shop is?
Câu 5: Bạn đang tham dự một buổi hội thảo và muốn đặt câu hỏi cho diễn giả. Cách sử dụng what’s up nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. What’s up? I have a question about your presentation.
- B. What’s wrong with you? I’m confused about your point.
- C. Excuse me, I have a question about the last slide.
8. Kết luận
Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học tìm hiểu về what’s up là gì và cách ứng dụng cụm từ vào tình huống giao tiếp và bài tập rồi.
Trong quá trình học, bạn cần lưu ý:
- Cách tốt nhất để hiểu rõ cách dùng what’s up đó là luyện tập thường xuyên. Hãy sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.
- Hãy cân nhắc ngữ cảnh giao tiếp để sử dụng what’s up một cách phù hợp. Ví dụ, trong môi trường trang trọng, bạn nên sử dụng cách diễn đạt lịch sự hơn.
- Hãy lắng nghe cẩn thận câu trả lời của người đối diện và thể hiện sự quan tâm bằng cách đặt thêm câu hỏi hoặc chia sẻ những câu chuyện của riêng bạn.
Bạn cũng đừng ngần ngại đặt câu hỏi để được giải đáp chi tiết. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- What’s up – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/what-s-up – Truy cập 13/6/2024.
- Synonums for what’s up – https://www.powerthesaurus.org/what%27s_up/synonyms – Truy cập 13/6/2024.