Ngành cơ khí đóng vai trò then chốt trong việc tiến bộ công nghệ và phát triển sản xuất. Sự giao thoa văn hóa và quốc gia làm cho việc sử dụng tiếng Anh trở thành một yếu tố quan trọng để hoạt động hiệu quả trong ngành này.
Để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá:
- Các thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong thiết kế, chế tạo và bảo trì cơ khí.
- Cập nhật những từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành cơ khí.
- Sử dụng từ vựng phù hợp trong các bài tập rèn luyện thực tế.
- Các tài liệu tham khảo và mẫu câu giao tiếp để bạn có thể áp dụng ngay trong công việc.
Vào bài thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng về các dụng cụ cơ khí: Pliers (kìm), hammer (búa), drill (máy khoan), … – Từ vựng về máy móc cơ khí: Engine (động cơ), gear (bánh răng), shaft (trục), … – Từ vựng về các bộ phận, linh kiện máy móc: Coupling (khớp nối), flywheel (bánh xe đập), … |
1. Ngành cơ khí tiếng Anh là gì?
Phiên âm: Mechanical engineering /məˌkæn.ɪ.kəl en.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/
Ngành cơ khí trong tiếng Anh là được gọi là mechanical engineering. Đây là một lĩnh vực chuyên sâu nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý vật lý để thiết kế, chế tạo và bảo trì các hệ thống cơ khí. Các chuyên gia trong ngành cơ khí thường là những người có kiến thức vững về cơ học, điện tử, điện lạnh và các kỹ thuật công nghệ cao khác để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, độ bền và an toàn của các thiết bị và máy móc.
Ngành cơ khí đóng vai trò then chốt trong nền kỹ thuật hiện đại, từ những thiết bị gia dụng đến những hệ thống phức tạp trong công nghiệp và không gian. Các kỹ sư thường phải áp dụng các phương pháp tính toán và mô phỏng để thiết kế và phát triển các sản phẩm đạt hiệu suất cao và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế.
Xem thêm: 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
2. Danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Đây là bộ sưu tập từ vựng được tinh chỉnh đặc biệt để giúp bạn nắm vững những thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực cơ khí. Cho dù bạn đang tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến nhiệt động học, cơ học chất lỏng hay phân tích kết cấu, bộ tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng khả năng và nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí
Các dụng cụ cơ khí là những công cụ cần thiết cho các kỹ sư, thợ cơ khí và những người đam mê sửa chữa. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ cơ khí:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Tool | N | /tuːl/ | Dụng cụ, dao |
Facing tool | N | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | Dao tiện mặt đầu |
Roughing turning tool | N | /ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện thô |
Finishing turning tool | N | /ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh |
Pointed turning tool | N | /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh đầu nhọn |
Board turning tool | N | /bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện tinh rộng bản |
Left hand cutting tool | N | /left hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ | Dao tiện trái |
Right hand cutting tool | N | /raɪt hænd ˈkʌtɪŋ tuːl/ | Dao tiện phải |
Straight turning tool | N | /streɪt ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện đầu thẳng |
Cutting-off tool | N | /ˈkʌtɪŋ-ɒf tuːl/ | Dao tiện cắt đứt |
Thread tool | N | /θred tuːl/ | Dao tiện ren |
Chamfer tool | N | /ˈʧæmfə tuːl/ | Dao vát mép |
Profile turning tool | N | /ˈprəʊfaɪl ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | Dao tiện định hình |
Milling cutter | N | /ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay |
Angle cutter | N | /ˈæŋgl ˈkʌtə/ | Dao phay góc |
Cylindrical milling cutter | N | /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt trụ |
Disk-type milling cutter | N | /dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đĩa |
Dovetail milling cutter | N | /ˈdʌvteɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh đuôi én |
End mill | N | /end mɪl/ | Dao phay ngón |
Face milling cutter | N | /feɪs ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay mặt đầu |
Form relieved cutter | N | /fɔːm rɪˈliːvd ˈkʌtə/ | Dao phay hớt lưng |
Gang milling cutter | N | /gæŋ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay tổ hợp |
Helical tooth cutter | N | /ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn |
Inserted-blade milling cutter | N | /ɪnˈsɜːtɪd-bleɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng ghép |
Key-seat milling cutter | N | /kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh then |
Plain milling cutter | N | /pleɪn ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay đơn |
Right-hand milling cutter | N | /raɪt-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng xoắn phải |
Single-angle milling cutter | N | /ˈsɪŋgl-ˈæŋgl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay góc đơn |
Slitting saw | N | /ˈslɪtɪŋ sɔː/ | Dao phay cắt đứt |
Circular saw | N | /ˈsɜːkjʊlə sɔː/ | Dao phay cắt đứt |
Slot milling cutter | N | /slɒt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh |
Shank-type cutter | N | /ʃæŋk-taɪp ˈkʌtə/ | Dao phay ngón |
Staggered tooth milling cutter | N | /ˈstægəd tuːθ ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng so le |
T-slot cutter | N | /tiː-slɒt ˈkʌtə/ | Dao phay rãnh chữ T |
Three-side milling cutter | N | /θriː-saɪd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay dĩa 3 mặt cắt |
Two-lipped end mills | N | /tuː-lɪpt ɛnd mɪlz/ | Dao phay rãnh then |
2.2. Từ vựng tiếng Anh về máy móc cơ khí
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại máy móc cơ khí giúp bạn thuận tiện phân biệt chúng:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Automatic lathe | N | /ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ | Máy tiện tự động |
Backing-off lathe | N | /ˈbækɪŋ-ɒf leɪð/ | Máy tiện hớt lưng |
Bench lathe | N | /benʧ leɪð/ | Máy tiện để bàn |
Boring lathe | N | /ˈbɔːrɪŋ leɪð/ | Máy tiện-doa, máy tiện đứng |
Camshaft lathe | N | /ˈkæmʃɑːft leɪð/ | Máy tiện trục cam |
Copying lathe | N | /ˈkɒpiɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình |
Cutting-off lathe | N | /ˈkʌtɪŋ-ɒf leɪð/ | Máy tiện cắt đứt |
Engine lathe | N | /ˈenʤɪn leɪð/ | Máy tiện ren vít vạn năng |
Facing lathe | N | /ˈfeɪsɪŋ leɪð/ | Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt |
Machine lathe | N | /məˈʃiːn leɪð/ | Máy tiện vạn năng |
Multicut lathe | N | /ˌmʌltɪˈkʌt leɪð/ | Máy tiện nhiều dao |
Multiple-spindle lathe | N | /ˈmʌltɪpl-ˈspɪndl leɪð/ | Máy tiện nhiều trục chính |
Precision lathe | N | /prɪˈsɪʒən leɪð/ | Máy tiện chính xác |
Profile-turning lathe | N | /ˈprəʊfaɪl-ˈtɜːnɪŋ leɪð/ | Máy tiện chép hình |
Relieving lathe | N | /rɪˈliːvɪŋ leɪð/ | Máy tiện hớt lưng |
Screw-cutting lathe | N | /skruː-ˈkʌtɪŋ leɪð/ | Máy tiện ren |
Thread-cutting lathe | N | /θred-ˈkʌtɪŋ leɪð/ | Máy tiện ren |
Semi Automatic lathe | N | /ˈsemi ˌɔːtəˈmætɪk leɪð/ | Máy tiện bán tự động |
Turret lathe | N | /ˈtʌrɪt leɪð/ | Máy tiện rơ-vôn-ve |
Wood lathe | N | /wʊd leɪð/ | Máy tiện gỗ |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, linh kiện máy móc
Mình đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, linh kiện bạn cần lưu ý:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Workpiece | N | /ˈwɜːkˌpiːs/ | Phôi |
Chip | N | /ʧɪp/ | Phoi |
Chief angles | N | /ʧiːf ˈæŋglz/ | Các góc chính |
Rake angle | N | /reɪk ˈæŋgl/ | Góc trước |
Face | N | /feɪs/ | Mặt trước |
Flank | N | /flæŋk/ | Mặt sau |
Nose | N | /nəʊz/ | Mũi dao |
Auxiliary cutting edge | N | /ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ/ | Lưỡi cắt phụ |
Clearance angle | N | /ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | Góc sau |
Lip angle | N | /lɪp ˈæŋgl/ | Góc sắc |
Cutting angle | N | /ˈkʌtɪŋ ˈæŋgl/ | Góc cắt |
Auxiliary clearance angle | N | /ɔːgˈzɪljəri ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | Góc sau phụ |
Plane approach angle | N | /pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/ | Góc nghiêng chính |
Auxiliary plane angle | N | /ɔːgˈzɪljəri pleɪn ˈæŋgl/ | Góc nghiêng phụ |
Plane point angle | N | /pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/ | Góc mũi dao |
Nose radius | N | /nəʊz ˈreɪdiəs/ | Bán kính mũi dao |
Built up edge (BUE) | N | /bɪlt ʌp eʤ/ | Lẹo dao |
Tool life | N | /tuːl laɪf/ | Tuổi thọ của dao |
Feed rate | N | /fiːd reɪt/ | Lượng chạy dao |
Cutting forces | N | /ˈkʌtɪŋ ˈfɔːsɪz/ | Lực cắt |
Cutting fluid | N | /ˈkʌtɪŋ ˈflu(ː)ɪd/ | Dung dịch trơn nguội |
Cutting speed | N | /ˈkʌtɪŋ spiːd/ | Tốc độ cắt |
Depth of cut | N | /depθ ɒv kʌt/ | Chiều sâu cắt |
Machined surface | N | /məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ | Bề mặt đã gia công |
Cross feed | N | /krɒs fiːd/ | Chạy dao ngang |
Longitudinal feed | N | /ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/ | Chạy dao dọc |
Lathe bed | N | /leɪð bed/ | Băng máy |
Carriage | N | /ˈkærɪʤ/ | Bàn xe dao |
Cross slide | N | /krɒs slaɪd/ | Bàn trượt ngang |
Compound slide | N | /ˈkɒmpaʊnd slaɪd/ | Bàn trượt hỗn hợp |
Tool holder | N | /tuːl ˈhəʊldə/ | Đài dao |
Saddle | N | /ˈsædl/ | Bàn trượt |
Tailstock | N | /teɪl stɒk/ | Ụ sau |
Headstock | N | /hed stɒk/ | Ụ trước |
Speed box | N | /spiːd bɒks/ | Hộp tốc độ |
Feed (gear) box | N | /fiːd (gɪə) bɒks/ | Hộp chạy dao |
Lead screw | N | /liːd skru/ | Trục vít me |
Feed shaft | N | /fiːd ʃɑːft/ | Trục chạy dao |
Main spindle | N | /meɪn ˈspɪndl/ | Trục chính |
Chuck | N | /ʧʌk/ | Mâm cặp |
Three-jaw chuck | N | /θriː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 3 chấu |
Four-jaw chuck | N | /fɔː-ʤɔː ʧʌk/ | Mâm cặp 4 chấu |
Jaw | N | /ʤɔː/ | Chấu kẹp |
Rest | N | /rest/ | Luy nét |
Hand wheel | N | /hænd wiːl/ | Tay quay |
Lathe center | N | /leɪð ˈsentə/ | Mũi tâm |
Dead center | N | /dɛd ˈsentə/ | Mũi tâm chết (cố định) |
Rotating center | N | /rəʊˈteɪtɪŋ ˈsentə/ | Mũi tâm quay |
Dog plate | N | /dɒg pleɪt/ | Mâm cặp tốc |
Lathe dog | N | /leɪð dɒg/ | Tốc máy tiện |
Bent-tail dog | N | /bent-teɪl dɒg/ | Tốc chuôi cong |
Face plate | N | /feɪs pleɪt/ | Mâm cặp hoa mai |
Turret | N | /ˈtʌrɪt/ | Đầu rơ-vôn-ve |
Form-relieved tooth | N | /fɔːm-rɪˈliːvd tuːθ/ | Răng dạng hớt lưng |
Inserted blade | N | /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/ | Răng ghép |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Thuật ngữ trong tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Bạn cần nắm vững kiến thức thuật ngữ chuyên ngành lĩnh vực cơ khí được mình tổng hợp theo từng mục nhỏ dưới đây:
3.1. Thuật ngữ về các nguyên lý
Nguyên lý là những kiến thức cơ bản mà bạn cần nắm vững, dưới đây mình đã tổng hợp cho bạn tên một vài nguyên lý cơ bản trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Cutting theory | N | /ˈkʌtɪŋ ˈθɪəri/ | Nguyên lý cắt |
Design Automation | N | /dɪˈzaɪn ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa thiết kế |
Electrical installations | N | /ɪˈlektrɪkəl ˌɪnstəˈleɪʃənz/ | Trang thiết bị điện |
Front view | N | /frʌnt vjuː/ | Hình chiếu đứng |
Labour safety | N | /ˈleɪbə ˈseɪfti/ | An toàn lao động |
Manufacturing automation | N | /ˌmænjʊˈfækʧərɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa sản xuất |
Oblique projection | N | /əˈbliːk prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu xiên |
Parallel projection | N | /ˈpærəlel prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu song song |
Perspective projection | N | /pəˈspɛktɪv prəˈʤekʃən/ | Phép chiếu phối cảnh |
Projection plane | N | /prəˈʤekʃən pleɪn/ | Mặt phẳng chiếu |
Side view | N | /saɪd vjuː/ | Hình chiếu cạnh |
Top view | N | /tɒp vjuː/ | Hình chiếu bằng |
3.2. Thuật ngữ về lắp ráp
Bạn nên biết những thuật ngữ cơ bản về lắp ráp các linh kiện, máy móc trong tiếng Anh:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Adapter plate unit | N | /əˈdæptə pleɪt ˈjuːnɪt/ | Bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
Abrasive belt | N | /əˈbreɪsɪv belt/ | Băng tải gắn bột mài |
Amplifier | N | /ˈæmplɪfaɪə/ | Bộ khuếch đại |
Feed selector | N | /fiːd sɪˈlɛktə/ | Bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
Aerodynamic controller | N | /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ | Bộ kiểm soát khí động lực |
Inductance-type pick-up | N | /ɪnˈdʌktəns-taɪp pɪk-ʌp/ | Bộ phát kiểu cảm kháng |
Audio oscillator | N | /ˈɔːdɪˌəʊ ˈɒsɪleɪtə/ | Bộ dao động âm thanh |
Adjustable support | N | /əˈʤʌstəbl səˈpɔːt/ | Gối tựa điều chỉnh |
Apron | N | /ˈeɪprən/ | Tấm chắn |
Aileron | N | /ˈeɪlərɒn/ | Cánh phụ cân bằng |
Bed shaper | N | /bed ˈʃeɪpə/ | Băng may |
Arbor support | N | /ˈɑːbə səˈpɔːt/ | Ổ đỡ trục |
Drill chuck | N | /drɪl ʧʌk/ | Đầu kẹp mũi khoan |
Camshaft | N | /ˈkæmʃɑːft/ | Trục cam |
Electric-contact gauge head | N | /ɪˈlɛktrɪk-ˈkɒntækt geɪʤ hɛd/ | Đầu đo điện tiếp xúc |
Driving pin | N | /ˈdraɪvɪŋ pɪn/ | Chốt xoay |
End mill | N | /end mɪl/ | Dao phay mặt đầu |
Elevator | N | /ˈelɪveɪtə/ | Cánh nâng |
Expansion reamer | N | /ɪksˈpænʃən ˈriːmə/ | Dao chuốt nong rộng |
End support | N | /end səˈpɔːt/ | Giá đỡ phía sau |
Feed shaft | N | /fiːd ʃɑːft/ | Trục chạy dao |
Facing tool | N | /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ | Dao tiện mặt đầu |
Fixed support | N | /fɪkst səˈpɔːt/ | Gối tựa cố định |
Form tool | N | /fɔːm tuːl/ | Dao định hình |
Front fender, mudguard | N | /frʌnt ˈfendə, ˈmʌdgɑːd/ | Chắn bùn trước |
Index crank | N | /ˈɪndeks kræŋk/ | Thanh chia |
Jet | N | /ʤet/ | Ống phản lực |
Hob slide | N | /hɒb slaɪd/ | Bàn trượt dao |
Jib | N | /ʤɪb/ | Băng tải |
Key-seat milling cutter | N | /kiː-siːt ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay răng then |
Frontal plane of projection | N | /ˈfrʌntl pleɪn ɒv prəˈʤekʃən/ | Mặt phẳng chính diện |
Left-hand milling cutter | N | /l3ft-hænd ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | Dao phay chiều trái |
Magazine | N | /ˌmægəˈziːn/ | Nơi trữ phôi |
Change gear train | N | /ʧeɪnʤ gɪə treɪn/ | Truyền động đổi rãnh |
Motor fan | N | /ˈməʊtə fæn/ | Quạt máy động cơ |
Adjustable wrench | N | /əˈʤʌstəbl renʧ/ | Mỏ lết |
Contact roll | N | /ˈkɒntækt rəʊl/ | Con lăn tiếp xúc |
Lathe | N | /leɪð/ | Máy tiện |
Engine lathe | N | /ˈenʤɪn leɪð/ | Máy tiện ren |
Circular sawing machine | N | /ˈsɜːkjʊlə ˈsɔːɪŋ məˈʃiːn/ | Máy cưa vòng |
CNC vertical machine | N | /siː-en-siː ˈvɜːtɪkəl məˈʃiːn/ | Máy phay đứng CNC |
CNC machine tool | N | /siː-en-siː məˈʃiːn tuːl/ | Máy công cụ điều khiển số |
Abrasive slurry | N | /əˈbreɪsɪv ˈslɜːri/ | Bùn sệt mài |
Burnisher | N | /ˈbɜːnɪʃə/ | Dụng cụ mài bóng |
Grinding machine | N | /ˈgraɪndɪŋ məˈʃiːn/ | Máy mài |
Multi-rib grinding wheel | N | /ˈmʌltɪ-rɪb ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | Bánh mài nhiều ren |
Mounting of grinding wheel | N | /ˈmaʊntɪŋ ɒv ˈgraɪndɪŋ wiːl/ | Gá lắp đá mài |
3.3. Thuật ngữ về bảo trì
Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh về bảo trì trong lĩnh vực cơ khí được mình tổng hợp từ các nguồn uy tín:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Preventive maintenance | N | /prɪˈvɛntɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì phòng ngừa |
Breakdown maintenance/ Operation to break down (OTBD) | N | /ˈbreɪkˌdaʊn ˈmeɪntənəns/ ˌɒpəˈreɪʃən tuː breɪk daʊn (əʊ-tiː-biː-diː)/ | Bảo trì khi có hư hỏng |
Predictive maintenance | N | /prɪˈdɪktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì dự đoán |
Periodic maintenance/ Time based maintenance (TBM) / Fixed time maintenance (FTM) | N | /ˌpɜːraɪˈɒdɪk ˈmeɪntənəns/ taɪm beɪst ˈmeɪntənəns (tiː-biː-em)/ fɪkst taɪm ˈmeɪntənəns (ef-tiː-em)/ | Bảo trì định kỳ |
Lean maintenance | N | /liːn ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tinh gọn |
Corrective maintenance | N | /kəˈrektɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh |
Condition based maintenance (CBM) | N | /kənˈdɪʃən beɪst ˈmeɪntənəns (siː-biː-em)/ | Bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
Design out maintenance (DOM) | N | /dɪˈzaɪn aʊt ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì thiết kế lại |
Proactive maintenance | N | /prəʊˈæktɪv ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì tiên phong |
Lifetime extension (LTE) | N | /ˈlaɪftaɪm ɪksˈtenʃən (el-tiː-iː)/ | Bảo trì kéo dài tuổi thọ |
Reliability center maintenance (RCM) | N | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti ˈsentə ˈmeɪntənəns (ɑː-siː-em)/ | Bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
Total productive maintenance (TPM) | N | /ˈtəʊtl prəˈdʌktɪv ˈmeɪntənəns (tiː-piː-em)/ | Bảo trì năng suất toàn bộ |
Risk based maintenance (RBM) | N | /rɪsk beɪst ˈmeɪntənəns (ɑː-biː-em)/ | Bảo trì dựa trên rủi ro |
Plant shutdown & turnaround planning | N | /plɑːnt ˈʃʌtdaʊn & ˈtɜːnəˌraʊnd ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy |
Operator maintenance | N | /ˈɒpəreɪtə ˈmeɪntənəns/ | Bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành |
3.4. Thuật ngữ về cơ khí thủy lực
Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản về cơ khí thủy lực:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Bore size | N | /bɔː saɪz/ | Đường kính trong xi lanh |
Ordering code | N | /ˈɔːdərɪŋ kəʊd/ | Mã đặt hàng |
Mounting code | N | /ˈmaʊntɪŋ kəʊd/ | Mã lắp ghép |
Cylinder seal kit | N | /ˈsɪlɪndə siːl kɪt/ | Gioăng, phớt xi lanh |
Rod end clevis | N | /rɒd end ˈklevɪs/ | Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U |
Rod end tang | N | /rɒd end tæŋ/ | Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ |
Stroke up to any practical length | N | /strəʊk ʌp tuː ˈeni ˈpræktɪkəl leŋθ/ | Hành trình làm việc theo yêu cầu |
Cap end tang | N | /ˈkæp end tæŋ/ | Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ |
Double acting/ Single acting | N | /ˈdʌbl ˈæktɪŋ/ˈsɪŋgl ˈæktɪŋ/ | Xi lanh cần đôi/ xi lanh cần đơn |
Rod end flange | N | /rɒd end flænʤ/ | Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông |
Rod end spherical bearing | N | /rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ/ | Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu |
Cross tube | N | /krɒs tjuːb/ | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn |
Directional control valve | N | /dɪˈrekʃənl kənˈtrəʊl vælv/ | Van phân phối |
Counterbalance valve | N | /ˈkaʊntəˌbæləns vælv/ | Van đối trọng |
Logic valve | N | /ˈlɒʤɪk vælv/ | Van logic |
Mounting style | N | /ˈmaʊntɪŋ staɪl/ | Mã lắp ghép đuôi xi lanh |
Xem thêm:
- 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phổ biến năm 2024
- Khám phá 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế 2024
- Sổ tay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng mới nhất 2024
4. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành cơ khí
Chắc chắn là bạn sẽ cần những mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí ở dưới đây để bày tỏ quan điểm với khách hàng hoặc chủ cửa hàng người nước ngoài.
Mẫu câu tiếng Anh | This machine uses a double-acting cylinder. |
---|---|
What is the bore size of this cylinder? | Đường kính trong xi lanh này là bao nhiêu? |
Please provide the ordering code for the required parts. | Vui lòng cung cấp mã đặt hàng cho các bộ phận cần thiết. |
Can you explain the mounting code for this equipment? | Bạn có thể giải thích mã lắp ghép cho thiết bị này không? |
Do we have the cylinder seal kit in stock? | Chúng ta có sẵn gioăng, phớt xi lanh không? |
How do you install the rod end clevis? | Làm thế nào để lắp kiểu đầu xilanh hình chữ U? |
What is the purpose of the counterbalance valve in this system? | Mục đích của van đối trọng trong hệ thống này là gì? |
This machine uses a double acting cylinder. | Máy này sử dụng xi lanh cần đôi. |
The rod end tang is not fitting properly. | Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ không khớp đúng. |
We need a directional control valve for the hydraulic system. | Chúng ta cần một van phân phối cho hệ thống thủy lực. |
Can you check the mounting style of the cap end tang? | Bạn có thể kiểm tra mã lắp ghép đuôi xi lanh khớp trụ không? |
Ensure the stroke is up to any practical length required. | Đảm bảo hành trình làm việc theo yêu cầu thực tế. |
The logic valve needs to be replaced. | Van logic cần được thay thế. |
What type of rod end spherical bearing is used here? | Loại khớp cầu đầu xi lanh nào được sử dụng ở đây? |
The cross tube must be aligned correctly. | Ống trụ tròn phải được căn chỉnh đúng cách. |
Does the CNC machine tool require preventive maintenance? | Máy công cụ CNC có cần bảo trì phòng ngừa không? |
How often should we perform periodic maintenance? | Chúng ta nên thực hiện bảo trì định kỳ bao lâu một lần? |
Are you familiar with lean maintenance practices? | Bạn có quen thuộc với các phương pháp bảo trì tinh gọn không? |
This machine uses a double-acting cylinder. | Chúng ta cần thực hiện chương trình bảo trì tập trung vào độ tin cậy. |
What is the expected lifetime extension after maintenance? | Thời gian kéo dài tuổi thọ dự kiến sau khi bảo trì là bao lâu? |
Have you completed the plant shutdown and turnaround planning? | Bạn đã hoàn thành kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy chưa? |
Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
5. Download bộ từ vựng ngành cơ khí PDF
Link PDF ở dưới đây là tài liệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành cơ khí phục vụ cho bạn học tập hiệu quả nhất. Tải về và cùng học thôi!
6. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Ngoài những từ vựng và thuật ngữ được mình tổng hợp ở trên, các bạn có thể tham khảo một vài đầu sách hay, chất lượng sau:
- English for Work: Everyday Technical English – Nhà xuất bản Longman.
- Basic Technical English – Oxford University phát hành.
- Technical English – Vocabulary and Grammar – Phát hành bởi Summertown
- Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh – Việt 40.000 từ – Nhà xuất bản Thanh Niên phát hành.
- Tiếng Anh cơ khí – ĐH Bách Khoa Hà Nội phát hành.
- English for the Automobile Industry – Nhà xuất bản Oxford.
- Special English for Automobile Engineering – Tiếng Anh cơ khí ô tô – Nhà xuất bản Giao thông vận tải.
Xem thêm:
- 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]
- Tổng hợp 20+ game học từ vựng tiếng Anh vừa học vừa chơi hiệu quả
- 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi
7. Bài tập mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lĩnh vực cơ khí
Bạn có thể tham khảo và rèn luyện các dạng bài tập sau để củng cố kiến thức từ vựng:
- Ghép từ với định nghĩa phù hợp.
- Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh.
Exercise 1: Match words with appropriate definitions
(Bài tập 1: Ghép từ với định nghĩa phù hợp)
A | B |
---|---|
1. Alloy | a. A machine part with teeth that transmit motion and power between rotating shafts. |
2. Casting | a. A machine part with teeth that transmits motion and power between rotating shafts. |
3. Welding | c. A material made by mixing two or more metals to enhance properties. |
4. Gear | d. Joining two or more pieces of metal together by fusion. |
5. Generator | e. A device that converts mechanical energy into electrical energy. |
Exercise 2: Translate Vietnamese into English
(Bài tập 2: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh)
- Quá trình gia công kim loại bao gồm nhiều phương pháp như cắt, mài, và tiện.
- Thép không gỉ là loại vật liệu chịu được ăn mòn và oxy hóa tốt.
- Độ bền của vật liệu sẽ được đánh giá thông qua các thử nghiệm cơ học.
- Máy phát điện chuyển đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện.
- Bánh răng là một trong những phụ tùng quan trọng trong máy móc và thiết bị cơ khí.
8. Lời kết
Nắm vững từ vựng ngành cơ khí không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này mà còn nhấn mạnh vai trò then chốt của nó trong việc thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Với tư cách là kỹ sư, sự thông thạo về những thuật ngữ này tạo điều kiện cho bạn diễn đạt chính xác các ý tưởng, giải quyết vấn đề hiệu quả cho các dự án toàn cầu.
Vậy là, mình đã tổng hợp cho bạn hơn 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. Nếu bạn có thắc mắc về bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới, đội ngũ giáo viên tại Vietop English sẽ hỗ trợ bạn trong thời gian ngắn nhất. Bạn có thể xem thêm các chủ đề từ vựng khác ở IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Engineering – Mechanical: https://dictionary.cambridge.org/topics/technology/mechanical-engineering/ – Ngày truy cập: 16-6-2024.