Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Bỏ túi 3000+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện xịn xò

Điện là chủ đề quen thuộc khi học tiếng Anh – bởi nó là chủ đề thiết yếu trong cuộc sống hằng ngày. Vậy đâu là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mà chúng ta cần nắm?

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành, ngoài việc luyện tập tốt về giao tiếp, chúng ta còn phải nắm được từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành đó. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Điện cơ bản nhất.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện

1.1. Từ vựng tiếng Anh về điện lạnh

Từ/Cụm từIPADịch nghĩa
Refrigeration plantri,fridʤə’reiʃn plɑ:ntMáy lớn điều hòa không khí
Humidityhju:’miditiĐộ ẩm
Air conditionereə kən’diʃnəMáy điều hòa không khí
Distribution headdistri’bju:ʃn hedMiệng phân phối không khí lạnh
Burner‘bə:nəThiết bị đốt của nồi nấu nước
Air handing uniteə hænd ‘ju:nitThiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
AttenuatorəˈtɛnjʊeɪtəThiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
Air change rateeə tʃeindʤ reitĐịnh mức thay đổi không khí
Boiler‘bɔiləNồi nấu nước (lớn), nồi hơi
Btu-British thermal unit‘britiʃ ‘θə:məl ‘ju:nitĐơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
Ceiling diffuser‘si:liɳ di’fju:zəMiệng phân phối không khí lạnh ở trần
Air washereə ‘wɔʃəThiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
ChillertʃilərThiết bị làm mát không khí
Condenserkən’densəThiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
Air curtaineə ‘kə:tnMàn không khi nóng
Duct‘dʌkiỐng dẫn không khí lạnh
Air filtereə ‘filtəBộ lọc không khí
Convector heaterkən’vəktə ‘hi:təBo bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
FlueflueỐng khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
Roof ventru:f ventỐng thông gió trên mái
Extract air‘ekstrækt – iks’trækt eəKhông khí do quạt hút ra ngoài trời
Convection air currentkən’vekʃn eə ‘kʌrəntLuồng không khí đối lưu nhiệt
Extract fan‘ekstrækt – iks’trækt fænQuạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
GrillegrilNắp có khe cho không khí đi qua
Heat piping systemhi:t ‘pipin ‘sistimHệ thống sưởi ấm trong nhà
Dehumidifierdihju:’midifaiəThiết bị làm khô không khí
Heating design‘hi:tiɳ di’zainThiết kế sưởi
Heating unit; heat emitter‘hi:tiɳ ‘ju:nit, hi:t ɪˈmɪtəThiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
Ventilation duct,venti’leiʃn ‘dʌkiỐng thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
Humidifierhju:’midifaiəThiết bị phun nước hạt nhỏ
Constant flow rate controller‘kɔnstənt flow reit kən’trouləBộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
Intumescent fire damper,intju:’mesnt ‘faie ‘dæmpəThiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
Intumescent material,intju:’mesnt mə’tiəriəlVật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
Air venteə ventỐng thông gió
Radiator‘reidieitəLò sưởi điện
Smoke detectorsmouk di’tektəThiết bị dò khói và báo động
Heat exchanger; calorifierhi:t iks’tʃeindʤ; Bộ trao đổi nhiệt
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện - Điện lạnh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện lạnh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về điện nước

Từ/Cụm từIPADịch nghĩa
Centrifugalsen’trifjugelLi tâm
Adjusting valveəˈʤʌstɪŋ vælvVan điều chỉnh
Boreholdbɔ:houldBãi giếng
Alarm valveə’lɑ:m vælvVan báo động
Absolute salinity‘æbsəlu:t sə’linitiĐộ muối tuyệt đối
Composite sample‘kɔmpəzit ‘sɑ:mplMẫu tổ hợp
Angle valve‘æɳgl vælvVan góc
Automatic valve,ɔ:tə’mætik vælvVan tự động
Dialysisdai’ælisi:zSự thẩm tách
Bioassaybaiouə’seiSự thử sinh học
Air-operated valveeə-ˈɒpəreɪtɪd vælvVan khí nén
Break-point chlorinationbreik-pɔint ˌklɔːrɪˈneɪʃnĐiểm clo hoá tới hạn
By pass flowbai pɑ:s pɑ:s flowDòng chảy tràn qua hố thu
Catch tankkætʃ tæɳkBình xả
Float tankfloat tæɳkThùng có phao, bình có phao
Chlorine contact tank‘klɔ:ri:n kɔntækt tæɳkBể khử trùng Clo
Clapper valve‘klæpə vælvVan bản lề
ClarifierˈklærɪfaɪəBể lắng
Collector wellkə’lektə welGiếng thu nước
Free boardfri: bɔ:dKhoảng cách nước dâng cho phép
Compartmented tankkəm’pɑ:tmənt tæɳkThùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn
Canalkə’nælKênh đào
Conduit‘kɔndit Ống dẫn
Balanced valveˈbælənst vælvVan cân bằng
Continuous samplingkən’tinjuəs ˈsɑːmplɪŋLấy mẫu liên tục
Cut-off valve‘kʌtɔ:f vælvVan ngắt, van chặn
Governor valve‘gʌvənə vælvVan tiết lưu, van điều chỉnh
Detritus tankdɪˈtraɪtəs tæɳkBể tự hoại
Filter‘filtəBể lọc
Flowing water tankflowing ‘wɔ:tə tæɳkBể nước chảy
Back valvebæk vælvVan ngược
Fraction impervious (pervious)‘frækʃn ɪmˈpɜːviəsKhả năng thấm nước
Free carbon dioxidefri: ‘kɑ:bən dai’ɔksaidCacbon dioxit tự do
Fuel valvefjuəl vælvVan nhiên liệu
Gathering tank‘gæðəriɳ tæɳkVình góp, bể góp
Non-alkaline hardnessnɒn-‘ælkəlain ‘hɑ:dnisĐộ cứng không kiềm
Gauging tankgeidʤ tæɳkThùng đong, bình đong
corrosionkəˈrəʊʒnTính ăn mòn
Free discharge valvefri: dis’tʃɑ:dʤ vælvVan tháo tự do, van cửa cống
Ground reservoirgraund ‘rezəvwɑ:Bể chứa xây kiểu ngầm
Ground water streamgraund ‘wɔ:tə stri:mDòng nước ngầm
Hardness‘hɑ:dnis Độ cứng
Mixed media filtrationmikst ‘mi:djəm ‘filtreiʃnLọc qua môi trường hỗn hợp
Self-closing valveself-‘klouziɳ vælvVan tự đóng, van tự khóa
Mushroom valve‘mʌʃrum vælvVan đĩa
Gate valvegeit geit Van cổng
Nozzle control valve‘nɔzl kən’troul vælvVan điều khiển vòi phun
Overhead storage water tank‘ouvəhed ‘stɔ:ridʤ ‘wɔ:tə tæɳkTháp nước có áp
Overpressure valve‘ouvə’preʃə vælvVan quá áp
Pervious‘pə:vjəs Hút nước
Settleable solids‘setl’eibl ‘sɔlidChất rắn có thể lắng được
PumppʌmpMáy bơm
Gutter flow characteristics‘gʌtə flow ,kæriktə’ristikĐặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
Pumping stationˈpʌmpɪŋ ‘steiʃnTrạm bơm
Sampling networkˈsɑːmplɪŋ ‘netwə:kMạng lưới lấy mẫu
Shut-off valve‘ʃʌt’ɔf vælvVan ngắt
Sand tanksænd tæɳkThùng cát
Sedimentation basin/tank,sedimen’teiʃn ‘beisn/tæɳkBể lắng
Sensitivity (K),sensi’tivitiĐộ nhạy (K)
Septic tank‘septik tæɳkHố phân tự hoại, hố rác tự hoại
Settling basin/tankˈsɛtlɪŋ ‘beisn/tæɳkBể lắng
Sewage tank‘sju:idʤ tæɳkBể lắng nước thải
Parameterpə’ræmitəThông số
Side slopesaid sloupDốc bên
Slime tankslaɪm tæɳkBể lắng mùn khoan
Starting valve‘stɑ:tliɳ vælvVan khởi động
Separating tank‘seprit tæɳkBình lắng, bình tách
Slow sand filtrationslou sænd ‘filtreiʃnSự lọc chậm bằng cát
Water-storage tank‘wɔ:tə-‘stɔ:ridʤ tæɳkBể trữ nước
Slurry tank‘slʌri tæɳkThùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn
Solids‘sɔlidChất rắn
Slide valveslaid vælvVan trượt
Spring valvespriɳ vælvVan lò xo
Stagnant water‘stægnənt ‘wɔ:təNước tù
Snap samplesnæp ‘sɑ:mplMẫu đơn
Steam valvesti:m vælvVan hơi
Work on the systemwə:k ɔn ði: ‘sistimCông trình trên mạng
Transmission pipelinetrænz’miʃn ‘paiplainTuyến ống truyền tải
Treated watertri:t ‘wɔ:təNước đã qua xử lý
Underground storage tank‘ʌndəgraund ‘stɔ:ridʤ tæɳkBể chứa ngầm
StabilizationˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃnSự ổn định
Vacuum tank‘vækjuəm tæɳkThùng chân không, bình chân không
Water softening system‘wɔ:tə ‘sɔfniɳ ‘sistimCụm làm mềm nước
Water-cooled valve‘wɔ:tə-ku:l vælvVan làm nguội bằng nước
Tributary streams‘tribjutəri stri:mĐường tụ thuỷ
Water-storage tank‘wɔ:tə-‘stɔ:ridʤ tæɳkBể trữ nước
Water tank‘wɔ:tə tæɳkBể nước, thùng nước, téc nước

Xem thêm:

STT thả thính
This is the first time
Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử

Từ/Cụm từIPADịch nghĩa
AccessoriesəkˈsesəriPhụ kiện
Alarm bellə’lɑ:m belChuông báo tự động
Burglar alarm‘bə:glə ə’lɑ:mChuông báo trộm
Auxiliary contact, auxiliary switchɔ:g’ziljəri kɔntækt, ɔ:g’ziljəriswitʃTiếp điểm phụ
Ball bearingbɔ:l ‘beəriɳVòng bi, bạc đạn
Bearing‘beəriɳ Gối trục, bợ trục, ổ đỡ…
Circuit breaker‘sə:kit ‘breikəMáy cắt
Boiler Feed pump‘bɔilə fi:d pʌmpBơm nước cấp cho lò hơi
Brushbrʌʃ Chổi than
Busbarbʌsbɑ:Thanh dẫn
Busbar Differential relaybʌsbɑ: ,difə’renʃəl ri’leiRơle so lệch thanh cái
Cable‘keibl Cáp điện
CapacitorkəˈpæsɪtəTụ điện
Cast-Resin dry transformerkɑ:st-‘rezin drai træns’fɔ:məMáy biến áp khô
Active power‘æktiv ‘pauəActive power
Air distribution systemeə ,distri’bju:ʃn ‘sistimHệ thống điều phối khí
Distribution Board,distri’bju:ʃn bɔ:dTủ/ bảng phân phối điện
Check valvetʃek vælvVan một chiều
Ammeter‘æmitəAmpe kế
Circuit Breakersə:kit ‘breikəAptomat hoặc máy cắt
Compact fluorescent lamp‘kɔmpækt fluorescent læmpĐèn huỳnh quang
Condensate pumpkənˈdenseit pʌmpBơm nước ngưng
Conduit‘kɔnditỐng bọc
Control boardkən’troul bɔ:d  Bảng điều khiển
Control switchkən’troulCần điều khiển
Cooling fanku:l fænQuạt làm mát
Coupling‘kʌpliɳKhớp nối
Current‘kʌrəntDòng điện
ConnectorkəˈnɛktəDây nối
Current carrying capacity‘kʌrənt ‘kæri kə’pæsitiKhả năng mang tả
Fire detector‘faie di’tektəCảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
Control valvekən’troul vælvVan điều khiển được
Differential relay,difə’renʃəl ri’leiRơ le so lệch
Current transformer‘kʌrənt træns’fɔ:məMáy biến dòng đo lường
Dielectric insulationˌdaɪɪˈlɛktrɪk ,insju’leiʃn Điện môi cách điện
Direct currentdi’rekt ‘kʌrəntĐiện 1 chiều
Disruptive discharge switchdis’rʌptiv dis’tʃɑ:dʤ switʃBộ kích mồi
Contactor‘kɔntæktəCông tắc tơ
Current transformer‘kʌrənt træns’fɔ:məMáy biến dòng
Earth conductorə:θ kən’dʌktəDây nối đất
Earthing leadsə:θ ledDây tiếp địa
Earthing systemə:θ ‘sistimHệ thống nối đất
Disconnecting switchˌdɪskəˈnɛktɪŋ switʃDao cách ly
Light emitting diodelait i’mit ‘daioudĐiốt phát sáng
Disruptive dischargedis’rʌptiv dis’tʃɑ:dʤSự phóng điện đánh thủng
Electrical appliancesi’lektrikəl ə’plaiənsThiết bị điện gia dụng
Equipotential bonding ˈbɒndɪŋLiên kết đẳng thế
Distance relay‘distəns ri’leiRơ le khoảng cách
Exciter fieldik’saitə fi:ldKích thích của máy kích thích
Exciterik’saitəMáy kích thích
Field ampfi:ld æmpDòng điện kích thích
Field voltfi:ld voultĐiện áp kích thích
Electric door openeri’lektrik dɔ: ‘oupnəThiết bị mở cửa
Fieldfi:ldCuộn dây kích thích
Fire retardant‘faie Chất cản cháy
Fixture‘fikstʃəBộ đèn
Flame detectorfleim di’tektəCảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt
Galvanized component‘gælvənaiz kəm’pounəntCấu kiện mạ kẽm
Generator‘dʤenəreitəMáy phát điện
Earth fault relayə:θ fɔ:lt ri’leiRơ le chạm đất
Governor‘gʌvənəBộ điều tốc
High voltagehai ‘voultidʤCao thế
Illuminance i’lju:minənsSự chiếu sáng
Impedance Earthim’pi:dəns ə:θĐiện trở kháng đất
Electrical insulating materiali’lektrikəl ˈɪnsjʊleɪtɪŋ mə’tiəriəl Vật liệu cách điện
Incoming Circuit Breaker‘in,kʌmiɳ ‘sə:kit ‘breikəAptomat tổng
Ignition transformerig’niʃn træns’fɔ:məBiến áp đánh lửa
Instantaneous current,instən’teinjəs ‘kʌrəntDòng điện tức thời
JackdʤækĐầu cắm
LamplæmpĐèn
LeadledDây đo của đồng hồ
Hydraulic control valvehai’drɔ:lik kən’troul vælvVan điều khiển bằng thủy lực
Lifting luglift lʌgVấu cầu
Over voltage relay‘ouvə ‘voultidʤ ri’leiRơ le quá áp
Limit switch‘limit switʃTiếp điểm giới hạn
Indicator lamp, indicating lamp‘indikeitə læmpĐèn báo hiệu, đèn chỉ thị
Line Differential relaylain ,difə’renʃəl ri’leiRơ le so lệch đường dây
Low voltagelou ‘voultidʤHạ thế
Lub oil = lubricating oil‘lu:brikeit ɔilDầu bôi trơn
Leakage current‘li:kidʤ ‘kʌrəntDòng rò
Live wireliv waiDây nóng
Motor operated control valve‘moutə ˈɒpəreɪtɪd kən’troul vælvVan điều chỉnh bằng động cơ điện
Negative sequence time overcurrent relay‘negətiv ‘si:kwəns taim ˌəʊvəˈkʌrənt ri’leiRơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian
Neutral wire‘nju:trəl waiDây nguội
Oil-immersed transformerɔil-ɪˈmɜːst træns’fɔ:məMáy biến áp dầu
Outer Sheath‘autə ʃi:θVỏ bọc dây điện
Over current relay‘ouvə ‘kʌrənt ri’leiRơ le quá dòng
Magnetic Brakemæg’netik breikBộ hãm từ
Pressure switch‘preʃə switʃCông tắc áp suất
Overhead Concealed Loser‘ouvəhed kən’si:l ‘lu:zəTay nắm thuỷ lực
Phase reversalfeiz ri’və:səlĐộ lệch pha
Phase shifting transformerfeiz ˈʃɪftɪŋ træns’fɔ:məBiến thế dời pha
Photoelectric cellˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk selTế bào quang điện
Position switchpə’ziʃn switʃTiếp điểm vị trí
Potential pulsepə’tenʃəl pʌlsĐiện áp xung
Power plant‘pauə plɑ:ntNhà máy điện
Neutral bar‘nju:trəl bɑ:Thanh trung hoà
Power transformer‘pauə træns’fɔ:məBiến áp lực
Pneumatic control valvenju:’mætik kən’troul vælvVan điều khiển bằng khí áp
Winding‘waindiDây quấn
Pressure gauge‘preʃə geidʤĐồng hồ áp suất
Protective relayprotective ri’leiRơ le bảo vệ
Rated currentræt ‘kʌrəntDòng định mức
Reactive powerri:’æktiv ‘pauəCông suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo
Relayri’leiRơ le
Rotary switch‘routəri switʃBộ tiếp điểm xoay
Selector switchsi’lektə switʃCông tắc chuyển mạch
Sensor/ Detector‘sensə / di’tektəThiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Power station‘pauə ‘steiʃnTrạm điện
Smoke bellsmouk belChuông báo khói
Radiator, cooler‘reidieitə, coolerBộ giải nhiệt của máy biến áp
Solenoid valve‘soulinɔid vælvVan điện từ
Starting current‘stɑ:tliɳ ‘kʌrəntDòng khởi động
Sudden pressure relay‘sʌdn ‘preʃə ri’leiRơ le đột biến áp suất
Switching Panelˈswɪʧɪŋ ‘pænlBảng đóng ngắt mạch
Smoke detectorsmouk di’tektəĐầu dò khói
Synchroscopesiɳ’krɔnəskoupĐồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện
Spark plugspɑ:k plʌgNến lửa, Bu gi
Synchro switchSynchro switʃCần cho phép hòa đồng bộ
Synchronizing relaySynchronizing ri’leiRơ le hòa đồng bộ
TachogeneratorTachogeneratorMáy phát tốc
Tachometertæ’kɔmitəTốc độ kế
Thermostat, thermal switch‘θə:moustæt, ‘θə:məl switʃCông tắc nhiệt
Synchro check relaytʃek ri’leiRơ le chống hòa sai
Time over current relaytaim ‘ouvə ‘kʌrənt ri’leiRơ le quá dòng có thời gian
Transformer Differential relaytræns’fɔ:mə ,difə’renʃəl ri’leiRơ le so lệch máy biến áp
Thermometerθə’mɔmitəĐồng hồ nhiệt độ
Tubular fluorescent lamp‘tju:bjulə fluorescent læmp‘tju:bjulə
Under voltage relay‘ʌndə ‘voultidʤ ri’leiRơ le thấp áp
Upstream circuit breaker‘ p’stri:m ‘sə:kit ‘breikəBộ ngắt điện đầu nguồn
Vector group‘vektə gru:pTổ đầu dây
Voltage drop‘voultidʤ drɔpSụt áp
Time delay relaytaim di’lei ri’leiRơ le thời gian
Voltmeter, ampere meter, wattmeter, PF meter…Các dụng cụ đo lường V, A, W, cos
Vibration detector, Vibration sensorvai’breiʃn di’tektə, vai’breiʃn ‘sensəCảm biến độ rung
Winding type CT‘waindi taip Biến dòng kiểu dây quấn
Wire waiDây điện, dây dẫn điện
Voltage transformer (VT) Potential transformer (PT)‘voultidʤ træns’fɔ:məpə’tenʃəl træns’fɔ:məMáy biến áp đo lường
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

1.4. Từ vựng tiếng Anh về cung cấp điện

Từ/Cụm từIPADịch nghĩa
Load forecastloud fɔ:’kɑ:stDự báo phụ tải
Balancing of a distribution networkˈbælənsɪŋ ɔv ei ,distri’bju:ʃn  ‘netwə:kSự cân bằng của lưới phân phối
Economic loading schedule,i:kə’nɔmik ‘loudiɳ ‘ʃedju:Phân phối kinh tế phụ tải
System demand control‘sistim di’mɑ:nd kən’troulKiểm soát nhu cầu hệ thống
Overload capacity‘ouvəloud kə’pæsitiKhả năng quá tải
Load stabilityloud stə’bilitiĐộ ổn định của tải
Service security‘sə:vis si’kjuəritiĐộ an toàn cung cấp điện
Reinforcement of a system,ri:in’fɔ:smənt ɔv ei ‘sistimTăng cường hệ thống điện

Tham khảo ngay: Khóa học IELTS tại TPHCM được nhiều bạn đang theo học

1.5. Từ vựng tiếng Anh về hệ thống phát điện

Từ/Cụm từIPADịch nghĩa
Magneto hydro dynamic generator (MHD)mæg’ni:tou ‘haidrou dai’næmik ‘dʤenəreitəmáy phát từ thủy động
Excitation system,eksi’teiʃn ‘sistimHệ thống kích từ
Electric generatori’lektrik ‘dʤenəreitəMáy phát điện
Separately excited generatorˈsɛprɪtli ik’saitid ‘dʤenəreitəmáy phát điện kích từ độc lập
Hydraulic generatorhai’drɔ:lik ‘dʤenəreitəmáy phát điện thủy lực
Turbine‘tə:binTuabin
Synchronous generator‘siɳkrənəs ‘dʤenəreitəmáy phát đồng bộ
Main generatormein ‘dʤenəreitəMáy phát điện chính
Wind turbinewind ‘tə:binTuabin gió
Governor‘gʌvənə Bộ điều tốc
Turbine governor‘tə:bin ‘gʌvənə Bộ điều tốc tuabin
Series generator‘siəri:z ‘dʤenəreitəmáy phát kích từ nối tiếp
Steam turbinesti:m ‘tə:binTuabin hơi
Shunt generatorʃʌnt ‘dʤenəreitəmáy phát kích từ song song
Excitation switch (EXS),eksi’teiʃn switʃcông tắc kích từ ( mồi từ)
Centrifugal governorsen’trifjugel ‘gʌvənəBộ điều tốc ly tâm
Auto synchronizing device (ASD)‘ɔ:tou ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ di’vais Thiết bị hòa đồng bộ tự động
Air turbineeə ‘tə:binTuabin khí
Synchronizing (SYN)ˈsɪŋkrənaɪzɪŋHòa đồng bộ
Synchronizing lamp (SYL)ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ læmpĐèn hòa đồng bộ
Brushless excitation systemeksi’teiʃn ‘sistimHệ thống kích từ không chổi than

Xem thêm:

2. Một số từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành Điện

  • ACB _ Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí
  • FM _ Frequency Modulation: Biến điệu tần số.
  • THD _ Total Harmonic Distortion: độ méo dạng tổng do sóng hài
  • AC _ Alterating Current: Dòng điện xoay chiều.
  • DC _ Direct Current: Dòng điện một chiều.
  • MCB _ Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ
  • VCB _ Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không.
  • RCD _ Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư.
  • DF _ Distortion Factor: hệ số méo dạng
  • BJT _ Bipolar Junction Transistor
  • FCO _ Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi
  • LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tải
  • MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
  • CB _ Circuit Breaker: Máy cắt
  • MOSFET _ metal-oxide-Semiconductor Field Effect transistor

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông

Từ/Cụm từIPADịch nghĩa
AnalogueænəlɔgTruyền dẫn tương tự
Circuit‘sə:kitMạch
Cable‘keiblCáp
Cross-bar type‘krɔsbɑ: taipKiểu ngang dọc
Cabinet‘kæbinitTủ đấu dây
Coaxial cablekou’æksiəl ‘keiblCáp đồng trục
Cable tunnel‘keibl ‘tʌnlCổng cáp
Data‘deitəSố liệu
Digital switching‘didʤitl ˈswɪʧɪŋChuyển mạch số
Duct‘dʌkiỐng cáp
Distribution point,distri’bju:ʃn pɔintTủ phân phối
Digital transmission‘didʤitl trænz’miʃnTruyền dẫn số
Electromechanical exchangei’lektroumi’kænikəl iks’tʃeindʤTổng đài cơ điện
MainmeinTrung tâm chuyển mạch khu vực
Multi-pair cableˈmʌltɪpeə ‘keiblCáp nhiều đôi
Main distribution framemein ,distri’bju:ʃn freimGiá phối dây chính
Non-local callnɒn-‘loukəl kɔ:lCuộc gọi đường dài
National network‘neiʃənl ‘netwə:kMạng quốc gia
Local network‘loukəl ‘netwə:kMạng nội bộ
Trunk networktrʌɳk ‘netwə:kMạng chính
Primary circuit‘praiməri ‘sə:kitMạch sơ cấp
Junction network‘dʤʌɳkʃn ‘netwə:kMạng chuyển tiếp
Interexchange junctionin’tə:iks’tʃeindʤ ‘dʤʌɳkʃnKết nối liên tổng đài
Primary center‘praiməri ‘sentəTrung tâm sơ cấp
International gateway exchange,intə’næʃənl ‘geitwei iks’tʃeindʤTổng đài cổng quốc tế
Group switching centregru:p ˈswɪʧɪŋ ‘sentəTrung tâm chuyển mạch nhóm
Open-wire line‘oupən-wai lainDây cáp trần
Primary center‘praiməri ‘sentəTrung tâm sơ cấp
Pulse code modulationpʌls koud ˌmɒdjʊˈleɪʃənĐiều chế xung mã
Primary circuit‘praiməri ‘sə:kitMạch sơ cấp
Remote concentratorri’mout ˈkɒnsəntreɪtəBộ tập trung xa
Radio link‘reidiai liɳkĐường vô tuyến
Remote subscriber switchri’mout səb’skraibə switʃChuyển mạch thuê bao xa
Secondary center‘sekəndəri ‘sentəTrung tâm thứ cấp
Secondary circuit subscriber‘sekəndəri ‘sə:kit səb’skraibəMạch thứ cấp thuê bao
Transmissiontrænz’miʃnTruyền dẫn
TraffictræfikLưu lượng
Transmissiontrænz’miʃnTruyền dẫn
Transit networktrænsit ‘netwə:kMạng chuyển tiếp
Tandem exchange‘tændəm iks’tʃeindʤTổng đài quá giang
Tertiary center‘tə:ʃəri ‘sentəTrung tâm cấp III
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Xem thêm: Các từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh

4. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử

4.1. Linh kiện trong tiếng Anh là gì?

Chắc hẳn bạn đã biết linh kiện là các chi tiết, cụm chi tiết hay bộ phận được dùng để lắp ráp và thiết kế các loại máy móc khác nhau. Các bộ phận, chi tiết đó hoàn toàn có thể tháo lắp hoặc thay thế trong máy móc.

Linh kiện trong tiếng Anh là Component, được dùng để đề cập đến những linh kiện nói chung.

4.2. Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, linh kiện điện tử khác với linh kiện. Linh kiện điện tử là các thành phần nằm trong các linh kiện riêng biệt khác nhau, có 2 hay nhiều hơn đầu nối dây điện.

Electronic component là linh kiện điện tử trong tiếng Anh.

4.3. Bo mạch tiếng Anh là gì?

Bo mạch là bản mạch nằm bên trong các thiết bị điện tử, được dùng với vai trò trung gian giao tiếp giữa các thiết bị điện tử với nhau. Vậy bo mạch điện tử trong tiếng Anh là gì?

  • Bo mạch chủ: Mainboard
  • Bo mạch điện: Circuit board

4.4. Công suất

“Power” thường được dùng khi nói về việc bao nhiêu điện có thể tạo ra. Trong khi đó, “capacity” được dùng để nói về năng lượng gì đó có thể tạo ra, khả năng của nó trong việc thực hiện vai trò đã được thiết kế trước. Nói tóm lại, “power” là tổng số W, “capacity” là W/h.

Vậy Công suất trong tiếng Anh là gì? Đó là “capacity”, nó thường được sử dụng nhiều hơn.

4.5. Ổn áp tiếng Anh là gì?

Ổn áp là một thiết bị giúp ổn định điện áp để cấp điện đến những thiết bị điện sử dụng. Theo cách dễ hiểu hơn, nó là thiết bị giúp ổn định nguồn điện.

Ổn áp trong tiếng Anh là gì? Chúng ta có thể sử dụng từ “voltage regulator” hoặc “voltage stabilizer” để nói về ổn áp trong tiếng Anh.

Vậy là mình đã trình bày xong toàn bộ kiến thức tổng hợp được về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện. Hy vọng bài viết tiếng Anh chuyên ngành Điện hôm nay sẽ giúp ích được nhiều trong cuộc sống đặc biệt là đối với các bạn đang học hay những bạn đang đi làm trong lĩnh lực điện nhé!

Xem thêm:

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h