Banner back to school 3

Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức

Người xưa có câu “Fine feathers make a fine bird” dịch ra là “Người đẹp vì lụa”. Đặc biệt với giới phụ nữ trang sức là phụ kiện không thể thiếu được mỗi khi đi tiệc, dự những dịp quan trọng. Nếu bạn vẫn chưa biết nhiều từ vựng nhiều về chủ đề này thì hãy theo dõi bài viết về từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức được chúng tôi tổng hợp ngay sau đây nhé!

1. Đồ trang sức tiếng anh là gì

Jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/: Trang sức hay phụ kiện trang sức tiếng Anh

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức

  • Ring (n): Nhẫn
  • Walking stick (n): Gậy đi bộ
  • Tie Pin (n): Ghim cài
  • Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại)
  • Jeweler (n): Thợ kim hoàn
  • Locket (n): Mề đay (có lồng ảnh)
  • Comb (n): Lược thẳng
  • Pin (n): Cài áo
  • Hoop earrings (n): Hoa tai dạng vòng
  • Bracelet (n): Vòng tay, lắc tay (có móc cài)
  • Bangle (n): Vòng đeo tại cổ tay hay cánh tay
  • Brooch (n): Trâm cài tóc
  • Chain (n): Chuỗi vòng cổ
  • Precious stone (n): Đá quý
  • Bead (n): Hạt, hột của chuỗi vòng
Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức
Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức
  • Strand of beads (n): Chuỗi hạt
  • Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý)
  • Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
  • Tie pin (n): Ghim cài cà vạt
  • Hairbrush (n): Lược chùm
  • Emery board (n): Duỗi móng tay
  • Earrings (n): Khuyên tai
  • Pendant (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý)
  • Makeup (n): Đồ trang điểm
  • Wedding ring (n): Nhẫn cưới
  • Charm bracelet (n): Vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
  • Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
  • Bangle (n): Vòng tay không có móc cài
  • Hair clip: Dây kẹp tóc
  • Medallion (n): Mặt dây chuyền( tròn, bằng kim loại)
  • Mirro (n): Gương
  • Locket (n): Mề đay
  • Engagement ring (n): Nhẫn đính hôn
  • Bracelet (n): Vòng tay
  • Piercing (n): Khuyên
  • Hair tie (n): Dây buộc tóc
  • Anklet (n): Vòng chân
  • Necklace (n): Vòng cổ
  • Pocket (n): Túi quần áo
  • Cufflink (n): Khuy cài cổ tay áo
  • Watch (n): Đồng hồ
  • Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
  • Nail polish (n): Sơn móng tay
  • Clasp (n): Cái móc, cái gài
  • Lipstick (n): Son môi

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

3. Đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề trang sức

  • A: Hi. Can I help you with anything? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách?
  • B: Yeah. Can I look at this ring? – Vâng. Tôi xem cái nhẫn này được chứ?
  • A: Sure. Let me get it out for you. What is your size? – Chắc chắn rồi. Để tôi lấy nó ra cho quý khách. Kích thước của quý khách là gì?
  • B: I believe I am a six. – Tôi nghĩ là cỡ 6.
  • A: Here you go. – Nó đây
  • B: Would you have any necklace that would go well with this? – Bạn sẽ có chiếc vòng cổ nào phù hợp với nó?
  • A: Actually, we have a few to choose from. They are over here. – Thực tế là chúng tôi có một vài cái để lựa chọn. Chúng ở đây.
  • B: There’s no price tag on this necklace. – Không có thẻ giá trên vòng cổ này.
  • A: Oh. I’m sorry. I’ll check the price for you. It is $199. – Ôi. Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra giá cho quý khách. Nó có giá 199 đô.
  • B: This necklace is a little short. Do you have one that is longer? – Vòng cổ này hơi ngắn. Bạn có cái nào dài hơn không?
  • A: Yes. Why don’t you try this one on? – Vâng. Tại sao quý khách không thử cái này?
  • B: This one is much better. Can I try on the ring with this necklace? – Cái này hợp hơn đón. Tôi có thể thử chiếc nhẫn với vòng cổ này không?
  • A: Sure. Here you go. – Tất nhiên rồi. Nó đây.
  • B: Let me think about it. – Để tôi nghĩ đã nha.
  • A: Sure. Take your time. – Chắc chắn rồi. Quý khách cứ từ từ suy nghĩ.
  • B: Thank you for all the help. – Cảm ơn bạn đã hỗ trợ.
  • A: No problem at all. – Không có gì.

Xem thêm:

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trang sức thông dụng nhất mà chúng tôi chắt lọc, sắp xếp một cách khoa học gửi đến bạn để thuận lợi cho viết học. Mỗi bài viết chúng tôi tổng hợp đều mong rằng chúng sẽ giúp ích được cho mọi người.

Vietop hiện tại đang có các khóa học luyện thi IELTS với phương pháp đặc biệt nhằm giúp học viên có thể mở rộng vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng. Đây cũng là một trong những cách giúp bạn cải thiện kết quả luyện thi IELTS của mình nhanh.

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên