Ngày nay, máy tính là vật dụng không thể thiếu trong mỗi ngành nghề, bởi tính đa năng và hiệu suất giải quyết công việc cao mà nó đem lại cho con người. Do đó, để có một công việc tốt, đòi hỏi cần có một vốn từ vựng nhất định về chủ đề máy tính. Do đó, hôm nay Vietop English sẽ gửi đến các bạn các từ vựng tiếng Anh về máy tính. Bạn hãy theo dõi nhé!
A. Từ vựng tiếng Anh về máy tính
1. Từ vựng tiếng Anh về máy tính
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Application | ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n | Ứng dụng |
Backup | ˈbækʌp | Sao lưu |
Bookmark | ˈbʊkˌmɑːk | Dấu trang |
Browser | ˈbraʊzə | Trình duyệt |
Bug | bʌg | Lỗi |
Computer | kəmˈpjuːtə | Máy tính |
Cookie | ˈkʊki | Các tệp được trang web bạn truy cập tạo ra |
Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Disk player | dɪsk ˈpleɪə | Đầu đĩa |
Download | ˌdaʊnˈləʊd | Tải xuống |
Fan (computer) | fæn (kəmˈpjuːtə) | Quạt tản nhiệt |
File | faɪl | Tập tin |
Firewall | ˈfaɪəwɔːl | Tường lửa chặn virus |
Folder | ˈfəʊldə | Thư mục |
Hacker | ˈhækə | Tin tặc |
Hard drive | hɑːd draɪv | Ổ cứng |
Headphones | ˈhɛdfəʊnz | Tai nghe |
Internet modem | ˈɪntəˌnɛt ˈməʊdəm | Bộ điều giải phát Internet |
IP address | aɪ-piː əˈdrɛs | Địa chỉ IP |
Key | kiː | Phím trên bàn phím |
Keyboard | ˈkiːbɔːd | Bàn phím |
Laptop | ˈlæpˌtɒp | Máy tính xách tay |
Malware | ˈmælweə | Phần mềm độc hại |
Media | ˈmiːdiə | Phương tiện truyền thông |
Microprocessor | ˌmaɪkrəʊˈprəʊsɛsə | Bộ vi xử lý |
Monitor | ˈmɒnɪtə | Màn hình |
Motherboard | ˈmʌðəˌbɔːd | Bo mạch chủ |
Mouse | maʊs | Con chuột máy tính |
PC | piː-siː | Máy tính cá nhân |
Power supply | ˈpaʊə səˈplaɪ | Nguồn cấp |
Printer | ˈprɪntə | Máy in |
Random access memory (RAM) | ˈrændəm ˈæksɛs ˈmɛməri (ræm) | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) |
Scanner | ˈskænə | Máy quét |
Screen | skriːn | Màn hình |
Spam | spæm | Thư rác |
Upload | ʌpˈləʊd | Tải lên |
URL | juː-ɑːr-ɛl | Địa chỉ web |
Virus | ˈvaɪərəs | Vi-rút |
Website | ˈwɛbˌsaɪt | Trang mạng |
Windows | ˈwɪndəʊz | Hệ điều hành Windows |
Wireless mouse | ˈwaɪəlɪs maʊs | Chuột không dây |
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo máy vi tính
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Cache memory | kæʃ ˈmeməri | Bộ nhớ Cache |
Compact disk | kəmˈpækt dɪsk | Đĩa quang |
Floppy disk | ˈflɒpi dɪsk | Đĩa mềm |
Function keypad | ˈfʌŋkʃn ˈkiːpæd | Nhóm phím chức năng |
Graphics | ˈɡræfɪks | Đồ họa |
Hard disk | hɑːd dɪsk | Đĩa cứng |
Hardware | ˈhɑːdweə(r) | Phần cứng |
Input | ˈɪnpʊt | Bộ vào |
Instruction | ɪnˈstrʌkʃn | Hướng dẫn |
Main memory system | meɪn ˈmeməri ˈsɪstəm | Hệ thống bộ nhớ chính |
Memory stick | ˈmeməri stɪk | Thẻ nhớ |
Microprocessor | ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r) | Bộ vi xử lý |
Numeric keypad | njuːˈmerɪk ˈkiːpæd | Nhóm phím số |
Output | ˈaʊtpʊt | Bộ ra |
Port | pɔːt | Cổng |
Program | ˈprəʊɡræm | Chương trình |
Registers | ˈredʒɪstə(r)z | Các thanh ghi |
Secondary memory | ˈsekəndri ˈmeməri | Bộ nhớ phụ |
Software | ˈsɒftweə(r) | Phần mềm |
Text | tekst | Văn bản |
USB Flash Drive | ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv | USB |
3. Từ vựng tiếng Anh về phần mềm
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Binary | ˈbaɪnəri | Nhị phân |
Circuit | ˈsɜːkɪt | Mạch |
Command | kəˈmɑːnd | Lệnh (trong máy tính) |
Complex | ˈkɒmplɛks | Phức tạp |
Component | kəmˈpəʊnənt | Thành phần |
Computer | kəmˈpjuːtə | máy tính |
Computerized | kəmˈpjuːt(ə)raɪzd | Tin học hóa |
Convert | ˈkɒnvɜːt | Chuyển đổi |
Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Decision | dɪˈsɪʒən | Quyết định |
Demagnetize | ˌdiːˈmægnɪtaɪz | Khử từ hóa |
Device | dɪˈvaɪs | Thiết bị |
Division | dɪˈvɪʒən | Phép chia |
Irregularity | ɪˌrɛgjʊˈlærɪti | Sự bất thường |
Minicomputer | ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə | Máy tính thu nhỏ |
Pulse | pʌls | Xung (điện) |
4. Từ vựng về an toàn và bảo mật mạng
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Breach | briːʧ | Lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu |
Broadband internet/broadband | ˈbrɔːdˌbænd ˈɪntəˌnɛt/ˈbrɔːdˌbænd | Mạng băng thông rộng |
Cloud | klaʊd | Điện toán đám mây |
Domain | dəʊˈmeɪn | Tên miền |
Download | ˌdaʊnˈləʊd | Tải xuống |
Exploit | ˈɛksplɔɪt | Tấn công lỗ hổng mạng |
Firewall | ˈfaɪəwɔːl | Tường lửa |
IP Address | aɪ-piː əˈdrɛs | Địa chỉ ip (giao thức internet) |
ISP (Internet Service Provider) | aɪ-ɛs-piː (ˈɪntəˌnɛt ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə) | Nhà phân phối dịch vụ internet |
Malware | ˈmælweə | Phần mềm độc hại (virus) |
Technology | tekˈnɒl.ə.dʒi | Công nghệ |
The Internet | ði ˈɪntəˌnɛt | Internet |
To browse the Internet | tuː braʊz ði ˈɪntəˌnɛt | Lên mạng (để tìm kiếm) |
Upload | ʌpˈləʊd | Đăng tải |
Web hosting | wɛb ˈhəʊstɪŋ | Dịch vụ thuê máy chủ |
Website | ˈwɛbˌsaɪt | Trang web |
Wireless internet/ WiFi | ˈwaɪəlɪs ˈɪntəˌnɛt/ ˈwaɪfaɪ | Không dây |
Worm | wɜːm | Sâu (virus) máy tính |
5. Từ vựng về Internet và thư điện tử
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Access the server | ˈæksɛs ðə ˈsɜːvə | Định vị máy chủ |
Access email | ˈæksɛs ˈiːmeɪl | Truy cập email |
Block email | blɒk ˈiːmeɪl | Chặn một email |
Browse the web | braʊz ðə wɛb | Duyệt web |
Check email | ʧɛk ˈiːmeɪl | Kiểm tra emai |
Check inbox | ʧɛk ˈɪnˌbɒks | Kiểm tra hộp thư |
Clogs inbox | klɒgz ˈɪnˌbɒks | Kín hộp thư |
Close web browser | kləʊs wɛb ˈbraʊzə | Đóng trình duyệt web |
Configure a firewall | kənˈfɪgər ə ˈfaɪəwɔːl | Chỉnh sửa cấu hình tường lửa |
Connect to the server | kəˈnɛkt tuː ðə ˈsɜːvə | Kết nối tới máy chủ |
Delete cookies | dɪˈliːt ˈkʊkiz | Xóa cookies |
Detect a computer virus | dɪˈtɛkt ə kəmˈpjuːtə ˈvaɪərəs | Phát hiện vi rút máy tính |
Exchange email addresses | ɪksˈʧeɪnʤ ˈiːmeɪl əˈdrɛsɪz | Trao đổi địa chỉ email |
Go online | gəʊ ˈɒnˌlaɪn | Lên mạng |
Have a high-speed | hæv ə ˈhaɪˈspiːd | Có kết nối mạng tốc độ cao |
Have an email account | hæv ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt | Có tài khoản email |
Junk mail fills | ʤʌŋk meɪl fɪlz | Thư rác làm đầy |
Log on to the internet | lɒg ɒn tuː ði ˈɪntəˌnɛt | Đăng nhập vào internet |
Open an attachment | ˈəʊpən ən əˈtæʧmənt | Mở một tệp đính kèm |
Open your inbox | ˈəʊpən jɔːr ɪn bɒks | Mở một hộp thư |
Receive an email | rɪˈsiːv ən ˈiːmeɪl | Nhận một email |
Receive email alerts | rɪˈsiːv ˈiːmeɪl əˈlɜːts | Nhận thông báo qua email |
Set up an email account | sɛt ʌp ən ˈiːmeɪl əˈkaʊnt | Đăng ký tài khoản email |
Sign up for email alerts | saɪn ʌp fɔːr ˈiːmeɪl əˈlɜːts | Đăng ký thông báo qua email |
Surf the web | sɜːf ðə wɛb | Lướt web |
Update your anti-virus software | ʌpˈdeɪt jɔː ˈænti-ˈvaɪərəs ˈsɒftweə | Cập nhật chương trình diệt vi rút |
Use your web browser | juːz jɔː wɛb ˈbraʊzə | Sử dụng trình duyệt web |
Write an email | raɪt ən ˈiːmeɪl | Viết một email |
Xem thêm:
6. Một số từ vựng khác
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
Addition | əˈdɪʃn | Phép cộng |
Administration | ədˌmɪnɪˈstreɪʃn | Quyền quản trị |
Adware | ˈædweə(r) | Phần mềm quảng cáo |
Algorithm | ˈælɡərɪðəm | Thuật toán |
Analysis | əˈnæləsɪs | Phân tích |
Antivirus software | ˈæntivaɪrəs ˈsɒftweə(r) | Phần mềm chống virus |
Application | ˌæplɪˈkeɪʃn | Ứng dụng |
Available | əˈveɪləbl | Có sẵn |
Backup | ˈbækʌp | Sao lưu |
Beta | ˈbiːtə | Thử nghiệm |
Browser | ˈbraʊzə(r) | Trình duyệt |
Buffer overflow | ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ | Lỗi tràn bộ nhớ đệm |
Bug | bʌɡ | Lỗi |
Bus | bʌs | Mạng trục tuyến |
Cloud computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Điện toán đám mây |
Command | kəˈmɑːnd | Mệnh lệnh |
Compatible | kəmˈpætəbl | Tương thích |
Computer animation | kəmˈpjuːtə(r) ˌænɪˈmeɪʃn | Hoạt hình máy tính |
Computer architecture | kəmˈpjuːtə(r) ˈɑːkɪtektʃə(r) | Kiến trúc máy tính |
Concurrency control | kənˈkʌr(ə)nsɪ kənˈtrəʊl | Kiểm soát truy cập đồng thời |
Configuration | kənˌfɪɡəˈreɪʃn | Cấu hình |
Convert | kənˈvɜːt | Chuyển đổi |
Crash | kræʃ | Hỏng chương trình |
Cursor | ˈkɜːsə(r) | Con trỏ trong cơ sở dữ liệu |
Customer | ˈkʌstəmə(r) | Khách hàng |
Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Data compression | ˈdeɪtə kəmˈpreʃn | Nén dữ liệu |
Data recovery | ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri | Khôi phục dữ liệu |
Database | ˈdeɪtəbeɪs | Cơ sở dữ liệu |
Database management system | ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
Debugging | ˌdiːˈbʌɡɪŋ | Gỡ lỗi |
Develop | dɪˈveləp | Phát triển |
Device | dɪˈvaɪs | Thiết bị |
Digital image processing | ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ ˈprəʊsesɪŋ | Xử lí ảnh |
Digital signal processing | ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl ˈprəʊsesɪŋ | Xử lí tín hiệu thông tin |
Division | dɪˈvɪʒn | Phép chia |
Domain | dəˈmeɪn | Tên miền |
Embedded system | ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm | Hệ thống nhúng |
Encryption | ɪnˈkrɪpʃn | Mã hóa dữ liệu |
Feature | ˈfiːtʃə(r) | Thuộc tính |
File-system manipulation | faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpjuˈleɪʃn | Quản lý hệ thống file |
Firewall | ˈfaɪəwɔːl | Tường lửa |
Font | fɒnt | Phông |
Format | ˈfɔːmæt | Định dạng |
Function | ˈfʌŋkʃn | Chức năng |
Fundamental | ˌfʌndəˈmentl | Cơ bản |
Gateway | ˈɡeɪtweɪ | Cổng kết nối internet cho những mạng lớn |
Grid computing | ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ | Điện toán lưới |
Hyperlink | ˈhaɪpəlɪŋk | Siêu liên kết |
Information | ˌɪnfəˈmeɪʃn | Thông tin |
Information retrieval | ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl | Truy hồi thông tin |
Information theory | ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri | Lý thuyết thông tin |
Install | ɪnˈstɔːl | Cài đặt |
Internal | ɪnˈtɜːnl | Bên trong |
Internet service provider | ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə(r) | Nhà cung cấp dịch vụ mạng |
Interpreter | ɪnˈtɜːprətə(r) | Trình thông dịch |
Interrupt | ˌɪntəˈrʌpt | Cản trở, gián đoạn |
Intricate | ˈɪntrɪkət | Phức tạp |
IO operations | ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt ˌɒpəˈreɪʃnz | Tổ chức và quản lý xuất nhập |
Keylogger | ˈkiːlɒɡə(r) | Trình theo dõi thao tác bàn phím |
Latest | ˈleɪtɪst | Mới nhất |
Machine language | məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ | Ngôn ngữ máy |
Maintain | meɪnˈteɪn | Duy trì |
Malware | ˈmælweə(r) | Phần mềm độc hại |
Matrix | ˈmeɪtrɪks | Ma trận |
Modify | ˈmɒdɪfaɪ | Phân loại |
Multi – user | ˈmʌlti ˈjuːzə(r) | Đa người dùng |
Multiplication | ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn | Phép nhân |
Multiprocessing | ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ | Đa xử lí |
Multi-task | ˈmʌlti tɑːsk | Đa nhiệm |
Network topology | ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi | Cấu trúc liên kết mạng |
Official | əˈfɪʃl | Chính thức |
Operating system | ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm | Hệ điều hành |
Optimize | ˈɒptɪmaɪz | Tối ưu hóa |
Personalize | ˈpɜːsənəlaɪz | Cá nhân hóa |
Program execution | ˈprəʊɡræm ˌeksɪˈkjuːʃn | Thực thi chương trình |
Programming language | ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ | Ngôn ngữ lập trình |
Prolog | ˈprəʊlɒɡ | Lập trình theo lôgic |
Protocol | ˈprəʊtəkɒl | Giao thức |
Pulse | pʌls | Xung |
Quantum computing | ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ | Máy tính lượng tử |
Real-time system | ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm | Hệ thống xử lí thời gian thực |
Respond | rɪˈspɒnd | Phản hồi |
Ring | rɪŋ | Mạng hình vòng |
Security | sɪˈkjʊərəti | Bảo mật |
Setting | ˈsetɪŋ | Cài đặt |
Signal | ˈsɪɡnəl | Tín hiệu |
Single -user | ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r) | Đơn người dùng |
Single-tasking | ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ | Đơn nhiệm |
Software development process | ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpmənt ˈprəʊses | Quy trình phát triển phần mềm |
Software testing | ˈsɒftweə(r) ˈtestɪŋ | Kiểm thử phần mềm |
Source Code | sɔːs kəʊd | Mã nguồn |
Speech recognition | spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn | Nhận dạng tiếng nói |
Spyware | ˈspaɪweə(r) | Phần mềm gián điệp |
Star | stɑː(r) | Mạng hình sao |
Storage | ˈstɔːrɪdʒ | Lưu trữ |
Structured programming | ˈstrʌktʃə(r)d ˈprəʊɡræmɪŋ | Lập trình cấu trúc |
Subtraction | səbˈtrækʃn | Phép trừ |
Transistor | trænˈzɪstə(r) | Linh kiện bán dẫn |
Transmit | trænzˈmɪt | Truyền |
Trojan horse | ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs | Mã độc trojan |
Unplugged | ˌʌnˈplʌɡd | Chưa được kết nối |
User interface | ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs | Giao diện người dùng |
Version | ˈvɜːʃn | Phiên bản |
Worm | wɜːm | Sâu (virus) máy tính |
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
B. Cụm từ tiếng Anh thường sử dụng để nói đến thao tác dùng máy tính và internet
- remote access: truy cập từ xa qua mạng
- subject entry – thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm
- accept/ enable/ block/ delete cookies: chấp nhận/ kích hoat/ chặn/ xóa cookies
- access/ connect to /locate the server: tiếp cận/ kết nối/ xác định máy chủ
- browse/ surf/ search/ scour the Internet/the Web: lướt/ rinh kiếm/ lùng sục Internet
- go online/ on the Internet: trực tuyến trên Internet
- have a high-speed/ dial-up /broadband/ wireless (Internet) connection: có đường truyền tốc độ cao/ quay số/ băng thông rộng/ mạng không dây
- install/ use/ configure a firewall: cài đặt/ sử dụng/ tùy chỉnh tường lửa
- send/ contain/ spread/ detect a (computer/email) virus: gửi/ chứa/ lan truyền/ phát hiện một con virus (máy tính hoặc tại email)
- update your anti-virus software: cập nhật phần mềm diệt virus
- use/ access/ log onto the Internet/the Web: sử dụng/ kết nối Internet./mạng
- chief source of information: nguồn thông tin chính. dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa.
- union catalog: mục lục liên hợp. thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư
- use/ open/ close/ launch a/ your web browser: sử dụng/ mở/ đóng/ bắt đầu trình duyệt web
C. Một số mẫu câu tiếng Anh đơn giản về máy tính và mạng Internet
How much RAM do you need?
Bạn cần RAM bao nhiêu?
How big a hard drive will you need?
Bạn cần ổ cứng lớn cỡ nào?
Does this desktop come with a monitor?
Máy tính này có đi kèm với màn hình luôn không?
I’m having problems with my computer. For some reason it won’t turn on.
Tôi đang gặp vấn đề với máy tính của mình. Vì sao đó mà nó không khởi động được.
Have you checked the connections on your computer? There are cords that connect your computer to a power outlet.
Bạn đã kiểm tra các kết nối trên máy tính của mình chưa? Có dây kết nối máy tính của bạn với ổ cắm điện.
Your computer won’t turn on if the cords aren’t connected.
Máy tính của bạn sẽ không bật được nếu không kết nối dây.
It seems like my computer has some problems, please check it.
Trông có vẻ như máy tính của tôi có vài vấn đề, làm ơn kiểm tra giúp tôi.
I have a file that I can’t open for some reason.
Tôi có một tệp tài liệu mà vì sao đó tôi không thể mở ra được.
Do you think your computer might have a virus?
Bạn có nghĩ là máy tính của tôi đang có vi-rút không?
D. Bài viết giới thiệu về máy tính bằng Tiếng Anh
A computer is a machine or device that performs processes, calculations and operations based on instructions provided by a software or hardware program. It has the ability to accept data (input), process it, and then produce outputs.
Máy tính là một máy hoặc thiết bị thực hiện các quy trình, tính toán và hoạt động dựa trên các hướng dẫn được cung cấp bởi một chương trình phần mềm hoặc phần cứng. Nó có khả năng chấp nhận dữ liệu (đầu vào), xử lý nó và sau đó tạo ra kết quả đầu ra.
Everything you do on your computer will rely on both hardware and software. For example, right now you may be viewing this lesson in a web browser (software) and using your mouse (hardware) to click from page to page.
Mọi thứ bạn làm trên máy tính sẽ dựa vào cả phần cứng và phần mềm. Ví dụ, ngay bây giờ bạn có thể đang xem bài học này trong trình duyệt web (phần mềm) và sử dụng chuột (phần cứng) để nhấp từ trang này sang trang khác.
Many people use desktop computers at work, home, and school. Desktop computers are designed to be placed on a desk, and they’re typically made up of a few different parts, including the computer case, monitor, keyboard, and mouse.
Nhiều người sử dụng máy tính để bàn tại cơ quan, nhà riêng và trường học. Máy tính để bàn được thiết kế để đặt trên bàn và chúng thường được tạo thành từ một số bộ phận khác nhau, bao gồm vỏ máy tính, màn hình, bàn phím và chuột.
The second type of computer you may be familiar with is a laptop computer, commonly called a laptop. Laptops are battery-powered computers that are more portable than desktops, allowing you to use them almost anywhere.
Loại máy tính thứ hai mà bạn có thể quen thuộc là máy tính xách tay, thường được gọi là máy tính xách tay. Máy tính xách tay là loại máy tính chạy bằng pin có tính di động cao hơn máy tính để bàn, cho phép bạn sử dụng chúng ở hầu hết mọi nơi.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính rất cơ bản, thông dụng nhất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn để biết thêm kiến thức thú vị từ loại máy tính quen thuộc, cũng như đối với các người làm việc dưới ngành công nghệ thông tin. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ giải đáp sớm nhất có thể nhé!