Số đếm trong tiếng Anh nhìn có vẻ đơn giản nhưng lại là một chủ đề “khó nhằn” với nhiều bạn. Sở dĩ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh này khó là vì các bạn thường nhầm lẫn cách dùng với số thứ tự.
Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng! Mình cũng từng “vật lộn” với chủ điểm này và đúc kết được kinh nghiệm học như sau: Học thuộc lòng các quy tắc viết số thứ tự, làm bài tập về số đếm và số thứ tự, tự đặt câu với số đếm, …
Hơn hết để giúp bạn thuận tiện trong việc học, mình đã tổng hợp bài viết với nội dung như sau:
- Lý thuyết về số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh.
- Phân biệt cách đọc và viết số thứ tự và số đếm tiếng Anh.
- Các trường hợp sử dụng số thứ tự tiếng Anh.
- …
Cùng học bài thôi!
1. Số đếm trong tiếng Anh (Cardinal numbers)
Số đếm trong tiếng Anh (Cardinal numbers) được sử dụng để đếm số lượng của các vật thể hoặc sự vật.
E.g.:
- One, two, three, four, five. (một, hai, ba, bốn, năm.)
- Ten, twenty, thirty, forty, fifty (mười, hai mươi, ba mươi, bốn mươi, năm mươi.)
- One hundred, one thousand, one million. (một trăm, một nghìn, một triệu.)
1.1. Bảng số đếm trong tiếng Anh từ 1 đến 10
Dưới đây là bảng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 10:
Số đếm | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
One | /wʌn/ | Số 1 |
Two | /tu/ | Số 2 |
Three | /θri/ | Số 3 |
Four | /fɔr/ | Số 4 |
Five | /faɪv/ | Số 5 |
Six | /sɪks/ | Số 6 |
Seven | /ˈsɛvən/ | Số 7 |
Eight | /eɪt/ | Số 8 |
Nine | /naɪn/ | Số 9 |
Ten | /tɛn/ | Số 10 |
Xem thêm: 999+ tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất 2024
1.2. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh
Để đọc số đếm trong tiếng Anh, bạn cần biết cách phân chia các chữ số và các bộ ba số trong hệ thống đếm tiếng Anh (English numbers). Phía bên dưới là cách đọc số đếm tiếng Anh thông thường:
- Số từ 0 đến 20: Các số từ 0 đến 20 có các từ riêng biệt là: Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty.
- Các bộ ba số từ 21 đến 99: Các bộ ba số từ 21 đến 99 được đọc bằng cách kết hợp từ twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, hoặc ninety với các từ số từ 1 đến 9.
E.g.:
- 21: Twenty-one.
- 35: Thirty-five.
- 49: Forty-nine.
- 68: Sixty-eight.
- 77: Seventy-seven.
- 99: Ninety-nine.
Các số hàng trăm: Các số hàng trăm được đọc bằng cách kết hợp số hàng trăm với các số từ 1 đến 99.
E.g.:
- 100: One hundred.
- 256: Two hundred fifty-six.
- 789: Seven hundred eighty-nine.
Các số hàng nghìn, triệu, tỷ, …: Cách đọc các số lớn hơn có thể được thực hiện bằng cách đọc từng bộ ba số. Sau đó, bạn kết hợp với từ thousand (nghìn), million (triệu), billion (tỉ), trillion (nghìn tỷ) và tiếp tục như vậy.
E.g.:
- 1,000: One thousand.
- 1,234,567: One million two hundred thirty-four thousand five hundred sixty-seven.
- 1,000,000,000: One billion.
Nhớ rằng, khi đọc các số, phải nhấn mạnh chỗ có giá trị đặc biệt như hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu, … để người nghe có thể hiểu rõ hơn.
Xem thêm: “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Số thứ tự tiếng Anh (Ordinal numbers)
Số thứ tự (Ordinal numbers) được sử dụng để xác định vị trí của một vật thể hoặc sự vật trong một chuỗi như: First (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), … Thứ tự này có thể tùy theo quy mô, tầm quan trọng hoặc bất kỳ trình tự thời gian nào.
E.g.:
- First, second, third, fourth, fifth. (thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm.)
- Tenth, twentieth, thirtieth, fortieth, fiftieth. (thứ mười, thứ hai mươi, thứ ba mươi, thứ bốn mươi, thứ năm mươi.)
- One hundredth, one thousandth, one millionth. (thứ một trăm, thứ một nghìn, thứ một triệu.)
2.1. Bảng số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 20
Dưới đây là bảng số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 20:
1st (First) | 11th (Eleventh) |
2nd (Second) | 12th (Twelfth) |
3rd (Third) | 13th (Thirteenth) |
4th (Fourth) | 14th (Fourteenth) |
5th (Fifth) | 15th (Fifteenth) |
6th (Sixth) | 16th (Sixteenth) |
7th (Seventh) | 17th (Seventeenth) |
8th (Eighth) | 18th (Eighteenth) |
9th (Ninth) | 19th (Nineteenth) |
10th (Tenth) | 20th (Twentieth) |
Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
2.2. Cách tạo số thứ tự
Cách tạo số thứ tự tự trong tiếng Anh như sau:
- Nhóm số thứ tự bất quy tắc: First (1st), second (2nd), third (3rd), …
- Nhóm số thứ tự theo quy tắc thêm “th” ở cuối số đếm: Fourth (4th), sixth (6th), seventh (7th), ninth (9th), twelfth (12th), twentieth (20th), …
Ở nhóm bất quy tắc, cách ghi số thứ tự trong tiếng Anh có 3 trường hợp đặc biệt:
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 1 được viết là first (1st), twenty – first (21st), thirty – first (31st), … Trong đó “st” là cách viết tắt 2 ký tự cuối của từ “first”.
- Những số kết thúc bằng số 2 được viết là second (2nd), twenty – second (22nd), thirty – second (32nd), … Trong đó “nd” là cách viết tắt 2 từ cuối của từ “second”. Riêng số thứ tự 12th sẽ được viết là “twelfth”.
- Những số kết thúc bằng số 3 được viết là third (3rd), twenty-third (3rd), thirty-third (3rd), … Trong đó, “rd” là cách viết tắt của từ “third”. Ngoại trừ số thứ tự 13th sẽ được viết là “thirteenth”.
Đối với trường hợp theo quy tắc, cách viết số thứ tự trong tiếng Anh chỉ cần thêm “th” sau số đếm. Tuy nhiên, có một số lưu ý cho 3 trường hợp ngoại lệ:
- Những số kết thúc bằng số 5 được viết là fifth (5th), twenty-fifth (25th), thirty-fifth (35th), …
- Những số kết thúc bằng 9 được viết là ninth (9th), twenty-ninth (29th), thirty-ninth (39th), … Riêng số thứ tự 19th sẽ được viết là “nineteenth”.
- Những số tròn chục và kết thúc bằng “ty” khi được chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”. Ví dụ: Twentieth (20th), thirtieth (30th), fortieth (40th), …
Xem thêm: Cách đọc, cách viết các tháng trong tiếng Anh chuẩn quốc tế 2024
2.3. Cách sử dụng số thứ tự trong câu – Ví dụ minh họa
Sau đây là 5 cách dùng và ví dụ về cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ để áp dụng vào các bài tập và thực hành giao tiếp hàng ngày.
Cách sử dụng | Ví dụ tiếng Anh |
---|---|
Mô tả vị trí, thứ hạng | She finished in second place in the race. (Cô ấy đạt vị trí thứ hai trong cuộc đua.) |
Mô tả vị trí tầng của một tòa nhà | His office is on the twentieth floor of the building. (Văn phòng của anh ấy nằm ở tầng hai mươi của tòa nhà.) |
Diễn đạt ngày tháng trong tiếng Anh | The event will be held on the fifteenth of March. (Sự kiện sẽ được tổ chức vào ngày mười lăm tháng ba.) |
Miêu tả trình tự sự việc, ý tưởng, thời gian | Firstly, we need to gather all the necessary materials. (Đầu tiên, chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu cần thiết.) |
Diễn tả mẫu số trong phân số | Two-thirds of the class voted in favor of the proposal. (Hai phần ba số học viên đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất.) |
Xem thêm: Tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
Tham khảo thêm khoá học IELTS 5.0 – 6.5+ tại Vietop English
3. Sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa số đếm và số thứ tự:
Đặc điểm | Số đếm | Số thứ tự |
---|---|---|
Mục đích sử dụng | Đếm số lượng | Xác định vị trí |
Ví dụ | One, two, three | First, second, third |
Cách viết | Thông thường | Thêm hậu tố -th, -nd, -rd hoặc -st |
Vị trí trong câu | Có thể đứng một mình hoặc trước danh từ | Luôn đứng trước danh từ |
Lưu ý:
- Một số số thứ tự có cách viết đặc biệt, ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 11th (eleventh), 12th (twelfth), 111th (one hundred and eleventh).
- Số thứ tự có thể được sử dụng với các ngày tháng, ví dụ: January 1st (tháng 1 ngày 1), May 2nd (tháng 5 ngày 2), December 25th (tháng 12 ngày 25).
- Số thứ tự cũng có thể được sử dụng với các phân số, ví dụ: One-third (một phần ba), two-fifths (hai phần năm), three-quarters (ba phần tư).
E.g.:
- I live on the third floor. (Tôi sống trên tầng ba.)
- The second book in the series is my favorite. (Quyển thứ hai trong bộ truyện là quyển yêu thích của tôi.)
- She came in first place in the race. (Cô ấy đứng nhất trong cuộc đua.)
- The 100th anniversary of the company was celebrated last year. (Năm ngoái, công ty đã kỷ niệm lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.)
Liên hệ ngay Vietop English để nhận tư vấn về lộ trình học IELTS hoàn toàn miễn phí.
4. Phân biệt cách đọc, cách viết của số đếm và số thứ tự từ 1 đến 100
Dưới đây là một bảng phân biệt số thứ tự và số đếm tiếng Anh về cách viết và đọc từ 1 đến 100:
Số | Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 | Phiên âm đếm | Số thứ tự tiếng Anh từ 1 đến 100 | Phiên âm thứ tự |
---|---|---|---|---|
1 | One | wʌn | First | fɜːrst |
2 | Two | tuː | Second | ˈsɛkənd |
3 | Three | θriː | Third | θɜːrd |
4 | Four | fɔːr | Fourth | fɔːrθ |
5 | Five | faɪv | Fifth | fɪfθ |
6 | Six | sɪks | Sixth | sɪksθ |
7 | Seven | ˈsɛvən | Seventh | ˈsɛvənθ |
8 | Eight | eɪt | Eighth | eɪtθ |
9 | Nine | naɪn | Ninth | naɪnθ |
10 | Ten | tɛn | Tenth | tɛnθ |
11 | Eleven | ɪˈlɛvən | Eleventh | ɪˈlɛvənθ |
12 | Twelve | twɛlv | Twelfth | twɛlfθ |
13 | Thirteen | θɜːˈtiːn | Thirteenth | θɜːˈtiːnθ |
14 | Fourteen | ˈfɔːˈtiːn | Fourteenth | ˈfɔːˈtiːnθ |
15 | Fifteen | ˈfɪfˈtiːn | Fifteenth | ˈfɪfˈtiːnθ |
16 | Sixteen | ˈsɪksˈtiːn | Sixteenth | ˈsɪksˈtiːnθ |
17 | Seventeen | ˌsɛvənˈtiːn | Seventeenth | ˌsɛvənˈtiːnθ |
18 | Eighteen | ˌeɪˈtiːn | Eighteenth | ˌeɪˈtiːnθ |
19 | Nineteen | ˌnaɪnˈtiːn | Nineteenth | ˌnaɪnˈtiːnθ |
20 | Twenty | ˈtwɛnti | Twentieth | ˈtwɛntiəθ |
21 | Twenty – one | ˈtwɛnti wʌn | Twenty – first | ˈtwɛnti – fɜːrst |
22 | Twenty – two | ˈtwɛnti tuː | Twenty – second | ˈtwɛnti -ˈsɛkənd |
23 | Twenty – three | ˈtwɛnti θriː | Twenty – third | ˈtwɛnti-θɜːrd |
24 | Twenty – four | ˈtwɛnti fɔːr | Twenty – fourth | ˈtwɛnti – fɔːrθ |
25 | Twenty – five | ˈtwɛnti faɪv | Twenty – fifth | ˈtwɛnti – fɪfθ |
26 | Twenty – six | ˈtwɛnti sɪks | Twenty – sixth | ˈtwɛnti – sɪksθ |
27 | Twenty – seven | ˈtwɛnti ˈsɛvən | Twenty – seventh | ˈtwɛnti – ˈsɛvənθ |
28 | Twenty – eight | ˈtwɛnti eɪt | Twenty – eighth | ˈtwɛnti – eɪtθ |
29 | Twenty – nine | ˈtwɛnti naɪn | Twenty – ninth | ˈtwɛnti – naɪnθ |
30 | Thirty | ˈθɜːti | Thirtieth | ˈθɜːrtiːəθ |
31 | Thirty – one | ˈθɜːti wʌn | Thirty – first | ˈθɜːrti – fiːrst |
32 | Thirty – two | ˈθɜːti tuː | Thirty – second | ˈθɜːrti – ˈsɛkənd |
33 | Thirty – three | ˈθɜːti θriː | Thirty – third | ˈθɜːrti – θɜːrd |
34 | Thirty – four | ˈθɜːti fɔːr | Thirty – fourth | ˈθɜːrti – fɔːrθ |
35 | Thirty – five | ˈθɜːti faɪv | Thirty – fifth | ˈθɜːrti – fɪfθ |
36 | Thirty – six | ˈθɜːti sɪks | Thirty – sixth | ˈθɜːrti – sɪksθ |
37 | Thirty – seven | ˈθɜːti ˈsɛvən | Thirty – seventh | ˈθɜːrti – ˈsɛvənθ |
38 | Thirty – eight | ˈθɜːti eɪt | Thirty – eighth | ˈθɜːrti – eɪtθ |
39 | Thirty – nine | ˈθɜːti naɪn | Thirty – ninth | ˈθɜːrti – naɪnθ |
40 | Forty | ˈfɔːrti | Fortieth | ˈfɔːrtiːəθ |
41 | Forty – one | ˈfɔːrti wʌn | Forty – first | ˈfɔːrti – fiːrst |
42 | Forty – two | ˈfɔːrti tuː | Forty-second | ˈfɔːrti – ˈsɛkənd |
43 | Forty – three | ˈfɔːrti θriː | Forty – third | ˈfɔːrti – θɜːrd |
44 | Forty – four | ˈfɔːrti fɔːr | Forty – fourth | ˈfɔːrti – fɔːrθ |
45 | Forty – five | ˈfɔːrti faɪv | Forty – fifth | ˈfɔːrti – fɪfθ |
46 | Forty – six | ˈfɔːrti sɪks | Forty – sixth | ˈfɔːrti – sɪksθ |
47 | Forty – seven | ˈfɔːrti ˈsɛvən | Forty – seventh | ˈfɔːrti – ˈsɛvənθ |
48 | Forty – eight | ˈfɔːrti eɪt | Forty – eighth | ˈfɔːrti – eɪtθ |
49 | Forty – nine | ˈfɔːrti naɪn | Forty – ninth | ˈfɔːrti – naɪnθ |
50 | Fifty | ˈfɪfti | Fiftieth | ˈfɪftiːəθ |
51 | Fifty – one | ˈfɪfti wʌn | Fifty – first | ˈfɪfti – fiːrst |
52 | Fifty – two | ˈfɪfti tuː | Fifty – second | ˈfɪfti – ˈsɛkənd |
53 | Fifty – three | ˈfɪfti θriː | Fifty – third | ˈfɪfti – θɜːrd |
54 | Fifty – four | ˈfɪfti fɔːr | Fifty – fourth | ˈfɪfti – fɔːrθ |
55 | Fifty – five | ˈfɪfti faɪv | Fifty – fifth | ˈfɪfti – fɪfθ |
56 | Fifty – six | ˈfɪfti sɪks | Fifty – sixth | ˈfɪfti – sɪksθ |
57 | Fifty – seven | ˈfɪfti ˈsɛvən | Fifty – seventh | ˈfɪfti – ˈsɛvənθ |
58 | Fifty – eight | ˈfɪfti eɪt | Fifty – eighth | ˈfɪfti – eɪtθ |
59 | Fifty – nine | ˈfɪfti naɪn | Fifty – ninth | ˈfɪfti – naɪnθ |
60 | Sixty | ˈsɪksti | Sixtieth | ˈsɪkstiːəθ |
61 | Sixty – one | ˈsɪksti wʌn | Sixty – first | ˈsɪksti – fiːrst |
62 | Sixty – two | ˈsɪksti tuː | Sixty – second | ˈsɪksti – ˈsɛkənd |
63 | Sixty – three | ˈsɪksti θriː | Sixty – third | ˈsɪksti – θɜːrd |
64 | Sixty – four | ˈsɪksti fɔːr | Sixty – fourth | ˈsɪksti – fɔːrθ |
65 | Sixty – five | ˈsɪksti faɪv | Sixty – fifth | ˈsɪksti – fɪfθ |
66 | Sixty – six | ˈsɪksti sɪks | Sixty – sixth | ˈsɪksti – sɪksθ |
67 | Sixty – seven | ˈsɪksti ˈsɛvən | Sixty – seventh | ˈsɪksti – ˈsɛvənθ |
68 | Sixty – eight | ˈsɪksti eɪt | Sixty – eighth | ˈsɪksti – eɪtθ |
69 | Sixty – nine | ˈsɪksti naɪn | Sixty – ninth | ˈsɪksti – naɪnθ |
70 | Seventy | ˈsɛvənti | Seventieth | ˈsɛvəntiːəθ |
71 | Seventy – one | ˈsɛvənti wʌn | Seventy – first | ˈsɛvənti – fiːrst |
72 | Seventy – two | ˈsɛvənti tuː | Seventy – second | ˈsɛvənti – ˈsɛkənd |
73 | Seventy – three | ˈsɛvənti θriː | Seventy – third | ˈsɛvənti – θɜːrd |
74 | Seventy – four | ˈsɛvənti fɔːr | Seventy – fourth | ˈsɛvənti – fɔːrθ |
75 | Seventy – five | ˈsɛvənti faɪv | Seventy – fifth | ˈsɛvənti – fɪfθ |
76 | Seventy – six | ˈsɛvənti sɪks | Seventy – sixth | ˈsɛvənti – sɪksθ |
77 | Seventy – seven | ˈsɛvənti ˈsɛvən | Seventy – seventh | ˈsɛvənti – ˈsɛvənθ |
78 | Seventy – eight | ˈsɛvənti eɪt | Seventy – eighth | ˈsɛvənti – eɪtθ |
79 | Seventy – nine | ˈsɛvənti naɪn | Seventy – ninth | ˈsɛvənti – naɪnθ |
80 | Eighty | ˈeɪti | Eightieth | ˈeɪtiːəθ |
81 | Eighty – one | ˈeɪti wʌn | Eighty – first | ˈeɪti – fiːrst |
82 | Eighty – two | ˈeɪti tuː | Eighty – second | ˈeɪti-ˈsɛkənd |
83 | Eighty – three | ˈeɪti θriː | Eighty – third | ˈeɪti – θɜːrd |
84 | Eighty – four | ˈeɪti fɔːr | Eighty – fourth | ˈeɪti – fɔːrθ |
85 | Eighty – five | ˈeɪti faɪv | Eighty – fifth | ˈeɪti – fɪfθ |
86 | Eighty – six | ˈeɪti sɪks | Eighty – sixth | ˈeɪti – sɪksθ |
87 | Eighty – seven | ˈeɪti ˈsɛvən | Eighty – seventh | ˈeɪti – ˈsɛvənθ |
88 | Eighty-eight | ˈeɪti eɪt | Eighty – eighth | ˈeɪti – eɪtθ |
89 | Eighty-nine | ˈeɪti naɪn | Eighty – ninth | ˈeɪti – naɪnθ |
90 | Ninety | ˈnaɪnti | Ninetieth | ˈnaɪntiːəθ |
91 | Ninety – one | ˈnaɪnti wʌn | Ninety – first | ˈnaɪnti – fiːrst |
92 | Ninety – two | ˈnaɪnti tuː | Ninety – second | ˈnaɪnti – ˈsɛkənd |
93 | Ninety – three | ˈnaɪnti θriː | Ninety – third | ˈnaɪnti – θɜːrd |
94 | Ninety – four | ˈnaɪnti fɔːr | Ninety – fourth | ˈnaɪnti – fɔːrθ |
95 | Ninety – five | ˈnaɪnti faɪv | Ninety – fifth | ˈnaɪnti – fɪfθ |
96 | Ninety – six | ˈnaɪnti sɪks | Ninety – sixth | ˈnaɪnti – sɪksθ |
97 | Ninety – seven | ˈnaɪnti ˈsɛvən | Ninety – seventh | ˈnaɪnti – ˈsɛvənθ |
98 | Ninety – eight | ˈnaɪnti eɪt | Ninety – eighth | ˈnaɪnti – eɪtθ |
99 | Ninety – nine | ˈnaɪnti naɪn | Ninety – ninth | ˈnaɪnti – naɪnθ |
100 | One hundred | wʌn ˈhʌndrəd | One hundredth | wʌn ˈhʌndrədθ |
Xem thêm:
- Tổng hợp 21+ chủ đề idioms thông dụng nhất 2024
- Từ vựng giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé
5. Mẹo ghi nhớ cách viết số đếm trong tiếng Anh
Để giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình ghi nhớ, mình sẽ tổng hợp một số mẹo học bài hay mà mình đã áp dụng:
- Nhớ từng nhóm số: Hãy chia các số đếm thành các nhóm nhỏ để dễ nhớ hơn. Ví dụ: one, two, three là một nhóm, four, five, six là một nhóm khác và tiếp tục như vậy. Khi bạn học từng nhóm một, việc nhớ các số đếm sẽ dễ dàng hơn.
- Thực hành viết và nói: Hãy thực hành viết và nói các số đếm một cách thường xuyên. Ví dụ: Viết các số đếm từ 1 đến 10 trên một tờ giấy và sau đó đọc chúng một cách lớn giọng.
- Sử dụng các mẫu câu cố định: Học các mẫu câu cố định hoặc cụm từ mà thường đi kèm với các số đếm. Ví dụ: One cup of coffee, two slices of pizza, three books on the shelf, … Hãy sử dụng các câu này trong các tình huống hàng ngày để nhớ chúng một cách tự nhiên hơn.
- Tạo flashcards hoặc sử dụng ứng dụng học tập: Tạo flashcards cho mỗi số đếm hoặc sử dụng các ứng dụng học tập có sẵn để rèn luyện từ vựng số thứ tự một cách thường xuyên.
6. Bài tập thực hành số đếm trong tiếng Anh
Để ứng dụng kiến thức về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh hiệu quả, bạn hãy cùng mình làm một số bài tập tự luyện bên dưới. Bài tập gồm có:
- Nối các từ vựng tương ứng ở 2 cột.
- Viết dạng đầy đủ các số sau.
- Chọn đáp án đúng với A hoặc B.
Exercise 1: Connect the corresponding vocabulary in the 2 columns
(Bài tập 1: Nối các từ vựng tương ứng ở 2 cột)
Cột A | Cột B |
---|---|
1st | A. Ninth |
2nd | B. Eleventh |
3rd | C. First |
4th | D. Tenth |
5th | E. Twelfth |
6th | F. Second |
7th | G. Third |
8th | H. Fourth |
9th | I. Eighth |
10th | J. Fifth |
11th | K. Sixth |
12th | L. Seventh |
Exercise 2: Write the following numbers in full form
(Bài tập 2: Viết dạng đầy đủ các số sau)
- Số đếm 1475.
- Số năm 1987.
- 21st.
- 92nd.
- Số đếm 198.
- Số đếm 19846.
- 67th.
- Số điện thoại 165 842 975.
- Số năm 2017.
- 53rd.
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
Câu 1: I have breakfast at ………. o’clock
- A. sixth
- B. six
Câu 2: My brother is ………. in his class.
- A. six
- B. sixth
Câu 3: Harry is ………. years old.
- A. ten
- B. tenth
Câu 4: Today is ………. of June.
- A. 10
- B. 10th
Câu 5: It costs ………. pound.
- A. one
- B. first
7. Kết luận
Tóm lại, số đếm trong tiếng Anh là một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi cũng như trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng số thứ tự sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng.
Ngoài những mẹo mà mình chia sẻ bên trên, bạn cũng cần lưu ý một số lỗi sai thường gặp, tránh mất điểm oan như sau:
- Số đếm (Cardinal number) được dùng để diễn tả số lượng của một sự vật/ con người. Còn số thứ tự (Ordinal numbers) dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của sự vật/ con người.
- Một số số thứ tự có cách phát âm khác biệt so với cách viết. Ví dụ: eighth được đọc là /ˈeɪtθ/, twelfth được đọc là /ˈtwelft/.
Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào về chủ điểm ngữ pháp số đếm và số thứ tự tiếng Anh, bạn hãy comment bên dưới bài viết. Mọi thắc mắc của bạn sẽ được phản hồi nhanh chóng. Hoặc có thể truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary để đón đọc thêm các bài chia sẻ khác về từ vựng tiếng Anh nhé. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- How to Write Ordinal Numbers Correctly – https://www.grammarly.com/blog/how-to-write-ordinal-numbers-correctly/ – Truy cập ngày 9/4/2024.
- Cardinal Number – https://www.thoughtco.com/what-is-cardinal-number-1689824 – Truy cập ngày 9/4/2024.