Trong các chủ đề thường thấy ở IELTS Speaking, bất kể là có áp dụng bộ câu hỏi mới hay cũ, thì chúng ta đều có thể gặp được những chủ đề quen thuộc như: Mô tả nơi chốn, sự kiện, đồ vật, … và quan trọng không kém là mô tả người – describe a person.
Tả người, nhất là người quen thuộc và hoặc để lại ấn tượng đặc biệt với bạn, chắc chắn không phải là điều gì khó khăn. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn không đạt được điểm số từ vựng mong muốn dù đã thể hiện hết mọi idea (ý tưởng) mình có.
Nguyên nhân rất có thể là vì các bạn vẫn chưa thực sự dùng tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản xứ, mà vẫn còn mang nặng tính “học” đặc trưng của người không sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ. Do đó, các idioms (thành ngữ) chính là một cách hay và dễ dàng nhất để thí sinh áp dụng, khắc phục được nhược điểm trên.
Ở bài viết dưới đây, mình tổng hợp 99+ idioms mô tả người thường dùng trong IELTS Speaking, đôi khi còn là Writing, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức idioms chủ đề này, để điểm cao tiêu chí Lexical Resource sẽ không còn là “mơ ước” của chúng ta nữa.
Bài viết sẽ bao gồm:
- Tổng hợp 99+ idioms tả người thông dụng.
- Vận dụng các thành ngữ tả người vào IELTS Speaking.
- Tải về bộ idioms tiếng Anh chủ đề mô tả người.
Key takeaways |
Trong tiếng Anh, idiom là thành ngữ, có nguồn gốc từ văn hóa, lịch sử dân tộc của những quốc gia bản xứ. Vì vậy ta phải học thuộc nghĩa bóng của các idioms chứ không phải qua nghĩa đen của từ cấu thành chúng. – Idioms tiếng Anh mô tả người – ngoại hình: As pretty as a picture (đẹp như tranh), as skinny as a rail (gầy gò như que củi), etc. – Idioms tiếng Anh mô tả người – tính cách tốt: An eager beaver (người chăm chỉ), down-to-earth (người thực tế), all things to all people (người được lòng người khác), etc. – Idioms tiếng Anh mô tả người – tính cách xấu: A couch potato (người lười biếng, ít vận động), big mouth (lắm mồm, không giữ bí mật), cold fish (người lạnh lùng), etc. – Idioms tiếng Anh mô tả người – tuổi tác: A spring chicken (người trẻ tuổi, còn xuân), mutton dressed as lamb (cưa sừng làm nghé), etc. – Idioms tiếng Anh mô tả người – kỹ năng: A dark horse (người “giấu” tài năng của mình), have a bag of tricks (người có đủ các mưu mẹo), etc. – Idioms tiếng Anh mô tả người – sở thích: To dabble in something (thử sức), paint the town red (ăn chơi, tận hưởng hết mức), lowkey (kín đáo, không thể hiện ra ngoài), etc. |
1. Danh sách 99+ idioms mô tả người thông dụng theo chủ đề
Các phần bên dưới là những idioms dùng để mô tả người ở nhiều mặt: Ngoại hình, tính cách, sở thích, etc. Các idioms này được mình cung cấp đi kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi chú lại được những idioms yêu thích, sử dụng tốt hơn trong học tập và giao tiếp tiếng Anh.
1.1. Idioms mô tả người – ngoại hình
Để mô tả một người, thường trước hết chúng ta sẽ nói về ngoại hình của họ – điều gây ấn tượng nhất trong buổi đầu gặp mặt. Bên dưới là một vài idioms tả vẻ bề ngoài phổ biến:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
All skin and bones | Rất gầy gò | He’s all skin and bones after his illness. (Anh ấy rất gầy gò sau khi bị ốm.) |
As fit as a fiddle | Rất khỏe mạnh | She’s as fit as a fiddle despite her age. (Bà ấy rất khỏe mạnh dù đã lớn tuổi.) |
As pale as a ghost | Rất nhợt nhạt | He looked as pale as a ghost after the long flight. (Anh ấy trông rất nhợt nhạt sau chuyến bay dài.) |
Built like a brick house | Rất vạm vỡ, cường tráng | He’s built like a brick house, with broad shoulders and strong muscles. (Anh ấy rất vạm vỡ, với bờ vai rộng và cơ bắp mạnh mẽ.) |
Drop-dead gorgeous | Rất đẹp, quyến rũ | She walked into the room looking drop-dead gorgeous. (Cô ấy bước vào phòng trông rất đẹp và quyến rũ.) |
Like a Greek god | Có ngoại hình đẹp, hoàn hảo | With his chiseled features, Atlas looks like a Greek god. (Với các đường nét như tượng tạc, Atlas trông như một vị thần Hy Lạp.) |
Plain as day | Rất dễ nhìn thấy, rõ ràng | Her beauty was plain as day, even without makeup. (Vẻ đẹp của cô ấy rất rõ ràng, ngay cả khi không trang điểm.) |
Rough around the edges | Không được trau chuốt, hơi thô kệch | He may be rough around the edges, but he has a kind heart. (Anh ấy có thể hơi thô kệch, nhưng anh ấy có một trái tim nhân hậu.) |
Sharp-dressed | Ăn mặc bảnh bao, lịch sự | He’s always sharp-dressed when joining business meetings. (Anh ấy luôn ăn mặc bảnh bao khi tham gia các cuộc họp kinh doanh.) |
Ugly as sin | Rất xấu | In the novel Notre Dame de Paris, the hunchback is described as ugly as sin but is a kind-hearted person. (Trong tiểu thuyết Nhà thờ Đức Bà Paris, thằng được miêu tả là vô cùng xấu xí nhưng có tấm lòng nhân hậu.) |
A face only a mother could love | Ngoại hình không đẹp, chỉ có mẹ mới yêu thương được | The deformed man has a face only a mother could love. (Người đàn ông dị dạng có khuôn mặt xấu xí đến độ chỉ có mẹ ông ta mới thương yêu nổi.) |
As bald as a coot | Trọc lóc | My uncle is as bald as a coot. (Chú của tôi trọc lóc.) |
As cute as a button | Rất đáng yêu | Her baby is as cute as a button. (Đứa bé của cô ấy rất đáng yêu.) |
As fresh as a daisy | Trông rất tươi tắn, khỏe mạnh | After a good night’s sleep, she felt as fresh as a daisy. (Sau một giấc ngủ ngon, cô ấy cảm thấy rất tươi tắn.) |
As light as a feather | Rất nhẹ | She lost so much weight she feels as light as a feather. (Cô ấy giảm cân nhiều đến mức cảm thấy rất nhẹ.) |
As pretty as a picture | Rất xinh đẹp | She looked as pretty as a picture in her new dress. (Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy mới.) |
As thin as a rake | Rất gầy | He’s as thin as a rake after his diet. (Anh ấy rất gầy sau khi ăn kiêng.) |
Have a good figure | Có thân hình đẹp | She has a good figure because she exercises regularly. (Cô ấy có thân hình đẹp vì thường xuyên tập thể dục.) |
Look like a million bucks | Trông rất đẹp và quyến rũ | She looked like a million bucks in that dress. (Cô ấy trông rất đẹp và quyến rũ trong chiếc váy đó.) |
A sight for sore eyes | Nhìn rất dễ chịu, vui mắt | After a long day at work, her smile was a sight for sore eyes. (Sau một ngày dài làm việc, nụ cười của cô ấy rất dễ chịu.) |
As fat as a pig | Rất béo | He ate so much during the holidays, now he’s as fat as a pig. (Anh ấy ăn rất nhiều trong kỳ nghỉ, giờ anh ấy rất béo.) |
As graceful as a swan | Rất duyên dáng | She moved across the dance floor as graceful as a swan. (Cô ấy lướt trên sàn nhảy rất duyên dáng như thiên nga.) |
As tall as a giraffe | Rất cao | His brother is as tall as a giraffe. (Anh trai của anh ấy rất cao.) |
Built like a tank | Rất khỏe mạnh, cơ bắp | The football player was built like a tank. (Cầu thủ bóng đá rất khỏe mạnh và cơ bắp.) |
Like a drowned rat | Ướt như chuột lột | He came in from the rain looking like a drowned rat. (Anh ấy mắc mưa, ướt như chuột lột.) |
Pretty as a picture | Rất xinh đẹp như tranh vẽ | She looked pretty as a picture. (Cô ấy đẹp như tranh vẽ.) |
Skinny as a rail | Rất gầy, mảnh khảnh | After his illness, he became skinny as a rail. (Sau khi bị ốm, anh ấy trở nên rất gầy.) |
Strong as an ox | Rất khỏe mạnh | He’s as strong as an ox and can lift heavy furniture easily. (Anh ấy rất khỏe mạnh và có thể dễ dàng nâng các đồ nội thất nặng.) |
A head-turner | Rất thu hút, khiến mọi người phải quay đầu nhìn | She’s a real head-turner in that dress. (Cô ấy thực sự rất thu hút trong chiếc váy đó.) |
Dressed to kill | Ăn mặc rất lộng lẫy, ấn tượng | She arrived at the party dressed to kill. (Cô ấy đến buổi tiệc với trang phục rất lộng lẫy.) |
Easy on the eyes | Dễ nhìn, ưa nhìn | He’s very easy on the eyes, with a charming smile. (Anh ấy rất ưa nhìn, với nụ cười quyến rũ.) |
Like a breath of fresh air | Rất tươi tắn, mới mẻ | Her appearance was like a breath of fresh air at the event. (Sự xuất hiện của cô ấy thật tươi tắn và mới mẻ tại sự kiện.) |
Face like a bulldog chewing a wasp | Rất xấu xí, mặt khó coi | He had a face like a bulldog chewing a wasp when he found out the bad news. (Anh ấy có khuôn mặt rất khó coi khi nhận được tin xấu.) |
Mutton dressed as lamb | Người lớn tuổi cố gắng ăn mặc trẻ trung nhưng không phù hợp, cưa sừng làm nghé | She was mutton dressed as lamb at the party, wearing a teenager’s outfit. (Bà ấy ăn mặc như cưa sừng làm nghé tại buổi tiệc.) |
Plain Jane | Ngoại hình bình thường, không hấp dẫn | She’s a bit of a Plain Jane, but she has a great personality. (Cô ấy có vẻ ngoài bình thường, nhưng tính cách rất tuyệt vời.) |
Ugly duckling | Ban đầu không hấp dẫn nhưng sau này trở nên đẹp hơn | She was an ugly duckling in school, but now she’s a supermodel. (Cô ấy từng là một cô bé không hấp dẫn ở trường, nhưng bây giờ là một siêu mẫu.) |
Xem thêm:
1.2. Idioms mô tả người – tính cách tốt
Phần tính cách sẽ được nhắc đến gần như là sau ngoại hình, trước tiên chúng ta sẽ đến với những idioms chỉ tính cách tốt của một người:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A heart of gold | Tốt bụng, nhân hậu | She has a heart of gold, always helping those in need. (Cô ấy có một trái tim nhân hậu, luôn giúp đỡ những người cần.) |
As good as gold | Rất ngoan, cư xử tốt | The children were as good as gold during the trip. (Những đứa trẻ rất ngoan trong suốt chuyến đi.) |
Bright-eyed and bushy-tailed | Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết | She arrived at work bright-eyed and bushy-tailed, ready to start the day. (Cô ấy đến nơi làm việc tràn đầy năng lượng, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.) |
Full of beans | Tràn đầy năng lượng, sống động | The kids are always full of beans after lunch. (Bọn trẻ luôn tràn đầy năng lượng sau bữa trưa.) |
Generous to a fault | Rất hào phóng, đến mức có thể làm hại chính mình | He is generous to a fault, always giving more than he can afford. (Anh ấy rất hào phóng, luôn cho đi nhiều hơn những gì mình có thể.) |
Happy-go-lucky | Vô tư, lạc quan | She’s a happy-go-lucky person who never worries too much about the future. (Cô ấy là người vô tư, không bao giờ lo lắng quá nhiều về tương lai.) |
Honest as the day is long | Rất trung thực, thật thà | You can trust him with your secrets; he’s honest as the day is long. (Bạn có thể tin tưởng anh ấy với bí mật của mình; anh ấy rất trung thực.) |
Life and soul of the party | Người khuấy động bầu không khí | John is always the life and soul of the party, making everyone laugh. (John luôn là người khuấy động bầu không khí, làm mọi người cười vui.) |
Soft-hearted | Dễ cảm thông, nhân hậu | She’s soft-hearted and always willing to help others. (Cô ấy rất dễ cảm thông và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.) |
Warm-hearted | Ấm áp, tốt bụng | He is known for being warm-hearted and kind to everyone. (Anh ấy được biết đến với tính cách ấm áp và tốt bụng đối với mọi người.) |
A good egg | Người tốt, đáng tin cậy | He’s a good egg, always willing to lend a hand. (Anh ấy là người tốt, luôn sẵn lòng giúp đỡ.) |
A ray of sunshine | Người luôn mang lại niềm vui, lạc quan | She’s a ray of sunshine, brightening everyone’s day. (Cô ấy là người mang lại niềm vui, làm sáng lên ngày của mọi người.) |
A true friend | Người bạn chân thành | In times of trouble, she proved to be a true friend. (Trong lúc khó khăn, cô ấy chứng tỏ là một người bạn chân thành.) |
All heart | Rất tình cảm, hết lòng | He’s all heart, always putting others first. (Anh ấy rất tình cảm, luôn đặt người khác lên trước.) |
Big-hearted | Rất rộng lượng | She’s big-hearted and always ready to help the needy. (Cô ấy rất rộng lượng và luôn sẵn lòng giúp đỡ người nghèo.) |
Born leader | Có tố chất lãnh đạo | Even as a child, he was a born leader, guiding his friends. (Ngay từ nhỏ, anh ấy đã có tố chất lãnh đạo, hướng dẫn bạn bè.) |
Good-natured | Dễ chịu, tốt bụng | He’s good-natured and gets along with everyone. (Anh ấy rất dễ chịu và hòa đồng với mọi người.) |
Kind-hearted | Nhân hậu, tốt bụng | She’s a kind-hearted person who loves animals. (Cô ấy là một người nhân hậu, yêu động vật.) |
Pure as the driven snow | Rất trong sáng, vô tội | She’s as pure as the driven snow, always doing the right thing. (Cô ấy rất trong sáng, luôn làm điều đúng.) |
Salt of the earth | Người tốt, trung thực, đáng tin cậy | He’s the salt of the earth, always there when you need him. (Anh ấy là người tốt, trung thực và luôn có mặt khi bạn cần.) |
1.3. Idioms mô tả người – tính cách xấu
Tiếp theo là những tính cách xấu, ở đây bạn có thể lựa chọn một số idiom phù hợp để mô tả người, ví dụ như bạn không thích tính cách nào của người đó và vì sao:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A cold fish | Người lạnh lùng, khó gần | Lina is a cold fish. She doesn’t like to share her feelings with anybody, so she doesn’t have any close friends. (Lina là một người lạnh lùng. Cô không thích chia sẻ cảm xúc của mình với bất kỳ ai nên cô không có người bạn thân nào. |
A bad apple | Người xấu, người làm hỏng tập thể | One bad apple can spoil the whole team. (Một người xấu có thể làm hỏng cả đội.) |
A black sheep | Người bị tách biệt trong gia đình | He’s the black sheep of the family, always causing trouble. (Anh ấy là con cừu đen trong gia đình, luôn gây rắc rối.) |
A snake in the grass | Người giả dối, phản bội | Be careful of him; he’s a snake in the grass. (Hãy cẩn thận với hắn; hắnlà người giả dối.) |
Bad egg | Người không đáng tin cậy | Don’t trust him; he’s a bad egg. (Đừng tin anh ta; anh ta là người không đáng tin cậy.) |
Cruel to be kind | Tàn nhẫn để tốt về sau | Sometimes you have to be cruel to be kind. (Đôi khi bạn phải tàn nhẫn để tốt về sau.) |
Hard as nails | Cứng rắn, không dễ mềm lòng | The boss is as hard as nails, never showing any sympathy. (Ông chủ rất cứng rắn, không bao giờ thể hiện sự thông cảm.) |
Hot-headed | Nóng tính, dễ nổi giận | He’s so hot-headed, losing his temper over small things. (Anh ấy rất nóng tính, dễ mất bình tĩnh vì những chuyện nhỏ nhặt.) |
Two-faced | Hai mặt, không trung thực | She’s so two-faced, saying one thing to me and another behind my back. (Cô ả rất hai mặt, nói một đằng với tôi và nhưng sau lưng tôi lại nói khác.) |
Wolf in sheep’s clothing | Sói đội lốt cừu, người nguy hiểm giả vờ hiền lành | He pretends to be nice, but he’s a wolf in sheep’s clothing. (Gã ta giả vờ tử tế, nhưng là sói đội lốt cừu.) |
A chip on your shoulder | Dễ tự ái, lúc nào cũng sẵn sàng tranh cãi | He has a chip on his shoulder about not going to college. (Anh ấy lúc nào cũng dễ tự ái về việc không học đại học.) |
A pain in the neck | Người gây phiền toái | That guy is such a pain in the neck, always complaining. (Gã đó thật là phiền toái, luôn than phiền.) |
Big-headed | Tự cao, tự đại | Don’t be so big-headed; you’re not always right. (Đừng tự cao như thế; bạn không phải lúc nào cũng đúng.) |
Downright nasty | Thẳng thắn và thô lỗ | He can be downright nasty when he’s angry. (Anh ấy có thể rất thô lỗ khi tức giận.) |
Full of hot air | Nói dối, khoác lác | He’s full of hot air, always boasting about things he never did. (Anh ấy toàn nói dối, lúc nào cũng khoe khoang về những việc chưa bao giờ làm.) |
Know-it-all | Người hay ra vẻ biết tuốt | She’s such a know-it-all, never listens to others. (Cô ấy lúc nào cũng ra vẻ biết tuốt, không bao giờ nghe người khác.) |
Mean streak | Có tính xấu tiềm ẩn | He has a mean streak that shows when he’s upset. (Anh ấy có một tính xấu tiềm ẩn lộ ra khi anh ấy buồn.) |
Nosey parker | Người hay tò mò chuyện người khác | She’s such a nosey parker, she likes prying into others’ business. (Cô ấy rất hay tò mò chuyện người khác, cứ thích tọc mạch vào chuyện của người khác.) |
Sour grapes | Ganh tị, tức giận vì không đạt được | His criticism of the winner is just sour grapes. (Lời chỉ trích của anh ta đối với người chiến thắng chỉ là ganh tị.) |
Wet blanket | Người làm mất vui | Don’t be such a wet blanket at the party. (Đừng làm mất vui ở bữa tiệc nữa.) |
Xem thêm: 500+ từ vựng về tính cách con người [Update 2024]
1.4. Idioms mô tả người – tuổi tác
Tuổi tác của một người cũng hay được nhắc đến khi mô tả, ví dụ như người trẻ thường năng động hoặc người già thì trầm tính hơn, nhưng đôi khi bạn cũng có thể bắt gặp những người có vẻ ngoài trưởng thành nhưng tuổi thì nhỏ hơn, hoặc ngược lại.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Long in the tooth | Già nua, đã cao tuổi | He’s getting a bit long in the tooth to start a new career. (Ông ấy hơi quá già để bắt đầu một sự nghiệp mới.) |
Over the hill | Quá già, đã qua thời thanh xuân | He’s worried about being over the hill at 40. (Ông ấy lo lắng về việc quá già khi 40 tuổi.) |
Senior citizen | Người cao tuổi, người già | Many senior citizens enjoy volunteering in their communities. (Nhiều người cao tuổi thích làm tình nguyện viên trong cộng đồng của họ.) |
Silver fox | Người đàn ông lão luyện, quyến rũ | He’s a real silver fox, charming all the ladies. (Anh ấy là một quý ông lão luyện, quyến rũ tất cả các cô gái.) |
Spring chicken | Người trẻ tuổi, non nớt | At 25, she’s still a spring chicken compared to her colleagues. (Ở tuổi 25, cô ấy vẫn còn trẻ so với đồng nghiệp của mình.) |
The autumn of one’s years | Thời kỳ tuổi già | In the autumn of his years, he enjoyed reflecting on his life. (Trong thời kỳ tuổi già, ông ấy thích suy ngẫm về cuộc đời mình.) |
Young at heart | Trẻ trung trong tâm hồn | Despite his old age, Mr. Smith is still young at heart and full of energy. (Dù đã già, ông Smith vẫn trẻ trung trong tâm hồn và đầy năng lượng.) |
Youthful glow | Sự trẻ trung | She maintains her youthful glow by staying active and eating healthily. (Bà ấy duy trì sự trẻ trung bằng cách hoạt động và ăn uống lành mạnh.) |
Middle-aged spread | Sự tăng cân khi đến tuổi trung niên | My dad’s complaining about his middle-aged spread and is thinking of joining a gym. (Bố tôi đang phàn nàn về sự tăng cân khi đến tuổi trung niên và đang suy nghĩ về việc tham gia một câu lạc bộ thể dục.) |
Old before one’s time | Trưởng thành, chín chắn từ khi còn trẻ | She’s been old before her time, always acting mature for her age. (Cô ấy đã trưởng thành từ khi còn trẻ, luôn hành xử chín chắn với tuổi của mình.) |
Young in spirit | Trẻ trung trong tinh thần | Despite her age, she’s young in spirit and always up for fun. (Dù đã có tuổi, cô ấy vẫn trẻ trung trong tinh thần và luôn sẵn sàng cho niềm vui.) |
Youthful exuberance | Sự hồn nhiên, tràn đầy năng lượng của tuổi trẻ | His youthful exuberance is inspiring others around him. (Sự hồn nhiên, tràn đầy năng lượng của anh ấy truyền cảm hứng cho những người xung quanh.) |
Younger than one’s years | Trẻ hơn so với tuổi | She looks younger than her years, with a radiant smile. (Cô ấy trông trẻ hơn so với tuổi của mình, với một nụ cười tươi sáng.) |
Youthful innocence | Sự ngây thơ của tuổi trẻ | He still maintains his youthful innocence, untouched by the harsh realities of life. (Anh ấy vẫn giữ nguyên sự ngây thơ của tuổi trẻ, không bị ảnh hưởng bởi sự thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.) |
Old hand | Người có kinh nghiệm, thành thạo | She’s an old hand at managing difficult situations. (Cô ấy là một người có kinh nghiệm trong việc xử lý các tình huống khó khăn.) |
Set in one’s ways | Khó thay đổi, cứng nhắc | He’s set in his ways and refuses to try anything new. (Anh ấy khó thay đổi và từ chối thử bất cứ điều gì mới.) |
Silver surfer | Người cao tuổi sử dụng Internet | My grandmother is a silver surfer; she’s always online. (Bà của tôi là một người cao tuổi sử dụng Internet; bà luôn online.) |
The autumn of one’s years | Thời kỳ tuổi già | In the autumn of his years, my grandpa enjoyed reflecting on his life. (Trong thời kỳ tuổi già, ông tôi thích suy ngẫm về cuộc đời mình.) |
The golden years | Thời kỳ hạnh phúc ở tuổi già | They plan to travel during their golden years. (Họ dự định đi du lịch trong những năm tháng hạnh phúc ở tuổi già.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.5. Idioms mô tả người – kỹ năng
Sau đây chúng ta sẽ đến với các idioms phần kỹ năng, dùng khi bạn muốn nói đến một điểm mạnh của ai đó.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cut one’s teeth | Bắt đầu học hỏi, lấy kinh nghiệm từ sớm | She cut her teeth in the industry and quickly became successful. (Cô ấy bắt đầu học hỏi trong ngành và nhanh chóng thành công.) |
Have a knack for | Có năng khiếu về cái gì đó | He has a knack for languages and can learn them quickly. (Anh ấy có năng khiếu về ngôn ngữ và có thể học chúng nhanh chóng.) |
Jack of all trades | Người thông thạo nhiều lĩnh vực | He’s a real jack of all trades; he can fix anything. (Anh ấy thực sự là một người thông thạo nhiều lĩnh vực; anh ấy có thể sửa chữa mọi thứ.) |
Master of one’s craft | Chuyên gia trong lĩnh vực của mình | She’s a master of her craft, producing stunning artwork. (Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.) |
Pick up the ropes | Học và nắm bắt kiến thức, kỹ năng cơ bản | It took him a while to pick up the ropes at his new job. (Anh ấy mất một thời gian để học và nắm bắt kiến thức, kỹ năng cơ bản trong công việc mới của mình.) |
Quick study | Người học nhanh | She’s a quick study and can learn new tasks with ease. (Cô ấy là người học nhanh và có thể học các nhiệm vụ mới một cách dễ dàng.) |
A dark horse | Người “giấu” tài năng của mình | Emma is such a dark horse – I had no idea she’d published a novel. (Emma đúng là kẻ giấu tài – tôi không biết cô ấy đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết.) |
To have a bag of tricks | Người lắm mưu nhiều kế | My friend always has a bag of tricks. (Bạn tôi là một người lắm mưu nhiều kế.) |
A dab hand at | Giỏi, thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể | She’s a dab hand at baking; her cakes are always delicious. (Cô ấy giỏi nướng bánh; bánh của cô ấy luôn ngon.) |
Have a green thumb | Giỏi trồng cây | My grandma has a green thumb and can make any plant thrive. (Bà tôi giỏi trồng cây và có thể làm cho mọi cây cỏ phát triển mạnh mẽ.) |
In the driver’s seat | Có quyền kiểm soát, làm chủ | With his experience, he’s in the driver’s seat of the project. (Với kinh nghiệm của mình, anh ấy là người làm chủ dự án.) |
Jack of all trades, master of none | Biết nhiều lĩnh vực nhưng không chuyên sâu | He’s a jack of all trades, master of none, which makes it hard for him to find a specific career path. (Anh ấy biết nhiều lĩnh vực nhưng không chuyên sâu, điều này làm cho việc tìm lối đi sự nghiệp cụ thể khó khăn cho anh ấy.) |
Know the ropes | Hiểu rõ về cách làm việc trong một lĩnh vực cụ thể | He’s been here for years and really knows the ropes. (Anh ấy đã ở đây từ nhiều năm và thực sự hiểu rõ về cách làm việc ở đây.) |
Learned the hard way | Học từ kinh nghiệm thực tế, thường là từ những trải nghiệm khó khăn | She learned the hard way that honesty is the best policy. (Cô ấy học được từ kinh nghiệm thực tế rằng trung thực là chính sách tốt nhất.) |
Old hand | Người có kinh nghiệm | He’s an old hand in the industry and knows all the tricks of the trade. (Anh ấy là một người có kinh nghiệm trong ngành và biết tất cả các mánh khóe của nghề.) |
Quick on the draw | Nhanh nhẹn, nhanh nhạy | She’s quick on the draw when it comes to problem-solving. (Cô ấy nhanh nhạy trong việc giải quyết vấn đề.) |
Crack shot | Người bắn giỏi, xạ thủ | He’s a crack shot with a rifle. (Anh ấy là một tay súng giỏi với súng trường.) |
Gift of the gab | Khả năng giao tiếp tốt | With his gift of the gab, he can charm anyone. (Với khả năng giao tiếp tốt của mình, anh ấy có thể thu hút bất kỳ ai.) |
Have a good head on one’s shoulders | Có đầu óc sáng suốt, thông minh | She has a good head on her shoulders and can solve any problem. (Cô ấy có đầu óc sáng suốt và có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.) |
Know one’s onions | Am hiểu, thành thạo trong lĩnh vực cụ thể | He really knows his onions when it comes to marketing. (Anh ấy thực sự am hiểu trong lĩnh vực tiếp thị.) |
Master of one’s domain | Chuyên gia trong lĩnh vực của mình | She’s the master of her domain when it comes to web development. (Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực phát triển web.) |
Sharp cookie | Người thông minh, sắc sảo | She’s a sharp cookie, always one step ahead of everyone else. (Cô ấy là một người thông minh, luôn đi trước mọi người một bước.) |
Wizard with (something) | Tay nghề, chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể | He’s a wizard with numbers and can solve complex equations easily. (Cậu ấy là một chuyên gia với con số và có thể giải quyết các phương trình phức tạp một cách dễ dàng.) |
1.6. Idioms mô tả người – sở thích
Đôi khi bạn còn sẽ được yêu cầu mô tả sở thích của đối tượng trong bài nói/ viết tả người. Đây là những idioms hữu ích mà bạn có thể sử dụng:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A (big) fan of | Mê, thích cái gì đó | She’s a big fan of classical music. (Cô ấy rất mê nhạc cổ điển.) |
Eat, sleep, and breathe (something) | Rất đam mê cái gì đó | He eats, sleeps, and breathes basketball. (Anh ấy rất đam mê bóng rổ.) |
Go-to (something) person | Người mà mọi người đều nhờ đến khi cần | She’s the go-to person for advice. (Cô ấy là người mà mọi người đều nhờ đến khi cần tư vấn.) |
Have a soft spot for | Yêu thích, cảm thấy đặc biệt với cái gì đó | He has a soft spot for stray animals. (Anh ấy rất yêu thích động vật hoang dã.) |
In one’s element | Trong môi trường, tình huống mà ai đó rất thoải mái và tự nhiên | She’s in her element when she’s on stage. (Cô ấy rất thoải mái và tự nhiên khi đang ở trên sân khấu.) |
Live and breathe (something) | Sống và thở cái gì đó | He lives and breathes photography. (Anh ấy sống và thở bằng nhiếp ảnh.) |
Take to (something) like a duck to water | Học cái gì đó một cách nhanh chóng và tự nhiên | She took to skiing like a duck to water. (Cô ấy học trượt tuyết một cách tự nhiên và nhanh chóng.) |
Wild about (something) | Rất thích cái gì đó | She’s wild about gardening. (Cô ấy rất thích làm vườn.) |
Dance to (one’s) own tune | Hành động hoặc sống theo cách riêng của mình | She always dances to her own tune, never following trends. (Cô ấy luôn hành động theo cách riêng của mình, không bao giờ theo kịp xu hướng.) |
Have a thing for | Rất thích cái gì đó | He has a thing for vintage cars. (Anh ấy rất thích xe cổ.) |
Keep one’s nose to the grindstone | Làm việc chăm chỉ | She keeps her nose to the grindstone to meet her deadlines. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để đáp ứng các hạn chót.) |
Live for (something) | Sống vì cái gì đó | He lives for adventure and travels whenever he can. (Anh ấy sống vì mạo hiểm và đi du lịch bất cứ khi nào có thể.) |
March to (one’s) own beat | Hành động hoặc sống theo cách riêng của mình | She marches to her own beat and doesn’t care what others think. (Cô ấy hành động theo cách riêng của mình và không quan tâm đến ý kiến của người khác.) |
Pour (one’s) heart into | Rất nhiệt tình với cái gì đó | She pours her heart into her artwork. (Cô ấy rất nhiệt tình với nghệ thuật của mình.) |
Run in (one’s) blood | Có xu hướng thích cái gì đó do di truyền | Music runs in her blood; her whole family is musically talented. (Âm nhạc chảy trong máu cô ấy; cả gia đình cô ấy đều có tài năng về âm nhạc.) |
(One’s) cup of tea | Sở thích, điều mà ai đó thích hoặc giỏi | Skiing isn’t really my cup of tea; I prefer to stay indoors. (Trượt tuyết không phải là sở thích của tôi; tôi thích ở trong nhà.) |
Blow away the cobwebs | Làm việc gì đó để thư giãn đầu óc | We went for a jog to blow the cobwebs away. (Chúng tôi chạy bộ để thư giãn đầu óc.) |
Xem thêm các chủ đề Idioms khác:
- 150+ Idioms về Tình yêu siêu hay tha hồ thả thính crush
- Đạt band IELTS cao với 88+ Idioms chủ đề Health ý nghĩa nhất
- Idioms for IELTS Speaking 7.0
- 75+ idioms chủ đề Animal giúp bạn đạt band cao IELTS
- Thành ngữ tiếng Anh về học tập
2. Vận dụng idioms vào IELTS Speaking: Describe a person
Đây là bài mẫu, cho thấy bạn có thể áp dụng những idioms vừa học vào IELTS Speaking part 2, chủ đề Describe a person:
Describe a person you are very close to. You should say: – Who that person isHow you met each other. – What she/ he looks like. – And explain what you like most about her/ him. |
Bài mẫu:
One person I’m very close to is my cousin, Alex. We’ve been close since childhood, practically growing up together. I remember the first time we met; he burst into the room like a breath of fresh air. Alex has a contagious zest for life; he’s always full of beans and brings positivity wherever he goes. Physically, he’s tall and athletic, with a winning smile that lights up his face. But what I admire most about Alex is his warm-hearted nature. He’s incredibly kind and compassionate, always putting others’ needs before his own. Moreover, he has a knack for connecting with people and making them feel happy.
Being a big fan of outdoor activities like hiking, Alex is an avid hiker and camper, always eager to explore new trails and immerse himself in the beauty of nature. Our shared love for adventure has led to many memorable experiences, from summiting mountain peaks to camping under the stars. To me, Alex is not just a cousin; he’s a trusted confidant and an irreplaceable friend whom I cherish dearly.
Idiom ghi điểm:
A breath of fresh air /ə brɛθ ɒv frɛʃ eə/ | (idiom.) tươi tắn, mới mẻ |
Full of beans /fʊl ɒv biːnz/ | (idiom.) tràn đầy năng lượng |
Warm-hearted /ˈwɔːmˈhɑːtɪd/ | (idiom.) tốt bụng |
Have a knack for /hæv ə næk fɔː/ | (idiom.) có năng khiếu làm gì đó |
A big fan of /ə bɪɡ fæn ɒv/ | (idiom.) là một “fan” của = yêu thích |
Dịch nghĩa:
Một người mà tôi rất gần gũi là em họ của tôi, Alex. Chúng tôi đã gần nhau từ khi còn nhỏ, gần như là lớn lên bên nhau. Tôi nhớ lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau; cậu ấy bước vào phòng và mang theo sự tươi tắn, mới mẻ Alex có một sự sôi nổi đầy nhiệt huyết với cuộc sống; cậu ấy luôn đầy năng lượng và mang lại sự tích cực mọi nơi cậu đến. Về mặt vẻ bề ngoài, cậu cao ráo và cường tráng, với một nụ cười rất đẹp. Nhưng điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Alex là tính cách ấm áp của cậu ấy. Cậu rất tốt bụng, luôn ưu tiên người khác thay vì bản thân mình. Hơn nữa, cậu ấy có khiếu trong việc kết nối với mọi người và làm cho họ cảm thấy vui vẻ.
Với sở thích ngoài trời như đi bộ đường dài, Alex là một người ham mê leo núi và cắm trại, luôn háo hức khám phá những con đường mới và đắm mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên. Sở thích chung của chúng tôi cho những cuộc phiêu lưu đã dẫn đến nhiều trải nghiệm đáng nhớ, từ việc leo núi đến cắm trại dưới bầu trời sao lấp lánh. Đối với tôi, Alex không chỉ là một người em họ; cậu ấy là một người bạn đồng hành tin cậy và một người bạn không thể thay thế mà tôi yêu mến sâu sắc.
Xem thêm:
- Collocations for IELTS Speaking
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
- “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1
- Đạt band cao bài thi nói với 199+ vocabulary for IELTS Speaking Part 2
3. Tải về bộ idioms tiếng Anh chủ đề mô tả người
Để dễ dàng tra cứu và áp dụng tốt hơn các idioms trên vào bài tả người trong IELTS Speaking, bạn hãy nhấp vào liên kết dưới đây để tải về bản PDF tổng hợp.
4. Lời kết
Hy vọng với bài viết trên, mình đã cung cấp được đến các bạn những khía cạnh khác của tiếng Anh, giúp trải nghiệm học và ứng dụng idioms của bạn trở nên thú vị và ý nghĩa hơn thay vì chỉ nghiên cứu, học thuộc qua sách vở.
Để đạt điểm cao trong quá trình thi IELTS nói riêng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nói chung, các bạn hãy học thuộc idioms mô tả người và sử dụng chúng một cách linh hoạt, có giới hạn phù hợp và tránh lạm dụng. Chắc chắn band điểm của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt!
Bạn hãy để lại bình luận bên dưới nếu còn bất kỳ câu hỏi nào để được đội ngũ học thuật của Vietop English hỗ trợ giải đáp nhanh nhất. Bên cạnh tả người thì kho tài liệu IELTS Vocabulary vẫn còn rất nhiều chủ đề hay khác đợi bạn khám phá.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- 38 Idioms describing character and personality: https://www.englishlessonviaskype.com/idioms-describing-character-and-personality/ – Truy cập ngày 20-05-2024
- 15+ idioms about people: https://www.espressoenglish.net/english-idioms-for-personality-character/ – Truy cập ngày 20-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 20-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 20-05-2024