Bạn băn khoăn không biết bắt đầu từ đâu để ôn IELTS Speaking? Trong “biển” từ vựng bao la, đâu mới là những từ cần thiết cho kỳ thi nói? Có nên học những từ nâng cao không và sử dụng idiom như thế nào thì mới được nhiều điểm?
Trong kỳ thi IELTS, phần Speaking thực chất lại là phần không yêu cầu thí sinh ứng dụng quá nhiều từ vựng “đao to búa lớn”. Ngược lại, nếu biết cách sử dụng những từ vựng đơn giản mà linh hoạt, hiệu quả thì bạn còn có nhiều cơ hội đạt band như ý muốn hơn là dùng từ chuyên ngành, phức tạp vào bài nói.
Vậy nên, vấn đề ở đây là chúng ta nên sở hữu vốn từ vựng phù hợp, nằm lòng một số idiom và phrase để dễ dàng xây dựng ý tưởng và tạo được ấn tượng tốt với giám khảo.
Trong bài viết bên dưới, mình gửi đến các bạn bộ từ vựng IELTS Speaking với 20 chủ đề thường gặp, giúp bạn tham khảo và ghi nhận được những từ vựng tuy đơn giản, dễ dùng nhưng sẽ có ích rất nhiều trong phần thi nói.
Bài viết sẽ bao gồm từng phần như sau:
- Tổng quan về IELTS Speaking.
- Bộ từ vựng IELTS Speaking hữu ích theo chủ đề.
- Một số lưu ý khi làm bài IELTS Speaking.
Nào, cùng mình bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– IELTS Speaking gồm 3 phần: + Part 1: Đối thoại 4 – 5 phút về chủ đề thường ngày, xoay quanh cuộc sống. + Part 2: Độc thoại 2 phút về chủ đề trong cue card do giám khảo chọn. + Part 3: Các câu hỏi thêm liên quan tới chủ đề trong phần 2. – Một số chủ đề từ vựng hay cho IELTS Speaking: Education (giáo dục, học tập.), work (công việc.), hobbies (sở thích.), environment (môi trường.), holidays (ngày nghỉ.), city and countryside (thành phố và nông thôn.), etc. – Một số lưu ý khi làm bài IELTS Speaking: Không học thuộc lòng câu trả lời, dùng từ vựng đơn giản mà linh hoạt thay vì dùng từ phức tạp, mở rộng câu trả lời, etc. |
1. Tổng quan về phần thi IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking sẽ có 3 phần, mà chúng ta thường gọi là part 1, part 2 và part 3.
Nhìn chung, nội dung và thời gian của 3 part sẽ như sau – bạn nên xem trước để tự luyện tập canh thời gian trình bày cho hợp lý:
Part | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
1 | 4 – 5 phút | Các câu hỏi mà giám khảo IELTS Speaking đưa ra thông thường xoay quanh đời sống của thí sinh, ví dụ như công việc/ học tập, gia đình, sở thích, nhà cửa, etc. |
2 | 1 phút chuẩn bị 2 phút trình bày | Giám khảo chọn một cue card đưa cho thí sinh, bên trong sẽ có một chút đề và 3, 4 gợi ý. Sau khi chuẩn bị xong trong 1 phút, thí sinh có 2 phút để trình bày về chủ đề. Sau đó giám khảo sẽ hỏi 1 hoặc 2 câu thêm nếu cần. |
3 | 4 – 5 phút | Các câu hỏi liên quan đến chủ đề đưa ra ở part 2, tuy nhiên sẽ xoáy vào thảo luận sâu hơn về ý kiến của thí sinh. |
Bạn có thể xem hình ảnh dưới đây để có cái nhìn trực quan về bài thi Speaking.
Xem thêm:
- Top 60 chủ đề IELTS Speaking part 1 thông dụng nhất
- Mở khóa band 8+ scores với vocabulary for IELTS band 8.0 – 9.0
- Tổng hợp từ vựng IELTS Speaking Part 2
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
2. Tổng hợp danh sách từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
Được tổng hợp từ nhiều nguồn và bài nói đạt band cao, dưới đây là phần tổng hợp các từ vựng IELTS Speaking theo 20 chủ đề thường gặp trong các kỳ thi. Mời bạn tham khảo qua và ghi chú lại những từ vựng “chủ chốt” nhất.
2.1. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Advertising
Đầu tiên là chủ đề Advertising (quảng cáo). Đối với nhiều bạn, đây sẽ không phải là một chủ đề dễ dàng, tuy nhiên chúng ta vẫn sẽ có một số từ vựng cơ bản, đủ dùng mà bạn có thể linh hoạt sử dụng.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Advertisement | Quảng cáo | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | I saw an advertisement for a new restaurant. (Tôi thấy một quảng cáo cho một nhà hàng mới.) |
Campaign | Chiến dịch quảng cáo | /kæmˈpeɪn/ | The political campaign used various advertising strategies. (Chiến dịch chính trị sử dụng nhiều chiến lược quảng cáo khác nhau.) |
Brand | Thương hiệu | /brænd/ | This brand is known for its high-quality products. (Thương hiệu này nổi tiếng với sản phẩm chất lượng cao.) |
Target audience | Đối tượng khách hàng mục tiêu | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | The advertisement was designed to appeal to a specific target audience. (Quảng cáo được thiết kế để thu hút đối tượng khách hàng mục tiêu cụ thể.) |
Persuasion | Thuyết phục | /pərˈsweɪʒən/ | The advertisement used strong persuasion techniques to convince customers. (Quảng cáo sử dụng các kỹ thuật thuyết phục mạnh mẽ để thuyết phục khách hàng.) |
Advertise | Quảng cáo | /ˈædvərtaɪz/ | The company decided to advertise their new product on television. (Công ty quyết định quảng cáo sản phẩm mới trên truyền hình.) |
Promote | Quảng bá | /prəˈmoʊt/ | They hired a celebrity to promote their latest clothing line. (Họ thuê một người nổi tiếng để quảng bá dòng sản phẩm thời trang mới nhất của họ.) |
Influence | Ảnh hưởng | /ˈɪnflʊəns/ | The advertisement aimed to influence consumer behavior. (Quảng cáo nhằm ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.) |
Persuade | Thuyết phục | /pərˈsweɪd/ | The advertisement tried to persuade viewers to buy the product. (Quảng cáo cố gắng thuyết phục người xem mua sản phẩm.) |
Target | Nhắm mục tiêu | /ˈtɑːrɡɪt/ | The advertisement targeted young professionals. (Quảng cáo nhắm mục tiêu đến những chuyên gia trẻ.) |
Persuasive | Thuyết phục | /pərˈsweɪsɪv/ | The advertisement had a persuasive message that convinced many people to buy the product. (Quảng cáo có một thông điệp thuyết phục đã thuyết phục nhiều người mua sản phẩm.) |
Creative | Sáng tạo | /kriːˈeɪtɪv/ | Their creative approach to advertising set them apart from their competitors. (Phương pháp sáng tạo trong quảng cáo đã làm nổi bật họ so với các đối thủ cạnh tranh.) |
Memorable | Đáng nhớ | /məˈmɔːrəbl/ | The advertisement left a memorable impression on the viewers. (Quảng cáo để lại ấn tượng đáng nhớ cho người xem.) |
Informative | Cung cấp thông tin | /ɪnˈfɔːrmətɪv/ | The advertisement provided informative details about the product’s features. (Quảng cáo cung cấp chi tiết thông tin về các tính năng của sản phẩm.) |
Catchy | Lôi cuốn | /ˈkætʃi/ | The advertisement had a catchy jingle that stuck in my head. (Quảng cáo có một giai điệu lôi cuốn đã cắm sâu trong đầu tôi.) |
Effectively | Một cách hiệu quả | /ɪˈfɛktɪvli/ | The advertisement effectively communicated the benefits of the product. (Quảng cáo truyền đạt một cách hiệu quả các lợi ích của sản phẩm.) |
Creatively | Một cách sáng tạo | /kriːˈeɪtɪvli/ | The advertisement was creatively designed to capture viewers’ attention. (Quảng cáo được thiết kế một cách sáng tạo để thu hút sự chú ý của người xem.) |
Clearly | Rõ ràng | /ˈklɪrli/ | The company’s message was clearly communicated through their advertising campaign. (Thông điệp của công ty được truyền đạt rõ ràng thông qua chiến dịch quảng cáo của họ.) |
Persuasively | Một cách thuyết phục | /pərˈsweɪsɪvli/ | The salesperson persuasively explained the benefits of the product to potential customers. (Nhân viên bán hàng đã thuyết phục giải thích những lợi ích của sản phẩm đến khách hàng tiềm năng.) |
A hard sell | Cách bán hàng quyết liệt | /ə hɑːrd sɛl/ | The salesman gave me a hard sell, trying to convince me that I needed the expensive car. (Người bán hàng đã thực hiện một cách bán hàng quyết liệt, cố gắng thuyết phục tôi rằng tôi cần chiếc xe đắt tiền.) |
A catchy jingle | Giai điệu quảng cáo nhớ đậm | /ə ˈkætʃi ˈdʒɪŋɡəl/ | The company’s advertisement featured a catchy jingle that stayed in people’s minds long after they heard it. (Quảng cáo của công ty có một giai điệu quảng cáo nhớ đậm đã ở trong tâm trí của mọi người sau một thời gian dài kể từ khi họ nghe nó.) |
To pull in customers | Thu hút khách hàng | /tuː pʊl ɪn ˈkʌstəmərz/ | The new store used attractive discounts and promotions to pull in customers. (Cửa hàng mới sử dụng các chiết khấu hấp dẫn và khuyến mãi để thu hút khách hàng.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
2.2. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Books and films
Chủ đề tiếp theo là về sách vở, phim ảnh. Trong IELTS Speaking, bạn có thể được hỏi về một quyển sách mình yêu thích, hoặc mô tả một bộ phim, … do đó việc có những từ nằm lòng về chủ đề này là rất cần thiết.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
To depict | Miêu tả, vẽ lên | /tə dɪˈpɪkt/ | The artist used vibrant colors to depict the beauty of nature. (Họa sĩ đã sử dụng những màu sắc tươi sáng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.) |
To explore | Khám phá, khai thác | /tuː ɪkˈsplɔːr/ | The novel explores the themes of love and loss. (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề tình yêu và sự mất mát.) |
To captivate | Mê hoặc, quyến rũ | /tuː ˈkæptɪveɪt/ | The film’s stunning visuals and compelling storyline captivated the audience. (Hình ảnh đẹp mắt và cốt truyện hấp dẫn của bộ phim đã mê hoặc khán giả.) |
To portray | Miêu tả, đóng vai | /tuː pɔːrˈtreɪ/ | The actor skillfully portrayed the character’s emotions and struggles. (Diễn viên đã tài tình miêu tả cảm xúc và những khó khăn của nhân vật.) |
To adapt | Chuyển thể, thích ứng | /tuː əˈdæpt/ | The novel was successfully adapted into a critically acclaimed film. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành một bộ phim được đánh giá cao.) |
Plot | Cốt truyện | /plɒt/ | The book has an intriguing plot full of unexpected twists. (Cuốn sách có một cốt truyện thú vị đầy những sự xoay chuyển không ngờ.) |
Character | Nhân vật | /ˈkærɪktər/ | The film features well-developed characters that viewers can relate to. (Bộ phim có những nhân vật được xây dựng tốt mà khán giả có thể đồng cảm.) |
Genre | Thể loại | /ˈʒɑːnrə/ | She enjoys reading books of various genres, from romance to science fiction. (Cô ấy thích đọc sách thuộc các thể loại khác nhau, từ tiểu thuyết tình yêu đến khoa học viễn tưởng.) |
Setting | Bối cảnh, môi trường | /ˈsɛtɪŋ/ | The author vividly described the setting, transporting readers to a different time and place. (Tác giả đã mô tả bối cảnh một cách sống động, đưa người đọc đến một thời gian và địa điểm khác nhau.) |
Dialogue | Đoạn hội thoại, đối thoại | /ˈdaɪəˌlɔːɡ/ | The film’s dialogue was witty and engaging, adding depth to the characters. (Đoạn hội thoại của bộ phim thông minh và hấp dẫn, tạo sự sâu sắc cho các nhân vật.) |
Intriguing | Hấp dẫn, gây tò mò | /ɪnˈtriːɡɪŋ/ | The book has an intriguing plot that keeps readers guessing until the end. (Cuốn sách có một cốt truyện hấp dẫn khiến người đọc luôn tò mò cho đến cuối cùng.) |
Captivating | Mê hoặc, quyến rũ | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | The film’s captivating visuals and storytelling held the audience’s attention throughout. (Hình ảnh và cách kể chuyện hấp dẫn của bộ phim đã thu hút sự chú ý của khán giả suốt cả thời gian.) |
Memorable | Đáng nhớ, khó quên | /ˈmɛmərəbl/ | The movie had many memorable scenes that stayed with me long after I watched it. (Bộ phim có nhiều cảnh đáng nhớ mà tôi nhớ mãi sau khi xem.) |
Engaging | Thú vị, hấp dẫn | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | The novel has an engaging writing style that keeps readers engaged from beginning to end. (Cuốn tiểu thuyết có một phong cách viết thú vị giữ cho người đọc luôn quan tâm từ đầu đến cuối.) |
Insightful | Sâu sắc, có hiểu biết | /ˈɪnsaɪtfəl/ | The book offers insightful observations about human nature and society. (Cuốn sách mang đến những quan sát sâu sắc về bản chất con người và xã hội.) |
Vividly | Một cách sống động | /ˈvɪvɪdli/ | The author vividly describes the setting, making it come alive in the reader’s imagination. (Tác giả mô tả bối cảnh một cách sống động, khiến nó sống động trong trí tưởng tượng của người đọc.) |
Dramatically | Một cách đầy ấn tượng, đột ngột | /drəˈmætɪkli/ | The film’s ending was dramatically different from what I expected. (Phần kết của bộ phim khác biệt một cách đáng kể so với những gì tôi mong đợi.) |
Subtly | Một cách tinh tế, khéo léo | /ˈsʌtli/ | The director subtly conveyed the character’s emotions through small gestures. (Đạo diễn tinh tế truyền đạt cảm xúc của nhân vật qua những động tác nhỏ.) |
Masterfully | Một cách thành thạo, khéo léo | /ˈmæstərfəli/ | The writer masterfully weaves together multiple storylines into a cohesive narrative. (Người viết thành thạo kết hợp các cốt truyện khác nhau thành một câu chuyện mạch lạc.) |
Emotionally | Một cách xúc động, đầy cảm xúc | /ɪˈmoʊʃənəli/ | The actress delivered an emotionally powerful performance that moved the audience to tears. (Nữ diễn viên thể hiện vai diễn một cách đầy cảm xúc.) |
To be a page-turner | Được đọc dễ dàng, thú vị và gây nghiện | /tuː biː ə peɪdʒ-ˈtɜːrnər/ | The novel I’m currently reading is a real page-turner; I can’t put it down. (Cuốn tiểu thuyết mà tôi đang đọc thực sự thú vị; tôi không thể bỏ nó xuống.) |
To be a cliffhanger | Có một sự bất ngờ lớn ở cuối tác phẩm, khiến người ta muốn biết tiếp diễn biến ra sao | /tuː biː ə klɪf-ˈhæŋər/ | The movie ended on a cliffhanger, leaving the audience eager for the sequel. (Bộ phim kết thúc một cách hồi hộp, khiến khán giả háo hức chờ phần tiếp theo.) |
To bring a story to life | Làm cho một câu chuyện trở nên sống động và thực tế | /tuː brɪŋ ə ˈstɔːri tuː laɪf/ | The director’s skillful use of visuals and music brought the story to life on the screen. (Việc sử dụng khéo léo hình ảnh và âm nhạc của đạo diễn đã làm cho câu chuyện trở nên sống động trên màn ảnh.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Phim ảnh
2.3. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề City and countryside
Trong phần IELTS Speaking, rất có thể bạn sẽ được hỏi về chủ đề thành thị/ nông thôn, hoặc các câu hỏi yêu cầu so sánh giữa hai nơi này.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Skyscraper | Tòa nhà chọc trời | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | The city skyline is dominated by skyscrapers. (Bầu trời trong thành phố chủ yếu là các tòa nhà chọc trời.) |
Congestion | Tắc nghẽn | /kənˈdʒɛs.tʃən/ | Rush hour traffic often leads to congestion in the city center. (Giao thông trong giờ cao điểm thường dẫn đến tình trạng tắc nghẽn ở trung tâm thành phố.) |
Pedestrian | Người đi bộ | /pəˈdɛs.tri.ən/ | There are designated pedestrian zones in the city for people to walk safely. (Có các khu vực dành riêng cho người đi bộ trong thành phố để họ đi bộ an toàn.) |
Urbanization | Đô thị hóa | /ˌɜr.bə.nəˈzeɪ.ʃən/ | Rapid urbanization has led to increased population density in many cities. (Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến tăng mật độ dân số ở nhiều thành phố.) |
Landmark | Địa điểm nổi bật | /ˈlændˌmɑrk/ | The Eiffel Tower is a famous landmark in the city of Paris. (Tháp Eiffel là một địa điểm nổi bật nổi tiếng ở thành phố Paris.) |
Explore | Khám phá | /ɪkˈsplɔr/ | I love to explore new neighborhoods and discover hidden gems in the city. (Tôi thích khám phá các khu phố mới và khám phá những điểm đặc biệt ẩn giấu trong thành phố.) |
Commute | Đi làm, đi lại | /kəˈmjuːt/ | Many people have to commute long distances to work in the city every day. (Nhiều người phải đi làm xa trong thành phố mỗi ngày.) |
Renovate | Cải tạo, sửa chữa | /ˈrɛn.ə.veɪt/ | The city council has plans to renovate the old buildings in the historic district. (Hội đồng thành phố có kế hoạch cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố lịch sử.) |
Preserve | Bảo tồn, bảo vệ | /prɪˈzɜrv/ | It is important to preserve the city’s cultural heritage for future generations. (Bảo tồn di sản văn hóa của thành phố là điều quan trọng để để lại cho thế hệ tương lai.) |
Bustling | Nhộn nhịp, sôi động | /ˈbʌs.əl.ɪŋ/ | Times Square in New York City is always bustling with tourists. (Quảng trường Thời Đại ở thành phố New York luôn rất nhộn nhịp với nhiều du khách.) |
Picturesque | Đẹp như tranh | /ˌpɪk.tʃəˈrɛsk/ | The small coastal town is known for its picturesque views and charming architecture. (Thị trấn ven biển nhỏ nổi tiếng với khung cảnh đẹp như tranh và kiến trúc quyến rũ.) |
Cosmopolitan | Đa quốc gia, quốc tịch | /ˌkɑz.məˈpɑl.ɪ.tən/ | New Yorkis a cosmopolitan city with a diverse population from around the world. (New York là một thành phố đa quốc gia với dân số đa dạng từ khắp nơi trên thế giới.) |
Vibrant | Sôi nổi, sôi động | /ˈvaɪ.brənt/ | The city’s nightlife is vibrant, with a wide range of entertainment options. (Cuộc sống về đêm trong thành phố rất sôi nổi, với nhiều lựa chọn giải trí đa dạng.) |
Sprawling | Mênh mông, rộng lớn | /ˈsprɔːlɪŋ/ | Los Angeles is known for its sprawling urban landscape and extensive suburban areas. (Los Angeles nổi tiếng với cảnh quan đô thị mênh mông và các khu vực ngoại ô mở rộng.) |
A melting pot | Nơi hội tụ đa dạng văn hóa | /ə ˈmɛltɪŋ pɒt/ | New York City is often referred to as a melting pot of cultures from around the world. (Thành phố New York thường được gọi là nơi hội tụ đa dạng văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.) |
City that never sleeps | Thành phố không bao giờ ngủ | /ˈsɪti ðæt ˈnɛvər sliːps/ | HCM City is often referred to as the city that never sleeps due to its vibrant nightlife and round-the-clock activity. (Thành phố HCM thường được gọi là thành phố không bao giờ ngủ vì sự sôi động của cuộc sống về đêm và hoạt động liên tục suốt cả ngày đêm.) |
Meadow | Đồng cỏ | /ˈmɛd.oʊ/ | The cows graze peacefully in the meadow. (Những con bò ăn cỏ yên bình trên đồng cỏ.) |
Farmhouse | Nhà nông trại | /ˈfɑrm.haʊs/ | The old farmhouse has been converted into a charming bed and breakfast. (Ngôi nhà nông trại cũ đã được chuyển đổi thành một nơi nghỉ dưỡng dễ thương.) |
Scenic beauty | Vẻ đẹp của cảnh quan | /ˈsiː.nɪk ˈbjuː.ti/ | The countryside is known for its scenic beauty, with rolling hills and picturesque landscapes. (Vùng quê được biết đến với vẻ đẹp của cảnh quan, với những đồi núi trải dài và khung cảnh đẹp như tranh.) |
Serenity | Sự yên bình | /sɪˈrɛn.ə.ti/ | The countryside offers a sense of serenity and tranquility that is hard to find in the city. (Vùng quê mang lại cảm giác yên bình và thanh bình khó tìm thấy ở thành phố.) |
Harvest | Mùa thu hoạch | /ˈhɑr.vɪst/ | The farmers are busy with the harvest, gathering crops from the fields. (Những người nông dân đang bận rộn với mùa thu hoạch, thu hoạch các vụ mùa từ cánh đồng.) |
Wander | Lang thang | /ˈwɑn.dər/ | I love to wander through the countryside and explore its hidden gems. (Tôi thích lang thang qua vùng quê và khám phá những điểm đặc biệt ẩn giấu.) |
Cultivate | Canh tác | /ˈkʌl.tə.veɪt/ | The farmers cultivate the land to grow crops and raise livestock. (Những người nông dân canh tác đất để trồng cây trồng và nuôi gia súc.) |
Embrace | Ôm ấp, đón nhận | /ɪmˈbreɪs/ | The countryside embraces you with its natural beauty and peaceful atmosphere. (Vùng quê ôm ấp bạn bằng vẻ đẹp tự nhiên và không khí yên bình.) |
Roam | Lang thang, đi khắ | /roʊm/ | We decided to roam the countryside and enjoy the freedom of open spaces. (Chúng tôi quyết định đi khắp vùng quê và tận hưởng sự tự do của không gian mở.) |
Breathtaking | Hấp dẫn, ngoạn mục | /ˈbrɛθˌteɪ.kɪŋ/ | The countryside offers breathtaking views of mountains and valleys. (Vùng quê mang đến khung cảnh ngoạn mục của núi và thung lũng.) |
Tranquil | Yên bình, thanh bình | /ˈtræŋ.kwɪl/ | The countryside is a tranquil retreat from the busy city life. (Vùng quê là một nơi yên bình thoát khỏi cuộc sống sôi động ở thành phố.) |
Idyllic | Lý tưởng, tuyệt vời | /aɪˈdɪl.ɪk/ | The countryside offers an idyllic setting for a relaxing vacation. (Vùng quê mang đến một bầu không khí lý tưởng cho kỳ nghỉ thư giãn.) |
Rustic | Mộc mạc, đồng quê | /ˈrʌs.tɪk/ | The farmhouse has a rustic charm with its wooden beams and stone walls. (Ngôi nhà nông trại có sự hấp dẫn mộc mạc với những thanh gỗ và bức tường đá.) |
Serene | Thanh bình, yên lặng | /səˈrin/ | The countryside is known for its serene beauty and peaceful atmosphere. (Vùng quê được biết đến với vẻ đẹp thanh bình và không khí yên lặng.) |
Lush | Tươi tốt, xanh tươi | /lʌʃ/ | The countryside is characterized by its lush green fields and vibrant vegetation. (Vùng quê được đặc trưng bởi các cánh đồng xanh tươi và cây cỏ phong phú.) |
A breath of fresh air | Một gió mới | /ə brɛθ ʌv frɛʃ ɛr/ | Moving to the countryside was a breath of fresh air after living in the crowded city. (Chuyển đến vùng quê mang đến một gió mới sau khi sống trong thành phố đông đúc.) |
Out in the sticks | Xa xôi, hẻo lánh | /aʊt ɪn ðə stɪks/ | My grandparents live in a small village out in the sticks. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng nhỏ xa xôi.) |
In the middle of nowhere | Giữa chốn hoang vu | /ɪn ðə ˈmɪd.l̩ ʌv ˈnoʊˌwɛr/ | Their house is located in the middle of nowhere, surrounded by vast fields. (Ngôi nhà của họ nằm giữa chốn hoang vu, bao quanh bởi những cánh đồng rộng lớn.) |
2.4. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Clothes and fashion
Chủ đề quần áo, thời trang có thể được nhắc đến trong các cue card như “Describe your favorite piece of clothes” (mô tả món quần áo yêu thích của bạn) ở phần Speaking part 2. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể dùng:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Wardrobe | Tủ quần áo | /ˈwɔrd.roʊb/ | I need to organize my wardrobe and donate some clothes. (Tôi cần sắp xếp tủ quần áo và tặng đi một số bộ đồ.) |
Fashion | Thời trang | /ˈfæʃ.ən/ | Fashion plays a significant role in expressing one’s personal style. (Thời trang đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện phong cách cá nhân.) |
Accessory | Phụ kiện | /əkˈsɛs.ər.i/ | She loves to accessorize her outfits with statement jewelry. (Cô ấy thích kết hợp phụ kiện trang sức nổi bật với trang phục.) |
Designer | Nhà thiết kế | /dɪˈzaɪ.nər/ | We attended a fashion show featuring the works of renowned designers. (Chúng tôi đã tham gia một buổi trình diễn thời trang trưng bày tác phẩm của các nhà thiết kế nổi tiếng.) |
Trend | Xu hướng | /trɛnd/ | Animal prints are currently a popular trend in fashion. (Họa tiết động vật hiện đang là một xu hướng thịnh hành trong thời trang.) |
Mix and match | Kết hợp, phối đồ | /mɪks ænd mætʃ/ | I like to mix and match different pieces to create unique outfits. (Tôi thích kết hợp và phối đồ khác nhau để tạo ra những bộ trang phục độc đáo.) |
Try on | Thử (đồ.) | /traɪ ɒn/ | I need to try on this dress to see if it fits me well. (Tôi cần thử váy này để xem nó vừa với tôi không.) |
Dress up | Ưa chuộng, trang điểm | /drɛs ʌp/ | We love to dress up for special occasions and feel elegant. (Chúng tôi thích ưu tiên trang điểm cho các dịp đặc biệt và cảm thấy thanh lịch.) |
Shop | Mua sắm | /ʃɑp/ | I enjoy shopping for new clothes and exploring different stores. (Tôi thích mua sắm đồ mới và khám phá các cửa hàng khác nhau.) |
Style | Phong cách | /staɪl/ | She has a unique sense of style and always stands out in a crowd. (Cô ấy có gu thời trang độc đáo và luôn nổi bật trong đám đông.) |
Trendy | Hợp thời trang | /ˈtrɛn.di/ | I bought a trendy jacket that everyone is wearing this season. (Tôi đã mua một chiếc áo khoác hợp thời trang mà ai cũng đang mặc trong mùa này.) |
Stylish | Phong cách, thời trang | /ˈstaɪ.lɪʃ/ | She always dresses in a stylish and fashionable manner. (Cô ấy luôn mặc đẹp và thời trang.) |
Chic | Sang trọng, duyên dáng | /ʃiːk/ | The little black dress is a classic and chic wardrobe staple. (Chiếc váy đen đơn giản là một trang phục cơ bản cổ điển và duyên dáng.) |
Fashion-forward | Tiên phong thời trang | /ˈfæʃ.ən ˈfɔr.wərd/ | We admire her fashion-forward style and ability to set trends. (Chúng tôi ngưỡng mộ phong cách tiên phong của cô ấy và khả năng tạo ra xu hướng.) |
Elegant | Thanh lịch | /ˈɛl.ɪ.ɡənt/ | She looked elegant in her flowing gown at the gala. (Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy dài tại buổi tiệc.) |
A fashion victim | Nạn nhân của thời trang | /ə ˈfæʃ.ən ˈvɪk.tɪm/ | I used to be a fashion victim, always following the latest trends without considering my personal style. (Tôi từng là nạn nhân của thời trang, luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất mà không quan tâm đến phong cách cá nhân của mình.) |
Shopaholic | Nghiện mua sắm | /ˌʃɑp.əˈhɔ.lɪk/ | My sister is a shopaholic and can’t resist buying new clothes. (Chị gái tôi nghiện mua sắm và không thể cưỡng lại việc mua đồ mới.) |
Dress to impress | Mặc đẹp để gây ấn tượng | /drɛs tu ɪmˈprɛs/ | We dressed to impress for the job interview. (Chúng tôi mặc đẹp để gây ấn tượng trong buổi phỏng vấn công việc.) |
Old-fashioned | Lỗi thời, cổ điển | /oʊld ˈfæʃ.ənd/ | In the 2000s, wearing bell-bottom pants is considered old-fashioned now. (Mặc quần cạp cao vào những năm 2000 bị coi là lỗi thời.) |
Fashion statement | Tuyên ngôn thời trang | /ˈfæʃ.ən ˈsteɪt.mənt/ | Her bold and colorful outfit made a fashion statement at the event. (Trang phục táo bạo và đầy màu sắc của cô ấy tạo nên một tuyên ngôn thời trang trong sự kiện.) |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về quần áo: Chinh phục 100+ từ vựng thông dụng nhất!
- Từ vựng tiếng Anh về Thời trang
2.5. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Education
Chủ đề Education (giáo dục) gần như luôn xuất hiện ở part 1 khi giám khảo hỏi bạn về tình hình học vấn, hoặc có thể đi sâu hơn vào các part sau. Bạn nên tham khảo các từ sau đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Curriculum | Chương trình học | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | The curriculum includes a wide range of subjects to provide a well-rounded education. (Chương trình học bao gồm một loạt các môn học để đảm bảo một sự giáo dục toàn diện.) |
Assignment | Bài tập | /əˈsaɪn.mənt/ | I have an important assignment due tomorrow that I need to complete. (Tôi có một bài tập quan trọng cần hoàn thành vào ngày mai.) |
Lecture | Bài giảng | /ˈlɛk.tʃər/ | We attended a fascinating lecture on astrophysics. (Chúng tôi đã tham gia một bài giảng thú vị về vật lý thiên văn học.) |
Graduation | Lễ tốt nghiệp | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ | I am looking forward to my graduation ceremony next month. (Tôi mong chờ buổi lễ tốt nghiệp của mình vào tháng sau.) |
Research | Nghiên cứu | /rɪˈsɜrtʃ/ | I spent months conducting research for my dissertation. (Tôi đã dành nhiều tháng để tiến hành nghiên cứu cho luận án của mình.) |
Study | Học tập | /ˈstʌd.i/ | We need to allocate enough time to study for the upcoming exams. (Chúng ta cần dành đủ thời gian để học cho các kỳ thi sắp tới.) |
Learn | Học, tìm hiểu | /lɜrn/ | I am eager to learn new skills and expand my knowledge. (Tôi háo hức học hỏi kỹ năng mới và mở rộng kiến thức của mình.) |
Attend | Tham gia, tham dự | /əˈtɛnd/ | She attends a prestigious university in the city. (Cô ấy theo học một trường đại học danh tiếng ở thành phố.) |
Improve | Cải thiện | /ɪmˈpruv/ | I have been working hard to improve my English language skills. (Tôi đã cố gắng hết sức để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.) |
Enroll | Ghi danh, nhập học | /ɪnˈroʊl/ | I plan to enroll in a business administration program next year. (Tôi dự định ghi danh vào một chương trình quản trị kinh doanh vào năm sau.) |
Knowledgeable | Hiểu biết, am hiểu | /ˈnɑl.ɪdʒ.ə.bəl/ | She is a knowledgeable teacher who always provides valuable insights. (Cô ấy là một giáo viên hiểu biết luôn mang lại những cái nhìn quý giá.) |
Academic | Học thuật | /ˌæk.əˈdɛm.ɪk/ | The university offers a wide range of academic programs. (Trường đại học cung cấp nhiều chương trình học thuật đa dạng.) |
Motivated | Động lực | /ˈmoʊ.təˌveɪ.t̬ɪd/ | I am highly motivated to achieve my academic goals. (Tôi rất động lực để đạt được mục tiêu học tập của mình.) |
Challenging | Thách thức | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | The advanced math course is challenging but rewarding. (Khóa học toán cao cấp mang đến những thách thức nhưng cũng đáng giá.) |
Supportive | Đồng hành, hỗ trợ | /səˈpɔr.tɪv/ | Our teacher is very supportive and always encourages us to do our best. (Giáo viên của chúng tôi rất đồng hành và luôn động viên chúng tôi làm tốt nhất.) |
A piece of cake | Dễ như trở bàn tay | /ə piːs əv keɪk/ | The math exam was a piece of cake for me. (Kỳ thi toán học dễ như trở bàn tay với tôi.) |
Hit the books | Học, ôn sách | /hɪt ðə bʊks/ | I need to hit the books and study for tomorrow’s test. (Tôi cần ôn tập và học cho bài kiểm tra ngày mai.) |
Teacher’s pet | Học trò cưng của giáo viên | /ˈti.tʃɚz pɛt/ | Jake is always the teacher’s pet because he is helpful and obedient. (Jake luôn là học trò cưng của giáo viên vì anh ta thân thiện và vâng lời.) |
Learn the ropes | Tìm hiểu, nắm vững kiến thức cơ bản | /lɜrn ðə roʊps/ | It takes time to learn the ropes of a new school environment. (Việc nắm vững kiến thức cơ bản về môi trường học mới khá mất thời gian.) |
Acing the test | Làm rất tốt trong kỳ thi | /ˈeɪsɪŋ ðə tɛst/ | She studied hard and ended up acing the test. (Cô ấy học hành chăm chỉ và kết quả là làm rất tốt trong kỳ thi.) |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
2.6. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Environment
Dưới đây là một số từ vựng hay thuộc chủ đề liên quan đến môi trường mà bạn có thể sử dụng trong IELTS Speaking để mô tả một vấn đề môi trường, hoặc thảo luận về các câu hỏi mà giám khảo đặt ra.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pollution | Ô nhiễm | /pəˈluː.ʃən/ | Air pollution is a major concern in many urban areas. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn tại nhiều khu vực đô thị.) |
Recycling | Tái chế | /ˌriːˈsaɪ.kəl.ɪŋ/ | We should encourage recycling to reduce waste. (Chúng ta nên khuyến khích việc tái chế để giảm thiểu chất thải.) |
Deforestation | Tàn phá rừng | /ˌdiː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Deforestation is a significant environmental issue affecting biodiversity. (Tàn phá rừng là một vấn đề môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học.) |
Conservation | Bảo tồn | /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ | Wildlife conservation plays a crucial role in preserving endangered species. (Bảo tồn động vật hoang dã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Renewable | Tái tạo, có thể tái tạo | /rɪˈnuː.ə.bəl/ | Renewable energy sources such as solar and wind power are crucial for a sustainable future. (Nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió là quan trọng cho một tương lai bền vững.) |
Reduce | Giảm thiểu | /rɪˈduːs/ | We need to reduce our carbon footprint to mitigate the effects of climate change. (Chúng ta cần giảm thiểu lượng khí thải carbon để làm giảm tác động của biến đổi khí hậu.) |
Conserve | Bảo tồn | /kənˈsɝːv/ | It is important to conserve water by using it wisely and avoiding wastage. (Việc bảo tồn nước bằng cách sử dụng thông minh và tránh lãng phí là quan trọng.) |
Preserve | Bảo tồn | /prɪˈzɜːrv/ | We must take measures to preserve biodiversity for future generations. (Chúng ta phải thực hiện biện pháp để bảo tồn sự đa dạng sinh học cho thế hệ tương lai.) |
Harm | Gây hại | /hɑːrm/ | Plastic pollution harms marine life and ecosystems. (Ô nhiễm nhựa gây hại cho đời sống biển và hệ sinh thái.) |
Advocate | Ủng hộ, biện hộ | /ˈæd.və.keɪt/ | Many environmental organizations advocate for sustainable practices and policies. (Nhiều tổ chức môi trường ủng hộ các thực tiễn và chính sách bền vững.) |
Sustainable | Bền vững, có thể tiếp tục được | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | We need to adopt sustainable practices to protect the environment. (Chúng ta cần áp dụng các thực tiễn bền vững để bảo vệ môi trường.) |
Ecological | Sinh thái | /ˌɛk.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ | Ecological balance is crucial for the survival of various species. (Sự cân bằng sinh thái là quan trọng để tồn tại của nhiều loài.) |
Renewable | Tái tạo, có thể tái tạo | /rɪˈnuː.ə.bəl/ | Renewable energy sources are essential for reducing carbon emissions. (Các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết để giảm lượng khí thải carbon.) |
Conscious | Tỉnh táo, nhận thức | /ˈkɑːn.ʃəs/ | We should be conscious of our actions and their impact on the environment. (Chúng ta nên nhận thức về hành động của mình và tác động của chúng đến môi trường.) |
Endangered | Đang bị đe dọa | /ɪnˈdeɪn.dʒərd/ | Many species are currently endangered due to habitat loss. (Nhiều loài hiện đang bị đe dọa do mất môi trường sống.) |
A drop in the ocean | Một giọt nước trong biển khơi | /ə drɑp ɪn ðə ˈoʊ.ʃən/ | Recycling one piece of paper may seem insignificant, but every small effort counts. (Tái chế một tờ giấy có thể có vẻ tầm thường, nhưng mọi nỗ lực nhỏ đều có ý nghĩa.) |
Green thumb | Mô tả ai đó có tài làm vườn | /ɡriːn θʌm/ | My grandmother has a green thumb and her garden is always in good condition. (Bà tôi trồng trọt rất mát tay và vườn cây của bà luôn trong tình trạng tốt.) |
In hot water | Gặp rắc rối, gặp khó khăn | /ɪn hɑt ˈwɑː.tər/ | The company is in hot water after being caught polluting the river. (Công ty đang gặp rắc rối sau khi bị bắt gian lận gây ô nhiễm sông.) |
Tip of the iceberg | Chỉ là phần nhỏ nhất của vấn đề | /tɪp ʌv ðə ˈaɪs.bɜːrg/ | The economic impact of the pandemic is just the tip of the iceberg. (Tác động kinh tế của đại dịch chỉ là phần nhỏ nhất của vấn đề.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Môi trường
2.7. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Food
Chủ đề food – thức ăn thường đi cùng với sở thích ở trong câu hỏi “What’s your favorite food?” (Món ăn yêu thích của bạn là gì?) hoặc giám khảo có thể yêu cầu bạn nói về thói quen ăn uống của mình.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nutrient | Chất dinh dưỡng | /ˈnuː.tri.ənt/ | Fruits and vegetables are rich in essential nutrients. (Trái cây và rau quả giàu chất dinh dưỡng cần thiết.) |
Saturated fat | Chất béo bão hòa | /ˈsætʃ.ə.reɪ.t̬ɪd fæt/ | Consuming too much saturated fat can increase the risk of heart disease. (Tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim.) |
Protein | Protein | /ˈproʊ.tiːn/ | Protein is essential for muscle growth. (Protein là cần thiết cho việc tăng trưởng cơ bắp.) |
Allergen | Chất gây dị ứng | /ˈæl.ɚ.dʒən/ | Peanuts are a common allergen and can cause severe reactions in some individuals. (Đậu phộng là một chất gây dị ứng phổ biến và có thể gây phản ứng nghiêm trọng ở một số người.) |
Organic | Hữu cơ | /ɔːrˈɡæn.ɪk/ | We prefer to buy organic produce to avoid exposure to pesticides. (Chúng tôi thích mua sản phẩm hữu cơ để tránh tiếp xúc với thuốc trừ sâu.) |
Consume | Tiêu thụ | /kənˈsuːm/ | It’s important to consume a balanced diet for overall health. (Việc tiêu thụ một chế độ ăn cân đối là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) |
Digest | Tiêu hóa | /daɪˈdʒest/ | The body needs enzymes to digest food properly. (Cơ thể cần enzym để tiêu hóa thức ăn đúng cách.) |
Nourish | Nuôi dưỡng, cung cấp dưỡng chất | /ˈnɝː.ɪʃ/ | A well-balanced diet nourishes the body and keeps it healthy. (Một chế độ ăn cân đối nuôi dưỡng cơ thể và giữ cho nó khỏe mạnh.) |
Crave | Khao khát, thèm muốn | /kreɪv/ | I’m craving a slice of chocolate cake right now. (Tôi đang rất thèm một miếng bánh sô cô la ngay bây giờ.) |
Starve | Chết đói, chịu đói | /stɑːrv/ | People in poverty-stricken areas often starve due to lack of food. (Người dân trong các khu vực nghèo đói thường chết đói do thiếu thực phẩm.) |
Delicious | Thơm ngon, ngon miệng | /dɪˈlɪʃ.əs/ | I had a delicious meal at the Italian restaurant. (Tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng Ý.) |
Spicy | Cay | /ˈspaɪ.si/ | I love eating spicy food, especially Thai cuisine. (Tôi thích ăn đồ ăn cay, đặc biệt là món Thái.) |
Fresh | Tươi | /frɛʃ/ | The local market sells fresh fruits and vegetables. (Chợ địa phương bán trái cây và rau quả tươi.) |
Nutritious | Bổ dưỡng | /njuːˈtrɪʃ.əs/ | A salad with a variety of vegetables is a nutritious meal. (Một phần salad với nhiều loại rau củ là một bữa ăn bổ dưỡng.) |
Mouthwatering | Nước miếng chảy | /ˈmaʊθˌwɔ.t̬ər.ɪŋ/ | The aroma of freshly baked bread is mouthwatering. (Hương thơm của bánh mì vừa nướng làm nước miếng chảy.) |
Piece of cake | Dễ như ăn bánh | /piːs ʌv keɪk/ | Writing an essay is a piece of cake for me. (Viết một bài luận là dễ như ăn bánh đối với tôi.) |
Sell like hotcakes | Bán chạy như tôm tươi | /sɛl laɪk ˈhɑtˌkeɪks/ | The new smartphone model is selling like hotcakes. (Mẫu điện thoại thông minh mới đang bán chạy như tôm tươi.) |
A taste of your own medicine | Một liều thuốc đắng | /ə teɪst ʌv jɔr ˈoʊn ˈmɛd.ə.sɪn/ | After constantly teasing his classmates, he finally got a taste of his own medicine. (Sau khi liên tục trêu ghẹo bạn học của mình, cuối cùng anh ta đã nhận một liều thuốc đắng.) |
Butter someone up | Nịnh hót ai đó | /ˈbʌt̬.ɚ ˈsʌm.wʌn ʌp/ | She tried to butter up her boss by praising his work. (Cô ấy cố gắng nịnh hót sếp bằng cách khen ngợi công việc của ông ấy.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn Thức uống
2.8. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Health
Các câu hỏi liên quan đến chủ đề Health thường sẽ xoay quanh các thói quen sống của bạn hoặc của người thân, và liệu bạn có ý thức được mình có thói quen tốt cho sức khỏe hay chưa để bàn luận sâu về nó.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fitness | Sức khỏe, thể chất | /ˈfɪt.nəs/ | Regular exercise is important for maintaining fitness. (Việc tập thể dục đều đặn quan trọng để duy trì sức khỏe.) |
Well-being | Sự khỏe mạnh, hạnh phúc | /ˈwɛlˈbiː.ɪŋ/ | Meditation can contribute to overall well-being. (Thiền định có thể đóng góp cho sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.) |
Immunity | Miễn dịch | /ɪˈmjuː.nə.t̬i/ | A healthy lifestyle can boost your immunity. (Lối sống lành mạnh có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn.) |
Stamina | Khả năng chịu đựng, sức bền | /ˈstæm.ə.nə/ | Marathon runners need to have good stamina. (Người chạy marathon cần có sức bền tốt.) |
Hygiene | Vệ sinh | /ˈhaɪˌdʒiːn/ | It’s important to maintain good hygiene by washing hands regularly. (Duy trì vệ sinh tốt bằng cách rửa tay thường xuyên là quan trọng.) |
Maintain | Duy trì | /meɪnˈteɪn/ | It’s crucial to maintain a balanced diet for overall health. (Duy trì một chế độ ăn cân đối là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) |
Strengthen | Tăng cường, củng cố | /ˈstrɛŋkθən/ | Regular exercise helps strengthen muscles and bones. (Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường cơ bắp và xương.) |
Prevent | Ngăn chặn, phòng ngừa | /prɪˈvɛnt/ | Vaccinations are essential to prevent diseases. (Việc tiêm chủng là cần thiết để ngăn ngừa bệnh tật.) |
Relax | Thư giãn | /rɪˈlæks/ | I like to relax by listening to music after a long day. (Tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc sau một ngày dài.) |
Boost | Tăng cường, đẩy mạnh | /buːst/ | Drinking herbal tea can boost your immune system. (Uống trà thảo mộc có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn.) |
Healthy | Khỏe mạnh | /ˈhɛl.θi/ | Eating a balanced diet is important for maintaining a healthy lifestyle. (Ăn một chế độ ăn cân đối quan trọng để duy trì một lối sống khỏe mạnh.) |
Active | Hoạt động | /ˈæk.tɪv/ | Regular physical activity is essential for an active lifestyle. (Hoạt động thể chất đều đặn là cần thiết cho một lối sống hoạt động.) |
Nutritious | Bổ dưỡng | /njuːˈtrɪʃ.əs/ | A salad with a variety of vegetables is a nutritious meal. (Một phần salad với nhiều loại rau củ là một bữa ăn bổ dưỡng.) |
Balanced | Cân đối | /ˈbæl.ənst/ | It’s important to have a balanced lifestyle that includes both work and leisure time. (Quan trọng để có một lối sống cân đối bao gồm cả công việc và thời gian giải trí.) |
Restful | Thú vị | /ˈrɛst.fəl/ | Taking a vacation can provide a restful break from daily routines. (Đi nghỉ có thể mang lại một khoảng thời gian thú vị thoát khỏi cuộc sống hàng ngày.) |
A picture of health | Một người khỏe mạnh, cường tráng, tràn đầy sức sống | /ə ˈpɪk.tʃɚ ʌv hɛlθ/ | Despite his age, he’s a picture of health and still participates in various sports. (Mặc dù đã già, ông ta vẫn khỏe mạnh và vẫn tham gia vào nhiều môn thể thao khác nhau.) |
Fit as a fiddle | Khỏe như vâm | /fɪt æz ə ˈfɪd.əl/ | After months of training, she’s fit as a fiddle and ready for the marathon. (Sau nhiều tháng tập luyện, cô ấy khỏe như vâm và sẵn sàng cho cuộc marathon.) |
You are what you eat | Bạn là những gì bạn ăn | /ju ɑːr wɑːt juː ˈiːt/ | If you want to be healthy, remember that you are what you eat. (Nếu bạn muốn khỏe mạnh, hãy nhớ rằng bạn là những gì bạn ăn.) |
In the pink of health | Rất khỏe mạnh | /ɪn ðə pɪŋk ʌv hɛlθ/ | She exercises regularly and eats well, so she’s always in the pink of health. (Cô ấy tập thể dục đều đặn và ăn uống tốt, vì vậy cô ấy luôn rất khỏe mạnh.) |
Catch some Z’s | Ngủ một giấc | /kætʃ səm ziːz/ | I need to catch some Z’s tonight to recharge my energy. (Tôi cần ngủ một giấc đêm nay để nạp lại năng lượng.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
2.9. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hobbies
Hobbies và Interests có thể được xem là một trong những chủ đề mà thí sinh sẽ hay gặp nhất, không chỉ trong IELTS Speaking part 1 mà còn ở cả 2 part còn lại. Đối với chủ đề liên quan tới sở thích, chúng ta sẽ có một số từ vựng hay như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
A breath of fresh air | /ə brɛθ ɒv frɛʃ ɛr/ | Một hơi thở trong lành, điều mới mẻ | Joining the dance class was like a breath of fresh air in my routine. (Tham gia lớp nhảy như một hơi thở trong lành trong cuộc sống thường ngày của tôi.) |
Captivating | /ˈkæp.tɪˌveɪ.tɪŋ/ | Cuốn hút | Photography is a captivating hobby that allows me to capture beautiful moments. (Nhiếp ảnh là một sở thích cuốn hút cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc đẹp.) |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức | I enjoy challenging myself by learning new languages. (Tôi thích thách thức bản thân bằng cách học ngôn ngữ mới.) |
Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo | Painting allows me to unleash my creative side. (Vẽ tranh cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo.) |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển, nâng cao | I’m trying to develop my photography skills by taking a course. (Tôi đang cố gắng phát triển kỹ năng nhiếp ảnh của mình bằng cách tham gia một khóa học.) |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, đắm chìm | I love to engage in outdoor activities like hiking and camping. (Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như leo núi và cắm trại.) |
Engaging | /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | Thú vị | Reading is an engaging hobby that broadens my horizons. (Đọc sách là một sở thích thú vị mở rộng tầm nhìn của tôi.) |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thích, tận hưởng | I enjoy playing football with my friends every weekend. (Tôi thích chơi bóng đá cùng bạn bè mỗi cuối tuần.) |
Experiment | /ɪkˈspɛrɪmənt/ | Thử nghiệm | I like to experiment with different art mediums such as painting and sculpting. (Tôi thích thử nghiệm với các phương tiện nghệ thuật khác nhau như vẽ tranh và điêu khắc.) |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, tìm hiểu | I love to explore different cuisines by trying out new restaurants. (Tôi thích khám phá các món ăn từ những nhà hàng mới.) |
Express | /ɪkˈsprɛs/ | Thể hiện, diễn đạt | Writing allows me to express my thoughts and emotions. (Viết cho phép tôi thể hiện suy nghĩ và cảm xúc của mình.) |
Fulfilling | /fʊlˈfɪl.ɪŋ/ | Đáng làm | Dancing is a fulfilling hobby that brings me joy and satisfaction. (Nhảy múa là một sở thích đáng làm mang lại niềm vui và sự hài lòng cho tôi.) |
Get into the swing of things | /ɡɛt ɪntu ðə swɪŋ ɒv ðɪŋz/ | Thích nghi, trở nên quen thuộc | It took me some time to get into the swing of things when I started learning a new instrument. (Tôi mất một thời gian để thích nghi khi tôi bắt đầu học một nhạc cụ mới.) |
Hit the jackpot | /hɪt ðə ˈdʒæk.pɒt/ | Thành công lớn | When I won the photography contest, I felt like I hit the jackpot. (Khi tôi giành chiến thắng trong cuộc thi nhiếp ảnh, tôi cảm thấy như đã thành công lớn.) |
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích | One of my hobbies is playing the guitar. (Một trong những sở thích của tôi là chơi guitar.) |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Sự quan tâm, sở thích | I have a keen interest in photography and love capturing beautiful moments. (Tôi có một sự quan tâm sâu sắc đến nhiếp ảnh và yêu thích ghi lại những khoảnh khắc đẹp.) |
Keep one’s eye on the ball | /kiːp wʌnz aɪ ɒn ðə bɔːl/ | Tập trung vào việc chính | When pursuing a hobby, it’s important to keep one’s eye on the ball and stay focused. (Khi theo đuổi một sở thích, quan trọng để tập trung vào việc chính và giữ sự tập trung.) |
On cloud nine | /ɒn klaʊd naɪn/ | Rất hạnh phúc | Whenever I play the piano, I feel like I’m on cloud nine. (Mỗi khi tôi chơi piano, tôi cảm thấy rất hạnh phúc.) |
On the same wavelength | /ɒn ðə seɪm ˈweɪvlɛŋθ/ | Cùng một tần số, hiểu nhau | My best friend and I are always on the same wavelength when it comes to our love for hiking. (Bạn thân nhất của tôi và tôi luôn hiểu nhau khi nói đến sự yêu thích leo núi của chúng tôi.) |
Passion | /ˈpæʃən/ | Đam mê, niềm say mê | Cooking has always been my passion, and I love experimenting with new recipes. (Nấu ăn luôn là đam mê của tôi, và tôi thích thử nghiệm các công thức mới.) |
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | Thú vui, trò tiêu khiển | Reading books is my favorite pastime. (Đọc sách là thú vui yêu thích của tôi.) |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập, rèn luyện | I practice playing the piano for at least an hour every day. (Tôi luyện tập chơi piano ít nhất một giờ mỗi ngày.) |
Pursue | /pərˈsjuː/ | Theo đuổi | I have been pursuing photography as a hobby for several years. (Tôi đã theo đuổi nhiếp ảnh làm sở thích trong vài năm qua.) |
Recreation | /ˌrɛkrɪˈeɪʃən/ | Hoạt động giải trí, vui chơi | Swimming is a popular recreational activity during the summer. (Bơi lội là một hoạt động giải trí phổ biến trong mùa hè.) |
Relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn, thoải mái | Gardening is a relaxing hobby that helps me unwind after a long day. (Làm vườn là một sở thích thư giãn giúp tôi thả lỏng sau một ngày dài.) |
2.10. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Holidays and festivals
Ở chủ đề ngày lễ và lễ hội, trong IELTS Speaking bạn sẽ cần một số từ vựng hữu ích sau để trả lời các câu hỏi liên quan đến ngày nghỉ hoặc mô tả một lễ hội ưa thích của mình.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Vacation | Kỳ nghỉ | /vəˈkeɪ.ʃən/ | We went on a vacation to the beach last summer. (Chúng tôi đi nghỉ hè ở bãi biển mùa hè qua.) |
Celebration | Lễ kỷ niệm | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Christmas is a celebration of joy and togetherness. (Giáng sinh là lễ kỷ niệm vui mừng và đoàn kết.) |
Traditions | Truyền thống | /trəˈdɪʃ.ənz/ | During Lunar New Year, we follow many traditions such as giving red envelopes. (Trong dịp Tết Nguyên đán, chúng tôi làm theo nhiều truyền thống như việc tặng lì xì.) |
Festivities | Lễ hội | /ˌfes.tɪˈvɪ.tiːz/ | The city is decorated with lights and colors during the New Year festivities. (Thành phố được trang trí bằng ánh sáng và màu sắc trong lễ hội năm mới.) |
Souvenir | Quà lưu niệm | /ˌsuː.vəˈnɪr/ | I bought a beautiful souvenir from my trip to Paris. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm đẹp từ chuyến đi Paris.) |
Explore | Khám phá | /ɪkˈsplɔːr/ | I love to explore new cities and immerse myself in different cultures. (Tôi thích khám phá các thành phố mới và đắm mình vào các nền văn hóa khác nhau.) |
Attend | Tham gia | /əˈtend/ | I plan to attend the music festival next month. (Tôi dự định tham gia vào lễ hội âm nhạc vào tháng sau.) |
Celebrate | Kỷ niệm, tổ chức | /ˈsel.ə.breɪt/ | We celebrate our anniversary by going out for a romantic dinner. (Chúng tôi kỷ niệm ngày kỷ niệm của mình bằng cách đi ăn tối lãng mạn.) |
Relax | Thư giãn | /rɪˈlæks/ | During the holidays, I like to relax by reading books or going for a walk. (Trong kỳ nghỉ, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách hoặc đi dạo.) |
Indulge | Nuông chiều | /ɪnˈdʌldʒ/ | We indulge in delicious food and desserts during the festive season. (Chúng tôi nuông chiều bản thân với đồ ăn ngon và món tráng miệng trong mùa lễ hội.) |
Festive | Tươi vui, trang trọng | /ˈfɛs.tɪv/ | We decorated the house with festive lights for the holiday season. (Chúng tôi trang trí ngôi nhà với ánh sáng tươi vui cho mùa lễ hội.) |
Joyful | Vui vẻ | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | The children were joyful as they opened their presents on Christmas morning. (Các em bé rất vui vẻ khi mở quà vào buổi sáng Giáng sinh.) |
Memorable | Đáng nhớ | /ˈmɛm.ər.ə.bəl/ | My trip to Japan was a memorable experience. (Chuyến du lịch của tôi đến Nhật Bản là một trải nghiệm đáng nhớ.) |
Festive | Tưng bừng | /ˈfɛs.tɪv/ | The city streets were filled with festive decorations during the New Year’s parade. (Các con phố thành phố được trang trí tưng bừng trong cuộc diễu hành năm mới.) |
Cultural | Văn hóa | /ˈkʌl.tʃər.əl/ | I enjoy participating in cultural festivals to learn about different traditions. (Tôi thích tham gia vào các lễ hội văn hóa để tìm hiểu về các truyền thống khác nhau.) |
Have a blast | Vui thích, tận hưởng | /hæv ə blæst/ | We had a blast at the music festival, dancing and singing along to our favorite songs. (Chúng tôi đã vui thích tột độ tại lễ hội âm nhạc, nhảy múa và hát theo các bài hát yêu thích của chúng tôi.) |
Paint the town red | Tưng bừng, ăn mừng | /peɪnt ðə taʊn rɛd/ | Let’s go out and paint the town red to celebrate the end of exams! (Hãy đi chơi và tưng bừng ăn mừng để kỷ niệm kết thúc kỳ thi!.) |
Ring in the New Year | Đón năm mới | /rɪŋ ɪn ðə nuː jɪr/ | We gathered with friends to ring in the New Year with fireworks and laughter. (Chúng tôi tụ tập cùng bạn bè để đón năm mới bằng pháo hoa và tiếng cười.) |
party animal | Người thích tiệc tùng | /ˈpɑr.ti ˈæn.ɪ.məl/ | My cousin is a real party animal and always brings energy to any celebration. (Anh em họ của tôi là một người thích tiệc tùng thực sự và luôn mang đến sự năng động cho bất kỳ dịp kỷ niệm nào.) |
Let one’s hair down | Thả lỏng, thư giãn | /lɛt wʌnz hɛr daʊn/ | After a long year of work, I’m looking forward to letting my hair down and enjoying the holiday season. (Sau một năm dài làm việc, tôi mong đợi được thả lỏng và tận hưởng mùa lễ hội.) |
Xem thêm: 50+ tên các ngày lễ bằng tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới 2024
2.11. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề House and accommodation
Chủ đề nhà cửa – House and accommodation thường xoay quanh các câu hỏi về nơi bạn sinh sống, hoặc ở IELTS Speaking part 2 thì có thể bạn sẽ được yêu cầu mô tả một căn nhà mơ ước của mình. Dưới đây là các từ vựng sẽ giúp ích cho bạn:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ | I live in a small apartment in the city center. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.) |
Comfortably | /ˈkʌmfərtəbli/ | Một cách thoải mái | I can live comfortably without any financial worries. (Tôi có thể sống thoải mái mà không phải lo lắng về tài chính.) |
Condo | /ˈkɒndoʊ/ | Căn hộ chung cư | I’m considering buying a condo in the new high-rise building. (Tôi đang xem xét mua một căn hộ chung cư trong tòa nhà cao tầng mới.) |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi | The location of my apartment is very convenient, as it is close to public transportation. (Vị trí căn hộ của tôi rất thuận tiện, vì nó gần các giao thông công cộng.) |
Dormitory | /ˈdɔːrmətɔːri/ | Ký túc xá | I used to live in a dormitory when I was studying at university. (Tôi từng sống trong một ký túc xá khi đang học đại học.) |
House | /haʊs/ | Nhà riêng | My family owns a beautiful house in the suburbs. (Gia đình tôi sở hữu một căn nhà đẹp ở vùng ngoại ô.) |
Move | /muːv/ | Di chuyển | I plan to move to a bigger apartment next year. (Tôi dự định chuyển đến một căn hộ lớn hơn vào năm sau.) |
Own | /oʊn/ | Sở hữu | My dream is to own a house by the beach. (Ước mơ của tôi là sở hữu một căn nhà bên bờ biển.) |
Rent | /rɛnt/ | Thuê | I currently rent an apartment near my workplace. (Hiện tại tôi đang thuê một căn hộ gần nơi làm việc.) |
Safe | /seɪf/ | An toàn | I feel safe living in a gated community with security guards. (Tôi cảm thấy an toàn khi sống trong một khu dân cư có bảo vệ.) |
Share | /ʃɛr/ | Chia sẻ | I used to share a house with my friends during my college years. (Tôi từng chia sẻ nhà với bạn bè trong thời gian học đại học.) |
Studio | /ˈstuːdioʊ/ | Căn hộ dạng phòng khách và phòng ngủ chung | I prefer living in a studio because it’s easier to maintain and clean. (Tôi thích sống trong một căn hộ dạng studio vì nó dễ bảo quản và làm vệ sinh hơn.) |
Furniture | /ˈfɜrnɪtʃər/ | Đồ nội thất | I recently bought some new furniture to update the look of my home. (Gần đây, tôi đã mua một số đồ nội thất mới để thay đổi diện mạo của ngôi nhà.) |
Decorate | /ˈdɛkəˌreɪt/ | Trang trí | I’m planning to decorate my living room with colorful artwork. (Tôi đang lên kế hoạch trang trí phòng khách của mình với những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc.) |
Renovate | /ˈrɛnəˌveɪt/ | Cải tạo, sửa chữa | We decided to renovate the bathroom to make it more modern and functional. (Chúng tôi quyết định cải tạo phòng tắm để làm cho nó hiện đại và tiện nghi hơn.) |
Organize | /ˈɔrɡəˌnaɪz/ | Sắp xếp, tổ chức | I need to organize my closet and get rid of clothes I no longer wear. (Tôi cần sắp xếp tủ quần áo và loại bỏ những bộ quần áo tôi không còn mặc nữa.) |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp, bố trí | I like to arrange the furniture in my living room to create a comfortable seating area. (Tôi thích sắp xếp đồ nội thất trong phòng khách để tạo ra một khu vực ngồi thoải mái.) |
Home sweet home | /hoʊm swit hoʊm/ | Ngôi nhà thân yêu | After a long trip, there’s nothing better than coming back to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, không gì tốt hơn là trở về ngôi nhà thân yêu.) |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi | My new apartment is very spacious and has plenty of room for all my belongings. (Căn hộ mới của tôi rất rộng rãi và có đủ không gian cho tất cả đồ dùng của tôi.) |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | Ấm cúng | I love sitting by the fireplace in my cozy living room on a cold winter evening. (Tôi thích ngồi bên bếp lửa trong phòng khách ấm cúng của tôi vào một tối đông lạnh.) |
Bright | /braɪt/ | Sáng sủa | The large windows in my bedroom allow plenty of natural light, making the room bright. (Cửa sổ lớn trong phòng ngủ của tôi cho phép ánh sáng tự nhiên đi vào nên phòng rất sáng.) |
Comfortable | /ˈkʌmfərtəbəl/ | Thoải mái | My new sofa is incredibly comfortable, and I enjoy lounging on it while watching TV. (Sofa mới của tôi vô cùng thoải mái, và tôi thích nằm trên đó xem TV.) |
Modern | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại | I love the modern design and sleek furniture in my kitchen. (Tôi thích thiết kế hiện đại và đồ nội thất thanh lịch trong nhà bếp của tôi.) |
Home is where the heart is | /hoʊm ɪz wɛr ðə hɑrt ɪz/ | Nơi mình yêu thương là nơi mình gọi là nhà | No matter where I go, home is where the heart is, and my heart will always be with my family. (Dù tôi đi đến đâu, nơi mình yêu thương là nơi mình gọi là nhà, và trái tim tôi luôn ở bên gia đình.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
2.12. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Music
Chủ đề âm nhạc cũng thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking. Bạn có thể tham khảo những từ vựng sau để hình thành ý tưởng nhanh hơn khi trả lời câu hỏi của giám khảo:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Melody | Giai điệu | /ˈmɛl.ə.di/ | I love the melody of this song; it’s so catchy. (Tôi thích giai điệu của bài hát này; nó rất cuốn hút.) |
Harmony | Sự hòa âm | /ˈhɑːr.mə.ni/ | The harmony between the instruments created a beautiful sound. (Sự hòa âm giữa các nhạc cụ tạo nên một âm thanh tuyệt đẹp.) |
Lyrics | Lời bài hát | /ˈlɪr.ɪks/ | I enjoy listening to songs with meaningful lyrics. (Tôi thích nghe những bài hát có lời ý nghĩa.) |
Rhythm | Nhịp điệu | /ˈrɪð.əm/ | The rhythm of this song makes me want to dance. (Nhịp điệu của bài hát này khiến tôi muốn nhảy múa.) |
Instrument | Nhạc cụ | /ˈɪn.strə.mənt/ | I play the piano, violin, and several other instruments. (Tôi chơi piano, violin và một số nhạc cụ khác.) |
Sing | Hát | /sɪŋ/ | We sang our favorite songs together at the karaoke party. (Chúng tôi hát những bài hát yêu thích cùng nhau trong buổi tiệc karaoke.) |
Play | Chơi (nhạc cụ.) | /pleɪ/ | He plays the guitar beautifully. (Anh ấy chơi guitar rất hay.) |
Dance | Nhảy múa | /dæns/ | The crowd danced to the rhythm of the music. (Đám đông nhảy múa theo nhịp điệu nhạc.) |
Compose | Soạn (nhạc.) | /kəmˈpoʊz/ | She composed a beautiful piece of music for the orchestra. (Cô ấy soạn một tác phẩm âm nhạc tuyệt đẹp cho dàn nhạc.) |
Perform | Biểu diễn | /pərˈfɔːrm/ | The band performed their new song at the concert. (Ban nhạc trình diễn bài hát mới của mình trong buổi hòa nhạc.) |
Melancholic | Buồn | /ˌmɛ.lənˈkɑː.lɪk/ | I felt melancholic while listening to the sad melody. (Tôi cảm thấy buồn khi nghe giai điệu bi thương.) |
Energetic | Năng động | /ˌɛn.ərˈdʒɛt.ɪk/ | The band gave an energetic performance that got the crowd dancing. (Ban nhạc đã biểu diễn một cách năng động khiến khán giả nhảy múa.) |
Catchy | Bắt tai | /ˈkætʃ.i/ | The song has a catchy chorus that you can’t help but sing along to. (Bài hát có một giai điệu bắt tai mà bạn không thể không hát theo.) |
Soulful | Sâu lắng, đầy cảm xúc | /ˈsoʊl.fəl/ | Her soulful voice touched the hearts of everyone in the audience. (Giọng hát sâu lắng của cô ấy chạm đến trái tim mọi người trong khán giả.) |
Uplifting | Tạo cảm giác vui vẻ, phấn khích | /ʌpˈlɪf.tɪŋ/ | The uplifting melody of the song brought a smile to my face. (Giai điệu phấn khích của bài hát mang lại nụ cười trên môi tôi.) |
Hit the right note | Đạt đến điểm đúng | /hɪt ðə raɪt noʊt/ | His speech hit the right note with the audience, and they gave him a standing ovation. (Bài diễn thuyết của anh ấy đạt đến điểm đúng với khán giả và họ đứng dậy vỗ tay tán thưởng anh ấy.) |
Face the music | Chấp nhận hậu quả, đương đầu với sự thật | /feɪs ðə ˈmjuː.zɪk/ | I made a mistake, and now I have to face the music. (Tôi đã mắc một sai lầm và bây giờ tôi phải đương đầu với hậu quả.) |
Strike a chord | Gợi nhớ, gợi cảm xúc | /straɪk ə kɔrd/ | The movie’s theme struck a chord with the audience, reminding them of their own experiences. (Chủ đề của bộ phim gợi nhớ những ký ức của khán giả.) |
Call the tune | Quyết định, điều khiển | /kɔːl ðə tuːn/ | As the team leader, she called the tune and made all the important decisions. (Là người đứng đầu nhóm, cô ấy quyết định và điều khiển tất cả những quyết định quan trọng.) |
Make music together | Tạo ra âm nhạc cùng nhau | /meɪk ˈmjuː.zɪk təˈɡɛð.ər/ | Let’s grab our instruments and make music together. (Hãy lấy nhạc cụ của chúng ta và tạo ra âm nhạc cùng nhau.) |
Xem thêm: 199+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc kèm phiên âm thông dụng nhất 2024
2.13. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề People: Personality and character
Được dùng để mô tả tính cách của người, các từ vựng bên dưới sẽ hỗ trợ cho bạn trong việc xây dựng ý tưởng khi mô tả người theo yêu cầu của part 2, hoặc đưa ra ý kiến về những tính cách mà một người sẽ cần để thăng tiến trong công việc, etc.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Extrovert | /ˈɛkstroʊˌvɜrt/ | Người hướng ngoại | He is a natural extrovert and enjoys being the center of attention. (Anh ta là người hướng ngoại tự nhiên và thích được chú ý.) |
Introvert | /ˈɪntrəˌvɜrt/ | Người hướng nội | She prefers quiet activities and tends to be an introvert. (Cô ấy thích các hoạt động yên tĩnh và có xu hướng hướng nội.) |
Optimist | /ˈɑːptɪmɪst/ | Người lạc quan | Despite the challenges, he always remains an optimist. (Dù gặp khó khăn, anh ta luôn là người lạc quan.) |
Pessimist | /ˈpɛsɪmɪst/ | Người bi quan | She has a pessimistic outlook on life and always expects the worst. (Cô ấy có cái nhìn bi quan về cuộc sống và luôn mong chờ điều tồi tệ nhất.) |
Ambivert | /ˈæmbiˌvɜrt/ | Người hòa đồng | He possesses both extroverted and introverted qualities, making him an ambivert. (Anh ta sở hữu cả tính hướng ngoại và hướng nội, biến anh ta thành người hòa đồng.) |
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích ứng, thích nghi | She quickly adapted to the new working environment. (Cô ấy nhanh chóng thích ứng với môi trường làm việc mới.) |
Empathize | /ˈɛmpəˌθaɪz/ | Đồng cảm, thông cảm | He has the ability to empathize with others’ emotions. (Anh ta có khả năng đồng cảm với cảm xúc của người khác.) |
Motivate | /ˈmoʊtəˌveɪt/ | Động viên, thúc đẩy | The coach’s speech motivated the players to give their best. (Bài nói của huấn luyện viên đã thúc đẩy các cầu thủ thi đấu tốt nhất.) |
Inspire | /ɪnˈspaɪr/ | Truyền cảm hứng | Her success story inspired many young entrepreneurs. (Câu chuyện thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ.) |
Encourage | /ɪnˈkɜrɪdʒ/ | Khuyến khích | Her parents always encourage her to pursue her dreams. (Bố mẹ cô ấy luôn khuyến khích cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng | She is an ambitious young woman who aims to become a CEO. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ tham vọng, mục tiêu của cô ấy là trở thành CEO.) |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin | He exudes confidence in every aspect of his life. (Anh ta tỏ ra tự tin trong mọi khía cạnh cuộc sống.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy | You can always count on him as he is a reliable friend. (Bạn luôn có thể tin cậy anh ta vì anh ta là một người bạn đáng tin.) |
Flexible | /ˈflɛksəbəl/ | Linh hoạt | She is known for her flexible approach to problem-solving. (Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận linh hoạt trong việc giải quyết vấn đề.) |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Kiên cường | Despite facing numerous challenges, she remains resilient. (Dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn kiên cường.) |
A chip on one’s shoulder | /ə tʃɪp ɒn wʌnz ˈʃoʊldər/ | Tự hào, kiêu ngạo | He always walks around with a chip on his shoulder. (Anh ta luôn tỏ ra tự hào, kiêu ngạo.) |
To get under someone’s skin | /ɡɛt ˈʌndər ˈsʌmwʌnz skɪn/ | Làm ai đó khó chịu | His constant criticism really gets under my skin. (Sự chỉ trích liên tục của anh ta thực sự làm tôi khó chịu.) |
To have a heart of gold | /hæv ə hɑrt ʌv ɡoʊld/ | Có trái tim hảo hạng | Despite his tough exterior, he has a heart of gold. (Dù có vẻ ngoài cứng rắn, anh ta có trái tim hảo hạng.) |
To have a short fuse | /hæv ə ʃɔrt fjuz/ | Dễ nổi cáu, dễ tức giận | Be careful what you say to him. He has a short fuse. (Cẩn thận khi nói chuyện với anh ta. Anh ta dễ tức giận.) |
To keep one’s chin up | /kip wʌnz tʃɪn ʌp/ | Kiên nhẫn, không nản lòng | Even in difficult times, she always keeps her chin up. (Ngay cả trong thời gian khó khăn, cô ấy luôn kiên nhẫn, không nản lòng.) |
To let off steam | /lɛt ɒf stim/ | Xả hơi, giải tỏa cảm xúc | After a long day at work, he goes to the gym to let off steam. (Sau một ngày dài làm việc, anh ta đi tới phòng gym để xả hơi.) |
To wear one’s heart on one’s sleeve | /wɛr wʌnz hɑrt ɒn wʌnz sliv/ | Dễ hiểu, dễ lộ cảm xúc | She wears her heart on her sleeve, so it’s easy to know how she feels. (Cô ấy dễ hiểu, dễ lộ cảm xúc, nên dễ biết được cô ấy cảm thấy như thế nào.) |
2.14. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề People: Physical appearance
Tiếp theo là những từ vựng mô tả người, bạn sẽ dùng được chúng trong chủ đề People – nói về một người thân, một người mà bạn ngưỡng mộ, hoặc người để lại ấn tượng sâu sắc cho bạn trong cuộc sống, etc.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Complexion | /kəmˈplɛkʃən/ | Da | She has a fair complexion. (Cô ấy có làn da trắng.) |
Physique | /fɪˈzik/ | Dáng người | He has a muscular physique. (Anh ta có dáng người cơ bắp.) |
Features | /ˈfitʃərz/ | Nét mặt | She has delicate facial features. (Cô ấy có nét mặt tinh tế.) |
Appearance | /əˈpɪrəns/ | Bề ngoài | His neat appearance impressed everyone. (Bề ngoài gọn gàng của anh ta gây ấn tượng cho mọi người.) |
Stature | /ˈstætʃər/ | Chiều cao | He has a tall stature. (Anh ta có chiều cao cao.) |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Nâng cao, cải thiện | The right makeup can enhance your natural beauty. (Trang điểm đúng cách có thể nâng cao vẻ đẹp tự nhiên của bạn.) |
Transform | /trænsˈfɔrm/ | Biến đổi, chuyển đổi | The new hairstyle completely transformed her appearance. (Kiểu tóc mới đã hoàn toàn biến đổi diện mạo của cô ấy.) |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Phản chiếu, phản ánh | Her confident attitude projects a positive image. (Thái độ tự tin của cô ấy phản ánh một hình ảnh tích cực.) |
Embrace | /ɪmˈbreɪs/ | Chấp nhận, đón nhận | You should embrace your unique features. (Bạn nên chấp nhận những đặc điểm độc đáo của mình.) |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì, giữ gìn | Regular exercise helps maintain a healthy physique. (Tập thể dục đều đặn giúp duy trì một thể hình khỏe mạnh.) |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Hấp dẫn, quyến rũ | She has an attractive smile. (Cô ấy có nụ cười hấp dẫn.) |
Elegant | /ˈɛlɪɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã | She always dresses in an elegant manner. (Cô ấy luôn ăn mặc thanh lịch.) |
Handsome | /ˈhænsəm/ | Đẹp trai | He is a handsome young man. (Anh ta là một chàng trai đẹp trai.) |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Ngoạn mục, gây ấn tượng | She looked stunning in her evening gown. (Cô ấy trông rất ngoạn mục trong chiếc váy dạ hội.) |
Youthful | /ˈjuːθfəl/ | Trẻ trung, tràn đầy sức sống | She has a youthful appearance. (Cô ấy có diện mạo trẻ trung.) |
Facial features | Đặc điểm khuôn mặt | /ˈfeɪ.ʃəl ˈfiː.tʃərz/ | His facial features include high cheekbones and a strong jawline. (Đặc điểm khuôn mặt của anh ấy bao gồm gò má cao và đường cằm rắn rỏi.) |
Hairdo | Kiểu tóc | /ˈhɛrˌdu/ | She always has a stylish hairdo that complements her overall look. (Cô ấy luôn có một kiểu tóc thời trang phù hợp với diện mạo tổng thể của mình.) |
Body language | Ngôn ngữ cơ thể | /ˈbɑː.di ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Her body language shows that she is relaxed and approachable. (Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy cô ấy thật sự thoải mái và dễ tiếp cận.) |
Attire | Trang phục | /əˈtaɪr/ | His formal attire consists of a well-fitted suit and tie. (Trang phục lịch sự của anh ấy bao gồm một bộ suit vừa vặn và cà vạt.) |
Drop-dead gorgeous | /drɒp dɛd ˈɡɔːrdʒəs/ | Rất đẹp, cực kỳ quyến rũ | She looked drop-dead gorgeous in her wedding dress. (Cô ấy trông rất đẹp trong chiếc váy cưới.) |
The apple of someone’s eye | /ðə ˈæpl̩ əv ˈsʌmwʌnz aɪ/ | Người được yêu thích, quan tâm rất nhiều | Her daughter is the apple of her eye. (Con gái cô ấy là niềm tự hào của cô ấy.) |
A sight for sore eyes | /ə saɪt fɔː sɔːr aɪz/ | Một cái nhìn dễ chịu sau một thời gian khó khăn | After a long day at work, the beach was a sight for sore eyes. (Sau một ngày làm việc vất vả, bãi biển là một cái nhìn dễ chịu.) |
Fit as a fiddle | /fɪt əz ə ˈfɪdl̩/ | Rất khỏe mạnh, sung sức | Despite his age, he’s still fit as a fiddle. (Mặc dù đã già, anh ấy vẫn rất khỏe mạnh.) |
In the pink | /ɪn ðə pɪŋk/ | Rất khỏe mạnh, sung sức | She’s been exercising regularly and is in the pink of health. (Cô ấy đã tập thể dục đều đặn và rất khỏe mạnh.) |
Look like a million dollars | /lʊk laɪk ə ˈmɪljən ˈdɒlərz/ | Trông rất đẹp, trông rất sang chảnh | She was all dressed up and looked like a million dollars. (Cô ấy đã ăn mặc đẹp và trông rất sang chảnh.) |
Born with a silver spoon | /bɔːrn wɪð ə ˈsɪlvər spun/ | Sinh ra trong gia đình giàu có, sung túc | He was born with a silver spoon in his mouth. (Anh ta sinh ra trong một gia đình giàu có.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình
2.15. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Relationships
Các câu hỏi thuộc chủ đề Relationships sẽ liên quan đến các mối quan hệ của bạn ở trong và ngoài gia đình. Bên dưới mình đã tổng hợp một số từ vựng hay mà thí sinh có thể dùng trong phần này:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Relationship | Mối quan hệ | /rɪˈleɪ.ʃənˌʃɪp/ | Building a strong relationship takes time and effort. (Xây dựng một mối quan hệ mạnh mẽ cần thời gian và sự cố gắng.) |
Connection | Kết nối | /kəˈnɛk.ʃən/ | We have a deep connection and understand each other well. (Chúng tôi có một mối kết nối sâu sắc và hiểu nhau tốt.) |
Bond | Liên kết, mối liên hệ | /bɑːnd/ | Spending quality time together helps strengthen our bond. (Dành thời gian chất lượng bên nhau giúp tăng cường mối liên kết của chúng ta.) |
Companionship | Tình bạn, sự đồng hành | /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/ | We enjoy each other’s companionship and have fun together. (Chúng tôi thích tình bạn của nhau và vui vẻ khi được ở bên nhau.) |
Intimacy | Sự gần gũi, thân mật | /ˈɪn.tə.mə.si/ | Trust and communication are important for building intimacy in a relationship. (Sự tin tưởng và giao tiếp là quan trọng để xây dựng sự thân mật trong một mối quan hệ.) |
Communicate | Giao tiếp | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | It’s crucial to communicate openly and honestly in a relationship. (Việc giao tiếp mở và trung thực là rất quan trọng trong một mối quan hệ.) |
Support | Ủng hộ | /səˈpɔːrt/ | I always support my wife’s decisions and dreams. (Tôi luôn ủng hộ quyết định và ước mơ của vợ mình.) |
Nurture | Nuôi dưỡng, chăm sóc | /ˈnɜːr.tʃər/ | We nurture our relationship by showing love and appreciation for each other. (Chúng tôi nuôi dưỡng mối quan hệ của chúng ta bằng cách thể hiện tình yêu và sự đánh giá đối với nhau.) |
Compromise | Thỏa hiệp, nhượng bộ | /ˈkɑːm.prə.maɪz/ | In a healthy relationship, both partners need to be willing to compromise. (Trong một mối quan hệ lành mạnh, cả hai bên cần sẵn lòng thỏa hiệp.) |
Cherish | Trân trọng, quý trọng | /ˈtʃɛr.ɪʃ/ | I cherish the moments we spend together. (Tôi trân trọng những khoảnh khắc chúng tôi bên nhau.) |
Supportive | Hỗ trợ, đồng hành | /səˈpɔːr.tɪv/ | My best friend is always supportive of my goals and dreams. (Người bạn thân của tôi luôn hỗ trợ mục tiêu và ước mơ của tôi.) |
Trustworthy | Đáng tin cậy | /ˈtrʌstˌwɜːr.ði/ | You can rely on him. He is a trustworthy person. (Bạn có thể tin tưởng anh ấy. Anh ấy là một người đáng tin cậy.) |
Understanding | Hiểu biết, thông cảm | /ˌʌn.dɚˈstænd.ɪŋ/ | She is very understanding and always listens to my problems. (Cô ấy rất thông cảm và luôn lắng nghe những vấn đề của tôi.) |
Respectful | Tôn trọng | /rɪˈspɛkt.fəl/ | It’s important to be respectful towards each other in a relationship. (Việc tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng trong một mối quan hệ.) |
Loving | Yêu thương | /ˈlʌvɪŋ/ | I feel loved and cared for in our relationship. (Tôi cảm thấy được yêu thương và chăm sóc trong mối quan hệ của chúng ta.) |
Have a heart-to-heart (talk) | Trò chuyện chân tình, thẳng thắn | /hæv ə hɑrt tə hɑrt (tɔːk)/ | We need to have a heart-to-heart talk about our issues. (Chúng ta cần trò chuyện chân tình, thẳng thắn về những vấn đề của chúng ta.) |
Wear one’s heart on one’s sleeve | Thể hiện cảm xúc rõ ràng | /wɛr wʌnz hɑrt ɒn wʌnz sliv/ | She wears her heart on her sleeve and isn’t afraid to show her emotions. (Cô ấy thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng và không sợ hiển thị những cung bậc cảm xúc của mình.) |
Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | /blʌd ɪz ˈθɪk.ɚ ðæn ˈwɔː.tɚ/ | Although we argue sometimes, we always remember that blood is thicker than water. (Mặc dù có khi cãi nhau, nhưng chúng tôi luôn nhớ rằng một giọt máu đào hơn ao nước lã.) |
Break the ice | Phá vỡ sự ngại ngùng, lạnh lùng | /breɪk ðə aɪs/ | We played an ice-breaking game to break the ice and get to know each other better. (Chúng tôi đã chơi một trò chơi phá vỡ sự ngại ngùng để hiểu nhau tốt hơn.) |
2.16. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Social problems
Những từ vựng dưới đây được dùng khi bạn được hỏi về các vấn đề xã hội trong IELTS Speaking, thường là part 2 hoặc 3. Đây là một chủ đề tương đối rộng, đòi hỏi thí sinh phải có cách dùng từ và cấu trúc linh hoạt để xây dựng ý tưởng tốt.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Poverty | Nghèo đói | /ˈpɑː.vɚ.t̬i/ | Poverty is a widespread social problem in many developing countries. (Nghèo đói là một vấn đề xã hội phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển.) |
Inequality | Bất bình đẳng | /ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ | Gender inequality is still a significant issue in many societies. (Bất bình đẳng giới vẫn là một vấn đề quan trọng trong nhiều xã hội.) |
Discrimination | Phân biệt đối xử | /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/ | Racial discrimination should not be tolerated in any form. (Phân biệt chủng tộc không nên được chấp nhận dưới bất kỳ hình thức nào.) |
Homelessness | Vô gia cư | /ˈhoʊm.ləs.nəs/ | The government needs to address the issue of homelessness and provide support for those in need. (Chính phủ cần giải quyết vấn đề vô gia cư và cung cấp hỗ trợ cho những người cần.) |
Addiction | Nghiện | /əˈdɪk.ʃən/ | Drug addiction is a serious social problem that requires intervention and support. (Sự nghiện ma túy là một vấn đề xã hội nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp và hỗ trợ.) |
Address | Giải quyết, đối phó | /əˈdrɛs/ | We need to address the root causes of social problems for long-term solutions. (Chúng ta cần giải quyết những nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội để có giải pháp dài hạn.) |
Advocate | Ủng hộ, bảo vệ | /ˈæd.və.keɪt/ | I strongly advocate for equal rights and opportunities for all individuals. (Tôi mạnh mẽ ủng hộ quyền và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.) |
Raise awareness | Nâng cao nhận thức | /reɪz əˈwɛr.nəs/ | We organized a campaign to raise awareness about environmental issues. (Chúng tôi đã tổ chức một chiến dịch để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.) |
Combat | Chiến đấu, đối phó | /ˈkɑːm.bæt/ | It’s important to combat social inequality and create a fairer society. (Việc chiến đấu chống lại bất bình đẳng xã hội và tạo ra một xã hội công bằng là rất quan trọng.) |
Empower | Tạo điều kiện, trao quyền | /ɪmˈpaʊ.ər/ | Education is a powerful tool to empower individuals and uplift communities. (Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ để trao quyền cho cá nhân và nâng cao cộng đồng.) |
Devastating | Tàn phá, làm hủy hoại | /ˈdɛv.əˌsteɪ.tɪŋ/ | The consequences of climate change can be devastating for vulnerable communities. (Hậu quả của biến đổi khí hậu có thể làm hủy hoại cho các cộng đồng yếu đuối.) |
Dire | Khốc liệt, nghiêm trọng | /ˈdaɪr/ | The country is facing dire economic conditions, leading to high unemployment rates. (Đất nước đang đối mặt với tình trạng kinh tế khốc liệt, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.) |
Widespread | Phổ biến, lan rộng | /ˈwaɪdˌsprɛd/ | Corruption is a widespread problem in many countries around the world. (Tham nhũng là một vấn đề phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.) |
Alarming | Đáng báo động, lo ngại | /əˈlɑːr.mɪŋ/ | The alarming increase in crime rates has raised concerns among the citizens. (Sự tăng đáng báo động về tỷ lệ tội phạm đã gây lo ngại trong cộng đồng.) |
Pervasive | Lan tràn, tồn tại khắp nơi | /pərˈveɪ.sɪv/ | Discrimination is a pervasive problem that affects various aspects of society. (Phân biệt đối xử là một vấn đề tồn tại khắp mọi lĩnh vực của xã hội.) |
A drop in the ocean | Giọt nước trong biển | /eɪ drɒp ɪn ðə ˈoʊ.ʃən/ | Donating a small amount of money is just a drop in the ocean when it comes to addressing poverty. (Quyên góp một số tiền nhỏ chỉ là giọt nước trong biển khi đề cập đến vấn đề nghèo đói.) |
Break the cycle | Phá vỡ chuỗi (vòng) | /breɪk ðə ˈsaɪ.kəl/ | Education is essential to break the cycle of poverty and create opportunities for future generations. (Giáo dục là cần thiết để phá vỡ chuỗi nghèo đói và tạo cơ hội cho thế hệ tương lai.) |
Turn a blind eye | Nhìn nhận lờ đi, đóng mắt không thấy | /tɜːrn ə blaɪnd aɪ/ | The government should not turn a blind eye to corruption and take immediate action. (Chính phủ không nên đóng mắt không thấy vấn đề tham nhũng và nên có hành động ngay lập tức.) |
The tip of the iceberg | Đỉnh của tảng băng | /ðə tɪp ɒv ðə ˈaɪs.bɜːrg/ | The discovered cases of child labor are just the tip of the iceberg; the actual numbers may be much higher. (Các trường hợp lao động trẻ em được phát hiện chỉ là đỉnh của tảng băng; số liệu thực tế có thể cao hơn nhiều.) |
Xem thêm: IELTS vocabulary topic Social Issues band 7+
2.17. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Sport
Chủ đề thể thao thường xuất hiện dưới các yêu cầu bạn mô tả một môn thể thao hay một vận động viên mà mình thích. Có nhiều thí sinh kể cả khi không hứng thú với thể thao thì cũng sẽ uyển chuyển ứng dụng các từ vựng để “điều khiển” nội dung part 2 theo ý mình, và vẫn đạt được điểm như ý muốn.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Athlete | Vận động viên | /ˈæθ.liːt/ | The athlete won a gold medal in the Olympic Games. (Vận động viên giành huy chương vàng tại Thế vận hội.) |
Championship | Giải vô địch | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | The team celebrated their victory in the national championship. (Đội đã ăn mừng chiến thắng của mình trong giải vô địch quốc gia.) |
Spectator | Khán giả | /ˈspɛk.teɪ.tər/ | The stadium was filled with enthusiastic spectators cheering for their favorite team. (Sân vận động được lấp đầy bởi những khán giả nhiệt tình cổ vũ cho đội yêu thích của họ.) |
Referee | Trọng tài | /ˌrɛf.əˈriː/ | The referee made a controversial decision during the match. (Trọng tài đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi trong trận đấu.) |
Victory | Chiến thắng | /ˈvɪk.tər.i/ | The team celebrated their victory with joy and excitement. (Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ với niềm vui và phấn khích.) |
Compete | Cạnh tranh, thi đấu | /kəmˈpiːt/ | The athletes from different countries will compete against each other in the upcoming tournament. (Các vận động viên từ các quốc gia khác nhau sẽ cạnh tranh với nhau trong giải đấu sắp tới.) |
Score | Ghi điểm, tỉ số | /skɔːr/ | The player scored a fantastic goal in the final minutes of the game. (Cầu thủ đã ghi một bàn thắng tuyệt vời trong những phút cuối cùng của trận đấu.) |
Train | Huấn luyện, tập luyện | /treɪn/ | The athletes train rigorously to improve their performance for the upcoming competition. (Các vận động viên tập luyện chăm chỉ để cải thiện hiệu suất của họ cho cuộc thi sắp tới.) |
Cheer | Cổ vũ, hoan hô | /tʃɪr/ | The crowd cheered loudly when their team scored a winning goal. (Đám đông đã cổ vũ mạnh mẽ khi đội của họ ghi được bàn thắng quyết định.) |
Practice | Luyện tập | /ˈpræk.tɪs/ | The tennis player spends several hours a day practicing her strokes on the court. (Vận động viên tennis dành vài giờ mỗi ngày để luyện tập các cú đánh trên sân.) |
Competitive | Cạnh tranh, đua tranh | /kəmˈpɛtətɪv/ | I enjoy playing sports because it allows me to be competitive and strive for victory. (Tôi thích chơi thể thao vì nó cho phép tôi cạnh tranh và cố gắng giành chiến thắng.) |
Athletic | Lành mạnh, cường tráng | /æθˈlɛtɪk/ | She has always been athletic and regularly participates in various sports activities. (Cô ấy luôn có sức khỏe tốt và thường xuyên tham gia vào các hoạt động thể thao khác nhau.) |
Stamina | Sức bền, sức chịu đựng | /ˈstæmənə/ | Building stamina is important for athletes to endure long and demanding matches. (Việc xây dựng sức bền là quan trọng để các vận động viên có thể chịu đựng những trận đấu dài và đòi hỏi.) |
Agile | Nhanh nhẹn, lanh lợi | /ˈædʒaɪl/ | The gymnast’s agile movements impressed the judges and the audience. (Các động tác nhanh nhẹn của vận động viên nhào lộn làm ấn tượng với giám khảo và khán giả.) |
Teamwork | Làm việc nhóm | /ˈtiːmˌwɜːrk/ | Teamwork is crucial in team sports as it allows players to cooperate and achieve common goals. (Làm việc nhóm quan trọng trong các môn thể thao đội vì nó cho phép các cầu thủ hợp tác và đạt được mục tiêu chung.) |
Hit the ground running | Bắt đầu mạnh mẽ | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/ | We need to hit the ground running and start training hard for the upcoming tournament. (Chúng ta cần bắt đầu mạnh mẽ và bắt đầu tập luyện chăm chỉ cho giải đấu sắp tới.) |
Play ball | Bắt đầu công việc, hợp tác | /pleɪ bɔːl/ | It’s time for us to play ball and work together to achieve our team’s objectives. (Đến lúc chúng ta bắt đầu công việc và cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu của đội.) |
Throw in the towel | Từ bỏ, từ chối tiếp tục cố gắng | /θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/ | After several failed attempts, he decided to throw in the towel and give up on his dream of becoming a professional athlete. (Sau một số lần thất bại, anh ta quyết định từ bỏ và từ chối tiếp tục cố gắng để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.) |
On the ball | Sắc bén, tinh ý | /ɒn ðə bɔːl/ | The goalkeeper was always on the ball, making quick and accurate saves during the match. (Thủ môn luôn sắc bén, thực hiện những pha cứu thua nhanh chóng và chính xác trong suốt trận đấu.) |
Go for broke | Cố gắng hết sức, không tiếc gì | /ɡofɔr broʊk/ | We decided to go for broke and give it our all in the final match of the tournament. (Chúng tôi quyết định cố gắng hết sức và đặt cả tâm huyết vào trận đấu cuối cùng của giải đấu.) |
Xem thêm: Mê thể thao nhưng “bí” từ vựng? 199+ từ vựng tiếng Anh về thể thao cho fan cứng
2.18. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Technology
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, Technology (công nghệ) sẽ là một trong các chủ đề thường gặp ở IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh phải “trang bị” trước những từ vựng thông dụng.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Smartphone | Điện thoại thông minh | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ | I use my smartphone to stay connected with friends and access information on the internet. (Tôi sử dụng điện thoại thông minh để giữ liên lạc với bạn bè và truy cập thông tin trên internet.) |
Internet | Internet | /ˈɪn.tɚ.nɛt/ | The internet has revolutionized the way we communicate and access information. (Internet đã làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.) |
Laptop | Máy tính xách tay | /ˈlæpˌtɑp/ | I carry my laptop with me everywhere so that I can work and study on the go. (Tôi mang theo máy tính xách tay của mình khắp mọi nơi để làm việc và học tập khi di chuyển.) |
App | Ứng dụng | /æp/ | There are many useful apps available for download on the app store. (Có nhiều ứng dụng hữu ích có sẵn để tải xuống trên cửa hàng ứng dụng.) |
Virtual reality | Thực tế ảo | /ˈvɜːr.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/ | Virtual reality technology provides an immersive experience in a simulated environment. (Công nghệ thực tế ảo mang đến trải nghiệm chìm đắm trong một môi trường mô phỏng.) |
Browse | Duyệt web | /braʊz/ | I usually browse the internet to read news articles and watch videos. (Tôi thường duyệt web để đọc bài viết tin tức và xem video.) |
Download | Tải xuống | /ˈdaʊnˌloʊd/ | She downloaded a new music album to listen to during her commute. (Cô ấy tải xuống một album nhạc mới để nghe trong quá trình di chuyển.) |
Stream | Phát trực tiếp, xem trực tuyến | /striːm/ | We decided to stream the movie online instead of going to the theater. (Chúng tôi quyết định xem phim trực tuyến thay vì đến rạp chiếu phim.) |
Update | Cập nhật | /ʌpˈdeɪt/ | Don’t forget to update your software regularly to ensure security and access new features. (Đừng quên cập nhật phần mềm thường xuyên để đảm bảo an ninh và truy cập các tính năng mới.) |
Install | Cài đặt | /ɪnˈstɔːl/ | He needs to install a printer driver on his computer to be able to print documents. (Anh ấy cần cài đặt một trình điều khiển máy in trên máy tính của mình để có thể in tài liệu.) |
Innovative | Đổi mới, sáng tạo | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | The company is known for its innovative approach to product design. (Công ty được biết đến với cách tiếp cận đổi mới trong thiết kế sản phẩm.) |
User-friendly | Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng | /ˈjuːzər ˌfrɛndli/ | This software has a user-friendly interface that makes it easy for beginners to navigate. (Phần mềm này có giao diện thân thiện với người dùng, giúp người mới bắt đầu sử dụng dễ dàng.) |
Advanced | Tiên tiến, nâng cao | /ədˈvænst/ | The new smartphone boasts advanced features and cutting-edge technology. (Chiếc điện thoại thông minh mới có những tính năng tiên tiến và công nghệ tiên tiến.) |
Reliable | Đáng tin cậy | /rɪˈlaɪəbəl/ | We rely on this reliable website for accurate information and trustworthy sources. (Chúng tôi tin cậy vào trang web đáng tin cậy này để có thông tin chính xác và nguồn tin đáng tin cậy.) |
Efficient | Hiệu quả, năng suất cao | /ɪˈfɪʃənt/ | The new software update has improved the system’s efficiency and reduced processing time. (Bản cập nhật phần mềm mới đã cải thiện hiệu suất của hệ thống và giảm thời gian xử lý.) |
Plug and play | Cắm và chạy | /plʌɡ ænd pleɪ/ | This device is designed to be plug and play, requiring no additional setup or installation. (Thiết bị này được thiết kế để cắm và chạy, không yêu cầu cài đặt hoặc cấu hình thêm.) |
In the fast lane | Ở tốc độ cao, sống nhanh | /ɪn ðə fæst leɪn/ | With the advancement of technology, we find ourselves living in the fast lane, constantly adapting to new gadgets and software. (Với sự tiến bộ của công nghệ, chúng ta thấy mình sống ở tốc độ cao, liên tục thích nghi với các thiết bị và phần mềm mới.) |
Break the ice | Phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo | /breɪk ðə aɪs/ | Using a funny GIF is a great way to break the ice and start a conversation in online chats. (Sử dụng một hình động hài hước là một cách tuyệt vời để phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo và bắt đầu một cuộc trò chuyện online.) |
Lost in cyberspace | Lạc trong không gian mạng | /lɔst ɪn ˈsaɪbərˌspeɪs/ | Without a proper internet connection, you can feel lost in cyberspace and disconnected from the digital world. (Không có kết nối internet đúng đắn, bạn có thể cảm thấy lạc trong không gian mạng và bị cắt kết nối với thế giới kỹ thuật số.) |
Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
2.19. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Weather
Weather (thời tiết) sẽ được giám khảo chọn để hỏi bạn trong cả 3 part của IELTS Speaking. Từ câu hỏi về thời tiết ưa thích, mô tả một mùa mà bạn thường đi du lịch cho đến ý kiến của bạn đối với sự nóng lên toàn cầu, etc.
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sunshine | Ánh nắng mặt trời | /ˈsʌnˌʃaɪn/ | I love sitting outside and basking in the warm sunshine. (Tôi thích ngồi ngoài và tận hưởng ánh nắng mặt trời ấm áp.) |
Rain | Mưa | /reɪn/ | We decided to stay indoors due to the heavy rain outside. (Chúng tôi quyết định ở trong nhà do mưa lớn bên ngoài.) |
Cloud | Mây | /klaʊd/ | The sky was filled with fluffy white clouds on a beautiful summer day. (Bầu trời tràn đầy những đám mây trắng mịn vào một ngày hè đẹp.) |
Thunderstorm | Bão có sấm sét | /ˈθʌn.dərˌstɔrm/ | We could hear the loud thunder during the thunderstorm last night. (Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng sấm lớn trong cơn bão tối qua.) |
Wind | Gió | /wɪnd/ | The strong wind blew the leaves off the trees. (Cơn gió mạnh thổi lá rụng khỏi cây.) |
Pour | Mưa to | /pɔːr/ | It started to pour just as we were about to leave the house. (Trời bắt đầu mưa to ngay khi chúng tôi chuẩn bị rời khỏi nhà.) |
Soak | Ngâm, ngấm ướt | /soʊk/ | We got caught in the rain and ended up soaking wet. (Chúng tôi bị mưa bắt gặp và cuối cùng ướt sũng.) |
Forecast | Dự báo thời tiết | /ˈfɔːrˌkæst/ | The weather forecast predicts rain showers for tomorrow afternoon. (Dự báo thời tiết cho biết có mưa vào chiều mai.) |
Chill | Lạnh | /tʃɪl/ | The wind made the air feel chilly, so we bundled up in warm clothes. (Gió làm không khí trở nên lạnh, vì vậy chúng tôi mặc áo ấm.) |
Sleet | Mưa nhỏ giá rét | /sliːt/ | Walking in sleet can be quite unpleasant as the tiny ice pellets hit your face. (Đi bộ trong mưa nhỏ giá rét có thể khá không dễ chịu khi những viên băng nhỏ đập vào mặt.) |
Stormy | Bão, dông | /ˈstɔr.mi/ | We had to cancel our outdoor plans due to the stormy weather. (Chúng tôi phải hủy kế hoạch ngoài trời vì thời tiết bão.) |
Sunny | Nắng | /ˈsʌn.i/ | It’s a perfect day for a picnic with clear skies and sunny weather. (Đó là một ngày hoàn hảo để đi dã ngoại với bầu trời quang đãng và thời tiết nắng.) |
Gloomy | U ám, ảm đạm | /ˈɡluː.mi/ | The gloomy weather matched my mood on that rainy day. (Thời tiết u ám phù hợp với tâm trạng của tôi vào ngày mưa đó.) |
Breezy | Có gió | /ˈbriː.zi/ | We enjoyed a breezy walk along the beach on a sunny day. (Chúng tôi đã tận hưởng một buổi đi dạo trong gió biển vào một ngày nắng.) |
Hazy | Mờ, sương mù | /ˈheɪ.zi/ | The view of the mountains was hazy due to the morning fog. (Tầm nhìn về núi trở nên mờ mịt do sương mù buổi sáng.) |
It’s raining cats and dogs | Mưa như trút nước | /ɪts ˈreɪnɪŋ kæts ænd dɔɡz/ | We had to stay indoors as it was raining cats and dogs outside. (Chúng tôi phải ở trong nhà vì mưa như trút nước bên ngoài.) |
Under the weather | Không khỏe, không ổn định | /ˈʌn.dər ðə ˈwɛð.ər/ | I’m feeling a bit under the weather today, so I might not be as energetic. (Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe mạnh lắm, vì vậy tôi có thể không năng động như bình thường.) |
Weather the storm | Vượt qua khó khăn, thử thách | /ˈwɛð.ər ðə ˈstɔrm/ | Despite the challenges, we managed to weather the storm and come out stronger. (Mặc dù gặp khó khăn, chúng tôi đã vượt qua khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.) |
Fair-weather friend | Những người chỉ gắn bó khi cuộc sống của bạn diễn ra tốt đẹp | /fɛr-ˈwɛð.ər frɛnd/ | He’s not a true friend; he’s just a fair-weather friend who disappears when things get tough. (Anh ấy không phải là một người bạn đích thực; anh ấy chỉ là một người bạn chỉ tốt khi không có chuyện và biến mất khi có việc khó khăn.) |
Take a rain check | Hẹn gặp lại sau | /teɪk ə reɪn tʃɛk/ | I can’t make it to the party tonight. Can I take a rain check and join you next time? (Tôi không thể tham gia buổi tiệc tối nay. Tôi có thể hẹn gặp lại sau và tham gia lần sau không?) |
Xem thêm: Nắm chắc 4 mùa trong năm với 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
2.20. Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work
Chủ đề việc làm thường xuyên xuất hiện trong 3 phần IELTS Speaking. Bên dưới là các từ vựng phổ biến giúp bạn dễ dàng lập ý tưởng trả lời cho các câu hỏi liên quan:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ |
---|---|---|---|
Job | Công việc | /dʒɒb/ | I’m looking for a new job that matches my skills and interests. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới phù hợp với kỹ năng và sở thích của tôi.) |
Career | Sự nghiệp | /kəˈrɪər/ | She has built a successful career in the field of finance. (Cô ấy đã xây dựng được một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.) |
Colleague | Đồng nghiệp | /ˈkɒliːɡ/ | My colleagues at work are supportive and helpful. (Các đồng nghiệp của tôi trong công việc rất hỗ trợ và giúp đỡ.) |
Deadline | Hạn chót | /ˈdɛdˌlaɪn/ | We need to finish this project before the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước hạn chót.) |
Promotion | Sự thăng chức, sự đề bạt | /prəˈmoʊ.ʃən/ | He was thrilled when he received a promotion at work. (Anh ấy rất vui mừng khi nhận được sự thăng chức trong công việc.) |
Manage | Quản lý | /ˈmæn.ɪdʒ/ | I have to manage multiple projects simultaneously. (Tôi phải quản lý nhiều dự án cùng một lúc.) |
Collaborate | Cộng tác | /kəˈlæb.əˌreɪt/ | We collaborated with a team of experts to complete the research. (Chúng tôi đã cộng tác với một nhóm chuyên gia để hoàn thành nghiên cứu.) |
Delegate | Ủy quyền, giao phó | /ˈdɛl.ə.ɡeɪt/ | She delegated some tasks to her assistant to free up her time. (Cô ấy đã ủy quyền một số nhiệm vụ cho trợ lý của mình để giải phóng thời gian.) |
Achieve | Đạt được, hoàn thành | /əˈtʃiːv/ | We worked hard and achieved our sales targets for the quarter. (Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu doanh số cho quý.) |
Innovate | Đổi mới, sáng tạo | /ˈɪn.əˌveɪt/ | The company encourages its employees to innovate and come up with new ideas. (Công ty khuyến khích nhân viên đổi mới và đưa ra ý tưởng mới.) |
Demanding | Đòi hỏi cao | /dɪˈmændɪŋ/ | My job is demanding, but it keeps me motivated and challenged. (Công việc của tôi đòi hỏi cao, nhưng nó giữ cho tôi đầy đủ động lực và thách thức.) |
Rewarding | Đáng làm, đáng nhận được | /rɪˈwɔːrdɪŋ/ | Teaching can be a rewarding profession when you see your students succeed. (Dạy học có thể là một nghề đáng làm khi bạn nhìn thấy học sinh của mình thành công.) |
Challenging | Thách thức | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | The project presented us with challenging problems that required innovative solutions. (Dự án đặt trước chúng tôi những vấn đề thách thức đòi hỏi những giải pháp sáng tạo.) |
Competitive | Cạnh tranh | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | The job market can be highly competitive, so it’s important to have a strong skill set. (Thị trường việc làm có thể cạnh tranh gay gắt, vì vậy việc có một bộ kỹ năng mạnh mẽ là quan trọng.) |
Fulfilling | Thỏa mãn, đáng làm | /fʊlˈfɪlɪŋ/ | Working for a nonprofit organization can be fulfilling as you contribute to a greater cause. (Làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận có thể thỏa mãn khi bạn đóng góp cho một mục tiêu lớn hơn.) |
Burn the midnight oil | Làm việc khuya | /bɜrn ðə ˈmɪdˌnaɪt ɔɪl/ | We had to burn the midnight oil to finish the project before the deadline. (Chúng tôi phải làm việc khuya để hoàn thành dự án trước hạn chót.) |
Go the extra mile | Đi thêm một dặm | /ɡoʊ ðə ˈɛkstrə maɪl/ | If you want to succeed, you have to be willing to go the extra mile and put in extra effort. (Nếu bạn muốn thành công, bạn phải sẵn lòng đi thêm một dặm và nỗ lực hơn.) |
Work against the clock | Làm việc chống đồng hồ | /wɜrk əˈɡɛnst ðə klɑk/ | We were working against the clock to meet the deadline. (Chúng tôi đã làm việc chống đồng hồ để đáp ứng hạn chót.) |
Hit the ground running | Bắt đầu công việc một cách nhanh chóng | /hɪt ðə ɡraʊnd ˈrʌnɪŋ/ | As soon as I joined the company, I hit the ground running and started working on projects. (Ngay khi tôi tham gia công ty, tôi bắt đầu công việc một cách nhanh chóng và bắt đầu làm việc trên các dự án.) |
Work-life balance | Cân bằng công việc và cuộc sống | /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ | It’s important to maintain a healthy work-life balance to avoid burnout. (Việc duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng để tránh kiệt sức.) |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
3. Một số lưu ý khi thi IELTS Speaking
Vậy là chúng ta đã đi qua từ vựng của 20 chủ đề IELTS Speaking thường gặp. Ở phần cuối này, mình nhắc nhỏ các bạn một số lưu ý khi thi để đạt band điểm IELTS Speaking mục tiêu:
- Tập trung nghe kỹ và hiểu rõ câu hỏi, nếu trong trường hợp không hiểu hoặc nghe không rõ, bạn có thể yêu cầu giám khảo giải thích rõ hơn – tuy nhiên nên hạn chế.
- Không dùng quá nhiều từ vựng hay cấu trúc cầu kỳ phức tạp, điều này sẽ khiến bài nói của bạn trở nên quá hoa mỹ và mất tự nhiên. Thay vào đó, bạn nên linh hoạt giữa các từ và cấu trúc đơn giản, hay được người bản xứ sử dụng.
- Cố gắng trả lời câu hỏi một cách tự nhiên, hãy tập trung vào việc diễn đạt ý kiến của bạn một cách rõ ràng và logic. Chú ý không học thuộc câu trả lời – giám khảo sẽ biết được bạn có đang “trả bài” hay không và những người học “vẹt” sẽ bị đánh điểm thấp.
- Thời gian trong IELTS Speaking là có giới hạn, vì vậy bạn nhớ canh chuẩn thời gian hợp lý, đừng do dự quá lâu trong mỗi phần trả lời và hãy cố gắng hoàn thành tất cả các câu hỏi.
- Cố gắng giữ cho mình tự tin và bình tĩnh trong quá trình thi. Bạn càng hồi hộp thì sẽ càng lúng túng, dẫn tới việc không bắt kịp câu hỏi hoặc không đủ thời gian suy nghĩ ý tưởng.
Xem thêm:
- Hướng dẫn tự học Speaking IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 đến 7.0+
- Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking part 1 hiệu quả
- Chinh phục 7.0+ IELTS với 9 cách học từ vựng IELTS hiệu quả
4. Download trọn bộ 20 chủ đề từ vựng IELTS Speaking PDF miễn phí
Bạn có thể click vào đường dẫn bên dưới để lưu ngay bộ tài liệu từ vựng Speaking miễn phí đã được mình tổng hợp để ôn luyện thật tốt cho kì thi IELTS sắp tới nhé!
5. Lời kết
Qua bài viết trên, mình hy vọng đã cung cấp được đến các bạn những từ vựng IELTS Speaking hữu ích theo 20 chủ đề khác nhau, cũng như mách nhỏ một số lưu ý để đạt điểm tốt trong bài thi nói.
Nhìn chung, để chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ cần:
- Học và sử dụng các từ vựng phong phú và đa dạng để trình bày ý kiến một cách chính xác và tự tin, chú ý về từ vựng liên quan đến các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Speaking.
- Nghe hiểu là một phần quan trọng trong phần thi Speaking. Bạn có thể luyện nghe các bài hội thoại, podcast, hoặc video tiếng Anh để làm quen với ngữ điệu và giọng đọc của người bản xứ.
- Hãy tạo thói quen nói tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn, việc thực hành nói tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thi IELTS Speaking.
- Nắm vững các lỗi ngữ pháp và phát âm thường gặp và cố gắng tránh chúng trong quá trình thi.
Trong quá trình học từ vựng IELTS và luyện thi IELTS Speaking, nếu bạn còn có thắc mắc nào thì đừng ngần ngại chia sẻ ở phần bình luận bên dưới để được giải đáp bởi đội ngũ giáo viên uy tín từ Vietop English.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm khóa học IELTS 7.0+ – Tự tin chạm mốc IELTS của Vietop English giúp bạn chuẩn hóa kiến thức đang có, phát triển và nâng cao các phần kiến thức cần để đạt band 7.0+ nhé!
Chúc các bạn ôn luyện từ vựng IELTS Speaking tốt!
Tài liệu tham khảo:
- 1000 IELTS Speaking questions (updated 2024): https://www.ieltsadvantage.com/2023/02/19/ielts-speaking-questions/ – Truy cập ngày 24-04-2024
- IELTS Speaking topics part 1, 2, & 3: https://www.bestmytest.com/ielts/speaking – Truy cập ngày 24-04-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 24-04-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 24-04-2024