Như bao nhiêu ngôn ngữ khác, trong tiếng Anh, chúng ta luôn có một lượng những từ có nghĩa tương đồng với nhau. Khái niệm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được dịch trong tiếng Anh là synonyms.
Trong bất kể ngôn ngữ nào, chúng ta thường hay sử dụng từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa giúp chúng ta mở rộng vốn từ, làm cho vốn từ vựng ngày càng phong phú hơn. Vậy bạn đã biết được những cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé.
1. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Như chúng ta đã biết, trong giao tiếp chúng ta vẫn thường hay sử dụng các cặp từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa là trong tiếng Anh là synonyms, đây là những từ có ý nghĩa và nội dung tương tự nhau. Trong văn nói, chúng ta có thể sử dụng từ đồng nghĩa, những từ này không mâu thuẫn với nhau về mặt nội dung hay nghịch lý về nghĩa.
2. Những loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ đồng nghĩa được chia thành 2 loại:
- Thứ nhất, là từ đồng nghĩa hoàn toàn. Có nghĩa là chúng ta có thể thay thế 2 từ đồng nghĩa này cho 2 câu có nội dung khác nhau, ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ, “delicious” và “tasty” thuộc nhóm từ đồng nghĩa hoàn toàn. Chúng ta có thể dùng thay thế cho nhau trong rất nhiều ngữ cảnh.
- Thứ hai, là những từ gần nghĩa. Đây là những cặp từ cũng có nghĩa tương đương nhau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp chúng ta không thể thay thế cho nhau bởi ngữ cảnh khác nhau thì nội dung sẽ không giống nhau.
Ví dụ: từ “loneliness” và “solitude” đều có nghĩa là trạng thái một mình. Tuy nhiên, loneliness mang sắc thái nghĩa tiêu cực (cô đơn), còn solitude mang sắc thái nghĩa tích cực (chỉ những người thích một mình).
3. Những nhóm từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Dưới đây, Vietop sẽ tổng hợp một số từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng nhất. Việc nắm bắt được nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sẽ giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn rất nhiều, qua đó cũng giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Những nhóm từ đồng nghĩa:
- Confused (bối rối): baffle, deceive
- Pretty (đẹp): attractive, beautiful, lovely, stunning
- Controlling (độc tài, thích làm chủ): bossy, tyrannical
- Fair (công bằng): just, objective, impartial, unbiased
- Humorous (hài hước): funny, comical, hilarious, hysterical
- Happy (vui vẻ): content, joyful, mirthful, upbeat
- Hardworking (chăm chỉ): determined, diligent, industrious, enterprising
- Trustworthy (trung thực): honorable, fair, sincere, honest
- Important (quan trọng, thiết yếu): vital, essential, required, primary, significant, critical
- Intelligent Smart (thông minh): intelligent, bright, brilliant, sharp
- Quiet (hướng nội): shy, bashful, introverted, withdrawn
- Kind (tốt bụng): thoughtful, considerate, amiable, gracious
- Lazy (lười biếng): idle, lackadaisical, lethargic, indolent
- Lucky (may mắn): auspicious, fortunate
- Bad-tempered (xấu bụng): unfriendly, unpleasant, mean, difficult
- Old (xưa cũ): antiquated, ancient, obsolete, extinct
- Sociable (hướng ngoại): friendly, outgoing, warm, extroverted
- Positive (tích cực): optimistic, cheerful, starry-eyed, sanguine
- Rich (giàu có): affluent, wealthy, well-off, well-to-do
- Strong (mạnh mẽ): stable, secure, solid, tough
- True (đúng): genuine, factual, accurate, correct, real
- Disordered (rối loạn): turbulent , violent
- Sad (buồn): unhappy, depressed, melancholy, miserable
- Weak (yếu ớt): frail, infirm, puny, fragile
Xem thêm:
4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Nhiều bạn thường hay nhầm cứ là từ đồng nghĩa thì mặc định có thể thay thế sử dụng trong mọi câu, mọi ngữ cảnh. Đây là quan điểm hoàn toàn sai lầm. Dưới đây là 3 lỗi hay gặp nhất khi sử dụng từ đồng nghĩa:
Lỗi ngữ pháp
Lỗi ngữ pháp thường mọi người rất hay mắc phải. Nghĩa là cùng một từ có nghĩa giống nhau nhưng trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh chúng ta không nên thay thế cho nhau.
Ví dụ:
The author purports that tobacco is harmful.
(Tác giả cho rằng thuốc lá thì có hại.)
The document purports to be an official statement.
(Tài liệu đó có vẻ là một lời tuyên bố chính thức)
Ở ví dụ trên, sau từ purports là “that” và “to”. Đây là 2 cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Động từ “purport” có nghĩa là “tỏ ra là, tự cho là, có vẻ là” và có cấu trúc ngữ pháp purport to be/have smt.
Trong ví dụ số 1, nên dùng là “claim” (quả quyết, khẳng định, tuyên bố) hơn là “purport”, mặc dù 2 từ này có ý nghĩa tương tự nhau:
The author claims that tobacco is harmful.
(Tác giả quả quyết rằng thuốc lá có hại cho sức khỏe)
Lỗi ngữ nghĩa
Một lỗi sai phổ biến nhất là mọi người bị nhầm lẫn, hiểu sai ý của các từ đồng nghĩa dẫn đến nội dung câu văn không mạch lạc.
Ví dụ:
Nghĩa của từ “bị thương, bị tổn hại”, ta có 2 từ “damage” và “injured”.
Tuy nhiên, 2 từ này không thể thay thế nhau trong một số ngữ cảnh.
“I was badly damaged in the accident” => Sai
- Damage: chỉ dùng với sự vật.
- Injured: dùng cho người.
Cách dùng đúng phải là:
“She was injured in the accident.”
(Cô ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.)
“His car was badly damaged in the accident.”
(Xe của tôi hỏng hóc nặng sau vụ tai nạn.)
Lỗi kết hợp
Nhiều từ cùng một ý nghĩa nhưng không đứng chung, kết hợp được với từ khác.
Ví dụ: large/big, buy/get, ask/ question.
She has a big size shirt.
She has a large size shirt.
Về mặt ngữ pháp, “a large size” không sai, nhưng khi nói và sử dụng, người ta thường sử dụng “a big size” hơn.
Xem thêm:
- STT thả thính
- Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh
- Điểm TOEIC tương đương IELTS bao nhiêu? Quy đổi điểm IELTS?
5. Sử dụng từ đồng nghĩa trong bài thi IELTS
- Reading và Listening: Trong bài thi IELTS, hầu hết câu hỏi được diễn giải theo một cách khác có ý nghĩa tương tự. Chính vì vậy, nếu có một lượng từ đồng nghĩa lớn sẽ giúp bạn hoàn thành xuất sắc hai bài thi này.
- Writing: Dùng từ đồng nghĩa chính xác trong phần writing IELTS sẽ giúp câu văn đa dạng, uyển chuyển hơn. Điều này cũng giúp bạn nâng band điểm Lexical Resource. Ngoài ra, việc diễn giải tốt còn ảnh hưởng đến độ mạch lạc của bài viết/nói, góp phần tăng điểm coherence và cohesion.
- Speaking: Cùng giống như phần writing, việc dùng từ đồng nghĩa hợp với ngữ cảnh sẽ làm bài viết của bạn đa dạng hơn; band điểm Lexical Resources được nâng cao hơn.
Xem thêm: Từ trái nghĩa là gì? Bỏ túi 100 cặp từ trái nghĩa (Antonym) thông dụng
6. Top 4 từ điển chất lượng để tra từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
6.1. Thesaurus
Website: https://www.thesaurus.com/
Thesaurus được thiết kế với giao diện khá bắt mắt. Đến với trang web này, bạn được tìm hiểu rất nhiều từ vựng đồng nghĩa với nhau. Tuy nhiên, điểm trừ của Thesaurus là chưa có ví dụ trong những ngữ cảnh. Chính vì vậy, khi sử dụng bạn thật sự cẩn thận để tránh mất điểm nhé.
6.2. Từ điển synonyms Oxford dictionaries
Website: https://en.oxforddictionaries.com/thesaurus/
Synonyms Oxford dictionaries là loại từ điển có tính ứng dụng cao được nhiều người sử dụng. Từ điển từ đồng nghĩa Oxford có giao diện khá dễ nhìn, số lượng từ vựng đầy đủ, từ vựng được phân chia vào từng ngữ cảnh khác nhau đi kèm với các ví dụ cụ thể.
Tuy nhiên, từ điển từ đồng nghĩa Oxford cũng có nhược điểm chính là không phân tích chi tiết điểm khác nhau giữa ý nghĩa và cách sử dụng của các từ gần nghĩa.
6.3. Oxford Learner’s Thesaurus
Phần mềm Oxford Learner’s Thesaurus cho ra kết quả các từ đồng nghĩa vô cùng chi tiết. Mỗi lần tìm kiếm, bạn sẽ nhận được từ đồng nghĩa tương ứng và ý nghĩa các từ và lưu ý cụ thể về ngữ cảnh sử dụng.
Tuy nhiên, từ điển Oxford Learner’s Thesaurus hiện chỉ tương thích với hệ điều hành Android và Windows, không phù hợp với IOS.
6.4. Từ điển từ đồng nghĩa trong tiếng Anh Cambridge
Webiste: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/
Từ điển đồng nghĩa Cambridge là phần mềm được nhiều người sử dụng với hàng ngàn từ đồng nghĩa, trái nghĩa khác nhau. Mỗi lần trả kết quả, bên cạnh việc bạn nhận được ý nghĩa của từ thì phần mềm cũng sẽ giải thích chi tiết sự khác nhau giữa các từ gần nghĩa, cung cấp các ví dụ thực thế và lưu ý về ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ.
Trên đây là đầy đủ về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh mà Vietop muốn chia sẻ đến bạn. Muốn trau dồi được nhiều từ vựng thì việc trên hết là chăm chỉ luyện tập mỗi ngày. Chúc bạn thành công nhé!
Hy vọng với những chia sẻ sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS nhé!