Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một phần kiến thức rất quan trọng. Người học phải nắm vững nó. Nếu không sẽ rất dễ bị nhầm lẫn và sử dụng sai trong các kỳ thi cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Vậy Mệnh đề trạng ngữ là gì? Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như thế nào trong câu? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này của Vietop nhé!
1. Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho một mệnh đề khác. Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ như mệnh đề chỉ kết quả, nguyên nhân, nơi chốn, thời gian, cách thức…
Đơn vị ngữ pháp này còn được gọi là mệnh đề phụ bởi chúng không thể đứng độc lập, cũng không diễn đạt được một ý hoàn chỉnh. Nói cách khác, chúng bắt buộc phải đi với một mệnh đề chính.
E.g: When the sun is out, I’ll go to the park.
Trong câu ví dụ này, “When the sun is out” là một mệnh đề trạng ngữ (chỉ thời gian); Nó không thể đứng một mình vì nó không đủ yếu tố cấu thành một câu hoàn chỉnh. Do đó, nó cần phải đi kèm với mệnh đề chính “I’ll go to the park” để tạo thành một câu.
Xem thêm:
2. Phân loại Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
2.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ:
Once (Một khi) | Once you understand this problem, you will find no difficulty.(Một khi bạn hiểu được vấn đề này, bạn sẽ không thấy nó khó nữa.) |
When (Khi) | When she comes back, she will buy food.(Khi cô ấy về, cô ấy sẽ mua thức ăn.) |
As soon as (Ngay sau khi) | As soon as he got home, he went to bed(Ngay sau khi về nhà là anh ấy lăn ra ngủ.) |
While (Khi/Trong khi) | While I was in the bathroom, the door bell rang.(Khi tôi đang ở trong nhà tắm thì chuông cửa reo.) |
By the time (Tính cho tới lúc) | By the time she reached 30, she managed 3 restaurants.(Đến khi 30 tuổi là bà ấy đã quản lý 3 nhà hàng rồi) |
As (Khi) | My mom called me as I was preparing dinner .(Mẹ tôi gọi tôi khi tôi đang chuẩn bị bữa tối.) |
Since (Từ khi) | I have learning English since I was 5 years old.(Tôi đã học tiếng Anh từ hồi 5 tuổi) |
Before (Trước khi) | Please tell me the truth before you go.(Xin hãy nói cho em biết sự thật trước khi anh đi.) |
After (Sau khi) | After I graduate, I want to work for a multinational company.(Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn làm cho một công ty đa quốc gia) |
Till/ Until (Cho tới khi) | I will stay here till/until he comes back.(Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi anh ấy quay lại.) |
During + N/V-ing (Trong suôt) | During my time at the office, I found everyone extremely friendly.(Trong suốt thời gian ở văn phòng, tôi thấy mọi người cực kỳ thân thiện.) |
Just as (Ngay khi) | Just as he entered the house, he saw a thief.(Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy một tên trộm.) |
Whenever (Bất cứ khi nào) | Whenever you are in trouble, you can call me. (Bất cứ khi nào bạn gặp chuyện, bạn đều có thể gọi cho tôi.) |
No sooner … than …(Vừa mới…. thì đã…) | No sooner had he gone out than he came back.(Anh ta vừa mới ra ngoài thì đã đi về.) |
Hardly/Scarcely … when ….(Vừa mới …thì đã…) | Hardly/Scarcely had she left the room did the phone rang.(Cô ấy vừa mới đi tắm thì điện thoại reo.) |
2.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
Where (Ở đâu) | I would like to go where there is a huge lake.(Tôi muốn đi tới đâu mà có một cái hồ nước lớn.) |
Anywhere (Bất cứ đâu) | Anywhere you go, I will follow you (Anh đi đâu, em đi theo đó.) |
Wherever (Bất cứ đâu) | You can sit wherever you like.(Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích.) |
2.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức
As/ Just as: như là/ giống như là
E.g: He loves me just as I’m one of his family members. (Anh ấy yêu tôi như thể tôi là một thành viên trong gia đình vậy.)
As if/As though: như thể là
Điều kiện có thật: As if/As though + S + V (hiện tại)
E.g: He acts as if he’s rich. (Anh ta hành xử như kiểu giàu có lắm.)
Điều kiện không có thật ở hiện tại: As if/As though + S + Were/V (quá khứ)
E.g: He dresses as if/as though it were in winter even when it is summer. (Anh ta mặc cứ như là mùa đông dù bây giờ đang là mùa hè.)
Điều kiện không có thật ở quá khứ: As if/As though + S + had + PII
E.g: He looked as if/as though he got a windfall. (Anh ta nhìn cứ như thể là anh ta bắt được của từ trên trời rơi xuống vậy.)
2.4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
E.g: Because/ Since/ As I am still young, I really want to try new things (Vì tôi vẫn còn trẻ nên muốn thử nhiều thứ mới mẻ.)
On account of the fact that/ because of the fact that/ due to the fact that: Vì sự thật là/ vì thực tế là
E.g: On account of the fact that my flight was delayed, I could not make it in timel. (Vì thực tế là chuyến bay của tớ bị hoãn, tớ đã không thể đến kịp.)
For: Vì
E.g: They cannot go climbing, for it is too foggy outside . (Họ không thể đi leo núi vì ngoài trời toàn sương mù.)
2.5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
So + Adj/Adv + that: quá ……đến nỗi mà… hoặc So + many/much/ (a) few/ (a) little + N + that
E.g:
- I was so tired that I could not lift a finger. (Mình quá mệt đến nỗi mình không thể nhấc nổi một ngón tay lên nữa.)
- There are so many buildings that I cannot spot an open space around here. (Có nhiều nhà tới mức tôi không thể nhìn thấy một khoảng không gian trống nào quanh đây.)
Such + (a/an) + Adj + N + that: quá ….đến nỗi mà…
E.g: It was such a cold day that I just want to sleep in. (Trời lạnh đến nỗi mà tôi chỉ muốn ngủ nướng.)
So: Vì vậy
E.g: I am short of money, so I cannot afford a new car right now . (Tôi đang thiếu tiền nên tôi không thể mua được một chiếc xe mới ngay bây giờ.)
Therefore/Consequently/As a result/As a consequence/With the result that: vì vậy
E.g: I got up late, with the result that I missed my bus. (Tôi dậy muộn vì vậy tôi bị lỡ xe buýt.)
Lưu ý: Với các trạng từ chỉ kết quả ‘Therefore/Consequently/As a result/ As a consequence’, ta dùng giữa dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,) hoặc đứng đầu câu rồi dùng dấy phẩy (,).
E.g: I have so many clothes that I don’t wear; Therefore, I decide to give them away (Tôi có quá nhiều quần áo không mặc đến. Vì vậy, tôi quyết định cho bớt.)
2.6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
So that/ in order that/ in case/ for fear that: để mà, trong trường hợp, phòng khi
E.g: I set 3 alarms so that I can wake up on time tomorrow. (Tôi đặt 3 cái báo thức để ngày mai có thể dậy đúng giờ.)
Lưu ý: Nếu chủ ngữ của cả hai mệnh đề giống nhau, ta có thể giản lược:
So that + S + V = So as (not) to/In order (not) to/ (not) to + V
E.g:
- He works hard so that he can buy a new house. = He works hard so as to/in order to/to buy a new house.(Anh ấy làm việc chăm chỉ để mà anh ấy có thể mua được một ngôi nhà mới.)
- You had better take an umbrella in case it rains. (Cậu nên cầm theo 1 chiếc ô phòng khi trời có thể mưa.)
2.7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
Though/ Even though/ Although: Mặc dù
E.g:
- Although he is tired, he goes to work. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đi làm.)
- Although she is a beautiful girl, no one loves her. (Mặc dù cô ấy rất xinh, không ai yêu cô ấy.)
In spite of the fact that /In spite of + V-ing/N: Mặc dù
E.g: In spite of the fact that I failed several times before, I will still give it another shot. (Mặc dù đã thất bại vài lần trước đây rồi nhưng tôi vẫn sẽ thử lại một lần nữa)
Despite the fact that/ Despite + V-ing/N: mặc dù
E.g: Despite having a lot of work to do, my husband still tries to make time for the kids. (Mặc dù có rất nhiều việc phải làm, chồng tôi vẫn cố dành thời gian cho các con.
– Adj/Adv + As/Though + S + V: Mặc dù
E.g: Strong as he was, he was unable to lift this bar bell. (Dù khoẻ như vậy nhưng anh ta vẫn không thể nâng được thanh tạ này)
No matter + what/who/when/where/why/how (+adj/adv) + S + V: Mặc dù, bất kể
E.g: No matter where he lives, I will search for him. (Bất kể hắn ta ở nơi đâu, tôi cũng sẽ tìm ra.)
Whatever/ whoever/ whenever/ wherever/ however + S + V: Mặc dù, bất kể
E.g: Whatever you said, I believe you. (Cho dù em nói gì, anh cũng tin em.)
2.8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
While/ Whereas: trong khi
E.g: Many people like pork, while/whereas others do not. (Có rất nhiều người thích thịt lợn trong khi nhiều người lại không.)
2.9. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh
So sánh bằng: As + adj/adv + as
E.g: She is not as good as her brother. (Cô ấy không giỏi bằng anh trai mình.)
So sánh hơn kém:
Tính từ ngắn: short Adj/Adv + er + than
E.g: I miss you more than I can say. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
Tính từ dài: more/less + long Adj/Adv + than
E.g: This red car is more expensive than the green one, due to its popularity. (Xe đỏ này đắt hơn xe màu xanh, vì nó phổ biến hơn.)
So sánh hơn nhất: the most/least + Adj/Adv
E.g: My mom is the most caring woman I’ve ever known. (Mẹ tôi là người phụ nữ biết quan tâm, chăm sóc cho người khác nhất mà tôi từng biết.)
2.10. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện
Bắt đầu bằng: if, unless, as/so long as
E.g:
- If you change the method this time, you will make it. (Nếu lần này bạn thay đổi phương pháp, bạn sẽ làm được đấy.)
- Unless you learn hard, you can’t pass your exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kì thi được.)
- As long as you love me, we can do anything. (Miễn là em yêu anh, chúng ta có thể làm bất kì điều gì.)
3. Bài tập Mệnh đề trạng ngữ
Bài 1. Chọn đáp án đúng
1. She has learned Chinese ___ she was 12 years old.
- A. As
- B. Because
- C. Since
- D. When
2. ____ I finish working, I will have dinner.
- A. When
- B. Where
- C. As
- D. As if
3. _____she finishes the housework, she will go to school.
- A. When
- B. Seeing that
- C. As soon as
- D. As if
4. Someone ringed him ___ he was taking a shower.
- A. As
- B. So that
- C. Where
- D. When
5. ____ she got pregnant, Marry changed somehow.
- A. When
- B. So
- C. Before
- D. After
6. The Browns will go to the beach ____ their children finish studying.
- A. Since
- B. When
- C. Where
- D. Because of
7. ______ she came back to Australia, she went to the hospital.
- A. While
- B. When
- C. Just as
- D. By the time
Đáp án:
- C
- A
- C
- D
- D
- B
- C
Bài 2. Hoàn thành câu sử dụng từ gợi ý
- Hockey players/wear/lots of/protective clothing/they/not/get/hurt.
- Nga/be surprised/her dad/buy/her/a car.
- They/not/agree/the plan/the cost/too/high.
- Yesterday/I/see/elephant/crossing/the street.
Đáp án:
- Hockey players wear lots of protective clothing so that they do not get hurt.
- Nga was so surprised that her dad bought her a car.
- They do not agree with the plan because the cost is too high.
- Yesterday, I saw an elephant while (I was) crossing the street.
Bài 3. Chọn từ đúng để hoàn thành câu
- He is _____ (so/such) clever that he can solve all the hard questions.
- The jar’s lid is ______ (so/such) stuck that we have to use tools to open it..
- Susie is not an excellent student; _______(therefore/because), Susie cannot get good grades.
- It was ____ (so/such) a hot night that we just want to go to the beach.
- There are _____(so/such) many students in the classroom that there are not enough books.
Đáp án:
- So
- So
- Therefore
- Such
- So
Vậy là chúng mình đã cùng tìm hiểu xong về Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh. Hy vọng bạn thấy nội dung này bổ ích, và đừng quên đồng hành cùng Vietop trong những bài viết tiếp theo nha!