Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Before là gì? Cấu trúc Before trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cấu trúc Before là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vì vậy, các bạn học tiếng Anh cần nắm rõ được kiến thức cấu trúc này mới có thể áp dụng vào đời sống. Hôm nay, hãy cùng Vietop tìm hiểu tổng quan về cấu trúc Before trong tiếng Anh nhé!

Before là gì?

Before trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt nghĩa là “trước đó”, được dùng trong câu với nhiều vai trò khác nhau như giới từ, trạng từ hoặc từ nối.

Cấu trúc Before trong tiếng Anh Cách dùng và bài tập chi tiết
Cấu trúc Before trong tiếng Anh Cách dùng và bài tập chi tiết

Ví dụ:

  • Before he came, we had talked for a long time. (Trước khi anh ấy đến, chúng tôi đã nói chuyện một khoảng thời gian dài.)
  • She turned off the light before going out of the classroom. (Cô ấy đã tắt điện trước khi rời khỏi lớp học.)

Bên cạnh đó, cấu trúc Before còn được sử dụng để miêu tả một hành động diễn ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

  • She spoke before he knew. (Cô ấy đã nói trước khi anh ấy biết.)
  • Liz cleaned the room before leaving. (Liz lau dọn phòng trước khi rời đi.)

Vị trí cấu trúc Before

Cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại trong câu. Đối với trường hợp cấu trúc before đứng trước, hai mệnh đề sẽ được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Before going to Japan, she met me. (Trước khi sang Nhật, cô ấy đã gặp tôi.)
  • He locked the door carefully before going to work. (Anh ấy khóa cửa cẩn thận trước khi đi làm.)

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trước before dùng thì gì? Cách dùng cấu trúc Before

Cách dùng cấu trúc Before
Cách dùng cấu trúc Before

Cấu trúc Before ở quá khứ

Công thức của cấu trúc Before trong quá khứ:

Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn

Dạng cấu trúc Before trong quá khứ được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Mệnh đề có chứa before sẽ sử dụng thì quá khứ đơn, mệnh đề còn lại dùng thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • Before the mother came back, the children had already gone to bed. (Trước khi mẹ quay trở về, những đứa trẻ đã lên giường đi ngủ.)
  • She had talked to Tommy before she came here. (Cô ấy đã nói chuyện với Tommy trước khi cô ấy đến đây.)

Cấu trúc Before ở hiện tại

Công thức của cấu trúc Before trong hiện tại:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

Dạng cấu trúc Before trong hiện tại được sử dụng để chỉ thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì. Mệnh đề chứa Before và mệnh đề còn lại đều sử dụng thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before having breakfast, I often do exercise. (Trước khi ăn sáng, tôi thường tập thể dục.)
  • The mother often tells her child the stories before her child goes to sleep. (Mẹ thường kể chuyện cho con nghe trước khi con đi ngủ.)

Cấu trúc Before ở tương lai

Công thức của cấu trúc Before trong tương lai:

Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

Dạng cấu trúc Before trong tương lai được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một sự kiện hoặc hành động nào đó. Mệnh đề chứa Before dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề còn lại dùng thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • Before I leave, I will tell her the truth. (Trước khi tôi rời đi, tôi sẽ nói với cô ấy sự thật.)
  • She will be back home before her mother finishes the dinner. (Cô ấy sẽ trở về nhà trước khi mẹ cô ấy nấu xong bữa tối.)

Xem thêm:

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Phân biệt cấu trúc Before và cấu trúc After

Khi nhắc đến cấu trúc Before, thông thường người ta sẽ nhắc đến cả cấu trúc After. After có nghĩa trái ngược với Before, dịch sang tiếng Việt là “sau đó”. Cấu trúc After có công thức như sau:

Phân biệt cấu trúc Before và cấu trúc After
Phân biệt cấu trúc Before và cấu trúc After

Cấu trúc 1

After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn lưu lại đến hiện tại. Mệnh đề chứa After sử dụng thì quá khứ đơn, mệnh đề còn lại dùng thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • After my house was built, my family lives more comfortably. (Sau khi nhà tôi xây xong, gia đình tôi sống một cách thoải mái hơn.)
  • She feels dizzy after she drank a lot of wine.(Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi cô ấy uống rất nhiều rượu.)

Cấu trúc 2

After + Thì hiện tại hoàn thành/ Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra kế tiếp một hành động khác. Mệnh đề chứa After dùng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại đơn, mệnh đề còn lại dùng thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • He will play the game after he finishes his homework. (Anh ấy sẽ chơi game sau khi hoàn thành bài tập.
  • After she has cleaned the house, she will relax. (Sau khi dọn dẹp nhà cửa xong, cô ấy sẽ nghỉ ngơi.)

Cấu trúc 3

After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết quả lưu lại cũng ở trong quá khứ. Mệnh đề chứa After và mệnh đề còn lại đều dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • After he finished the presentation, everyone all clapped. (Sau khi anh ấy hoàn thành bài thuyết trình, tất cả mọi người đều vỗ tay.)
  • She cried a lot after he left. (Cô ấy đã khóc rất nhiều sau khi anh ấy rời đi.)

Một số lưu ý sử dụng cấu trúc Before

Trước hết, ngoài giữ vai trò là một liên từ, cấu trúc Before còn được sử dụng trong các cấu trúc có dạng đảo ngữ.

Ví dụ: Before completing all the studies, she decided to learn Master degree. (Sau khi hoàn thành việc học tập, cô ấy quyết định học thêm Thạc sĩ.)

Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before đứng ở đầu câu thì ta dùng dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề còn lại.

Ví dụ: Before going to work, she has breakfast. (Trước khi đi làm, cô ấy ăn sáng.)

Trong trường hợp hai mệnh đề cùng chung một chủ ngữ, ta có thể lược bớt chủ ngữ ở mệnh đề chứa cấu trúc Before và chuyển động từ thành dạng V-ing.

Ví dụ: He met her before leaving. (Anh ấy gặp cô ấy trước khi rời đi.)

Lưu ý về việc sử dụng thì trong cấu trúc Before. Hành động nào xảy ra trước thì cần lùi thì, thường là mệnh đề còn lại sẽ lùi một thì so với mệnh đề chứa cấu trúc Before. 

Ví dụ: Before we came, the show had finished. (Trước khi chúng tôi đến, buổi biểu diễn đã kết thúc.)

Một số từ và cụm từ đi với cấu trúc Before

Cấu trúc Before còn có thể kết hợp với một số từ hoặc cụm từ đi kèm để tạo thành một idiom (thành ngữ).

TừNghĩaVí dụ
Before you know itRất sớmThe truth will come before you know it. (Sự thật sẽ đến rất sớm thôi.)
Before longKhông lâuBy studying hard, she will get the scholarship before long. (Bằng việc học hành chăm chỉ, không lâu nữa thì cô ấy sẽ giành được học bổng)
Before the floodMột thời gian dài trước đâyShe has studied in this course before the flood. (Cô ấy đã học khóa học này một thời gian dài trước đây.)

Xem thêm:

Bài luyện tập với cấu trúc Before

Bài tập 1: Sử dụng thì thích hợp với các cấu trúc Before sau

  1. David came to see Mary before he (leave)_____.
  2. Tommy (move) _____to another place before Kai found her.
  3. Katie (come) _____ here before her boyfriend.
  4. We should wash our hands carefully before (eat)_____.
  5. The children need to (do) _____ housework before their mother comes back.
  6. He (finish)_____all his homework before the tutor returned.
  7. I will clean the house before my cousin (come)_____.
  8. Before (choose) _____a major, you need to determine who you want to be.
  9. Stop smoking before your lungs (ruin)_____.

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc Before/ After

  1. David took a shower after he got home from school. => Before…
  2. Before I left home, I had brought a jacket. => After…
  3. After Mona graduated from high school, she studied university abroad. => Before…
  4. She left after the film was over. => Before…
  5. My brother always has breakfast before he goes to work. => After…

Đáp án

Bài tập 1: Sử dụng thì thích hợp với các cấu trúc Before sau

  1. Left
  2. Moved/ Had moved
  3. Comes/ Will come
  4. Eating
  5. Do
  6. Had finished
  7. Comes
  8. Choosing
  9. Are ruined

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc Before/ After

  1. Before David took a shower, he had got home from school. 
  2. After I had brought a jacket, I left home. 
  3. Before Mona studied university abroad, she had graduated from high school.
  4. Before she left, the film had been over. 
  5. After my brother always has breakfast, he goes to work. 

Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm được tổng quan về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng cũng như nắm được một số lưu ý và áp dụng thành công cấu trúc Before. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm một số cấu trúc hay khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop. Vietop English chúc bạn đạt điểm cao môn tiếng Anh!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h