Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Top tên tiếng Anh ngầu cho nam và nữ “hot” nhất hiện nay

Tên gọi là “dấu ấn” của mỗi người, nó gây ấn tượng mạnh trong giao tiếp. Tuy nhiên, nếu bạn làm trong môi trường quốc tế thì việc sử dụng tên tiếng Việt có thể gây khó khăn cho người nước ngoài vì khó phát âm. Vậy nên Vietop gửi các bạn bài đọc “Tên tiếng Anh ngầu cho nam và nữ” nhằm giúp các bạn tìm được cái tên ưng ý cho mình. 

Cách đặt tên tiếng Anh 

Khác với người Việt, người Anh đặt tên trước họ. Do đó công thức viết chuẩn tên tiếng Anh là: 

First name + Family name

Trong đó: 

  • First name: tên riêng
  • Family name (Last name): họ

E.g.: Nếu bạn tên là Emily Smith thì tên của bạn là Emily, họ của bạn là Smith.

*Lưu ý: Trong giao tiếp trang trọng, người ta sử dụng các tiền tố trước họ hoặc trước họ và tên như sau: 

  • “Mr.” – từ viết tắt của “Mister” có ý nghĩa là “Quý ông”. Từ này được sử dụng cho nam giới nói chung, không phân biệt đã có gia đình hay chưa.
  • “Mrs” được sử dụng cho phụ nữ đã có gia đình.
  • “Miss” được sử dụng cho phụ nữ chưa lặp gia đình.
  • “Ms” được dùng cho phụ nữ nói chung, phù hợp với những người không muốn trình bày hoặc tiết lộ tình trạng hôn nhân của mình đến người khác.

Tên tiếng Anh siêu ngầu dành cho nam 

Tên tiếng Anh ngầu cho nam và nữ
Tên tiếng Anh siêu ngầu dành cho nam 

Ethelbert: Chàng trai cao quý, tỏa sáng

Eugene: Chàng trai xuất thân cao quý

Galvin: Chàng trai tỏa sáng

Gwyn: Được ban phước

Emery: Người thống trị giàu sang

Fergal: Là người dũng cảm, quả cảm

Fergus: Con người của sức mạnh

Jethro: Chàng trai xuất chúng

Harding: Chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm

Jocelyn: Nhà vô địch

Eric: có nghĩa là “luôn luôn” và là “người cai quản”. Nếu bạn muốn con bạn lớn lên sẽ là một người cá tính thì đây là cái tên hợp lý

Griffin: Hoàng tử

Ethan: Sự vững chắc, bền bỉ 

Geoffrey: Người trị vì thể giới yêu chuộng hòa bình

Gideon: Chiến binh vĩ đại

Griffith: Chúa tể

Wyatt: Sẵn sàng vượt qua bất kỳ thử thách khó khăn nào

Maximilian: Chàng trai vĩ đại nhất, xuất chúng nhất

Garrick: Người trị vì, cai trị

Biệt danh tiếng Anh cho nam cực sang chảnh

Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ

Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh

Vincent: Chinh phục

Walter: Người chỉ huy quân đội

Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)

Brian: Sức mạnh, quyền lực

Leon: Chú sư tử

Leonard: Chú sư tử dũng mãnh

Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)

Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

Richard: Sự dũng mãnh

Ryder:Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin

Chad: Chiến trường, chiến binh

Drake: Rồng

Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị

Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)

Charles: Quân đội, chiến binh

William: Mong muốn kiểm soát an ninh (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC

Tên tiếng Anh “bao ngầu” cho nữ 

Tên tiếng Anh ngầu cho nam và nữ
Tên tiếng Anh “bao ngầu” cho nữ 

Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực

Andrea:  mạnh mẽ, kiên cường

Valerie:  sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ

Louisa : chiến binh nổi tiếng

Matilda:  sự kiên cường trên chiến trường

Edith:  sự thịnh vượng trong chiến tranh

Hilda: chiến trường

Adela/Adele:  cao quý

Elysia:  được ban/chúc phước

Florence: nở rộ, thịnh vượng

Genevieve:  tiểu thư, phu nhân của mọi người

Gladys: công chúa

Gwyneth: may mắn, hạnh phúc

Felicity:  vận may tốt lành

Almira:  công chúa

Alva : cao quý, cao thượng

Ariadne/Arianne:  rất cao quý, thánh thiện

Cleopatra : vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

Donna:  tiểu thư

Elfleda:  mỹ nhân cao quý

Helga: được ban phước

Adelaide/Adelia:  người phụ nữ có xuất thân cao quý

Xem thêm:

Biệt danh “siêu dễ thương” dành cho nữ

Biệt danh “siêu dễ thương” dành cho nữ
Biệt danh “siêu dễ thương” dành cho nữ

Daisy: Em bé đáng yêu tựa như bông hoa cúc, thuần khiết

Violet: Xinh đẹp như bông hoa violet màu tím, thủy chung

Anthea: Con gái xinh đẹp như hoa

Shortcake: Chiếc bánh ngắn

Tea Cup: Tách trà nhỏ

Flora: Có nghĩa là đóa hoa kiều diễm

Lena: Một người con gái nghiêm khắc, nghiêm túc

Lihi: Con là của bố mẹ.

Sky: Bầu trời

Jasmine: Bông hoa nhài tinh khiết

Lotus: Con tựa như bông hoa sen mộc mạc

Marshmallow: Bé kẹo dẻo

Lily: Đáng yêu như hoa huệ.

Lira: Ý chỉ đàn hạc.

Kumi: Con gái nhỏ luôn xinh dẹp.

Kara: Con gái thân mến

Kate: Con gái luôn mang vẻ đẹp trong trẻo.

Kati: ý chỉ sự thuần khiết.

Baby Cake: Chiếc bánh em bé

Baby Face: Khuôn mặt trẻ con

Twinkly: Lấp lánh

Iris: Cầu vồng sắc màu

Shy: Cô bé ngại ngừng

Juicy: Ngon ngọt

Mittens: Chiếc găng tay

Xem thêm: Cấu trúc When

Qua bài học này, Vietop English hi vọng bạn đã tìm được cái tên ưng ý cho mình trong danh sách tên tiếng Anh ngầu cho nam và nữ ở trên nhé. Chúng tôi hi vọng sẽ được đồng hành cùng các bạn trong những bài viết sau đây.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop