Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn – Ứng dụng trong IELTS 2024

Ngành khách sạn là một ngành dịch vụ, do đó, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với nhân viên lễ tân khách sạn. Tiếng Anh không chỉ giúp nhân viên lễ tân dễ dàng giao tiếp với khách hàng nước ngoài mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và hài lòng hơn.

Trong bài viết này, mình sẽ cung cấp cho bạn:

  • Danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.
  • Một số từ viết tắt và thuật ngữ thường dùng.
  • Mẫu câu giao tiếp phổ biến khi giao tiếp với khách.
  • Cách ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vào bài IELTS Writing task 2.
  • Một vài dạng bài tập ứng dụng.

Vào bài thôi!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Dưới đây hơn 500+ từ vựng tiếng Anh về khách sạn mình đã tổng hợp cho bạn:

1.1. Từ vựng liên quan loại hình khách sạn

Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại hình khách sạn phổ biến hiện nay nhé!

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng liên quan loại hình khách sạn
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Independent HotelN/ˌɪndɪˈpɛndənt hoʊˈtɛl/Khách sạn độc lập
Chain HotelsN/ʧeɪn hoʊˈtɛlz/Khách sạn theo chuỗi
Economy/ Budget HotelN/ɪˈkɑnəmi/ ˈbʌdʒɪt hoʊˈtɛl/Khách sạn bình dân
Midscale ServiceN/ˈmɪdˌskeɪl ˈsɜrvɪs/Khách sạn trung cấp
Luxury HotelN/ˈlʌkʃəri hoʊˈtɛl/Khách sạn cao cấp
Guesthouse/ Home-stayN/ˈgɛstˌhaʊs/ hoʊm-steɪ/Khách sạn lưu trú
Boutique HotelN/buˈtik hoʊˈtɛl/Khách sạn nhỏ cao cấp
HostelN/ˈhɑstəl/Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ
Capsule HotelN/ˈkæpsəl hoʊˈtɛl/Khách sạn con nhộng
MotelN/moʊˈtɛl/Nhà nghỉ

1.2. Từ vựng liên quan các loại phòng và giường

Có rất nhiều loại phòng và giường trong khách sạn. Vậy chúng được gọi như thế nào trong tiếng Anh?

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng liên quan các loại phòng và giường
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Single roomN/ˈsɪŋɡəl ruːm/Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người
Double roomN/ˈdʌbəl ruːm/Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người
Twin roomN/twɪn ruːm/Phòng có 2 giường đơn
Triple roomN/ˈtrɪpəl ruːm/Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1 giường nhỏ dành cho 3 người
Quad roomN/kwɒd ruːm/Phòng thiết kế cho 4 người ở
President Suite/ Presidential SuiteN/ˈprɛzɪdənt swit/ /ˌprɛzɪˈdɛnʃəl swit/Phòng tổng thống
Standard roomN/ˈstændərd ruːm/Phòng tiêu chuẩn
Superior roomN/sʊˈpɪriər ruːm/Phòng chất lượng cao
Deluxe roomN/dɪˈlʌks ruːm/Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao
Suite roomN/swit ruːm/Phòng cao cấp
Connecting roomsN/kəˈnɛktɪŋ ruːmz/Phòng thông nhau
Adjoining roomsN/əˈʤɔɪnɪŋ ruːmz/Phòng liền kề
Adjacent roomsN/əˈʤeɪsənt ruːmz/Phòng gần nhau
CabanaN/kəˈbænə/Phòng kề hồ bơi
Smoking/ Non-Smoking RoomN/ˈsmoʊkɪŋ/ /ˈnɒn ˈsmoʊkɪŋ ruːm/Phòng hút thuốc/ không hút thuốc
Single bedN/ˈsɪŋɡəl bɛd/Giường ngủ đơn
Double bedN/ˈdʌbəl bɛd/Giường ngủ đôi
Queen size bedN/kwin saɪz bɛd/Giường ngủ đôi lớn
King size bedN/kɪŋ saɪz bɛd/Giường cỡ lớn
Super king size bedN/ˈsuːpər kɪŋ saɪz bɛd/Giường ngủ siêu lớn
California king bedN/ˌkælɪˈfɔrnjə kɪŋ bɛd/Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
Extra bedN/ˈɛkstrə bɛd/Giường phụ
GymN/ʤɪm/Phòng tập thể dục
Games roomN/ɡeɪmz ruːm/Phòng trò chơi
VacancyN/ˈveɪkənsi/Phòng trống
CabanaN/kəˈbænə/Phòng có bể bơi/ bể bơi liền kề phòng
ApartmentN/əˈpɑrtmənt/Dạng căn hộ nhỏ
SaunaN/ˈsɔːnə/Phòng tắm hơi

1.3. Từ vựng tiếng Anh liên quan trang thiết bị, tiện nghi tại khách sạn

Dưới đây là một số kiến thức từ vựng tiếng Anh liên quan đến các trang thiết bị, tiện nghi mà bạn cần nhớ:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng tiếng Anh liên quan trang thiết bị, tiện nghi tại khách sạn
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
HeaterN/ˈhiː.tər/Bình nóng lạnh
AmenitiesN/əˈmɛnɪtiz/Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
Air conditioningN/ˈɛr kənˌdɪʃənɪŋ/Máy điều hoà không khí
HeatingN/ˈhiː.tɪŋ/Hệ thống sưởi
BathroomN/ˈbæθˌruːm/Phòng tắm
Internet accessN/ˈɪntərnɛt ˈæksɛs/Truy cập Internet
Wireless printingN/ˈwaɪərlɪs ˈprɪntɪŋ/Máy in không dây
FanN/fæn/Quạt
BalconyN/ˈbælkəni/Ban công
PatioN/ˈpætioʊ/Đồ nội thất trong khách sạn
ComplimentaryAdj/ˌkɒmplɪˈmɛn.tər.i/Những vật dụng miễn phí
BathtubN/ˈbæθˌtʌb/Bồn tắm
ShowerN/ˈʃaʊər/Vòi sen
TowelN/ˈtaʊəl/Khăn
RobesN/roʊbz/Áo choàng
ToiletriesN/ˈtɔɪlɪtriz/Vật dụng vệ sinh cá nhân
Hair dryerN/ˈhɛər ˈdraɪər/Máy sấy tóc
SinkN/sɪŋk/Bồn rửa mặt
SoapN/soʊp/Xà phòng
LampN/læmp/Đèn
Executive deskN/ɪɡˈzɛk.jə.tɪv dɛsk/Bàn làm việc
KitchenetteN/ˌkɪtʃɪˈnɛt/Bếp nhỏ
MicrowaveN/ˈmaɪkroʊˌweɪv/Lò vi sóng
Mini-fridgeN/ˈmɪni frɪʤ/Tủ lạnh mini
Coffee machineN/ˈkɔfi məˈʃin/Máy pha cà phê
Room serviceN/ruːm ˈsɜrvɪs/Phòng dịch vụ
Turndown serviceN/ˈtɜrnˌdaʊn ˈsɜrvɪs/Dịch vụ chỉnh trang phòng
CurtainsN/ˈkɜːtɪnz/Rèm cửa
TelevisionN/ˈtɛlɪˌvɪʒən/Ti-vi
SafeN/seɪf/Két sắt
Pull-out sofaN/pʊl-aʊt ˈsoʊfə/Ghế sofa có thể kéo ra
ArmchairN/ˈɑrmˌʧɛr/Ghế bành
LinensN/ˈlɪnɪnz/Khăn trải giường
Iron and ironing boardN/ˈaɪərn ænd ˈaɪərnɪŋ bɔrd/Bàn ủi
Jacuzzi/ whirlpool/ hot tubN/ʤəˈkuzi/ /ˈwɜrˌpuːl/ /ˈhɑt tʌb/Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng
BarN/bɑːr/Quầy bar
BrochuresN/broʊˈʃʊrz/Mẫu quảng cáo
Airport shuttleN/ˈɛərˌpɔrt ˈʃʌtəl/Xe đưa đón ra sân bay
ParkingN/ˈpɑrkɪŋ/Bãi đỗ xe
Continental breakfastN/ˌkɒntɪˈnɛntl ˈbrɛkfəst/Ăn sáng kiểu Tây
CateringN/ˈkeɪtərɪŋ/Cung cấp các dịch vụ tiệc
BuffetN/bəˈfeɪ/Tiệc tự chọn
High chairsN/haɪ ʧɛrz/Ghế em bé
Ice machineN/aɪs məˈʃiːn/Máy làm đá
Vending machineN/ˈvɛndɪŋ məˈʃiːn/Máy bán hàng tự động
Wheelchair accessibleAdj/ˈwiːltʃɛər əkˈsɛsəbəl/Ghế dành cho người khuyết tật
Fitness/ workout roomN/ˈfɪtnɪs ˈwɜrˌkaʊt ruːm/Phòng tập thể dục
Swimming poolN/ˈswɪmɪŋ puːl/Bể bơi
SpaN/spɑː/Phòng spa
LaundryN/ˈlɔːndri/Giặt là
Dry cleaningN/ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/Giặt khô
Business centerN/ˈbɪznɪs ˈsɛntər/Tổ dịch vụ văn phòng
Pets allowed/ pet-friendlyAdj/pɛts əˈlaʊd/ /ˈpɛt-ˈfrɛndli/Nơi cho phép vật nuôi
Ski storageN/ski ˈstɔrɪʤ/Nơi cất giữ đồ trượt tuyết
Indoor poolN/ˈɪndɔːr puːl/Bể bơi bên trong khách sạn
SaunaN/ˈsɔːnə/Phòng xông hơi sauna

1.4. Từ vựng liên quan đến vị trí nghề nghiệp chuyên ngành khách sạn

Bạn có biết nhân viên lễ tân, nhân viên buồng phòng, nhân viên hành lý, … tại các khách sạn được gọi là gì không? Cùng mình xem qua một số từ vựng liên quan đến các vị trí tại khách sạn nhé!

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng liên quan đến vị trí nghề nghiệp chuyên ngành khách sạn
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
ReceptionistN/rɪˈsɛpʃənɪst/Nhân viên lễ tân
Bellboy/ Bellhop/ PorterN/ˈbɛlˌbɔɪ/ /ˈbɛlˌhɑp/ /ˈpɔrtər/Nhân viên hành lý
Housekeeping/ HousekeeperN/ˈhaʊsˌkipɪŋ/ /ˈhaʊsˌkipər/Nhân viên buồng phòng
Hotelkeeper (= Hotelier)N/ˈhoʊtəlˌkipər/ /hoʊˈtɛl.i.eɪ/Chủ khách sạn
Hotel ManagerN/hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/Thanh tra khách sạn
AccountantN/əˈkaʊntənt/Kế toán
WaiterN/ˈweɪtər/Nhân viên phục vụ
Marketing ManagerN/ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/Quản lý marketing
ChambermaidN/ˈʧeɪmbərˌmeɪd/Nữ phục vụ phòng
BartenderN/ˈbɑrtɛndər/Nhân viên pha chế
MasseurN/məˈsɜr/Nhân viên massage
ConciergeN/ˌkɒnsiˈɛrʒ/Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh

1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn liên quan thủ tục nhận, trả phòng

Dưới đây là một số cụm từ, từ vựng chính xác giúp các bạn có thể sử dụng trong suốt quá trình nhận và trả phòng:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn liên quan thủ tục nhận, trả phòng
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Booking a room/ Making a reservationV/ˈbʊkɪŋ ə rum/
/ˈmeɪkɪŋ ə ˌrɛzərˈveɪʃən/
Đặt phòng
VacancyN/ˈveɪkənsi/Phòng trống
Credit CardN/ˈkrɛdɪt kɑrd/Thẻ tín dụng
Conference/ ConventionN/ˈkɒnfərəns/
/kənˈvɛnʃən/
Hội nghị
GuestN/ɡɛst/Khách hàng
Check-in/ Check-outV/ˈʧɛk ɪn/
/ˈʧɛk aʊt/
Nhận/ Trả phòng
Key CardN/ki kɑrd/Thẻ khoá phòng
DepositN/dɪˈpɒzɪt/Tiền đặt cọc
Room NumberN/rum ˈnʌmbər/Số phòng
Morning Call/ Wake-up CallN/ˈmɔrnɪŋ kɔl/
/ˈweɪk ʌp kɔl/
Cuộc gọi buổi sáng/ Báo thức
NoisyAdj/ˈnɔɪzi/Ồn ào
Baggage/ LuggageN/ˈbæɡɪʤ/ /ˈlʌɡɪʤ/Hành lý
Luggage CartN/ˈlʌɡɪʤ kɑrt/Xe đẩy hành lý
InvoiceN/ˈɪnˌvɔɪs/Hoá đơn
TaxN/tæks/Thuế
Damage ChargeN/ˈdæmɪʤ ʧɑrdʒ/Phí đền bù thiệt hại
Late ChargeN/leɪt ʧɑrdʒ/Phí trả chậm
SignatureN/ˈsɪɡnəʧər/Chữ ký
Customer SatisfactionN/ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/Sự hài lòng của khách hàng
Suggestion BoxN/səˈʤɛsʧən bɒks/Hộp thư ý kiến

1.6. Từ vựng tiếng Anh về các khu vực quanh khách sạn

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cho các khu vực xung quanh mà bạn nên biết:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng tiếng Anh về các khu vực quanh khách sạn
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
Main entranceN/meɪn ˈɛntrəns/Lối vào chính
ReceptionN/rɪˈsɛpʃən/Quầy lễ tân
LobbyN/ˈlɑbi/Sảnh
Banquet/ Meeting roomN/ˈbæŋkwət/
/ˈmitɪŋ rum/
Phòng tiệc/ Phòng họp
ElevatorN/ˈɛləˌveɪtər/Thang máy
Stairs/ StairwayN/stɛrz/
/ˈstɛərˌweɪ/
Cầu thang bộ
Hall (Way)N/hɔl/
/ˈhɔlˌweɪ/
Hành lang
Emergency exitN/ɪˈmɜrdʒənsi ˈɛksɪt/Lối thoát hiểm

1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn theo bảng chữ cái alphabet

Dưới đây là bảng tổng hợp hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo bảng chữ cái alphabet:

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng tiếng Anh theo bảng chữ cái alphabet
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
AccommodationN/əˌkɒməˈdeɪʃən/Nơi ở
AlternativeN/ɔːlˈtɜːrnətɪv/Sự lựa chọn khác
AmenitiesN/əˈmɛnɪtiz/Những tiện nghi
AppointedAdj/əˈpɔɪntɪd/Được trang bị nội thất
AppreciateV/əˈpriːʃieɪt/Đánh giá cao, thưởng thức
AwardN/əˈwɔːrd/Giải thưởng
BalconyN/ˈbælkəni/Ban công
BarN/bɑːr/Quầy bar
BasementN/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm
Bed and breakfastN/bɛd ənd ˈbrɛkfəst/Dịch vụ giường và bữa sáng
BellboyN/ˈbɛlbɔɪ/Người khuân vác hành lý
BookingN/ˈbʊkɪŋ/Đặt chỗ, đặt phòng
BrochuresN/broʊˈʃʊrz/Tờ rơi thông tin
BuffetN/bəˈfeɪ/Tiệc tự chọn
BuildingN/ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà
Check-inV/ʧɛk ɪn/Đăng ký vào khách sạn
Check-outV/ʧɛk aʊt/Trả phòng
ChoiceN/ʧɔɪs/Sự lựa chọn
ComfortableAdj/ˈkʌmftəbl/Thoải mái, dễ chịu
ComplimentaryAdj/ˌkɒmplɪˈmɛn.tər.i/Miễn phí
ConciergeN/kɔːnˈsjɛrʒ/Nhân viên hỗ trợ khách
ConfirmV/kənˈfɜrm/Xác nhận
ContinentalAdj/ˌkɒntɪˈnɛntl/Thuộc về lục địa Châu Âu
ConvenientAdj/kənˈviːniənt/Thuận tiện, tiện lợi
Credit CardN/ˈkrɛdɪt kɑːrd/Thẻ tín dụng
CuisineN/kwɪˈziːn/Ẩm thực, phong cách nấu nướng
DearthN/dɜrθ/Sự thiếu hụt
DeliverV/dɪˈlɪvər/Giao hàng, chuyển đến
DictateV/ˈdɪkteɪt/Ra lệnh, chỉ thị
Double roomN/ˈdʌbəl ruːm/Phòng đôi với một giường
EfficientAdj/ɪˈfɪʃənt/Hiệu quả, có năng suất
ElevatorN/ˈɛləveɪtər/Thang máy (American English)
EncourageV/ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khích
EnjoyableAdj/ɪnˈʤɔɪəbl/Thú vị, làm vui lòng
EstablishmentN/ɪˈstæblɪʃmənt/Cơ sở, tổ chức
ExpensiveAdj/ɪkˈspɛnsɪv/Đắt đỏ, tốn kém
ExperienceN/ɪkˈspɪəriəns/Kinh nghiệm
FacilitiesN/fəˈsɪlɪtiz/Các tiện nghi
Fitness centreN/ˈfɪtnɪs ˈsɛntər/Trung tâm thể dục
FolderN/ˈfoʊldər/Bìa đựng tài liệu
FrequentlyAdv/ˈfriːkwəntli/Thường xuyên, hay xảy ra
Front deskN/frʌnt dɛsk/Quầy lễ tân
Fully bookedAdj/ˈfʊli bʊkt/Đã hết phòng, kín chỗ
GuestN/ɡɛst/Khách
HelpfulAdj/ˈhɛlpfl/Hữu ích, giúp đỡ
HostelN/ˈhɒstl/Nhà nghỉ giá rẻ
HotelN/hoʊˈtɛl/Khách sạn
HousekeepingN/ˈhaʊskiːpɪŋ/Dịch vụ dọn phòng, quản gia
InformationN/ˌɪnfərˈmeɪʃən/Thông tin
InnN/ɪn/Quán trọ, khách sạn nhỏ
InterestN/ˈɪntrəst/Sự quan tâm, sự thích thú
LeisureN/ˈliːʒər/Thời gian rảnh rỗi
LiftN/lɪft/Thang máy (British English)
LobbyN/ˈlɑːbi/Sảnh khách sạn
LocalAdj/ˈloʊkəl/Địa phương, gần đây
LocationN/loʊˈkeɪʃən/Vị trí
LuggageN/ˈlʌɡɪdʒ/Hành lý
LuxuriousAdj/lʌɡˈʒʊərɪəs/Sang trọng, xa hoa
MaidN/meɪd/Người dọn phòng
ManagerN/ˈmænɪdʒər/Quản lý
MemorableAdj/ˈmɛmərəbəl/Đáng nhớ
Mini-barN/ˈmɪni bɑr/Quầy bar nhỏ trong phòng
MotelN/moʊˈtɛl/Nhà nghỉ giá rẻ
NaturalAdj/ˈnætʃərəl/Tự nhiên
No vacanciesAdj/noʊ ˈveɪkənsiz/Hết phòng
Non-residentN/nɑn-ˈrɛzɪdənt/Người không cư trú
OccupantN/ˈɒkjʊpənt/Người thuê, người chiếm giữ
ParkingN/ˈpɑrkɪŋ/Bãi đỗ xe
PleasantAdj/ˈplɛzənt/Dễ chịu, vui vẻ
PriceN/praɪs/Giá cả
ProvideV/prəˈvaɪd/Cung cấp
QuoteV/kwoʊt/Trích dẫn, báo giá
Reception deskN/rɪˈsɛpʃən dɛsk/Quầy lễ tân
ReceptionN/rɪˈsɛpʃən/Khu vực tiếp đón
ReceptionistN/rɪˈsɛpʃənɪst/Nhân viên lễ tân
ReduceV/rɪˈduːs/Giảm bớt, làm nhỏ lại
ReflectV/rɪˈflɛkt/Phản ánh, phản chiếu
RegisterN/V/ˈrɛdʒɪstər/Danh sách, đăng ký
RelaxV/rɪˈlæks/Thư giãn, nghỉ ngơi
RemoveV/rɪˈmuːv/Loại bỏ, lấy đi
RequireV/rɪˈkwaɪər/Yêu cầu, đòi hỏi
ReservationN/ˌrɛzərˈveɪʃən/Đặt chỗ, đặt trước
ResidentN/ˈrɛzɪdənt/Người cư trú, khách
RestaurantN/ˈrɛstərənt/Nhà hàng
RoomN/ruːm/Phòng
Room serviceN/ruːm ˈsɜrvɪs/Dịch vụ phòng
SecurityN/sɪˈkjʊrɪti/An ninh, bảo vệ
Single roomN/ˈsɪŋɡəl ruːm/Phòng đơn
SituateV/ˈsɪtʃueɪt/Đặt tại, tọa lạc
StaffN/stæf/Nhân viên
StandardN/ˈstændərd/Tiêu chuẩn
SupplyV/səˈplaɪ/Cung cấp, tiếp tế
ThemeN/θiːm/Chủ đề, đề tài
TimetableN/ˈtaɪmˌteɪbəl/Thời gian biểu
TipN/V/tɪp/Tiền bo, cho tiền bo
ToasterN/ˈtoʊstər/Máy nướng bánh mì
Twin roomN/twɪn ruːm/Phòng đôi với hai giường đơn
VacanciesN/ˈveɪkənsiz/Phòng trống
VacateV/vəˈkeɪt/Rời khỏi, trả phòng
ValetN/ˈvælɪt/Người phục vụ đỗ xe
ViewN/vjuː/Cảnh nhìn, tầm nhìn
WaiterN/ˈweɪtər/Người phục vụ bàn
WeekendN/ˈwiːkˌɛnd/Cuối tuần 

Xem thêm:

2. Một số từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng trong chuyên ngành khách sạn

Chúng ta cùng khám phá một số từ viết tắt và thuật ngữ thông dụng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong lĩnh vực khách sạn:

Từ vựngTừ đầy đủNghĩa tiếng Việt
ADRAverage Daily RateTỉ lệ trung bình hàng ngày
AGOPAdjusted Gross Operating ProfitLợi nhuận hoạt động tổng điều chỉnh
AGRAgreed the number of guestrooms or covers contracted to a groupSố lượng phòng khách hoặc suất ăn đã thỏa thuận được hợp đồng với một nhóm
ALOSAverage Length of StayThời gian trung bình lưu trú
ARIAvailability, Rates and InventorySẵn có, tỉ lệ và tồn kho
AVAudio VisualÂm thanh hình ảnh
BARBest Available RateTỉ lệ tốt nhất đang có
BCBanquet CheckHóa đơn tiệc
BEOBanquet Event OrderĐơn đặt tiệc
BKGBookingĐặt phòng
BOHBack of HousePhía sau nhà
CMPComplete Meeting Package – a per person charge, inclusive of guest room, food and beverage, and proportional percentage of all other event charges.Gói hội nghị đầy đủ – một khoản phí trên mỗi người, bao gồm phòng khách, thức ăn và đồ uống, và phần trăm tỷ lệ của tất cả các khoản phí sự kiện khác.
COSCost of SaleChi phí bán hàng
COTBComparative on the BooksSo sánh trên sổ sách
CRMCustomer Relationship ManagementQuản lý mối quan hệ với khách hàng
CRSCentral Reservation SystemHệ thống đặt phòng trung tâm
CSMConference Service Manager or Convention Service ManagerQuản lý dịch vụ hội nghị hoặc quản lý dịch vụ hội nghị
CVBConvention and Visitors Bureau Meetings and conventions.Văn phòng du lịch và hội thảo của khách du lịch và các cuộc họp.
DDRDelegate Day PackageGói ngày đại biểu
DMCDestination Management CompanyCông ty quản lý điểm đến
DOCDirector of CateringGiám đốc dịch vụ tiệc
DOSMDirector of Sales and MarketingGiám đốc kinh doanh và tiếp thị
EXPExpected. The number of guests anticipatedDự kiến. số lượng khách dự kiến
F&BFood & BeverageThức ăn và đồ uống
FAMFamiliarization TourChuyến tham quan quen thuộc
FITFree and Independent Traveller (guests that are not part of a group or package)Khách du lịch tự do (khách không thuộc nhóm hoặc gói du lịch)
FIT Full FormForm dedicated to Free and Independent Traveler Biểu mẫu dành riêng cho khách du lịch tự do 
FOHFront of House Phía trước của nhà 
FOMFront Office ManagerGiám đốc phòng tiếp khách
FRFunction RoomPhòng họp
GBPGroup Booking PaceTốc độ đặt phòng nhóm
GDSGlobal Distribution SystemHệ thống phân phối toàn cầu
GMGross MarginLợi nhuận gộp
GOPGross Operating Profit (Revenue less expenses)Lợi nhuận hoạt động gộp (doanh thu trừ chi phí)
GOPPARGross Operating Profit per Available Room, measures performance across all revenue streamsLợi nhuận hoạt động g

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn dành cho nhân viên

Mình đã tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất để giúp các bạn phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp và chu đáo.

Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp lễ tân khách sạn khi đặt phòng:

Mẫu câuNghĩa
Good morning/ afternoon/ evening. How can I assist you?Buổi sáng/ chiều/ tối tốt lành. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Welcome to [Hotel Name]. Do you have a reservation?Chào mừng bạn đến [Tên khách sạn]. Bạn có đặt phòng chưa?
May I have your name, please?Tôi có thể biết tên của bạn được không?
Could you please spell your last name for me?Bạn có thể viết chính xác tên họ của mình được không?
How many nights will you be staying with us?Bạn sẽ ở lại với chúng tôi bao nhiêu đêm?
Would you like a smoking or non-smoking room?Bạn muốn một phòng hút thuốc hay không hút thuốc?
Do you prefer a king-size bed or twin beds?Bạn thích giường cỡ lớn hay giường đôi?
What is your email address for confirmation?Email của bạn là gì để xác nhận?
Would you like to provide a credit card for guarantee?Bạn có muốn cung cấp thẻ tín dụng để đảm bảo không?
Thank you for choosing us. Your reservation is confirmed.Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi. Đặt phòng của bạn đã được xác nhận.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi giới thiệu dịch vụ:

Mẫu câu Nghĩa 
Welcome to our hotel. How can I assist you today?Chào mừng đến với khách sạn của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Would you like some information about our services?”Quý khách có muốn biết thông tin về các dịch vụ của chúng tôi không?
We offer a variety of amenities including a spa and restaurant.Chúng tôi cung cấp đa dạng tiện ích bao gồm spa và nhà hàng.
Our staff is available 24/7 to assist you during your stay.Nhân viên của chúng tôi sẵn sàng phục vụ quý khách 24/7 trong suốt thời gian lưu trú của quý khách.
If you need anything at all, please don’t hesitate to ask.Nếu quý khách cần bất cứ điều gì, xin đừng ngần ngại hỏi.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đáp lại khách:

Mẫu câuNghĩa
Thank you for choosing our hotel. How was your journey?Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi. Hành trình của quý khách thế nào?
I hope you find your room comfortable. If you need anything, just let us know.Tôi hy vọng quý khách sẽ cảm thấy thoải mái trong phòng. Nếu cần gì, hãy cho chúng tôi biết.
Is there anything else I can assist you with?Có gì khác tôi có thể giúp quý khách không?
Please feel free to ask if you need any recommendations for dining or local attractions.Xin đừng ngần ngại hỏi nếu quý khách cần gợi ý về nhà hàng hoặc điểm du lịch địa phương.
We hope you enjoy your stay with us. If there’s anything we can do to make it better, please don’t hesitate to let us know.Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ thích thú với kỳ nghỉ tại khách sạn của chúng tôi. Nếu có điều gì chúng tôi có thể làm để cải thiện, xin đừng ngần ngại thông báo cho chúng tôi.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi từ chối yêu cầu của khách:

Mẫu câuNghĩa
I’m sorry, but we’re fully booked for that date.Xin lỗi, nhưng chúng tôi đã đầy phòng vào ngày đó.
Unfortunately, we don’t offer that service.Thật không may, chúng tôi không cung cấp dịch vụ đó.
I’m afraid that’s not possible at the moment.Tôi e rằng vào lúc này không thể làm điều đó.
I apologize, but that request goes against our policy.Tôi xin lỗi, nhưng yêu cầu đó vi phạm chính sách của chúng tôi.
I’m sorry, but we’re unable to accommodate that.Xin lỗi, nhưng chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu đó.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi xin lỗi khách:

Mẫu câuNghĩa
I apologize for the inconvenience.Tôi xin lỗi về sự bất tiện này.
I’m sorry for the misunderstanding.Tôi xin lỗi về sự hiểu nhầm này.
We apologize for any inconvenience this may have caused.Chúng tôi xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.
Please accept our sincere apologies.Xin vui lòng chấp nhận sự xin lỗi chân thành từ chúng tôi.
I’m sorry, that was our mistake.Tôi xin lỗi, đó là lỗi của chúng tôi.

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khách sạn khi tạm biệt khách:

Mẫu câuNghĩa
Thank you for staying with us. We hope to see you again soon.Cảm ơn quý khách đã lựa chọn lưu trú tại khách sạn của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại quý khách sớm.
We hope you had a pleasant stay. Safe travels!Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. Chúc quý khách một chuyến đi an toàn!
Thank you for choosing our hotel. Take care!Cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi. Hẹn gặp lại và chúc quý khách luôn mạnh khỏe!
Goodbye and safe travels!Tạm biệt và chúc quý khách một chuyến đi an toàn!
We hope you had a wonderful stay. Farewell!Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Chúc quý khách lời tạm biệt!

Xem thêm: Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

4. Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn vào bài thi IELTS Writing 

Dưới đây là cách ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn vào bài thi IELTS Writing task 2:

IELTS Writing Task 2 – Sample Essay on Hotel Industry:

Nowadays, the hotel industry is experiencing rapid growth due to the increasing number of tourists worldwide. Some people argue that hotels should focus more on providing luxurious services to attract high-end customers, while others believe that affordable accommodation options should be prioritized. Discuss both views and give your opinion.

(Ngày nay, ngành khách sạn đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng do lượng khách du lịch trên toàn thế giới ngày càng tăng. Một số người cho rằng các khách sạn nên tập trung hơn vào việc cung cấp các dịch vụ sang trọng để thu hút khách hàng cao cấp, trong khi những người khác cho rằng nên ưu tiên lựa chọn chỗ ở giá cả phải chăng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)

Sample Essay:

In today’s globalized world, the hospitality industry, particularly the hotel sector, has witnessed exponential expansion owing to the surge in international travel. Debates persist regarding whether hotels should prioritize offering luxurious services to allure affluent clientele or concentrate on providing affordable accommodation options. While some advocate for opulence as a means to attract high-end customers, others emphasize the importance of accessibility and affordability. This essay will examine both perspectives before presenting a reasoned opinion.

On one hand, proponents of prioritizing luxurious services argue that catering to high-end clientele not only enhances a hotel’s reputation but also significantly boosts revenue. Luxury amenities, such as premium dining experiences, exclusive spa facilities, and personalized concierge services, create a distinct competitive edge in the market. High-end customers often seek superior comfort, privacy, and indulgence, and hotels that meet these demands can command premium prices, leading to substantial profits. Moreover, attracting affluent guests can elevate a hotel’s status, attracting media attention and fostering partnerships with luxury brands, further enhancing its appeal.

On the other hand, proponents of prioritizing affordability argue that accessible accommodation options are essential for fostering inclusivity and expanding the customer base. Not everyone can afford luxury, and by catering solely to high-end clientele, hotels risk alienating budget-conscious travelers. Affordable accommodation options, such as budget hotels, hostels, and Airbnb rentals, cater to a diverse range of travelers, including backpackers, students, and families on a tight budget. By offering competitive pricing and essential amenities, these establishments ensure that lodging remains accessible to a broader demographic, thus promoting inclusivity in the tourism industry.

In my opinion, while luxury services undoubtedly have their merits, hotels should prioritize a balanced approach that caters to both high-end customers and budget-conscious travelers. By diversifying their offerings, hotels can capture a larger market share and adapt to fluctuating economic conditions. A tiered pricing strategy, offering different levels of accommodation and services, allows hotels to appeal to a wider range of clientele without compromising on quality. Moreover, investing in sustainable practices and community engagement initiatives can enhance a hotel’s reputation and attract socially-conscious travelers, irrespective of their budget.

In conclusion, the debate over whether hotels should prioritize luxurious services or affordable accommodation options reflects the diverse preferences of travelers and the dynamic nature of the hospitality industry. While luxury amenities can attract high-end clientele and bolster revenue, affordability is crucial for fostering inclusivity and expanding the customer base. A balanced approach that caters to both luxury and budget-conscious travelers is essential for ensuring long-term success and sustainability in the competitive hotel market.

5. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Dưới đây là một số dạng bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn mình đã tổng hợp từ các nguồn uy tín mà bạn có thể luyện tập:

  • Chọn đáp án đúng cho định nghĩa về từ vựng khách sạn.
  • Chọn từ đúng với định nghĩa.
  • Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng.

Exercise 1: Choose the correct definition for the hotel vocabulary

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho định nghĩa về từ vựng khách sạn)

1. Concierge

  • A. A type of room service.
  • B. A hotel employee who assists guests with various requests, such as booking tours and making restaurant reservations.
  • C. A hotel’s main dining area.
  • D. A type of room with an ocean view.

2. Suite

  • A. A single room with a small bathroom.
  • B. A room with twin beds.
  • C. A set of connected rooms, often including a living area and one or more bedrooms.
  • D. A room located on the top floor of a hotel.

3. Amenity

  • A. A hotel’s policy on cancellations.
  • B. A convenient feature or facility offered to guests.
  • C. A type of reservation made in advance.
  • D. A discount given to loyal customers.

4. Bellhop

  • A. A type of breakfast service offered at hotels.
  • B. A hotel employee who carries guests’ luggage to their rooms.
  • C. The manager of a hotel.
  • D. A type of room key.

5. Housekeeping

  • A. The department responsible for cleaning and maintaining guest rooms.
  • B. The hotel’s main reception area.
  • C. The kitchen staff in a hotel.
  • D. A list of hotel rules and regulations.

6. Check-in

  • A. The process of making a reservation.
  • B. The process of arriving and registering at the hotel.
  • C. The fee for using the hotel gym.
  • D. The hotel’s emergency evacuation procedure.

7. Mini-bar

  • A. A small bar located in the hotel lobby.
  • B. A small refrigerator in a hotel room stocked with drinks and snacks for guests.
  • C. A complimentary breakfast offered by the hotel.
  • D. The hotel’s poolside bar.

8. Continental Breakfast

  • A. A full-course breakfast served in the hotel’s restaurant.
  • B. A simple breakfast typically including pastries, coffee, and juice.
  • C. A breakfast buffet with various hot and cold dishes.
  • D. Room service breakfast delivered to the guest’s room.

9. Occupancy Rate

  • A. The number of people who can stay in a hotel room.
  • B. The percentage of available rooms that are occupied over a specific period.
  • C. The cost of booking a room for one night.
  • D. The total number of rooms in a hotel.

10. No-show

  • A. A guest who cancels their reservation.
  • B. A guest who does not arrive and does not cancel their reservation.
  • C. A hotel event with no attendees.
  • D. A special offer with no expiration date.
1. B2. C3. B4. B5. A
6. B7. B8. B9. B10. B

Exercise 2: Choose the word that matches the definition given

(Bài tập 2: Chọn từ đúng với định nghĩa)

1. A person who travels to foreign countries for pleasure or business.

  • A. Tourist
  • B. Explorer
  • C. Nomad
  • D. Adventurer

2. A document issued by a country’s government that allows a person to travel abroad.

  • A. Passport
  • B. Visa
  • C. ID card
  • D. Driver’s license

3. A person who operates an aircraft.

  • A. Pilot
  • B. Captain
  • C. Navigator
  • D. Aviator

4. A large, luxurious ship used for pleasure cruises.

  • A. Yacht
  • B. Sailboat
  • C. Ferry
  • D. Cruise ship

5. A person who guides visitors and provides information about a place or attraction.

  • A. Guide
  • B. Instructor
  • C. Interpreter
  • D. Host

6. An area in an airport where passengers wait for their flights to depart.

  • A. Terminal
  • B. Lounge
  • C. Gate
  • D. Check-in counter

7. A small, portable shelter used for camping or outdoor activities.

  • A. Tent
  • B. Cabin
  • C. Bungalow
  • D. Lodge

8. A person who travels on foot for long distances, often for adventure or personal challenge.

  • A. Hiker
  • B. Trekker
  • C. Backpacker
  • D. Mountaineer

9. A document that allows a person to drive a vehicle legally.

  • A. License
  • B. Permit
  • C. Registration
  • D. Proof of insurance

10. A person who takes professional photographs, especially of landscapes and nature.

  • A. Photographer
  • B. Artist
  • C. Cinematographer
  • D. Videographer
1. A2. A3. A4. D5. A
6. B7. A8. A9. A10. A

Exercise 3: Reading a passage and choose the best answer

(Bài tập 3: Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng)

The hotel industry is a significant part of the hospitality sector, providing accommodations for travelers and tourists. A hotel’s success depends on its ability to meet and exceed guests’ expectations. To achieve this, hotels must offer a range of services and amenities that cater to guests’ needs and preferences. These may include comfortable rooms, a welcoming reception, a fitness center, a restaurant, and a concierge service.

In addition to these services, hotels must also ensure that their staff is well-trained and courteous, providing excellent customer service to guests. This can include check-in and check-out assistance, room service, and other support services. By providing a positive and memorable experience, hotels can build a loyal customer base and positive reputation.

1. What is the main focus of the hotel industry, according to the passage?

  • A. To provide comfortable rooms
  • B. To meet and exceed guests’ expectations
  • C. To offer a range of services and amenities
  • D. To ensure that their staff is well-trained and courteous

2. Why is it important for hotels to offer a range of services and amenities, according to the passage?

  • A. To cater to guests’ needs and preferences
  • B. To build a loyal customer base
  • C. To ensure a positive and memorable experience
  • D. To provide a positive reputation

3. What are some examples of support services that hotels can provide to guests, according to the passage?

  • A. Check-in and check-out assistance
  • B. Room service
  • C. Fitness center
  • D. Concierge service

4. What is the ultimate goal of hotels in providing a positive and memorable experience, according to the passage?

  • A. To build a loyal customer base
  • B. To ensure a positive reputation
  • C. To meet and exceed guests’ expectations
  • D. To provide a range of services and amenities

5. What is the main benefit of providing a positive and memorable experience to guests, according to the passage?

  • A. To build a loyal customer base
  • B. To ensure a positive reputation
  • C. To meet and exceed guests’ expectations
  • D. To provide a range of services and amenities
1. B2. A3. B4. B5. C

6. Download tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Bạn có thể nhấn vào nút Download tại đây để tải đầy đủ tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn bạn nhé! Cùng tải về và học thôi!

7. Lời kết

Trong ngành khách sạn, việc hiểu và sử dụng từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng để tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Việc này không chỉ giúp các bạn tạo ra một môi trường giao tiếp chuyên nghiệp mà còn giúp thể hiện sự chăm sóc và sự chuyên nghiệp trong mọi giao tiếp.

Từ việc chào đón khách hàng đến việc giải quyết các yêu cầu đặc biệt và cuối cùng là lời tạm biệt chân thành, việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp giúp tạo ra một ấn tượng sâu sắc và gắn kết với khách hàng.

Để áp dụng một cách hiệu quả các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn đã học ở bài viết, các bạn cần:

  • Luyện tập nhiều và thường xuyên bằng cách thực hành các dạng bài tập.
  • Nghiên cứu và đọc các tài liệu, sách vở hoặc bài báo chuyên ngành để bổ sung kiến thức và từ vựng của mình.
  • Tự xây dựng và hệ thống cụm từ vựng tiếng Anh khách sạn riêng cho bản thân.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới đây. Đội ngũ chuyên gia của Vietop English sẽ hỗ trợ cho bạn để bạn có thể học tập và phát triển kỹ năng về từ vựng chuyên ngành khách sạn. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại ở các bài viết sau tại chuyên mục IELTS Vocabulary.

Tài liệu tham khảo:

  • Hotel room vocabulary: https://www.learn-english-today.com/vocabulary/hotel-rooms-vocabulary.html – Ngày truy cập: 14-05-2024.
  • Hotel English vocabulary: https://www.fluentu.com/blog/english/hotel-english-vocabulary/ – Ngày truy cập: 14-05-2024.
  • Hotels and accommodation:  https://www.speaklanguages.com/english/vocab/hotels-and-accommodation – Ngày truy cập: 14-05-2024.
  • Hotel terms and acronyms: https://www.hotelcontractbeds.co.uk/blog/hotel-terms-and-acronyms – Ngày truy cập: 14-05-2024.
  • Hotel vocabulary: https://www.excellentesl4u.com/esl-hotel-vocabulary.html – Ngày truy cập: 14-05-2024.
  • Common hospitality acronyms: https://www.amadeus-hospitality.com/insight/common-hospitality-acronyms-defined/ – Ngày truy cập: 14-05-2024.
Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop