Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Afraid là gì? Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc afraid

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Afraid là gì và đi cùng giới từ nào? Với bài viết dưới đây, Vietop English mời các bạn cùng trả lời câu hỏi afraid đi với giới từ gì? Tìm hiểu cách dùng của các cấu trúc với afraid để có thể ứng dụng chúng tốt hơn trong công việc và học tập bạn nhé!

Afraid là gì?

Afraid là gì? Afraid là một từ tiếng Anh, thường được hiểu với nghĩa là sợ hãi, lo lắng, hoặc không tự tin về điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm giác khi đối mặt với một tình huống đáng sợ hoặc không chắc chắn.

Afraid là gì
Afraid là gì

E.g.:

  • I’m afraid of heights. (tôi sợ độ cao)
  • She’s afraid to speak in public. (cô ấy sợ nói trước công chúng)
  • He’s afraid of failing. (anh ta sợ thất bại)

Bạn có thể thấy ở các ví dụ trên, afraid thường được sử dụng với các giới từ như of hoặc to. Hãy cùng tìm hiểu ở phần bên dưới nhé!

Giới từ là gì

Giới từ (preposition) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các từ, cụ thể là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, v.v. với nhau trong câu. 

Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ đó với các thành phần khác trong câu.

E.g.:

  • She’s afraid to speak in public. (cô ấy sợ nói trước công chúng) => to là giới từ
  • He’s afraid of failing. (anh ta sợ thất bại) => of là giới từ

Afraid đi với giới từ gì?

Afraid đi với giới từ gì
Afraid đi với giới từ gì

Afraid of

Afraid of thường được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi, lo lắng hoặc không an tâm về một điều gì đó cụ thể. Cấu trúc chung của cụm từ afraid of là: Afraid of + danh từ/ đại từ

E.g.:

  • I’m afraid of spiders. (Tôi sợ nhện.)
  • They’re afraid of the dark. (Họ sợ bóng tối.)

Cụm từ afraid of cũng có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như scared of, fearful of, terrified of, anxious about, worried about, v.v.

Ngoài ra ta còn có cấu trúc: Be afraid of + V-ing

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi, lo lắng hoặc không an tâm về một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra trong tương lai.

E.g.:

  • She’s afraid of speaking in public. (Cô ấy sợ nói trước công chúng.)
  • They’re afraid of getting lost. (Họ sợ lạc đường.)

Có thể thay thế be afraid of bằng các từ hoặc cụm từ khác như be scared of, be frightened of, be nervous about, be apprehensive about, v.v.

Afraid to

Afraid to được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi, lo lắng hoặc thiếu tự tin trong việc làm một việc gì đó. Cấu trúc chung của cụm từ afraid to là: Afraid to + động từ nguyên mẫu (V-infinitive)

E.g.:

  • She’s afraid to speak in public. (Cô ấy sợ nói trước công chúng.)
  • He’s afraid to ask for help. (Anh ta sợ xin giúp đỡ.)
  • They were afraid to confront their boss. (Họ sợ đối mặt với sếp của mình.)

Có thể thay thế “afraid to” bằng các cụm từ có nghĩa tương tự như “too scared to”, “too nervous to”, “too anxious to”, “too timid to”, v.v. Ý nghĩa của câu sẽ không thay đổi nhiều.

Xem thêm:

Bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh chuẩn nhất

22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh

Một số cấu trúc khác với afraid

Một số cấu trúc khác với afraid
Một số cấu trúc khác với afraid

Be afraid (that) + Clause

Cấu trúc trên thường được sử dụng để giải thích hoặc định nghĩa rõ hơn về điều khiến người nói sợ hãi.

E.g.:

  • I’m afraid that I won’t be able to finish the project on time. (Tôi lo lắng rằng tôi không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • She’s afraid that she’ll fail the exam. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ trượt kỳ thi.)
  • He’s afraid that he might lose his job. (Anh ta lo lắng rằng anh ta có thể bị mất việc làm.)

Bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ khác như “worried”, “concerned”, “anxious”, “fearful”, v.v. để thay thế “afraid” và thay thế “that” bằng các từ khác như “because“, “if”, “whether“, v.v. 

Afraid not và Afraid so

Afraid not và afraid so là hai cụm từ tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra câu trả lời khẳng định hoặc phủ định đối với một câu hỏi hoặc tuyên bố.

I’m afraid not

I’m afraid not được sử dụng để trả lời phủ định, có nghĩa là tôi e là không. 

Mời bạn xét ví dụ sau:

  • A: Can you help me with my essay? (Bạn có thể giúp tôi về bài luận không?)
  • B: I’m afraid not, I have too many other tasks to complete. (Tôi e là không, tôi phải hoàn thành nhiều công việc khác.)

I’m afraid so

I’m afraid so có nghĩa là “tôi e là vậy”, được sử dụng để xác nhận một điều gì đó mà người nói không mong muốn xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng để trả lời khẳng định cho một câu hỏi hoặc tuyên bố.

Mời bạn xét ví dụ sau:

  • A: Did Frank forget his mum’s birthday again? (Có phải Frank lại quên sinh nhật của mẹ mình?)
  • B: I’m afraid so. He didn’t even call her. (Tôi e rằng như vậy. Anh ta thậm chí còn không gọi cho bà ấy.)

Be afraid for somebody/ something 

Be afraid for somebody/ something được sử dụng để diễn tả sự lo lắng, sợ hãi hoặc bất an về tình trạng, tình huống hoặc sự an toàn của người hoặc vật được đề cập.

E.g.:

  • He was afraid for the future of the company when he saw the declining sales. (Anh ta lo lắng cho tương lai của công ty khi thấy doanh số giảm.)
  • They were afraid for their friends who were traveling during the storm. (Họ lo lắng cho bạn bè của mình khi họ đang đi du lịch trong cơn bão.)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi sự quan tâm và tình cảm, cũng như để biểu thị sự quan tâm và lòng trắc ẩn của người nói đối với đối tượng được nhắc đến.

Phân biệt afraid và scare

Afraid và scare đều có nghĩa là sợ hãi, tuy nhiên chúng có sự khác nhau về cách sử dụng và ý nghĩa.

Scare là động từ, có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi hoặc kinh hãi bằng cách gây ra một tình huống đáng sợ hoặc không mong muốn. Động từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện gây ra cảm giác sợ hãi cho người khác.

Phân biệt afraid và scare

E.g.:

  • The loud noise scared the cat. (Âm thanh lớn làm con mèo sợ.)
  • The horror movie scared me so much that I couldn’t sleep. (Bộ phim kinh dị làm tôi sợ đến nỗi không thể ngủ được.)

Afraid là tính từ, có nghĩa là cảm thấy sợ hãi hoặc bất an về một tình huống hoặc sự việc nào đó. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc của người nói.

E.g.:

  • I am afraid of heights. (Tôi sợ độ cao.)
  • They were afraid that they would miss their flight. (Họ lo lắng rằng họ sẽ lỡ chuyến bay.)

Tóm lại, ta có thể hiểu scare là hành động gây sợ hãi cho người khác, trong khi afraid là cảm xúc sợ hãi của người nói.

Xem thêm:

Provide là gì? Provide đi với giới từ gì trong tiếng Anh

21+ phrasal verb with up thông dụng trong tiếng Anh

Bài tập cấu trúc Afraid

Bài 1: Choose the correct answer

  1. I’m sorry, I can’t help you fix your car. I’m __________ damage it.
  • A. Afraid of 
  • B. Afraid to 
  • C. Afraid for 
  • D. Afraid that
  1. She is __________ spiders.
  • A. Afraid of 
  • B. Afraid to 
  • C. Afraid for 
  • D. Afraid that
  1. I’m __________ I won’t be able to finish the project on time.
  • A. Afraid of 
  • B. Afraid to 
  • C. Afraid for 
  • D. Afraid that
  1. We were __________ our friend’s safety during the storm.
  • A. Afraid of
  • B. Afraid to
  • C. Afraid for 
  • D. Afraid that
  1. A: “Can you come to the meeting tomorrow?” B: “I’m __________, I have another appointment at that time.”
  • A. Afraid of
  • B. Afraid to
  • C. Afraid for
  • D. Afraid so
  1. A: “Can you help me with my homework?” B: “I’m __________, I have to finish my own work first.”
  • A. Afraid of
  • B. Afraid to
  • C. Afraid for
  • D. Afraid not
  1. She was __________ her son’s safety when he went on the camping trip.
  • A. Afraid of 
  • B. Afraid to 
  • C. Afraid for 
  • D. Afraid that
  1. He was __________ speak in public.
  • A. Afraid of
  • B. Afraid to
  • C. Afraid for
  • D. Afraid that

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

Bài 2: Fill in the blank with the appropriate structure of afraid

  1. She is __________ flying.
  2. I’m __________ we won’t be able to make it to the party.
  3. He was __________ his job due to the company’s financial problems.
  4. Are you __________ speak in public?
  5. We were __________ our safety when we heard the gunshots.
  6. She was __________ her son’s future when he dropped out of college.
  7. I’m __________ I’ll forget the lyrics to the song.
  8. They were __________ they would miss their flight due to the traffic.
  9. He is __________ his boss will fire him for making a mistake.
  10. She was __________ walking in the dark alley.

Đáp án

Bài 1

  1. B. Afraid to
  2. A. Afraid of
  3. D. Afraid that
  4. C. Afraid for
  5. D. Afraid so
  6. D. Afraid not
  7. C. Afraid for
  8. B. Afraid to

Bài 2

  1. Afraid of
  2. Afraid that
  3. Afraid for
  4. Afraid to
  5. Afraid for
  6. Afraid for
  7. Afraid that
  8. Afraid that
  9. Afraid of
  10. Afraid of

Xem thêm bài tập:

Trên đây là bài viết trả lời câu hỏi afraid đi với giới từ gì? Tìm hiểu cách dùng của các cấu trúc với afraid. Vietop English hy vọng các bạn đã được bổ sung những kiến thức tiếng Anh hữu ích trong cuộc sống, làm việc và học tập. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h