Bạn đã bao giờ tự hỏi rằng ngữ âm trong tiếng Anh là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy không? Ngữ âm không chỉ đơn thuần là cách phát âm từng từ một, mà đó là công thức để phát âm chính xác các từ, cụm từ tiếng Anh, cũng giống như công thức chung để đánh vần từ, cụm từ trong tiếng Việt.
Qua việc học ngữ âm tiếng Anh, bạn sẽ nắm được khái niệm quan trọng trong phát âm như: Âm vị – nguyên âm – phụ âm là gì. Thêm vào đó là cách phát âm chuẩn xác giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về khái niệm ngữ âm, từ cấu tạo đến ý nghĩa, cũng như các mẹo để luyện tập kỹ năng phát âm.
Hãy cùng mình học ngữ âm thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Ngữ âm tiếng Anh (English Phonetic) là hệ thống ngữ điệu và âm thanh được sử dụng trong tiếng Anh. – Cách làm dạng bài ngữ âm – phát âm trong tiếng Anh: Dạng bài tập phát âm nguyên âm, phụ âm, phát âm s/ es. – Cách làm dạng bài ngữ âm – trọng âm trong tiếng Anh: Dạng từ có 2 âm tiết và từ có 3 âm tiết trở lên. |
1. Ngữ âm là gì? Ngữ âm trong tiếng Anh
Ngữ âm tiếng Anh (English Phonetic) là hệ thống ngữ điệu và âm thanh được sử dụng trong tiếng Anh.
Ngữ âm tiếng Anh bao gồm hai mảng chính:
- Âm vị học (Phonology): Nghiên cứu về hệ thống âm vị (sounds) trong tiếng Anh, bao gồm cách thức sắp xếp, kết hợp các âm vị để tạo thành âm tiết, từ ngữ.
- Ngữ âm học (Phonetics): Nghiên cứu về cách thức phát âm các âm thanh trong tiếng Anh, bao gồm vị trí đặt lưỡi, cách vận động của môi, họng, … để tạo ra các âm vị khác nhau.
Nói một cách đơn giản, ngữ âm tiếng Anh giúp bạn hiểu cách phát âm chính xác các từ tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng nghe hiểu, giao tiếp và học từ vựng hiệu quả.
2. Cách làm bài ngữ âm – Dạng bài phát âm trong tiếng Anh
Trong dạng bài này, một số câu hỏi thường xuất hiện bao gồm: Phát âm nguyên âm, phụ âm, phát âm đuôi s es z và phát âm đuôi ed.
2.1. Hướng dẫn cách làm dạng bài tập phát âm nguyên âm
Nguyên âm trong tiếng Anh bao gồm một số âm dưới đây, được chia làm các nhóm chữ như sau:
Cách phát âm | Nhóm vần được phát âm | Ví dụ |
/ʌ/ | Nhóm u | Much, such, cut, … |
Nhóm o | Come, … | |
Nhóm oo | Blood, … | |
Nhóm ou | Young, … | |
Nhóm oe | Does, … | |
/ɑː/ | Nhóm al | Half, calm, palm, … |
Nhóm ar | Car, bar, card, … | |
Nhóm ear | Heart, … | |
/e/ | Nhóm e | Men, met, set, … |
Nhóm ea | Head, death, breath, … | |
Nhóm a | Many, any, area, … | |
/æ/ | Nhóm a | Bank, back, pan, … |
/ɒ/ | Nhóm a | Want, … |
Nhóm o | Stock, wrong, doll, … | |
/ɔː/ | Nhóm or | Bore, shore, bored, … |
Nhóm ar | War, … | |
Nhóm au | Cause, caught, taught, … | |
Nhóm ou | Four, bought, … | |
Nhóm a | Wall, walk, ball, … | |
/ʊ/ | Nhóm o | Wolf, … |
Nhóm u | Pull, put, full, … | |
Nhóm oo | Look, foot, good, … | |
Nhóm ou | Would, should,… | |
/uː/ | Nhóm u | Rude, dune, clue, glue, … |
Nhóm o | Lose, … | |
Nhóm oe | Shoes, … | |
Nhóm ou | Soup, … | |
Nhóm oo | Cool, food, goose, … | |
Nhóm ew | Crew, flew, … | |
/ə/ | Nhóm a | Banana, away, sugar, … |
Nhóm e | Garden, paper, under, … | |
Nhóm o | Correct, doctor, police, … | |
Nhóm u | Support, … | |
Nhóm ou | Colour, neighbor, … | |
/ɜː/ | Nhóm ir | Shirt, birth, bird, … |
Nhóm ur | Burn, hurt, purple, … | |
Nhóm or | Word, worst, … | |
Nhóm er | Her, terminal, terminate, … |
Xem thêm:
- Cách phát âm /k/ và /g/ chuẩn quốc tế – Phát âm tiếng Anh cơ bản
- Cách phát âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế và bài tập vận dụng
- Cách phát âm /m/ /n/ và /ŋ/ chuẩn quốc tế
2.2. Hướng dẫn cách làm dạng bài tập phát âm phụ âm
Phụ âm | Nhóm các chữ cái thường được phát âm | Một số lưu ý các âm bị câm | Phụ âm | Nhóm các chữ cái thường được phát âm | Một số lưu ý các âm bị câm |
/p/ | Nhóm p: Copy, apply, please, … | – Đứng trước “s”: Psychology, psychiatrist, … – Đứng trước “n”: Pneumonia, … | /b/ | Nhóm b: Best, cupboard, banana, … | – Đứng trước “t”: doubt, debt, … – Đứng sau “m”: Tomb, comb, … |
/s/ | Nhóm s: Sing, summer, season, … Nhóm x: Mix, fix, … Nhóm c: Cancel, concert, place, … | /z/ | Nhóm z: Zoom, zoo, breeze, … Nhóm s: Bays, wise, moves, … Nhóm x: Example, exhausted, exact, … | ||
/dʒ/ | Nhóm g: Language, age, village, … Nhóm j: Object, juice, jelly, June, … | /tʃ/ | Nhóm ch: Choose, chair, champion, … Nhóm tr: Train, tree, trash, … Nhóm t (các đuôi ture): Mixture, nature, … | ||
/θ/ | Nhóm th: Thick, thunder, earth, fourth, … | /ð/ | Nhóm th: Sunbathe, them, weather, clothes, … | ||
/ʃ/ | Nhóm sh: Should, English, fashion, … Nhóm t (các đuôi tion): Nation, information, … Nhóm s: Sure, sugar, … Các đuôi cious, tious: Precious, conscious, cautious, … | /ʒ/ | Đuôi sure và sion: Measure, leisure, decision, occasion, … |
2.3. Hướng dẫn cách làm bài phát âm đuôi s/ es
Trong phần bài tập ngữ ngữ âm thường xuất hiện các bài tập phát âm đuôi s/es. Dưới đây là một số quy tắc phát âm cho đuôi s/es.
Quy tắc 1: Các từ có tận cùng là: -f, -gh, -t, -k,-p và -th – (âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/). thì phát âm thành /s/.
Mẹo nhớ: Pháp (p) ghê (gh) thật (t) phải (f) không (k) thế (th)?
E.g.: Maths, stops, walks, laughs, hats.
Quy tắc 2: Các từ có tận cùng là các chữ cái -s, -ss, -z, -x, -ge, -ce, -ch, -sh. (/s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/) thì phát âm là /iz/.
Thần chú: Sẵn sàng (s, ss) chung (ch) shức (sh) xin (x) zô (z) giúp (ge) chị em(ce).
E.g.: Misses, watches, brushes, mixes, …
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ với các từ có tận cùng còn lại.
E.g.: Plays, lends, sees, …
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Cách phát âm bảng English alphabet chuẩn không cần chỉnh
3. Cách làm bài ngữ âm – Dạng bài trọng âm trong tiếng Anh
Cùng mình xem ngay chuyên mục “10 điểm miễn bàn” này để nắm cách làm bài chính xác nhé!
3.1. Dạng bài ngữ âm – Trọng âm với từ có 2 âm tiết
Trong phần bài tập ngữ âm, dạng bài tập tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại rất hay gặp. Với các từ đều có hai âm tiết, các bạn có thể tham khảo các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc 1: Các động từ có hai âm tiết thì đa phần trọng âm sẽ rơi vào âm thứ hai.
E.g.: Attract, become, invite, …
Nguyên tắc 2: Các danh từ và tính từ có hai âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
E.g.: Model, carnel, table, …
Nguyên tắc 3: Một số từ có thể có hai cách nhấn trọng âm khi nó vừa là danh từ, vừa là động từ. Khi đó, nếu nó là danh từ, trọng âm sẽ rơi vào âm thứ nhất, còn là động từ thì sẽ rơi vào âm thứ hai.
E.g.: Present, produce, …
Nguyên tắc 4: Nếu trong từ có hai âm /ɪ/ hoặc /ə/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm còn lại.
E.g.: Arise, adore, …
3.2. Dạng bài ngữ âm – Trọng âm với từ có 3 âm tiết trở lên
Với các từ có từ 3 âm tiết trở lên, trọng âm sẽ có nhiều các nguyên tắc có thể áp dụng hơn. Dưới đây là một số nguyên tắc có thể áp dụng:
Nguyên tắc 1: Trọng âm sẽ rơi vào âm liền kề phía trước của những từ có đuôi là: -ic, ics, ian, tion, sion.
E.g.: Education, electronic, aquatic, …
Nguyên tắc 2: Trọng âm sẽ được nhấn vào các từ có âm sau ở đuôi: -ade, ee, ese, eer, oo, ique.
E.g.: Lemonade, Vietnamese, engineer, kangaroo, …
Nguyên tắc 3: Các từ có âm cuối là al, ful, y thì trọng âm sẽ được nhắn theo nguyên tắc là âm thứ 3 từ cuối của từ đếm lên.
E.g.: Ability, …
Nguyên tắc 4: Tiền tố không làm thay đổi trọng âm của từ.
E.g.: Unrealizable, …
Nguyên tắc 5: Trọng âm sẽ nhấn đúng vào ever nếu từ có kết thúc bằng đuôi này.
E.g.: Whenever, wherever, whatever, …
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
Bạn đã hiểu rõ tầm quan trọng của ngữ âm trong IELTS nhưng vẫn chưa tự tin với khả năng phát âm của mình? Khóa học IELTS cấp tốc sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng kỹ năng phát âm, giúp bạn tự tin hơn trong bài thi và đạt được điểm số như mong muốn.
4. Một số lưu ý khi cải thiện ngữ âm trong tiếng Anh
Với các bài thi ngữ âm, điều quan trọng là phải nắm được cách phát âm và loại từ. Các bạn nên luyện tập thói quen nghe và nói thường xuyên để làm các bài tập ngữ âm một cách dễ dàng. Nên luyện cho mình thói quen sử dụng và phát âm chuẩn Anh – Mỹ hoặc Anh – Anh để không bị sai khi nghe và nói.
Sau đây, mình sẽ chia sẻ các mẹo học giúp bạn cải thiện ngữ âm trong tiếng Anh thông qua các cách sau:
Nắm vững bảng phiên âm IPA:
Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là công cụ quan trọng giúp bạn học phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác.
Hãy dành thời gian để học cách đọc và ghi nhớ các ký hiệu trong bảng phiên âm. Tham khảo các video hướng dẫn hoặc sử dụng phần mềm học ngữ âm để luyện tập phát âm từng ký hiệu.
Phân biệt các cặp âm dễ nhầm lẫn:
Tiếng Anh có nhiều cặp âm có cách viết gần giống nhau nhưng cách phát âm lại khác nhau.
E.g.: “ship” và “sheep”, “live” và “leave”, “bad” và “bed”.
Luyện tập phân biệt các cặp âm này một cách thường xuyên để tránh mắc lỗi phát âm.
Học theo quy tắc:
Tiếng Anh có nhiều quy tắc ngữ âm chi phối cách phát âm của các từ. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn học phát âm tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ: Quy tắc trọng âm, quy tắc phát âm phụ âm cuối, quy tắc phát âm nguyên âm trong các âm tiết mở và đóng.
Luyện tập thường xuyên:
Cách tốt nhất để học phát âm tiếng Anh là luyện tập thường xuyên. Hãy dành thời gian mỗi ngày để đọc to các từ tiếng Anh, nghe và lặp lại các đoạn audio/ video tiếng Anh, và tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại để luyện tập phát âm mọi lúc mọi nơi.
Ghi âm và sửa lỗi:
Ghi âm giọng nói của bạn khi bạn đang nói tiếng Anh và sau đó nghe lại để phát hiện lỗi phát âm. Bạn cũng có thể nhờ giáo viên hoặc người bản ngữ sửa lỗi phát âm cho bạn.
Học qua ngữ cảnh:
Cách học ngữ âm hiệu quả nhất là học qua ngữ cảnh. Hãy học cách phát âm các từ trong các câu và đoạn văn hoàn chỉnh thay vì học phát âm từng từ riêng lẻ. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng các âm trong tiếng Anh và phát âm một cách tự nhiên hơn.
Tham gia các khóa học ngữ âm, tăng cường tương tác, trò chuyện:
Tham gia các khóa học ngữ âm với giáo viên có chuyên môn sẽ giúp bạn học phát âm tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả hơn. Giáo viên sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm từng âm một cách chính xác và giúp bạn sửa lỗi phát âm của mình.
Xem thêm:
- Top 13 phần mềm luyện phát âm tiếng Anh miễn phí tốt nhất
- Top 10 trang web tra phiên âm tiếng Anh nhanh và chính xác nhất
- Tổng hợp 30+ topic thi IELTS SPEAKING part 1, 2, 3 thông dụng nhất
5. Bài tập ngữ âm tiếng Anh
Cùng mình siêng năng làm bài tập ngữ âm chi tiết thông qua 2 dạng bài tập: Chọn từ có phát âm khác và chọn từ có trọng âm khác. Bây giờ cùng thực hành thôi nào!
Exercise 1: Choose the word with a different pronunciation
(Chọn từ có phát âm khác)
1. | A. rough | B. sum | C. utter | D. union |
2. | A. noon | B. tool | C. blood | D. spoon |
3. | A. chemist | B. chicken | C. church | D. century |
4. | A. thought | B. tough | C. taught | D. bought |
5. | A. pleasure | B. heat | C. meat | D. feed |
6. | A. chalk | B. champagne | C. machine | D. ship |
7. | A. knit | B. hide | C. tide | D. fly |
8. | A. put | B. could | C. push | D. moon |
9. | A. how | B. town | C. power | D. slow |
10. | A. talked | B. naked | C. asked | D. liked |
Exercise 2: Choose the word with a different stress
(Chọn từ có trọng âm khác)
1 | a. generous | b. suspicious | c. constancy | d. sympathy |
2 | a. acquaintance | b. unselfish | c. attraction | d. humorous |
3 | a. loyalty | b. success | c. incapable | d. sincere |
4 | a. carefully | b. correctly | c. seriously | d. personally |
5 | a. excited | b. interested | c. confident | d. memorable |
6 | a. organize | b. decorate | c. divorce | d. promise |
7 | a. refreshment | b. horrible | c. exciting | d. intention |
8 | a. knowledge | b. maximum | c. athletics | d. marathon |
9 | a. difficult | b. relevant | c. volunteer | d. interesting |
10 | a. confidence | b. supportive | c. solution | d. obedient |
Tham khảo thêm:
- Cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
- 10 Lỗi phát âm tiếng Anh dễ gây mất điểm – IELTS Speaking
- Các lỗi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking bạn nên chú ý
6. Kết luận
Ngữ âm tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn xác, tự tin giao tiếp và chinh phục ngôn ngữ quốc tế. Bên cạnh những kiến thức được chia sẻ trong bài viết, bạn cũng cần luyện tập thường xuyên, dành thời gian mỗi ngày để luyện phát âm, nghe audio/ video tiếng Anh, và tham gia các hoạt động giao tiếp.
Hy vọng bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về ngữ âm là gì, ngữ âm tiếng Anh được dùng như thế nào cùng các mẹo học tập hiệu quả.
Chúc bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo:
IPA pronunciation guide: https://www.vocabulary.com/resources/ipa-pronunciation/ – Truy cập ngày 30/05/2024