Cụm từ wet behind the ears là một trong những thành ngữ tiếng Anh thú vị và màu sắc, mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự trưởng thành và kinh nghiệm. Bằng cách nhìn vào nguồn gốc và cách sử dụng của cụm từ này, chúng ta có thể khám phá thêm những ý nghĩa sâu sắc và ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
1. Wet behind the ears nghĩa là gì?
Wet behind the ears có nghĩa là mô tả những người chưa có kinh nghiệm hoặc thiếu sự trưởng thành trong một lĩnh vực hoặc một công việc cụ thể. Thành ngữ này ám chỉ rằng người đó còn non nớt, như trẻ con vừa mới sinh, phần da sau tai vẫn còn ẩm ướt.
Nó thường được sử dụng để miêu tả một người mới vào nghề, chưa có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể, và cần thời gian và kinh nghiệm để trưởng thành và trở nên thành thạo hơn.
2. Nguồn gốc của cụm từ wet behind the ears
Nguồn gốc của cụm từ wet behind the ears không rõ ràng, nhưng nó được cho là xuất phát từ hình ảnh đứa trẻ mới sinh với phần da sau tai vẫn còn ẩm ướt. Hình ảnh này ám chỉ rằng đứa trẻ vẫn còn non nớt, chưa hoàn toàn trưởng thành và chưa có kinh nghiệm.
Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay. Nó thường được dùng để miêu tả những người trẻ tuổi, mới bước vào cuộc sống hoặc nghề nghiệp, và chưa có đủ kinh nghiệm để đối mặt với những tình huống phức tạp và thách thức.
Tuy nguồn gốc chính xác không được biết đến, những cụm từ “wet behind the ears” đã trở thành một thành ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để miêu tả sự non nớt và thiếu kinh nghiệm của một người.
Xem thêm:
3. Những nghĩa khác của wet behind the ears là gì trong tiếng Anh
Gà mờ: Ám chỉ một người ngây thơ, người mới vào nghề hoặc người chưa có kiến thức và kỹ năng đủ để đối mặt với một tình huống cụ thể.
E.g. Sarah is still wet behind the ears when it comes to managing finances. She needs more experience to make better financial decisions. (Sarah vẫn còn gà mờ khi đến việc quản lý tài chính. Cô ấy cần thêm kinh nghiệm để đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.)
Người thiếu kinh nghiệm: Đánh giá một người là “wet behind the ears” có nghĩa là họ chưa có đủ kinh nghiệm hoặc kiến thức để làm việc hoặc tham gia vào một lĩnh vực cụ thể.
E.g. The company hired a young lawyer straight out of law school, but he is still wet behind the ears when it comes to courtroom proceedings. (Công ty đã thuê một luật sư trẻ vừa tốt nghiệp trường luật, nhưng anh ấy vẫn còn thiếu kinh nghiệm khi đối mặt với các thủ tục tòa án.)
Trẻ con: Trong một ngữ cảnh không chính thức, cụm từ này có thể ám chỉ đến sự hồn nhiên, tinh thần trẻ con và không chịu trách nhiệm.
E.g. Don’t mind him; he’s just a teenager, still wet behind the ears, and doesn’t fully understand the responsibilities of adulthood. (Đừng để ý đến anh ấy; anh ta chỉ là một thiếu niên, còn trẻ con, và chưa hiểu rõ trách nhiệm của người trưởng thành.)
Xem thêm:
4. Những cụm từ đồng nghĩa với wet behind the ears trong tiếng Anh
Inexperienced: Thiếu kinh nghiệm, chưa có kinh nghiệm đủ.
E.g. The new employee is inexperienced and will need training to become proficient in their role. (Nhân viên mới còn thiếu kinh nghiệm và cần được đào tạo để trở nên thành thạo trong vai trò của mình.)
Novice: Người mới học, người mới vào nghề.
E.g. As a novice in the field of photography, he still has a lot to learn about capturing great shots. (Với lĩnh vực nhiếp ảnh, anh ta là một người mới học và còn nhiều điều phải học về cách chụp những tấm ảnh tuyệt vời.)
Green: Gà mờ, chưa có kinh nghiệm đủ.
E.g. The young entrepreneur is still green when it comes to running a business. (Doanh nhân trẻ này vẫn còn gà mờ trong việc điều hành một doanh nghiệp.)
Fresh: Mới vào nghề, mới bắt đầu.
E.g. The fresh intern is eager to learn and contribute to the team’s projects. (Thực tập sinh mới vào công ty đầy hứng khởi để học hỏi và đóng góp cho các dự án của nhóm.)
Rookie: Tân binh, người mới gia nhập vào một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp.
E.g. The rookie quarterback showed great potential in his first game. (Người chơi bóng rổ mới đã thể hiện tiềm năng lớn trong trận đấu đầu tiên của mình.)
Neophyte: Người mới học, người mới vào nghề.
E.g. The neophyte artist is exploring different styles and techniques to find their own artistic voice. (Nghệ sĩ mới học đang khám phá các phong cách và kỹ thuật khác nhau để tìm ra giọng nghệ thuật riêng của mình.)
Tenderfoot: Người non nớt, người mới vào nghề.
E.g. The tenderfoot hiker struggled with the difficult terrain but was determined to complete the trail. (Người đi bộ chưa có kinh nghiệm đã gặp khó khăn với địa hình khó nhưng quyết tâm hoàn thành đường dẫn.)
Luyện tập IELTS Speaking với bài mẫu IELTS Speaking part 2 và IELTS Speaking part 3 nhé!
5. Ứng dụng wet behind the ears vào bài thi IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 2
Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
You should say:
- What task you did
- Why this task was very difficult
- How you worked on this task
- And explain how you felt when you had successfully completed this task
Answer:
As a student wet behind the ears, one of the most difficult tasks I successfully completed was designing and implementing a complex software system for my final year project. This task posed significant challenges due to its technical complexity and the need for expertise in various programming languages and frameworks.
To tackle this daunting task, I adopted a systematic approach. Despite being relatively inexperienced, I divided the project into manageable phases, sought guidance from professors and professionals, and collaborated with classmates in study groups. Through diligent research, problem-solving, and countless hours of coding and testing, I overcame the difficulties and successfully completed the software system.
The feeling of accomplishment and relief upon its completion was immense. Despite my initial lack of experience, seeing the system functioning flawlessly filled me with a sense of pride and satisfaction. This task not only bolstered my confidence in my technical abilities but also reinforced my passion for software development.
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
IELTS Speaking Part 3
What are the most difficult jobs that people do?
Answer:
Some of the most challenging jobs that people undertake are those requiring specialized skills, high levels of responsibility, and the ability to handle pressure. Professions such as surgeons, air traffic controllers, and firefighters are considered particularly demanding. These jobs can be even more daunting for individuals who are wet behind the ears, as they involve a steep learning curve and require adapting to complex tasks and situations.
How important is it for everyone to have a goal in their personal life?
Answer:
Setting personal goals is highly important for individuals as it provides a sense of direction and purpose. Having clear objectives helps individuals, even those who are wet behind their ears, prioritize their actions and make conscious efforts to improve themselves. Goals serve as a source of motivation during challenging times, providing the drive to overcome obstacles and persevere.
However, it is important to note that the significance of personal goals can vary for each individual. While some thrive on having specific objectives and actively pursue them, others may find contentment in a more flexible approach. Ultimately, individuals should strike a balance that aligns with their own aspirations and values.
Với những ý nghĩa sâu sắc và tình huống sử dụng phong phú, cụm từ “Wet behind the ears” đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh và tiếp tục làm giàu vốn từ vựng và truyền thống ngôn ngữ của chúng ta.
Với những ý nghĩa sâu sắc và tình huống sử dụng phong phú, cụm từ Wet behind the ears đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh và tiếp tục làm giàu vốn từ vựng và truyền thống ngôn ngữ của chúng ta.
Vietop English chúc bạn học tập tốt!