Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Sau very là gì? Sau very là tính từ hay trạng từ trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã từng nghe qua từ very trong tiếng Anh và muốn biết thêm về các từ thay thế được sử dụng sau very để tăng độ chính xác cho câu? Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn sau very là gì và cách sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh.

Very là loại từ gì? Nghĩa của từ very trong tiếng Anh

Theo từ điển Oxford, very có thể có hai nghĩa chính:

Sau very là gì Cách dùng very trong tiếng Anh chi tiết nhất
Sau very là gì Cách dùng very trong tiếng Anh chi tiết nhất

E.g.:

  • This is the very book I need. (Đây chính là quyển sách tôi cần.)
  • She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp.)

Từ very là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ nghĩa cho một tính từ hoặc một trạng từ, nhằm tăng cường ý nghĩa của chúng. Từ very thường được dùng để chỉ mức độ, mức độ cực đại của một sự vật, sự việc hoặc một đặc tính nào đó.

Cách dùng very trong tiếng Anh

Cách dùng very trong tiếng Anh
Cách dùng very trong tiếng Anh

Sử dụng very để bổ nghĩa cho tính từ

Tính từ mô tả đặc tính của sự vật, sự việc, hay tình trạng của người. Bằng cách sử dụng từ “very”, bạn có thể tăng cường mức độ của tính từ đó để diễn tả một cách rõ ràng hơn.

E.g.

  • It’s a very hot day today. (Hôm nay là một ngày rất nóng.)
  • That was a very interesting movie. (Bộ phim đó rất thú vị.)

Sử dụng very để bổ nghĩa cho trạng từ

Tương tự như tính từ, trạng từ cũng có thể được tăng cường bằng từ “very”. Trong trường hợp này, từ “very” được đặt trước trạng từ để tăng cường mức độ của nó.

E.g.

  • She sings very beautifully. (Cô ấy hát rất đẹp.)
  • He speaks very clearly. (Anh ấy nói rất rõ ràng.)

Xem thêm:

Thì hiện tại đơn

Sử dụng very với động từ

Từ very cũng có thể được sử dụng với động từ để chỉ sự tương đối hoặc cực đại của hành động đó.

E.g.

  • She is very good at playing tennis. (Cô ấy rất giỏi chơi tennis.)
  • I’m very sorry for being late. (Tôi rất xin lỗi vì đến muộn.)

Cách dùng khác

Ngoài việc bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau, very còn có thể được sử dụng để chỉ sự chắc chắn, khẳng định mạnh mẽ của người nói.

E.g.

  • I am very sure that I locked the door. (Tôi chắc chắn rằng tôi đã khóa cửa.)
  • She is very certain about her decision. (Cô ấy rất chắc chắn về quyết định của mình.)

Ngoài ra, very còn được sử dụng để tạo ra một số thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh như “very well” (rất tốt), “very much” (rất nhiều), “very often” (rất thường xuyên), và “very little” (rất ít).

Sau very là gì? Sau very là tính từ hay trạng từ

Sau very có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào vai trò của very trong câu.

Tính từ very

Nếu very là tính từ, nó sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để nhấn mạnh sự chính xác hoặc đặc biệt của danh từ đó. Trong trường hợp này, sau very sẽ là danh từ.

E.g.

  • He lives in the very center of the city. (Anh ấy sống ở chính trung tâm thành phố.)
  • She was wearing the very same dress as me. (Cô ấy đang mặc chính chiếc váy giống như tôi.)

Trạng từ very

Nếu very là trạng từ, nó sẽ đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ nghĩa cho chúng và thể hiện mức độ cao của chúng. Trong trường hợp này, sau very sẽ là tính từ hoặc trạng từ.

E.g.

  • The weather is very cold today. (Thời tiết rất lạnh hôm nay.)
  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

Lưu ý khi dùng very trong tiếng Anh

Lưu ý khi dùng very trong tiếng Anh
Lưu ý khi dùng very trong tiếng Anh

Khi dùng very, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Lưu ý 1

Không dùng “very” với những tính từ hoặc trạng từ có hậu tố -er hoặc -est để so sánh hơn hoặc nhất. Thay vào đó, bạn có thể dùng các trạng từ khác như much, far, a lot để nhấn mạnh.

E.g.

  • She is much smarter than him. (Cô ấy thông minh hơn anh ấy rất nhiều.)
  • He is the fastest runner in the team. (Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.)

Lưu ý 2

Có thể dùng “very” với những tính từ hoặc trạng từ có hậu tố -ly để tạo thành trạng từ.

E.g.

  • She sings very beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • He works very hard. (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)

Hạn chế lạm dụng very

Một cách đơn giản để tránh lạm dụng very là sử dụng những tính từ hay trạng từ có nghĩa mạnh hơn.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “She is very happy”, bạn có thể nói “She is ecstatic”.
  • Thay vì nói “He is very fast”, bạn có thể nói “He is swift”.
  • Thay vì nói “The book is very interesting”, bạn có thể nói “The book is fascinating”.

Một cách khác để tránh lạm dụng “very” là sử dụng những phó từ khác để nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • Thay vì nói “She is very beautiful”, bạn có thể nói “She is extremely beautiful”.
  • Thay vì nói “He is very smart”, bạn có thể nói “He is incredibly smart”.
  • Thay vì nói “The movie is very boring”, bạn có thể nói “The movie is utterly boring”.

Một cách nữa để tránh lạm dụng “very” là sử dụng những cấu trúc so sánh hay mệnh đề phụ để làm rõ hơn. Ví dụ:

  • Thay vì nói “She is very good at math”, bạn có thể nói “She is better at math than anyone else in her class”.
  • Thay vì nói “He is very tall”, bạn có thể nói “He is taller than the average person”.
  • Thay vì nói “The cake is very delicious”, bạn có thể nói “The cake is so delicious that I can’t stop eating it”.

Những lỗi phổ biến khi sử dụng từ very

Lỗi 1: Sử dụng very với các tính từ có nghĩa tuyệt đối

Một số tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là tuyệt đối, tức là không thể so sánh hay tăng cường được. Ví dụ như: perfect (hoàn hảo), unique (độc nhất), dead (chết), pregnant (mang thai),… Nếu bạn sử dụng very với những tính từ này, bạn sẽ làm mất đi ý nghĩa của chúng và gây ra sự lặp lạp.

Ví dụ:

  • Sai: This painting is very unique.
  • Đúng: This painting is unique.
  • Sai: She is very pregnant.
  • Đúng: She is pregnant.

Lỗi 2: Sử dụng very với các trạng từ có hậu tố -ly

Một số trạng từ trong tiếng Anh có hậu tố -ly, như quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), carefully (cẩn thận),… Nếu bạn sử dụng very với những trạng từ này, bạn sẽ làm cho câu của bạn nghe kém tự nhiên và không mạch lạc.

Thay vào đó, bạn nên sử dụng các trạng từ khác để thay thế cho very, như extremely (cực kỳ), incredibly (kinh ngạc), remarkably (đáng chú ý),… Ví dụ:

  • Sai: He runs very quickly.
  • Đúng: He runs extremely quickly.
  • Sai: She speaks very slowly.
  • Đúng: She speaks incredibly slowly.

Lỗi 3: Sử dụng very quá nhiều trong một đoạn văn

Một lỗi khác khi sử dụng từ very là sử dụng nó quá nhiều trong một đoạn văn. Điều này sẽ làm cho đoạn văn của bạn nghe nhàm chán và thiếu sức sống.

Bạn nên hạn chế sử dụng very và thay thế nó bằng các từ khác có ý nghĩa tương đương hoặc mạnh hơn.

Ví dụ:

  • Sai: She is a very good teacher. She is very patient and very kind. Her students love her very much.
  • Đúng: She is an excellent teacher. She is patient and kind. Her students adore her.

Những từ thay thế cho very + adj

  • Very big: enormous, huge, gigantic. 

E.g. The elephant is an enormous animal. (Con voi là một loài động vật khổng lồ.)

  • Very small: tiny, minuscule, microscopic. 

E.g. You need a microscope to see the microscopic bacteria. (Bạn cần một kính hiển vi để nhìn thấy vi khuẩn siêu nhỏ.)

  • Very good: excellent, outstanding, superb. 

E.g. She gave an outstanding performance in the play. (Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.)

  • Very bad: awful, terrible, horrible. 

E.g. He had a terrible headache after drinking too much. (Anh ấy bị đau đầu kinh khủng sau khi uống quá nhiều.)

  • Very happy: ecstatic, overjoyed, delighted. 

E.g. She was ecstatic when she found out she won the lottery. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi biết mình trúng xổ số.)

  • Very sad: depressed, miserable, heartbroken. 

E.g. He was depressed after his girlfriend broke up with him. (Anh ấy bị trầm cảm sau khi bạn gái chia tay anh ấy.)

  • Very angry: furious, enraged, livid. 

E.g. He was furious when he saw his car was scratched. (Anh ấy giận dữ khi thấy xe của mình bị xước.)

  • Very beautiful: gorgeous, stunning, exquisite. 

E.g. She looked gorgeous in her wedding dress. (Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy cưới của mình.)

  • Very cold: freezing, icy, frosty. 

E.g. It was freezing outside so I wore a thick coat. (Trời bên ngoài lạnh cóng nên tôi mặc một cái áo khoác dày.)

  • Very hot: scorching, boiling, sweltering. 

E.g. It was a scorching day in the desert. (Đó là một ngày nóng như thiêu trong sa mạc.)

Xem thêm:

Câu bị động

Câu tường thuật

Bảng động từ bất quy tắc

Những từ thay thế cho very + adv

  • Very fast: rapid (nhanh chóng) 

E.g. The train was moving at a rapid speed. (Tàu đang chạy với tốc độ nhanh chóng.)

  • Very slow: sluggish (chậm chạp) 

E.g. The economy is still sluggish after the pandemic. (Nền kinh tế vẫn còn chậm chạp sau đại dịch.)

  • Very well: excellently (xuất sắc) 

E.g. She performed excellently in the exam. (Cô ấy đã làm bài thi xuất sắc.)

  • Very badly: poorly (tệ) 

E.g. He did poorly in the interview. (Anh ấy đã làm tệ trong cuộc phỏng vấn.)

  • Very loudly: noisily (ồn ào) 

E.g. The children were playing noisily in the yard. (Bọn trẻ đang chơi ồn ào trong sân.)

  • Very quietly: silently (lặng lẽ) 

E.g. He silently closed the door behind him. (Anh ta lặng lẽ đóng cửa sau lưng mình.)

  • Very often: frequently (thường xuyên) 

E.g. She frequently visits her grandparents. (Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.)

  • Very rarely: seldom (hiếm khi) 

E.g. He seldom goes out with his friends. (Anh ta hiếm khi đi chơi với bạn bè.)

  • Very easily: effortlessly (dễ dàng) 

E.g. We went on an effortless hike to the waterfalls. (Chúng tôi vượt thác dễ dàng.)

  • Very hard: strenuously (vất vả) 

E.g. He strenuously denied the accusations. (Anh ta đã phủ nhận quyết liệt những cáo buộc.)

Xem thêm:

Thực hành bài tập về so sánh hơn có đáp án từ cơ bản đến nâng cao

Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao

Cùng luyện bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

Bài tập cách dùng very trong tiếng Anh

Tập làm quen các dạng bài cơ bản trong IELTS Listening
Bài tập cách dùng very trong tiếng Anh

Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng những cụm từ thay thế cho “very + adj

  1. The water in the pool is extremely cold.
  2. The meal was very delicious. 
  3. The view from the top was very beautiful.
  4. The play was very funny. 
  5. The dress was very comfortable. 
  6. The music was very relaxing.
  7. The book was very interesting.
  8. The movie was very exciting. 
  9. The weather was very hot. 
  10. The beach was very clean.
  11. The city was very crowded. 
  12. The child was very cute.
  13. The sunset was very beautiful.
  14. The car was very sleek.
  15. The party was very lively. 
  16. The puppy was very playful. 
  17. The park was very peaceful. 
  18. The cake was very sweet.
  19. The room was very quiet.
  20. The mountain was very tall. 

Đáp án

  1. The water in the pool is icy.
  2. The meal was mouth-watering.
  3. The view from the top was breathtaking.
  4. The play was hilarious.
  5. The dress was cosy.
  6. The music was soothing.
  7. The book was captivating.
  8. The movie was thrilling.
  9. The weather was sweltering.
  10. The beach was immaculate.
  11. The city was bustling.
  12. The child was adorable.
  13. The sunset was picturesque.
  14. The car was stylish.
  15. The party was vibrant.
  16. The puppy was lively.
  17. The park was serene.
  18. The cake was sugary.
  19. The room was silent.
  20. The mountain was towering.

Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng những cụm từ thay thế cho “very + adv”

  1. The runner finished the race very quickly. 
  2. The train arrived very late. 
  3. The athlete ran very fast. 
  4. The storm passed very quickly. 
  5. The car drove very slowly.
  6. The children cleaned up their room very quickly. 
  7. The plane took off very smoothly. 
  8. The musician played the piece very softly.
  9. The engine ran very loudly. 
  10. The student wrote the essay very well.
  11. The diver swam very deep.
  12. The sun shone very brightly. 
  13. The actor spoke very loudly. 
  14. The water flowed very slowly.
  15. The computer processed the data very quickly.
  16. The singer sang very beautifully. 
  17. The balloon floated very high.
  18. The child slept very soundly.
  19. The bird flew very fast. 
  20. The athlete jumped very high.

Đáp án

  1. The runner finished the race in a flash.
  2. The train arrived extremely tardy.
  3. The athlete ran lightning-fast.
  4. The storm passed in a jiffy.
  5. The car drove at a snail’s pace.
  6. The children cleaned up their room in no time.
  7. The plane took off like a breeze.
  8. The musician played the piece with a whisper.
  9. The engine ran with a deafening roar.
  10. The student wrote the essay with great finesse.
  11. The diver swam to incredible depths.
  12. The sun shone brilliantly.
  13. The actor spoke with a booming voice.
  14. The water flowed sluggishly.
  15. The computer processed the data at lightning speed.
  16. The singer sang with angelic grace.
  17. The balloon floated sky-high.
  18. The child slept like a log.
  19. The bird flew with lightning speed.
  20. The athlete jumped to incredible heights.

Vậy là Vietop English đã cùng bạn tìm hiểu về cách sử dụng sau very là gì trong tiếng Anh, cũng như những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó. Very là một từ rất phổ biến và hữu ích để nhấn mạnh mức độ của tính từ, trạng từ hay danh từ.

Tuy nhiên, very cũng có thể gây nhàm chán nếu lạm dụng quá nhiều. Do đó, bạn nên thử sử dụng những từ khác để thay thế very khi có thể, để làm cho câu văn của bạn phong phú và sinh động hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thắc mắc sau very là gì và cách dùng của nó. Chúc các bạn học tốt!

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết hay khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h