Bạn có bao giờ tự hỏi take a shower là gì và tại sao có lúc người bản xứ lại nói have a shower hoặc take a bath? Những cụm từ nhỏ này xuất hiện rất nhiều trong đời sống, nếu không nắm rõ bạn có thể dễ bị nhầm lẫn khi nghe hoặc sử dụng. Hiểu đúng những cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
Hãy cùng Vietop khám phá cách dùng đúng và những điểm thú vị xoay quanh cụm từ quen thuộc này ngay sau đây.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh, cụm từ take a shower có nghĩa là đi tắm hoặc tắm vòi hoa sen. *Sự khác nhau giữa take a shower và take a bath: Take a bath có nghĩa là ngâm cơ thể trong một cái bồn lớn chứa đầy nước để làm sạch bản thân, còn take a shower có nghĩa là đứng dưới vòi nước để làm sạch bản thân. *Ví dụ: – I usually take a shower after going to the gym. (Tôi thường tắm vòi hoa sen sau khi đi tập gym.) – After running five kilometers, she needed to take a shower immediately. (Sau khi chạy 5 km, cô ấy cần tắm vòi hoa sen ngay lập tức.) |
1. Take a shower là gì? Dùng take a shower hay have a shower?
Trong tiếng Anh, take a shower có nghĩa là đi tắm hoặc tắm vòi hoa sen.
E.g:
- I usually take a shower after going to the gym. (Tôi thường tắm vòi hoa sen sau khi đi tập gym.)
- After running five kilometers, she needed to take a shower immediately. (Sau khi chạy 5 km, cô ấy cần tắm vòi hoa sen ngay lập tức.)

Vậy từ shower là gì? Shower trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là vòi nước, vòi hoa sen.
E.g:
- A hotel room with bath and shower. (Phòng sách sạn có cả bồn tắm và vòi hoa sen.)
- She was going into the shower when the phone rang. (Cô ấy đang đi tắm thì điện thoại reo.)
Shower còn mang một số nghĩa khác như: khoảnh khắc ngắn của cái gì đó.
E.g: A shower of rain/ snow.
Khi học tiếng Anh, bạn có thể thường bắt gặp cụm từ have a shower và thắc mắc rằng liệu nó có gì khác so với take a shower. Thực tế, cả hai cụm này đều mang nghĩa tắm vòi hoa sen.
Ở Anh – Mỹ, người ta thường nói take a shower, trong khi ở Anh – Anh, cách nói have a shower lại phổ biến hơn. Cả hai đều mang nghĩa giống nhau, chỉ khác nhau về thói quen dùng từ.
E.g: It’s so hot today, I think I’ll have a shower to cool down. (Hôm nay trời nóng quá, tôi nghĩ mình sẽ tắm để làm mát.)
Xem thêm:
Take a nap là gì? Phân biệt take a nap và go to bed trong tiếng Anh
Take a seat là gì? Phân biệt take a seat và sit down
Take turns là gì? Cách dùng Take turns trong tiếng Anh
2. Take a bath là gì? Dùng take a bath hay have a bath?
Cụm từ take a bath trong tiếng Anh có nghĩa là tắm bồn.

Bath trong tiếng Anh, hay còn được sử dụng với từ bathtub, hay tub, nghĩa là cái bồn tắm. Bồn tắm ở đây là một vật chứa to, rộng, có thể chứa rất nhiều nước và chúng ta sẽ ngồi vào trong đó để tắm.
E.g: A bath with shower attachment. (Bồn tắm có gắn kèm vòi hoa sen.)
Khi danh từ bath đi với động từ take hoặc have, ta có cụm động từ mang nghĩa là tắm rửa bằng cách sử dụng bồn tắm. Take a bath và have a bath cũng có nghĩa giống hệt nhau, chỉ là một từ được sử dụng trong Anh Anh, còn một từ dùng trong Anh Mỹ.
E.g:
- The doctor advised her to take a bath with warm water to relax. (Bác sĩ khuyên cô ấy ngâm mình trong bồn nước ấm để thư giãn.)
- On weekends, I like to light some candles and have a bath. (Vào cuối tuần, tôi thích thắp vài ngọn nến và ngâm mình trong bồn tắm.)
3. Sự khác nhau giữa take a shower và take a bath
Sau khi giải đáp take a bath và take a shower là gì, chắc bạn đọc cũng đã phần nào hình dung ra được sự khác nhau của hai cụm từ này.

Take a bath có nghĩa là ngâm cơ thể trong một cái bồn lớn chứa đầy nước để làm sạch bản thân, còn take a shower có nghĩa là đứng dưới vòi nước để làm sạch bản thân.
Xem thêm:
Take effect là gì? Cấu trúc và cách dùng Take effect trong tiếng Anh
Take a walk là gì? Phân biệt take a walk và go for a walk trong tiếng Anh
Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh
4. Những từ và cụm từ đồng nghĩa với take a shower
Ta có thể sử dụng các từ và cụm từ sau có ý nghĩa tương tự với take a shower:
- Have a shower
- Get a shower
- Have a wash
- …
Học ngay các từ và cụm từ đồng nghĩa với take a shower qua bảng tổng hợp sau:
Các từ và cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Have a shower: Tắm vòi hoa sen | E.g: I usually have a shower before going to bed. (Tôi thường tắm vòi hoa sen trước khi đi ngủ.) |
Get a shower: Tắm vòi hoa sen | E.g: I need to get a shower before the guests arrive. (Tôi cần tắm vòi hoa sen trước khi khách đến.) |
Freshen up: Làm mới, làm tươi, hoặc làm sảng khoái. | E.g: I need to freshen up before the meeting. (Tôi cần chỉnh trang lại, rửa mặt cho tỉnh táo trước buổi họp.) |
Have a wash: Rửa ráy, tắm qua loa. | E.g: I usually have a wash before going to bed. (Tôi thường rửa ráy qua loa trước khi đi ngủ.) |
Wash oneself: Tự tắm rửa | E.g: It’s important to wash oneself regularly to stay healthy. (Việc tự tắm rửa thường xuyên là quan trọng để giữ sức khỏe.) |
Shower: Tắm | E.g: He showers every morning after jogging. (Anh ấy tắm vòi hoa sen mỗi sáng sau khi chạy bộ.) |
Wash up: Rửa sạch | E.g: Kids, go wash up before dinner. (Các con, đi rửa sạch tay mặt trước khi ăn tối đi.) |
5. Các cụm động từ với shower
Ngoài nghĩa danh từ, shower cũng có ở dạng động từ. Ta sẽ có được các nghĩa khác nhau khi kết hợp shower với các giới từ khác nhau như:
- Shower (down) on somebody/something/ shower down: Rơi vào ai, cái gì, đặc biệt là với rất nhiều mảnh nhỏ.
- Shower sb with sth/ Shower something on somebody: Cho ai rất nhiều cái gì.
Theo dõi các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn các cụm động từ này:

Cụm động từ | Ví dụ |
Shower (down) on somebody/something/ shower down: Rơi vào ai, cái gì, đặc biệt là với rất nhiều mảnh nhỏ. | E.g: Volcanic ash showered down on the town after the eruption. (Tro núi lửa trút xuống thị trấn sau vụ phun trào.) |
Shower sb with sth/ Shower something on somebody: Cho ai rất nhiều cái gì. | E.g: He showered her with gifts. (Anh ấy tặng cô rất nhiều quà.) |
6. Các cụm từ đi với take thường gặp trong tiếng Anh
Ngoài cụm từ take a shower vẫn có một số cụm động từ đi với take mà bạn có thể bắt gặp trong tiếng Anh như:
- Take one’s temperature
- Take a step
- Take care of
Vẫn còn nhiều cụm từ khác đi với take nữa đang chờ bạn khám phá qua nội dung bên dưới:
Cụm với Take | Nghĩa | Ví dụ |
Take one’s temperature | Đo nhiệt độ của ai | E.g: Martin’s mother took his temperature and found out that he had a fever. (Mẹ của Martin đo nhiệt độ của anh ấy và phát hiện ra anh ta bị sốt.) |
Take a step | Đi 1 bước/ tiến triển (giai đoạn) | E.g: Jenny’s health condition has taken a step in recovery. (Điều kiện sức khỏe của Jenny đã tiến triển trong việc hồi phục.) |
Take care of = look after = care for | Quan tâm, chăm sóc | E.g: Harry takes care of his grandmother in the hospital. (Harry chăm sóc cho bà của anh ấy ở trong bệnh viện.) |
Take advice | Nhận lời khuyên | E.g: Jenny always take advice from her doctor. (Jenny luôn luôn nhận lời khuyên từ bác sĩ của cô ta.) |
Take measures | Áp dụng, thực hiện biện pháp, phương pháp | E.g: Mr. Harry has taken new measures to improve her health. (Mr. Harry đã thực hiện biện pháp mới để cải thiện sức khỏe.) |
Take medicine | Uống thuốc | E.g: Jessica reminded her mother to take medicine regularly every day. (Jessica nhắc nhở mẹ cô ấy uống thuốc đúng giờ mỗi ngày.) |
Qua bài viết trên, Vietop English hy vọng bạn đã hiểu rõ take a shower là gì, sự khác biệt giữa take a shower và take a bath, cũng như các cụm từ đồng nghĩa thường gặp trong giao tiếp. Việc nắm chắc cách dùng những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và tránh được những nhầm lẫn thường gặp.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong tiếng Anh, khám phá ngay chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để trau dồi nền tảng ngữ pháp vững chắc.