Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ gợi ý một vài câu trả lời mẫu cho đề Describe an interesting animal trong bài thi IELTS Speaking part 2 và IELTS Speaking part 3. Đây là dạng đề miêu tả một loài động vật nào đó, có thể xem là tương đối dễ đối với thí sinh dự thi, nhưng đôi khi các bạn sẽ gặp phải vấn đề là “bận” suy nghĩ đến những con vật quá phức tạp hoặc xa lạ, dẫn tới việc không đủ thời gian thực hiện bài nói.
Hãy tham khảo bài viết của Vietop để có thể chuẩn bị đầy đủ ý tưởng cho đề thi này nhé!
1. Từ vựng chủ đề Animal – động vật
1.1. Noun – danh từ
- Amphibian: lưỡng cư
- Beak: mỏ
- Bird: chim
- Camouflage: ngụy trang
- Carnivore: động vật ăn thịt
- Colony: đàn
- Conservation: bảo tồn
- Domesticated animal: động vật đã thuần hóa
- Ecosystem: hệ sinh thái
- Endangered species: loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Extinct species: loài đã tuyệt chủng
- Farm animal: động vật nuôi trang trại
- Fish: cá
- Habitat: môi trường sống
- Herbivore: động vật ăn cỏ
- Hoof: móng guốc
- Insect: côn trùng
- Mammal: động vật có vú
- Marine animal: động vật biển
- Migrate: di cư
- Nest: tổ
- Omnivore: động vật ăn tạp
- Pet: thú cưng
- Predator: động vật săn mồi
- Prey: con mồi
- Reptile: bò sát
- Venom: độc tố
- Wildlife: động vật hoang dã
1.2. Verb – động từ
- Bark: sủa
- Burrow: xuyên lỗ
- Chirp: hót
- Crawl: bò
- Fly: bay
- Gallop: chạy nước rút
- Glide: lướt
- Graze: ăn cỏ
- Growl: gầm gừ
- Hatch: nở trứng
- Hibernate: ngủ đông
- Hiss: kêu xì xào
- Howl: kêu tru
- Huddle: nằm gọn lại
- Hunt: săn bắn
- Mate: giao phối
- Meow: kêu meo meo
- Nest: xây tổ
- Peck: mổ, nhổ
- Pounce: nhảy lao
- Purr: rên rỉ
- Roam: lang thang
- Slither: trườn
- Sniff: ngửi
- Squeak: kêu
- Swim: bơi
- Swoop: hạ cánh, tấn công
- Trot: chạy chậm
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Environment – IELTS Speaking Part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic work and study – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Morning time – IELTS Speaking part 1
1.3. Adjective – tính từ
- Adorable: đáng yêu
- Agile: nhanh nhẹn
- Beautiful: xinh đẹp
- Colorful: đa màu sắc
- Cuddly: dễ thương, thích vuốt ve
- Cunning: xảo quyệt
- Curious: tò mò
- Domesticated: đã thuần hóa
- Elusive: khó nắm bắt
- Endangered: có nguy cơ tuyệt chủng
- Exotic: kỳ lạ
- Ferocious: hung dữ
- Ferocious: hung dữ
- Fierce: hung dữ
- Gentle: hiền lành
- Graceful: duyên dáng
- Hairy: lông
- Harmless: vô hại
- Intelligent: thông minh
- Majestic: hùng vĩ
- Mighty: mạnh mẽ
- Nocturnal: hoạt động vào ban đêm
- Noisy: ồn ào
- Playful: vui nhộn
- Rare: hiếm
- Scaly: vảy
- Slimy: nhầy nhụa
- Sneaky: xảo trá
- Swift: di chuyển nhanh chóng
- Tiny: nhỏ bé
- Wild: hoang dã
1.4. Adverb – trạng từ
- Aggressively: một cách hung hăng
- Anxiously: một cách lo lắng
- Boldly: một cách táo bạo
- Briskly: một cách nhanh nhẹn
- Carefully: một cách cẩn thận
- Cautiously: một cách cẩn thận
- Curiously: một cách tò mò
- Dangerously: một cách nguy hiểm
- Delicately: một cách tinh tế
- Elegantly: một cách thanh lịch
- Fearlessly: một cách không sợ hãi
- Ferociously: một cách hung dữ
- Furiously: một cách dữ dội
- Gently: một cách nhẹ nhàng
- Gracefully: một cách duyên dáng
- Naturally: một cách tự nhiên
- Noisily: một cách ồn ào
- Patiently: một cách kiên nhẫn
- Playfully: một cách vui nhộn
- Quietly: một cách yên tĩnh
- Rapidly: một cách nhanh chóng
- Slightly: một chút, nhẹ nhàng
- Steadily: một cách ổn định
- Stealthily: một cách lén lút
- Swiftly: một cách nhanh chóng
1.5. Idiom & phrase
- The lion’s share: Phần lớn
- A fish out of water: Lạc lõng, không phù hợp
- Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
- Kill two birds with one stone: Một công đôi chuyện
- Hold your horses: Giữ bình tĩnh
- Like a fish in water: Như cá trong nước
- Straight from the horse’s mouth: Trực tiếp từ người có thông tin
- A snake in the grass: Vấn đề, nguy hiểm tiềm ẩn
- A bird’s-eye view: Một cái nhìn toàn cảnh
- Busy as a bee: Bận rộn hết mức
- A wolf in sheep’s clothing: Sói đội lốt cừu
- Let sleeping dogs lie: Để chuyện cũ yên ổn
- Take the bull by the horns: Đương đầu với khó khăn
- Monkey see, monkey do: Bắt chước
- Cry wolf: Kêu cứu nhưng không có nguy hiểm thật
- The elephant in the room: Vấn đề lớn nhưng không được đề cập
- Stubborn as a mule: Bướng bỉnh, cứng đầu
- Busy as a beaver: Bận tối mắt tối mũi
- To chicken out: Nhút nhát, sợ hãi
- Have a whale of a time: Có một khoảng thời gian vui vẻ
Xem thêm:
- Tên các con vật bằng tiếng Anh dễ thương có phiên âm
- Tổng hợp từ vựng về động vật – Vocabulary of animals
2. Các cấu trúc hay topic Describe an interesting animal IELTS Speaking
Cấu trúc mở đầu
- I would like to talk about… (Tôi muốn nói về…)
- The animal I find particularly fascinating is… (Con vật tôi thấy đặc biệt hấp dẫn là…)
- One animal that has always captured my attention is… (Một con vật luôn thu hút sự chú ý của tôi là…)
Mô tả ngoại hình
- It is a/an [size, colour, shape] animal with [specific features]. (Nó là một/một con vật [kích thước, màu sắc, hình dạng] với [các đặc điểm cụ thể].)
- The animal has a distinct [characteristic] and [adjective] appearance. (Con vật có ngoại hình [đặc điểm] và [tính từ] riêng biệt.)
- It is known for its [unique physical trait] that sets it apart from other animals. (Nó được biết đến với [đặc điểm ngoại hình/thể chất độc đáo] khiến nó khác biệt với các loài khác.)
Mô tả hành vi
- This animal is known for its [interesting behaviour]. (Con vật này được biết đến với [hành vi thú vị] của nó.)
- It exhibits [adjective] actions such as [specific behaviour]. (Nó thể hiện các hành động [tính từ] như [hành vi cụ thể].)
- The animal is remarkable for its ability to [action] in a unique way. (Con vật này đáng chú ý vì khả năng [hành động] theo một cách độc đáo.)
Mô tả môi trường sống
- It is commonly found in [habitat or location]. (Nó thường được thấy ở [môi trường sống hoặc địa điểm].)
- The animal thrives in [specific environment] and is well-adapted to its surroundings. (Con vật phát triển mạnh trong [môi trường cụ thể] và thích nghi tốt với môi trường xung quanh.)
- It prefers to inhabit [type of habitat] due to its [reasons]. (Nó thích sống ở [loại môi trường sống] vì [lý do] của nó.)
Nêu ý nghĩa, suy nghĩ
- This animal plays a significant role in [ecosystem or food chain]. (Loài vật này đóng một vai trò quan trọng trong [hệ sinh thái hoặc chuỗi thức ăn].)
- It contributes to the balance of [specific ecological aspect]. (Nó góp phần vào sự cân bằng của [khía cạnh sinh thái cụ thể].)
- The animal’s presence is crucial for [specific environmental impact or benefit]. (Sự hiện diện của động vật là rất quan trọng đối với [tác động hoặc lợi ích cụ thể tới môi trường].)
Kết luận (nếu có thời gian)
- In conclusion, this animal is truly captivating and holds a special place in my interest. (Tóm lại, con vật này thực sự thu hút và giữ một vị trí đặc biệt trong sự quan tâm của tôi.)
- Overall, the [name of the animal] is a fascinating creature that never fails to amaze me. (Tóm lại, [tên của con vật] là một sinh vật hấp dẫn và không bao giờ làm tôi hết ngạc nhiên.)
- I find this animal’s characteristics and behaviours truly intriguing. (Tôi thấy đặc điểm và hành vi của loài động vật này thực sự hấp dẫn.)
Bạn lưu ý áp dụng các cấu trúc vào phần “you should say” sao cho phù hợp nhé!
Xem thêm:
- Describe a difficult thing you did and succeeded
- Describe a time when someone apologized to you
- Describe an unusual meal you had
3. Bài mẫu Describe an interesting animal IELTS Speaking part 2
Describe an interesting animal you have ever seen. You should say:
- What the animal was
- Where you saw it
- What you did
And explain how you felt about it.
Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một loài vật thú vị mà bạn đã từng thấy, với các gợi ý sau:
- Loài vật đó là gì
- Bạn thấy nó ở đâu
- Bạn đã làm gì khi đó
- Suy nghĩ của bạn về nó
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
Ta sẽ có bài mẫu như sau:
One of the most captivating animals I have ever seen was a majestic Indochinese tiger at the Saigon Zoo, which was an unforgettable experience that left a lasting impression on me.
During a visit to the zoo last year, I stumbled upon a spacious enclosure housing the Indochinese tiger. The enclosure was designed to replicate its natural habitat, complete with dense vegetation and rocky terrain. The tiger’s sleek, orange-brown coat blended seamlessly with its surroundings, making it a remarkable sight.
Mesmerized by its presence, I watched as the tiger gracefully moved around its territory. It seemed to exude an air of power and confidence, commanding attention from everyone around. I observed its agile movements, from stalking its imaginary prey to lazily lounging near the water. The tiger’s piercing golden eyes locked with mine for a brief moment, leaving me in awe of its sheer intensity.
Witnessing the Indochinese tiger up close instilled a mix of emotions within me. On one hand, I felt a sense of admiration for its strength and grace a true embodiment of the wild. On the other hand, I couldn’t help but feel a tinge of sadness, knowing that such magnificent creatures are endangered and face numerous threats in the wild.
Muốn miêu tả một loài động vật thú vị bằng tiếng Anh thật tự nhiên? Khóa học IELTS 3.0 tại Vietop English sẽ giúp bạn làm điều đó. Với những bài học thực tế và cuốn hút, bạn sẽ tự tin chinh phục IELTS Speaking. Đăng ký ngay!
- Captivating (adj): cuốn hút, quyến rũ
- Majestic (adj): hùng vĩ, tráng lệ
- Indochinese tiger (noun phrase): hổ Đông Dương
- Lasting impression (noun phrase): ấn tượng lâu dài
- Spacious (adj): rộng rãi
- Enclosure (n): chuồng, lồng
- Replicate (v): tái tạo, sao chép
- Dense vegetation (noun phrase): cảnh quan cây cỏ xanh tốt
- Sleek (adj): mượt mà
- Blend seamlessly (phrase): hòa quyện một cách hoàn hảo
- Mesmerized (adj): mê hoặc, cuốn hút
- Exude (v): tỏa ra, phát ra
- Command attention (phrase): thu hút sự chú ý
- Agile movements (noun phrase): những động tác linh hoạt
- Stalk (v): săn mồi, rình rập
- Piercing (adj): sắc bén, sắc nét
- Locked with (phrase): nhìn chằm chằm vào
- Awe (n): kinh ngạc, sợ hãi
- Sheer intensity (noun phrase): mức độ mạnh mẽ tuyệt đối
- Witnessing (v): chứng kiến
- Up close (phrase): gần gũi, từ gần
- Instill (v): khuấy động, gây nên
- True embodiment (noun phrase): sự hiện thân chân thật
- Tinge of sadness (phrase): một chút buồn bã
- Magnificent creatures (noun phrase): những sinh vật tuyệt vời
- Endangered (adj): có nguy cơ tuyệt chủng
Bản dịch:
Một trong những loài động vật quyến rũ nhất mà tôi từng thấy là một con hổ Đông Dương hùng vĩ tại Thảo Cầm Viên Sài Gòn, đó là một trải nghiệm khó quên để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.
Trong một lần đi thăm sở thú năm ngoái, tôi tình cờ thấy chiếc chuồng rộng rãi của hổ Đông Dương. Khu bao quanh được thiết kế để tái tạo môi trường sống tự nhiên của nó, với thảm thực vật dày đặc và địa hình nhiều đá. Bộ lông màu nâu cam bóng mượt của con hổ hòa quyện hoàn hảo với môi trường xung quanh, khiến nó trở thành một cảnh tượng thực sự đáng chú ý.
Bị mê hoặc bởi sự hiện diện của nó, tôi quan sát con hổ di chuyển duyên dáng quanh lãnh thổ của nó. Nó dường như toát ra một bầu không khí quyền lực và tự tin, thu hút sự chú ý của mọi người xung quanh.
Tôi quan sát những chuyển động nhanh nhẹn của nó, từ rình rập con mồi tưởng tượng cho đến lười biếng nằm dài gần mặt nước. Đôi mắt vàng xuyên thấu của con hổ nhìn vào mắt tôi trong một khoảnh khắc ngắn ngủi, khiến tôi kinh ngạc trước sự mãnh liệt tuyệt đối của nó.
Việc tận mắt chứng kiến loài hổ Đông Dương mang đến cho tôi nhiều cảm xúc đan xen. Một mặt, tôi cảm thấy ngưỡng mộ sức mạnh và sự duyên dáng của nó – một hiện thân thực sự của sự hoang dã. Mặt khác, tôi không thể không cảm thấy buồn khi biết rằng những sinh vật tuyệt vời như vậy đang bị đe dọa và đối mặt với vô số mối đe dọa trong tự nhiên.
Xem thêm:
- Describe a piece of clothing you wear most often
- Describe an exciting journey you once took
- Describe an advertisement you don’t like
4. Bài mẫu Describe an interesting animal IELTS Speaking part 3
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:
4.1. What are the main roles of animals in your country?
I think people enjoy participating in various activities and competitions, such as sports competitions, artistic contests, academic quizzes, cooking competitions, talent shows, gaming tournaments, entrepreneurial challenges, and charity events. Engaging in these events allows individuals to showcase their abilities, express their creativity, and contribute to their communities.
- Participating (v) – tham gia
- Various (adj) – đa dạng
- Academic quizzes (phrase) – cuộc thi kiến thức
- Talent shows (phrase) – chương trình tài năng
- Gaming tournaments (phrase) – giải đấu game
- Entrepreneurial challenges (phrase) – thách thức khởi nghiệp
- Charity events (phrase) – sự kiện từ thiện
- Engaging (v) – tham gia
- Showcase (v) – trưng bày, thể hiện
- Express (v) – diễn đạt, thể hiện
- Creativity (n) – sáng tạo
- Contribute (v) – đóng góp
- Communities (n) – cộng đồng
Bản dịch: Tôi nghĩ mọi người thích tham gia vào các hoạt động và cuộc thi khác nhau, chẳng hạn như thi đấu thể thao, thi nghệ thuật, đố vui học thuật, thi nấu ăn, biểu diễn tài năng, giải đấu trò chơi, thử thách kinh doanh và các sự kiện từ thiện. Tham gia vào các sự kiện này cho phép các cá nhân thể hiện khả năng của mình, thể hiện sự sáng tạo và đóng góp cho cộng đồng của họ.
4.2. In what ways are humans different from other animals?
Humans have a highly developed cognitive ability, allowing us to engage in complex thinking, problem-solving, and advanced communication. We also possess the unique ability to shape and modify the environment to meet our needs, showcasing our adaptability and innovation.
These qualities collectively set humans apart from other animals, highlighting our distinct intellectual, creative, and adaptive capabilities.
- Cognitive ability (noun phrase): khả năng nhận thức
- Complex thinking (noun phrase): tư duy phức tạp
- Problem-solving (n): giải quyết vấn đề
- Possess (v): sở hữu
- Shape (v): tạo hình, tạo dạng
- Modify (v): thay đổi, sửa đổi
- Meet needs (phrase): đáp ứng nhu cầu
- Showcase (v): trưng bày, giới thiệu
- Adaptability (n): tính thích ứng
- Innovation (n): sự đổi mới
- Collectively (adverb): tổng hợp
- Set apart (phrase): phân biệt, khác biệt
- Highlight (v): làm nổi bật
- Distinct (adj): riêng biệt, đặc trưng
- Intellectual (adj): trí tuệ
- Adaptive (adj): thích ứng
Bản dịch: Con người có khả năng nhận thức phát triển cao, cho phép chúng ta tham gia vào tư duy phức tạp, giải quyết vấn đề và giao tiếp nâng cao. Chúng ta cũng sở hữu khả năng độc đáo trong việc định hình và sửa đổi môi trường để đáp ứng nhu cầu của mình, thể hiện khả năng thích ứng và đổi mới.
Những phẩm chất này khiến con người trở nên khác biệt với các loài động vật khác, làm nổi bật khả năng trí tuệ, sáng tạo và khả năng thích ứng khác biệt của chúng ta.
Xem thêm:
4.3. Do you think modern farming methods are cruel to animals?
I think it’s a complex and contentious question. While some argue that certain practices, such as intensive confinement or the use of hormones can be detrimental to animal welfare, others contend that modern farming methods prioritize efficiency and productivity without neglecting animals.
I would say that it is crucial to strike a balance between meeting the demands of a growing population and ensuring the well-being of animals.
- Complex (adj): phức tạp
- Contentious (adj): gây tranh cãi
- Intensive confinement (noun phrase): sự giam cầm tập trung
- Detrimental (adj): có hại
- Animal welfare (noun phrase): quyền lợi, lợi ích của động vật
- Contend (v): tranh luận, đấu tranh
- Neglect (v): lơ là, bỏ qua
- Strike a balance (phrase): đạt được sự cân bằng
- Meeting the demands (phrase): đáp ứng nhu cầu
- Well-being (n): sự an lành, sức khỏe
Bản dịch: Tôi nghĩ đó là một câu hỏi phức tạp và gây tranh cãi. Trong khi một số người cho rằng một số phương pháp nhất định, chẳng hạn như nuôi nhốt tập trung hoặc sử dụng hormone có thể gây bất lợi cho phúc lợi động vật, thì những người khác lại cho rằng các phương pháp canh tác hiện đại ưu tiên hiệu quả và năng suất mà không bỏ qua động vật.
Tôi có thể nói rằng điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng và đảm bảo sự an toàn, phúc lợi cho động vật.
4.4. Which species are endangered in your country?
To my knowledge, Vietnam is home to several endangered species due to various factors such as habitat loss, illegal wildlife trade, and pollution. One notable endangered species in Vietnam is the Indochinese tiger, which faces threats from poaching and habitat degradation.
Besides, The Javan rhinoceros, Saola, and Red-Shanked Douc are also critically endangered in Vietnam. Preserving the habitats, implementing strict conservation measures, and raising awareness are vital to safeguarding these species and maintaining biodiversity.
- Habitat loss (noun phrase): mất môi trường sống
- Illegal wildlife trade (noun phrase): buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp
- Poaching (n): săn bắn trái phép
- Habitat degradation (noun phrase): suy thoái môi trường sống
- Critically endangered (phrase): nguy cấp
- Preserving (v): bảo tồn
- Implementing (v): thực hiện
- Conservation measures (noun phrase): biện pháp bảo tồn
- Raising awareness (phrase): nâng cao nhận thức
- Safeguard (v): bảo vệ
- Biodiversity (n): đa dạng sinh học
Bản dịch: Theo hiểu biết của tôi, Việt Nam là nơi sinh sống của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng do nhiều yếu tố khác nhau như mất môi trường sống, buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp và ô nhiễm. Một loài có nguy cơ tuyệt chủng đáng chú ý ở Việt Nam là hổ Đông Dương, loài đang phải đối mặt với các mối đe dọa từ nạn săn trộm và suy thoái môi trường sống.
Bên cạnh đó, Tê giác Java, Sao la và Chà vá chân nâu cũng đang bị đe dọa nghiêm trọng ở Việt Nam. Bảo tồn môi trường sống, thực hiện các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt và nâng cao nhận thức là rất quan trọng để bảo vệ các loài này và duy trì đa dạng sinh học.
4.5. Why is it important to conserve the world’s animal and plant species?
Since biodiversity plays a crucial role in maintaining the balance of ecosystems, many species provide essential ecological services such as pollination, seed dispersal, and nutrient recycling, they are vital for the survival of other organisms, including humans. Moreover, numerous plant and animal species possess unique genetic resources that can be utilized for medical, agricultural, and technological advancements.
Preserving these species means protecting our planet’s natural heritage and contributing to the sustainable development and well-being of present and future generations.
- Ecological services (noun phrase): dịch vụ sinh thái
- Pollination (n): quá trình thụ phấn
- Seed dispersal (noun phrase): phân tán hạt giống
- Nutrient recycling (noun phrase): tái chế chất dinh dưỡng
- Organisms (n): sinh vật
- Genetic resources (noun phrase): tài nguyên gen
- Natural heritage (noun phrase): di sản tự nhiên
- Sustainable development (noun phrase): phát triển bền vững
Bản dịch: Vì đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, nhiều loài cung cấp các dịch vụ sinh thái thiết yếu như thụ phấn, phát tán hạt giống và tái chế chất dinh dưỡng, chúng rất quan trọng cho sự sống còn của các sinh vật khác, bao gồm cả con người. Hơn nữa, nhiều loài thực vật và động vật sở hữu nguồn gen độc đáo có thể được sử dụng cho các tiến bộ y tế, nông nghiệp và công nghệ.
Bảo tồn các loài này có nghĩa là bảo vệ di sản thiên nhiên của hành tinh chúng ta và góp phần vào sự phát triển bền vững và hạnh phúc của các thế hệ hiện tại và tương lai.
Với bài viết câu trả lời mẫu cho đề Describe an interesting animal IELTS Speaking part 2, 3, Vietop English hy vọng đã giúp các bạn tham khảo được những ý tưởng và từ vựng đáng chú ý để có thể “thể hiện hết mình” trong phần thi IELTS Speaking. Chúc các bạn học tốt và đừng quên comment ý tưởng của các bạn cho các câu hỏi bên trên để cùng chia sẻ với nhau nhé!