Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Bài mẫu Describe your dream job – IELTS Speaking part 1, 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hôm nay hãy cùng Vietop English tìm hiểu về Describe Your Dream Job để luyện IELTS Speaking thật tốt nhé! Đây là một trong những chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp nhất vì thế bạn cần luyện tập thật kỹ nhé.

1. Phân tích đề, bố cục bài Describe your dream job

Bài mẫu Describe your dream job - IELTS Speaking part 1, 2, 3
Bài mẫu Describe your dream job – IELTS Speaking part 1, 2, 3

Describe your dream job. You should say:

  • What it is?
  • What it is like?
  • What qualification you need for this job?
  • And explain why you want to do this job

Với đề bài “Talk about your dream job” trong IELTS Speaking part 2, giám khảo sẽ mong muốn thí sinh mô tả về một nghề nghiệp mơ ước của họ. Đây là một trong những đề thường gặp trong phần thi nói, cũng như chủ đề phổ biến trong cuộc sống thường ngày, cho nên việc chuẩn bị trước vài ý tưởng sẽ giúp bạn dễ dàng tạo nên dàn ý dành cho bài nói của mình.

Các gợi ý thường sẽ ở trong phần “You should say” của cue card mà giám khảo cung cấp cho bạn. Ví dụ với cue card bên trên, ta sẽ có:

  • What it is? – đó là nghề gì
  • What it is like? – nghề đó bao gồm những việc gì
  • What qualifications you need for this job? – trình độ chuyên môn cần có để làm được nghề đó
  • And explain why you want to do this job – giải thích vì sao bạn thích, muốn làm nghề đó

Ngoài ra bạn còn có thể bổ sung các ý tưởng (không bắt buộc) như:

  • Did someone inspire you? – Có ai đó truyền cảm hứng cho bạn?
  • What do you hope to accomplish in this career? – bạn hy vọng sẽ đạt được điều gì khi làm công việc này
  • What will you do to prepare for your career in the future? – Bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho nghề nghiệp của mình trong tương lai?

2. Từ vựng chủ đề Talk about your dream job

  • Ambition (n): Hoài bão
  • Aspiration (n): Khát vọng
  • Career (n): Sự nghiệp
  • Colleague (n): Đồng nghiệp
  • Competence (n): Năng lực
  • Dedication (n): Sự cống hiến
  • Employment (n): Việc làm
  • Entrepreneur (n): Nhà doanh nghiệp
  • Experience (n): Kinh nghiệm
  • Flexibility (n): Tính linh hoạt
  • Goal (n): Mục tiêu
  • Income (n): Thu nhập
  • Job satisfaction (n): Sự hài lòng với công việc
  • Networking (n): Mạng lưới quan hệ
  • Occupation (n): Nghề nghiệp
  • Passion (n): Niềm đam mê
  • Potential (n): Tiềm năng
  • Promotion (n): Sự thăng chức
  • Qualification (n): Trình độ, bằng cấp
  • Responsibility (n): Trách nhiệm
  • Skill (n): Kỹ năng
  • Success (n): Thành công
  • Talent (n): Tài năng
  • Work-life balance (n): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Achieve (v): Đạt được
  • Develop (v): Phát triển
  • Pursue (v): Theo đuổi
  • Specialize (v): Chuyên môn hóa
  • Thrive (v): Phát đạt, phát triển
  • Visualize (v): Hình dung, tưởng tượng
  • Challenging (adj): Thách thức
  • Competitive (adj): Cạnh tranh
  • Creative (adj): Sáng tạo
  • Fulfilling (adj): Đầy đủ, thỏa mãn
  • Lucrative (adj): Sinh lời, có lợi nhuận
  • Prestigious (adj): Có uy tín, danh giá
  • Rewarding (adj): Đáng đồng tiền bát gạo
  • Self-employed (adj): Tự làm chủ
  • Well-paid (adj): Có mức lương tốt
  • Versatile (adj): Đa năng, linh hoạt

Xem thêm:

3. Cấu trúc câu chủ đề Talk about your dream job

  • My dream job is to become a professional …, which would allow me to …

E.g.: My dream job is to become a professional photographer, which would allow me to capture life’s precious moments and create stunning works of art.

  • If I had the opportunity to pursue my dream job, I would love to work as a/an …

E.g.: If I had the opportunity to pursue my dream job, I would love to work as a marine biologist and explore the mysteries of the ocean.

  • The idea of becoming a successful … and … is my ultimate dream job.

E.g.: The idea of becoming a successful entrepreneur and owning my own business is my ultimate dream job.

  • My dream job would be to work in the field of …, where I could …

E.g.: My dream job would be to work in the field of renewable energy, where I could contribute to creating a more sustainable future for our planet.

  • If I could choose any job in the world, I would love to be a …

E.g.: If I could choose any job in the world, I would love to be a travel writer and explore different cultures and destinations.

  • My dream job is to work as a/an …

E.g.: My dream job is to work as a humanitarian aid worker, helping people in need and making a positive impact on the world.

  • As a huge … lover, my dream job would be to become a/an …

E.g.: As a huge animal lover, my dream job would be to become a veterinarian and care for all kinds of furry friends.

  • My ultimate dream job is to become a successful

E.g.: My ultimate dream job is to become a successful author and share my stories with the world.

  • If I had the chance to pursue my dream job, I would love to work as a …

E.g.: If I had the chance to pursue my dream job, I would love to work as a fashion designer and create unique and beautiful clothing.

  • My dream job is to become a/an … and …

E.g.: My dream job is to become a teacher and have a positive impact on the lives of young people, helping them reach their full potential.

Xem thêm bài mẫu Speaking:

4. Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Talk about your dream job

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Talk about your dream job
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Talk about your dream job

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

4.1. Do you work or study?

I’m a university student and I also work part-time as an English teaching assistant at a language center. I enjoy the opportunity to help students improve their language skills and see their progress over time. It’s also rewarding to work with students from different backgrounds and cultures, as I learn a lot from them as well.

  • University (n): Đại học
  • Part-time (adj): Bán thời gian
  • Teaching assistant (n): Trợ giảng
  • Progress (n): Tiến độ, tiến bộ
  • Rewarding (adj): Đáng làm, đáng làm được
  • Backgrounds (n): Nền tảng, nguồn gốc

4.2. Is there anything special about your job?

As an English teaching assistant, I think what makes my job special is that I get to help students learn a language that could potentially change their lives and open doors to new opportunities. It’s a unique experience to see students improve their language skills and gain confidence in using English. Plus, I get to work with a team of passionate educators who are dedicated to providing quality education to our students.

  • Potentially (adv): Có tiềm năng
  • Open doors – Verb phrase – Mở ra cơ hội
  • Unique (adj): Độc đáo
  • Experience (n): Kinh nghiệm
  • Gain (v): Đạt được
  • Confidence (n): Tự tin
  • Educators (n): Giáo viên
  • Dedicated (adj): Tận tâm

4.3. Is there another type of job you would like to do?

I would love to be a photographer. Photography has always been a passion of mine, and I love the idea of being able to capture and freeze moments in time. It’s a creative job that allows for a lot of artistic expression, and I would enjoy the opportunity to work on different projects and explore different styles of photography.

  • Photographer (n): Nhiếp ảnh gia
  • Passion (n): Đam mê
  • Capture (v): Bắt giữ, lưu giữ
  • Freeze (v): Đóng băng, giữ lại
  • Moments (n): Khoảnh khắc
  • Creative (adj): Sáng tạo
  • Artistic expression – Noun phrase – Biểu hiện nghệ thuật
  • Projects (n): Dự án
  • Explore (v): Khám phá
  • Styles (n): Phong cách
  • Photography (n): Nhiếp ảnh

Xem thêm bài mẫu Speaking:

4.4. Would you recommend your current job to other people?

Well, of course yes. I believe that working as an English teaching assistant is a highly rewarding and fulfilling job, and it can also be a great way to develop your own teaching skills and gain valuable teaching experience. You get to work alongside experienced teachers and learn from them, as well as develop your own teaching techniques and strategies. I would highly recommend it to anyone who is passionate about teaching and language learning.

  • Rewarding (adj): đáng để làm vì mang lại lợi ích, sự hài lòng
  • Fulfilling (adj): thỏa mãn, đầy đủ, đáp ứng được nhu cầu
  • Valuable (adj): có giá trị, quý giá
  • Techniques (n): kỹ thuật, phương pháp
  • Strategies (n): chiến lược, kế hoạch

Xem thêm:

Topic Shopping – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Bài mẫu topic Technology IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Bài mẫu topic Friends IELTS Speaking Part 1, 2, 3

4.5. Why did you choose your job?/ Why did you choose to do that type of work?

I decided to work as an English teaching assistant because since childhood I have been truly interested in teaching and enjoy helping others to learn. It allows me to combine my interests in language learning and culture, develop my skills in education, and make a positive impact on the lives of my students.

  • Truly (adv): thực sự, đích thực
  • Interests (n): sở thích, hứng thú
  • Language (n): ngôn ngữ, tiếng nói
  • Culture (n): văn hóa, đời sống
  • Positive (adj): tích cực
  • Impact (n): tác động, ảnh hưởng

4.6. What do you like about your job?

Being an English teaching assistant is not an easy thing to do. But what I really like about my job is that I enjoy the challenge of finding new and creative ways to teach. Whether it’s through games, group activities, or multimedia resources, I’m always looking for ways to make learning fun and engaging for my students to learn English better.

  • Challenge (n): thử thách, thách thức
  • Creative (adj): sáng tạo, độc đáo
  • Engage (v): hấp dẫn, tham gia
  • Group activities (n): hoạt động nhóm
  • Multimedia (n): đa phương tiện
  • Resources (n): tài nguyên, nguồn lực
  • Engaging (adj): hấp dẫn

5. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job

5.1. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Giáo viên

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job - Giáo viên
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Giáo viên

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

Despite my current job as an office worker, which pays quite well, my ultimate goal is to become a Math teacher. Numbers have always been my passion and I thoroughly enjoy tackling intricate equations. Moreover, for me, teaching is not just a profession, but a calling. I believe that a good teacher can make a significant impact on the lives of students, and I would love to be that kind of teacher.

Teaching Math would allow me to share my enthusiasm with others and help students overcome their fear of the subject. As a teacher, I would make sure to create a positive and engaging learning environment where students feel comfortable asking questions and exploring new concepts. Actually, Math is not just about memorizing formulas, but also about logic, problem-solving, and critical thinking.

Through my teaching, I hope to make a positive and lasting impact on the education and future of my students. I know that becoming a teacher is not an easy path, but I am willing to invest the time and effort to achieve my dream. Seeing my students grow and develop their skills would be incredibly rewarding.

  • Despite (prep): mặc dù
  • Current (adj): hiện tại
  • Ultimate (adj): cuối cùng, tối hậu
  • Passion (n): niềm đam mê
  • Tackle (v): giải quyết
  • Intricate (adj): phức tạp
  • Calling (n): ơn gọi, lời kêu gọi
  • Significant (adj): rõ ràng
  • Enthusiasm (n): sự nhiệt tình, hăng hái
  • Overcome (v): vượt qua
  • Fear (n): sự sợ hãi, lo lắng
  • Engaging (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
  • Exploring (v): khám phá, tìm hiểu
  • Concept (n): khái niệm
  • Memorize (v): ghi nhớ
  • Formulas (n): công thức, thức ăn liên tục
  • Logic (n): lô-gic, cách suy luận
  • Problem-solving (n): giải quyết vấn đề
  • Critical thinking (n): tư duy phản biện
  • Positive impact (noun phrase): ảnh hưởng tích cực
  • Lasting impact (noun phrase): ảnh hưởng lâu dài
  • Invest (v): đầu tư

5.2. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Luật sư

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job - Luật sư
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Luật sư

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

My aspiration is to become a lawyer, a profession that has always captivated me due to its power to administer justice and equity. Additionally, this profession would allow me to engage in a wide range of legal issues, from criminal law to intellectual property law, and work in different settings, such as private practice, government agencies, or public interest organizations.

As a lawyer, I would have the opportunity to represent and defend the rights of my clients, and advocate for their rights. I would be able to help individuals and communities who are often overlooked and marginalized, and work towards creating a more just and equitable society.

The domain necessitates exceptional analytical abilities, critical thinking, and persuasive communication, as well as a deep understanding of the law and legal procedures. Pursuing this career would require years of dedicated study and practice, but I am willing to put in the effort to achieve my goal. Ultimately, I hope to make a positive impact on society by using the law to protect and uphold justice.

  • Aspiration (n): khát vọng, khao khát
  • Captivate (v): thu hút
  • Administer (v): thực thi, thi hành
  • Justice (n): công bằng, sự công lý
  • Equity (n): sự bình đẳng, sự công bằng
  • Legal (adj): pháp lý, hợp pháp
  • Issues (n): vấn đề, vấn đề chính trị
  • Criminal law (n): luật hình sự
  • Intellectual property law (n): luật sở hữu trí tuệ
  • Settings (n): môi trường
  • Private practice (n): hành nghề tư nhân
  • Government agencies (n): cơ quan chính phủ
  • Public interest organizations (n): tổ chức lợi ích công cộng
  • Represent (v): đại diện cho, trình bày cho
  • Defend (v): bảo vệ, đảm bảo
  • Advocate (v): ủng hộ, biện hộ
  • Help (v): giúp đỡ, hỗ trợ
  • Overlooked (adj): bị bỏ qua, không được chú ý
  • Marginalized (adj): bị đẩy vào vị trí tầm thường, bị bỏ lại
  • Work towards (v): làm việc để đạt được mục tiêu
  • Creating (v): tạo ra, tạo nên
  • Just (adj): công bằng, đúng đắn
  • Equitable (adj): bình đẳng, công bằng
  • Domain (n): lĩnh vực
  • Exceptional (adj): xuất sắc, đặc biệt
  • Analytical abilities (noun phrase): khả năng phân tích
  • Critical thinking (noun phrase): tư duy phản biện
  • Persuasive communication (noun phrase): giao tiếp thuyết phục
  • Legal procedures (n): thủ tục pháp lý
  • Dedicated (adj): tận tâm, tận tụy
  • Practice (n): thực hành, tập luyện
  • Effort (n): nỗ lực
  • Positive impact (noun phrase): ảnh hưởng tích cực
  • Uphold (v): duy trì, bảo vệ

5.3. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Kinh doanh

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job - Kinh doanh
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Kinh doanh

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

My desired profession is to become a successful businessman/businesswoman. I have always been fascinated by the world of entrepreneurship and the potential to create something new. This profession would allow me to work in diverse industries and settings, ranging from technology to healthcare, from start-ups, established corporations, to non-profit organizations.

Working as a businessperson, I would have the opportunity to transform my ideas into a lucrative venture and contribute to the economy by generating employment prospects. This line of work necessitates excellent communication skills, strategic thinking, and the ability to adapt to shifting market trends. Moreover, I would need to develop a strong understanding of finance, marketing, operations, and leadership principles, as well as stay up-to-date with the latest developments in my industry.

I believe that being a businessperson is a perfect job for me because it aligns with my core values of innovation, creativity, and social impact. I hope to use my business knowledge and skills to make a meaningful difference in the world by creating innovative solutions that improve people’s lives and contribute to the greater good.

  • Desired (adj): mong muốn, ước ao
  • Profession (n): nghề nghiệp
  • Businessman/Businesswoman (n): doanh nhân
  • Entrepreneurship (n): sự khởi nghiệp
  • Potential (n): tiềm năng
  • Diverse (adj): đa dạng, phong phú
  • Industries (n): ngành công nghiệp, lĩnh vực kinh doanh
  • Start-ups (n): doanh nghiệp khởi nghiệp
  • Established corporations (n): các công ty đã thành lập và phát triển
  • Non-profit organizations (n): tổ chức phi lợi nhuận
  • Transform (v): biến đổi, biến hóa
  • Lucrative (adj): sinh lợi, có lợi nhuận
  • Venture (n): dự án kinh doanh
  • Contribute (v): đóng góp, góp phần
  • Economy (n): nền kinh tế
  • Generate (v): tạo ra, sản xuất ra
  • Employment prospects (noun phrase): triển vọng việc làm
  • Necessitate (v): đòi hỏi, yêu cầu
  • Strategic thinking (noun phrase): tư duy chiến lược
  • Adapt (v): thích nghi, thay đổi
  • Shifting (adj): thay đổi, biến đổi
  • Market trends (noun phrase): xu hướng thị trường
  • Marketing (n): tiếp thị, quảng cáo
  • Operations (n): hoạt động, vận hành
  • Leadership principles (n): nguyên tắc lãnh đạo
  • Stay up-to-date (v): cập nhật, theo kịp những thay đổi mới nhất
  • Latest developments (n): các phát triển mới nhất
  • Core values (n): giá trị cốt lõi
  • Innovation (n): sự đổi mới, sự sáng tạo
  • Creativity (n): tính sáng tạo
  • Social impact (n): tác động xã hội
  • Business knowledge (n): kiến thức kinh doanh
  • Meaningful (adj): có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
  • Innovative solutions (n): giải pháp đổi mới

Xem thêm:

Bài mẫu Describe a person you wanted to be similar to when you were young

Bài mẫu topic Describe an important historical event

Topic Describe a part of your country that you find interesting

Bạn học mãi, nhưng chưa cải thiện được kỹ năng ngoại ngữ của mình, hay chưa có một phương pháp học hợp lý? Khóa học IELTS Beginner của Vietop English sẽ giúp bạn định hình lại khả năng ngôn ngữ chuẩn từ đầu với phương pháp giảng dạy độc đáo và phù hợp với từng học viên. Đăng ký ngay!

5.4. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Bác sĩ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job - Bác sĩ
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Bác sĩ

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

My dream job is to pursue the medical profession, where I can deliver exceptional care and make a meaningful difference in people’s lives. The realm of medicine has always captivated me, and the notion of assisting others and leaving a positive impact motivates me deeply. Furthermore, the prospect of continuously acquiring knowledge and staying abreast of cutting-edge advancements in the medical field fills me with enthusiasm

Being a medical professional requires strong analytical skills, attention to detail, empathy, and the ability to work under pressure while maintaining composure. Not only obtaining a Bachelor’s degree in a related field, such as biology or biochemistry, followed by a Doctor of Medicine (MD) degree, I would also need to complete a residency program and obtain a license to practice medicine in my country. 

The medical profession is a demanding and challenging one, but the rewards are immeasurable. Being able to heal and improve people’s lives is an incredibly humbling and gratifying experience, and I am excited about the prospect of dedicating my life to this noble cause. With my strong work ethic and insatiable thirst for knowledge, I am confident in my ability to thrive in this occupation.

  • Medical profession (noun phrase): chuyên ngành y tế
  • Deliver (v): cung cấp, cứu chữa
  • Exceptional (adj): xuất sắc, đặc biệt
  • Care (n): chăm sóc, điều trị
  • Meaningful (adj): có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
  • Realm (n): lĩnh vực, phạm vi
  • Captivate (v): quyến rũ, cuốn hút
  • Assist (v): giúp đỡ, hỗ trợ
  • Motivate (v): thúc đẩy, động viên
  • Acquiring (v): thu được, đạt được
  • Staying abreast (verb phrase): cập nhật thông tin, bắt kịp
  • Cutting-edge (adj): tiên tiến, mới nhất
  • Advancements (n): tiến bộ, sự tiến triển
  • Fill with (verb phrase): làm đầy, tràn đầy
  • Enthusiasm (n): sự nhiệt tình, đam mê
  • Medical professional (n): chuyên gia y tế, chuyên viên y tế
  • Analytical skills (n): kỹ năng phân tích
  • Attention to detail (n): sự chú ý đến chi tiết
  • Empathy (n): sự đồng cảm, sự thông cảm
  • Work under pressure (v): làm việc dưới áp lực
  • Composure (n): sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
  • Bachelor’s degree (n): bằng cử nhân
  • Related field (n): lĩnh vực liên quan
  • Biology (n): sinh học
  • Biochemistry (n): sinh hóa học
  • Doctor of Medicine (MD) degree (n): bằng tiến sĩ y khoa
  • Residency program (n): chương trình đào tạo sau đại học
  • License (n): giấy phép
  • Practice medicine (v): hành nghề y
  • Immeasurable (adj): không thể đo lường được, vô hạn
  • Incredibly (adv): đáng kinh ngạc, đáng ngạc nhiên
  • Humbling (adj): khiến người ta cảm thấy khiêm tốn, khiến người ta suy nghĩ lại về bản thân
  • Gratifying (adj): đáng mừng, đáng hài lòng
  • Prospect (n): triển vọng, khả năng
  • Dedicating (v): cống hiến, dâng hiến
  • Noble cause (n): mục đích cao cả, mục đích quý báu
  • Strong work ethic (noun phrase): đạo đức làm việc mạnh mẽ
  • Insatiable (adj): không được đáp ứng, không thể tiêu thụ hết

5.5. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Kế toán

Describe Your Dream Job – Speaking Part 2
Describe Your Dream Job

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

Well, my dream job would have to be working as an accountant for a big company. I mean, I’m really into finance and accounting, and I think this type of job provides the perfect combination of challenge and reward

I think working as an accountant is perfect for me because it aligns with my interests and skills. As an accountant, I’d be responsible for managing the financial records and making sure that everything is in tip-top shape. Working as an accountant is both challenging and rewarding. It requires a high level of attention to detail, analytical skills, and the ability to work under pressure to meet deadlines. However, the rewards are also great, as I would have the opportunity to work with other professionals and learn from them, as well as grow and advance in my career.

All in all, I believe working as an accountant would be an amazing job, and I’m really excited about the possibility of doing it one day.

  • Accountant (n): kế toán viên
  • Accounting (n): kế toán
  • Challenge (n): thử thách
  • Reward (n): phần thưởng
  • Responsible (adj): chịu trách nhiệm
  • Managing (v): quản lý
  • Financial records (n): hồ sơ tài chính
  • Tip-top shape (adj): trong tình trạng tốt nhất
  • Attention (n): sự chú ý 
  • Analytical skills (n): kỹ năng phân tích
  • Work under pressure (v): làm việc dưới áp lực
  • Meet deadlines (v): đáp ứng thời hạn
  • Grow (v): phát triển, trưởng thành
  • Advance (v): tiến bộ, thăng tiến
  • Career (n): sự nghiệp
  • All in all: nói chung là
  • Possibility (n): khả năng, tiềm năng

Xem thêm:

Bài mẫu topic Virus Corona – IELTS Speaking part 2

Topic hobbies – Talk about your hobbies – Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Bài mẫu Describe a popular product made in your region

5.6. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Công an

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job - Công an
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Công an

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

Note some useful words from the sample below:

My ideal occupation is to be a police officer. I think it’s a really noble profession because they risk their lives to protect the community and keep us safe. I have a lot of respect for their courage and commitment.

What I like about being a police officer is the excitement of solving crimes. I think it’s really interesting to investigate and figure out what happened. And the ability to ensure fairness and justice for everyone is something that really attracts me. 

To become a police officer, as far as I research, you need to have a high school degree or equivalent and complete a police academy program. Physical and written exams, and a clean criminal record are also required. It’s quite tough, I know, but I am willing to give it a try.

Another thing I like about being a police officer is the opportunity to positively impact people’s lives, which I think is perfect for me because I’m eager to work alongside a diverse team and establish strong connections with the community. I’m also someone who likes a challenge, and I think being a police officer is both challenging and fulfilling. It’s incredibly satisfying to help people and make a difference in the community. 

  • Ideal (adj): lý tưởng
  • Noble profession (n): nghề cao quý
  • Risk (v): liều lĩnh
  • Courage (n): can đảm
  • Commitment (n): cam kết
  • Investigate (v): điều tra
  • Fairness (n): sự công bằng
  • Justice (n): công lý
  • Physical exams (n): kỳ khám sức khỏe
  • Written exams (n): kỳ thi viết
  • Clean criminal record (n): không có tiền án tiền sự 
  • Tough (adj): khó khăn, gian nan
  • Willing (adj): sẵn sàng, mong muốn
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Establish (v): thiết lập, xây dựng
  • Strong connections (n): mối quan hệ mạnh mẽ

5.7. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Ca sĩ

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

I love the emotion and improvisation of jazz music, the way it allows you to express yourself freely, the challenge of interpreting classic songs in my own way and creating something new and unique. Thus, my dream job is to become a jazz singer.

Being a singer is a lot of fun, but it’s also hard work. A nice, strong voice is always the key, but you also need to have a good sense of timing and can interpret songs in your own way. Some formal training in music and singing can be helpful, but it’s not always necessary. Besides having a good ear for music and being able to improvise on the spot, you will need to possess a strong sense of rhythm and be able to work well with other musicians. 

I think being a jazz singer is perfect for me because it combines my two passions: music and storytelling. I like being able to convey emotions through my singing, and to connect with the audience on a deeper level. I also love the fact that jazz music is always evolving, and that there’s always something new to learn and explore.

  • Emotion (n): cảm xúc
  • Improvisation (n): sáng tạo tức thời
  • Express (v): diễn đạt, thể hiện
  • Freely (adv): tự do, thoải mái
  • Challenge (n): thử thách
  • Interpret (v): diễn giải, giải thích
  • Hard work (n): công việc đòi hỏi nỗ lực
  • Timing (n): thời gian, thời điểm
  • Interpret (v): diễn giải
  • Formal training (n): đào tạo chuyên nghiệp
  • Ear for music (n): khả năng nghe nhạc
  • Improvise (v): ứng biến
  • Sense of rhythm (n): cảm nhận âm nhạc, nhịp điệu
  • Convey (v): truyền đạt, truyền tải
  • Connect (v): kết nối, gắn kết
  • Audience (n): khán giả
  • Deeper level (n): mức độ sâu sắc hơn
  • Evolving (adj): phát triển, tiến hóa

5.8. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Nhà thiết kế thời trang

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

My dream job since primary school would be to work as a fashion designer. I’m really drawn to the creativity and self-expression involved in designing clothes, and I love the idea of bringing my ideas to life through fashion. The career definitely requires a lot of hard work and dedication, but I believe the rewards are worth it.

When doing this job, my main responsibility would be to come up with new designs for clothing, accessories, and other fashion items. This would involve creating ideas for colors, fabrics, and styles, and then turning those ideas into sketches and patterns. I would also need to work closely with manufacturers to ensure that my designs are produced correctly. Therefore, to qualify for this job, you would typically need a degree in fashion design or a related field. Strong skills in color theory and design are also essential, as well as technical skills in sketching and pattern-making.

I find it incredibly fulfilling to be able to create something new and unique, and to see my designs come to life in the real world.The challenge of staying on top of the latest trends and finding new ways to innovate in the world of fashion is also a good reason for me to decide to join this career in the near future.

  • Drawn to (adj): thu hút, hấp dẫn
  • Self-expression (n): sự tự biểu hiện
  • Involved (adj): liên quan, có liên hệ
  • Bring to life (v): đưa vào thực tế
  • Fashion (n): thời trang
  • Come up with (v): nghĩ ra, tạo ra
  • Fabrics (n): vải
  • Sketches (n): bản phác thảo
  • Patterns (n): mẫu
  • Manufacturers (n): nhà sản xuất
  • Color theory (n): lý thuyết màu sắc
  • Unique (adj): độc đáo
  • Real world (n): thế giới thực
  • Latest (adj): mới nhất
  • Trends (n): xu hướng
  • Innovate (v): đổi mới

5.9. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Cầu thủ đá bóng

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

As someone who has always loved playing sports, there’s nothing quite like the thrill of competing at the highest level of the game. I’ve always wanted to be a professional soccer player, also known as a footballer, despite the requirement of hard work and dedication, both on and off the field.

Exceptional skills like speed, agility, and endurance are some of must-have qualifications for doing this job. You also need to be able to control the ball well, pass accurately, and be aware of your surroundings. Most professional soccer players start playing at a young age and receive training through youth academies, but there are also opportunities to play in amateur leagues and work your way up.

I chose being a footballer as my dream job due to the passion for the feeling of competition and the sense of accomplishment that comes with winning games. Scoring goals and seeing the excitement of the fans is a really special feeling. I also enjoy the camaraderie and teamwork that develops between players, and the fact that soccer is a sport that brings people together from all over the world.

  • Thrill (n): cảm giác hồi hộp, mãn nhãn
  • Compete (v): cạnh tranh, thi đấu
  • Highest level (n): cấp độ cao nhất
  • Exceptional (adj): xuất sắc, đặc biệt
  • Speed (n): tốc độ
  • Agility (n): nhanh nhẹn, linh hoạt
  • Endurance (n): sức bền, khả năng chịu đựng
  • Control (v): kiểm soát, điều khiển
  • Pass (v): chuyền bóng
  • Accurately (adv): chính xác, đúng đắn
  • Surroundings (n): môi trường xung quanh
  • Amateur leagues (n): giải đấu nghiệp dư
  • Work your way up (v): tiến bộ từng bước
  • Accomplishment (n): thành tựu, thành công
  • Scoring goals (v): ghi bàn
  • Camaraderie (n): tình đoàn kết, tình bạn
  • Teamwork (n): tinh thần đồng đội
  • Brings together (v): đưa những người khác nhau lại gần nhau
  • Over the world (n): trên khắp thế giới

Xem thêm:

Bài mẫu topic Describe a person – IELTS Speaking part 2

Bài mẫu Talk about your favorite food IELTS Speaking part 2, 3

Bài mẫu Talk about your school IELTS Speaking part 1, 2, 3

5.10. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Talk about your dream job – Tác giả của tiểu thuyết giả tưởng

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

You know, I have always wanted to become an author of fantasy novels ever since I was knee-high to a grasshopper. I was hyperlexic; you know, I knew how to read at the age of 5, and when I was 6, I devoured 200-page novels on a monthly basis. The art of discourse always fascinates me. – oh how I love the way writers shape and mould landscapes, anecdotes, mysteries or urban legends into beautifully and logically written lines. Dragons and dungeons run in my vein, and all too often I find myself sleep-talking about wizards and witchcrafts.

Back when I was still naïve, I thought all writers were rolling in money. Just look at how J.K Rowling earned easy money by sitting comfortably at a café, doing nothing but scribble on her notes! However, when I get older, I realized that I was dead wrong. There can only be one J. K. Rowling out there, and it takes years of practice, blood and tears to become a brilliant writer.

Although I failed to realise my dream as a fantasy writer, I do write short stories in my leisure time. Come and visit my Facebook if you want to read mine!

Bài viết cùng chuyên mục:

Bài mẫu Talk About Your Favorite Food – IELTS Speaking Part 2

Vocab highlights

  • Knee-high to a grasshopper/ ni-haɪ tu ə ˈgræsˌhɑpər / (idiom): còn rất nhỏ
  • Hyperlexic/ˈhaɪpə(r)leksɪk/ (adj): chỉ trẻ em có khả năng đọc sớm
  • Devour/dɪˈvaʊə(r)/ (v): đọc ngấu nghiến
  • The art of discourse/ ði ɑrt ʌv ˈdɪskɔrs/ (n): nghệ thuật của ngôn từ
  • Mould/məʊld/ (v): đóng thành khuôn, tạo hình
  • Anecdote /ˈænɪkˌdəʊt/ (n): mẩu chuyện
  • Urban legend/ ˈɜrbən ˈlɛʤənd/ (n): những câu chuyện huyền bí truyền miệng
  • Witchcraft /ˈwɪtʃˌkrɑːft/ (n): trò phù thủy
  • Rolling in money / ˈroʊlɪŋ ɪn ˈmʌni / (idiom): giàu nứt đố đổ vách, rất giàu
  • Scribble /ˈskrɪb(ə)l/ (v): viết nguệch ngoạc
  • Dead wrong (adj): hoàn toàn sai

6. Bài mẫu IELTS Speaking part 3 Talk about your dream job

Bài mẫu IELTS Speaking part 3 Talk about your dream job
Bài mẫu IELTS Speaking part 3 Talk about your dream job

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:

6.1. What are the most difficult jobs that people do?

I think there are many difficult jobs that people do, and the level of difficulty can vary depending on the nature of the work. Some of the most challenging jobs include firefighters, soldiers, police officers, doctors and nurses, construction workers, and miners. These jobs often involve physical labor, long hours, exposure to dangerous situations, and high levels of stress, they require specialized skills and training that can take years to acquire.

  • Nature (n): bản chất, tính chất
  • Construction workers (n): công nhân xây dựng
  • Miners (n): thợ mỏ
  • Physical labor (n): lao động vật lý
  • Long hours (n): giờ làm việc dài
  • Exposure (n): tiếp xúc
  • Dangerous situations (n): tình huống nguy hiểm
  • High levels of stress (n): mức độ căng thẳng cao
  • Specialized skills (n): kỹ năng chuyên môn
  • Training (n): đào tạo
  • Acquire (v): đạt được, thu được

6.2. Why do you think some people choose to do difficult jobs?

In my opinion, these people are passionate about their work or feel a sense of duty to help others. These jobs can also offer financial rewards or opportunities for advancement. Additionally, some people may enjoy the challenge of working in a high-stress environment and find it fulfilling to overcome obstacles and achieve success. But, I must say that not all difficult jobs are chosen voluntarily, as some people may have limited job options or face socioeconomic barriers, mostly physical labor workers.

  • Passionate (adj): đam mê, say mê
  • Duty (n): nghĩa vụ, trách nhiệm
  • Financial rewards (n): phần thưởng tài chính
  • Opportunities for advancement (n): cơ hội thăng tiến
  • Challenge (n): thử thách
  • High-stress (adj): căng thẳng cao
  • Fulfilling (adj): đầy đủ, thỏa mãn
  • Overcome (v): vượt qua, khắc phục
  • Obstacles (n): trở ngại, chướng ngại vật
  • Limited job options (n): sự hạn chế về lựa chọn công việc
  • Socioeconomic barriers (n): rào cản kinh tế xã hội

6.3. Do you agree or disagree that all jobs are difficult sometimes?

I would say that all jobs have their difficulties, but the level can vary depending on the nature of the work. Some jobs may be physically demanding, while others may require long hours or high stress levels. However, there are also jobs that may be less challenging or even enjoyable for some people. I think it depends on the individual’s personal strengths, interests, and values.

  • Difficulties (n): khó khăn
  • Vary (v): thay đổi, khác nhau
  • Nature (n): bản chất, tính chất
  • Physically demanding (adj): đòi hỏi cường độ vật lý cao
  • Long hours (n): giờ làm việc dài
  • Enjoyable (adj): thú vị, vui vẻ
  • Personal strengths (n): điểm mạnh cá nhân
  • Interests (n): sở thích
  • Values (n): giá trị

6.4. Is it always necessary to work hard in order to achieve career success?

I believe that hard work is an essential ingredient for achieving career success, although it is not the only key. Other factors, such as talent, education, and networking, can also play a significant role. I’d say that without hard work, it may be difficult to fully realize one’s potential and achieve long-term success, since it often involves putting in extra effort, pushing through challenges, and continuously learning and improving.

  • Essential (adj) – cần thiết, quan trọng
  • Ingredient (n) – thành phần
  • Networking (n) – mạng lưới quan hệ
  • Play a significant role (v) – đóng vai trò quan trọng
  • Realize one’s potential (v) – khai thác tối đa tiềm năng của bản thân
  • Long-term success (n) – thành công lâu dài
  • Extra effort (n) – nỗ lực hơn
  • Push through (v) – vượt qua, vượt lên trên
  • Improving (v) – cải thiện, tiến bộ

Xem thêm:

Bài mẫu describe your favorite movie IELTS Speaking part 2, 3

Bài mẫu Talk about Tet holiday in Viet Nam – IELTS Speaking part 2

Bài mẫu IELTS Speaking topic Family

Hy vọng bài mẫu Describe Your Dream Job in IELTS Speaking Part 2 đã giúp bạn có thêm nhiều từ vựng và ý tưởng để triển khai bài nói của mình.

Chúc các bạn luyện thi IELTS tốt và thành công nhé! Và nếu đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng để nhanh chóng đạt được band điểm mình mong ước thì hãy tham khảo Khóa học IELTS 1 kèm 1 tại Vietop nhé!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup quà tặng độc quyền
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên