Dump là một từ khá lạ. Nó được sử dụng với nhiều nghĩa, tùy thuộc vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Vậy dump nghĩa là gì? Cách sử dụng từ dump như thế nào? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
1. Dump nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, dump /dʌmp/ nghĩa là bãi rác.
Dump được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau:
Bãi rác hoặc nơi xử lý chất thải:
- Eg: The city’s dump is located on the outskirts, where all the trash and waste materials are collected and processed. (Bãi rác của thành phố nằm ở ngoại ô, nơi tất cả rác thải và vật liệu phế thải được thu gom và xử lý.)
Ném hoặc vứt bỏ không cẩn thận:
- Eg: Don’t just dump your dirty clothes on the floor; put them in the laundry basket. (Đừng chỉ đơn giản ném quần áo bẩn xuống sàn nhà; hãy đặt chúng vào giỏ giặt.)
Cơ sở sản xuất hoặc khu vực sản xuất một loại hàng hoá cụ thể:
- Eg: This steel mill is a major dump for steel production in the region. (Nhà máy thép này là một cơ sở sản xuất thép quan trọng trong khu vực này.)
Một nơi tệ, vô vị hoặc không có giá trị:
- Eg: The town was a dump with nothing to do, so we didn’t stay long. (Thị trấn này tệ và vô vị, không có gì để làm, vì vậy chúng tôi không ở lâu.)
Loại giấy in từ máy tính:
- Eg: After printing the document, I realized I had a paper jam, and the printer produced a dump of blank pages. (Sau khi in tài liệu, tôi nhận ra máy in bị kẹt giấy, và máy in đã sản xuất ra một loại giấy in trắng.)
Bỏ một người yêu một cách tức giận:
- Eg: She couldn’t stand his behavior any longer, so she decided to dump him and end the relationship. (Cô không thể chịu đựng được hành vi của anh ta nữa, vì vậy cô quyết định chấm dứt mối quan hệ và chia tay anh ta.)
Xem thêm:
2. Cách sử dụng dump trong tiếng Anh
2.1. Khi dump là động từ
Dump dùng để nói đến việc đặt hoặc thả một thứ gì đó nặng một cách bất cẩn mà không quan tâm nó đi đâu, hoặc để loại bỏ thứ gì đó hoặc ai đó không còn muốn.
Eg:
- He dumped his old furniture by the side of the road when he moved to a new house. (Anh ấy đã vứt bỏ đồ nội thất cũ ở lề đường khi anh ấy chuyển đến ngôi nhà mới.)
- She decided to dump her toxic friend who was constantly causing drama in her life. (Cô quyết định chấm dứt mối quan hệ với người bạn độc hại luôn gây ra những tình huống khó xử trong cuộc sống của cô.)
Dump dùng để nói đến việc bán một lượng lớn thứ gì đó mà bạn không muốn giữ lại hoặc bán hàng hóa không mong muốn với giá rất rẻ, thường là ở các quốc gia khác.
Eg:
- The company dumped its excess inventory in foreign markets at a significantly lower price to clear out old stock. (Công ty đã bán hàng tồn kho dư thừa ở các thị trường nước ngoài với giá rất thấp để làm sạch hàng tồn cũ.)
- They decided to dump their unsold products in a neighboring country where the demand was higher. (Họ quyết định bán các sản phẩm chưa bán được ở một quốc gia láng giềng nơi nhu cầu cao hơn.)
Dump dùng để nói đến việc ngừng sử dụng hoặc hỗ trợ một cái gì đó hoặc ai đó.
Eg:
- The software company announced that they would dump the outdated software and no longer provide updates or support. (Công ty phần mềm thông báo họ sẽ ngừng sử dụng phần mềm lỗi thời và không còn cung cấp cập nhật hoặc hỗ trợ nữa.)
- The government decided to dump the old public transportation system in favor of a new, more efficient one. (Chính phủ quyết định loại bỏ hệ thống giao thông công cộng cũ để ủng hộ một hệ thống mới, hiệu quả hơn.)
Dump dùng để nói đến việc bán hàng hóa với giá rẻ đến mức các công ty ở quốc gia đó không thể cạnh tranh công bằng.
Eg:
- The company was accused of dumping cheap steel in the market, causing local steel producers to suffer. (Công ty bị buộc tội đã đổ thép giá rẻ vào thị trường, gây thiệt hại cho các nhà sản xuất thép địa phương.)
- The electronics retailer offered huge discounts to dump their old inventory, attracting a rush of customers. (Cửa hàng bán điện tử cung cấp giảm giá lớn để tiêu thụ hàng tồn kho cũ, thu hút một lượng lớn khách hàng.)
Dump dùng để nói đến việc di chuyển thông tin từ bộ nhớ của máy tính để lưu trữ.
Eg:
- Before selling his old computer, he made sure to dump all his personal files onto an external hard drive. (Trước khi bán chiếc máy tính cũ, anh ấy đảm bảo sao lưu tất cả các tập tin cá nhân lên ổ cứng ngoại vi.)
- You should regularly dump your browser history and cache to free up memory on your computer. (Bạn nên thường xuyên xóa lịch sử trình duyệt và bộ đệm để giải phóng bộ nhớ trên máy tính của bạn.)
2.2. Khi dump là danh từ
Dump dùng để nói đến một nơi mà mọi người được phép bỏ rác của họ.
Eg:
- The city provides a designated dump where residents can dispose of their household trash. (Thành phố cung cấp một khu vực chứa rác được chỉ định nơi cư dân có thể vứt bỏ rác gia đình.)
- At the camping site, there is a communal dump for campers to dispose of their garbage. (Tại khu cắm trại, có một khu vực chứa rác cộng đồng dành cho những người cắm trại để vứt bỏ rác của họ.)
Dump dùng để nói đến một nơi rất khó chịu và kém hấp dẫn.
Eg:
- The old abandoned factory has turned into a dump, attracting undesirable activities and individuals. (Nhà máy cũ bị bỏ hoang đã biến thành một khu vực khó chịu, thu hút các hoạt động và cá nhân không mong muốn.)
- The run-down neighborhood had become a dump for crime, and the residents lived in constant fear. (Khu phố xuống cấp đã trở thành một nơi tệ đối với tội phạm, và cư dân sống trong sự sợ hãi liên tục.)
Dump dùng để nói đến nơi lưu trữ những thứ thuộc một loại cụ thể, đặc biệt là của quân đội.
Eg:
- The military base had a dump for storing obsolete weaponry and equipment. (Cơ sở quân sự có một khu vực chứa vũ khí và trang thiết bị lỗi thời.)
- The naval depot had a designated dump for decommissioned ships awaiting disposal or scrapping. (Kho hải quân có một khu vực chứa đặc biệt dành cho các tàu bị thu hồi đang chờ được vứt bỏ hoặc tháo dỡ.)
3. Dump into là gì?
Tùy vào từng ngữ cảnh mà dump into có nghĩa khác nhau:
- Dump into nghĩa là ném hoặc đổ vào. Eg: He dumped the trash into the bin (Anh ta đổ rác vào thùng).
- Đổ lỗi cho ai đó. Eg: He just dumped all his problems into my lap (Anh ta chỉ đơn giản đổ hết mọi vấn đề của mình cho tôi mà không tìm cách giải quyết).
- Đưa dữ liệu vào một hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu. Eg: The IT team needs to dump the data from the old server into the new one.
Xem thêm:
4. Dump on là gì?
Dump on có nghĩa là đối xử, cư xử tệ bạc, không thích hợp.
Dump on someone là đổ rác rưởi lên người khác, nghĩa là chỉ trích hay chê bai ai đó một cách gay gắt.
Eg:
- She always dumps on her roommate for not cleaning the apartment, even though they both share the responsibility. (Cô ấy luôn chỉ trích cậu bạn cùng phòng của mình vì không dọn dẹp căn hộ, mặc dù họ cùng chia sẻ trách nhiệm.)
- Don’t dump on your colleagues during the presentation; it’s important to provide constructive feedback. (Đừng chỉ trích đồng nghiệp của bạn trong buổi thuyết trình; quan trọng là phải đưa ra phản hồi xây dựng.)
5. July dump nghĩa là gì?
July Dump là một xu hướng nổi tiếng trên Instagram. Nó có nghĩa là kết xuất ảnh tháng 7. Ở trend này, người ta sẽ tổng hợp các hình ảnh của tháng 7 để tạo các khoảnh khắc ảnh và video thành 1 ảnh ghép và đăng tải lên Instagram Stories của mình.
Nội dung Instagram Dump tháng 7 chỉ tồn tại trong 24 giờ, trong thời gian này, bạn có thể xóa, thay đổi hoặc thêm nhiều hình ảnh.
6. Get dumped là gì?
Get dumped nghĩa là bị đá.
Get dumped dùng để miêu tả tình huống khi một người trong một mối quan hệ tình cảm bị chia tay hoặc bị bạn đối tác đặt điều kiện chấm dứt mối quan hệ tình yêu. Cụm từ này thường dùng khi người kia chấm dứt mối quan hệ một cách bất ngờ hoặc không mong muốn của bạn.
7. Các cụm từ liên quan đến dump
- Dump site: Khu vực chứa rác hoặc nơi để vứt bỏ rác thải.
- Dump truck: Xe tải chuyên dụng để chở và vứt bỏ rác thải hoặc hàng hóa khác.
- Dumpster diving: Hành động lục lọi trong các thùng rác để tìm các đồ vật có giá trị hoặc thực phẩm không sử dụng.
- Dumping ground: Khu vực hoặc nơi mà nhiều thứ bị vứt bỏ hoặc bị bỏ rơi mà không được quản lý.
- Dumping syndrome: Tình trạng y tế khi thức ăn di chuyển quá nhanh từ dạ dày đến ruột, thường xảy ra sau phẫu thuật dạ dày.
- Dumpster fire: Mô tả một tình hình hoặc dự án trở nên quá khó quản lý hoặc hỗn loạn.
- Dumped data: Dữ liệu đã được di chuyển từ một nơi lưu trữ đến nơi lưu trữ khác hoặc được sao lưu.
- Dumping grounds for toxic waste: Khu vực dành riêng để xử lý và lưu trữ chất thải độc hại.
- Emotional dump: Hành động nói ra hoặc chia sẻ tất cả các cảm xúc và suy nghĩ, thường sau một sự kiện cảm xúc mạnh.
- Dump and run: Hành động bỏ đi một cách nhanh chóng mà không có trách nhiệm hoặc quan tâm đến hậu quả.
- Dumping stock: Hành động bán hàng hóa hoặc cổ phiếu một cách đột ngột với giá rất thấp, thường gây ra mất giá cho thị trường.
8. Dump trong ngành công nghệ, IT
8.1. Dump file là gì?
Dump file là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực máy tính và công nghệ thông tin. Dump File dùng để là ghi lại chi tiết tình hình và những vấn đề mà máy tính của bạn đang gặp phải trước hoặc tại thời điểm xảy ra sự cố.
8.2. Hiện tượng dump là gì?
Hiện tượng bị Dump là hiện tượng lỗi màn hình xanh trong khi sử dụng máy tính. Nguyên nhân thường gặp nhất của lỗi này là là do lỗi ở hệ điều hành, lỗi driver (trình điều khiển thiết bị) của một thiết bị phần cứng mới cài đặt, lỗi gây ra bởi một phần mềm mới cài đặt, hoặc do xung đột giữa các phần mềm.
Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ dump nghĩa là gì cũng như cách dùng từ này trong tiếng Anh. Nếu muốn mở rộng thêm nhiều từ vựng hoặc vốn từ khác, bạn có thể truy cập vào website của Vietop English để tìm hiểu nhé!