Relax là động từ quen thuộc ở trong tiếng Anh, xuất hiện phổ biến trong các bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Để giúp bạn học hiểu rõ hơn về động từ này, bài viết dưới đây Vietop English sẽ cung cấp khái niệm Relax là gì cũng như cách dùng chi tiết động từ Relax trong tiếng Anh nhé.
1. Relax là gì?
Trong tiếng Anh, relax có nghĩa là làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, thư giãn.
1.1. V1, V2, V3 của Relax
Relax vừa là nội động từ và vừa là ngoại động từ, được chia như sau:
V1 | V2 | V3 |
To relax | Relaxed | Relaxed |
1.2. Cách phát âm
Relax – relaxed, relaxed
- (UK): /rɪˈlæks/
- (US): /rɪˈlæks/
1.3. Relax là gì? Cách dùng relax trong tiếng Anh
Relax có nghĩa là thư giãn, giải trí.
= to rest while you are doing something that you enjoy, especially after work or effort. Với ý nghĩa này, relax là nội động từ.
E.g:
- He was relaxing at home, watching TV. (Anh ấy đang thư giãn ở nhà và xem TV.)
- He finished his lunch and then relaxed in the sun. (Anh ấy ăn xong bữa trưa và sau đó thư giãn dưới ánh nắng.)
Relax có nghĩa là làm giảm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu.
= If you relax or if something relaxes you, you feel more calm and less worried or tense.
Với nghĩa này, relax đóng vai trò vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ.
E.g.:
- For the first time since her arrival she relaxed slightly. (Lần đầu tiên kể từ khi tới đây cô ấy thoải mái hơn một chút.)
- I can’t relax until I’ve spoken to him myself. (Tôi không thể thư giãn cho đến khi đích thân nói chuyện với anh ấy.)
Relax có nghĩa là nới lỏng, thả lỏng, buông lỏng, lơi ra.
= When a part of your body relaxes, or when you relax it, it becomes less stiff or firm.
Với nghĩa này, relax vừa là nội và ngoại động từ.
E.g.:
- She closed her eyes and forced herself to relax her tensed body. (Cô ấy nhắm mắt lại và buộc phải thả lỏng cơ thể của mình.)
- His face relaxes into a contented smile. (Khuôn mặt anh ta giãn ra thành một nụ cười mãn nguyện.)
Relax có nghĩa là nới lỏng luật.
= If you relax a rule or your control over something, or if it relaxes, it becomes less firm or strong/ to make rules, laws, etc. less severe. Với nghĩa này, relax là ngoại động từ.
E.g.:
- The council has relaxed the ban on pets in city parks. (Hội đồng đã nới lỏng lệnh cấm nuôi vật nuôi trong công viên thành phố.)
- Rules governing student conduct relaxed somewhat in recent years. (Các quy tắc quản lý hành vi của học sinh đã được nới lỏng phần nào trong những năm gần đây.)
Xem thêm:
2. Relax time là gì?
Relax time là một cụm từ trong tiếng Anh để nói tới khoảng thời gian riêng để nghỉ ngơi, thư giãn và tận hưởng cuộc sống mà không bị áp lực bởi công việc hay học tập.
E.g: After a long week at work, I like to set aside some time to relax on the weekend to unwind and recharge. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích dành một khoảng thời gian thư giãn vào cuối tuần để thư giãn và nạp năng lượng.)
3. Relax đi với giới từ gì?
Động từ Relax có thể kết hợp được với nhiều giới từ khác nhau và mang những ý nghĩa khác nhau.
Vietop sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc là relax đi với các giới từ như in, at, on, with, after,… Cụ thể như sau:
3.1. Relax in
Relax in có nghĩa là thư giãn trong môi trường, không gian cụ thể.
E.g.: You can start relaxing in your mind for an hour before going to bed. (Bạn có thể thư giãn tinh thần trong 1 giờ trước khi đi ngủ.)
3.2. Relax at
Relax at mang nghĩa là thư giãn, giải trí tại địa điểm cụ thể.
E.g.: He relaxed at a pool after stressful work. (Anh thư giãn ở hồ bơi sau giờ làm việc căng thẳng.)
3.3. Relax on
Relax on mang ý nghĩa là thư giãn trên một vị trí nào đó.
E.g.: I often relax on the balcony every morning. (Tôi thường thư giãn trên ban công vào mỗi buổi sáng.)
3.4. Relax with
Relax with có nghĩa là giải trí với ai, điều gì hoặc bằng cách nào đấy.
E.g.: This is such a nice place for me to relax with a cup of coffee. (Đây là một nơi tuyệt vời để tôi thư giãn với một tách cà phê.)
3.5. Relax after
Relax after mang nghĩa là thư giãn sau một sự kiện hoặc một hoạt động cụ thể nào đó.
E.g.: I like to relax after a long day at work. (Tôi thích thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
Xem thêm:
4. Các dạng thức của động từ Relax
Dưới đây là các dạng thức của động từ Relax, bạn học có thể tham khảo nhé!
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To V | To Relax | I need to relax after stressful work. (Tôi cần thư giãn sau ngày làm việc căng thẳng.) |
Bare (Nguyên thể) | Relax | I relax my mind by listening to music. (Tôi thư giãn đầu óc bằng cách nghe nhạc.) |
Gerund (Danh động từ) | Relaxing | After coming home, I love relaxing on the sofa. (Sau khi trở về nhà, tôi thích được thư giãn trên ghế sofa.) |
Past Participle Phân từ II | Relaxed | He relaxed with a cup of beer after a hard working day. (Anh thư giãn bên cốc bia sau một ngày làm việc vất vả.) |
5. Các từ đồng nghĩa với Relax
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với động từ Relax:
- Chill: Nghỉ ngơi và thư giãn, thường là ở trong trạng thái yên tĩnh, tĩnh lặng.
E.g.: The bar has a pretty chill vibe and the service is great. (Quầy bar có một cảm giác khá thư giãn và dịch vụ rất tuyệt vời.)
- Rest: Nghỉ ngơi, thư giãn để phục hồi lại năng lượng
E.g.: You look tired – you should go home and rest. (Trông bạn có vẻ mệt mỏi – bạn nên về nhà và nghỉ ngơi.)
- Repose: Sự thư giãn hoặc nghỉ ngơi
E.g.: She reposed on the sofa. (Cô ấy nằm nghỉ trên sofa.)
- Take it easy: Thư giãn, không quá lo lắng hay căng thẳng
E.g.: You’d better take it easy until you feel better. (Tốt nhất bạn nên bình tĩnh cho đến khi cảm thấy tốt hơn.)
- Loosen up: Thư giãn cơ thể hoặc tinh thần sau một thời gian căng thẳng.
E.g.: After a while he loosened up. (Một lúc sau anh mới thả lỏng.)
6. Các từ trái nghĩa với Relax
Sau khi tìm hiểu về các từ đồng nghĩa với relax, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ trái nghĩa với Relax nhé.
- Stress: Cảm giác căng thẳng, lo lắng và áp lực
E.g.: I have so much work to do. I am very stressed out. (Tôi có rất nhiều việc phải làm. Tôi đang rất căng thẳng.)
- Tense: Thần kinh, căng thẳng hoặc căng cứng.
E.g.: He was very tense as he waited for the interview. (Anh ấy rất căng thẳng khi chờ đợi cuộc phỏng vấn.)
- Anxious: Lo lắng, bồn chồn và căng thẳng.
E.g.: My mother always gets a bit anxious if we don’t arrive when we say we will. (Mẹ tôi luôn có chút lo lắng nếu chúng tôi không đến nơi như đã hứa.)
- Agitated: Trạng thái không bình thường, hồi hộp và không thư giãn.
E.g.: She became very agitated when her son failed to return home. (Bà trở nên rất kích động khi con trai bà không trở về nhà.)
- Nervous: Lo lắng, bồn chồn và không thể thư giãn.
E.g.: I was too nervous to speak. (Tôi đã quá lo lắng để nói.)
Xem thêm:
7. Những phrasal verb with relax
To kick back: Ngừng làm việc và bắt đầu thư giãn.
E.g.: It’s always an ideal scene when we are out of work and stay at home, just kicking back and watching our favorite movies or TV shows. (Đó luôn là khung cảnh lý tưởng khi chúng ta tan làm và ở nhà, chỉ cần thư giãn và xem những bộ phim hoặc chương trình truyền hình yêu thích.)
To rest up for something: Thư giãn trước khi làm điều gì khác.
E.g.: Why don’t you take a nap to rest up for the party. (Tại sao bạn không chợp mắt để nghỉ ngơi cho bữa tiệc?)
To hang out: Đi chơi, đi giải khuây
E.g.: I usually hang out with my sister on the weekend. (Tôi thường đi chơi với em gái vào cuối tuần.)
To chill out: Thư giãn hoàn toàn, không bận tâm về điều gì.
E.g.: While I really focus on my homework, my little brothers just chill out with new video games. (Trong khi tôi thực sự tập trung vào bài tập về nhà thì các em trai tôi chỉ thư giãn với những trò chơi điện tử mới.)
To wind down: Thư giãn sau khi đã hoàn thành một việc vô cùng căng thẳng và mệt mỏi.
E.g.: When he goes on holiday, it takes him the first couple of days just to wind down. (Khi anh ấy đi nghỉ, anh ấy phải mất vài ngày đầu mới thư giãn được.)
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đọc đã nắm rõ được khái niệm relax là gì và cách vận dụng Relax phù hợp trong từng ngữ cảnh. Đừng quên để lại những ý kiến đóng góp của bạn và hãy nhớ tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để học thêm được nhiều từ vựng mới nhé!