Stand khi đứng một mình có nghĩa là đứng. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nó sẽ cho ra các phrasal verb với nghĩa khác nhau. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được bật mí stand đi với giới từ gì và các phrasal verb phổ biến với stand trong tiếng Anh nhé!
1. Stand + gì? Stand đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, stand có nghĩa là sự dừng lại, sự đứng lại.
Stand khi kết hợp với nhiều giới từ khác nhau sẽ cho ra các cụm động từ khác nhau.
Trong tiếng Anh stand đi với những giới từ như on, a side, back, between, by, down, for, out, up, around, to.
Dưới đây là các giới từ đi với stand:
1.1. Stand on
Stand on sth nghĩa là có thái độ hoặc ý kiến cụ thể về 1 vấn đề nào đó.
Eg:
- He stands on the issue of climate change with a strong belief in environmental conservation. (Anh ta có quan điểm mạnh mẽ về vấn đề biến đổi khí hậu và tin vào bảo vệ môi trường.)
- What do you stand on the matter of social justice? (Bạn có quan điểm gì về vấn đề công bằng xã hội?)
1.2. Stand aside
Stand aside nghĩa là di chuyển sang một bên
Eg:
- She decided to stand aside and let her colleague take the lead on the project. (Cô ấy quyết định rời bên lề và để đồng nghiệp của mình đảm nhận vai trò chính trong dự án.)
- Please stand aside and give the paramedics some space. (Vui lòng rời bên lề và để các nhân viên cứu thương có không gian.)
1.3. Stand back
Stand back nghĩa là lùi lại phía sau.
Eg:
- We should all stand back and assess the situation before making any decisions. (Chúng ta nên tất cả lùi lại và đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.)
- It’s best to stand back when they’re setting off fireworks. (Tốt nhất là lùi lại khi họ bắn pháo hoa.)
1.4. Stand between
Stand between nghĩa là ngăn cản cho ai đó đạt được điều gì.
Eg:
- She stood between her two children to protect them from the rain. (Cô ấy đứng giữa hai đứa con để bảo vệ chúng khỏi mưa.)
- The statue stands between two tall buildings. (Tượng đứng giữa hai tòa nhà cao.)
1.5. Stand by
Stand by nghĩa là giúp đỡ ai đó (hoặc kết bạn với họ trong điều kiện khó khăn).
Eg:
- I’ll stand by you during this difficult time. (Tôi sẽ ở bên cạnh bạn trong thời kỳ khó khăn này.)
- The emergency response team is on standby. (Đội phản ứng khẩn cấp đang ở chế độ sẵn sàng.)
1.6. Stand down
Stand down nghĩa là rời khỏi vị trí hay công việc nào đó.
Eg:
- The general decided to stand down from his position after many years of service. (Tướng quyết định từ bỏ vị trí của mình sau nhiều năm phục vụ.)
- He was asked to stand down as chairman of the board. (Anh ta bị yêu cầu từ chức làm chủ tịch hội đồng quản trị.)
1.7. Stand for
Stand for nghĩa là viết tắt cho cái gì đó.
Eg:
- The flag stands for freedom and independence. (Cờ đại diện cho tự do và độc lập.)
- What does this symbol stand for in your culture? (Biểu tượng này đại diện cho điều gì trong văn hóa của bạn?)
1.8. Stand around
Stand around nghĩa là dành thời gian để làm hay chờ đợi gì đó
Eg:
- They spent the whole day standing around and chatting. (Họ dành cả ngày đứng đó và trò chuyện.)
- Don’t just stand around; help us finish the work! (Đừng chỉ đứng đó; giúp chúng tôi hoàn thành công việc!)
1.9. Stand in for
Stand in for nghĩa là thay thế tạm thời.
Eg:
- I need someone to stand in for me at the meeting tomorrow. (Tôi cần một người nào đó đại diện cho tôi trong cuộc họp ngày mai.)
- She stood in for her boss while he was on vacation. (Cô ấy đại diện cho ông chủ trong thời gian ông nghỉ phép.)
1.10. Stand out
Stand out nghĩa là bất thường, khác biệt.
Eg:
- His red hat really makes him stand out in the crowd. (Cái mũ đỏ của anh ấy thực sự làm cho anh ấy nổi bật trong đám đông.)
- Her exceptional talent in music makes her stand out as a performer. (Tài năng xuất sắc của cô ấy trong âm nhạc khiến cô ấy nổi bật như một người biểu diễn.)
1.11. Stand up
Stand up nghĩa là đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Eg:
- Please stand up and introduce yourself to the class. (Vui lòng đứng dậy và tự giới thiệu với lớp.)
- She couldn’t stand up after her legs fell asleep. (Cô ấy không thể đứng dậy sau khi chân của cô ấy bị tê.)
1.12. Stand up for
Stand up for nghĩa là bảo vệ hoặc ủng hộ một ý kiến hoặc quyền lợi của một người hoặc một nhóm.
Eg:
- He always stands up for the rights of workers in his union. (Anh ấy luôn ủng hộ quyền của công nhân trong công đoàn của mình.)
- It’s important to stand up for what you believe in, even if it’s not popular. (Quan trọng là bảo vệ những gì bạn tin tưởng, ngay cả khi nó không phổ biến.)
1.13. Stand up to
Stand up to nghĩa là đối đầu hoặc chống lại một thách thức hoặc áp lực một cách mạnh mẽ.
- She decided to stand up to the bully and report his behavior to the teacher. (Cô ấy quyết định đối đầu với kẻ bắt nạt và báo cáo hành vi của anh ta cho giáo viên.)
- It’s time to stand up to injustice and fight for equality. (Đã đến lúc đối đầu với sự bất công và chiến đấu cho sự bình đẳng.)
2. Giải đáp stand to v hay ving – Cách dùng cấu trúc can’t stand
Cấu trúc Can’t stand + Ving dùng để diễn tả việc không thể chịu đựng việc làm nào đó.
Eg:
- I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng việc đứng chờ trong hàng dài.)
- He can’t stand listening to that song anymore. (Anh ấy không thể chịu đựng nữa khi phải nghe bài hát đó.)
- She can’t stand watching horror movies. (Cô ấy không thể chịu đựng việc xem phim kinh dị.)
Cấu trúc Can’t stand + Subject/Noun dùng để diễn tả việc không thể chịu nổi ai, cái gì.
Eg:
- I can’t stand noisy neighbors. (Tôi không thể chịu đựng hàng xóm ồn ào.)
- She can’t stand her boss. (Cô ấy không thể chịu nổi ông sếp của mình.)
- They can’t stand the hot weather. (Họ không thể chịu đựng được thời tiết nóng.)
Xem thêm:
3. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với stand
3.1. Các cụm từ đồng nghĩa
- Hold one’s ground: Giữ vững lập trường.
- Remain firm: Giữ vững.
- Stay put: Ở lại tại chỗ.
- Stick to one’s position: Tuân theo lập trường của mình.
- Maintain one’s stance: Giữ vững quan điểm.
3.2. Các cụm từ trái nghĩa
- Back down: Nhượng bộ, rút lui.
- Give in: Nhượng bộ, đầu hàng.
- Concede: Công nhận, thừa nhận (điều gì đó).
- Surrender: Đầu hàng, từ bỏ.
- Yield: Nhượng bộ, chịu thua.
Xem thêm:
4. Bài tập phrasal verb stand
Bài tập 1: Điền stand với giới từ phù hợp
- The teacher asked the student to ____________ and answer the question.
- Despite facing difficulties, she always ____________ her beliefs.
- The brave soldier decided to ____________ the enemy and defend his country.
- The detective had to ____________ the chief investigator while he was on vacation.
- The new employee needs to ____________ the company’s rules and regulations.
- I can’t ____________ his constant complaining; it’s so annoying.
- She had to ____________ and watch her team lose the game.
- In a crisis, it’s essential to ____________ and support one another.
- The manager had to ____________ and let the team make their own decisions.
- The comedian’s performance ____________ from the others at the comedy show.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. She always _____________ for what she believes in.
- a) stands
- b) stands up
- c) stands out
- d) stands by
2. The tall building ____________ in the city skyline.
- a) stands up
- b) stands out
- c) stands in
- d) stands between
3. Can you please ____________ me while I’m away?
- a) stand for
- b) stand by
- c) stand off
- d) stand aside
4. I can’t ___________ the noise from the construction site next door.
- a) stand up
- b) stand on
- c) stand off
- d) stand the noise
5. He had to ____________ for the manager while she was on vacation.
- a) stand aside
- b) stand in for
- c) stand up for
- d) stand against
6. When you’re giving a speech, try to ___________ from the crowd.
- a) stand in
- b) stand out
- c) stand up
- d) stand around
7. She always _____________ when someone needs help.
- a) stands up
- b) stands down
- c) stands over
- d) stands up to
8. The old house has been ___________ for over a century.
- a) stood by
- b) stood down
- c) stood up
- d) stood
9. I can’t _____________ the taste of coffee; I prefer tea.
- a) stand up
- b) stand by
- c) stand off
- d) stand
10. The team decided to ____________ their coach during the difficult times.
- a) stand for
- b) stand by
- c) stand up to
- d) stand out
Đáp án bài tập 1
- Stand Up
- Stands Up For
- Stand Up To
- Stand In For
- Stand On
- Stand
- Stand Back
- Stand Together
- Stand Aside
- Stood Out
Đáp án bài tập 2
- b) stands up
- b) stands out
- b) stand by
- d) stand the noise
- b) stand in for
- b) stand out
- a) stands up
- d) stood
- d) stand
- c) stand up to
Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến từ stand và giải đáp thắc mắc stand đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn vận dụng tốt cụm từ này trong tiếng Anh nhé!
Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu nâng cao các kỹ năng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay các khóa học IELTS tại Vietop English. Đây đều là những khóa học được biên soạn với nội dung rõ ràng, phù hợp với các trình độ và nhu cầu cụ thể. Liên hệ ngay với Vietop nếu bạn cần tư vấn và hỗ trợ về các khóa học này nhé!