Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Get into là gì? Cấu trúc get into và cách dùng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp nhiều cụm động từ (phrasal verbs) có cách dùng linh hoạt và đa nghĩa, khiến bạn dễ bị nhầm lẫn. Một trong số đó là “get into” – cụm từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Vậy get into là gì, được dùng trong những trường hợp nào và đi kèm với loại từ gì? 

Cùng Vietop English tìm hiểu chi tiết cách dùng, nghĩa và ví dụ minh họa về get into trong bài viết dưới đây.

Cùng học ngay nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Get into là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ việc bắt đầu làm một hoạt động hoặc tham gia vào một sở thích mới. Ngoài ra còn có các nghĩa khác như đi vào, được nhận vào, vướng vào tình huống.

*Những nghĩa thông dụng của get into trong tiếng Anh:
– Bắt đầu làm một hoạt động / sở thích mới.
– Đi vào / bước vào một nơi.
– Được nhận vào trường / tổ chức.
– Vướng vào rắc rối hoặc tình huống khó khăn.
– Thích một ai đó.
– Được một ai đó chú ý.

*Ví dụ:
– I’m getting into cooking. (Tôi đang bắt đầu nấu ăn.)
– They got into trouble with the police. (Họ đã gặp rắc rối với cảnh sát.)

1. Get into là gì?

Get into là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ việc bắt đầu làm một hoạt động hoặc tham gia vào một sở thích mới. Ngoài ra còn có các nghĩa khác như đi vào, được nhận vào, vướng vào tình huống.

Get into là gì?
Get into là gì?

E.g:

  • I’m getting into cooking. (Tôi đang bắt đầu nấu ăn.)
  • He’s getting into video games. (Anh ấy đang bắt đầu chơi trò chơi điện tử.)
  • She got into politics when she was in college. (Cô ấy bắt đầu tham gia chính trị khi còn học đại học.)
  • They got into trouble with the police. (Họ đã gặp rắc rối với cảnh sát.)

2. Những nghĩa khác của get into trong tiếng Anh

Những nghĩa phổ biến của get into trong tiếng Anh:

  • Bắt đầu làm một hoạt động / sở thích mới.
  • Đi vào / bước vào một nơi.
  • Được nhận vào trường / tổ chức.
  • Vướng vào rắc rối hoặc tình huống khó khăn.
  • Thích một ai đó.
  • Được một ai đó chú ý.
Những nghĩa thông dụng của get into trong tiếng Anh
Những nghĩa thông dụng của get into trong tiếng Anh

Dưới đây là ví dụ chi tiết cho từng ý nghĩa của get into trong tiếng Anh:

NghĩaVí dụ
Bắt đầu làm một hoạt động / sở thích mới.E.g: He got into politics when she was in college. (Anh ấy bắt đầu tham gia chính trị khi còn học đại học.)
Đi vào / bước vào một nơi.E.g: They were not allowed to get into the concert. (Họ không được phép vào buổi hòa nhạc.)
Được nhận vào trường / tổ chức.E.g: She got into Harvard University. (Cô ấy đã đỗ Đại học Harvard.)
Vướng vào rắc rối hoặc tình huống khó khăn.E.g: She got into a car accident. (Cô ấy đã gặp tai nạn ô tô.)
Thích một ai đó.E.g: I’m getting into him. (Tôi đang bắt đầu thích anh ấy.)
Được một ai đó chú ý.E.g: She got into the spotlight after her performance. (Cô ấy đã được chú ý sau màn trình diễn của mình.)

Xem thêm:

3. Get into + gì? Sau get into là gì?

Tùy vào ý nghĩa, “get into” có thể đi với nhiều loại từ khác nhau:

  • Danh từ
  • V-ing
  • Tên trường/ câu lạc bộ/ tổ chức
Get into + gì? Sau get into là gì?
Get into + gì? Sau get into là gì?

Cụ thể:

Từ loạiCách dùngVí dụ
Get into + danh từChỉ sự di chuyển hoặc tham gia.E.g: She got into the car. (Cô ấy vào xe.)
Get into + V-ingChỉ việc bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích.E.g: He’s getting into painting. (Anh ấy bắt đầu học vẽ.)
Get into + tên trường/ câu lạc bộ/ tổ chứcChỉ việc được nhận vào tổ chức, học viện.E.g: He got into Oxford University. (Anh ấy đỗ Đại học Oxford.)

Lưu ý: “Get into” không đi với to V mà thường đi với danh từ hoặc V-ing.

Xem thêm:

Cấu trúc Would you mind Do you mind

Cách ghi nhớ cách dùng get ahead dễ dàng và hiệu quả

Làm chủ cụm get across là gì trong tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả

4. Những cụm từ thông dụng với get into trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp những cụm từ thông dụng với get into như: Get into trouble, get into a fight, get into a car accident,…

Những cụm từ thông dụng với get into trong tiếng Anh
Những cụm từ thông dụng với get into trong tiếng Anh

Cùng mình khám phá thêm những cụm từ thông dụng khác qua bảng dưới đây:

Cụm từGiải thíchVí dụ
Get into troubleGặp rắc rối.E.g: She got into trouble for cheating on her test. (Cô ấy đã gặp rắc rối vì gian lận trong bài kiểm tra.)
Get into a fightĐánh nhau.E.g: They got into a fight over a parking spot. (Họ đã đánh nhau vì một chỗ đậu xe.)
Get into a car accidentGặp tai nạn ô tô.E.g: He got into a car accident on his way to work. (Anh ấy đã gặp tai nạn ô tô trên đường đi làm.)
Get into a relationshipBắt đầu hẹn hò với ai đó.E.g: They got into a relationship after meeting at a party. (Họ bắt đầu hẹn hò sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc.)
Get into a hobbyBắt đầu làm một sở thích.E.g: She got into gardening last year. (Cô ấy bắt đầu làm vườn vào năm ngoái.)
Get into a collegeTrúng tuyển vào đại học.E.g: He got into Harvard University. (Anh ấy đã trúng tuyển vào Đại học Harvard.)
Get into a jobTìm được công việc.E.g: She got into a job as a teacher after graduating from college. (Cô ấy đã tìm được công việc làm giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.)
Get into a debtMắc nợ.E.g: He got into a debt of $10,000. (Anh ấy đã mắc nợ 10.000 đô la.)
Get into a bad situationRơi vào tình huống tồi tệ.E.g: They got into a bad situation when their car broke down. (Họ đã rơi vào tình huống tồi tệ khi xe của họ bị hỏng.)
Get into the swing of thingsBắt nhịp với mọi thứ.E.g: It took me a few days to get into the swing of things at my new job. (Tôi mất vài ngày để bắt nhịp với công việc mới của mình.)
Get into the habit of doing somethingBắt đầu có thói quen làm gì đó.E.g: I need to get into the habit of exercising regularly. (Tôi cần bắt đầu có thói quen tập thể dục thường xuyên.)
Get into the right frame of mindCó tâm trạng phù hợp.E.g: I need to get into the right frame of mind to study for my exam. (Tôi cần có tâm trạng phù hợp để ôn thi.)
Get into the spirit of somethingHòa mình vào một hoạt động nào đó.E.g: I’m really getting into the spirit of Christmas. (Tôi đang thực sự hòa mình vào không khí Giáng sinh.)
Get into the detailsĐi vào chi tiết.E.g: Let’s get into the details of your proposal. (Hãy đi vào chi tiết của đề xuất của bạn.)
Get into the nitty-grittyĐi vào chi tiết cụ thể.E.g: We need to get into the nitty-gritty of this project. (Chúng ta cần đi vào chi tiết cụ thể của dự án này.)
Get into someone’s headHiểu suy nghĩ của ai đó.E.g: I can’t get into his head. (Tôi không thể hiểu suy nghĩ của anh ấy.)
Get into someone’s good gracesLấy lòng ai đó.E.g: I need to get into my boss’s good graces. (Tôi cần lấy lòng sếp của mình.)

5. Từ đồng nghĩa với get into trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, get into cũng có một số từ có cùng ý nghĩa như: Start, enter, join, fall into,…

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho get into cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:

Từ đồng nghĩa với get into trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với get into trong tiếng Anh
Từ hoặc cụm từGiải thíchVí dụ
EnterĐi vàoE.g: He entered the room. (Anh ấy đi vào phòng.)
JoinTham giaE.g: They joined the club. (Họ tham gia câu lạc bộ.)
Get involved inTham gia vàoE.g: She got involved in politics. (Cô ấy tham gia vào chính trị.)
StartBắt đầuE.g: I’m starting a new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới.)
Get hooked onNghiệnE.g: I got hooked on video games when I was a kid. (Tôi đã nghiện trò chơi điện tử khi còn nhỏ.)
Become interested inTrở nên quan tâm đếnE.g: I’m becoming interested in cooking. (Tôi đang trở nên quan tâm đến nấu ăn.)
Find oneself inThấy mình ở trongE.g: I found myself in a difficult situation. (Tôi thấy mình ở trong một tình huống khó khăn.)
Fall intoRơi vàoE.g: She fell into debt after she lost her job. (Cô ấy rơi vào nợ nần sau khi mất việc.)

Vietop English hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn get into là gì và cách dùng cụm động từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Khi gặp “get into” trong phim, bài hát hay giao tiếp hằng ngày, hãy thử liên hệ lại những ví dụ ở trên để ghi nhớ sâu hơn.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar để khám phá thêm nhiều bài học ngữ pháp tiếng Anh thú vị khác. Chúc bạn học tập tốt!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h