Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp nhiều cụm động từ (phrasal verbs) có cách dùng linh hoạt và đa nghĩa, khiến bạn dễ bị nhầm lẫn. Một trong số đó là “get into” – cụm từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Vậy get into là gì, được dùng trong những trường hợp nào và đi kèm với loại từ gì?
Cùng Vietop English tìm hiểu chi tiết cách dùng, nghĩa và ví dụ minh họa về get into trong bài viết dưới đây.
Cùng học ngay nào!
| Nội dung trọng tâm | 
| *Định nghĩa: Get into là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ việc bắt đầu làm một hoạt động hoặc tham gia vào một sở thích mới. Ngoài ra còn có các nghĩa khác như đi vào, được nhận vào, vướng vào tình huống. *Những nghĩa thông dụng của get into trong tiếng Anh: – Bắt đầu làm một hoạt động / sở thích mới. – Đi vào / bước vào một nơi. – Được nhận vào trường / tổ chức. – Vướng vào rắc rối hoặc tình huống khó khăn. – Thích một ai đó. – Được một ai đó chú ý. *Ví dụ: – I’m getting into cooking. (Tôi đang bắt đầu nấu ăn.) – They got into trouble with the police. (Họ đã gặp rắc rối với cảnh sát.)  | 
1. Get into là gì?
Get into là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ việc bắt đầu làm một hoạt động hoặc tham gia vào một sở thích mới. Ngoài ra còn có các nghĩa khác như đi vào, được nhận vào, vướng vào tình huống.

E.g:
- I’m getting into cooking. (Tôi đang bắt đầu nấu ăn.)
 - He’s getting into video games. (Anh ấy đang bắt đầu chơi trò chơi điện tử.)
 - She got into politics when she was in college. (Cô ấy bắt đầu tham gia chính trị khi còn học đại học.)
 - They got into trouble with the police. (Họ đã gặp rắc rối với cảnh sát.)
 
2. Những nghĩa khác của get into trong tiếng Anh
Những nghĩa phổ biến của get into trong tiếng Anh:
- Bắt đầu làm một hoạt động / sở thích mới.
 - Đi vào / bước vào một nơi.
 - Được nhận vào trường / tổ chức.
 - Vướng vào rắc rối hoặc tình huống khó khăn.
 - Thích một ai đó.
 - Được một ai đó chú ý.
 

Dưới đây là ví dụ chi tiết cho từng ý nghĩa của get into trong tiếng Anh:
| Nghĩa | Ví dụ | 
| Bắt đầu làm một hoạt động / sở thích mới. | E.g: He got into politics when she was in college. (Anh ấy bắt đầu tham gia chính trị khi còn học đại học.) | 
| Đi vào / bước vào một nơi. | E.g: They were not allowed to get into the concert. (Họ không được phép vào buổi hòa nhạc.) | 
| Được nhận vào trường / tổ chức. | E.g: She got into Harvard University. (Cô ấy đã đỗ Đại học Harvard.) | 
| Vướng vào rắc rối hoặc tình huống khó khăn. | E.g: She got into a car accident. (Cô ấy đã gặp tai nạn ô tô.) | 
| Thích một ai đó. | E.g: I’m getting into him. (Tôi đang bắt đầu thích anh ấy.) | 
| Được một ai đó chú ý. | E.g: She got into the spotlight after her performance. (Cô ấy đã được chú ý sau màn trình diễn của mình.) | 
Xem thêm:
3. Get into + gì? Sau get into là gì?
Tùy vào ý nghĩa, “get into” có thể đi với nhiều loại từ khác nhau:
- Danh từ
 - V-ing
 - Tên trường/ câu lạc bộ/ tổ chức
 

Cụ thể:
| Từ loại | Cách dùng | Ví dụ | 
| Get into + danh từ | Chỉ sự di chuyển hoặc tham gia. | E.g: She got into the car. (Cô ấy vào xe.) | 
| Get into + V-ing | Chỉ việc bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích. | E.g: He’s getting into painting. (Anh ấy bắt đầu học vẽ.) | 
| Get into + tên trường/ câu lạc bộ/ tổ chức | Chỉ việc được nhận vào tổ chức, học viện. | E.g: He got into Oxford University. (Anh ấy đỗ Đại học Oxford.) | 
Lưu ý: “Get into” không đi với to V mà thường đi với danh từ hoặc V-ing.
Xem thêm:
Cấu trúc Would you mind Do you mind
Cách ghi nhớ cách dùng get ahead dễ dàng và hiệu quả
Làm chủ cụm get across là gì trong tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả
4. Những cụm từ thông dụng với get into trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp những cụm từ thông dụng với get into như: Get into trouble, get into a fight, get into a car accident,…

Cùng mình khám phá thêm những cụm từ thông dụng khác qua bảng dưới đây:
| Cụm từ | Giải thích | Ví dụ | 
| Get into trouble | Gặp rắc rối. | E.g: She got into trouble for cheating on her test. (Cô ấy đã gặp rắc rối vì gian lận trong bài kiểm tra.) | 
| Get into a fight | Đánh nhau. | E.g: They got into a fight over a parking spot. (Họ đã đánh nhau vì một chỗ đậu xe.) | 
| Get into a car accident | Gặp tai nạn ô tô. | E.g: He got into a car accident on his way to work. (Anh ấy đã gặp tai nạn ô tô trên đường đi làm.) | 
| Get into a relationship | Bắt đầu hẹn hò với ai đó. | E.g: They got into a relationship after meeting at a party. (Họ bắt đầu hẹn hò sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc.) | 
| Get into a hobby | Bắt đầu làm một sở thích. | E.g: She got into gardening last year. (Cô ấy bắt đầu làm vườn vào năm ngoái.) | 
| Get into a college | Trúng tuyển vào đại học. | E.g: He got into Harvard University. (Anh ấy đã trúng tuyển vào Đại học Harvard.) | 
| Get into a job | Tìm được công việc. | E.g: She got into a job as a teacher after graduating from college. (Cô ấy đã tìm được công việc làm giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.) | 
| Get into a debt | Mắc nợ. | E.g: He got into a debt of $10,000. (Anh ấy đã mắc nợ 10.000 đô la.) | 
| Get into a bad situation | Rơi vào tình huống tồi tệ. | E.g: They got into a bad situation when their car broke down. (Họ đã rơi vào tình huống tồi tệ khi xe của họ bị hỏng.) | 
| Get into the swing of things | Bắt nhịp với mọi thứ. | E.g: It took me a few days to get into the swing of things at my new job. (Tôi mất vài ngày để bắt nhịp với công việc mới của mình.) | 
| Get into the habit of doing something | Bắt đầu có thói quen làm gì đó. | E.g: I need to get into the habit of exercising regularly. (Tôi cần bắt đầu có thói quen tập thể dục thường xuyên.) | 
| Get into the right frame of mind | Có tâm trạng phù hợp. | E.g: I need to get into the right frame of mind to study for my exam. (Tôi cần có tâm trạng phù hợp để ôn thi.) | 
| Get into the spirit of something | Hòa mình vào một hoạt động nào đó. | E.g: I’m really getting into the spirit of Christmas. (Tôi đang thực sự hòa mình vào không khí Giáng sinh.) | 
| Get into the details | Đi vào chi tiết. | E.g: Let’s get into the details of your proposal. (Hãy đi vào chi tiết của đề xuất của bạn.) | 
| Get into the nitty-gritty | Đi vào chi tiết cụ thể. | E.g: We need to get into the nitty-gritty of this project. (Chúng ta cần đi vào chi tiết cụ thể của dự án này.) | 
| Get into someone’s head | Hiểu suy nghĩ của ai đó. | E.g: I can’t get into his head. (Tôi không thể hiểu suy nghĩ của anh ấy.) | 
| Get into someone’s good graces | Lấy lòng ai đó. | E.g: I need to get into my boss’s good graces. (Tôi cần lấy lòng sếp của mình.) | 
5. Từ đồng nghĩa với get into trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, get into cũng có một số từ có cùng ý nghĩa như: Start, enter, join, fall into,…
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho get into cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:

| Từ hoặc cụm từ | Giải thích | Ví dụ | 
| Enter | Đi vào | E.g: He entered the room. (Anh ấy đi vào phòng.) | 
| Join | Tham gia | E.g: They joined the club. (Họ tham gia câu lạc bộ.) | 
| Get involved in | Tham gia vào | E.g: She got involved in politics. (Cô ấy tham gia vào chính trị.) | 
| Start | Bắt đầu | E.g: I’m starting a new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới.) | 
| Get hooked on | Nghiện | E.g: I got hooked on video games when I was a kid. (Tôi đã nghiện trò chơi điện tử khi còn nhỏ.) | 
| Become interested in | Trở nên quan tâm đến | E.g: I’m becoming interested in cooking. (Tôi đang trở nên quan tâm đến nấu ăn.) | 
| Find oneself in | Thấy mình ở trong | E.g: I found myself in a difficult situation. (Tôi thấy mình ở trong một tình huống khó khăn.) | 
| Fall into | Rơi vào | E.g: She fell into debt after she lost her job. (Cô ấy rơi vào nợ nần sau khi mất việc.) | 
Vietop English hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn get into là gì và cách dùng cụm động từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Khi gặp “get into” trong phim, bài hát hay giao tiếp hằng ngày, hãy thử liên hệ lại những ví dụ ở trên để ghi nhớ sâu hơn.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar để khám phá thêm nhiều bài học ngữ pháp tiếng Anh thú vị khác. Chúc bạn học tập tốt!
