A perfect storm thỉnh thoảng được sử dụng để diễn tả những tình huống khó khăn. Bỏ chúng vào từ điển sẽ làm cho cuộc trò chuyện của bạn thêm phần sinh động và hấp dẫn.
Vậy cụm từ này dùng như thế nào trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu a perfect storm là gì qua bài viết sau đây.
1. A perfect storm là gì?
A perfect storm là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện trong đó nhiều yếu tố xấu hoặc khó khăn đồng thời xảy ra cùng nhau, tạo ra tình huống cực kỳ khó khăn hoặc nguy hiểm.
Eg:
- The economic recession, rising unemployment, and a healthcare crisis all hit the country simultaneously, creating a perfect storm of financial hardships for many families. Suy thoái kinh tế, tăng tỷ lệ thất nghiệp và khủng hoảng chăm sóc sức khỏe xảy ra đồng thời, tạo nên một tình huống khó khăn về tài chính đối với nhiều gia đình.
- The team was already struggling with injuries, and then their star player got suspended just before the championship game a perfect storm of bad luck for their chances of winning. Đội bóng đã gặp khó khăn với các chấn thương và sau đó, ngôi sao của họ bị treo giò ngay trước trận chung kết – một tình thế khó khăn với cơ hội chiến thắng của họ.
- The environmentalists warned that deforestation, increased pollution, and climate change could combine to create a perfect storm for the destruction of our planet’s ecosystems. Các nhà bảo vệ môi trường cảnh báo rằng việc chặt phá rừng, tăng cường ô nhiễm và biến đổi khí hậu có thể kết hợp để gây tác động tồi tệ cho các hệ sinh thái của hành tinh chúng ta.
- The company was already dealing with a PR nightmare, and then their CEO made a controversial statement on social media. It was a perfect storm of public relations disasters. Công ty đã đối mặt với một cơn ác mộng về quan hệ công chúng và sau đó, CEO của họ đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi trên mạng xã hội. Đó là một tình huống cực kỳ tồi tệ về quan hệ công chúng.
- The city was ill-prepared for the snowstorm, and when it hit during rush hour, it resulted in traffic jams, accidents, and stranded commuters a perfect storm of transportation chaos. Thành phố đã không chuẩn bị kỹ lưỡng cho cơn bão tuyết và khi nó đổ bộ vào giờ cao điểm, nó gây ra tắc nghẽn giao thông, tai nạn và người đi làm bị mắc kẹt – một sự hỗn loạn trong giao thông.
Xem thêm:
2. Nguồn gốc cụm từ A perfect storm
Thuật ngữ A perfect storm ra đời vào năm 1847 khi nó xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết Vanity Fair của William Makepeace Thackeray.
Đoạn trích trong cuốn tiểu thuyết đó nêu rõ như sau: “…and they and the poet together would burst out into a roar of oaths and execrations against the fictitious monster of the tale, so that the hat went round, and the bacchae tumbled into it, in the midst of a perfect storm of sympathy….”
Liên quan đến việc sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết, thuật ngữ này lần đầu được ghi chép vào giữa thế kỷ 19 bởi Rev. Lloyd, người đã mô tả đo lường lượng mưa hàng tháng, và ông viết, “A perfect storm of thunder and lightning all over England (except London) doing fearful and fatal damage.”
3. Cách sử dụng Idiom A perfect storm
Dưới đây là một số cách sử dụng A perfect storm trong tiếng Anh, cùng với ví dụ:
3.1. Sử dụng trong thị trường tài chính
Miêu tả một tình huống kinh tế trở nên cực kỳ tồi tệ.
Eg: The economic recession, coupled with rising inflation and a stock market crash, created a perfect storm for investors. Cuộc suy thoái kinh tế, cùng với sự tăng lạm phát và sụp đổ thị trường chứng khoán, tạo ra một cơn khủng hoảng tồi tệ cho nhà đầu tư.
3.2. Nói về tình trạng sức khỏe
Chỉ về một tình trạng sức khỏe hoặc y tế cực kỳ xấu.
Eg: The lack of healthcare resources during a pandemic can lead to a perfect storm of healthcare challenges. Sự thiếu hụt tài nguyên chăm sóc sức khỏe trong thời kỳ đại dịch có thể dẫn đến một tình huống tồi tệ với nhiều thách thức về chăm sóc sức khỏe.
3.3. Diễn tả trong sự kiện thể thao
Một sự kiện hoặc tình huống thể thao đang rất tệ.
Eg: Injuries to key players, bad weather conditions, and internal team conflicts formed a perfect storm that led to the team’s downfall. Những chấn thương của các cầu thủ chủ chốt, điều kiện thời tiết xấu, và xung đột nội bộ trong đội hình tạo nên một tình thế cực xấu dẫn đến sụp đổ của đội.
3.4. Mô tả các thảm họa thiên nhiên
Mô tả sự tàn phá khủng khiếp mà các thảm họa thiên nhiên gây ra.
Eg: The combination of heavy rainfall, soil erosion, and deforestation created a perfect storm that resulted in devastating floods. Sự kết hợp giữa mưa lớn, xói mòn đất và sự phá rừng tạo ra một tình huống tồi tệ dẫn đến lũ lụt tàn phá.
3.5. Trong đời sống cá nhân
Mô tả cuộc sống đang đối mặt với hàng loạt khó khăn xảy ra cùng lúc.
Eg: Losing a job, dealing with a family crisis, and facing a health issue all at once felt like a perfect storm of challenges for her. Mất việc làm, phải đối mặt với khủng hoảng gia đình và đối diện với vấn đề sức khỏe cùng một lúc làm cô ấy cảm thấy như đang đối mặt với một tình huống hiểm nghèo đầy thách thức.
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với A perfect storm
- Tom: Did you hear about the recent financial crisis? Bạn có nghe về cuộc khủng hoảng tài chính gần đây chưa?
- Alice: Yes, it seems like a perfect storm for investors. The stock market crashed, interest rates are rising, and the housing market is unstable. Có, dường như đó là tình huống cực kỳ tồi tệ đối với các nhà đầu tư. Thị trường chứng khoán sụp đổ, lãi suất đang tăng và thị trường nhà đất đang bất ổn.
- Tom: That’s true. It’s like a perfect storm of economic troubles. People are losing their jobs, businesses are closing, and there’s a lot of uncertainty. Đúng vậy. Đó là tình huống cực tệ với đầy các vấn đề kinh tế. Mọi người mất việc làm, doanh nghiệp đóng cửa và có rất nhiều điều không chắc chắn.
- Alice: And on top of that, there’s a global pandemic. It’s truly a perfect storm of challenges for everyone. Và hơn nữa, đang có đại dịch toàn cầu. Đó thật sự là một tình thế thảm họa đầy thách thức cho mọi người.
- Tom: Absolutely. But in times like this, we also see the strength and resilience of communities coming together to support each other. Hoàn toàn đúng. Nhưng trong thời gian như thế này, chúng ta cũng thấy sức mạnh và sự kiên nhẫn của cộng đồng đoàn kết lại để hỗ trợ nhau.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với A perfect storm
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với A perfect storm:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
A crisis point | Một điểm khủng hoảng | The combination of rising inflation, political unrest, and a healthcare crisis has brought us to a crisis point. |
A perfect storm of events | Một sự kết hợp của các sự kiện tồi tệ | The sudden loss of their jobs, coupled with a family emergency and a car breakdown, created a perfect storm of events in their lives. |
An ideal confluence | Tập hợp ý tưởng | The project’s failure was the result of an ideal confluence of budget cuts, lack of resources, and a key team member’s resignation. |
A convergence of problems | Hội tụ nhiều vấn đề | The school faced a convergence of problems, including low enrollment, a shortage of teachers… |
A culmination of challenges | Sự hội tụ của nhiều thách thức | Her journey to success was marked by a culmination of challenges that she had to overcome. |
Xem thêm:
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với A perfect storm
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với A perfect storm:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Calm before the storm | Sự yên lặng trước cơn bão | The peaceful period after the crisis felt like the calm before the storm as we were anticipating new challenges. |
Smooth sailing | Giai đoạn bình lặng. | After overcoming the initial hurdles, the project has been experiencing smooth sailing, with no major issues. |
Clear skies | Tương lai tươi sáng | With the successful implementation of cost-saving measures, the company now sees clear skies ahead. |
A stroke of luck | Một điều may mắn | Winning the lottery was a stroke of luck that changed his life completely. |
Peaceful existence | Hiện thực bình yên | After years of conflict, the two nations finally achieved a peaceful existence, with no more hostilities. |
Trên đây Vietop English giải thích ý nghĩa a perfect storm là gì và cách sử dụng trong một vài tình huống. Nó sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn thêm màu sắc và sôi động đấy. Hãy ghi nhớ và áp dụng nhé!