Bài viết sẽ giải thích cho bạn thành ngữ Add insult to injury, đây là một cụm từ chỉ việc gây thêm tổn thương cho người khác. Vậy thành ngữ này được sử dụng trong những trường hợp nào? Cùng Vietop English tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
1. Add insult to injury là gì?
Add insult to injury ám chỉ hành động hoặc gia tăng sự tổn thương hoặc khó khăn của người khác. Đây là một cách diễn đạt để nói về việc làm tổn thương thêm sau khi đã gây tổn thương ban đầu.
Ví dụ, nếu ai đó đã mất công việc và sau đó bị nói xấu hoặc bị lăng mạ, thì hành động lăng mạ đó có thể được mô tả là add insult to injury.
Eg:
- After John lost his job, his boss not only refused to give him a recommendation but also spread false rumors about him, adding insult to injury. Sau khi John mất công việc, sếp của anh không chỉ từ chối đề nghị mà còn lan truyền tin đồn sai về anh, làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn, thêm lăng mạ vào vết thương.
- Being charged an exorbitant fee for a simple repair on her car added insult to injury for Sarah, who had already been dealing with financial difficulties. Bị tính một khoản phí cắt cổ cho việc sửa chữa đơn giản trên chiếc xe của mình đã làm tăng thêm tổn thất tài chính cho Sarah, người đã phải đối mặt với khó khăn về tài chính.
- When Mary failed to get the promotion she had been working hard for, her co-worker’s mocking comments added insult to injury. Khi Mary không đạt được việc thăng cấp mà cô đã làm việc chăm chỉ để đạt được, những bình luận chế nhạo từ đồng nghiệp của cô đã làm thêm tổn thương vào tình huống khó khăn của cô.
- The airline not only canceled Tom’s flight but also lost his luggage, which really added insult to injury to an already frustrating travel experience. Hãng hàng không không chỉ hủy chuyến bay của Tom mà còn mất hành lý của anh, điều này thực sự làm tăng tổn thương cho trải nghiệm du lịch khó chịu đã từng có.
- Jane was already upset about failing her final exam, and her teacher’s harsh criticism in front of the entire class just added insult to injury. Jane đã buồn chán vì thi trượt bài kiểm tra cuối kỳ của mình và những lời chỉ trích khắc nghiệt từ giáo viên trước toàn bộ lớp học chỉ làm thêm tổn thương vào tình huống đã đầy căng thẳng.
Xem thêm:
- A penny for your thoughts là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng
- A penny saved is a penny earned là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- A perfect storm là gì? Dịch nghĩa và các cách dùng
2. Nguồn gốc của thành ngữ Add insult to injury
Gốc của cụm từ này được cho là xuất xứ từ thời kỳ La Mã và một trong những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop có tên “The Bald Man and the Fly”.
Trong câu chuyện này, một người đàn ông đầu trọc cố gắng vả một con ruồi phiền phức đã cắn anh ta, nhưng trong quá trình đó, anh ta đánh vào đầu của mình. Con ruồi sau đó đã mỉa mai rằng, “What action will you take against yourself now that you’ve compounded your misfortune”.
3. Cách sử dụng Idiom Add insult to injury
3.1. Chỉ việc gây thêm tổn thương dù tình huống đang xấu
Khi người khác thêm sự xúc phạm vào tình huống khó khăn của bạn.
Eg: After losing his job, his coworker added insult to injury by laughing at him in front of everyone. Sau khi mất việc, đồng nghiệp của anh thêm dầu vào lửa bằng cách cười chế nhạo anh trước mặt mọi người.
3.2. Chỉ một tình huống đã tệ còn tệ hơn
Khi một tình huống đã tồi tệ trở nên còn tồi tệ hơn do hành động sai lầm hoặc thái độ xấu.
Eg: Getting a parking ticket on top of having a flat tire was really adding insult to injury. Nhận biên bản vi phạm đỗ xe cùng với việc bánh xe bị xịt hơi thật sự là việc làm thêm dầu vào lửa.
3.3. Thất bại nối tiếp thất bại
Khi một sự thất bại ban đầu dẫn đến thêm các hậu quả không mong muốn hoặc tình huống tồi tệ hơn.
Eg: Failing the exam was bad enough, but having to retake it during the summer vacation was like adding insult to injury. Rớt môn đã đủ tồi tệ, nhưng phải thi lại trong kỳ nghỉ hè thì như thêm muối vào vết thương.
3.4. Lời nói khiến một tình huống đã tệ càng tệ
Khi ai đó thêm lời sỉ nhục hoặc phê phán vào một tình huống đã khó khăn.
Eg: When she lost the tennis match, her opponent didn’t stop at winning; she added insult to injury by taunting her afterwards. Khi cô ấy thua trận tennis, đối thủ không chỉ dừng lại ở việc thắng mà còn chế giễu cô sau đó.
3.5. Hành động gây ra thêm khó khăn
Khi một quyết định hoặc hành động gây ra thêm khó khăn hoặc tổn thất cho tình huống hiện tại.
Eg: The company’s decision to cut employee benefits added insult to injury for the already disgruntled workers. Quyết định của công ty cắt giảm các quyền lợi của nhân viên đã làm gia tăng sự tổn thất cho những người lao động đã không hài lòng từ trước.
Xem thêm:
- A picture is worth 1000 words là gì? Giải nghĩa và cách dùng
- Actions speak louder than words là gì?
- Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Add insult to injury
- Tom: Hey, did you hear about what happened to Lisa at work yesterday? Này, bạn đã nghe về việc gì xảy ra với Lisa tại nơi làm việc vào ngày hôm qua chưa?
- Sarah: No, what happened? Không, có chuyện gì xảy ra vậy?
- Tom: Well, she had been working late for weeks on that project, putting in extra hours to make sure it was perfect. And when it came time for the presentation, her boss not only criticized her in front of the entire team but also accused her of not doing enough. Vâng, cô ấy đã làm thêm giờ suốt vài tuần qua để hoàn thành dự án đó, dành nhiều thời gian làm việc để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo. Và khi đến lúc trình bày dự án, sếp của cô ấy không chỉ chỉ trích cô ấy trước toàn bộ nhóm mà còn buộc tội cô ấy không làm đủ.
- Sarah: That’s terrible! She must have been devastated. Thật tồi tệ! Cô ấy chắc chắn đã rất đau lòng.
- Tom: Yeah, it was really tough on her. She felt like all her hard work had gone to waste. But what made it even worse was that, after the meeting, a co-worker who had been jealous of her success added insult to injury by saying, “Maybe if you actually did some real work, this wouldn’t have happened.” Vâng, đó thực sự là một thử thách đối với cô ấy. Cô ấy cảm thấy như công sức của mình đã bị lãng phí. Nhưng điều làm tình hình trở nên tồi tệ hơn là sau cuộc họp, một đồng nghiệp ghen tức vì sự thành công của cô ấy đã thêm lời lăng mạ vào vết thương bằng cách nói: “Có lẽ nếu bạn thực sự làm việc chăm chỉ, điều này sẽ không xảy ra.”
- Sarah: That’s just mean-spirited! Lisa didn’t deserve that at all. Thật tàn nhẫn! Lisa hoàn toàn không đáng chịu đựng điều đó.
- Tom: Exactly, it was completely uncalled for. It just added insult to injury, making an already difficult situation even more painful for her. Chính xác, hoàn toàn không cần thiết. Điều này thêm vào vết thương đã có, làm cho tình hình khó khăn của cô ấy trở nên đau đớn hơn.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Add insult to injury
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pour salt on the wound | Rải muối lên vết thương | After losing the game, his friends poured salt on the wound by teasing him about it all night. |
Rub salt in the wound | Xoa muối vào vết thương | Instead of comforting her, he rubbed salt in the wound by reminding her of her past failures. |
Kick someone when they’re down | Đá vào người khi họ yếu đuối | Criticizing her work right after her personal tragedy was like kicking someone when they’re down. |
Make matters worse | Làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn | His reckless behavior only made matters worse for the company, which was already in financial trouble. |
Deepen the wound | Làm cho vết thương sâu hơn | His betrayal only deepened the wound of their broken friendship. |
Compound the misery | Tăng cường nỗi khổ | The unexpected car repair expenses compounded the misery of their already tight budget. |
Add fuel to the fire | Đổ dầu vào lửa | His comments added fuel to the fire of their argument, making it even more intense. |
Xem thêm:
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Add insult to injury
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Offer consolation | Nói lời an ủi | Instead of adding insult to injury, he offered consolation and support to his friend who had just lost a loved one. |
Extend sympathy | Thể hiện lòng đồng cảm | She extended sympathy to her coworker who was going through a difficult time, instead of criticizing her further. |
Be considerate | Quan tâm | Being considerate means not adding insult to injury, especially when someone is already facing challenges. |
Show empathy | Thể hiện lòng thông cảm | He showed empathy by understanding her perspective and not making her situation worse. |
Ease the pain | Giảm bớt nỗi đau | Instead of making jokes, they tried to ease the pain of their friend who had just gone through a breakup. |
Provide comfort | Đem lại sự an ủi | In times of distress, it’s important to provide comfort to those in need rather than compounding their misery. |
Offer support | Cung cấp sự hỗ trợ | He offered support and encouragement to his colleague who was struggling with a difficult project, rather than criticizing their efforts. |
Vietop English hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về thành ngữ Add insult to injury. Cuộc hội thoại của bạn sẽ sống động hơn khi áp dụng những câu thành ngữ thú vị như vậy. Chúc bạn học tập tốt!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!