Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Every cloud has a silver lining là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Trong một tình huống khó khăn, có một thành ngữ bằng tiếng anh rất hay dùng để động viên đó là Every cloud has a silver lining. Vietop English sẽ giúp bạn tìm hiểu về thành ngữ này và cách sử dụng nó ngay sau đây.

1. Every cloud has a silver lining là gì?

Every cloud has a silver lining có nghĩa rằng trong mọi tình huống khó khăn hoặc bất hạnh, luôn tồn tại một mặt tích cực hoặc cơ hội nào đó. Thành ngữ này thể hiện niềm tin rằng ngay cả khi bạn đối mặt với khó khăn, bạn vẫn có thể tìm thấy điều tích cực trong tình huống đó.

Every cloud has a silver lining
Every cloud has a silver lining có nghĩa rằng trong mọi tình huống khó khăn hoặc bất hạnh, luôn tồn tại một mặt tích cực hoặc cơ hội nào đó

Eg 1:

  • Sarah: I can’t believe I didn’t get that job I interviewed for. Tôi không thể tin là tôi không nhận được việc làm mà tôi phỏng vấn.
  • John: Don’t worry, Sarah. Every cloud has a silver lining. Maybe a better opportunity is waiting for you. Đừng lo, Sarah. Cứ tin đi, bất cứ khó khăn nào cũng có cơ hội. Có lẽ cơ hội tốt hơn đang chờ bạn.

Eg 2:

  • Linda: Our flight got delayed, and we missed our connection. Chuyến bay của chúng ta bị trễ, và chúng ta đã lỡ mất cuộc gặp.
  • Mike: Well, every cloud has a silver lining. We have an extra day to explore this city now. Thôi, mọi khó khăn đều có phần may mắn. Bây giờ chúng ta có thêm một ngày để khám phá thành phố này.

Eg 3:

  • Tom: I failed my driving test again. Tôi lại trượt bài thi lái xe rồi.
  • Lisa: Remember, every cloud has a silver lining. It’s a chance to practice and improve before the next attempt. Nhớ điều này, mọi khó khăn đều có phần tích cực. Đó là cơ hội để luyện tập và cải thiện trước lần thử nghiệm tiếp theo.

Eg 4:

  • David: The storm destroyed our garden. Cơn bão đã phá hủy vườn của chúng ta
  • Sophie: I know, but every cloud has a silver lining. It’s a chance to redesign it even more beautiful. Tôi biết, nhưng hãy nhớ, mọi khó khăn đều có mặt tốt. Đó là cơ hội để thiết kế lại nó thành đẹp hơn.

Eg 5:

  • Mark: I lost my job, and I don’t know how to pay the bills. Tôi đã mất việc làm và tôi không biết làm sao để trả hóa đơn.
  • Emily: It’s tough, Mark, but every cloud has a silver lining. This might be the push you needed to pursue a career you’re truly passionate about. Thật khó khăn, Mark, nhưng hãy nhớ, mọi khó khăn đều có cơ hội. Điều này có thể là động lực bạn cần để theo đuổi một sự nghiệp mà bạn đam mê thực sự.

Xem thêm:

2. Nguồn gốc của thành ngữ Every cloud has a silver lining

Every cloud has a silver lining
Thành ngữ Every cloud has a silver lining được tìm thấy sớm nhất vào năm 1634

Thành ngữ Every cloud has a silver lining được tìm thấy sớm nhất vào năm 1634 khi John Milton viết vở kịch ngắn “Comus”. Trong tác phẩm này, cụm từ xuất hiện như sau:

Was I deceived or did a sable cloud Turn forth her silver lining on the night?

3. Cách sử dụng Idiom Every cloud has a silver lining

Every cloud has a silver lining
Cách sử dụng Idiom Every cloud has a silver lining

3.1. Trong tình huống khó khăn

Dùng để truyền đạt lời động viên và niềm tin vào tương lai tích cực.

Eg: After losing his job, John said, “Every cloud has a silver lining. This setback is an opportunity to explore a new career path.” Sau khi mất việc làm, John nói, “Mọi khó khăn đều có ẩn chứa may mắn. Rủi ro này là cơ hội để khám phá một con đường sự nghiệp mới.”

3.2. Trong tình huống không như mong đợi

Được sử dụng khi một kế hoạch không thành công hoặc một sự kiện không diễn ra như dự kiến.

Eg: When their vacation was canceled due to bad weather, Maria consoled her children by saying, “Every cloud has a silver lining. We can plan a better trip for next time.” Khi chuyến du lịch của họ bị hủy bỏ do thời tiết xấu, Maria an ủi con cái bằng cách nói, “Mọi khó khăn đều có phần tích cực. Chúng ta có thể lên kế hoạch cho một chuyến đi tốt hơn lần sau.”

3.3. Trong tình huống thất bại cá nhân

Dùng để thúc đẩy người khác tìm cách học hỏi và phát triển sau khi trải qua một thất bại.

Eg: After her startup failed, Lisa reminded herself, “Every cloud has a silver lining. This experience will help me become a better entrepreneur.” Sau khi khởi nghiệp thất bại, Lisa tự nhắc mình, “Mọi khó khăn đều có phần tích cực. Kinh nghiệm này sẽ giúp tôi trở thành một doanh nhân xuất sắc hơn.”

3.4. Trong tình huống bất hạnh cá nhân

Sử dụng để truyền đạt ý muốn thúc đẩy người khác tìm kiếm sự lạc quan trong tình huống khó khăn.

Eg: When Sarah was diagnosed with a serious illness, her friends assured her, “Every cloud has a silver lining. You can use this time to focus on your health and well-being.” Khi Sarah được chẩn đoán mắc một căn bệnh nghiêm trọng, bạn bè của cô đã nói với cô, “Mọi khó khăn đều có phần tích cực. Cô có thể sử dụng thời gian này để tập trung vào sức khỏe và hạnh phúc cá nhân.”

3.5. Trong tình huống xây dựng lòng tự tin

Dùng để khích lệ ai đó khi họ đang tự thấy nản lòng hoặc tự ti.

Eg: When Tim was feeling down about his performance at the competition, his coach told him, Every cloud has a silver lining. Use this as motivation to work even harder and improve. Khi Tim cảm thấy buồn bã về kết quả của mình tại cuộc thi, HLV của anh ấy nói với anh, Mọi khó khăn đều có mặt tốt. Sử dụng điều này làm động lực để làm việc chăm chỉ hơn và tiến bộ.

Xem thêm:

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Every cloud has a silver lining

Every cloud has a silver lining
Cuộc hội thoại (Conversation) với Every cloud has a silver lining
  • Emily: I can’t believe my car broke down on the way to the job interview. Tôi không thể tin là xe hỏng giữa đường đến buổi phỏng vấn việc làm.
  • John: I know it’s frustrating, but remember, every cloud has a silver lining. Tôi biết điều đó làm bạn phiền lòng, nhưng hãy nhớ, mọi khó khăn đều có phần tích cực.
  • Emily: What do you mean? Điều bạn muốn nói là gì?
  • John: Well, because of this, you had to reschedule the interview, and in the meantime, you can do more research and preparation. Maybe it’ll help you perform even better when you finally meet with them. Vì sự cố này, bạn phải đổi lịch phỏng vấn, và trong thời gian này, bạn có thể làm nhiều nghiên cứu và chuẩn bị hơn. Có lẽ điều này sẽ giúp bạn hoàn thành tốt hơn khi bạn cuối cùng gặp họ.
  • Emily: You’re right; I didn’t think of it that way. Thanks for the positive outlook, John! Đúng vậy; tôi không nghĩ về điều đó. Cám ơn vì cái nhìn tích cực, John!
  • John: Anytime, Emily. Sometimes setbacks can lead to unexpected opportunities. Bất cứ lúc nào, Emily. Đôi khi, những trở ngại có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Every cloud has a silver lining

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Every cloud has a silver lining:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Behind every dark cloud, there is a silver liningMọi khó khăn đều đi kèm với một cơ hội tích cực.After the company’s financial crisis, Mark remained hopeful, knowing that behind every dark cloud, there is a silver lining.
Every setback is a setup for a comebackMọi thất bại đều là cơ hội để tái khởi đầu thành công.Even though she failed in her first attempt, Sarah believes that every setback is a setup for a comeback, and she’s determined to try again.
There’s a light at the end of the tunnelDù có khó khăn trong tương lai, cuối cùng sẽ có điều tích cực xảy ra.John reassured his friend, saying, Don’t worry, there’s a light at the end of the tunnel. Things will get better.
After the rain comes the rainbowSau những thời kỳ khó khăn sẽ đến những thời kỳ hạnh phúc.Despite the hardships they faced, the couple remained hopeful, knowing that after the rain comes the rainbow.
One door closes, another one opensKhi một cửa đóng lại, một cửa khác mở ra.Susan lost her job, but she saw it as an opportunity for personal growth, believing that one door closes, another one opens.

6. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Every cloud has a silver lining

Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Every cloud has a silver lining:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
A blessing in disguiseMột sự kiện xấu xa ban đầu sau đó mang lại lợi ích hoặc may mắn.Losing my job turned out to be a blessing in disguise because it led me to discover a new career I love.
The darkest hour is just before the dawnThời kỳ khó khăn và u ám trước khi xuất hiện điều tích cực hoặc thay đổi.Even though the project was facing many difficulties, we remained hopeful, knowing that the darkest hour is just before the dawn.
Once bitten, twice shySau khi trải qua một trải nghiệm xấu, người ta thường trở nên thận trọng và sợ hãi trước những tình huống tương tự.After a failed investment, John was once bitten, twice shy, and he hesitated to invest in similar opportunities.
Misfortune never comes aloneKhi gặp vận đen, thường sẽ xảy ra nhiều vấn đề khác.It seemed like misfortune never comes alone; after losing his job, his car broke down, and then he got sick.
When it rains, it poursKhi gặp một khó khăn hoặc thất bại, thường sẽ xảy ra thêm nhiều sự cố khác.After breaking up with his girlfriend, Tom lost his job, too. When it rains, it pours, he thought.

Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa thành ngữ Every cloud has a silver lining và có thể áp dụng vào trong giao tiếp. Bằng cách bổ sung thành ngữ này vào từ điển, cuộc hội thoại của bạn đã thêm phần thú vị rồi đấy.

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop