It’s raining cats and dogs là một thành ngữ thú vị để diễn tả 1 cơn mưa to. Ý nghĩa của thành ngữ này là gì và cách dùng thế nào, hãy cùng Vietop English tìm hiểu nhé!
1. It’s raining cats and dogs là gì?
It’s raining cats and dogs thường được sử dụng để mô tả một cơn mưa rất to và lớn. Thành ngữ này không có nghĩa thực sự là mưa xuống mèo và chó, mà nó chỉ là một cách miêu tả một cơn mưa rất lớn, to và mạnh. Trong tiếng Việt có một số câu có nghĩa tương tự là “mưa như thác đổ” hoặc “mưa như trút xuống”
Eg:
- I wanted to go for a walk, but look outside, it’s raining cats and dogs! Tôi muốn đi dạo, nhưng nhìn ra ngoài kìa, trời đổ mưa to quá!
- We should postpone the picnic. It’s raining cats and dogs, and it’s too dangerous to be outside. Chúng ta nên hoãn buổi dã ngoại. Trời đang mưa to quá, và đi ra ngoài quá nguy hiểm.
- I can’t believe we have to play soccer in this weather. It’s literally raining cats and dogs out there! Tôi không thể tin là chúng ta phải chơi bóng đá dưới thời tiết như thế này. Thật sự là trời đổ mưa to quá!
- I forgot my umbrella, and it’s raining cats and dogs. Do you mind if I borrow yours? Tôi quên mất cái ô, và trời đang đổ mưa to quá. Bạn có phiền nếu tôi mượn của bạn không?
- I’ve never seen a storm like this before. It’s truly raining cats and dogs! Tôi chưa bao giờ thấy một cơn bão như vậy trước đây. Thật sự là trời đổ mưa to quá!
Xem thêm:
2. Nguồn gốc của thành ngữ It’s raining cats and dogs
Thành ngữ này có nhiều nguồn gốc khác nhau, bao gồm cả thần thoại Bắc Âu. Từ cổ “catadupe” chỉ thác nước, hoặc thậm chí là cảnh cáo về việc các con vật chết trên đường ở Anh bị cuốn đi bởi dòng nước mưa trong cơn bão.
Lần lời đầu tiên sử dụng cụm từ gần giống là “raining cats and dogs” vào năm 1651 trong bộ sưu tập thơ của Olor Iscanus. Trong bộ sưu tập này, nhà thơ người Anh Henry Vaughan miêu tả một mái nhà an toàn khỏi “dogs and cats rained in shower”. Chỉ một năm sau đó, nhà viết kịch người Anh Richard Brome, trong vở hài kịch “City Witt,” đã viết cụm từ, “t shall rain dogs and polecats.”
Vào năm 1738, Jonathan Swift đã xuất bản tác phẩm “Complete Collection of Genteel and Ingenious Conversation,” một sự châm biếm về cuộc trò chuyện của tầng lớp thượng lưu. Trong tác phẩm này, một trong những nhân vật của ông lo sợ rằng có thể “rain cats and dogs.”
Cho dù Swift chủ ý tạo ra cụm từ này hay đơn giản là sử dụng mà không có mục đích, tác phẩm châm biếm của ông có lẽ là nguyên nhân đưa thành ngữ It’s raining cats and dogs trở nên phổ biến rộng rãi.
Vào một thời gian sau đó, các nhà văn Anh đã sử dụng các cụm từ khác như “it’s raining pitchforks” hoặc “it’s raining stair-rods” để miêu tả những cơn mưa nặng nề, nhưng cụm từ của Swift dường như đã ăn sâu vào tâm trí của công chúng.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Cách sử dụng Idiom It’s raining cats and dogs
3.1. Diễn tả trời mưa to
Sử dụng để diễn đạt thời tiết mưa rất to.
Eg: I was planning to go for a hike today, but I can’t because it’s raining cats and dogs. Tôi dự định đi dạo hôm nay, nhưng không thể vì trời đổ mưa to quá.
3.2. Một sự kiện bất ngờ
Sử dụng để mô tả một sự kiện mưa bất ngờ hoặc mạnh mẽ.
Eg: We were at the beach, and out of nowhere, it started raining cats and dogs. We had to run for cover. Chúng tôi đang ở bãi biển, và đột nhiên, trời bắt đầu mưa to quá. Chúng tôi phải chạy đi che chỗ.
3.3. Dùng như một trò đùa
Sử dụng trong tình huống trò đùa hoặc luyến tiến ngôn ngữ.
Eg: I can’t believe you forgot your umbrella again! You must love it when it’s raining cats and dogs. Tôi không thể tin bạn lại quên ô mưa lần nữa! Chắc chắn bạn thích khi trời đổ mưa to như vậy.
3.4. Ẩn một một tình huống khó khăn
Sử dụng để mô tả tình trạng không rõ ràng hoặc khó khăn.
Eg: Life has been really tough lately, it feels like it’s been raining cats and dogs for months. Cách đây mấy tháng nay, cuộc sống rất khó khăn, cảm giác như đã mưa to quá trong suốt thời gian đó.
3.5. Sử dụng trong sáng tạo
Sử dụng trong văn bản sáng tạo hoặc nghệ thuật
Eg: In her novel, the author beautifully described the emotional turmoil of the main character as if it were raining cats and dogs in her heart. Trong cuốn tiểu thuyết của cô ấy, tác giả đã mô tả một cách tuyệt đẹp sự biểu cảm xao lẻ của nhân vật chính, như thể nó đang mưa to quá trong trái tim của cô ấy.
Xem thêm:
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với It’s raining cats and dogs
- A: Hey, I was thinking we could go to the park and have a picnic today. What do you say? Ở nhà mình, tớ nghĩ chúng ta có thể đi công viên và tổ chức buổi dã ngoại hôm nay. Cậu nghĩ sao?
- B: That sounds like a great idea! But before we make any plans, let me check the weather forecast. Oh no, it looks like it’s going to rain later today. Ý tưởng đó nghe có vẻ tuyệt vời! Nhưng trước khi chúng ta lên kế hoạch gì, để mình kiểm tra dự báo thời tiết trước. Ồ không, dường như dự báo nói rằng sẽ có mưa vào cuối ngày.
- A: Rain? Are you sure? Mưa? Cậu chắc chắn vậy không?
- B: Yes, it says there’s a 90% chance of heavy rain. It’s going to be pouring. Vâng, nó nói rằng có 90% khả năng sẽ có mưa to. Trời sẽ mưa rất nhiều.
- A: Well, that’s disappointing. I was really looking forward to it. Vậy thì thật là đáng thất vọng. Tớ đang mong chờ nó.
- B: I know, me too. It’s a shame, but we can’t control the weather. It’s raining cats and dogs. Maybe we can reschedule for another day. Tớ hiểu, tớ cũng vậy. Thật tiếc, nhưng chúng ta không thể kiểm soát thời tiết. Trời sẽ mưa rất lớn đấy. Có lẽ chúng ta nên dự định lại cho một ngày khác.
- A: That sounds like a plan. Let’s check our schedules and pick another day. We’ll have our picnic soon. Nghe có vẻ ổn đấy. Hãy kiểm tra lịch của mình và chọn một ngày khác. Chúng ta sẽ có buổi dã ngoại sớm thôi.
- B: Absolutely. Rain or shine, we’ll make it happen! Chắc chắn vậy. Dù mưa hay nắng, chúng ta sẽ thực hiện được!
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It’s raining cats and dogs
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với It’s raining cats and dogs:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
It’s pouring | Trời đổ mưa | Tôi không thể ra ngoài ngay bây giờ, trời đổ mưa. |
It’s coming down in buckets | Trời đổ như đổ từ xô | Mưa rất to, trời đổ như đổ từ xô. |
It’s raining heavily | Trời đang mưa rất nặng | Chúng tôi đã phải hủy sự kiện ngoài trời vì trời đang mưa rất nặng. |
It’s a downpour | Trời đổ mưa rất lớn | Chúng tôi bị mắc kẹt trong một trận mưa lớn đột ngột khi đang đi dạo. |
It’s raining like mad | Trời đổ mưa như điên | Tôi đã không mang theo cái ô, và trời đổ mưa như điên. |
It’s a deluge | Trời đổ mưa lớn | Con đường bị ngập lụt sau cơn mưa lớn ngày hôm qua. |
It’s a torrential downpour | Trời đổ mưa to | Chúng tôi bị mắc kẹt trong xe hơi trong trận mưa to. |
It’s a monsoon | Trời mưa gió | Trong mùa mưa gió, thường cảm giác như đang mưa to như trút nước. |
It’s raining heavily with a vengeance | Trời đổ mưa rất mạnh | Cơn bão đã đến và trời đổ mưa rất mạnh. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ It’s raining cats and dogs
Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ trái nghĩa với It’s raining cats and dogs:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
It’s drizzling | Trời mưa phùn | Trời đang mưa phùn, vì vậy chúng ta vẫn có thể đi dạo. |
It’s sprinkling | Trời mưa phun nước | Mưa chỉ là mưa phun nước, vì vậy chúng ta không cần cái ô. |
It’s a light shower | Trời mưa nhẹ | Đừng lo, chỉ là mưa nhẹ, và nó sẽ không kéo dài lâu. |
It’s a light rain | Trời mưa nhẹ | Tôi không phiền phải ra ngoài; chỉ là mưa nhẹ. |
It’s a gentle rain | Trời mưa nhẹ | Tôi thích âm thanh của mưa nhẹ; nó thật êm dịu. |
It’s dry | Không mưa | Chúng ta có thể tổ chức bữa tiệc ngoài trời hôm nay; trời không mưa. |
It’s clear | Không mưa | Trời quang đãng, và không có dấu hiệu của mưa. |
It’s sunny | Trời nắng | Thời tiết tốt; trời nắng và không có cơ hội mưa. |
Vietop English hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ về thành ngữ It’s raining cats and dogs. Chúc bạn áp dụng thành công thành ngữ này để miêu tả các trận mưa to nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!