Cùng với IELTS, TOEIC là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín. Theo kinh nghiệm luyện thi của mình, 600 là số lượng từ vựng là mức tối thiểu cần có để đạt trình độ trung bình.
Việc sở hữu 600 từ vựng mang lại cho bạn những lợi ích:
- Nâng cao khả năng đọc hiểu trong bài thi đọc.
- Bắt kịp ý chính và các chi tiết quan trọng trong bài nghe.
- Sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
- Diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và tránh được các lỗi ngữ pháp và chính tả.
- Đáp ứng được các yêu cầu về từ vựng trong bài thi TOEIC.
Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học, mình đã tổng hợp 600+ từ vựng TOEIC theo chủ đề thông dụng nhất. Cùng học bài thôi nào.
1. Giới thiệu kỳ thi TOEIC
TOEIC – Test of English International Communication là bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế. Mục đích của bài thi nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người mà tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ của họ. Các kiến thức của kỳ thi TOEIC thường được vận dụng trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Và đơn vị tổ chức chương trình thi đó là ETS.
Kỳ thi TOEIC hiện được chia thành 2 loại:
- TOEIC 2 kỹ năng: Nghe và Đọc (Reading and Listening.)
- TOEIC 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết đang được ưa chuộng hơn cả.
Hiện nay, nhiều trường đại học yêu cầu tiếng Anh đầu ra của sinh viên ít nhất là TOEIC 500/ 990. Các doanh nghiệp quốc tế ưu tiên những ứng viên có chứng chỉ TOEIC đạt từ 600 điểm trở lên.
Chính vì tầm quan trọng của TOEIC, bạn nên có sự chuẩn bị kiến thức từ sớm bởi trong tương lai, chắc chắn các tổ chức sẽ nâng band điểm yêu cầu lên. Bên cạnh đó, chứng chỉ này chỉ có hiệu lực trong vòng 2 năm. Vì vậy, các thí sinh luôn phải cập nhật kiến thức để sẵn sàng tham gia kỳ thi bất cứ lúc nào.
Xem thêm:
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- 150+ collocation thông dụng trong tiếng Anh theo chủ đề
2. Các chủ đề từ vựng TOEIC thường gặp
Để giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng, mỗi chủ đề được tổng hợp thành một bảng đi kèm với phiên âm và nghĩa. Điều này giúp bạn không chỉ học từ vựng mà còn có thể nắm vững cách phát âm và trọng âm của từ. Hãy cùng trau dồi vốn từ vựng một cách hiệu quả hơn cũng như nắm vững cách phát âm và trọng âm.
2.1. Từ vựng TOEIC chủ đề contracts
Mở đầu cho 600 từ vựng TOEIC là chủ đề liên quan đến hợp đồng và ký kết hợp đồng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Abide by | /əˈbaɪd baɪ/ | Tuân theo |
Establishment | /ɪˌstæblɪʃˈmɛnt/ | Nhà máy, công ty |
Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Sự thỏa thuận |
Assurance | /əˈʃʊərəns/ | Sự đảm bảo, chắc chắn |
Cancellation | /ˌkænslˈeɪʃən/ | Sự hủy bỏ, bãi bỏ |
Determine | /dɪˈtɜːrmɪn/ | Xác định, định rõ |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tham gia, tham dự |
Engage in a contract | /ɪnˈɡeɪd ɪn ə ˈkɒntrækt/ | Tham gia vào một hợp đồng |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập |
Obligate | /ˈɑːblɪɡeɪt/ | Bắt buộc, ép buộc |
Party | /ˈpɑːrti/ | Bên tham gia (hợp đồng) |
Provision | /prəˈvɪʒn/ | Sự quy định, điều khoản |
Resolve | /rɪˈzɒlv/ | Giải quyết |
Specific | /spəˈsɪfɪk/ | Cụ thể, chi tiết |
2.2. Từ vựng TOEIC chủ đề marketing
Từ vựng TOEIC chủ đề marketing bao gồm những từ vựng liên quan đến bán hàng, quảng cáo, phiếu giảm giá, … Dưới đây là những từ vựng thường gặp:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attract | /əˈtrækt/ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Compare | /kəmˈpeə/ | So sánh |
Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Sự cạnh tranh |
Consume | /kənˈsjuːm/ | Tiêu dùng, sử dụng |
Convince | /kənˈvɪns/ | Thuyết phục |
Currently | /ˈkʌrəntli/ | Hiện thời, hiện nay |
Fad | /fæd/ | Mốt nhất thời |
Inspire someone to do something | /ɪnˈspaɪə/ | Truyền cảm hứng cho ai đó làm việc gì |
Market – in the market | /ˈmɑːkɪt/ | Thị trường |
Persuasion | /pəˈsweɪʒən/ | Sự thuyết phục |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Năng suất |
Satisfaction | /sætɪsˈfækʃən/ | Sự vừa lòng, thỏa mãn |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
2.3. Từ vựng TOEIC chủ đề warranties
Một chủ đề khác cũng thường xuyên xuất hiện trong đề thi đó là warranties (bảo hành):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Characteristic | /ˌkærɪktəˈrɪstɪk/ | Đặc tính, đặc trưng |
Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | Kết quả, hệ quả |
Consider | /kənˈsɪdə/ | Cân nhắc, xem xét |
Cover | /ˈkʌvə/ | Bao gồm |
Expiration | /ɛkspaɪəˈreɪʃən/ | Sự hết hạn, kết thúc |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên |
Imply | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, hàm ý |
Promise | /ˈprɒmɪs/ | Hứa hẹn, cam đoan |
Protect | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ, che chở |
Reputation | /rɛpju(ː)ˈteɪʃən/ | Danh tiếng |
Require | /rɪˈkwaɪə/ | Yêu cầu, đòi hỏi |
Variety | /vəˈraɪəti/ | Đa dạng, nhiều |
2.4. Từ vựng TOEIC chủ đề business planning
Học từ vựng chủ đề business planning giúp bạn thuận tiện hơn trong quá trình làm việc. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Address | /əˈdrɛs/ | Giải quyết vấn đề |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
Demonstrate | /ˈdɛmənstreɪt/ | Bày tỏ, biểu lộ, cho thấy |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển |
Evaluate | /ɪˈvæljʊeɪt/ | Đánh giá |
Gather | /ˈgæðə/ | Tập hợp, thu thập |
Offer | /ˈɒfə/ | Đề xuất, đề nghị |
Primarily | /ˈpraɪmərɪli/ | Chủ yếu, chủ đạo |
Risk | /rɪsk/ | Sự rủi ro |
Strategy | /ˈstrætɪʤi/ | Chiến lược |
Strong | /strɒŋ/ | Khỏe mạnh, tốt, bền bỉ |
Substitution | /sʌbstɪˈtjuːʃən/ | Sự thay thế |
2.5. Từ vựng TOEIC chủ đề conferences
Conferences là một phần quan trọng trong môi trường kinh doanh và học thuật. Để tham gia và hiểu rõ hơn về các cuộc hội thảo này, việc nắm vững từ vựng liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng trong chủ đề conferences bạn cần nắm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accommodate | /əˈkɒmədeɪt/ | Phù hợp |
Arrangement | /əˈreɪnʤmənt/ | Sự sắp xếp, chuẩn bị |
Association | /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n/ | Hiệp hội, đoàn thể |
Attend | /əˈtɛnd/ | Tham dự, có mặt |
Get in touch | /gɛt ɪn tʌʧ/ | Giữ quan hệ |
Hold | /həʊld/ | Tổ chức |
Location | /ləʊˈkeɪʃən/ | Địa điểm, vị trí |
Overcrowded | /əʊvəˈkraʊdɪd/ | Chật ních, đông nghịt |
Register | /rɛʤɪstə/ | Đăng ký |
Select | /sɪˈlɛkt/ | Chọn lựa |
Session | /sɛʃən/ | Buổi (học)/ phiên, kỳ (họp) |
Take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | Tham gia, tham dự |
2.6. Từ vựng TOEIC chủ đề computers
Chủ đề computers là một trong những chủ đề quan trọng trong kỳ thi TOEIC, thường xuất hiện ở cả phần nghe và đọc. Nắm vững từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung bài thi và đạt điểm cao hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Access | /æksɛs/ | Truy cập |
Allocate | /æləʊkeɪt/ | Cấp cho, phân phát, chia phần |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Delete | /dɪˈliːt/ | Xóa |
Display | /dɪsˈpleɪ/ | Hiển thị, trình bày, trưng bày |
Duplicate | /djuːplɪkɪt/ | Gấp đôi, nhân đôi |
Failure | /feɪljə/ | Hỏng, thất bại |
Figure out | /fɪgər aʊt/ | Nhận ra, đoán ra, tìm hiểu |
Ignore | /ɪgˈnɔː/ | Bỏ qua, phớt lờ |
Search | /sɜːʧ/ | Tìm kiếm, tìm hiểu |
Shutdown | /ʃʌtdaʊn/ | Đóng lại, ngừng lại; tắt máy |
Warning | /wɔːnɪŋ/ | Cảnh báo |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về máy tính
2.7. Từ vựng TOEIC chủ đề office technology
Các từ vựng chủ đề office technology được thiết kế dành riêng cho những ai mong muốn nâng cao điểm số TOEIC và trau dồi kỹ năng sử dụng công nghệ văn phòng trong môi trường làm việc quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Affordable | /əˈfɔːdəbl/ | Có đủ khả năng |
As needed | /æz ˈniːdɪd/ | Khi cần, lúc cần thiết |
Be in charge of | /biː ɪn ʧɑːʤ ɒv/ | Chịu trách nhiệm về |
Capacity | /kəˈpæsɪti/ | Khả năng, năng lực/ sức chứa |
Durable | /djʊərəbl/ | Bền, lâu bền |
Initiative | /ɪˈnɪʃɪətɪv/ | Khởi xướng |
Physically | /fɪzɪkəli/ | Thuộc về vật lý, theo quy luật tự nhiên |
Provider | /prəˈvaɪdə/ | Nhà cung cấp |
Recur | /rɪˈkɜː/ | Lặp lại, tái lặp |
Reduction | /rɪˈdʌkʃən/ | Sự giảm, hạ |
Stay on top of | /steɪ ɒn tɒp ɒv/ | Nắm bắt tình hình |
Stock | /stɒk/ | Kho/ hàng dự trữ |
2.8. Từ vựng TOEIC chủ đề office procedures
Trong môi trường văn phòng, quy trình làm việc là yếu tố then chốt để đảm bảo sự hiệu quả và tổ chức. Từ vựng liên quan đến chủ đề office procedures giúp bạn hiểu và thực hiện các quy trình từ việc xử lý tài liệu đến giao tiếp với đồng nghiệp. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Appreciation | /əˌpriːʃɪˈeɪʃ(ə)n/ | Sự đánh giá, sự nhận thức |
Be made of | /biː meɪd ɒv/ | Bao gồm |
Bring in | /brɪŋ ɪn/ | Mang đến, mang lại |
Casually | /kæʒjʊəli/ | Bình thường, tự nhiên, không trịnh trọng |
Code | /kəʊd/ | Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý |
Expose | /ɪksˈpəʊz/ | Thiển hiện, phơi bày |
Glimpse | /glɪmps/ | Nhìn lướt qua, thoáng qua |
Out of | /aʊt ɒv/ | Hết, không còn |
Outdated | /aʊtˈdeɪtɪd/ | Hết hạn, lỗi thời, lạc hậu |
Practice | /præktɪs/ | Thủ tục, thói quen |
Reinforce | /iːɪnˈfɔːs/ | Tăng cường, củng cố |
Verbally | /vɜːbəli/ | Bằng lời nói |
2.9. Từ vựng TOEIC chủ đề electronics
Từ vựng liên quan đến chủ đề electronics giúp bạn hiểu về các thiết bị điện tử từ điện thoại di động đến máy tính và các thiết bị khác. Dưới đây là một số từ vựng bạn cần nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Electronics | /ɪlɛkˈtrɒnɪks/ | Điện tử |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa (vi tính, nhạc, …) |
Facilitate | /fəˈsɪlɪteɪt/ | Làm cho cho thuận tiện |
Network | /nɛtwɜːk/ | Mạng lưới |
Popularity | /pɒpjʊˈlærɪti/ | Tính phổ biến, đại chúng |
Process | /prəʊsɛs/ | Xử lý |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Revolution | /rɛvəˈluːʃən/ | Cuộc cách mạng, đột phá |
Sharp | /ʃɑːp/ | Nhạy bén, thông minh/ đột ngột |
Skill | /skɪl/ | Kỹ năng |
Software | /sɒftweə/ | Phần mềm, chương trình máy tính |
Store | /stɔː/ | Lưu trữ |
Technical | /tɛknɪkəl/ | Thuộc về kỹ thuật, về kỹ thuật |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cơ khí
2.10. Từ vựng TOEIC chủ đề correspondences
Việc giao tiếp bằng văn bản là một phần quan trọng của công việc hàng ngày. Từ vựng liên quan đến chủ đề correspondences giúp bạn hiểu về cách thức giao tiếp bằng email, thư và các tài liệu khác. Cùng học các từ vựng chủ đề correspondences (thư tín) nào.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Letter | /ˈlɛtər/ | Thư |
/ˈiˌmeɪl/ | ||
Fax | /fæks/ | Fax |
Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
Stamp | /stæmp/ | Tem |
Postage | /ˈpoʊstɪdʒ/ | Phí gửi thư |
Sender | /ˈsɛndər/ | Người gửi |
Recipient | /rɪˈsɪpiənt/ | Người nhận |
Mailing address | /ˈmeɪlɪŋ əˌdrɛs/ | Địa chỉ gửi thư |
Return address | /rɪˈtɜrn əˌdrɛs/ | Địa chỉ người gửi trả lại |
Subject line | /ˈsʌbdʒɪkt laɪn/ | Dòng chủ đề |
Attachment | /əˈtætʃmənt/ | Tệp đính kèm |
2.11. Từ vựng TOEIC chủ đề job advertising and recruiting
Trong quá trình tuyển dụng và quảng cáo việc làm, việc sử dụng từ vựng phù hợp là rất quan trọng để thu hút ứng viên và truyền đạt thông điệp một cách chính xác. Dưới đây là một số từ vựng trong chủ đề job advertising and recruiting:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Abundant | /əˈbʌndənt/ | Nhiều, phong phú, thừa |
Accomplish | /əˈkɒmplɪʃ/ | Hoàn thành |
Accomplishment | /əˈkɒmplɪʃmənt/ | Thành tựu, thành tích |
Bring together | /brɪŋ təˈgɛðə/ | Tập hợp lại, gia nhập |
Candidate | /kændɪˌdeɪt/ | Ứng viên |
Come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | Đưa ra ý định |
Commensurate | /kəˈmɛnʃərɪt/ | Tương xứng với |
Match | /mæʧ/ | Sự tương xứng, thích hợp |
Profile | /prəʊfaɪl/ | Hồ sơ, tiểu sử |
Qualification | /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Tư cách, năng lực (để làm cái gì) |
Recruit | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng |
Submit | /səbˈmɪt/ | Nộp, trình, đệ trình (đơn) |
Time-consuming | /taɪmkənˈsjuːmɪŋ/ | Tốn nhiều thời gian, dài dòng |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
2.12. Từ vựng TOEIC chủ đề applying and interviewing
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề applying and interviewing trong kỳ thi TOEIC:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Ability | /əˈbɪlɪti/ | Khả năng |
Apply | /əˈplaɪ/ | Nộp đơn, ứng tuyển |
Hunter | /ˈhʌntə/ | Người đi săn tìm, thợ săn |
Background | /ˈbækgraʊnd/ | Kiến thức, kinh nghiệm |
Call in | /kɔːl ɪn/ | Yêu cầu, mời tới |
Confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | Tự tin; tin tưởng, tin cậy |
Constantly | /ˈkɒnstəntli/ | Liên tục, luôn luôn |
Expert | /ˈɛkspɜːt/ | Chuyên gia |
Hesitant | /ˈhɛzɪtənt/ | Lưỡng lự, do dự, ngập ngừng |
Present | /ˈprɛznt/ | Trình bày, giới thiệu |
Weakness | /ˈwiːknɪs/ | Điểm yếu |
Follow up | /ˈfɒləʊ ʌp/ | Bám sát, theo đuổi, đuổi bám |
Be ready for | /biː ˈrɛdi fɔː/ | Sẵn sàng cho |
2.13. Từ vựng TOEIC chủ đề hiring and training
Từ vựng TOEIC theo chủ đề applying and interviewing cũng là nhóm từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm vững.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Conduct | /ˈkɒndʌkt/ | Tiến hành |
Generate | /ˈʤɛnəreɪt/ | Tạo ra |
Hire | /ˈhaɪə/ | Thuê |
Keep up with | /kiːp ʌp wɪð/ | Theo kịp, bắt kịp |
Look up to | /lʊk ʌp tuː/ | Tôn kính, kính trọng, khâm phục |
Mentor | /ˈmɛntɔː/ | Người cố vấn |
On track | /ɒn træk/ | Tập trung = focused |
Reject | /ˈriːʤɛkt/ | Từ chối |
Set up | /sɛt ʌp/ | Thiết lập, tạo dựng |
Success | /səkˈsɛs/ | Sự thành công |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Tập huấn |
Update | /ʌpˈdeɪt/ | Cập nhật |
2.14. Từ vựng TOEIC chủ đề salaries and benefits
Từ vựng trong chủ đề salaries and benefits giúp bạn nắm vững các khía cạnh từ cơ các loại lương, các phúc lợi cơ bản, … cho đến việc đàm phán lương và quyền lợi. Cùng học ngay các từ vựng thôi nào.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Basis | /ˈbeɪsɪs/ | Nền tảng |
Be aware of | /biː əˈweər ɒv/ | Am hiểu, nhận biết, có ý thức |
Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích |
Compensate | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | Bù đắp |
Delicately | /ˈdɛlɪkɪtli/ | Một cách khéo léo |
Eligible | /ˈɛlɪʤəbl/ | Đủ tư cách |
Flexible | /ˈflɛksəbl/ | Linh động |
Negotiate | /nɪˈgəʊʃɪeɪt/ | Thương lượng |
Raise | /reɪz/ | Sự tăng lương |
Retire | /rɪˈtaɪə/ | Nghỉ hưu |
Vest | /vɛst/ | Trao quyền cho |
Wage | /weɪʤ/ | Tiền lương |
2.15. Từ vựng TOEIC chủ đề promotions, pensions, awards
Chủ đề từ vựng tiếp theo mà bạn được học đó là promotions, pensions and awards (việc thăng chức, hưu trí và nhận giải thưởng). Cùng học thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Achievement | /əˈʧiːvmənt/ | Thành tựu |
Contribute | /kənˈtrɪbju(ː)t/ | Đóng góp |
Dedication | /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ | Sự cống hiến |
Look forward To | /lʊk ˈfɔːwəd tuː/ | Mong đợi, mong chờ, trông mong |
Look to | /lʊk tuː/ | Tin vào, trông cậy vào |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Merit | /ˈmɛrɪt/ | Sự xuất sắc |
Obvious | /ˈɒbvɪəs/ | Rõ ràng |
Productive | /prəˈdʌktɪv/ | Có năng suất |
Promote | /prəˈməʊt/ | Thăng chức |
Recognition | /ˌrɛkəgˈnɪʃən/ | Sự công nhận |
Value | /ˈvæljuː/ | Định giá |
2.16. Từ vựng TOEIC chủ đề shopping
Chủ đề Shopping là một trong những chủ đề quan trọng thường xuất hiện trong đề thi TOEIC. Nắm vững từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung bài thi và đạt điểm cao hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bargain | /ˈbɑːgɪn/ | Mặc cả |
Bear | /beə/ | Chịu đựng |
Behavior | /bɪˈheɪvjə/ | Cách cư xử |
Checkout | /ˈʧəkˈaʊt/ | Quầy thanh toán |
Comfort | /ˈkʌmfət/ | An ủi |
Expand | /ɪksˈpænd/ | Mở rộng |
Explore | /ɪksˈplɔː/ | Khám phá |
Item | /ˈaɪtəm/ | Món hàng |
Mandatory | /ˈmændətəri/ | Bắt buộc |
Merchandise | /ˈmɜːʧəndaɪz/ | Hàng hóa |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm ngặt |
Trend | /trɛnd/ | Xu hướng |
Xem thêm:
2.17. Từ vựng TOEIC chủ đề ordering supplies
Trong quá trình quản lý và vận hành doanh nghiệp, việc đặt hàng và quản lý nguồn cung là một phần quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng chủ đề ordering supplies mà bạn cần biết:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Diversify | /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ | Đa dạng hóa |
Enterprise | /ˈɛntəpraɪz/ | Công ty |
Everyday | /ˈɛvrɪdeɪ/ | Hàng ngày |
Essential | /ɪˈsɛnʃəl/ | Thiết yếu |
Function | /ˈfʌŋkʃən/ | Hoạt động |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Thu được |
Prerequisite | /priːˈrɛkwɪzɪt/ | Điều kiện tiên quyết |
Quality | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng |
Smooth | /smuːð/ | Trôi chảy, suôn sẻ |
Source | /sɔːs/ | Nguồn |
Stationery | /ˈsteɪʃnəri/ | Văn phòng phẩm |
2.18. Từ vựng TOEIC chủ đề invoices
Hóa đơn là một phần thiết yếu trong hoạt động kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép giao dịch, thanh toán và quản lý tài chính.
Nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề hóa đơn sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu kinh doanh, hiểu rõ thông tin thanh toán và tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Charge | /ʧɑːʤ/ | Tính phí |
Compile | /kəmˈpaɪl/ | Tổng hợp |
Customer | /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả |
Estimate | /ˈɛstɪmɪt/ | Ước lượng |
Impose | /ɪmˈpəʊz/ | Bắt buộc |
Mistake | /mɪsˈteɪk/ | Nhầm lẫn |
Order | /ˈɔːdə/ | Đơn đặt hàng |
Promptly | /ˈprɒmptli/ | Đúng lúc |
Rectify | /ˈrɛktɪfaɪ/ | Sửa chữa |
Terms | /tɜːmz/ | Điều kiện |
2.19. Từ vựng TOEIC chủ đề inventory
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề inventory mà bạn có thể gặp trong kỳ thi TOEIC:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Adjustment | /əˈʤʌstmənt/ | Điều chỉnh |
Automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkəli/ | Tự động |
Crucial | /ˈkruːʃəl/ | Then chốt |
Discrepancy | /dɪsˈkrɛpənsi/ | Khác biệt |
Disturb | /dɪsˈtɜːb/ | Làm phiền |
Liability | /ˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Nghĩa vụ, trách nhiệm |
Reflection | /rɪˈflɛkʃən/ | Ảnh phản chiếu |
Run | /rʌn/ | Vận hành, thực hiện |
Scan | /skæn/ | Xem lướt qua |
Subtract | /səbˈtrækt/ | Trừ đi |
Tedious | /ˈtiːdiəs/ | Tẻ nhạt, chán |
Verify | /ˈvɛrɪfaɪ/ | Xác thực |
2.20. Từ vựng TOEIC chủ đề banking
Lĩnh vực banking (ngân hàng) là một chủ đề từ vựng phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Cùng mình học các từ vựng về chủ đề này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Banking | /ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng |
Accept | /əkˈsɛpt/ | Chấp nhận |
Balance | /ˈbæləns/ | Số dư |
Borrow | /ˈbɒrəʊ/ | Vay |
Cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | Thận trọng |
Deduct | /dɪˈdʌkt/ | Khấu trừ |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Cổ tức |
Down payment | /daʊn ˈpeɪmənt/ | Tiền đặt cọc |
Mortgage | /ˈmɔːgɪdʒ/ | Thế chấp |
Restricted | /rɪˈstrɪktɪd/ | Hạn chế |
Signature | /ˈsɪɡnətʃə/ | Chữ ký |
Take out | /teɪk aʊt/ | Đưa ra |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
2.21. Từ vựng TOEIC chủ đề accounting
Dưới đây là danh sách từ vựng TOEIC chủ đề kế toán được tổng hợp và sắp xếp khoa học, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Accumulate | /əˈkjuːmjʊleɪt/ | Tích trữ |
Asset | /ˈæsɛt/ | Tài sản |
Audit | /ˈɔːdɪt/ | Kiểm toán |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Build | /bɪld/ | Xây dựng |
Client | /ˈklaɪənt/ | Khách hàng |
Debt | /dɛt/ | Món nợ |
Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Nổi bật |
Profitably | /ˈprɒfɪtəbli/ | Sinh lời |
Reconcile | /ˈrɛkənsaɪl/ | Hòa giải |
Turnover | /ˈtɜːrnˌoʊvər/ | Doanh số |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
2.22. Từ vựng TOEIC chủ đề investments
Investments (Sự đầu tư) là một chủ đề quan trọng trong TOEIC, thường xuất hiện trong các phần Listening và Reading. Hiểu rõ từ vựng về investments sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt các thông tin liên quan đến thị trường tài chính, các loại hình đầu tư, chiến lược đầu tư, …
Dưới đây là một số từ vựng TOEIC chủ đề investments phổ biến mà bạn nên nắm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Sự đầu tư |
Aggressively | /əˈɡrɛsɪvli/ | Tích cực |
Attitude | /ˈætɪˌtud/ | Thái độ |
Commit | /kəˈmɪt/ | Ủy thác |
Conservative | /kənˈsɜrvətɪv/ | Bảo thủ |
Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
Invest | /ɪnˈvɛst/ | Đầu tư |
Long-term | /lɔːŋ tɜːrm/ | Dài hạn |
Portfolio | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | Danh mục đầu tư |
Pull out | /pʊl aʊt/ | Kéo ra |
Resource | /ˈriːsɔːrs/ | Nguồn |
Return | /rɪˈtɜrn/ | Trả lại |
Wisely | /ˈwaɪzli/ | Khôn ngoan |
2.23. Từ vựng TOEIC chủ đề financial statements
Chủ đề financial statements (báo cáo tài chính) cũng là một phần không thể thiếu trong đề thi TOEIC. Cùng mình học các từ vựng bên dưới.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Financial statement | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
Desire | /dɪˈzaɪər/ | Sự mong muốn |
Detail | /ˈdiːteɪl/ | Chi tiết |
Forecast | /ˈfɔːrkæst/ | Dự báo |
Level | /ˈlɛvəl/ | Cấp độ |
Overall | /ˈoʊvərɔːl/ | Tổng thể |
Perspective | /pərˈspɛktɪv/ | Viễn cảnh |
Project | /ˈprɒdʒɛkt/ | Dự án |
Realistic | /riːˈəlɪstɪk/ | Thực tế |
Target | /ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu |
Translation | /trænsˈleɪʃən/ | Dịch |
Typically | /ˈtɪpɪkəli/ | Tiêu biểu |
Yield | /jiːld/ | Năng suất |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về kinh tế tài chính
2.24. Từ vựng TOEIC chủ đề taxes
Taxes (thuế) cũng là chủ đề quan trọng mà bạn cần phải nắm khi học các từ vựng TOEIC:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Taxes | /ˈtæksɪz/ | Thuế |
Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃən/ | Phép tính |
Deadline | /ˈdɛdlˌaɪn/ | Hạn chót |
File | /faɪl/ | Tập tin |
Fill out | /fɪl aʊt/ | Điền |
Give up | /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ |
Joint | /dʒɔɪnt/ | Chung |
Owe | /oʊ/ | Nợ |
Penalty | /ˈpɛnəlti/ | Hình phạt |
Preparation | /ˌprɛpəˈreɪʃən/ | Sự chuẩn bị |
Refund | /rɪˈfʌnd/ | Đền bù |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ chồng |
Withhold | /wɪðˈhoʊld/ | Giữ lại |
2.25. Từ vựng TOEIC chủ đề property and departments
Dưới đây là một bảng liệt kê từ vựng liên quan đến chủ đề property and departments (bất động sản và phòng ban) trong kỳ thi TOEIC:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Property and departments | /ˈprɒpərti ænd dɪˈpɑːrtmənts/ | Sở hữu và phòng ban |
Adjacent | /əˈdʒeɪsənt/ | Liền kề |
Conducive | /kənˈduːsɪv/ | Dẫn dụ |
Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | Vô tâm |
Open to | /ˈəʊpən tuː/ | Mở |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự hợp tác |
Disruptive | /dɪsˈrʌptɪv/ | Gây rối |
Lobby | /ˈlɒbi/ | Sảnh đợi |
Opting | /ˈɒptɪŋ/ | Lựa chọn |
Concentrate | /ˈkɒnsəntreɪt/ | Tập trung |
Hampered | /ˈhæmpəd/ | Bị cản trở |
Move up | /muːv ʌp/ | Đi lên |
Scrutinized | /ˈskruːtənaɪzd/ | Đã xem xét kỹ lưỡng |
2.26. Từ vựng TOEIC chủ đề shipping
Tiếp theo, chúng ta sẽ học các từ vựng TOEIC chủ đề shipping:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accurately | /ˈækjʊrɪtli/ | Chính xác |
Carrier | /ˈkærɪə/ | Người vận chuyển, hãng vận chuyển |
Catalog | /ˈkætəlɒg/ | Danh mục |
Fulfill | /fʊlˈfɪl/ | Hoàn thành |
Integral | /ˈɪntɪgrəl/ | Thiết yếu |
Inventory | /ˈɪnvəntri/ | Hàng tồn kho |
Minimize | /ˈmɪnɪmaɪz/ | Giảm thiểu |
On hand | /ɒn hænd/ | Sẵn có |
Remember | /rɪˈmɛmbə/ | Nhớ |
Ship | /ʃɪp/ | Giao hàng |
Sufficiently | /səˈfɪʃəntli/ | Đầy đủ |
Supply | /səˈplaɪ/ | Nguồn hàng |
2.27. Từ vựng TOEIC chủ đề board meetings and committees
Board meetings and committees (họp hội đồng và phòng ban) cũng là chủ đề quan trọng trong TOIEC mà bạn cần phải nắm.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Board meetings – committees | /bɔːrd ˈmiːtɪŋz – kəˈmɪtiz/ | Cuộc họp Hội đồng quản trị – Ủy ban |
Adhered to | /ədˈhɪəd tuː/ | Tôn trọng |
Concluded | /kənˈkluːdɪd/ | Kết luận |
Lengthy | /ˈlɛŋkθi/ | Dài dòng |
Priority | /praɪˈɔrəti/ | Sự ưu tiên |
Agenda | /əˈdʒɛndə/ | Chương trình nghị sự |
Go ahead | /ɡoʊ əˈhɛd/ | Tiếp tục đi |
Matters | /ˈmætərz/ | Các vấn đề |
Progress | /ˈprɒɡrɛs/ | Tiến triển |
Brought up | /brɔːt ʌp/ | Đưa lên |
Goals | /ɡoʊlz/ | Bàn thắng |
Periodically | /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ | Định kỳ |
Waste | /weɪst/ | Chất thải |
2.28. Từ vựng TOEIC chủ đề product development
Product Development (Phát triển sản phẩm) là một chủ đề quan trọng trong kỳ thi TOEIC, thường xuất hiện trong các phần Listening và Reading. Để đạt điểm cao trong phần thi này, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết.
Dưới đây là một số từ vựng TOEIC chủ đề Product Development commonly tested trong kỳ thi:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Product Development | /ˈprɒdʌkt dɪˈveləpmənt/ | Phát triển sản phẩm |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng |
Decade | /ˈdɛkeɪd/ | Thập kỷ |
Logical | /ˈlɒdʒɪkəl/ | Hợp lý |
Solve | /sɒlv/ | Giải quyết |
Ascertain | /ˌæsəˈteɪn/ | Xác minh |
Examining | /ɪɡˈzæmɪnɪŋ/ | Kiểm tra |
Researched | /rɪˈsɜːtʃt/ | Đã nghiên cứu |
Supervisor | /ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Người giám sát |
Assume | /əˈsjuːm/ | Cho rằng |
Experiments | /ɪkˈspɛrɪmənts/ | Thí nghiệm |
Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Chịu trách nhiệm |
Systematic | /ˌsɪstɪˈmætɪk/ | Có hệ thống |
2.29. Từ vựng TOEIC chủ đề quality control
Đây là danh sách từ vựng quan trọng trong lĩnh vực quality control (quản lý chất lượng), giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực này khi chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Quality control | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng |
Brand | /brænd/ | Nhãn hiệu |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Nâng cao |
Perceive | /pəˈsiːv/ | Nhận thức |
Throws out | /θrəʊz aʊt/ | Ném ra ngoài |
Conform | /kənˈfɔːm/ | Tuân thủ |
Garment | /ˈɡɑːmənt/ | Quần áo |
Repel | /rɪˈpɛl/ | Đẩy lùi |
Uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | Đồng phục |
Defects | /dɪˈfɛkts/ | Khuyết điểm |
Inspect | /ɪnˈspɛkt/ | Quan sát |
Take back | /teɪk bæk/ | Lấy lại |
Wrinkle | /ˈrɪŋkəl/ | Nếp nhăn |
2.30. Từ vựng TOEIC chủ đề renting and leasing
Chủ đề renting and leasing (thuê và cho thuê) cũng thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC. Bạn hãy cùng học để nắm chắc các từ vựng chủ này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Renting and leasing | /ˈrɛntɪŋ ænd ˈliːsɪŋ/ | Thuê và cho thuê |
Apprehensive | /ˌæprɪˈhɛnsɪv/ | E sợ |
Due to | /duː tuː/ | Bởi vì |
Indicator | /ˈɪndɪkeɪtər/ | Chỉ báo |
Occupancy | /ˈɒkjʊpənsi/ | Người ở |
Circumstances | /ˈsɜːkəmstənsɪz/ | Trường hợp |
Fluctuations | /ˌflʌktʃuˈeɪʃənz/ | Biến động |
Lease | /liːs/ | Cho thuê |
Options | /ˈɒpʃənz/ | Tùy chọn |
Condition | /kənˈdɪʃən/ | Tình trạng |
Get out of | /ɡɛt aʊt ʌv/ | Ra khỏi |
Lock into | /lɒk ˈɪntuː/ | Khóa vào |
Subject to | /ˈsʌbdʒɪkt tuː/ | Đối tượng |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2.31. Từ vựng TOEIC chủ đề selecting a restaurant
Dưới đây là danh sách từ vựng về chủ đề selecting a restaurant (chọn nhà hàng) thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi TOEIC:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Appeal | /əˈpiːl/ | Sức lôi cuốn |
Arrive | /əˈraɪv/ | Đến nơi |
Compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | Sự thỏa hiệp |
Daringly | /ˈdeərɪŋli/ | Dũng cảm |
Familiar | /fəˈmɪliə/ | Quen thuộc |
Guide | /gaɪd/ | Hướng dẫn viên |
Majority | /məˈʤɒrɪti/ | Đa số |
Mix | /mɪks/ | Trộn lẫn |
Rely | /rɪˈlaɪ/ | Dựa vào/ tin cậy vào |
Secure | /sɪˈkjʊə/ | Chiếm được, đạt được |
Subjective | /səbˈʤɛktɪv/ | Chủ quan |
Suggestion | /səˈʤɛsʧən/ | Lời đề nghị |
Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành nhà hàng
2.32. Từ vựng TOEIC chủ đề – Eating out (Đi ăn ngoài)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Basic | /ˈbeɪsɪk/ | Cơ bản |
Complete | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
Excite | /ɪkˈsaɪt/ | Kích thích |
Flavor | /ˈfleɪvə/ | Mùi vị |
Forget | /fəˈgɛt/ | Quên |
Ingredient | /ɪnˈgriːdiənt/ | Thành phần |
Judge | /ʤʌʤ/ | Đánh giá |
Mix-up | /ˈmɪksˈʌp/ | Sự lẫn lộn |
Patron | /ˈpeɪtrən/ | Khách hàng thường xuyên |
Predict | /prɪˈdɪkt/ | Tiên đoán |
Randomly | /ˈrændəmli/ | Ngẫu nhiên |
Remind | /rɪˈmaɪnd/ | Nhắc nhở |
2.33. Từ vựng TOEIC chủ đề ordering lunch
Chủ đề đặt món ăn trưa là một chủ đề TOEIC khá phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống thực tế và cũng có thể tăng điểm TOEIC của bạn.
Dưới đây là một số từ vựng TOEIC chủ đề đặt món ăn trưa mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Burden | /ˈbɜːdn/ | Trách nhiệm |
Commonly | /ˈkɒmənli/ | Thường |
Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | Sự giao hàng |
Elegance | /ˈɛlɪgəns/ | Sự tinh tế |
Fall to | /fɔːl tuː/ | Thuộc trách nhiệm |
Impress | /ˈɪmprɛs/ | Gây ấn tượng |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdjʊəl/ | Cá nhân |
List | /lɪst/ | Danh sách |
Multiple | /ˈmʌltɪpl/ | Nhiều phần |
Narrow | /ˈnærəʊ/ | Giới hạn |
Pick up | /pɪk ʌp/ | Đi lấy |
Settle | /ˈsɛtl/ | Thanh toán |
2.34. Từ vựng TOEIC chủ đề cooking as a career
Cooking as a career (nấu ăn là sự nghiệp) cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi và các tình huống thực tế.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Accustom | /əˈkʌstəm/ | Làm quen với |
Apprentice | /əˈprɛntɪs/ | Người học việc |
Culinary | /ˈkʌlɪnəri/ | Thuộc việc nấu nướng |
Demand | /dɪˈmɑːnd/ | Yêu cầu |
Draw | /drɔː/ | Thu hút |
Incorporate | /ɪnˈkɔːpərɪt/ | Kết hợp vào |
Influx | /ˈɪnflʌks/ | Dòng đi vào |
Method | /ˈmɛθəd/ | Phương pháp |
Outlet | /ˈaʊtlɛt/ | Phương tiện thể hiện |
Profession | /prəˈfɛʃən/ | Nghề nghiệp |
Relinquish | /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ | Từ bỏ |
Theme | /θiːm/ | Chủ đề |
2.35. Từ vựng TOEIC chủ đề events
Chủ đề tiếp theo mình muốn giới thiệu đó là events (sự kiện). Chủ đề này chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và đạt được mục tiêu chinh phục kỳ thi TOEIC hiệu quả nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Assist | /əˈsɪst/ | Giúp, giúp đỡ, trợ giúp |
Coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Phối hợp, kết hợp |
Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | Kích thước, chiều, cỡ, khổ |
Exact | /ɪgˈzækt/ | Chính xác, đúng, đúng đắn |
General | /ˈʤɛnərəl/ | Chung, tổng quát, toàn thể |
Ideally | /aɪˈdɪəli/ | Lý tưởng, đúng như lý tưởng, theo lý tương |
Lead time | /liːd taɪm/ | Thời gian thực hiện |
Plan | /plæn/ | Lập kế hoạch, đồ án/ dự định |
Proximity | /prɒkˈsɪmɪti/ | Gần (trạng thái gần, ở gần, thời gian gần, sự kiện gần, …); sự gần gũi |
Regulate | /ˈrɛgjʊleɪt/ | Quy định |
Site | /saɪt/ | Địa điểm, vị trí |
Stage | /steɪʤ/ | Sắp xếp, tổ chức |
2.36. Từ vựng TOEIC chủ đề general travel
Chủ đề từ vựng TOEIC general travel (du lịch) rất quan trọng đối với những bạn đang luyện thi TOEIC, đặc biệt là những bạn có ý định đi du lịch nước ngoài. Nào, cùng mình bắt đầu thôi!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Agent | /ˈeɪʤənt/ | Đại lý |
Announcement | /əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo |
Beverage | /ˈbɛvərɪʤ/ | Thức uống, đồ uống |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn, mền |
Board | /bɔːd/ | Lên máy bay |
Claim | /kleɪm/ | Nhận lại |
Delay | /dɪˈleɪ/ | Trì hoãn |
Depart | /dɪˈpɑːt/ | Khởi hành |
Embarkation | /ˌɛmbɑːˈkeɪʃən/ | Sự cho lên tàu |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Hành trình, lịch trình |
Prohibit | /prəˈhɪbɪt/ | Cấm, ngăn cấm, ngăn chặn |
Valid | /ˈvælɪd/ | Có hiệu lực |
Xem thêm:
2.37. Từ vựng TOEIC chủ đề airlines
Dưới đây là các từ vựng TOEIC theo chủ đề Airlines (hàng không), giúp bạn tự tin sử dụng khi cần thiết.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Deal with | /diːl wɪð/ | Xử trí |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Distinguish | /dɪsˈtɪŋgwɪʃ/ | Phân biệt |
Economize | /i(ː)ˈkɒnəmaɪz/ | Tiết kiệm |
Equivalent | /ɪˈkwɪvələnt/ | Tương đương |
Excursion | /ɪksˈkɜːʃən/ | Chuyến tham quan |
Expense | /ɪksˈpɛns/ | Phí tổn |
Extend | /ɪksˈtɛnd/ | Gia hạn |
Prospective | /prəsˈpɛktɪv/ | Có triển vọng |
Situation | /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ | Tình hình |
Substantially | /səbˈstænʃəli/ | Một cách đáng kể |
System | /ˈsɪstɪm/ | Hệ thống |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh sân bay và các mẫu câu thông dụng
2.38. Từ vựng TOEIC chủ đề trains
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến chủ đề trains (xe lửa) trong bài thi TOEIC:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Comprehensive | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | Toàn diện |
Deluxe | /dɪˈlʌks/ | Sang trọng |
Directory | /dɪˈrɛktəri/ | Sách hướng dẫn |
Duration | /djʊəˈreɪʃən/ | Khoảng thời gian |
Entitle | /ɪnˈtaɪtl/ | Cho phép |
Fare | /feə/ | Cước phí, tiền vé (tàu, xe) |
Offset | /ˈɒfsɛt/ | Bù lại |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | Hoạt động |
Punctually | /ˈpʌŋktjʊəli/ | Đúng giờ |
Relatively | /ˈrɛlətɪvli/ | Tương đối |
Remainder | /rɪˈmeɪndə/ | Phần còn lại |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Xa xôi, hẻo lánh |
2.39. Từ vựng TOEIC chủ đề hotels
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng TOEIC theo chủ đề khách sạn:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Advanced | /ədˈvɑːnst/ | Tiên tiến |
Chain | /ʧeɪn/ | Chuỗi |
Check-in | /ˈtʃɛkˌɪn/ | Đăng ký khi đến |
Confirm | /kənˈfɜːm/ | Xác nhận |
Expect | /ɪkˈspɛkt/ | Mong đợi |
Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiːpər/ | Người giữ nhà |
Notify | /ˈnoʊtɪfaɪ/ | Thông báo |
Preclude | /prɪˈklud/ | Ngăn chặn |
Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt chỗ |
Quote | /kwoʊt/ | Báo giá |
Rate | /reɪt/ | Tỷ lệ, mức độ |
Service | /ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ |
Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn – Ứng dụng trong IELTS 2024
2.40. Từ vựng TOEIC chủ đề car rentals
Hãy cùng khám phá các từ vựng TOEIC chủ đề car rentals (thuê ô tô) vô cùng hữu ích cho quá trình ôn thi bên dưới:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
Coincide | /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ | Xảy ra đồng thời |
Confusion | /kənˈfjuːʒən/ | Sự lẫn lộn |
Contact | /ˈkɒntækt/ | Liên hệ |
Disappoint | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | Gây thất vọng |
Intend | /ɪnˈtɛnd/ | Dự định |
License | /ˈlaɪsəns/ | Giấy phép |
Nervously | /ˈnɜːvəsli/ | Lo lắng |
Optional | /ˈɒpʃənl/ | Tùy ý |
Tempt | /tɛmpt/ | Lôi cuốn |
Thrill | /θrɪl/ | Sự hưng phấn |
Tier | /taɪə/ | Tầng, cấp độ |
2.41. Từ vựng TOEIC chủ đề movies
Trong 600 từ vựng TOEIC, chủ đề movies (phim ảnh) là một trong những chủ đề được người học yêu thích nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Movies | /ˈmuːviːz/ | Phim |
Attain | /əˈteɪn/ | Đạt được |
Descriptions | /dɪˈskrɪpʃənz/ | Mô tả |
Influence | /ˈɪnflʊəns/ | Ảnh hưởng |
Represent | /ˌrɛprɪˈzɛnt/ | Đại diện |
Combines | /kəmˈbaɪnz/ | Kết hợp |
Disperse | /dɪˈspɜːrz/ | Phân tán |
Range | /reɪndʒ/ | Phạm vi |
Separate | /ˈsɛpərət/ | Riêng biệt |
Continues | /kənˈtɪnjuːz/ | Tiếp tục |
Entertaining | /ˌɛntəˈteɪnɪŋ/ | Giải trí |
Released | /rɪˈliːst/ | Thoát ra |
Successive | /səkˈsɛsɪv/ | Kế tiếp |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh
2.42. Từ vựng TOEIC chủ đề theater
Hãy trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng về chủ đề theater (rạp chiếu phim) ngay bây giờ để có thể tự tin chinh phục đề thi TOEIC thôi nào.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Theater | /ˈθɪətər/ | Rạp hát |
Action | /ˈækʃən/ | Hoạt động |
Created | /kriˈeɪtɪd/ | Tạo |
Experiences | /ɪkˈspɪəriənsɪz/ | Kinh nghiệm |
Rehearsal | /rɪˈhɜːrsəl/ | Diễn tập |
Approach | /əˈprəʊtʃ/ | Cách tiếp cận |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | Hội thoại |
Occurs | /əˈkɜːrz/ | Xảy ra |
Reviews | /rɪˈvjuːz/ | Nhận xét |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Thính giả |
Elements | /ˈɛlɪmənts/ | Các yếu tố |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Màn biểu diễn |
Sell out | /sɛl aʊt/ | Bán hết |
2.43. Từ vựng TOEIC chủ đề music
Music (âm nhạc) sẽ là chủ đề tiếp theo trong bộ 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề mà bạn cần nắm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Available | /əˈveɪləbl/ | Có sẵn |
Disparate | /ˈdɪspərət/ | Khác nhau |
Instinctive | /ɪnˈstɪŋktɪv/ | Thuộc về bản năng |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Broad | /brɔːd/ | Rộng lớn |
Divided | /dɪˈvaɪdɪd/ | Chia |
Prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | Thích hơn |
Taste | /teɪst/ | Mùi vị |
Category | /ˈkætəɡəri/ | Loại |
Favorite | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích |
Reason | /ˈriːzən/ | Lý do |
Urge | /ɜː(r)dʒ/ | Thúc giục |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về âm nhạc
2.44. Từ vựng TOEIC chủ đề museums
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến museums (bảo tàng) – Một chủ đề quen thuộc trong bài thi TOEIC:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Museums | /mjuːˈziːəmz/ | Bảo tàng |
Acquire | /əˈkwaɪə(r)/ | Có được, thu được |
Criticism | /ˈkrɪtɪsɪz(ə)m/ | Sự chỉ trích |
Leisure | /ˈleʒə(r)/ | Thời gian rảnh rỗi |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Có ý nghĩa |
Admire | /ədˈmaɪə(r)/ | Khâm phục |
Expressing | /ɪkˈspresɪŋ/ | Bày tỏ |
Responded | /rɪˈspɒndɪd/ | Đã trả lời |
Specialize | /ˈspeʃəlaɪz/ | Chuyên môn hóa |
Collected | /kəˈlektɪd/ | Đã thu thập |
Fashion | /ˈfæʃən/ | Thời trang |
Schedule | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình |
Spectrum | /ˈspektrəm/ | Quang phổ |
2.45. Từ vựng TOEIC chủ đề media
Nếu bạn đang ôn tập các từ vựng chủ đề truyền thông thì hãy theo dõi bảng mà mình đã tổng hợp bên dưới.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Media | /ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông |
Assignments | /əˈsaɪnmənts/ | Bài tập |
Constitutes | /ˈkɒnstɪtjuːts/ | Cấu thành |
Impact | /ˈɪmpækt/ | Va chạm |
Links | /lɪŋks/ | Liên kết |
Chooses | /tʃuːzɪz/ | Lựa chọn |
Decisions | /dɪˈsɪʒənz/ | Quyết định |
In-depth | /ɪnˈdepθ/ | Chuyên sâu |
Subscribes | /səbˈskraɪbz/ | Đăng ký |
Constant | /ˈkɒnstənt/ | Hằng số |
Disseminated | /dɪˈsemɪneɪtɪd/ | Phổ biến |
Investigative | /ɪnˈvestɪɡətɪv/ | Điều tra |
Thoroughly | /ˈθʌrəli/ | Triệt để |
2.46. Từ vựng TOEIC chủ đề dentist’s office
Dưới đây là 12 từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi về chủ đề dentist’s office (phòng khám nha khoa).
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Dentist’s Office | /ˈdentɪstz ˈɔfɪs/ | Văn phòng nha sĩ |
Aware | /əˈweər/ | Nhận thức |
Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích |
Illuminates | /ɪˈluːmɪneɪts/ | Chiếu sáng |
Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí |
Catch up | /kætʃ ʌp/ | Bắt kịp |
Evident | /ˈevɪdənt/ | Hiển nhiên |
Irritates | /ˈɪrɪteɪts/ | Khó chịu |
Regularly | /ˈrɛɡjʊlərli/ | Thường xuyên |
Distraction | /dɪˈstrækʃn/ | Mất tập trung |
Habit | /ˈhæbɪt/ | Thói quen |
Overview | /ˈəʊvəvjuː/ | Tổng quát |
Restores | /rɪˈstɔːz/ | Phục hồi |
2.47. Từ vựng TOEIC chủ đề doctor’s office
Ngoài phòng khám nha khoa, chúng ta sẽ học thêm về chủ đề doctor’s office (phòng khám bác sĩ):
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Doctor’s Office | /ˈdɒktəz ˈɒfɪs/ | Phòng khám |
Annually | /ˈænjuəli/ | Hàng năm |
Diagnosing | /ˌdaɪəɡˈnəʊzɪŋ/ | Chẩn đoán |
Manage | /ˈmænɪdʒ/ | Quản lý |
Record | /ˈrekɔːd/ | Ghi |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Effective | /ɪˈfektɪv/ | Có hiệu lực |
Preventing | /prɪˈventɪŋ/ | Ngăn chặn |
Refer | /rɪˈfɜː(r)/ | Tham khảo |
Assessment | /əˈsesmənt/ | Đánh giá |
Instruments | /ˈɪnstrəmənts/ | Dụng cụ |
Recommend | /ˌrekəˈmend/ | Giới thiệu |
Serious | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm trọng |
2.48. Từ vựng TOEIC chủ đề health insurance
Health insurance (bảo hiểm sức khỏe) sẽ là từ vựng TOEIC theo chủ đề tiếp theo mà mình mang đến cho bạn trong bài học hôm nay.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Health insurance | /ˈhelθ ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm y tế |
Allow | /əˈlaʊ/ | Cho phép |
Concerns | /kənˈsɜːnz/ | Mối quan tâm |
Personnel | /ˌpɜːsəˈnel/ | Nhân viên |
Regardless | /rɪˈɡɑːdləs/ | Bất kể |
Alternatives | /ɔːlˈtɜːrnətɪvz/ | Giải pháp thay thế |
Emphasize | /ˈemfəsaɪz/ | Nhấn mạnh |
Policy | /ˈpɒləsi/ | Chính sách |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Aspect | /ˈæspekt/ | Diện mạo |
Incurs | /ɪnˈkɜːz/ | Chịu khiển trách |
Portion | /ˈpɔːʃn/ | Phần |
Suitable | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về sức khoẻ
2.49. Từ vựng TOEIC chủ đề hospitals
Một chủ đề không thể thiếu trong đề thi TOEIC đó là hospitals (bệnh viện). Cùng mình học các từ vựng thôi nào!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Hospitals | /ˈhɒspɪtlz/ | Bệnh viện |
Admitting | /ədˈmɪtɪŋ/ | Nhập viện |
Escort | /ɪˈskɔːt/ | Hộ tống |
Permitted | /pəˈmɪtɪd/ | Được phép |
Results | /rɪˈzʌlts/ | Kết quả |
Authorization | /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃn/ | Ủy quyền |
Identification | /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ | Nhận biết |
Pertinent | /ˈpɜːtɪnənt/ | Thích hợp |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Tuyên bố |
Designated | /ˈdezɪɡneɪtɪd/ | Được chỉ định |
Mission | /ˈmɪʃən/ | Sứ mệnh |
Procedures | /prəˈsiːʤərz/ | Thủ tục |
Usually | /ˈjuːʒʊəli/ | Thông thường |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện
2.50. Từ vựng TOEIC chủ đề pharmacy
Chủ đề cuối cùng trong nhóm 600 từ vựng TOEIC chủ đề đó là pharmacy (hiệu thuốc). Cùng mình học các từ vựng này thôi.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Tiệm thuốc |
Consulting | /kənˈsʌltɪŋ/ | Tư vấn |
Detection | /dɪˈtɛkʃn/ | Phát hiện |
Limit | /ˈlɪmɪt/ | Giới hạn |
Samples | /ˈsæmpəlz/ | Mẫu |
Control | /kənˈtroʊl/ | Điều khiển |
Factors | /ˈfæktərz/ | Các nhân tố |
Monitor | /ˈmɒnɪtər/ | Màn hình |
Sense | /sɛns/ | Giác quan |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Thuận tiện |
Interactions | /ˌɪntərˈækʃnz/ | Tương tác |
Potential | /pəˈtɛnʃl/ | Tiềm năng |
Volunteers | /ˌvɒlənˈtɪərz/ | Tình nguyện viên |
Tham khảo thêm khoá học IELTS 5.0 – 6.5+ tại Vietop English
3. Idioms thường xuyên xuất hiện trong TOEIC
Dưới đây, mình sẽ chia sẻ thêm cho bạn 30 thành ngữ thường dùng trong TOEIC. Hãy cùng học và ứng dụng vào bài thi bạn nhé.
Idioms | Ý nghĩa |
---|---|
Take the bull by the horns | Đối mặt với tình huống khó khăn một cách quyết đoán |
Be on the same page | Đồng thuận với ai đó về một vấn đề hoặc ý kiến |
Think out of the box | Suy nghĩ sáng tạo và không giới hạn |
Shoot from the hip | Nói hoặc hành động mà không suy nghĩ kỹ |
See eye to eye | Đồng ý với ai đó về một vấn đề hoặc quan điểm |
Bend over backwards | Nỗ lực hết mình để giúp đỡ hoặc đạt được mục tiêu |
Lay it on the line | Nói một cách trực tiếp và rõ ràng |
Give and take | Sự đồng ý và hy sinh từ cả hai bên |
Meet someone halfway | Thỏa hiệp hoặc chấp nhận ý kiến của ai đó |
Cut the/ a deal | Đạt được một thỏa thuận hoặc thoả hiệp |
Water under the bridge | Những vấn đề đã qua, không còn quan trọng nữa |
A win-win situation | Một tình huống mà tất cả các bên đều hưởng lợi |
On one’s plate | Có nhiều việc hoặc trách nhiệm đang phải xử lý |
Know the ropes | Hiểu biết và có kinh nghiệm về một lĩnh vực |
A dry run | Một lần thử nghiệm trước khi thực hiện thực tế |
Xem thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
4. Tại sao học từ vựng TOEIC theo chủ đề lại hiệu quả?
Các bạn thường thắc mắc rằng “làm sao để ghi nhớ từ vựng TOEIC lâu?” thì một trong nhiều chiến thuật học từ vựng TOEIC mà mình áp dụng đó là: Học từ vựng TOEIC theo chủ đề, vì nó mang lại nhiều lợi ích trong quá trình luyện thi, giúp nâng cao hiệu quả và khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn so với phương pháp học rời rạc. Dưới đây là một số lý do chính:
4.1. Mở rộng vốn từ vựng liên quan (Expanding related vocabulary)
- Việc học theo chủ đề giúp bạn tiếp cận nhóm từ vựng có mối liên hệ về nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, từ đó dễ dàng mở rộng vốn từ vựng liên quan.
- Thay vì học từng từ đơn lẻ, bạn sẽ học các cụm từ, collocations thường đi cùng nhau, giúp sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Ví dụ: Chủ đề du lịch: Thay vì học riêng lẻ hotel (khách sạn), restaurant (nhà hàng), ticket (vé), bạn học các cụm từ như book a hotel room (đặt phòng khách sạn), order food at a restaurant (đặt đồ ăn tại nhà hàng), buy a train ticket (mua vé tàu).
4.2. Dễ dàng ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh (Memorizing vocabulary in context)
- Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hình dung rõ ràng cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể, từ đó dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
- Thay vì học nghĩa của từng từ đơn lẻ, bạn học cách sử dụng từ trong các câu, đoạn văn, giúp bạn hiểu rõ sắc thái nghĩa và cách dùng từ chính xác hơn.
Ví dụ: Chủ đề công việc: Thay vì học riêng lẻ meeting (cuộc họp), deadline (hạn chót), presentation (bài thuyết trình), bạn học các câu như attend a meeting (tham dự cuộc họp), meet the deadline (hoàn thành công việc đúng hạn), give a presentation (thuyết trình).
4.3. Nâng cao khả năng đoán nghĩa (Improving Guessing Skills)
- Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ nhận thức được các từ vựng thường đi cùng nhau, từ đó có thể đoán nghĩa của từ mới dựa trên ngữ cảnh.
- Kỹ năng này đặc biệt hữu ích trong phần Listening và Reading của bài thi TOEIC, nơi bạn cần nhanh chóng hiểu nghĩa của các từ mới để trả lời câu hỏi.
Ví dụ: Trong một đoạn văn về du lịch, bạn gặp từ souvenir (quà lưu niệm) mà không biết nghĩa. Tuy nhiên, bạn đã học các từ liên quan như shop (cửa hàng), buy (mua), gift (món quà), do đó bạn có thể đoán được nghĩa của souvenir là một món quà mua được khi đi du lịch.
5. Bí quyết học từ vựng TOEIC hiệu quả theo chủ đề (Effective strategies for thematic TOEIC vocabulary learning)
Học từ vựng TOEIC theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích, tuy nhiên để đạt được hiệu quả tối ưu, bạn cần áp dụng những bí quyết sau:
Lựa chọn chủ đề phù hợp:
- Xác định các chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC (kinh doanh, du lịch, giáo dục, …).
- Lựa chọn những chủ đề phù hợp với sở thích và trình độ hiện tại của bạn.
- Bắt đầu với những chủ đề cơ bản trước khi chuyển sang các chủ đề chuyên sâu hơn.
Sử dụng đa dạng phương pháp học tập:
- Flashcard: Tạo flashcard theo chủ đề, ghi mặt trước là từ vựng, mặt sau là nghĩa, ví dụ, cách sử dụng.
- Mindmap và sơ đồ tư duy: Vẽ mindmap để liên kết các từ vựng trong cùng chủ đề, giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Bài đọc và bài nghe: Đọc các bài báo, tài liệu, nghe các bài podcast, video theo chủ đề để học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- App học từ vựng: Tận dụng các app học từ vựng có phân loại theo chủ đề, cung cấp bài tập, trò chơi tương tác.
Luyện tập thường xuyên:
- Ôn tập từ vựng định kỳ theo chủ đề để củng cố kiến thức.
- Sử dụng từ vựng đã học vào giao tiếp, viết bài viết, làm bài tập tiếng Anh.
- Tham gia các kỳ thi thử TOEIC để đánh giá hiệu quả học tập và điều chỉnh phương pháp phù hợp.
Kết hợp với giáo viên và tài liệu chất lượng:
- Tham gia các khóa học luyện thi TOEIC có giáo viên hướng dẫn, cung cấp phương pháp học tập hiệu quả.
- Sử dụng sách giáo trình, tài liệu uy tín, được biên soạn bởi các chuyên gia TOEIC.
- Tham khảo các nguồn tài liệu online chất lượng, bổ sung thêm kiến thức và bài tập luyện tập.
Tạo môi trường học tập tích cực:
- Tìm kiếm môi trường học tập thoải mái, yên tĩnh, giúp bạn tập trung cao độ.
- Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập như từ điển, phần mềm học tiếng Anh.
- Kết hợp học tập với các hoạt động giải trí để tránh nhàm chán và duy trì hứng thú học tập.
Kiên trì và nỗ lực:
- Học từ vựng TOEIC là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.
- Đặt mục tiêu học tập cụ thể, theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp khi cần thiết.
- Giữ tinh thần lạc quan, tin tưởng vào bản thân và không ngừng học hỏi để đạt được thành công.
Bằng cách áp dụng những bí quyết trên, bạn có thể học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả, nâng cao vốn từ vựng và đạt điểm cao trong bài thi TOEIC.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo hữu ích sau:
- Sử dụng hình ảnh, âm thanh để minh họa cho từ vựng, giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Học từ vựng theo nhóm, liên kết các từ có nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng tương đồng.
- Tạo thói quen học tập mỗi ngày, dù chỉ 15-30 phút để duy trì hiệu quả.
- Trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm học tập với bạn bè, người cùng ôn thi TOEIC để tạo động lực và hỗ trợ lẫn nhau.
6. Tài liệu học từ vựng TOEIC theo chủ đề (Resources for thematic TOEIC vocabulary learning)
Để giúp bạn học từ vựng TOEIC theo chủ đề hiệu quả, dưới đây là một số tài liệu hữu ích mà bạn có thể tham khảo:
6.1. Sách giáo trình
- 600 Essential Words for the TOEIC: Cuốn sách cung cấp 600 từ vựng TOEIC thông dụng theo chủ đề, kèm theo bài tập thực hành và giải thích chi tiết.
- TOEIC Vocabulary Builder: Sách cung cấp hơn 2.000 từ vựng TOEIC được phân loại theo chủ đề, đi kèm với bài tập và audio luyện nghe.
- TOEIC Advanced Vocabulary Check: Cuốn sách giúp bạn ôn tập và củng cố vốn từ vựng TOEIC nâng cao theo chủ đề, với bài tập trắc nghiệm và giải thích.
6.2. Website và app học từ vựng TOEIC hay nhất
- Magooosh TOEIC: Website cung cấp bài học, bài tập và tài liệu học từ vựng TOEIC miễn phí theo chủ đề, giúp bạn ôn luyện hiệu quả.
- Memrise: App học từ vựng với nhiều chủ đề TOEIC đa dạng, sử dụng phương pháp học tập gamified giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách thú vị.
- Quizlet: App cung cấp các bộ flashcard từ vựng TOEIC theo chủ đề, giúp bạn học và ôn tập từ vựng mọi lúc mọi nơi.
6.3. Kênh Youtube
- English with Lucy: Kênh cung cấp các video bài giảng về từ vựng TOEIC theo chủ đề, giúp bạn học từ vựng một cách sinh động và dễ hiểu.
- Andrea’s ESL: Kênh cung cấp các video bài giảng về ngữ pháp và từ vựng TOEIC, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách toàn diện.
- TOEIC Official Channel: Kênh cung cấp thông tin về bài thi TOEIC, mẹo ôn thi và các video bài giảng từ vựng theo chủ đề.
Lưu ý:
- Nên chọn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của bản thân.
- Kết hợp sử dụng đa dạng tài liệu để học tập hiệu quả hơn.
- Luyện tập thường xuyên và áp dụng từ vựng đã học vào thực tế.
7. Kết luận
Trên đây, mình vừa chia sẻ đến bạn 600+ từ vựng TOEIC theo chủ đề với đầy đủ phiên âm và ý nghĩa. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong kỳ thi TOEIC và các tình huống hằng ngày.
Để đạt được điểm số cao nhất, mình cũng muốn chia sẻ thêm một số phương pháp học như sau:
- Sử dụng thẻ ghi nhớ flashcards.
- Nhóm từ vựng lại theo chủ đề như thời tiết, du lịch, công việc, và học chúng một cách liên tục.
- Thay vì chỉ học từ vựng một cách riêng lẻ, hãy sử dụng chúng trong các câu hoặc văn bản để hiểu rõ về cách sử dụng và ngữ cảnh.
- Xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo bằng tiếng Anh.
- Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan đến từ vựng để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Sử dụng từ vựng bạn đã học trong các cuộc trò chuyện thực tế để cải thiện khả năng giao tiếp và ghi nhớ từ vựng.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc gì, hãy để lại bình luận bên dưới để mình giúp bạn giải đáp. Bên cạnh các chủ đề từ vựng TOEIC thường gặp, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng bổ ích khác tại chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English.
Tài liệu tham khảo:
- 600 Essential Words For The TOEIC – https://drive.google.com/file/d/1OdQtImnNf2UfVKtmOydsp-JFGfPTxiWL/view – Truy cập 3/4/2024.
- Learn the 105 most common idioms on TOEIC Certificate – https://englishphonetics.net/blog/105-idioms-for-TOEIC-exam.html – Truy cập 3/4/2024.
- TOEIC business idioms – https://quizlet.com/60823253/toeic-business-idioms-1-flash-cards/ – Truy cập 3/4/2024.