Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Quảng cáo là một mảng “nóng” được nhiều sự quan tâm hiện nay. Trong tiếng Anh, chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi.

Hôm nay, Vietop English sẽ chia sẻ cho các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

  • Display advertising: Quảng cáo trưng bày
  • Body copy: Viết nội dung thân bài cho quảng cáo
  • Billings: Tổng doanh thu quảng cáo
  • Advertiser: Khách hàng, người sử dụng quảng cáo
  • Consumer market: Thị trường của đối tượng tiêu dùng
  • Billboard: Biển bảng
  • Buying center: Bộ phận mua dịch vụ
  • Commission: Hoa hồng quảng cáo
  • Message research: Nghiên cứu thông điệp
  • Composition: Thành phần, nội dung mẫu quảng cáo
  • Affidavit of performance: Bản kê phát sóng thực tế, năng lực
  • Advertising strategy: Chiến lược quảng cáo
  • Animatic: Phần vẽ mô tả kịch bản outlines
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Editor: Người biên tập
  • Media vehicle: Kênh truyền thông
  • Camera-ready: Sẵn sàng cho làm phim
  • Flat rate: Giá quảng cáo không có giảm giá
  • Lifestyle: Lối sống, Thói quen trong cuộc sống
  • Communication objectives: Mục tiêu truyền thông
  • Marketing: Làm thị trường, lên chiến lược thị trường
  • Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo
  • Objective and task method: Phương pháp luận mục tiêu và ngân sách
  • Collateral sales material: Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC
  • Full-service advertising agency: Đại diện quảng cáo độc quyền
  • Account Review: Quá trình cân nhắc đề xuất của Công ty
  • Benefit segmentation: Phân khúc theo lợi ích khách hàng
  • Local advertising: Quảng cáo tại địa phương
  • Film negative: Phim âm bản, làm âm bản phim
  • Agency network: Hệ thống các công ty quảng cáo
  • Audiometer: Máy đếm âm
  • Dummy: Bản duyệt trước khi triển khai
  • Integrated marketing communications (IMC): Truyền thông phối hợp với marketing
  • Audio: Quảng cáo bằng âm thanh
  • Behavior segmentation: Phân khúc theo thị hiếu khách hàng
  • Brand development index (BDI): Chỉ số phát triển thương hiệu
  • Mass marketing: Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể
  • Average frequency: Tần suất trung bình
  • Advertising campaign: Chiến dịch quảng bá
  • Offset lithography: Phương pháp in offset dùng lô in.
  • Agency of record: Bộ phận đăng ký, book quảng cáo
  • Market research: Nghiên cứu thị trường
  • Flexography: Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm
  • Marketing concept: Khái niệm về làm thị trường
  • Cost per point (CPP): Chi phí phải trả để đạt điểm rating
  • Photomatic: Chụp ảnh minh hoạ trực tiếp
  • Globalization: Toàn cầu hoá quảng cáo
  • Advertising plan: Kế hoạch quảng bá
  • Interlock: Lồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáo
  • Account Executive: Nhân viên phòng khách hàng
  • Advertising objectives: Mục tiêu quảng bá
  • Advertising environment: Môi trường quảng cáo
  • Media buyer: Người mua sản phẩm truyền thông
  • Color separation: Tách màu
  • Carrying effect: Hiệu quả thực hiện chiến dịch
  • News release: Ra tin, phát hành tin trên báo
  • Graphic designer: Thiết kế đồ hoạ
  • Call to action: Lời kêu gọi hành động
  • Corporation public relations: Làm quan hệ công chúng ở mức công ty
  • Brainstorming: Lên ý tưởng
  • Advertising research: Nghiên cứu quảng cáo
  • Barter: Phương thức trao đổi hàng, dịch vụ
  • Media mix: Truyền thông hỗn hợp
  • Spot: Đoạn, mẩu quảng cáo truyền hình
  • Marketing plan: Kế hoạch thị trường
  • Makegood: Quảng cáo thiện chí, giúp đỡ, đền bù.
  • Comparative parity method: Phương pháp luận lập kế hoạch so sánh
  • Big idea: Ý tưởng sáng tạo
  • Bursting: Thường xuyên và liên tục
  • Jingle: Nhạc nền phim quảng cáo
  • Ad slicks: Các mẫu quảng cáo được làm sẵn
  • Consumer advertising: Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng
  • Guaranteed circulation: Số lượng phát hành đảm bảo
  • International advertising: Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác)
  • Gatefold: Tờ gấp, tờ rơi
  • Camera separation: Tách màu, tạo phim negative
  • Market segment: Phân khúc thị trường
  • Business advertising: Quảng cáo dành cho đối tượng doanh nghiệp
  • Proof: In thử trước khi đưa vào in hàng loạt
  • Preferred position: Vị trí quảng cáo ưu tiên
  • Broadsheet: Biểu ngữ, giấy in một mặt
  • Limited-service advertising agency: Đại lý quảng cáo nhỏ lẻ
  • Copy platform: Cơ sở lời tựa
  • Creative strategy: Chiến lược sáng tạo
  • Execution: Sản phẩm quảng cáo thực tế
  • Personal selling: Bán hàng cá nhân, trực tiếp
  • Cover date: Ngày đăng báo
  • Attention value: Đánh giá mức độ tập trung
  • On-sale date: Ngày đăng tải
  • Preproduction: Tiền sản xuất
  • Combination rate: Chi phí quảng cáo tổng hợp
  • Brand loyalty: Mức độ trung thành với thương hiệu
  • Answer print: Bản in thử để khách hàng ký duyệt
  • Event sponsorship: Tài trợ sự kiện
  • Advertising agency: Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo
  • Brand: Thương hiệu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

2. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề Quảng cáo

  • Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng
  • The latest news bulletin: các bản tin mới nhất
  • Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực)
  • Reality show: truyền hình thực tế
  • Beneficial to human beings: có lợi cho con người
  • The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
  • Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,…)
  • Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh
  • Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng
  • Daily newspaper: báo hàng ngày
  • Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
  • Social networking site: trang web mạng xã hội
  • Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân
  • News broadcast: chương trình tin tức
  • The wealth of news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức
  • News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
  • Local newspaper: tờ báo địa phương
  • Make great inroads into: xâm nhập lớn vào
  • Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
  • Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
  • Malicious software: phần mềm độc hại
  • Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
  • Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
  • Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo…
  • The globalization process: quá trình toàn cầu hóa
  • Communication channel: kênh thông tin liên lạc
  • The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
  • The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông
  • Antivirus software: phần mềm chống vi rút
  • Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến
  • Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống
  • Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi
  • In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
  • Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)
  • Online information: thông tin trực tuyến
  • Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
  • The instant gratification: sự hài lòng tức thì
  • Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại
  • Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
  • Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
  • Game show: trò chơi truyền hình
  • Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
  • Cyber-security: bảo mật thông tin
  • Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
  • Access social media: truy cập vào mạng xã hội
  • Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử
  • Private information: thông tin cá nhân
  • Effectively protect: bảo vệ hiệu quả
  • National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
  • Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
  • Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
  • Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Xem thêm:

Mong rằng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp và cải thiện vốn từ vựng về chủ đề tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo.

Tại Vietop đang có một số khóa học giúp cải thiện vốn từ nhanh chóng như khóa IELTS cấp tốc, khóa IELTS 1 kèm 1, khóa IELTS Online. Các bạn có thể tham khảo!

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

IELTS Vietop

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h