Opposite là gì? Đây là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh mà bất cứ bạn học nào cũng cần phải nắm chắc. Vậy bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn tất tật kiến thức về khái niệm, cách dùng, từ đồng nghĩa trái nghĩa của từ Opposite nhé.
1. Khái niệm Opposite là gì?
Cách phát âm
- UK /ˈɒp.ə.zɪt/
- US /ˈɑː.pə.zɪt/
Opposite là gì?
Opposite có nghĩa là đối lập hoặc trái ngược. Nó được sử dụng để chỉ cái gì đó hoàn toàn khác hoặc ngược lại với cái khác.
E.g:
- Black and white are opposite colors. (Đen và trắng là màu sắc đối lập.)
- Success and failure are opposite outcomes. (Thành công và thất bại là kết quả trái ngược nhau.)
2. Cách dùng Opposite trong tiếng Anh
Opposite được dùng với các chức năng ngữ pháp sau: Giới từ (preposition), Tính từ (adj), Trạng từ (adv), Danh từ (noun).
2.1. Dùng Opposite như giới từ (preposition)
Mang ý nghĩa là đối diện, chỉ vị trí = across from or facing someone or something.
E.g:
- The cinema is opposite the bank. (Rạp chiếu phim nằm đối diện ngân hàng.)
- Lisa took the seat opposite him. (Lisa ngồi xuống ghế đối diện anh.)
Mang nghĩa là sánh đôi hoặc đóng phim chung với ai đấy. = together with someone else as the other of the two main actors in a play or film.
Eg: Tom Hanks has played opposite Meg Ryan in three hit films. (Tom Hanks đã đóng cùng Meg Ryan trong ba bộ phim đình đám.)
2.2. Dùng Opposite như tính từ (adj)
Mang nghĩa là đối diện nhau về mặt vị trí = across from or on the other side of someone or something.
E.g:
- On the opposite side of the road from the church was the school. (Ở phía đối diện con đường từ nhà thờ là trường học.)
- They sat at opposite ends of the room. (Họ ngồi ở hai đầu đối diện của căn phòng.)
Nghĩa là ngược nhau, đối nhau, ngược lại = completely different.
E.g: We have opposite opinions on this issue. (Chúng ta có ý kiến trái ngược về vấn đề này.)
2.3. Dùng Opposite như trạng từ (adv)
Mang ý nghĩa là đối diện, trước mặt nhau về mặt vị trí.
Eg:
- She was fascinated by the man sitting opposite. (Cô bị mê hoặc bởi người đàn ông ngồi đối diện.)
- Jim and Rachel live opposite. (Jim và Rachel sống đối diện.)
2.4. Dùng Opposite như danh từ (noun)
Mang ý nghĩa là sự đối lập, điều trái ngược.
Eg:
- The two sisters have completely opposite personalities. (Hai chị em gái có tính cách hoàn toàn đối lập nhau.)
- We were opposites in character. (Chúng tôi có tính cách trái ngược nhau.)
3. The Opposite là gì?
The Opposite có nghĩa là đối lập, ngược lại, trái ngược.
E.g:
- The opposite of hot is cold. (Cái ngược lại của nóng là lạnh.)
- She is very outgoing, while her sister is the opposite. (Cô ấy rất hướng ngoại, trong khi chị gái của cô là ngược lại.)
Xem thêm:
4. The opposite side là gì?
The opposite side có nghĩa là phía đối diện hoặc bên kia. Khi sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc vật lý.
Eg:
- Our hotel room has a balcony that overlooks the park on the opposite side of the street. (Phòng khách sạn của chúng ta có ban công nhìn ra công viên ở phía đối diện của đường.)
- The store is located on one side of the mall, and the food court is on the opposite side. (Cửa hàng nằm ở một bên của trung tâm thương mại, và khu ẩm thực nằm ở phía đối diện.)
5. Opposite attract là gì?
Opposite attract là thành ngữ phổ biến thường được người bản ngữ sử dụng khi muốn nói về hai người yêu nhau nhưng có sở thích, tính cách và hoàn cảnh trái ngược nhau.
E.g: Sarah is outgoing and adventurous, while John is more introverted and cautious, but opposites attract and they make a great couple. (Sarah là người hướng ngoại và mạo hiểm, trong khi John lại nội tâm và thận trọng, nhưng nghịch lý hút đã khiến họ trở thành một cặp đôi tuyệt vời.)
6. Opposite đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Opposite thường đi với giới từ to, of, from, in, for.
6.1. Opposite + to
Được sử dụng khi muốn chỉ sự đối lập, sự trái ngược hoặc sự khác biệt giữa hai vật, người hoặc địa điểm.
E.g: The park is opposite to the library. (Công viên đối diện với thư viện.)
6.2. Opposite + of
Được sử dụng khi muốn chỉ sự trái ngược hoặc sự khác biệt về tính chất, đặc điểm hoặc ý nghĩa giữa hai thứ.
E.g: The opposite of love is not hate, but indifference. (Sự trái ngược của tình yêu không phải là hận thù, mà là sự thờ ơ.)
6.3. Opposite + from
Được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc sự trái ngược về hướng, vị trí hoặc hành động giữa hai người hoặc vật.
E.g: She sat opposite from me at the dinner table. (Cô ấy ngồi đối diện tôi trên bàn ăn.)
6.4. Opposite + in
Opposite in có thể diễn đạt ý nghĩa của một khái niệm, ý tưởng hoặc tình huống đối lập với cái khác.
E.g: Success and failure are often seen as opposite ends in the spectrum. (Thành công và thất bại thường được coi là hai đầu đối lập trong một tầm nhìn.)
6.5. Opposite + for
Dùng để chỉ sự trái ngược, đối lập của một tình huống hay trường hợp cụ thể nào đó.
E.g: The opposite for love is not hate, but indifference. (Sự trái ngược của tình yêu không phải là sự căm ghét, mà là sự thờ ơ.)
Xem thêm:
7. Các từ đồng nghĩa với Opposite trong tiếng Anh
- Contrary: trái ngược, đối lập
E.g: His actions are contrary to his words. (Hành động của anh ta trái ngược với lời nói của anh ta.)
- Reverse: đảo ngược, ngược lại
E.g: Can you reverse the direction of the car? (Bạn có thể đảo ngược hướng của xe không?)
- Antithesis: đối lập, trái ngược
E.g: The poem represents the antithesis of love and hate. (Bài thơ thể hiện sự đối lập giữa tình yêu và hận thù.)
- Contradictory: trái ngược, mâu thuẫn
E.g: Her statements are contradictory and confusing. (Những tuyên bố của cô ấy trái ngược và gây nhầm lẫn.)
- Counterpart: đối tác, người tương đương
E.g: The CEO met with his counterpart from the competitor company. (Giám đốc điều hành gặp đối tác của mình từ công ty đối thủ.)
- Inverse: đối ngẫu, đảo ngược
E.g: The inverse relationship between price and demand is well-known. (Mối quan hệ đối ngẫu giữa giá cả và cầu là rất nổi tiếng.)
- Diametric: trái ngược tuyệt đối
E.g: Their opinions on this matter are diametrically opposed. (Ý kiến của họ về vấn đề này trái ngược tuyệt đối.)
- Polar: cực đối lập, trái ngược
E.g: The two candidates have polar viewpoints on economic policy. (Hai ứng viên có quan điểm cực đối lập về chính sách kinh tế.)
- Converse: ngược lại, đảo ngược
E.g: If A implies B, then the converse is also true. (Nếu A gợi ý B, thì converse cũng đúng.)
- Opposing: đối lập, trái ngược
E.g: The two teams have opposing strategies for the game. (Hai đội có chiến thuật đối lập cho trò chơi.)
8. Các từ trái nghĩa với Opposite trong tiếng Anh
- Same: giống nhau, cùng một
E.g: We have the same interests and hobbies. (Chúng ta có cùng sở thích và sở thích.)
- Similar: tương tự, giống nhau
E.g: The two paintings have similar colors and styles. (Hai bức tranh có màu sắc và phong cách tương tự.)
- Alike: giống nhau, tương tự
E.g: The twins look alike, it’s hard to tell them apart. (Hai anh em sinh đôi trông giống nhau, khó phân biệt.)
- Identical: giống hệt, như nhau
E.g: The two keys are identical, they both open the same lock. (Hai cái chìa khóa giống hệt nhau, chúng đều mở cùng một khóa.)
- Similarity: sự tương tự, sự giống nhau
E.g: There is a similarity between their writing styles. (Có một sự tương tự giữa phong cách viết của họ.)
- Akin: tương tự, họ hàng
E.g: The new model is akin to its predecessor, with some minor improvements. (Mẫu mới tương tự với phiên bản trước đó, với một số cải tiến nhỏ.)
- Corresponding: tương ứng, phù hợp
E.g: The corresponding pages in the book provide additional information. (Các trang tương ứng trong sách cung cấp thông tin bổ sung.)
- Parallel: song song, tương đồng
E.g: The two storylines in the movie run parallel to each other. (Hai cốt truyện trong phim chạy song song với nhau.)
9. Các cặp từ trái nghĩa với opposite thông dụng ở trong tiếng Anh
Dưới đây, Vietop sẽ cung cấp tới bạn những cặp từ trái nghĩa tiếng Anh được sử dụng phổ biến như sau:
- Big – Small: lớn – nhỏ
- Hot – Cold: nóng – lạnh
- Happy – Sad: vui – buồn
- Up – Down: lên – xuống
- High – Low: cao – thấp
- Fast – Slow: nhanh – chậm
- Light – Dark: sáng – tối
- Day – Night: ngày – đêm
- Young – Old: trẻ – già
- Open – Closed: mở – đóng
- Inside – Outside: bên trong – bên ngoài
- Front – Back: phía trước – phía sau
- Good – Bad: tốt – xấu
- Right – Left: bên phải – bên trái
- Start – Finish: bắt đầu – kết thúc
- Love – Hate: yêu – ghét
- Full – Empty: đầy – trống
- Give – Take: cho – lấy
- Lost – Found: mất – tìm thấy
- Yes – No: có – không
- Clean – Dirty: sạch – bẩn
- Cool – Warm: lạnh – ấm
- Interesting – Boring: thú vị – nhàm chán
- Most – Least: hầu hết – ít nhất
Hy vong qua bài viết trên đây, bạn học đã có thể hiểu được Opposite là gì cùng với cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Ngoài ra, Vietop English còn cung cấp cho bạn một số cặp từ trái nghĩa thường xuyên xuất hiện ở trong các bài thi, kiểm tra. Đừng quên để lại comment vào bên dưới bài viết nếu có bất cứ thắc mắc nào nhé.