Look before you leap là một thành ngữ lý tưởng khi bạn muốn khuyên một ai đó cẩn trọng khi làm bất kỳ điều gì. Vietop English sẽ giúp bạn thêm thành ngữ này vào từ điển của mình và sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
1. Look before you leap là gì?
Look before you leap có nghĩa là trước khi bạn hành động hoặc đưa ra quyết định quan trọng, bạn nên xem xét kỹ lưỡng tình hình và suy nghĩ về những hậu quả có thể xảy ra. Thành ngôn này khuyên người ta nên cân nhắc và suy nghĩ trước khi thực hiện một hành động quan trọng, để tránh những hậu quả không mong muốn.
Eg 1:
- A: I just got a job offer in a new city. Should I accept it? Tôi vừa nhận được một cơ hội làm việc ở một thành phố mới. Tôi nên chấp nhận nó không?
- B: Well, look before you leap. Consider the cost of living and whether you’ll be happy there. Hãy cân nhắc cẩn thận. Hãy xem xét chi phí sinh hoạt và xem bạn có hạnh phúc ở đó không.
Eg 2:
- A: I want to start my own business, but I’m not sure if it’s the right time. Tôi muốn khởi nghiệp, nhưng tôi không chắc rằng đây là thời điểm thích hợp.
- B: Remember, look before you leap. Analyze the market and have a solid business plan in place. Hãy nhớ, suy nghĩ kỹ trước khi làm. Phân tích thị trường và đảm bảo bạn có một kế hoạch kinh doanh vững chắc.
Eg 3:
- A: I’m thinking about investing a large sum of money in this new startup. Tôi đang nghĩ đến việc đầu tư một số tiền lớn vào startup mới này.
- B: It’s important to look before you leap. Research the company and understand the risks involved. Quan trọng là xem xét kỹ trước khi làm. Nghiên cứu về công ty và hiểu rõ những rủi ro liên quan.
Eg 4:
- A: I’m considering proposing to my girlfriend, but I’m not sure if she’s ready for marriage. Tôi đang xem xét việc cầu hôn bạn gái, nhưng tôi không chắc cô ấy đã sẵn sàng cho việc kết hôn.
- B: You should definitely look before you leap in matters of the heart. Have an open conversation with her about your future together. Bạn nên chắc chắn suy nghĩ kỹ trước khi hành động trong những vấn đề liên quan đến trái tim. Hãy trò chuyện mở cửa với cô ấy về tương lai của bạn cùng nhau.
Eg 5:
- A: I found a great deal on a used car, and I want to buy it right away. Tôi tìm thấy một cơ hội tốt cho một chiếc xe cũ, và tôi muốn mua ngay.
- B: Hold on, look before you leap. Make sure the car is in good condition and that the price is fair. Đợi chút, hãy cân nhắc kỹ đã. Đảm bảo rằng chiếc xe trong tình trạng tốt và giá cả hợp lý.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Look before you leap
Cụm từ Look before you leap xuất phát từ một câu chuyện ngụ ngôn viết bởi Aesop vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, có tựa đề “Cáo và Dê.” Trong câu chuyện này, một con cáo vô tình rơi xuống một cái giếng và không thể tự thoát ra.
Một con dê khát nước đi ngang qua và con cáo lừa con dê nhảy xuống giếng để uống nước. Con dê nhảy mà không xem xét tình hình xung quanh; con cáo leo lên lưng con dê và thoát ra khỏi giếng, để lại con dê bị kẹt trong giếng.
Khi con dê bị kẹt và xin con cáo giúp đỡ, con cáo nói rằng con dê chỉ có mình mình chịu trách nhiệm cho tình thế hiện tại, vì con dê đã không suy nghĩ trước khi nhảy.
Xem thêm:
- Live and learn là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong giao tiếp
- Let the cat out of the bag là gì? Cách dùng trong giao tiếp
- Kill two birds with one stone là gì? Cách dùng thế nào?
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Cách sử dụng Idiom Look before you leap
3.1. Khuyên người suy nghĩ trước khi làm
Khuyên người khác cân nhắc trước khi họ hành động.
Eg: I know you’re excited to buy a new house, but look before you leap. Make sure it’s in a good location and fits your budget. Tôi biết bạn đang rất hào hứng mua một căn nhà mới, nhưng hãy xem xét kỹ lưỡng trước khi mua. Hãy đảm bảo rằng nó nằm ở vị trí tốt và phù hợp với ngân sách của bạn.
3.2. Cân nhắc trước khi quyết định
Tự nhắc mình cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định quan trọng.
Eg: I’m thinking of quitting my job and starting a business, but I need to look before I leap. I should have a solid business plan in place first. Tôi đang nghĩ đến việc nghỉ việc và khởi nghiệp, nhưng tôi cần suy tính thật kỹ. Tôi nên có một kế hoạch kinh doanh vững chắc trước.
3.3. Xem xét hậu quả của hành động
Khuyên người khác xem xét hậu quả của hành động mình đang thực hiện.
Eg: Before you decide to lend a large sum of money to your friend, you should look before you leap. Consider how it might affect your relationship. Trước khi quyết định cho bạn một số tiền lớn cho bạn bè, bạn nên cân nhắc hậu quả. Hãy xem xét cách nó có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ của bạn.
3.4. Xem xét tình hình trước khi mắc lỗi
Tự nhắc mình xem xét tình hình trước khi mắc sai lầm.
Eg: I was about to send that email in anger, but I decided to look before I leap and reread it to make sure it’s appropriate. Tôi sắp gửi một email trong cơn tức giận, nhưng tôi quyết định suy xét về sai lầm và đọc lại nó để đảm bảo rằng nó phù hợp.
3.5. Lường trước tác động đến mối quan hệ
Khuyên người khác xem xét tương lai trước khi đưa ra quyết định về mối quan hệ.
Eg: You’re considering proposing to your partner after just a few months of dating? Look before you leap. It’s important to ensure you both want the same things in the long run. Bạn đang xem xét cầu hôn bạn gái sau vài tháng hẹn hò? Hãy xem xét kỹ lưỡng trước khi làm. Quan trọng là đảm bảo cả hai muốn những điều giống nhau trong tương lai.
3.6. Tự nhắc bản thân thận trọng
Tự nhắc mình thận trọng khi đối mặt với điều không chắc chắn.
Eg: I have a great job offer in another country, but I need to look before I leap. I should research the new culture and the cost of living there first. Tôi có một cơ hội việc làm tốt ở một quốc gia khác, nhưng tôi cần thận trọng xem xét. Tôi nên nghiên cứu về văn hóa mới và chi phí sống ở đó trước.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Look before you leap
- A: I just received a job offer to work in a foreign country, and it sounds amazing. I’m tempted to accept it right away. Tôi vừa nhận được một cơ hội làm việc ở một quốc gia nước ngoài, và nó nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi muốn chấp nhận ngay lập tức.
- B: That’s great news, but you should remember, Look before you leap. Have you considered the cost of living, work culture, and how it might affect your family? Đó là tin tốt, nhưng bạn nên nhớ, cân nhắc cẩn thận trước khi quyết định. Bạn đã xem xét chi phí sinh hoạt, văn hóa làm việc và cách nó có thể ảnh hưởng đến gia đình của bạn chưa?
- A: Well, not really. I was just excited about the opportunity. À, thực ra không. Tôi chỉ thấy phấn khích về cơ hội này.
- B: It’s essential to do some research and think about the consequences. Moving abroad is a significant decision, and you should ensure it’s the right choice for you and your loved ones. Điều quan trọng là phải nghiên cứu và xem xét hậu quả. Việc di cư đến nước ngoài là một quyết định quan trọng, và bạn nên đảm bảo rằng đó là lựa chọn đúng cho bạn và người thân yêu của bạn.
- A: You’re right. I should look before I leap and gather more information before making a final decision. Thanks for the advice. Bạn nói đúng. Tôi nên suy nghĩ thật kỹ và thu thập thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Cảm ơn bạn đã tư vấn.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Look before you leap
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Look before you leap:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Think before you act | Suy nghĩ trước khi hành động | Before investing all your money, think before you act. Do your research. |
Measure twice, cut once | Đo hai lần, cắt một lần | Just like in carpentry, in life, it’s often wise to measure twice, cut once. Take your time making decisions. |
Check all your bases | Kiểm tra tất cả các mặt | Before signing the contract, check all your bases, including the fine print. |
Forewarned is forearmed | Trước khi bị cảnh báo là đã được chuẩn bị | Being forewarned is forearmed. Gather all the necessary information before choosing. |
Haste makes waste | Ghé gây lãng phí | Don’t rush; haste makes waste. Plan and make informed decisions. |
Look before you leap | Xem trước trước khi nhảy | In financial matters, look before you leap. Don’t invest without understanding the risks. |
Take a step back | Lui một bước | Faced with a challenge, take a step back and assess the bigger picture. |
Consider the consequences | Xem xét hậu quả | Before taking that drastic step, consider the consequences on your career and personal life. |
Reflect before you decide | Suy ngẫm trước khi quyết định | Instead of impulsivity, reflect before you decide, especially in important matters. |
Proceed with caution | Tiến lên cẩn thận | Given the uncertainty, proceed with caution and avoid hasty decisions. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Look before you leap
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Look before you leap:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Leap before you look | Nhảy trước khi xem | An impulsive decision is when you leap before you look. |
Act on impulse | Hành động theo bản năng | He acted on impulse, and now he’s facing the consequences. |
Dive in headfirst | Nhảy vào một cách đầy quyết tâm | She tends to dive in headfirst without proper planning. |
Rush into things | Vội vàng vào việc | Rushing into things without consideration can lead to mistakes. |
Go with your gut | Hành động theo cảm giác | While it’s sometimes good to go with your gut, critical decisions require more thought. |
Make a snap decision | Đưa ra quyết định nhanh chóng | Making a snap decision without deliberation can be risky. |
Throw caution to the wind | Bỏ qua cảnh báo | They threw caution to the wind and took an unwarranted risk. |
Wing it | Tự tạo điều kiện | Sometimes you can wing it, but in important matters, it’s unwise. |
Act recklessly | Hành động một cách bất cẩn | Acting recklessly in a dangerous situation is unwise. |
Go in blind | Đi khi mù | They went in blind without any information, and it ended badly. |
Vietop English đã giới thiệu với bạn thành ngữ Look before you leap. Hy vọng bạn đã sẵn sàng bổ sung vào từ điển của mình thành ngữ mới này và sẵn sàng áp dụng vào giao tiếp.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!