Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Describe a noisy place you have been to – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Describe a noisy place you have been to là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện thi IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Describe a place (Miêu tả một địa điểm). Hôm nay, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3: Describe a noisy place you have been to.

1. IELTS Speaking part 2: Describe a noisy place you have been to

1.1. Đề bài

Describe a noisy place you have been to. You should say:
Where it is
When you went there
What you did there
And explain why you feel it’s a noisy place
Describe a noisy place you have been to - Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3
Describe a noisy place you have been to – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3

Mở đầu bài nói, bạn cần giới thiệu chung về địa điểm huyên náo mà bạn đã từng tới. Một số thông tin chung bạn có thể đưa ra cho giám khảo: Địa điểm đó là gì? Bạn đến địa điểm đó khi nào, nhân dịp gì? Địa điểm ấy có nét gì đặc biệt khiến mọi người nghĩ tới ngay?

Tiếp đó, bạn cần kể lại những hoạt động bạn đã làm ở địa điểm đó. Đừng quên sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả lại câu chuyện nhé. Ngoài ra, bạn có thể đan xen cảm xúc của mình qua mỗi hoạt động.

Cuối cùng, bạn giải thích lý do tại sao bạn cảm thấy đây là một địa điểm huyên náo.  Đây là phần quan trọng nhất trong bài nói nên bạn hãy dành thời gian nhiều cho phần này.

1.2. Bài mẫu 1 – Describe a noisy place you have been to

The night market in the center of Hanoi, Vietnam, is one of the noisiest locations I have ever visited. The Old Quarter, a lively and historic neighborhood noted for its winding lanes and rich cultural legacy, is home to this thriving night market. In the summer of last year, I went to the night market.

I was taken aback by the din of noises as soon as I entered the night market. The area was bustling with people going about their daily business, both visitors and residents. The sound of negotiating, the clatter of food vendors’ cooking tools, and the loud music from different street performers filled the air.

Throughout my stay, I engaged in a variety of activities. I meandered along the colorful pathways, taking in the diverse selection of vendors offering apparel, accessories, trinkets, and street cuisine. I enjoyed the mouthwatering specialties from the area, such as banh mi, pho, and fresh fruit smoothies. The smell of street food and the lively ambiance enhanced the sensory experience.

Because of the large number of people and the variety of activities going on at the same time, I think the night market is a noisy place. There is a continual hum of chatter and haggling because it is a well-liked meeting place for both residents and visitors. The lively but boisterous atmosphere is further enhanced by the street performers and musical acts.

Although some people may find the noise level to be excessive, it is a crucial aspect of the allure of the night market. The vibrant ambiance combined with the busy throng makes for an unforgettable and engaging experience. For both locals and visitors, the night market is a fascinating and unforgettable site because of its bright energy and the blending of many cultures.

Bạn đã từng cảm thấy như thế nào khi chứng kiến một màn trình diễn thể thao đỉnh cao? Hãy cùng Vietop English khám phá bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3 với chủ đề Describe an exciting competition or sporting event you have witnessed. Qua đó, bạn sẽ tìm hiểu về khóa học luyện thi IELTS 6.0 giúp bạn nắm và ứng dụng được các tiêu chí chấm điểm và phát triển toàn diện. Đăng ký ngay!

1.2.1. Vocabulary Highlights

  • Winding lanes (n): làn đường quanh co
  • Cultural legacy (n): di sản văn hóa
  • Be taken aback: bị bất ngờ
  • The din of: tiếng ồn ào của
  • Negotiating (v): đàm phán
  • The clatter of food vendors’ cooking tools: tiếng kêu lạch cạch của dụng cụ nấu nướng của người bán đồ ăn
  • Meander (v): đi dạo
  • Trinkets (n): đồ lặt vặt
  • Sensory: giác quan
  • A continual hum of chatting: tiếng nói chuyện liên tục
  • Haggling (v): mặc cả

1.2.2. Bài dịch

Chợ đêm ở trung tâm Hà Nội, Việt Nam, là một trong những địa điểm ồn ào nhất mà tôi từng đến. Khu phố cổ, một khu phố lịch sử và sôi động nổi tiếng với những con đường quanh co và di sản văn hóa phong phú, là nơi có chợ đêm sầm uất này. Mùa hè năm ngoái tôi có đi chợ đêm.

Tôi choáng váng trước tiếng ồn ào ngay khi bước vào chợ đêm. Khu vực này rất nhộn nhịp với người dân đi công tác hàng ngày, cả du khách và người dân. Âm thanh đàm phán, tiếng lạch cạch của dụng cụ nấu ăn của những người bán đồ ăn và tiếng nhạc ầm ĩ từ những nghệ sĩ đường phố khác nhau tràn ngập không khí.

Trong suốt thời gian ở đây, tôi đã tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Tôi đi dạo dọc theo những con đường đầy màu sắc, ngắm nhìn vô số các nhà cung cấp quần áo, phụ kiện, đồ trang sức và ẩm thực đường phố. Tôi rất thích các món đặc sản hấp dẫn của vùng như bánh mì, phở và sinh tố trái cây tươi. Mùi thức ăn đường phố và bầu không khí sống động đã nâng cao trải nghiệm giác quan.

Vì lượng người đông và nhiều hoạt động diễn ra cùng lúc nên tôi nghĩ chợ đêm là nơi ồn ào. Luôn có tiếng trò chuyện và mặc cả ồn ào vì đây là nơi gặp gỡ ưa thích của cả người dân và du khách. Bầu không khí sôi động nhưng náo nhiệt càng được tăng thêm nhờ các nghệ sĩ đường phố và các tiết mục âm nhạc.

Mặc dù một số người có thể thấy độ ồn quá lớn nhưng đó là một khía cạnh quan trọng tạo nên sức hấp dẫn của chợ đêm. Bầu không khí sôi động kết hợp với sự đông đúc tấp nập tạo nên một trải nghiệm khó quên và hấp dẫn. Đối với cả người dân địa phương và du khách, chợ đêm là một địa điểm hấp dẫn và khó quên vì năng lượng tươi sáng và sự pha trộn của nhiều nền văn hóa.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 2 – Describe a noisy place you have been to

I want to talk about my journey to Vung Tau today, which is one of the most well-liked tourist spots in the winter. It is situated in close proximity to Ho Chi Minh City in the southern region of Vietnam.

Although it wasn’t my first visit to Vung Tau, I had such a bad experience there last month that I really contemplated not going back.

We immediately headed to the beach as soon as we arrived in Vung Tau in an attempt to get away from the heat of the city. I was looking at such a chaotic sight. There were so many people in the swimming area that it was difficult for us to locate anywhere to swim, much less rest on the beach. The sound of individuals chatting as though they were screaming and children running around yelling with excitement was what disturbed me the most.

Since it was summer, I should have known better, but things got out of control and we left sooner than expected. I vividly recall how much of a headache the trip gave me, and I made a self-promise not to go to Vung Tau in the summer. If guests had been more polite, the venue could have been considerably quieter.

1.3.1. Vocabulary Highlights

  • In an attempt to: trong tâm thế
  • Chaotic (adj): hỗn loạn
  • Venue (n): địa điểm

1.3.2. Bài dịch

Tôi muốn kể về hành trình đến Vũng Tàu hôm nay, một trong những địa điểm du lịch được yêu thích nhất vào mùa đông. Nó nằm gần Thành phố Hồ Chí Minh ở khu vực phía Nam của Việt Nam.

Mặc dù đây không phải là lần đầu tiên tôi đến Vũng Tàu nhưng tháng trước tôi đã có trải nghiệm tồi tệ ở đó đến mức tôi thực sự dự định sẽ không quay lại.

Chúng tôi ngay lập tức đi đến bãi biển ngay khi đến Vũng Tàu để tránh cái nóng của thành phố. Tôi đang nhìn vào một cảnh tượng hỗn loạn như vậy. Có rất nhiều người trong khu vực bơi lội đến nỗi chúng tôi khó tìm được nơi nào để bơi, chứ đừng nói đến việc nghỉ ngơi trên bãi biển. Âm thanh của mọi người trò chuyện như thể đang la hét và tiếng trẻ con chạy quanh la hét phấn khích là điều khiến tôi khó chịu nhất.

Vì đang là mùa hè nên lẽ ra tôi phải biết rõ hơn nhưng mọi chuyện đã vượt quá tầm kiểm soát và chúng tôi rời đi sớm hơn dự kiến. Tôi nhớ lại rất rõ ràng chuyến đi khiến tôi đau đầu đến thế nào và tôi đã tự hứa sẽ không đến Vũng Tàu vào mùa hè. Nếu khách lịch sự hơn thì địa điểm có thể yên tĩnh hơn đáng kể.

Xem thêm:

2. IELTS Speaking part 3: Describe a noisy place you have been to

IELTS Speaking part 2 Describe a noisy place you have been to
IELTS Speaking part 2 Describe a noisy place you have been to

2.1. Do you think it is good for children to make noise?

Well, I think it might be good for kids’ growth to be able to create some noise. It is an inherent aspect of their process of development and discovery. Making noise is a means for children to express their emotions and inventiveness. Children frequently express themselves via play and conversation. Finding a balance and teaching kids to be mindful of others is crucial, though.

  • Inherent (adj): cố hữu
  • Inventiveness (n): khả năng sáng tạo

Dịch: Chà, tôi nghĩ sẽ tốt cho sự phát triển của trẻ nếu có thể tạo ra tiếng ồn. Đó là một khía cạnh cố hữu trong quá trình phát triển và khám phá của họ. Gây ồn ào là phương tiện để trẻ thể hiện cảm xúc và khả năng sáng tạo của mình. Trẻ em thường xuyên thể hiện bản thân thông qua vui chơi và trò chuyện. Tuy nhiên, việc tìm kiếm sự cân bằng và dạy trẻ quan tâm đến người khác là rất quan trọng.

2.2. Should children not be allowed to make noise under any circumstances?

Even though it’s crucial to teach kids manners and respect for others, forbidding them from making noise altogether might be detrimental to their social and cognitive growth. Youngsters ought to be allowed to express themselves and partake in activities that could require some loudness. Teaching kids to be aware of their surroundings and knowing when and where to make noise, however, is just as crucial.

  • Detrimental (adj): có hại
  • Cognitive growth (n): tăng trưởng nhận thức

Dịch: Mặc dù việc dạy trẻ cách cư xử và tôn trọng người khác là rất quan trọng, nhưng việc cấm chúng hoàn toàn gây ồn ào có thể gây bất lợi cho sự phát triển về mặt xã hội và nhận thức của chúng. Thanh niên nên được phép thể hiện bản thân và tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự ồn ào. Tuy nhiên, việc dạy trẻ nhận thức về môi trường xung quanh và biết khi nào và ở đâu có thể gây ồn ào cũng quan trọng không kém.

2.3. What kinds of noises are there in our life?

We come across a variety of noises in our daily lives. There are sounds from the surroundings, including traffic, building, and nature. There are also social sounds, such as music, laughter, and talks. Appliances and other electrical gadgets frequently make technological sounds. Every kind of noise adds to the surrounding environment’s total soundscape.

  • Electrical gadgets (n): thiết bị điện
  • Soundscape (n): không gian âm thanh

Dịch: Chúng ta gặp nhiều loại tiếng ồn khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Có âm thanh từ môi trường xung quanh, bao gồm giao thông, tòa nhà và thiên nhiên. Ngoài ra còn có âm thanh xã hội, như âm nhạc, tiếng cười và cuộc nói chuyện. Các thiết bị gia dụng và các thiết bị điện khác thường xuyên phát ra âm thanh công nghệ. Mọi loại tiếng ồn đều bổ sung vào tổng thể không gian âm thanh của môi trường xung quanh.

Xem thêm bài mẫu Speaking:

2.4. Which area is exposed to noise more, the city or the countryside?

The urban area. This is because there are a lot more structures under construction as this region is more developed than the rural ones. In addition, traffic is significantly busier and there are more cars on the road due to the higher population in cities. Furthermore, noise pollution must be a big issue in cities as it has an impact on almost everyone. On the plus side, though, if I may be optimistic, sounds add a lot of vibrancy to cities!

  • Optimistic (adj): lạc quan
  • Vibrancy (n): sự sống động

Dịch: Khu đô thị. Điều này là do có rất nhiều công trình đang được xây dựng vì khu vực này phát triển hơn khu vực nông thôn. Ngoài ra, giao thông đông đúc hơn đáng kể và có nhiều ô tô trên đường hơn do dân số ở các thành phố cao hơn. Hơn nữa, ô nhiễm tiếng ồn phải là một vấn đề lớn ở các thành phố vì nó ảnh hưởng đến hầu hết mọi người. Tuy nhiên, về mặt tích cực, nếu tôi có thể lạc quan, âm thanh sẽ mang lại nhiều sự sống động cho các thành phố!

2.5. How would people usually respond to noises in your country?

People in my nation usually react to noises in accordance with cultural standards and the circumstances. Noise pollution is more common in metropolitan environments, where people may become used to and adjust to different noise levels. On the other hand, loud or disruptive noises can be annoying and frustrating. Individuals can soundproof their homes or use earplugs as ways to reduce noise. Additionally, people are asked to be respectful and refrain from causing needless disruptions.

  • In accordance with: phù hợp với
  • Metropolitan (adj): thuộc về đô thị
  • Adjust (v): thích nghi
  • Soundproof (v): cách âm
  • Refrain from (v): kiềm chế

Dịch: Người dân ở đất nước tôi thường phản ứng với tiếng ồn theo tiêu chuẩn văn hóa và hoàn cảnh. Ô nhiễm tiếng ồn phổ biến hơn ở môi trường đô thị, nơi mọi người có thể quen và thích nghi với các mức độ tiếng ồn khác nhau. Mặt khác, những tiếng ồn lớn hoặc gây rối có thể gây khó chịu và bực bội. Mọi người có thể cách âm ngôi nhà của mình hoặc sử dụng nút bịt tai như một cách để giảm tiếng ồn. Ngoài ra, mọi người được yêu cầu phải tôn trọng và kiềm chế gây ra sự gián đoạn không cần thiết.

Xem thêm:

2.6. How can people consider others’ feelings when chatting in public?

One effective approach to achieve this is to pay attention to body language. For instance, you can usually discern someone’s sentiment, such as whether they are being sarcastic or honest, by looking at their eye movements or facial expressions. Listening to the tone of someone’s voice can also provide insight into their emotions; for example, high-pitched speech may indicate intense interest in something, and vice versa.

  • Discern someone’s sentiment: nhận biết cảm xúc của ai đó
  • Sarcastic (adj): mỉa mai
  • Provide insight into: hiểu rõ hơn về
  • High-pitched speech: lời nói the thé 
  • Vice versa

Dịch: Một cách tiếp cận hiệu quả để đạt được điều này là chú ý đến ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ: bạn thường có thể nhận biết cảm xúc của ai đó, chẳng hạn như họ đang mỉa mai hay thành thật, bằng cách nhìn vào cử động mắt hoặc nét mặt của họ. Lắng nghe giọng nói của ai đó cũng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc của họ; ví dụ: lời nói the thé có thể biểu thị sự quan tâm sâu sắc đến điều gì đó và ngược lại.

2.7. Why do you think some people like noisy places?

Most likely because they like the lively environment. When I think of noisy locations in the city, I can only think of bars and clubs. I imagine that the loud music and other noises in those establishments give people a sense of youth and vibrancy. I couldn’t think of any other explanation than that.

Dịch: Rất có thể vì họ thích môi trường sống động. Khi nghĩ đến những địa điểm ồn ào trong thành phố, tôi chỉ có thể nghĩ đến những quán bar và câu lạc bộ. Tôi tưởng tượng rằng tiếng nhạc ầm ĩ và những tiếng ồn khác trong những cơ sở đó mang lại cho mọi người cảm giác trẻ trung và sôi động. Tôi không thể nghĩ ra lời giải thích nào khác ngoài điều đó.

2.8. What harms does noise pollution bring? How to reduce the harm of noise?

As you may be aware, exposure to continuous loud noise may have negative effects on health, including headaches and elevated stress levels. The easiest solution is to just stay indoors and avoid loud activities; in addition, acquire yourself a set of earplugs.

  • Acquire (v): sắm
  • A set of earplugs: một bộ nút bịt tai

Dịch: Như bạn có thể biết, việc tiếp xúc với tiếng ồn lớn liên tục có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe, bao gồm đau đầu và mức độ căng thẳng tăng cao. Giải pháp đơn giản nhất là chỉ ở trong nhà và tránh các hoạt động ồn ào; Ngoài ra, hãy sắm cho mình một bộ nút bịt tai nhé.

2.9. Would you like to work in a noisy place? (Why?/Why not?)

I would make every effort to keep my surroundings as quiet as possible since I believe that maintaining attention is the most crucial aspect of working. Not all noises, though, have been shown to lower productivity; in fact, some studies have shown that white noise is good for the listener. Consequently, when I want to give my all on important projects, I will occasionally turn on a few meditation recordings.

  • Meditation (n): thiền

Dịch: Tôi sẽ cố gắng hết sức để giữ cho môi trường xung quanh yên tĩnh nhất có thể vì tôi tin rằng duy trì sự chú ý là khía cạnh quan trọng nhất của công việc. Tuy nhiên, không phải tất cả tiếng ồn đều làm giảm năng suất; Trên thực tế, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiếng ồn trắng có lợi cho người nghe. Do đó, khi muốn cống hiến hết mình cho những dự án quan trọng, thỉnh thoảng tôi sẽ bật một vài bản ghi âm thiền.

2.10. How might the level of urban noise be reduced?

There is no definitive solution to this topic in terms of urban planning because bustling, lively streets are synonymous with progress and success. Therefore, noise will always be a part of city life. However, some urban planners have come up with ideas for how to divide commercial and residential zones.

This would prevent personal matters from getting in the way of the economy’s unhindered growth. For example, folks might unwind in their assigned living areas at home and venture further downtown if they wanted to go shopping and experience the nightlife.

  • Synonymous (adj): đồng nghĩa
  • Unhindered growth: tăng trưởng không bị cản trở

Dịch: Về mặt quy hoạch đô thị, không có giải pháp dứt điểm cho chủ đề này vì đường phố nhộn nhịp, sôi động đồng nghĩa với sự tiến bộ và thành công. Vì vậy, tiếng ồn sẽ luôn là một phần của cuộc sống thành phố. Tuy nhiên, một số nhà quy hoạch đô thị đã đưa ra ý tưởng về cách phân chia khu thương mại và khu dân cư.

Điều này sẽ ngăn chặn các vấn đề cá nhân cản trở sự tăng trưởng không bị cản trở của nền kinh tế. Ví dụ: mọi người có thể thư giãn tại khu vực sinh hoạt được chỉ định ở nhà và đi xa hơn vào trung tâm thành phố nếu họ muốn đi mua sắm và trải nghiệm cuộc sống về đêm.

Xem thêm bài mẫu Speaking:

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a noisy place you have been to. Bên cạnh về chủ đề Describe a noisy place you have been to – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop English. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop