Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

It’s always darkest before the dawn là gì? Cách sử dụng

Để động viên ai đó kiên trì vượt qua khó khăn, có một thành ngữ rất hay mà bạn có thể sử dụng là It’s always darkest before the dawn. Cùng Vietop English tìm hiểu về thành ngữ này để có thể áp dụng vào giao tiếp nhé!

1. It’s always darkest before the dawn là gì?

It’s always darkest before the dawn có nghĩa rằng thường thì tình huống trở nên rất khó khăn, tồi tệ và tối tăm trước khi mọi việc bắt đầu sáng sủa, tức là trước khi có sự cải thiện hoặc hy vọng xuất hiện. Câu này thường được sử dụng để khích lệ và thể hiện niềm tin vào sự cải thiện trong tình huống khó khăn.

It's always darkest before the dawn là gì Cách sử dụng
It’s always darkest before the dawn là gì Cách sử dụng

Eg 1:

  • Sarah: I’ve been working so hard on this project, but it’s still not going well. Tôi đã làm việc chăm chỉ trong dự án này, nhưng vẫn không tốt.
  • John: Don’t give up, Sarah. Remember, it’s always darkest before the dawn. Things will get better. Đừng từ bỏ, Sarah. Hãy nhớ rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Mọi thứ rồi sẽ tốt hơn.

Eg 2:

  • Emily: I just lost my job, and I don’t know how I’m going to pay my bills. Tôi vừa mất việc làm và tôi không biết làm thế nào để trả các hóa đơn của mình.
  • Mark: I understand it’s tough, Emily, but keep in mind that it’s always darkest before the dawn. You’ll find a way through this. Tôi hiểu rằng đó là điều khó khăn, Emily, nhưng hãy nhớ rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Bạn sẽ tìm ra cách vượt qua điều này.

Eg 3: 

  • David: I’ve been studying so much for this exam, but I’m still struggling. Tôi đã học rất nhiều cho kỳ thi này, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn.
  • Maria: Keep going, David. It’s always darkest before the dawn. You’re almost there! Tiếp tục nỗ lực, David. Trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Bạn gần đạt được mục tiêu rồi!

Eg 4: 

  • Alex: Our business is going through a tough period, and I’m not sure if we can make it. Doanh nghiệp của chúng ta đang trải qua thời kỳ khó khăn, và tôi không chắc rằng chúng ta có thể vượt qua.
  • Lisa: I understand your concerns, but remember, it’s always darkest before the dawn. We’ll find a way to turn things around. Tôi hiểu sự lo lắng của bạn, nhưng hãy nhớ rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Chúng ta sẽ tìm cách để thay đổi tình hình.

Eg 5:

  • Mike: I’ve been trying to lose weight for months, but I haven’t seen any progress. Tôi đã cố gắng giảm cân suốt vài tháng, nhưng tôi chưa thấy bất kỳ tiến triển nào.
  • Sarah: Don’t get discouraged, Mike. It’s always darkest before the dawn. Keep working on your goals, and you’ll see results. Đừng nản lòng, Mike. Trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Tiếp tục làm việc với mục tiêu của bạn, và bạn sẽ thấy kết quả.
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Xem thêm:

2. Nguồn gốc của thành ngữ It’s always darkest before the dawn

Thomas Fuller, một nhà thần học người Anh, đã sáng tạo thành ngữ này vào năm 1650 trong tác phẩm của ông mang tựa đề “A Pisgah-Sight of Palestine and the Confines Thereof”.

Ý nghĩa cơ bản của thành ngữ này bắt nguồn từ bình minh. Bình minh bắt đầu khi ánh sáng đầu tiên nở rộ trên chân trời trong lúc mặt trời mọc. Do đó, khoảng thời gian trước bình minh có ít ánh sáng nhất, vì tại thời điểm đó chưa có ánh nắng mặt trời. Điều này cũng đồng nghĩa với thời gian dài nhất kể từ lần cuối mặt trời lặn.

3. Cách sử dụng Idiom It’s always darkest before the dawn

Cách sử dụng Idiom It's always darkest before the dawn
Cách sử dụng Idiom It’s always darkest before the dawn

3.1. Động viên trong thời gian khó khăn

Khi ai đó đang trải qua những khó khăn, thất bại, hoặc tình hình trở nên tồi tệ, câu này có thể được sử dụng để động viên họ. Nó tạo ra hi vọng rằng sau những thời kỳ khó khăn nhất sẽ đến sự cải thiện hoặc thay đổi tích cực.

Eg: When Sarah was going through a challenging period in her life, her friend reminded her, It’s always darkest before the dawn. It gave her hope that better days were ahead. Khi Sarah đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống, người bạn của cô đã nhắc nhở cô rằng trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Điều này mang lại hy vọng cho cô rằng những ngày tốt đẹp đang đến gần.

3.2. Khích lệ kiên trì

Trong môi trường thể thao hoặc kinh doanh, câu này có thể được sử dụng để khích lệ mọi người kiên nhẫn và tiếp tục đối mặt với khó khăn thay vì bỏ cuộc.

Eg: The coach used the phrase It’s always darkest before the dawn to inspire his team when they were losing the game, encouraging them to keep pushing forward and not give up. HLV đã sử dụng câu Đêm dài rồi đến buổi sáng để truyền cảm hứng cho đội của mình khi họ đang thua trong trận đấu, khích lệ họ kiên nhẫn và tiếp tục đối mặt với khó khăn thay vì bỏ cuộc.

3.3. Vượt qua khó khăn trong dự án hoặc công việc

Khi một dự án hoặc công việc đang gặp khó khăn, người ta có thể áp dụng câu này để thúc đẩy đội ngũ hoặc đồng nghiệp không từ bỏ, mà thay vào đó, tập trung vào giải quyết vấn đề và đạt được thành công cuối cùng.

Eg In the midst of a complex project at work, John’s colleague reminded him that It’s always darkest before the dawn, encouraging him to tackle the difficult challenges before experiencing the project’s success. Trong một dự án phức tạp trong công việc, John đã nhớ lại câu thành ngữ Đêm dài mới đến buổi sáng, khuyến khích anh giải quyết các thách thức khó khăn trước khi thấy thành công của dự án.

3.4. Đối mặt với khó khăn cá nhân

Câu này có thể giúp một người tập trung vào việc vượt qua khó khăn cá nhân, như mất việc làm, cuộc sống gia đình khó khăn, hoặc tình trạng sức khỏe xấu đi, với niềm tin rằng cuộc sống sẽ cải thiện sau giai đoạn khó khăn.

Eg: Emily was dealing with a series of personal setbacks, but she held onto the belief that It’s always darkest before the dawn. She knew that even in her darkest moments, there was a chance for things to improve. Emily đang phải đối mặt với nhiều rắc rối cá nhân, nhưng cô giữ vững niềm tin rằng Đêm dài mới đến buổi sáng. Cô biết rằng ngay cả trong những khoảnh khắc tối tăm nhất, vẫn có cơ hội cho mọi thứ được cải thiện.

3.5. Xử lý thời kỳ khó khăn trong mối quan hệ

Trong mối quan hệ cá nhân hoặc tình yêu, câu này có thể khuyến khích các bên giải quyết mâu thuẫn hoặc khó khăn thay vì đổ lỗi hoặc chia rẽ. Nó gợi ý rằng sau những thời kỳ khó khăn nhất có thể xảy ra sự hồi phục và thăng tiến.

Eg: After a major argument with her partner, Maria reflected on the saying It’s always darkest before the dawn. It motivated her to work through their issues, believing that their relationship could become stronger after this difficult period. Sau một cuộc cãi vã lớn với đối tác, Maria suy ngẫm về câu Trước khi bình minh, mọi thứ luôn tối tăm nhất. Điều này đã thúc đẩy cô giải quyết các vấn đề, tin rằng mối quan hệ của họ có thể trở nên mạnh mẽ hơn sau thời kỳ khó khăn này.

Xem thêm:

4. Cuộc hội thoại (Conversation) với It’s always darkest before the dawn

  • Alice: I can’t believe how difficult this project has become. We’ve encountered so many problems, and it feels like there’s no way out. Tôi không thể tin được là dự án này đã trở nên khó khăn đến vậy. Chúng ta đã gặp rất nhiều vấn đề, và có vẻ như không có lối thoát.
  • Bob: I understand how you feel, Alice. But you know what they say, “It’s always darkest before the dawn.” Sometimes, the most challenging moments come right before a breakthrough. Tôi hiểu cảm giác của bạn, Alice. Nhưng bạn biết đấy, “Đêm dài mới đến buổi sáng.” Đôi khi, những khoảnh khắc khó khăn nhất đến trước sự đột phá.
  • Alice: I hope you’re right, Bob. We’ve put so much effort into this project; it would be disheartening if it doesn’t work out. Tôi hy vọng Bob nói đúng. Chúng tôi đã bỏ rất nhiều công sức vào dự án này; sẽ rất đau lòng nếu nó không thành công.
  • Bob: I have faith in our team’s abilities. We’ve been through tough times before, and we’ve always found a way to overcome them. Let’s keep pushing forward, and remember, it’s always darkest just before the dawn. Tôi tin vào khả năng của đội của chúng ta. Chúng ta đã trải qua những thời kỳ khó khăn trước đây, và luôn tìm cách vượt qua chúng. Hãy tiếp tục nỗ lực, và nhớ rằng, “Đêm dài mới đến buổi sáng.”

5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It’s always darkest before the dawn

Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa với It’s always darkest before the dawn:

Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It's always darkest before the dawn
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ It’s always darkest before the dawn
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
It’s always darkest before the dawnTình hình khó khăn sẽ kết thúc và sự cải thiện sắp đếnKeep going, things will get better. It’s always darkest before the dawn.
After rain comes sunshineSau cơn mưa là nắngWe may be going through a tough time, but remember, after rain comes sunshine.
After the storm comes the rainbowSau cơn bão là cầu vồngDon’t lose hope; after the storm comes the rainbow.
The best is yet to comeThứ tốt đẹp nhất vẫn chưa đếnI believe that the best is yet to come in your life.
The night is always darkest before the dawnĐêm luôn tối tăm nhất trước bình minhRemember, the night is always darkest before the dawn.
A bad day doesn’t make a bad lifeMột ngày tồi không làm cuộc đời tồi tệHaving a bad day doesn’t mean you have a bad life.
A brighter day is comingNgày tươi sáng đang đếnI can feel it; a brighter day is coming soon.
A glimmer of hopeMột chút hy vọngEven in the darkest times, there’s always a glimmer of hope.
A light in the darknessÁnh sáng giữa bóng tốiShe was like a light in the darkness during those tough times.
A new beginning awaitsMột khởi đầu mới đang chờ đợiEmbrace the challenges; a new beginning awaits you.
A new dawn is comingBình minh mới sắp đếnWith every challenge, remember that a new dawn is coming.
A new day brings new hopeNgày mới mang đến hy vọng mớiEach new day brings new hope for a better future.
The sun will rise againMặt trời sẽ mọc trở lạiEven in the darkest moments, remember, the sun will rise again.
After darkness comes lightSau bóng tối là ánh sángAfter darkness comes light, and things will improve.
After nightfall, daybreak soon followsSau khi tối đến, sớm hay muộn bình minh sẽ đếnDon’t worry; after nightfall, daybreak soon follows.
After the night comes the morningSau đêm tới sángKeep faith, after the night comes the morning.
After the rain comes the rainbowSau mưa tới cầu vồngWe’ve been through a lot, but remember, after the rain comes the rainbow.
All will be wellMọi thứ sẽ ổnStay positive; all will be well in the end.
Before the rain comes, the sky is darkestTrước khi mưa đến, bầu trời là tối nhấtJust remember, before the rain comes, the sky is darkest.
Better times are comingThời gian tốt đẹp đang đếnHang in there; better times are coming soon.
Climb your way out of the darknessLeo lên khỏi bóng tốiYou have the strength to climb your way out of the darkness.
Difficult times don’t last foreverThời kỳ khó khăn không kéo dài mãiKeep in mind that difficult times don’t last forever.
Don’t give up – better days are aheadĐừng bao giờ từ bỏ – thời gian tốt đẹp sẽ đếnDon’t lose hope; don’t give up – better days are ahead.

Xem thêm:

6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ It’s always darkest before the dawn

Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa với It’s always darkest before the dawn:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
A descent into chaosSụp đổ vào hỗn loạnThe organization’s mismanagement led to a descent into chaos.
A nosediveSụp đổ, giảm nhanh chóngThe company’s profits took a nosedive in the last quarter.
A quick and catastrophic declineSụp đổ nhanh và mất mát khủng khiếpThe stock market experienced a quick and catastrophic decline.
A rapid declineSụp đổ nhanh chóngThe team’s performance showed a rapid decline.
A steady and unmistakable declineSự giảm dần và không thể nhầm lẫnThe once-thriving neighborhood saw a steady and unmistakable decline.
A steady downward spiralSự lao dốc ổn địnhThe company’s finances were caught in a steady downward spiral.
A swift deteriorationSự suy thoái nhanh chóngThe patient’s health took a swift deterioration.
All downhill from hereMọi thứ sẽ tụt dốc từ đâyAfter the recent setbacks, it seems like it’s all downhill from here.
Every cloud has a dark liningMọi việc đều có khía cạnh tiêu cựcEven in success, every cloud has a dark lining.
Every obstacle has a hidden challengeMọi trở ngại đều có thách thức ẩnDon’t be discouraged; every obstacle has a hidden challenge.
From bad to worseTừ tồi tệ đến tồi tệ hơnThe situation went from bad to worse over the course of the year.
From bad to worse at lightning speedTừ tồi tệ đến tồi tệ hơn với tốc độ chớp nhoángThe company’s financial troubles escalated from bad to worse at lightning speed.
From bad to worse in a jiffyTừ tồi tệ đến tồi tệ hơn trong nháy mắtThe peace talks went from bad to worse in a jiffy.
Going from bad to worse in a hurryĐi từ tệ đến tồi tệ hơn với tốc độ nhanh chóngThe team’s performance was going from bad to worse in a hurry.
Going from rags to ruinĐi từ cơ cực đến tàn khốcHis financial decisions led to him going from rags to ruin.
Going from the deep end to the shallow endĐi từ chỗ sâu đến chỗ nôngTheir relationship was going from the deep end to the shallow end.
Going from the frying pan into the fireTừ tình huống tồi tệ này đến tình huống tồi tệ khácTrying to escape one problem, he ended up going from the frying pan into the fire.
Going further and further down the rabbit holeĐi sâu hơn và sâu hơn vào hố thỏThe conspiracy theory led him to go further and further down the rabbit hole.
Heading downhill fastĐang hướng xuống dốc với tốc độ nhanh chóngThe company’s stock value was heading downhill fast.
One damn thing after anotherMột chuyện tồi tệ sau một chuyện tồi tệIt’s been one damn thing after another lately.
One disaster after anotherMột thảm họa sau một thảm họaThe region has been facing one disaster after another.
Out of the frying pan and into the fireThoát ra khỏi tình huống khó khăn này, nhưng rơi vào tình huống khó khăn khácHe thought he was out of the frying pan, but he ended up in the fire.
Sliding into an abyssTrượt dốc vào một cái vực khủng khiếpThe company was sliding into an abyss of financial troubles.
There are clouds on the horizonCó những điều tiêu cực trên tương laiThe economic forecast suggests there are clouds on the horizon.
When it rains, it poursKhi mưa, nó mưa toIt seems like when it rains, it pours with all these problems.

Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu thêm về thành ngữ It’s always darkest before the dawn. Hãy bổ sung nó vào từ điển và áp dụng vào giao tiếp nhé!

Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!

Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop