Waste time thường được dùng để nói về việc lãng phí thời gian. Khi muốn khuyên ai không nên làm làm việc gì đó vì lãng phí thời gian, bạn phải sử dụng cấu trúc waste time. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, mình đã tổng hợp lại các nội dung như sau:
- Cấu trúc waste là gì? Cách sử dụng chi tiết.
- Các cấu trúc tương tự waste time.
- Cách viết lại câu cấu trúc waste time.
Hãy cùng tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cấu trúc waste time dùng để diễn tả việc dùng thời gian cho những việc không quan trọng, vô ích hoặc không cần thiết. – Cấu trúc: + S + waste + time/ money/ energy + on + N (lãng phí thời gian/ tiền bạc/ năng lượng cho thứ gì). + S + waste + time/ money/ energy + V-ing (lãng phí thời gian/ tiền bạc/ năng lượng để làm gì). – Sự khác nhau giữa cấu trúc waste time với spend time và It take time. + Waste time: Lãng phí thời gian, tiêu tốn thời gian một cách vô ích. + Spend time: Dành thời gian cho một hoạt động, việc gì đó. + It takes time: Cần thời gian để hoàn thành một việc gì đó. – S + spend + time/ money + (on) + V-ing/ N… = S + waste + time/ money + (on) + V-ing/ N… = It takes (somebody) + time + to V. |
1. Waste là gì? Waste time là gì?
- Waste (n): Rác thải, thứ gì đó không được sử dụng theo cách hiệu quả, hữu ích hoặc hợp lý.
- Waste (v): Lãng phí.
- Waste (adj): hoang phí, bỏ hoang.
Waste là một từ đặc biệt, vừa làm danh từ, vừa làm động từ và vừa làm tính từ. Cấu trúc waste time được dùng với nghĩa lãng phí thời gian.
E.g.:
- Don’t waste your time watching TV all day. Go outside and do something productive. (Đừng lãng phí thời gian xem TV cả ngày. Hãy ra ngoài và làm việc gì đó hiệu quả.)
- It’s a waste of time to argue with someone who is not willing to listen. (Lãng phí thời gian để tranh cãi với người không muốn nghe là điều vô ích.)
- The company’s decision to invest in new technology was a waste of money. (Quyết định đầu tư vào công nghệ mới của công ty là một sự lãng phí tiền bạc.)
2. Waste time + gì? Cách dùng cấu trúc waste time
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như cấu trúc waste time, hãy cùng mình tìm hiểu qua phần dưới đây nhé!
2.1. Cấu trúc waste time + on + danh từ
Cấu trúc: S + waste time + on something/ doing something
Cách dùng: Nói đến việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó.
E.g.:
- Don’t waste time on social media all day. (Đừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội cả ngày.)
- He wasted his time on playing video games instead of studying. (Cậu ấy lãng phí thời gian chơi điện tử thay vì học bài.)
- We shouldn’t waste time on gossiping about other people. (Chúng ta không nên lãng phí thời gian vào việc nói xấu người khác.)
2.2. Cấu trúc waste time ving
Cấu trúc: S + waste time + doing something
Cách dùng: Nói đến việc ai đó đang lãng phí thời gian làm điều gì đó ngay thời điểm nói.
E.g.:
- I’m not going to waste my time waiting for you. (Tôi không lãng phí thời gian chờ đợi bạn đâu.)
- She’s wasting her time watching that boring movie. (Cô ấy đang lãng phí thời gian xem bộ phim nhàm chán đó.)
- She’s wasting her time trying to convince him to change his mind. (Cô ấy đang lãng phí thời gian cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi suy nghĩ.)
Xem thêm:
- Cấu trúc song song là gì? Cách dùng và bài tập parallel structure chi tiết
- Worth + gì? Worth to V hay Ving? Cấu trúc worth trong tiếng Anh
- How often là gì? Cấu trúc how often trong tiếng Anh
3. Giải đáp waste time to v hay ving?
Cấu trúc waste time đi với V-ing để diễn tả ý nghĩa ai đang lãng phí thời gian làm gì.
E.g.:
- Don’t waste time playing video games all day. (Đừng lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử cả ngày.)
- We should stop wasting time arguing and start working on the project. (Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian tranh cãi và bắt đầu làm việc cho dự án.)
4. Các cấu trúc tương tự waste
Ngoài cấu trúc waste time ở trên ra, bạn có thể sử dụng thêm các cấu trúc dưới đây để đa dạng hơn cho văn nói và văn viết của mình.
4.1. Cấu trúc spend trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng:
- S + spend + something + with …: Nói đến việc để dành cái gì cho ai.
- S + spend + something + on + N/ V-ing: Nói đến việc để dành điều gì để làm gì.
E.g.:
- I spent the whole day with my family. (Tôi dành cả ngày cho gia đình.)
- She spends most of her free time with her friends. (Cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh cho bạn bè.)
- I spent a lot of money on clothes. (Tôi đã chi rất nhiều tiền cho quần áo.)
- She spends a lot of time studying. (Cô ấy dành nhiều thời gian để học tập.)
4.2. Cấu trúc It takes trong tiếng Anh
Cấu trúc và cách dùng:
- It takes + time + to V: Dùng để nói đến việc dành/ tốn bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó.
- It takes + somebody + time + to V: Dùng để nói đến việc ai đó dành/ tốn bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó.
- It takes + [quantity noun] + to V: Dùng để nói đến việc bao nhiêu là cần thiết để làm gì đó.
E.g.:
- It takes me 30 minutes to get to work. (Mất 30 phút để tôi đến nơi làm việc.)
- It takes John 10 minutes to walk to school. (John mất 10 phút để đi bộ đến trường.)
- It takes a lot of money to buy a house. (Cần rất nhiều tiền để mua một căn nhà.)
5. Cách viết lại câu cấu trúc waste time
Bài tập viết lại câu là một trong những dạng phổ biến nhất khi ra thi. Dưới đây là một vài hướng dẫn chi tiết về cách viết lại câu từ các cấu trúc đồng nghĩa với waste time nhé!
5.1. Viết lại câu từ cấu trúc It takes
Công thức: It takes + time + to V = S + waste + time/ money + (on) + Ving/ N …
E.g.:
- It takes two hours to cook this meal. (Phải mất hai giờ để nấu bữa ăn này.) → I waste two hours cooking this meal.
- It takes me 30 minutes to get to work. (Tôi phải mất 30 phút để đi làm.) → I waste 30 minutes getting to work.
- It takes two hours to cook this meal. (Phải mất hai giờ để nấu bữa ăn này.) → I waste two hours cooking this meal.
5.2. Viết lại câu từ cấu trúc Spend
Công thức: S + spend + time/ money + (on) + Ving/ N … = S + waste + time/ money + (on) + Ving/ N …
E.g.:
- I spend an hour scrolling through social media every morning. (Tôi dành một giờ để lướt mạng xã hội mỗi sáng.) → I waste an hour every morning scrolling through social media.
- She spends a lot of money buying coffee every day. (Cô ấy chi rất nhiều tiền để mua cà phê mỗi ngày.) → She wastes a lot of money buying coffee every day.
- We spent the whole afternoon arguing about something unimportant. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để tranh cãi về điều gì đó không quan trọng.) → We wasted the whole afternoon arguing about something unimportant.
6. Phân biệt cấu trúc waste time và spend time
Khi làm các bài tập hoặc trong thực tế, người học vẫn thường nhầm lẫn 2 cấu trúc này với nhau. Dưới đây là cách phân biệt cụ thể dành cho bạn.
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ | |
Waste time | Dùng để nói về việc dành thời gian một cách vô ích cho việc gì đó không mang lại lợi ích hoặc giá trị gì. | S + waste + time/ money/ energy + on + N/ V-ing | I wasted my whole day watching TV. (Tôi đã lãng phí cả ngày để xem TV.) |
Spend time | Dùng để nói về việc dành thời gian cho việc gì đó, có thể mang lại lợi ích hoặc không. | S + spend + time/ money + (on) + Ving/ N … | We spent the whole day exploring the city. (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá thành phố.) |
Xem thêm:
- Cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- Nắm trọn 50 cấu trúc câu trong tiếng Anh
- With a view to là gì? Cách dùng cấu trúc with a view to trong tiếng Anh
7. Bài tập cấu trúc waste time
Để nắm chắc hơn về phần kiến thức, hãy làm ngay các bài tập dưới đây để ôn tập nhé:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- We should ………. time volunteering in our community. (waste/ spend)
- They ………. too much money on clothes they don’t even wear. (waste/ spend)
- He likes to ………. time with his friends on the weekends. (waste/ spend)
- Don’t ………. time arguing with someone who isn’t willing to listen. (waste/ spend)
- She ………. a lot of time practicing the piano before her performance. (waste/ spend)
Exercise 2: Conjugate the verbs in brackets
(Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc)
- We shouldn’t waste time (watch) TV all day. We should be more productive.
- They used to waste a lot of money (eat) out every night.
- Don’t waste time (explain) yourself to someone who isn’t willing to listen.
- She always wastes time (scroll) through social media before going to sleep.
- Let’s start early and avoid wasting time (wait) for them.
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu với waste)
- I spend hours every day scrolling through social media.
- We spent a lot of money on our vacation last year.
- My company spends a lot of money on advertising.
- She spent her whole afternoon watching TV.
- He spends a lot of time playing video games instead of studying.
8. Kết luận
Tóm lại, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn cách sử dụng cấu trúc waste time, cách phân biệt waste time với các cấu trúc tương tự.
Bên cạnh đó, khi làm bài tập, bạn cũng cần lưu ý rằng waste có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
Hy vọng những kiến thức trên đây có thể giúp bạn hiểu và vận dụng chúng tốt vào thực tế nhé! Đừng quên để lại comment bên dưới nếu bạn đang thắc mắc bất cứ điều gì về cấu trúc này nhé!
Tài liệu tham khảo:
Waste your time: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/waste-time – Truy cập ngày 27.03.2024