Cuộc sống của chúng ta vốn dĩ luôn bận rộn và hối hả, nhưng mỗi ngày đều là một câu chuyện nhỏ, ghi lại những bước chân nhẹ nhàng, những hoạt động thường ngày và những cảm xúc đa dạng.
Talk about your daily routine là một trong những chủ đề Speaking khá thú vị và quen thuộc, nhưng cũng có thể gây khó khăn cho nhiều bạn thí sinh. Vậy làm sao để có thể ghi điểm cao cho chủ đề này?
Để giúp bạn tham khảo thêm nhiều ý tưởng hay cho bài nói, cùng mình điểm qua từ vựng và cụm từ phong phú liên quan đến chủ đề này và các cấu trúc “ghi điểm” giúp bạn thêm tự tin để nói về hoạt động của mình thông qua bài mẫu đi kèm audio giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và cách thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt.
Nào, cùng mình tìm hiểu nhé!
1. Bài mẫu Speaking: Talk about your daily routine
Bên dưới là các bài mẫu Speaking chủ đề talk about your daily routine – Nói về thói quen thường ngày của bạn. Bài viết sẽ cung cấp thêm ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chủ đề này để bạn có thể hoàn thiện và phát triển tốt hơn bài nói của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your daily routine
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about your daily routine dưới đây:
As a college student in my final year, my daily routine is a blend of academic commitments and personal pursuits.
My day typically begins at 7:00 am with a brisk morning jog, which helps me clear my mind and get energized for the day ahead. Then, I dive into my studies, review lecture notes, and work on assignments until mid-morning. I have my lunch at around 11:00 am. Even though there is only 1 hour to eat and take some rest, this time of the day is very important for me to recharge my energy and continue my hard work in the afternoon.
Around 12:00 am, I head to campus for classes, which usually last until mid-afternoon. During breaks between classes, I enjoy catching up with friends over coffee or grabbing a bite to eat at the campus cafe. After classes conclude, I return home to unwind and recharge. I spend the late afternoon and early evening pursuing my hobbies, whether it’s playing the guitar, painting, or reading a good book.
Dinner is a relaxed affair, either cooked at home or enjoyed at a nearby restaurant with friends. My favorite time of the day is late at night when the world around me grows quiet, and I can immerse myself in quiet contemplation or creative pursuits.
Overall, my daily routine as a college student is a balance between academic responsibilities and personal interests, with each day offering new opportunities for growth and exploration.
Từ vựng ghi điểm:
Academic commitment /ˌæk.əˈdem.ɪk kəˈmɪt.mənt/ | (noun phrase). cam kết học tập E.g.: Fresher and sophomore alike need strong academic commitment to succeed in college. (Sinh viên năm nhất cũng như sinh viên năm hai đều cần có cam kết học tập mạnh mẽ để thành công ở trường đại học.) |
Personal pursuit /p3ːsənl pə’sjuːts/ | (noun phrase). theo đuổi mục tiêu cá nhân E.g.: Even with a set daily routine, a college freshman can still find time for their personal pursuit of joining a club, unlike a busy sophomore. (Ngay cả với một thói quen hàng ngày đã định sẵn, sinh viên năm nhất đại học vẫn có thể tìm thấy thời gian cho việc theo đuổi mục tiêu cá nhân là tham gia câu lạc bộ, không giống như sinh viên năm hai bận rộn.) |
Brisk /brɪsk/ | (adjective). năng lượng, nhanh nhẹn E.g.: He set a brisk pace and we struggled to keep up. (Anh ấy đặt ra một tốc độ nhanh và chúng tôi phải vật lộn để theo kịp.) |
Dive into /daiv ‘intə/ | (phrasal verb). lao vào E.g.: When I start a new project, I like to dive into it and see how it works. (Khi tôi bắt đầu một dự án mới, tôi thích đi sâu vào nó và xem nó hoạt động như thế nào.) |
Recharge energy /ˌriːˈtʃɑːrdʒ ˈen.ɚ.dʒi/ | (verb). nạp lại năng lượng E.g.: Introverts are people who recharge their energy by being alone. (Những người hướng nội chính là những người nạp lại năng lượng bằng việc ở một mình.) |
Catch up (with someone) /kætʃ ʌp/ | (phrasal verb). gặp gỡ, trò chuyện E.g.: She spends hours on the phone, catching up with old friends. (Cô dành hàng giờ nói chuyện điện thoại, liên lạc với những người bạn cũ.) |
Grab a bite /ɡræb ə baɪt/ | (idiom). ăn một bữa ăn nhanh chóng và đơn giản E.g.: I’m starving, let’s grab a bite! (Mình đói lắm rồi, cùng ăn gì đó đi!) |
Affair /əˈfer/ | (noun). bữa ăn E.g.: My daily routine revolves around classes, but dinner is always a delicious affair. (Công việc hàng ngày của tôi xoay quanh việc học, nhưng bữa tối luôn là một bữa ăn ngon miệng.) |
Contemplation /ˌkɑːn.t̬əmˈpleɪ.ʃən/ | (noun). trầm ngâm, suy ngẫm E.g.: She was staring out over the lake, lost in contemplation. (Cô đang nhìn ra hồ, trầm ngâm.) |
Dịch nghĩa:
Là một sinh viên đại học năm cuối, công việc hàng ngày của tôi là sự kết hợp giữa cam kết học tập và theo đuổi mục tiêu cá nhân.
Ngày của tôi thường bắt đầu lúc 7 giờ sáng bằng một cuộc chạy bộ nhanh vào buổi sáng, điều này giúp đầu óc tôi tỉnh táo và tràn đầy năng lượng cho ngày mới. Sau đó, tôi lao vào học tập, xem lại bài giảng và làm bài tập cho đến giữa buổi sáng. Tôi ăn trưa vào khoảng 11 giờ sáng. Dù chỉ có 1 tiếng để ăn và nghỉ ngơi nhưng khoảng thời gian này trong ngày rất quan trọng để tôi nạp lại năng lượng và tiếp tục công việc vất vả vào buổi chiều.
Khoảng 12 giờ trưa, tôi đến trường để tham gia lớp học, thường kéo dài đến giữa buổi chiều. Trong giờ giải lao giữa các lớp, tôi thích gặp gỡ bạn bè trong quán cà phê hoặc dùng bữa tại quán cà phê trong khuôn viên trường. Sau khi lớp học kết thúc, tôi trở về nhà để thư giãn và nạp lại năng lượng. Tôi dành cả buổi chiều muộn và đầu giờ tối để theo đuổi sở thích của mình, cho dù đó là chơi ghita, vẽ tranh hay đọc một cuốn sách hay.
Bữa tối là một bữa ăn thoải mái, có thể được nấu ở nhà hoặc thưởng thức ở nhà hàng gần đó với bạn bè. Khoảng thời gian yêu thích nhất trong ngày của tôi là vào đêm khuya khi thế giới xung quanh tôi trở nên tĩnh lặng và tôi có thể đắm mình trong sự trầm ngâm tĩnh lặng hoặc theo đuổi những hoạt động sáng tạo.
Nhìn chung, thói quen hàng ngày của tôi khi còn là sinh viên đại học là sự cân bằng giữa trách nhiệm học tập và sở thích cá nhân, với mỗi ngày mang đến những cơ hội mới để phát triển và khám phá.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your daily routine
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about your your daily routine dưới đây:
As a marketing executive at a bustling advertising agency, my daily routine revolves around meetings, deadlines, and creative brainstorming sessions. My alarm goes off promptly at 6:30 am, and after a quick shower and breakfast, I’m out the door and go to the office.
By 9:00 am, I’m knee-deep in meetings, discussing strategy with clients and collaborating with colleagues on upcoming campaigns. Lunchtime offers a brief respite from the whirlwind of activity, and I often use this time to recharge and refuel with a healthy meal or a brisk walk around the block.
As evening approaches, I wrap up any remaining tasks and head home to unwind. Dinner is a relaxed affair, either cooked at home or ordered from a favorite takeout spot. Afterward, I might catch up on some reading or binge-watch a few episodes of my favorite TV show to unwind.
My favorite moment of the day is late at night when the world grows quiet, and I can finally relax and enjoy some downtime. Whether it’s curling up with a book or simply enjoying the peace and quiet, these moments are precious to me after a long day at the office.
Overall, each day brings new challenges and opportunities for growth, keeping me engaged and inspired in my career.
Từ vựng ghi điểm:
Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ | (adjective). nhộn nhịp, bận rộn E.g.: Ha Noi is a bustling metropolis that never sleeps. (Thủ đô Hà Nội là một thủ đô nhộn nhịp không bao giờ ngủ.) |
Promptly /ˈprɑːmpt.li/ | (adverb). nhanh chóng, kịp thời E.g.: We try to answer clients’ letters as promptly as we can. (Chúng tôi cố gắng trả lời thư của khách hàng nhanh nhất có thể.) |
Knee-deep /ˌniːˈdiːp/ | (adjective). tập trung E.g.: I’m knee-deep in paperwork. (Tôi đang tập trung trong công việc giấy tờ.) |
Whirlwind /ˈwɝːl.wɪnd/ | (noun). cơn lốc E.g.: She was exhausted after the whirlwind of tasks at the advertising agency. (Cô kiệt sức sau cơn lốc công việc ở công ty quảng cáo.) |
Refuel /ˌriːˈfjʊəl/ | (verb). bổ sung năng lượng E.g.: After a long day, I refuel with a healthy dinner. (Sau một ngày dài, tôi nạp lại năng lượng bằng một bữa tối lành mạnh.) |
Wrap up /ræp ʌp/ | (phrasal verb). hoàn thành, kết thúc E.g.: It’s time to wrap up work for the day. (Đã đến lúc kết thúc công việc trong ngày.) |
Binge-watch /ˈbɪndʒ ˌwɑːtʃ/ | (verb). cày phim E.g.: We binge-watched an entire season on Sunday. (Chúng tôi đã xem say sưa cả mùa giải vào Chủ nhật.) |
Downtime /ˈdaʊn.taɪm/ | (noun). khoảng thời gian nghỉ ngơi E.g.: We had a busy weekend so I’m planning to have some downtime tomorrow. (Chúng tôi đã có một ngày cuối tuần bận rộn nên tôi dự định sẽ có một chút thời gian rảnh vào ngày mai.) |
Dịch nghĩa:
Là nhân viên tiếp thị tại một công ty quảng cáo bận rộn, công việc hàng ngày của tôi xoay quanh các cuộc họp, thời hạn và các buổi động não sáng tạo. Chuông báo thức của tôi reo ngay lúc 6:30 sáng, sau khi tắm nhanh và ăn sáng, tôi ra khỏi cửa và đi đến văn phòng.
Đến 9 giờ sáng, tôi tập trung họp, thảo luận chiến lược với khách hàng và cộng tác với đồng nghiệp trong các chiến dịch sắp tới. Giờ ăn trưa giúp tôi có thời gian nghỉ ngơi ngắn ngủi sau cơn lốc hoạt động và tôi thường sử dụng thời gian này để nạp lại năng lượng bằng một bữa ăn lành mạnh hoặc đi bộ nhanh quanh khu nhà.
Khi buổi tối đến gần, tôi hoàn thành mọi công việc còn lại và về nhà để thư giãn. Bữa tối là một bữa ăn thoải mái, có thể được nấu ở nhà hoặc đặt mua từ một địa điểm mang đi yêu thích. Sau đó, tôi có thể đọc sách hoặc xem say sưa một vài tập của chương trình truyền hình yêu thích để thư giãn.
Khoảnh khắc yêu thích nhất trong ngày của tôi là vào đêm khuya khi thế giới trở nên yên tĩnh và cuối cùng tôi cũng có thể thư giãn và tận hưởng chút thời gian rảnh rỗi. Dù là nằm thoải mái trong chăn với một cuốn sách hay hay chỉ đơn giản là tận hưởng sự yên bình, tĩnh lặng, những khoảnh khắc này đối với tôi đều quý giá sau một ngày dài ở văn phòng.
Nhìn chung, mỗi ngày đều mang đến những thách thức và cơ hội phát triển mới, giúp tôi luôn gắn bó và truyền cảm hứng cho sự nghiệp của mình.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your daily routine
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about your daily routine dưới đây:
My alarm device rings in my ear at the start of every day as a full-time homemaker and mother. My daily routine revolves around caring for my family and maintaining our household. My day typically begins at the crack of dawn, as I rise early to prepare breakfast for my husband and children before they head off to work and school.
After seeing my family members off for the day, I dive into my daily chores, which include cleaning, laundry, and grocery shopping. The time around ten o’clock offers a brief respite from my chores, and I often use this time to enjoy a cup of tea in the garden before beginning lunch preparation. It’s a chance to recharge and reflect before tackling the rest of the day’s tasks.
The rest of the day is spent tending to household duties, running errands, and preparing dinner for my family. Despite the repetitive nature of my tasks, I find fulfillment in knowing that I am contributing to the well-being of my loved ones.
As evening approaches, I take some time to relax and unwind. Whether it’s watching TV, knitting, or spending time with my family, I cherish these moments of peace and connection after a long day of work.
Từ vựng ghi điểm:
Homemaker /ˈhoʊmˌmeɪ.kɚ/ | (noun). người nội trợ E.g.: I was a homemaker with two small children. (Tôi là một người nội trợ có hai con nhỏ.) |
The crack of dawn /ðə kræk ɒv dɔːn/ | (idiom). bình minh, sáng sớm E.g.: We had an early flight, so we were up at the crack of dawn. (Chúng tôi có chuyến bay sớm, vì vậy, chúng tôi phải dậy từ tờ mờ sáng.) |
Head off /hed ɒf/ | (phrasal verb). rời nơi nào đó để đi đến nơi khác E.g.: After work, they all headed off to the pub. (Sau giờ làm việc, mọi người đi đến quán rượu.) |
Chore /tʃɔːr/ | (noun). công việc nhà E.g.: I’ll go shopping when I’ve done my chores. (Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi làm xong việc nhà.) |
Grocery /ˈɡroʊ.sɚ.i/ | (adjective). hàng hóa, thực phẩm E.g.: The large web retailer has entered the world of Internet grocery shopping. (Nhà bán lẻ trực tuyến lớn đã bước vào thế giới mua sắm hàng tạp hóa trên Internet.) |
Errand /ˈer.ənd/ | (noun). việc vặt E.g.: She asked Tim to run an errand for her. (Cô ấy nhờ Tim chạy việc vặt cho cô ấy.) |
Repetitive /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | (adjective). lặp lại E.g.: The housekeeper tackled the repetitive tasks of dusting, vacuuming, and making beds. (Người quản gia đảm nhận những công việc lặp đi lặp lại như quét bụi, hút bụi và dọn giường) |
Knit /nit/ | (verb). đan lát E.g.: She’s busy knitting baby clothes. (Cô ấy đang bận đan quần áo cho em bé.) |
Cherish /ˈtʃer.ɪʃ/ | (verb). trân trọng E.g.: I cherish the memories of the time we spent together. (Tôi trân trọng những kỷ niệm về thời gian chúng tôi ở bên nhau.) |
Dịch nghĩa:
Thiết bị báo thức vang lên bên tai tôi vào đầu mỗi ngày với tư cách là một người nội trợ và một người mẹ toàn thời gian. Công việc hàng ngày của tôi xoay quanh việc chăm sóc gia đình và duy trì tổ ấm. Một ngày của tôi thường bắt đầu vào lúc bình minh, khi tôi dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng cho chồng và các con trước khi họ đi làm và đi học.
Sau khi tiễn các thành viên trong gia đình, tôi bắt tay vào công việc hàng ngày, bao gồm dọn dẹp, giặt giũ và đi chợ. Khoảng thời gian khoảng mười giờ giúp tôi có thời gian nghỉ ngơi ngắn sau công việc nhà và tôi thường tận dụng thời gian này để thưởng thức một tách trà trong vườn trước khi bắt đầu chuẩn bị bữa trưa. Đây là cơ hội để nạp lại năng lượng và suy ngẫm trước khi giải quyết các nhiệm vụ còn lại trong ngày.
Thời gian còn lại trong ngày tôi dành để làm việc nhà, chạy việc vặt và chuẩn bị bữa tối cho gia đình. Bất chấp tính chất lặp đi lặp lại của các nhiệm vụ, tôi vẫn cảm thấy thỏa mãn khi biết rằng mình đang đóng góp cho hạnh phúc của những người thân yêu của mình.
Khi buổi tối đến gần, tôi dành chút thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi. Dù là xem TV, đan lát hay dành thời gian cho gia đình, tôi đều trân trọng những giây phút bình yên và gắn kết này sau một ngày dài làm việc.
Xem thêm:
- Describe a routine you have in your life that you enjoy – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu topic Morning time – IELTS Speaking part 1
- Talk about lifestyle – Bài mẫu IELTS Speaking
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your daily routine
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about your daily routine dưới đây:
My daily routine as a high school student navigating the challenges of adolescence and academia is a delicate balance of schoolwork, extracurricular activities, and personal pursuits.
My day typically begins at 6:30 am, when my alarm jolts me awake from a restful slumber. After groggily stumbling out of bed, I make my way to the kitchen for a quick breakfast before heading off to school.
Classes begin promptly at 8:00 am, and I spend the morning hours diligently taking notes, participating in discussions, and completing assignments. Despite the occasional yawn or longing glance at the clock, I do my best to stay engaged and focused on my studies. Lunchtime offers a welcome break and I often use this time to catch up with friends or squeeze in a quick study session in the library.
The rest of the day is a whirlwind of extracurricular activities, club meetings, and sports practices. Whether it’s rehearsing for the school play, attending debate team meetings, or practicing with the track team, I relish the opportunity to pursue my passions outside of the classroom.
As evening approaches, I return home and tackle any remaining homework or study for upcoming exams. My favorite time of the day is late at night. Whether it’s listening to music, chatting with friends online, or simply enjoying some solitude, these moments of downtime are precious to me.
Từ vựng ghi điểm:
Navigate /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ | (verb). định hướng E.g.: We offer multiple key strategies to help you navigate the future of work. (Chúng tôi cung cấp nhiều chiến lược chính để giúp bạn định hướng công việc trong tương lai.) |
Adolescence /ˌæd.əˈles.əns/ | (noun). tuổi vị thành niên E.g.: She had a troubled adolescence. (Cô đã có một tuổi thanh xuân đầy rắc rối.) |
Stumble out of bed /stʌmbl aʊt ɒv bed/ | (idiom). loạng choạng rời khỏi giường, chưa tỉnh ngủ E.g.: I stumbled out of bed to see what was happening. (Tôi loạng choạng bước ra khỏi giường để xem chuyện gì đang xảy ra.) |
Diligently /ˈdɪl.ə.dʒənt.li/ | (adverb). một cách cần mẫn, siêng năng E.g.: She diligently completed each task she was given. (Cô chăm chỉ hoàn thành từng nhiệm vụ được giao.) |
Yawn /jɑːn/ | (verb). ngáp E.g.: He yawned loudly in the middle of her speech. (Anh ấy ngáp lớn giữa bài phát biểu của cô.) |
Extracurricular /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ/ | (adjective). ngoại khóa E.g.: Parents could also get financial help with the cost of extracurricular activities at school. (Phụ huynh cũng có thể nhận được sự hỗ trợ tài chính để trang trải chi phí cho các hoạt động ngoại khóa ở trường.) |
Relish /ˈrel.ɪʃ/ | (verb). tận hưởng E.g.: I always relish a challenge. (Tôi luôn tận hưởng thử thách.) |
Dịch nghĩa:
Thói quen hàng ngày của tôi khi còn là một học sinh trung học đang vượt qua những thử thách của tuổi thiếu niên và học tập là sự cân bằng tinh tế giữa bài tập ở trường, hoạt động ngoại khóa và mục tiêu cá nhân.
Ngày của tôi thường bắt đầu lúc 6:30 sáng, khi đồng hồ báo thức đánh thức tôi sau một giấc ngủ ngon. Sau khi lảo đảo bước ra khỏi giường, tôi đi vào bếp để ăn sáng nhanh trước khi đến trường.
Các lớp học bắt đầu đúng lúc 8 giờ sáng và tôi dành thời gian buổi sáng chăm chỉ ghi chép, tham gia thảo luận và hoàn thành bài tập. Mặc dù thỉnh thoảng có ngáp hay liếc nhìn đồng hồ nhưng tôi vẫn cố gắng hết sức để tiếp tục gắn bó và tập trung vào việc học.
Giờ ăn trưa là thời gian nghỉ ngơi thoải mái và tôi thường sử dụng thời gian này để gặp gỡ bạn bè hoặc dành thời gian học tập nhanh trong thư viện.
Thời gian còn lại trong ngày là các hoạt động ngoại khóa, họp câu lạc bộ và luyện tập thể thao. Cho dù đó là luyện tập cho vở kịch ở trường, tham dự các cuộc họp nhóm tranh luận hay luyện tập với đội điền kinh, tôi đều tận hưởng cơ hội theo đuổi đam mê của mình bên ngoài lớp học.
Khi buổi tối đến gần, tôi trở về nhà và giải quyết mọi bài tập về nhà hoặc bài tập còn lại cho kỳ thi sắp tới. Thời gian yêu thích của tôi trong ngày là vào đêm khuya. Cho dù đó là nghe nhạc, trò chuyện trực tuyến với bạn bè hay chỉ đơn giản là tận hưởng chút cô độc, những khoảnh khắc rảnh rỗi này đều rất quý giá đối với tôi.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your daily routine
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about your daily routine dưới đây:
As a freelance graphic designer, my daily routine offers a blend of flexibility and creative freedom. Unlike traditional office jobs, I have the freedom to set my own schedule and work from anywhere with an Internet connection.
My day typically begins around 8:00 am, with a steaming cup of coffee and a quick scan of my inbox for any urgent messages from clients. Afterward, I dive into my current projects, whether it’s designing a logo, creating marketing materials, or brainstorming ideas for a new website layout.
One of the perks of freelancing is the ability to work from a variety of locations, so I often take advantage of this by setting up shop at a local coffee shop or co-working space. Lunchtime is a flexible affair, depending on my workload and schedule for the day. Sometimes I’ll whip up a quick meal at home, while other times I’ll grab a bite to eat at a nearby cafe or restaurant.
In the evening, I wrap up any remaining tasks and take some time to unwind. Whether it’s going for a leisurely walk or meeting up with friends for dinner, I make sure to carve out time for relaxation and socializing.
My favorite time of the day is late at night when the world grows quiet, and I can immerse myself in my creative pursuits without any distractions. It’s the moment when I hit my creative stride, tackling the bulk of my design work and collaborating with clients to bring their visions to life. Despite the occasional deadline crunch, I thrive on the autonomy and flexibility that freelancing affords me.
Từ vựng ghi điểm:
Steaming /ˈstiː.mɪŋ/ | (adjective). bốc khói, nóng hổi E.g.: I really enjoy a steaming hot cup of coffee to start your day. (Tôi thực sự thích một tách cà phê nóng hổi để bắt đầu ngày mới.) |
A quick scan /ə kwik skæn/ | (noun phrase). xem nhanh qua E.g.: Before I embark I do a quick scan of online guides to learning poetry by heart. (Trước khi bắt tay vào thực hiện, tôi xem nhanh các hướng dẫn trực tuyến để học thuộc lòng thơ.) |
Perk /pɝːk/ | (noun). lợi ích E.g.: Having such easy access to some of the best cinema and theatre is one of the perks of living in Sydney. (Có thể dễ dàng tiếp cận một số rạp chiếu phim và nhà hát hay nhất là một trong những lợi ích khi sống ở Sydney.) |
Co-working /koʊˌwɜ˞ː.kɪŋ/ | (noun). hợp tác, làm việc chung E.g.: A co-working site typically costs less than renting a private office. (Một địa điểm làm việc chung thường có chi phí thấp hơn so với việc thuê một văn phòng riêng.) |
Carve out /kɑːv aʊt/ | (phrasal verb). dành cho, tạo ra E.g.: The designer has carved out a niche for herself with her whimsical, fairytale designs. (Nhà thiết kế đã tạo ra một chỗ đứng riêng cho mình bằng những thiết kế cổ tích, kỳ lạ của mình.) |
Immerse /ɪˈmɝːs/ | (verb). đắm chìm E.g.: She immersed herself wholly in her work. (Cô đắm mình hoàn toàn vào công việc.) |
Tackle the bulk /tækl ðə bʌlk/ | (verb). giải quyết phần lớn E.g.: Chatbots tackle the bulk of basic candidate queries allowing recruiters to focus on value-add. (Chatbot giải quyết phần lớn các truy vấn cơ bản của ứng viên, cho phép nhà tuyển dụng tập trung vào giá trị gia tăng.) |
Thrive on /θraiv ɒn/ | (verb). phát triển mạnh E.g.: A dedicated football fan herself, she started the magazine for like-minded women. (Bản thân là một người hâm mộ bóng đá tận tâm, cô đã thành lập tạp chí dành cho những phụ nữ có cùng chí hướng.) |
Autonomy /ɑːˈtɑː.nə.mi/ | (noun). sự tự chủ E.g.: Learner autonomy depends crucially on reflection and self assessment. (Quyền tự chủ của người học phụ thuộc chủ yếu vào sự phản ánh và tự đánh giá.) |
Dịch nghĩa:
Là một nhà thiết kế đồ họa tự do, công việc hàng ngày của tôi mang đến sự kết hợp giữa tính linh hoạt và tự do sáng tạo. Không giống như các công việc văn phòng truyền thống, tôi có quyền tự do sắp xếp lịch trình của riêng mình và làm việc từ bất cứ đâu có kết nối Internet.
Một ngày của tôi thường bắt đầu vào khoảng 8 giờ sáng, với một tách cà phê bốc khói và kiểm tra nhanh hộp thư đến để tìm bất kỳ tin nhắn khẩn cấp nào từ khách hàng. Sau đó, tôi đi sâu vào các dự án hiện tại của mình, cho dù đó là thiết kế logo, tạo tài liệu tiếp thị hay lên ý tưởng cho bố cục trang web mới.
Một trong những lợi ích của việc làm việc tự do là khả năng làm việc ở nhiều địa điểm khác nhau, vì vậy tôi thường tận dụng lợi thế này bằng cách mở cửa hàng tại một quán cà phê địa phương hoặc không gian làm việc chung. Giờ ăn trưa là thời gian linh hoạt, tùy thuộc vào khối lượng công việc và lịch trình trong ngày của tôi. Đôi khi tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn nhanh ở nhà, trong khi những lần khác tôi sẽ ăn một chút ở quán cà phê hoặc nhà hàng gần đó.
Khi buổi tối đến gần, tôi kết thúc mọi công việc còn lại và dành chút thời gian để thư giãn. Cho dù đó là đi dạo nhàn nhã hay gặp gỡ bạn bè để ăn tối, tôi đảm bảo dành thời gian để thư giãn và giao lưu.
Thời gian yêu thích nhất trong ngày của tôi là vào đêm khuya khi thế giới trở nên yên tĩnh và tôi có thể đắm mình vào những hoạt động theo đuổi sáng tạo của mình mà không gặp bất kỳ phiền nhiễu nào. Đó là thời điểm tôi đạt được bước tiến sáng tạo, giải quyết phần lớn công việc thiết kế của mình và cộng tác với khách hàng để biến tầm nhìn của họ thành hiện thực. Bất chấp việc thỉnh thoảng bị căng thẳng về thời hạn, tôi vẫn phát triển nhờ sự tự chủ và linh hoạt mà công việc tự do mang lại cho tôi.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your daily routine
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about your daily routine dưới đây:
I am an English teacher, and my daily routine revolves around my classes, interactions with students, and maintaining a balance between work and personal life. Most days, I adhere to a structured routine, with Sundays being the exception where I allow myself more flexibility.
My day typically begins early, around 6:30 am. After a quick breakfast to fuel my energy, I head to the gym for an hour-long workout session. Exercise not only helps me stay physically fit but also mentally prepared to face the challenges of the day ahead.
Once I’m dressed and ready, I make my way to the English center. Classes usually start around 10:00 am and continue until 9:45 pm, with breaks scattered throughout the day. During my lunch break around 12:00 pm, I take the opportunity to recharge my energy and prepare myself for the afternoon sessions.
In the evening, after a light snack, I dive back into teaching with renewed enthusiasm. This time of day is particularly enjoyable for me as I engage with my students, discussing various topics and witnessing their learning progress. By 9:45 pm, the last class of the day concludes, and I make my way back home. To unwind and relax, I often listen to music or watch a movie before heading to bed around midnight.
I’ve been following this routine consistently for the past few days, finding a balance between work commitments and personal well-being. Recently, I decided to incorporate regular gym sessions into my routine to prioritize my health and fitness.
Từ vựng ghi điểm:
Interaction /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ | (noun). sự tương tác E.g.: The play follows the interactions of three very different characters. (Vở kịch kể về sự tương tác của ba nhân vật rất khác nhau.) |
Adhere /ədˈhɪr/ | (verb). tuân thủ E.g.: The following principles should be adhered to when choosing. (Khi lựa chọn cần tuân thủ các nguyên tắc sau.) |
Head to the gym /hed tə ðə dʒim/ | (verb). đi đến phòng tập E.g.: Many people head to the gym without any clear purpose. (Nhiều người đến phòng gym mà không có mục đích rõ ràng.) |
Hour-long /ˈaʊr.lɑːŋ/ | (adjective). kéo dài một giờ E.g.: Last night’s hour-long debate was broadcast live on TV. (Cuộc tranh luận kéo dài một giờ đêm qua đã được truyền hình trực tiếp trên TV.) |
Scattered /ˈskæt̬.ɚd/ | (adjective). rải rác E.g.: Toys and books were scattered about/ around the room. (Đồ chơi và sách nằm rải rác khắp phòng.) |
Enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ | (noun). sự hâm mộ, niềm hăng say E.g.: One of the good things about teaching young children is their enthusiasm. (Một trong những điều tốt khi dạy trẻ nhỏ là sự nhiệt tình của chúng.) |
Witness /ˈwɪt.nəs/ | (verb). chứng kiến E.g.: We are witnessing the birth of a new nation. (Họ đang ở thủ đô vào thời điểm xảy ra bạo loạn và chứng kiến một số trận chiến trên đường phố.) |
Well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ | (noun). khỏe mạnh, hạnh phúc E.g.: People doing yoga benefit from an increased feeling of well-being. (Những người tập yoga được hưởng lợi từ cảm giác hạnh phúc gia tăng.) |
Dịch nghĩa:
Tôi là một giáo viên tiếng Anh và công việc hàng ngày của tôi xoay quanh các lớp học, tương tác với học sinh và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Hầu hết các ngày, tôi tuân thủ một thói quen cố định, ngoại trừ Chủ Nhật, tôi cho phép mình linh hoạt hơn.
Ngày của tôi thường bắt đầu sớm, khoảng 6 giờ 30 phút. Sau bữa sáng nhanh để nạp năng lượng, tôi đến phòng tập thể dục để tập luyện kéo dài một giờ. Tập thể dục không chỉ giúp tôi khỏe mạnh về thể chất mà còn chuẩn bị tinh thần để đối mặt với những thử thách trong ngày sắp tới.
Sau khi đã mặc quần áo và sẵn sàng, tôi lên đường đến trung tâm tiếng Anh. Các lớp học thường bắt đầu vào khoảng 10 giờ sáng và tiếp tục cho đến 9 giờ 45 tối, có thời gian nghỉ rải rác trong ngày. Trong giờ nghỉ trưa khoảng 12 giờ trưa, tôi tận dụng cơ hội để nạp lại năng lượng và chuẩn bị cho buổi chiều.
Buổi tối, sau bữa ăn nhẹ, tôi quay trở lại giảng dạy với niềm hăng say mới. Khoảng thời gian này trong ngày đặc biệt thú vị đối với tôi khi tôi tương tác với học sinh của mình, thảo luận về các chủ đề khác nhau và chứng kiến quá trình học tập của các em. Đến 9 giờ 45 tối, lớp học cuối cùng trong ngày kết thúc và tôi lên đường trở về nhà. Để nghỉ ngơi và thư giãn, tôi thường nghe nhạc hoặc xem phim trước khi đi ngủ vào khoảng nửa đêm.
Tôi đã tuân theo thói quen này một cách nhất quán trong vài ngày qua, tìm kiếm sự cân bằng giữa cam kết công việc và hạnh phúc cá nhân. Gần đây, tôi quyết định kết hợp các buổi tập thể dục thường xuyên vào thói quen của mình để ưu tiên sức khỏe và thể lực của mình.
Xem thêm các chủ đề Speaking hay:
- Bài mẫu topic Leisure time IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about your leisure activities – Speaking sample & vocabulary
- Describe an activity you enjoy doing occasionally that is a bit expensive – IELTS Speaking part 2, 3
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your daily routine
Cùng tham khảo một số từ vựng và cấu trúc câu có liên quan đến chủ đề talk about your daily routine giúp bài nói của bạn thu hút hơn và phát triển hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Dưới đây là từ vựng thông dụng giúp các bạn nắm được cách trả lời và tự tin hơn khi gặp dạng chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Academic commitment | /ˌæk.əˈdem.ɪk kəˈmɪt.mənt/ | Noun phrase | Cam kết học tập |
Night owl | /ˈnaɪt ˌaʊl/ | Noun phrase | Người có thói quen thức khuya |
Rise and shine | /raiz ænd ʃain/ | Idiom | Tràn trề năng lượng, sẵn sàng đón ngày mới |
Hit the books | /hit ðə bʊks/ | Idiom | Cắm đầu vào học, học 1 cách nghiêm túc |
Grab a bite | /ɡræb ə baɪt/ | Idiom | Ăn một bữa ăn nhanh chóng |
Recharge energy | /ˌriːˈtʃɑːrdʒ ˈen.ɚ.dʒi/ | Verb | Nạp lại năng lượng |
Knee-deep | /ˌniːˈdiːp/ | Adjective | Tập trung |
Binge-watch | /ˈbɪndʒ ˌwɑːtʃ/ | Verb | Cày phim |
Downtime | /ˈdaʊn.taɪm/ | Noun | Khoảng thời gian nghỉ ngơi |
The crack of dawn | /ðə kræk ɒv dɔːn/ | Idiom | Bình minh, sáng sớm |
Chore | /tʃɔːr/ | Noun | Công việc nhà |
Knit | /nit/ | Verb | Đan lát |
Cherish | /ˈtʃer.ɪʃ/ | Verb | Trân trọng |
Camaraderie | /ˌkæm.əˈrɑː.dɚ.i/ | Noun | Tình bạn thân thiết |
Extracurricular | /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ/ | Adjective | Ngoại khóa |
Hustle and bustle | /ˈhʌs.əl ˈbʌs.əl/ | Noun phrase | Hối hả, đầy nhộn nhịp |
Relish | /ˈrel.ɪʃ/ | Verb | Tận hưởng |
Co-working | /koʊˌwɜ˞ː.kɪŋ/ | Noun | Hợp tác, làm việc chung |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Cùng mình take note vài cụm từ/ idiom thông dụng cho chủ đề hay cho bài nói talk about your daily routine để giúp bài nói của bạn thêm ấn tượng nhé.
- Grow into a habit: Biến X thành thói quen
- Scroll through social media: Kiểm tra mạng xã hội
- Take periodic pauses: Có những khoảng nghỉ
- Practice a routine/ habit/ schedule: Sống/ làm theo lịch trình/ thói quen
- Get my mind ready for the day: Chuẩn bị tâm trí cho ngày mới
- Head downstairs to work out: Đi xuống lầu để tập thể dục
- Tackle the bulk: Giải quyết phần lớn
- Stumble out of bed: Loạng choạng rời khỏi giường, chưa tỉnh ngủ
- Catch up (with someone): Gặp gỡ, trò chuyện
- Give myself plenty of time to: Cho tôi nhiều thời gian để làm gì
- To be under the weather = to feel slightly ill and not as well as usual: Cảm thấy không được khỏe lắm
- Head to the gym: Đi đến phòng tập
Bạn có thể mở rộng thêm vốn từ qua các bài viết:
- “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your daily routine
Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề talk about your daily routine. Cùng tìm hiểu nhé!
3.1. Các cấu trúc sử dụng
Cấu trúc sử dụng là một phần đơn giản nhưng “đắt giá” trong bài Speaking. Cùng mình tham khảo một số cấu trúc có thể giúp bạn triển khai bài nói tốt hơn.
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Đề cập đến sự đối lập trong hoạt động thường ngày và cuối tuần. | I … on weekdays, but … on the weekend | I wake up early on weekdays, but on the weekend I sleep until 10am. (Tôi thức dậy sớm vào các ngày trong tuần, nhưng vào cuối tuần tôi ngủ đến 10 giờ sáng.) |
Nói về những lợi ích của hoạt động thường ngày. | Not only does … offer a …, but it also keeps me … | Not only does it offer a welcome escape from daily pressures, but it also keeps me physically and mentally engaged, promoting overall well-being. (Nó không chỉ giúp tôi thoát khỏi những áp lực hàng ngày mà còn giúp tôi gắn kết về thể chất và tinh thần, thúc đẩy sức khỏe tổng thể.) |
Diễn tả hoạt động trong quá khứ và hiện tại. | I used to … but now I … | I used to be a night owl, but now I sleep quite early, at around 9pm. (Tôi vốn là cú đêm nhưng bây giờ tôi ngủ khá sớm, khoảng 9h tối.) |
3.2. Mẫu câu chủ đề talk about your daily routine
Các bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu chủ đề talk about your daily routine trong bảng sau để “ghi điểm” cho bài nói, cùng tham khảo thêm bạn nhé.
Mục đích | Mẫu câu |
Đề cập đến hoạt động đầu tiên làm vào mỗi buổi trong ngày. | The first thing I do in … is that … |
Nói về hoạt động chính trong ngày sau khi hoàn thành những việc vặt | After [activity], I dive into my daily routines, which include [activity]. |
Đề cập đến những lợi ích của hoạt động giải trí trong thời gian rảnh. | [Activity] is more than just a leisure activity for me – it’s a form of self-expression, emotional connection, and personal enrichment. |
Giới thiệu hoạt động hằng ngày với vị trí/ nghề nghiệp hiện tại. | As a [job] at a [company], my daily routine revolves [activities]. |
Nói về hoạt động nếu có thời gian rảnh. | In my spare time, I often relax by [activity]. |
Kết thúc, tóm tắt bài nói (nếu cần thiết). | So, I think that … To recap, I would like to say … In a word, … To sum up, … To recapitulate, … |
4. Download bài mẫu
Hãy nhấn vào đường link dưới đây để download toàn bộ nội dung bài nói và chuẩn bị ôn tập một cách hiệu quả nhất với các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu liên quan đến chủ đề talk about your daily routine. Ấn vào liên kết bên dưới để tải ngay!
5. Kết bài
Trước khi kết thúc, để tổng kết một số điểm quan trọng khi nói về chủ đề talk about your daily routine, cùng mình điểm qua những vấn đề sau:
- Khi mô tả về các hoạt động hàng ngày của bạn, bạn có thể tập trung vào những thói quen nào giúp bạn duy trì sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này có thể bao gồm tập thể dục, đọc sách, thực hành thiền, hoặc thậm chí là việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày một cách có tổ chức.
- Ngoài ra, khi trả lời câu hỏi về lý do tại sao bạn ưa thích một thói quen nào đó, bạn có thể phân tích sâu hơn về cách nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Ví dụ, thói quen tập thể dục có thể giúp cải thiện sức khỏe toàn diện hoặc giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào liên quan đến các thói quen hàng ngày, đừng ngần ngại chia sẻ trong phần bình luận. Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể truy cập chuyên mục IELTS Speaking sample để tham khảo nhiều ý tưởng hay thông qua các chủ đề thường gặp trong Speaking.
Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Tài liệu tham khảo:
- Daily Routines in English: https://oxfordlanguageclub.com/page/blog/daily-routines-in-english – Truy cập ngày 14.04.2024
- Not only … but also – English Grammar Today: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/not-only-but-also – Truy cập ngày 14.04.2024.
- Daily routine: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary/daily-routine – Truy cập ngày 15.04.2024