Tình nguyện là một hoạt động vô cùng ý nghĩa và mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả người tham gia lẫn cộng đồng. Khi bạn dành thời gian và công sức giúp đỡ những người khác, bạn không chỉ góp phần cải thiện cuộc sống của họ mà còn nuôi dưỡng lòng trắc ẩn, sự bao dung và tinh thần trách nhiệm trong chính bản thân mình.
Talk about the benefits of volunteering activities là một chủ đề hấp dẫn trong bài thi IELTS Speaking. Để thuyết trình hiệu quả về chủ đề này, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú, cũng như biết cách trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Bạn đã sẵn sàng khám phá chủ đề thú vị này chưa? Hãy cùng mình bắt đầu ngay nhé!
1. Bài mẫu chủ đề talk about the benefits of volunteering activities
Talk about the benefits of volunteering activities là chủ đề Speaking về những lợi ích của các hoạt động tình nguyện. Các bài mẫu sau đây sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng và từ vựng ghi điểm để bạn có thể tham khảo và phát triển bài nói theo một cách sáng tạo và cá nhân hóa theo ý của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about the benefits of volunteering activities
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about the benefits of volunteering activities
Volunteering is an incredibly rewarding experience that I believe everyone should try at least once in their life. It not only benefits the community but also helps individuals grow personally and professionally.
In my opinion, one of the most significant advantages of volunteering is the opportunity to make a real difference in people’s lives. When I volunteered at a local animal shelter, I saw firsthand how my efforts brought joy and comfort to the animals. It was a humbling experience that made me realize the impact one person can have.
Moreover, volunteering allows you to develop a wide range of skills. For example, when I helped organize a charity event, I had to work on my communication, planning, and teamwork abilities. These are transferable skills that can be applied in many aspects of life, including future careers.
I also think that volunteering is a fantastic way to meet new people and build relationships. When you work alongside individuals who share your passion for a cause, it creates a strong sense of camaraderie. I’ve made some of my closest friends through volunteering, and we continue to support each other even beyond our shared volunteer experiences.
Another benefit of volunteering that I find particularly valuable is the exposure to different perspectives and experiences. When I volunteered at a homeless shelter, I had the opportunity to hear the stories of people from various walks of life. It broadened my understanding of social issues and made me more empathetic and compassionate.
Personally, I believe that volunteering has played a significant role in shaping who I am today. It has taught me the importance of giving back to the community and has instilled in me a strong sense of social responsibility. I feel more connected to the world around me and motivated to make a positive impact in any way I can.
In conclusion, volunteering is an enriching experience that offers numerous benefits. It allows individuals to contribute to society, develop valuable skills, build meaningful relationships, and gain a deeper understanding of the world. I strongly encourage everyone to find a cause they are passionate about and dedicate some time to volunteering. It’s a decision that I believe will lead to personal growth and a greater sense of purpose in life.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Từ vựng ghi điểm:
Rewarding /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ | (adjective). bổ ích, đáng làm E.g.: Volunteering at the local community center has been a rewarding experience for me. (Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương là một trải nghiệm bổ ích đối với tôi.) |
Humbling /ˈhʌm.blɪŋ/ | (adjective). khiêm tốn E.g.: Seeing the impact of my volunteer work on the lives of others was a humbling experience. (Chứng kiến tác động của công việc tình nguyện của tôi đối với cuộc sống của người khác là một trải nghiệm khiêm nhường.) |
Transferable /trænsˈfɝː.ə.bəl/ | (adjective). có thể chuyển giao E.g.: The skills I gained from volunteering, such as leadership and problem-solving, are transferable to my future career. (Những kỹ năng tôi đạt được từ tình nguyện, chẳng hạn như khả năng lãnh đạo và giải quyết vấn đề, có thể chuyển giao sang sự nghiệp tương lai của tôi.) |
Camaraderie /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/ | (noun). tình đồng chí E.g.: Volunteering fosters a strong sense of camaraderie among participants as they work towards a common goal. (Tình nguyện nuôi dưỡng tinh thần đồng chí mạnh mẽ giữa những người tham gia khi họ hướng tới một mục tiêu chung.) |
Empathetic /emˈpæθ.et.ɪk/ | (adjective). đồng cảm E.g.: Volunteering has made me more empathetic towards the struggles faced by underprivileged communities. (Tình nguyện đã khiến tôi đồng cảm hơn với những khó khăn mà các cộng đồng thiệt thòi phải đối mặt.) |
Instill /ɪnˈstɪl/ | (verb). gieo vào, đem lại E.g.: Volunteering instills a sense of social responsibility and compassion in individuals. (Tình nguyện gieo vào lòng người ý thức trách nhiệm xã hội và lòng trắc ẩn.) |
Dịch nghĩa:
Tình nguyện là một trải nghiệm vô cùng bổ ích mà tôi tin rằng mọi người nên thử ít nhất một lần trong đời. Nó không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn giúp các cá nhân phát triển cả về mặt cá nhân và chuyên môn.
Theo tôi, một trong những lợi ích đáng kể nhất của tình nguyện là cơ hội tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của mọi người. Khi tôi tình nguyện tại một trung tâm bảo trợ động vật địa phương, tôi tận mắt chứng kiến những nỗ lực của mình mang lại niềm vui và sự an ủi cho các con vật như thế nào. Đó là một trải nghiệm khiêm tốn giúp tôi nhận ra tác động mà một người có thể tạo ra.
Hơn nữa, tình nguyện cho phép bạn phát triển nhiều kỹ năng đa dạng. Ví dụ, khi tôi giúp tổ chức một sự kiện từ thiện, tôi phải rèn luyện khả năng giao tiếp, lập kế hoạch và làm việc nhóm. Đây là những kỹ năng có thể chuyển giao và áp dụng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả sự nghiệp trong tương lai.
Tôi cũng nghĩ rằng tình nguyện là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người bạn mới và xây dựng các mối quan hệ. Khi bạn làm việc cùng với những người có cùng đam mê với một mục đích, nó tạo ra một ý thức đồng chí mạnh mẽ. Tôi đã có một số người bạn thân thiết thông qua tình nguyện, và chúng tôi tiếp tục hỗ trợ nhau ngay cả sau những trải nghiệm tình nguyện chung.
Một lợi ích khác của tình nguyện mà tôi thấy đặc biệt có giá trị là sự tiếp xúc với những quan điểm và trải nghiệm khác nhau. Khi tôi tình nguyện tại một trung tâm tạm trú cho người vô gia cư, tôi có cơ hội lắng nghe câu chuyện của những người từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau. Điều này mở rộng sự hiểu biết của tôi về các vấn đề xã hội và khiến tôi trở nên đồng cảm và trắc ẩn hơn.
Cá nhân tôi tin rằng tình nguyện đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành con người tôi ngày hôm nay. Nó đã dạy tôi tầm quan trọng của việc đóng góp cho cộng đồng và đem lại cho tôi ý thức trách nhiệm xã hội mạnh mẽ. Tôi cảm thấy gắn kết hơn với thế giới xung quanh và có động lực tạo ra tác động tích cực bằng mọi cách có thể.
Tóm lại, tình nguyện là một trải nghiệm phong phú mang lại nhiều lợi ích. Nó cho phép các cá nhân đóng góp cho xã hội, phát triển các kỹ năng có giá trị, xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa và có được sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới. Tôi thực sự khuyến khích mọi người tìm một mục đích mà họ đam mê và dành một chút thời gian cho công tác tình nguyện. Đó là một quyết định mà tôi tin rằng sẽ dẫn đến sự trưởng thành cá nhân và có ý thức rõ ràng hơn về mục đích sống.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about the benefits of volunteering activities
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about the benefits of volunteering activities
Volunteering is a fantastic way to connect with others and build meaningful relationships. When you volunteer, you have the opportunity to work alongside people who share your passion for making a difference in the community. This shared experience creates a strong bond that can lead to lasting friendships.
I personally experienced the power of connection through volunteering when I joined a local environmental cleanup initiative. At first, I was a bit nervous about meeting new people, but I quickly realized that everyone there was warm, welcoming, and committed to the same goal. As we worked together to clean up the park, we had the chance to chat, share stories, and learn more about each other’s lives.
Over time, I found myself looking forward to our weekly cleanup sessions not just for the satisfaction of helping the environment but also for the opportunity to catch up with the friends I had made. We would often grab coffee or lunch together after our volunteer work, and our conversations would range from discussing the latest environmental issues to sharing personal anecdotes and supporting each other through challenges.
What I love about the connections formed through volunteering is that they are built on a foundation of shared values and a common purpose. When you volunteer, you surround yourself with individuals who care about making a positive impact, and this creates a strong sense of camaraderie. You feel like you’re part of a team, working together towards a greater good.
Moreover, volunteering allows you to connect with people from diverse backgrounds and experiences. It brings together individuals of different ages, professions, and cultures, all united by their desire to contribute to society. This diversity enriches the volunteer experience, as you have the chance to learn from others’ perspectives and broaden your own understanding of the world.
I believe that the connections made through volunteering extend beyond the specific activity or project. The bonds formed can lead to networking opportunities, professional growth, and even lifelong friendships. I’ve had instances where fellow volunteers have become mentors, offering guidance and support in my personal and professional life.
In our technology-driven world where genuine human connections are often lacking, volunteering offers a refreshing and meaningful way to establish authentic relationships, reminding us of the importance of coming together, supporting one another, and working towards a common goal. If you’re seeking to expand your social circle, meet like-minded individuals, and build lasting friendships while making a positive difference in your community, giving volunteering a try can open you up to a world of new connections that will enrich your life in countless ways.
Từ vựng ghi điểm:
Enrich /ɪnˈrɪtʃ/ | (verb). làm phong phú E.g.: The diversity of volunteers enriches the experience, as you have the chance to learn from others’ perspectives. (Sự đa dạng của tình nguyện viên làm phong phú thêm trải nghiệm, khi bạn có cơ hội học hỏi từ quan điểm của người khác.) |
Genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ | (adjective). chân thành E.g.: Volunteering provides a meaningful way to establish genuine human connections. (Tình nguyện mang lại một cách ý nghĩa để thiết lập các mối liên kết chân thành giữa con người.) |
Like-minded /ˌlaɪkˈmaɪn.dɪd/ | (adjective). có cùng quan điểm E.g.: Volunteering allows you to meet like-minded individuals who share your passion for making a difference. (Tình nguyện cho phép bạn gặp gỡ những cá nhân có cùng quan điểm, những người cùng chia sẻ niềm đam mê tạo nên sự khác biệt với bạn.) |
Dịch nghĩa:
Tình nguyện là một cách tuyệt vời để kết nối với những người khác và xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa. Khi bạn tình nguyện, bạn có cơ hội làm việc cùng với những người cùng chung niềm đam mê tạo nên sự thay đổi trong cộng đồng. Trải nghiệm chung này tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ có thể dẫn đến tình bạn lâu dài.
Bản thân tôi đã trải nghiệm sức mạnh của sự kết nối thông qua tình nguyện khi tôi tham gia một sáng kiến dọn dẹp môi trường tại địa phương. Ban đầu, tôi hơi lo lắng về việc gặp gỡ những người mới, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra rằng mọi người ở đó đều thân thiện, nhiệt tình và cống hiến vì cùng một mục tiêu. Khi chúng tôi cùng nhau làm việc để dọn dẹp công viên, chúng tôi có cơ hội trò chuyện, chia sẻ câu chuyện và tìm hiểu thêm về cuộc sống của nhau.
Theo thời gian, tôi thấy mình mong chờ các buổi dọn dẹp hàng tuần không chỉ vì sự hài lòng khi giúp ích cho môi trường mà còn vì cơ hội được gặp gỡ những người bạn mà tôi đã quen. Chúng tôi thường đi uống cà phê hoặc ăn trưa cùng nhau sau khi làm tình nguyện, và cuộc trò chuyện của chúng tôi sẽ từ thảo luận về các vấn đề môi trường mới nhất đến chia sẻ những câu chuyện cá nhân và hỗ trợ nhau vượt qua các khó khăn.
Điều tôi yêu thích về các mối quan hệ được hình thành thông qua tình nguyện là chúng được xây dựng dựa trên nền tảng của những giá trị chung và một mục đích chung. Khi bạn tình nguyện, bạn được bao quanh bởi những cá nhân quan tâm đến việc tạo ra tác động tích cực, và điều này tạo nên một tinh thần đồng đội mạnh mẽ. Bạn cảm thấy mình là một phần của một đội, cùng nhau làm việc vì một mục tiêu cao cả.
Hơn nữa, tình nguyện cho phép bạn kết nối với những người có xuất thân và trải nghiệm đa dạng. Nó quy tụ các cá nhân thuộc nhiều lứa tuổi, nghề nghiệp và văn hóa khác nhau, tất cả đều thống nhất bởi mong muốn đóng góp cho xã hội. Sự đa dạng này làm phong phú thêm trải nghiệm tình nguyện, khi bạn có cơ hội học hỏi từ quan điểm của người khác và mở rộng hiểu biết của chính mình về thế giới.
Tôi tin rằng các mối quan hệ được tạo ra thông qua tình nguyện vượt ra ngoài các hoạt động hay dự án cụ thể. Những mối liên kết được hình thành có thể dẫn đến cơ hội kết nối, phát triển chuyên môn và thậm chí là tình bạn suốt đời. Tôi đã có những trường hợp mà các tình nguyện viên đồng hành trở thành người cố vấn, đưa ra lời khuyên và hỗ trợ trong cuộc sống cá nhân và chuyên môn cho tôi.
Trong thế giới được thúc đẩy bởi công nghệ của chúng ta, nơi thường thiếu sự kết nối chân thành giữa con người với nhau, hoạt động tình nguyện mang lại một cách mới mẻ và có ý nghĩa để thiết lập các mối quan hệ đích thực, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc đến với nhau, hỗ trợ lẫn nhau và hướng tới một mục tiêu chung. Nếu bạn đang tìm cách mở rộng vòng kết nối xã hội của mình, gặp gỡ những người có cùng chí hướng và xây dựng tình bạn lâu dài đồng thời tạo ra sự khác biệt tích cực trong cộng đồng của mình, thì việc thử làm tình nguyện có thể mở ra cho bạn một thế giới kết nối mới sẽ làm phong phú thêm cuộc sống của bạn bằng vô số cách.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about the benefits of volunteering activities
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about the benefits of volunteering activities
I firmly believe that volunteering is one of the most rewarding activities one can engage in, not only for the benefit of others but also for one’s own mental and physical well-being. As someone who has been volunteering at a local community center for the past two years, I can attest to the profound impact it has had on my life.
When I first started volunteering, I was going through a rough patch. I had just lost my job and was feeling pretty low. However, as I began to immerse myself in volunteer work, I noticed a significant shift in my mindset. Helping others and seeing the direct impact of my efforts gave me a renewed sense of purpose and helped me put my own problems into perspective.
One of the most significant benefits I’ve experienced from volunteering is the boost in my self-esteem and confidence. When you dedicate your time and energy to a cause you care about, it’s hard not to feel good about yourself. The appreciation and gratitude I receive from the people I help have been instrumental in rebuilding my self-worth during a challenging time.
Moreover, volunteering has been a fantastic way for me to combat stress and anxiety. When I’m focused on the tasks at hand, whether it’s organizing a food drive or teaching a workshop, my mind doesn’t have the chance to dwell on my own worries. The act of giving back has been incredibly therapeutic for me, providing a healthy outlet for my energy and emotions.
In addition to the mental health benefits, I’ve also noticed improvements in my physical well-being since I started volunteering. Many of the activities I engage in at the community center involve physical tasks, such as setting up events or distributing supplies. These activities keep me active and have helped me maintain a healthy lifestyle, even during times when I’ve struggled to find motivation to exercise on my own.
To anyone considering volunteering, I wholeheartedly recommend leaping. The benefits for your mental and physical well-being are truly remarkable, and the positive impact you can have on others is immeasurable. Whether you have a few hours a week to spare or are looking for a more substantial commitment, there are countless opportunities to get involved and make a difference.
Từ vựng ghi điểm:
Attest /əˈtest/ | (verb). chứng thực, xác nhận E.g.: I can attest to the profound impact volunteering has had on my life. (Tôi có thể chứng thực cho tác động sâu sắc mà tình nguyện đã mang lại cho cuộc sống của tôi.) |
Immerse /ɪˈmɝːs/ | (verb). đắm mình vào, chìm đắm E.g.: As I began to immerse myself in the volunteer work, I noticed a significant shift in my mindset. (Khi tôi bắt đầu đắm mình vào công việc tình nguyện, tôi nhận thấy một sự thay đổi đáng kể trong tư duy của mình.) |
Self-esteem /ˌselfɪˈstiːm/ | (noun). lòng tự trọng, sự tự tôn E.g.: Developing a healthy self-esteem is essential for personal growth and well-being. (Phát triển lòng tự trọng lành mạnh là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và hạnh phúc.) |
Therapeutic /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/ | (adjective). có tác dụng chữa bệnh, có ích E.g.: The act of giving back has been incredibly therapeutic for me, providing a healthy outlet for my energy and emotions. (Hành động cho đi đã mang lại hiệu quả trị liệu cho tôi, mang lại một lối thoát lành mạnh cho năng lượng và cảm xúc của tôi.) |
Leaping /ˈliː.pɪŋ/ | (adjective). nhảy vọt, tăng vọt E.g.: The dancer’s leaping movements were graceful and energetic. (Những động tác nhảy vọt của vũ công thật duyên dáng và đầy năng lượng.) |
Dịch nghĩa:
Tôi hoàn toàn tin rằng tình nguyện là một trong những hoạt động bổ ích nhất mà một người có thể tham gia, không chỉ vì lợi ích của người khác mà còn vì sức khỏe tinh thần và thể chất của chính mình. Là một người đã tình nguyện tại một trung tâm cộng đồng địa phương trong hai năm qua, tôi có thể chứng thực cho tác động sâu sắc mà nó đã mang lại cho cuộc sống của tôi.
Khi tôi mới bắt đầu tình nguyện, tôi đang trải qua một giai đoạn khó khăn. Tôi vừa mất việc và cảm thấy khá tồi tệ. Tuy nhiên, khi tôi bắt đầu đắm mình vào công việc tình nguyện, tôi nhận thấy một sự thay đổi đáng kể trong tư duy của mình. Giúp đỡ người khác và nhìn thấy tác động trực tiếp từ những nỗ lực của tôi mang lại cho tôi một ý thức mục đích mới và giúp tôi đặt những vấn đề của riêng mình vào góc nhìn.
Một trong những lợi ích đáng kể nhất mà tôi đã trải nghiệm từ tình nguyện là sự thúc đẩy lòng tự trọng và sự tự tin của tôi. Khi bạn cống hiến thời gian và năng lượng của mình cho một mục đích mà bạn quan tâm, thật khó để không cảm thấy hài lòng về bản thân. Sự đánh giá cao và lòng biết ơn mà tôi nhận được từ những người tôi giúp đỡ đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lại giá trị bản thân trong thời gian đầy thử thách.
Hơn nữa, tình nguyện đã là một cách tuyệt vời để tôi chống lại căng thẳng và lo lắng. Khi tôi tập trung vào các nhiệm vụ trước mắt, cho dù đó là tổ chức một chiến dịch quyên góp thực phẩm hay giảng dạy một hội thảo, tâm trí tôi không có cơ hội để mải mê vào những lo lắng của riêng mình. Hành động cho đi đã mang lại hiệu quả trị liệu cho tôi, mang lại một lối thoát lành mạnh cho năng lượng và cảm xúc của tôi.
Ngoài những lợi ích về sức khỏe tinh thần, tôi cũng nhận thấy những cải thiện trong sức khỏe thể chất của mình kể từ khi bắt đầu tình nguyện. Nhiều hoạt động mà tôi tham gia tại trung tâm cộng đồng liên quan đến các công việc chân tay, chẳng hạn như chuẩn bị cho các sự kiện hoặc phân phát đồ dùng. Những hoạt động này giúp tôi năng động và duy trì lối sống lành mạnh, ngay cả trong những lúc tôi gặp khó khăn để tìm động lực tập luyện một mình.
Với bất kỳ ai đang cân nhắc tình nguyện, tôi hoàn toàn khuyên bạn nên thử. Những lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất của bạn là thực sự đáng kinh ngạc, và tác động tích cực mà bạn có thể mang lại cho người khác là vô cùng to lớn. Cho dù bạn có vài giờ mỗi tuần để dành ra hay đang tìm kiếm một cam kết lớn hơn, có vô số cơ hội để tham gia và tạo nên sự khác biệt.
Cùng mình tham khảo thêm chủ đề về những hoạt động phổ biến như:
- Talk about your work life balance – Speaking sample & vocabulary
- Bài mẫu topic Activities – IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu topic Outdoor activities: IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about the benefits of volunteering activities
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about the benefits of volunteering activities
As a young professional just starting out in my career, I’ve found that volunteering has been an invaluable tool for advancing my professional goals. When I graduated from university with a degree in marketing, I knew I wanted to make a positive impact in my community while also gaining practical experience in my field. That’s when I discovered the incredible benefits of volunteering.
I began volunteering at a local non-profit organization that focuses on promoting sustainability and environmental awareness. As part of their marketing team, I had the opportunity to put my skills and knowledge into practice, working on projects such as developing social media campaigns and creating promotional materials for events.
One of the most significant advantages of volunteering in my field has been the chance to expand my professional network. Through my volunteer work, I’ve connected with seasoned marketing professionals who have provided me with invaluable advice, mentorship, and even job opportunities. These connections have been instrumental in helping me navigate the early stages of my career and have opened doors that I never thought possible.
Volunteering has provided me with invaluable opportunities to apply theoretical knowledge gained in university to real-world projects and campaigns, thereby refining my skills, building confidence, and demonstrating my abilities to potential employers. Moreover, taking on leadership roles and spearheading initiatives as a volunteer has allowed me to manage projects, coordinate teams, and take ownership of important tasks, ultimately developing my leadership abilities and providing concrete examples to showcase on my resume and in job interviews.
Another significant benefit of volunteering has been the exposure to different aspects of the marketing field. By working with a non-profit organization, I’ve gained insight into the unique challenges and opportunities of marketing in the social sector. This exposure has broadened my understanding of the industry and has helped me identify areas where I can specialize and make a meaningful impact.
Volunteering has also taught me the importance of adaptability and creativity in my work. Often, non-profit organizations have limited resources, which means that volunteers need to be resourceful and innovative in their approach. This has pushed me to think outside the box and come up with creative solutions to problems, a skill that is highly valued in any professional setting.
In conclusion, volunteering has been a game-changer for my career. It has provided me with opportunities to grow my skills, expand my network, and make a positive impact in my community. It has given me a competitive edge in the job market and has helped me discover my passion and purpose in my work. I truly believe that volunteering is not only a way to give back but also a powerful tool for professional growth and success.
Từ vựng ghi điểm:
Invaluable /ɪnˈvæl.jʊ.bl̩/ | (adjective). vô cùng quý giá E.g.: Volunteering has been an invaluable tool for advancing my professional goals. (Tình nguyện đã là một công cụ vô cùng quý giá để thúc đẩy các mục tiêu nghề nghiệp của tôi.) |
Instrumental /ˌɪn.strəˈmen.təl/ | (adjective). đóng vai trò quan trọng, có tác dụng lớn E.g.: The connections I made through volunteering have been instrumental in helping me navigate the early stages of my career. (Các mối quan hệ tôi tạo được thông qua tình nguyện đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi định hướng những giai đoạn đầu của sự nghiệp.) |
Spearhead /ˈspɪr.hed/ | (verb). đi đầu, dẫn dắt E.g.: As a volunteer, I’ve had the chance to spearhead initiatives and take on leadership roles. (Là một tình nguyện viên, tôi đã có cơ hội đi đầu các sáng kiến và đảm nhận vai trò lãnh đạo.) |
Resourceful /rɪˈsɔːrs.fəl/ | (adjective). tháo vát, giàu nguồn lực E.g.: Volunteering has taught me to be resourceful and innovative in my approach to problem-solving. (Tình nguyện đã dạy tôi phải tháo vát và sáng tạo trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.) |
Dịch nghĩa:
Là một chuyên gia trẻ mới bắt đầu sự nghiệp, tôi nhận thấy tình nguyện là một công cụ vô cùng quý giá để thúc đẩy các mục tiêu nghề nghiệp của mình. Khi tôi tốt nghiệp đại học với tấm bằng cử nhân marketing, tôi biết rằng mình muốn tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng trong khi vẫn đạt được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực của mình. Đó là khi tôi khám phá ra những lợi ích tuyệt vời của tình nguyện.
Tôi bắt đầu tình nguyện tại một tổ chức phi lợi nhuận địa phương tập trung vào việc thúc đẩy tính bền vững và nâng cao nhận thức về môi trường. Là một phần của nhóm marketing, tôi đã có cơ hội đưa các kỹ năng và kiến thức của mình vào thực tiễn, làm việc trong các dự án như phát triển chiến dịch truyền thông xã hội và tạo ra các tài liệu quảng bá cho các sự kiện.
Một trong những lợi thế đáng kể nhất của việc tình nguyện trong lĩnh vực của tôi là cơ hội mở rộng mạng lưới chuyên môn. Thông qua công việc tình nguyện, tôi đã kết nối với các chuyên gia marketing dày dặn kinh nghiệm, những người đã cung cấp cho tôi những lời khuyên, sự hướng dẫn và thậm chí cả cơ hội việc làm vô cùng quý báu. Những mối quan hệ này đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi định hướng những giai đoạn đầu của sự nghiệp và mở ra những cánh cửa mà tôi chưa từng nghĩ đến.
Công việc tình nguyện đã mang đến cho tôi những cơ hội vô giá để áp dụng kiến thức lý thuyết thu được ở trường đại học vào các dự án và chiến dịch thực tế, từ đó trau dồi kỹ năng, xây dựng sự tự tin và thể hiện khả năng của mình với các nhà tuyển dụng tiềm năng. Hơn nữa, việc đảm nhận vai trò lãnh đạo và dẫn đầu các sáng kiến với tư cách là tình nguyện viên đã cho phép tôi quản lý dự án, điều phối nhóm và đảm nhận các nhiệm vụ quan trọng, cuối cùng là phát triển khả năng lãnh đạo của mình và đưa ra những ví dụ cụ thể để trình bày trong sơ yếu lý lịch và trong các cuộc phỏng vấn xin việc.
Một lợi ích đáng kể khác của tình nguyện là sự tiếp xúc với các khía cạnh khác nhau của lĩnh vực marketing. Bằng cách làm việc với một tổ chức phi lợi nhuận, tôi đã có được cái nhìn sâu sắc về những thách thức và cơ hội độc đáo của marketing trong lĩnh vực xã hội. Sự tiếp xúc này đã mở rộng hiểu biết của tôi về ngành và giúp tôi xác định các lĩnh vực mà tôi có thể chuyên sâu và tạo ra tác động ý nghĩa.
Tình nguyện cũng dạy tôi tầm quan trọng của sự thích nghi và sáng tạo trong công việc. Thông thường, các tổ chức phi lợi nhuận có nguồn lực hạn chế, điều này có nghĩa là tình nguyện viên cần phải tháo vát và sáng tạo trong cách tiếp cận của họ. Điều này đã thúc đẩy tôi suy nghĩ ngoài khuôn khổ và đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề, một kỹ năng rất được coi trọng trong bất kỳ môi trường làm việc chuyên nghiệp nào.
Tóm lại, tình nguyện đã là một bước ngoặt trong sự nghiệp của tôi. Nó đã mang lại cho tôi cơ hội phát triển kỹ năng, mở rộng mạng lưới và tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng của mình. Nó đã mang lại cho tôi lợi thế cạnh tranh trên thị trường việc làm và giúp tôi khám phá niềm đam mê và mục đích trong công việc. Tôi thực sự tin rằng tình nguyện không chỉ là một cách để đóng góp mà còn là một công cụ mạnh mẽ để phát triển chuyên môn và thành công.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about the benefits of volunteering activities
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about the benefits of volunteering activities
As someone who has always been passionate about making a difference in the world, I can confidently say that volunteering has brought an unparalleled sense of fun and fulfillment to my life. When I first started volunteering at a local community center a few years ago, I had no idea just how transformative the experience would be.
I remember my first day at the center, feeling a bit nervous but excited to dive in. I had signed up to help with their after-school program, which provides educational support and recreational activities for underprivileged children. From the moment I walked in, I was struck by the energy and enthusiasm of the kids, who greeted me with big smiles and eager questions.
As I started working with the children, I quickly realized that volunteering was not just about giving back to the community but also about the joy and satisfaction it brought to my own life. Seeing the kids light up with understanding as I helped them with their homework, or hearing their laughter as we played games together, filled me with a sense of happiness and contentment that I had never experienced before.
One of the most rewarding aspects of volunteering has been the opportunity to form meaningful connections with the people I serve. Over time, I’ve gotten to know the children and their families, learning about their struggles and celebrating their triumphs. These relationships have enriched my life in ways I never could have imagined.
Volunteering has also provided me with a much-needed break from the stresses and pressures of daily life. When I’m at the community center, I’m able to put aside my own worries and focus solely on the task at hand. The act of serving others has a way of putting things into perspective, reminding me of what truly matters, and helping me find a sense of balance and purpose.
Moreover, volunteering has allowed me to explore new interests and discover hidden talents. Through my work at the center, I’ve had the chance to lead art projects, organize educational games, and even coach a youth sports team. These experiences have pushed me out of my comfort zone and helped me grow in ways I never thought possible, bringing a sense of excitement and adventure to my life.
Perhaps one of the most profound benefits of volunteering has been the way it has shaped my outlook on life. Seeing the resilience and determination of the children I work with, despite the challenges they face, has been a humbling and inspiring experience. It has taught me the value of gratitude, reminding me to appreciate the blessings in my own life and to approach challenges with a positive and hopeful attitude.
In the end, volunteering has been a source of immense joy and fulfillment in my life. It has brought me closer to my community, helped me grow as a person, and given me a sense of purpose that I never knew I was missing. It is a reminder that in giving, we also receive and that the key to a happy and meaningful life often lies in serving others.
Từ vựng ghi điểm:
Unparalleled /ʌnˈpær.ə.leld/ | (adjective). vô song, không gì sánh được E.g.: Volunteering has brought an unparalleled sense of fun and fulfillment to my life. (Tình nguyện đã mang lại niềm vui và sự thỏa mãn không gì sánh được cho cuộc sống của tôi.) |
Contentment /kənˈtent.mənt/ | (noun). sự hài lòng, sự thỏa mãn E.g.: Seeing the kids light up with understanding filled me with a sense of happiness and contentment. (Nhìn thấy ánh mắt rạng rỡ hiểu biết của những đứa trẻ khiến tôi tràn ngập cảm giác hạnh phúc và hài lòng.) |
Resilience /rɪˈzɪl.jəns/ | (noun). sự kiên cường, khả năng phục hồi E.g.: Seeing the resilience and determination of the children I work with has been a humbling and inspiring experience. (Chứng kiến sự kiên cường và quyết tâm của những đứa trẻ tôi làm việc cùng đã là một trải nghiệm khiêm tốn và truyền cảm hứng.) |
Dịch nghĩa:
Là một người luôn đam mê tạo nên sự khác biệt cho thế giới, tôi có thể tự tin nói rằng tình nguyện đã mang lại niềm vui và sự thỏa mãn không gì sánh được cho cuộc sống của tôi. Khi tôi bắt đầu tình nguyện tại một trung tâm cộng đồng địa phương vài năm trước, tôi không hề biết trải nghiệm này sẽ mang tính chuyển đổi như thế nào.
Tôi nhớ ngày đầu tiên của mình tại trung tâm, mặc dù cảm thấy hơi lo lắng nhưng rất háo hức để bắt đầu. Tôi đã đăng ký giúp đỡ chương trình ngoại khóa của họ, cung cấp hỗ trợ giáo dục và các hoạt động giải trí cho trẻ em nghèo. Ngay khi bước vào, tôi đã bị cuốn hút bởi năng lượng và sự nhiệt tình của các em, những đứa bé chào đón tôi với nụ cười rạng rỡ và những câu hỏi háo hức.
Khi tôi bắt đầu làm việc với các em, tôi nhanh chóng nhận ra rằng tình nguyện không chỉ là cho đi cộng đồng mà còn là niềm vui và sự hài lòng mà nó mang lại cho chính cuộc sống của tôi. Nhìn thấy ánh mắt rạng rỡ hiểu biết của những đứa trẻ khi tôi giúp chúng làm bài tập, hay nghe tiếng cười của chúng khi chúng tôi cùng nhau chơi trò chơi, khiến tôi tràn ngập cảm giác hạnh phúc và hài lòng mà trước đây tôi chưa từng trải nghiệm.
Một trong những khía cạnh bổ ích nhất của tình nguyện là cơ hội được xây dựng những mối liên kết ý nghĩa với những người tôi phục vụ. Theo thời gian, tôi đã dần hiểu về các em và gia đình của chúng, tìm hiểu về những khó khăn và cùng chúng ăn mừng những thành công. Những mối quan hệ này đã làm phong phú cuộc sống của tôi theo những cách mà tôi chưa bao giờ tưởng tượng.
Tình nguyện cũng mang lại cho tôi một khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết từ những căng thẳng và áp lực của cuộc sống hàng ngày. Khi ở trung tâm cộng đồng, tôi có thể gác lại những lo lắng của riêng mình và chỉ tập trung vào nhiệm vụ trước mắt. Hành động phục vụ người khác có cách giúp mọi thứ được nhìn nhận đúng mực, nhắc nhở tôi về những gì thực sự quan trọng và giúp tôi tìm thấy cảm giác cân bằng và mục đích.
Hơn nữa, tình nguyện đã cho phép tôi khám phá những sở thích mới và phát hiện ra những tài năng tiềm ẩn. Thông qua công việc tại trung tâm, tôi đã có cơ hội dẫn dắt các dự án nghệ thuật, tổ chức các trò chơi giáo dục và thậm chí huấn luyện một đội thể thao trẻ. Những trải nghiệm này đã đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn và giúp tôi phát triển theo những cách mà tôi chưa từng nghĩ đến, mang lại cảm giác phấn khích và phiêu lưu cho cuộc sống của tôi.
Có lẽ một trong những lợi ích sâu sắc nhất của tình nguyện là cách nó định hình quan điểm sống của tôi. Chứng kiến sự kiên cường và quyết tâm của những đứa trẻ tôi làm việc cùng, bất chấp những thử thách chúng phải đối mặt, đã là một trải nghiệm khiêm tốn và truyền cảm hứng. Nó đã dạy tôi giá trị của lòng biết ơn, nhắc nhở tôi trân trọng những may mắn trong cuộc sống của chính mình và đối mặt với thử thách bằng thái độ tích cực và hy vọng.
Cuối cùng, tình nguyện đã là nguồn vui và thỏa mãn vô cùng lớn trong cuộc sống của tôi. Nó đưa tôi đến gần hơn với cộng đồng, giúp tôi trưởng thành như một con người và mang lại cho tôi ý thức về mục đích mà trước đây tôi chưa từng nhận ra là mình đang thiếu. Đó là lời nhắc nhở rằng trong sự cho đi, chúng ta cũng nhận lại, và chìa khóa dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc và ý nghĩa thường nằm ở việc giúp đỡ người khác.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about the benefits of volunteering activities
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about the benefits of volunteering activities
Volunteering has been an incredible journey of personal growth and development for me, particularly in terms of the skills and social abilities I’ve acquired along the way. When I first began volunteering at a local homeless shelter a few years ago, I had no idea how much I would learn and how much the experience would shape me as an individual.
I remember feeling a bit apprehensive when I started, unsure of how to interact with people from such different walks of life. However, as I immersed myself in the work, I quickly realized that volunteering was not just about providing practical support but also about building relationships and connecting with others on a human level.
One of the most valuable skills I’ve gained through volunteering is effective communication. Working with individuals who have experienced homelessness has taught me the importance of active listening, empathy, and clear, non-judgmental communication. I’ve learned to put myself in others’ shoes, to understand their perspectives, and to convey information in a way that is respectful and easily understood.
Moreover, volunteering has helped me develop strong problem-solving and critical-thinking skills. In my role at the shelter, I often encounter complex situations that require quick thinking and creative solutions. Whether it’s finding resources for someone in need or mediating a conflict between residents, I’ve learned to approach challenges with a calm and analytical mindset, breaking them down into manageable steps and working collaboratively to find effective solutions.
Another crucial skill I’ve acquired through volunteering is adaptability. Every day at the shelter brings new and unexpected situations, and I’ve learned to be flexible and adjust my approach as needed. This has not only made me a more effective volunteer but has also translated into other areas of my life, helping me navigate change and uncertainty with greater ease and resilience.
Volunteering has not only equipped me with practical skills but has also significantly enhanced my social and interpersonal abilities. Collaborating with a diverse group of individuals, from volunteers to shelter staff and residents, has taught me the art of understanding, patience, inclusivity, and effective teamwork. Being part of a dedicated team working towards a common goal has highlighted the power of collective action and the importance of building strong, supportive relationships.
Perhaps one of the most surprising skills I’ve gained through volunteering is leadership. As I’ve grown more experienced in my role, I’ve had the chance to mentor new volunteers, lead workshops, and even spearhead new initiatives at the shelter. These experiences have pushed me out of my comfort zone and helped me discover my own potential as a leader, teaching me the importance of leading by example, inspiring others, and fostering a positive and inclusive team culture.
To anyone considering volunteering, I would say embrace the opportunity not only to give back but also to grow as a person. The skills and social abilities you gain through volunteering will serve you well in all areas of your life, from your relationships to your professional endeavors.
Từ vựng ghi điểm:
Non-judgmental /ˌnɒn.dʒʌdʒˈmen.təl/ | (adjective). không phán xét, không áp đặt quan điểm E.g.: Volunteering has taught me the importance of clear, non-judgmental communication. (Tình nguyện đã dạy tôi tầm quan trọng của giao tiếp rõ ràng, không phán xét.) |
Crucial /ˈkruː.ʃəl/ | (adjective). chủ yếu, quan trọng E.g.: Proper planning is crucial for the success of the project. (Lập kế hoạch phù hợp là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.) |
Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ | (noun). khả năng thích ứng E.g.: In today’s rapidly changing environment, adaptability is a valuable trait. (Trong môi trường thay đổi nhanh chóng ngày nay, khả năng thích ứng là một đặc điểm có giá trị.) |
Enhance /ɪnˈhɑːns/ | (verb). nâng cao, tăng cường E.g.: Regular exercise can enhance your overall health and well-being. (Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường sức khỏe và tinh thần tổng thể của bạn.) |
Interpersonal /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl/ | (adjective). giữa các cá nhân E.g.: Effective communication skills are essential for successful interpersonal relationships. (Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết cho mối quan hệ giữa các cá nhân thành công.) |
Leadership /ˈliː.də.ʃɪp/ | (noun). khả năng lãnh đạo E.g.: Good leadership involves inspiring and guiding others towards a common goal. (Lãnh đạo tốt liên quan đến việc truyền cảm hứng và hướng dẫn người khác hướng tới một mục tiêu chung.) |
Dịch nghĩa:
Tình nguyện đã là một hành trình tuyệt vời của sự phát triển và trưởng thành cá nhân đối với tôi, đặc biệt là về các kỹ năng và khả năng giao tiếp xã hội mà tôi đã đạt được trong suốt quá trình. Khi tôi bắt đầu tình nguyện tại một nơi tạm trú cho người vô gia cư cách đây vài năm, tôi không hề biết mình sẽ học được bao nhiêu điều và trải nghiệm này sẽ định hình con người tôi như thế nào.
Tôi nhớ cảm giác hơi lo lắng khi mới bắt đầu, không chắc phải tương tác thế nào với những người có hoàn cảnh sống khác biệt. Tuy nhiên, khi đắm mình vào công việc, tôi nhanh chóng nhận ra tình nguyện không chỉ là cung cấp hỗ trợ thực tế mà còn là xây dựng mối quan hệ và kết nối với người khác ở một tầm nhân văn.
Một trong những kỹ năng quý giá nhất mà tôi đã đạt được thông qua tình nguyện là giao tiếp hiệu quả. Làm việc với những cá nhân từng trải qua cảnh vô gia cư đã dạy tôi tầm quan trọng của lắng nghe chủ động, đồng cảm và giao tiếp rõ ràng, không phán xét. Tôi đã học cách đặt mình vào vị trí của người khác, thấu hiểu quan điểm của họ và truyền đạt thông tin một cách tôn trọng và dễ hiểu.
Hơn nữa, tình nguyện đã giúp tôi phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Trong vai trò của mình tại nơi tạm trú, tôi thường gặp phải những tình huống phức tạp đòi hỏi suy nghĩ nhanh và giải pháp sáng tạo. Dù là tìm kiếm nguồn lực cho người có nhu cầu hay hòa giải mâu thuẫn giữa những người cư trú, tôi đã học cách tiếp cận thử thách với tâm thế điềm tĩnh và phân tích, chia nhỏ chúng thành các bước khả thi và hợp tác để tìm ra giải pháp hiệu quả.
Một kỹ năng quan trọng khác mà tôi đã đạt được thông qua tình nguyện là khả năng thích nghi. Mỗi ngày tại nơi tạm trú mang đến những tình huống mới mẻ và bất ngờ, và tôi đã học cách linh hoạt và điều chỉnh cách tiếp cận khi cần thiết. Điều này không chỉ giúp tôi trở thành một tình nguyện viên hiệu quả hơn mà còn lan tỏa sang các lĩnh vực khác trong cuộc sống, giúp tôi đối phó với thay đổi và bất trắc một cách dễ dàng và kiên cường hơn.
Công việc tình nguyện không chỉ trang bị cho tôi những kỹ năng thực tế mà còn nâng cao đáng kể khả năng xã hội và giao tiếp của tôi. Cộng tác với nhiều nhóm cá nhân khác nhau, từ tình nguyện viên đến nhân viên nơi tạm trú và cư dân, đã dạy cho tôi cách thấu hiểu, kiên nhẫn, hòa nhập và làm việc nhóm hiệu quả. Việc trở thành thành viên của một nhóm tận tâm làm việc hướng tới một mục tiêu chung đã làm nổi bật sức mạnh của hoạt động tập thể và tầm quan trọng của việc xây dựng các mối quan hệ hỗ trợ, bền chặt.
Có lẽ một trong những kỹ năng bất ngờ nhất mà tôi đã đạt được thông qua tình nguyện là khả năng lãnh đạo. Khi trở nên kinh nghiệm hơn trong vai trò của mình, tôi đã có cơ hội hướng dẫn các tình nguyện viên mới, dẫn dắt các hội thảo và thậm chí khởi xướng các sáng kiến mới tại nơi tạm trú. Những trải nghiệm này đã đẩy tôi ra khỏi vùng an toàn và giúp tôi khám phá tiềm năng lãnh đạo của chính mình, dạy tôi tầm quan trọng của việc lãnh đạo bằng cách làm gương, truyền cảm hứng cho người khác và nuôi dưỡng một văn hóa đội nhóm tích cực và hòa nhập.
Với bất kỳ ai đang cân nhắc tình nguyện, tôi khuyên bạn hãy nắm lấy cơ hội không chỉ để cho đi mà còn để phát triển bản thân. Những kỹ năng và khả năng xã hội bạn đạt được thông qua tình nguyện sẽ phục vụ bạn tốt trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ các mối quan hệ cá nhân đến nỗ lực chuyên môn.
Bạn đã có ý tưởng triển khai với chủ đề khi hợp tác làm việc cùng người khác, cùng tham khảo các bài mẫu sau:
- Describe your friend who you enjoyed working and studying – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu IELTS Speaking – Topic Working with people
- Talk about a person you want to work with – Speaking sample & vocabulary
2. Từ vựng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Hãy cùng khám phá những từ vựng chủ đề thiết yếu và thú vị sau đây, giúp bạn có thể trình bày một cách sinh động và hấp dẫn về những lợi ích tuyệt vời mà hoạt động tình nguyện mang lại nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Altruism | /ˈæl.tru.ɪ.zəm/ | Noun | Chủ nghĩa vị tha |
Community service | /kəˈmjuː.nɪ.ti ˈsɜː.vɪs/ | Noun | Dịch vụ cộng đồng |
Empowerment | /ɪmˈpaʊərmənt/ | Noun | Sự trao quyền |
Skill development | /skɪl dɪˌvel.əpˈment/ | Noun | Phát triển kỹ năng |
Networking | /ˈnetˌwɜː.kɪŋ/ | Noun | Mạng lưới quan hệ |
Cultural exchange | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Noun | Trao đổi văn hóa |
Civic engagement | /ˈsɪv.ɪk ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Noun | Tham gia cộng đồng |
Personal growth | /ˈpɜː.sən.əl ɡroʊθ/ | Noun | Phát triển cá nhân |
Philanthropy | /fɪˈlæn.θrə.pi/ | Noun | Lòng hảo tâm, từ thiện |
Social responsibility | /ˈsoʊ.ʃəl rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/ | Noun | Trách nhiệm xã hội |
Teamwork | /ˈtiːm.wɜːk/ | Noun | Làm việc nhóm |
Compassion | /kəmˈpæʃ.ən/ | Noun | Lòng thương xót |
Fulfillment | /fʊlˈfɪl.mənt/ | Noun | Sự thỏa mãn, hài lòng |
Interpersonal skills | /ˌɪn.təˈpɜː.sə.nəl skɪlz/ | Noun | Kỹ năng giao tiếp |
Making a difference | /ˈmeɪ.kɪŋ ə ˈdɪf.ər.əns/ | Phrase | Tạo sự khác biệt |
Xem thêm: “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Sau đây là những cụm từ chủ đề đắt giá gợi mở một bài nói thuyết phục và lôi cuốn về những giá trị tích cực mà hoạt động tình nguyện đem lại cho cá nhân và cộng đồng.
- Connect with your community: Kết nối với cộng đồng của bạn.
- Gain valuable experience and skills: Đạt được kinh nghiệm và kỹ năng quý báu.
- Improve mental and physical health: Cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.
- Foster a sense of accomplishment: Nuôi dưỡng cảm giác thành tựu.
- Encourage teamwork and social interaction: Khuyến khích làm việc nhóm và tương tác xã hội.
- Build a diverse network of contacts: Xây dựng mạng lưới liên hệ đa dạng.
- Develop empathy and interpersonal skills: Phát triển sự cảm thông và kỹ năng giao tiếp.
- Share your knowledge and passion with others: Chia sẻ kiến thức và đam mê của bạn với người khác.
- Contribute to a cause you care about: Đóng góp cho một nguyên nhân mà bạn quan tâm.
- Enhance your resume and career opportunities: Cải thiện sơ yếu lý lịch và cơ hội nghề nghiệp.
- Provide support and services to those in need: Cung cấp sự hỗ trợ và dịch vụ cho những người cần.
- Experience different cultures and perspectives: Trải nghiệm các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.
- Inspire others to volunteer and make a change: Truyền cảm hứng cho người khác tình nguyện và tạo sự thay đổi.
- Enjoy the satisfaction of giving back: Tận hưởng sự hài lòng khi được trả lại.
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about the benefits of volunteering activities
Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng mình tìm hiểu nhé!
3.1. Cấu trúc
Để có một bài nói ấn tượng về lợi ích của hoạt động tình nguyện, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau đây, giúp bạn truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và thu hút người nghe.
3.1.1. Cấu trúc “not only … but also”
Cấu trúc: Not only + clause 1 + but also + clause 2
E.g.: Not only does volunteering provide valuable community services, but it also offers the volunteers an opportunity to develop new skills. (Không chỉ việc tình nguyện cung cấp dịch vụ quý giá cho cộng đồng, mà nó còn mang lại cơ hội phát triển kỹ năng mới cho người tình nguyện.)
3.1.2. Cấu trúc dùng “the more … the more”
Cấu trúc: The more + adjective/ adverb + clause 1, the more + adjective/ adverb + clause 2
E.g.: The more you engage in volunteering activities, the more connected you feel to your community. (Bạn càng tham gia vào các hoạt động tình nguyện, bạn cảm thấy càng gắn kết với cộng đồng của mình.)
3.1.3. Cấu trúc dùng “by + V-ing”
Cấu trúc: By + V-ing + clause
E.g.: By volunteering at local shelters, people can directly contribute to the well-being of those in need. (Bằng cách tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ địa phương, mọi người có thể đóng góp trực tiếp vào sự an lành của những người cần giúp đỡ.)
3.2. Mẫu câu
Sau đây là những mẫu câu đa dạng và cuốn hút, trang bị cho bạn nền tảng vững chắc để thể hiện một cách thuyết phục về những lợi ích tuyệt vời mà hoạt động tình nguyện mang lại.
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | • Hello, let’s talk about the many benefits of engaging in volunteer work. • Hi there, I’m excited to share how volunteering has positively impacted my life. • Good day! It’s a great time to explore the advantages of being a volunteer. |
Bản thân | • As a volunteer, I’ve learned the importance of community and collaboration. • Volunteering allows me to connect with others and practice empathy and kindness. • I find that giving my time to help others provides a sense of fulfillment you can’t get anywhere else. |
Các lợi ích từ hoạt động tình nguyện | • Contributing to a cause gives a powerful sense of purpose. • Volunteer activities can lead to new skills and career experiences. • Getting involved with local causes has introduced me to friends and mentors. • By volunteering, I’ve learned a lot about leadership and teamwork. |
4. Download
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu trọn bộ tài liệu ôn tập IELTS cực xịn với những bài mẫu trả lời câu hỏi các chủ đề hot nhất trong bài thi bạn nhé! Click vào link dưới đây để tải ngay!
5. Kết bài
Vừa rồi là bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề talk about the benefits of volunteering activities. Để chinh phục chủ đề này một cách dễ dàng, cùng mình điểm qua những tips sau:
- Hãy kể về những điều tuyệt vời mà hoạt động tình nguyện đem lại cho bản thân bạn và xã hội, từ việc trau dồi kỹ năng, kết nối với mọi người, cho đến đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng.
- “Flexing” với giám khảo vốn từ vựng chuyên ngành “chất lừ” liên quan đến tình nguyện như: Non-profit organization, charity, altruism, …
- Chinh phục giám khảo bằng việc sử dụng nhiều cấu trúc câu nâng cao như câu điều kiện, cấu trúc bị động, cấu trúc nhấn mạnh, …
- Khai thác triệt để câu hỏi “why” bằng cách giải thích sâu hơn về tầm quan trọng của hoạt động tình nguyện và những thách thức khi tham gia.
Trong quá trình luyện thi IELTS, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, đội ngũ biên tập luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nhiệt tình.
Cuối cùng, đừng quên khám phá chuyên mục IELTS Speaking sample của Vietop để tìm thêm nhiều bài mẫu chất lượng về các chủ đề khác nữa nhé.
Chúc các bạn học tập tốt và sớm giành điểm cao trong kỳ thi sắp tới!
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – Truy cập ngày 14.04.2024
- Parallelism With Not Only But Also: https://www.grammarly.com/blog/parallelism-with-not-only-but-also/ – Truy cập ngày 14.04.2024