Trong cuộc đời mỗi người, chúng ta đều có những hình mẫu mà mình ngưỡng mộ và mong muốn được cộng tác cùng. Đó có thể là một người thầy tài giỏi, một đồng nghiệp xuất sắc hay một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực mà bạn đam mê.
Làm việc cùng những người này không chỉ giúp chúng ta học hỏi, trưởng thành và hoàn thiện bản thân, mà còn tạo động lực để ta nỗ lực hơn nữa trong sự nghiệp.
Talk about a person you want to work with là một chủ đề thú vị trong bài thi IELTS Speaking. Để trình bày tốt về người mà bạn muốn cộng tác cùng, bạn cần chuẩn bị chu đáo về mặt từ vựng, cũng như biết cách sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách chinh phục chủ đề này thông qua:
- Bài mẫu kèm audio để bạn thực hành kỹ năng nghe và học cách diễn đạt tự nhiên, trôi chảy.
- Từ vựng và cụm từ chuyên biệt liên quan đến chủ đề đồng nghiệp và môi trường làm việc.
- Gợi ý các cấu trúc câu giúp bài nói của bạn thêm phong phú, sinh động và hấp dẫn.
Nào, giờ thì hãy cùng mình bắt đầu ngay thôi!
1. Bài mẫu chủ đề talk about a person you want to work with
Talk about a person you want to work with là chủ đề Speaking về một người mà bạn muốn cộng tác cùng. Các bài mẫu sau đây sẽ cung cấp cho bạn những ý tưởng và từ vựng ghi điểm để bạn có thể tham khảo và phát triển bài nói theo một cách sáng tạo và cá nhân hóa theo ý của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about a person you want to work with
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about a person you want to work with
I would like to talk about my colleague, Linh, who I admire and enjoy working with. We have been working together in the same marketing department for over three years now. During this time, we have collaborated on several projects, including a successful social media campaign that significantly increased our brand’s online presence.
Linh is a creative thinker and always brings innovative ideas to the table. She has a keen eye for design and a knack for crafting compelling content. Moreover, her positive attitude and strong work ethic make her an excellent team player. I particularly appreciate her willingness to help others and her ability to remain calm under pressure. Working with Linh has not only enhanced my own skills but also made my work experience more enjoyable.
I believe that collaborating with someone who shares your passion and complements your strengths can lead to great results. That’s why I would be thrilled to continue working with Linh on future projects and to learn more from her expertise.
Từ vựng ghi điểm:
Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ | (verb). hợp tác, cộng tác E.g.: I am looking for a colleague to collaborate on this project with me. (Tôi đang tìm một đồng nghiệp để hợp tác cùng tôi với dự án này.) |
Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | (adjective). sáng tạo, đổi mới E.g.: I admire your innovative approach to problem-solving. (Tôi ngưỡng mộ cách tiếp cận sáng tạo của bạn trong việc giải quyết vấn đề.) |
Compelling /kəmˈpel.ɪŋ/ | (adjective). hấp dẫn, thuyết phục E.g.: Your compelling arguments have convinced me to join your team. (Những lý lẽ hấp dẫn của bạn đã thuyết phục tôi tham gia vào nhóm của bạn.) |
Complement /ˈkɒm.plɪ.ment/ | (verb). bổ sung, bù đắp E.g.: Your skills complement mine perfectly. (Kỹ năng của bạn bổ sung hoàn hảo cho kỹ năng của tôi.) |
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nói về đồng nghiệp của mình, Linh, người mà tôi ngưỡng mộ và thích làm việc cùng. Chúng tôi đã làm việc cùng nhau trong cùng phòng marketing hơn ba năm nay. Trong thời gian này, chúng tôi đã cộng tác trong nhiều dự án, bao gồm một chiến dịch truyền thông xã hội thành công đã làm tăng đáng kể sự hiện diện trực tuyến của thương hiệu.
Linh là một người suy nghĩ sáng tạo và luôn đưa ra những ý tưởng đổi mới. Cô ấy có con mắt tinh tường về thiết kế và có khiếu tạo ra nội dung hấp dẫn. Hơn nữa, thái độ tích cực và đạo đức làm việc mạnh mẽ của cô ấy khiến cô ấy trở thành một đồng đội xuất sắc. Tôi đặc biệt đánh giá cao sự sẵn sàng giúp đỡ người khác và khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực của cô ấy. Làm việc với Linh không chỉ nâng cao kỹ năng của chính tôi mà còn làm cho trải nghiệm làm việc của tôi thú vị hơn.
Tôi tin rằng hợp tác với một người có cùng đam mê và bổ sung điểm mạnh của bạn có thể dẫn đến kết quả tuyệt vời. Đó là lý do tại sao tôi rất vui khi được tiếp tục làm việc với Linh trong các dự án tương lai và học hỏi thêm từ chuyên môn của cô ấy.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about a person you want to work with
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about a person you want to work with
The person I would like to talk about is my childhood friend, Huy. We have known each other since primary school and have maintained a close friendship ever since. Growing up, Huy and I shared many memorable experiences, from playing sports together to participating in school competitions. One of our most significant achievements was winning a regional science fair with our innovative recycling project.
Huy has always been a brilliant and curious individual with a passion for environmental sustainability. His dedication to making a positive impact on the world is truly inspiring. Over the years, we have supported each other through various challenges and celebrated each other’s successes. Even though we pursued different career paths after university, we still made an effort to stay connected and meet up regularly.
I believe that having a long-standing friend who understands and supports you unconditionally is invaluable. That’s why I would be excited to work with Huy on a project that combines our shared interests and skills. I know that with his creativity, determination, and problem-solving abilities, we could achieve great things together.
Từ vựng ghi điểm:
Maintain /meɪnˈteɪn/ | (verb). duy trì E.g.: It’s essential to maintain regular communication to ensure the success of the project. (Việc duy trì giao tiếp đều đặn là quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án.) |
Dedication /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | (noun). sự cống hiến, sự tận tâm E.g.: Her dedication to her work is truly inspiring. (Sự tận tụy của cô ấy với công việc thật sự truyền cảm hứng.) |
Invaluable /ɪnˈvæl.jʊ.bl̩/ | (adjective). vô cùng quý giá E.g.: Your advice has been invaluable to me throughout my career. (Lời khuyên của bạn vô cùng quý giá với tôi suốt cả sự nghiệp của mình.) |
Dịch nghĩa:
Người mà tôi muốn nói đến là Huy, bạn thân từ thời thơ ấu của tôi. Chúng tôi biết nhau từ thời tiểu học và đã duy trì một tình bạn thân thiết kể từ đó. Lớn lên, Huy và tôi có nhiều trải nghiệm đáng nhớ, từ chơi thể thao cùng nhau đến tham gia các cuộc thi của trường. Một trong những thành tựu đáng kể nhất của chúng tôi là giành giải thưởng tại một hội chợ khoa học khu vực với dự án tái chế sáng tạo của mình.
Huy luôn là một cá nhân xuất sắc và đầy tò mò với niềm đam mê về tính bền vững của môi trường. Sự cống hiến của anh ấy để tạo ra tác động tích cực đến thế giới thực sự truyền cảm hứng. Trong nhiều năm, chúng tôi đã hỗ trợ nhau vượt qua nhiều thử thách và cùng nhau ăn mừng thành công của nhau. Mặc dù chúng tôi theo đuổi những con đường sự nghiệp khác nhau sau khi tốt nghiệp đại học, nhưng chúng tôi vẫn cố gắng giữ liên lạc và gặp gỡ thường xuyên.
Tôi tin rằng có một người bạn lâu năm, người hiểu và ủng hộ bạn vô điều kiện là vô cùng quý giá. Đó là lý do tại sao tôi rất phấn khích khi được làm việc với Huy trong một dự án kết hợp sở thích và kỹ năng chung của chúng tôi. Tôi biết rằng với sự sáng tạo, quyết tâm và khả năng giải quyết vấn đề của anh ấy, chúng tôi có thể đạt được những điều tuyệt vời cùng nhau.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about a person you want to work with
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about a person you want to work with
I want to talk about my mentor, Professor Nguyen, who has had a significant impact on my academic and professional journey. I first met Professor Nguyen during my second year of university when I took his course on international relations. His engaging teaching style and vast knowledge of the subject quickly captured my interest.
Outside of the classroom, Professor Nguyen provided guidance and support to students who were interested in pursuing research projects or applying for internships. I had the opportunity to work as his research assistant on a project examining the impact of globalization on developing countries. Through this experience, I gained valuable skills in data analysis, critical thinking, and academic writing. Professor Nguyen’s mentorship has been instrumental in shaping my career goals and providing me with the tools to succeed. He has always been generous with his time and advice, and I am grateful for his ongoing support.
I would be thrilled to have the chance to work with Professor Nguyen again, either on a research project or in a professional capacity. I believe that his expertise and guidance would be invaluable in helping me to grow and make a meaningful contribution to the field of international relations.
Từ vựng ghi điểm:
Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | (adjective). hấp dẫn, lôi cuốn E.g.: The speaker gave an engaging presentation that captivated the audience’s attention. (Người diễn thuyết đã có một bài thuyết trình hấp dẫn, thu hút sự chú ý của khán giả.) |
Pursue /pɚˈsuː/ | (verb). theo đuổi E.g.: She decided to pursue her dream of becoming an artist. (Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ.) |
Expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ | (noun). chuyên môn E.g.: His expertise in finance makes him a valuable asset to the company. (Chuyên môn về tài chính của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tài sản quý giá cho công ty.) |
Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ | (noun). sự hướng dẫn E.g.: I appreciate your guidance in helping me navigate through this challenging situation. (Tôi biết ơn sự hướng dẫn của bạn trong việc giúp tôi vượt qua tình huống khó khăn này.) |
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nói về người cố vấn của mình, giáo sư Nguyên, người đã có tác động đáng kể đến hành trình học tập và chuyên môn của tôi. Tôi lần đầu gặp giáo sư Nguyên vào năm thứ hai đại học khi tôi tham gia khóa học về quan hệ quốc tế của ông. Phong cách giảng dạy hấp dẫn và kiến thức uyên bác của ông về chủ đề này nhanh chóng thu hút sự quan tâm của tôi.
Bên ngoài lớp học, giáo sư Nguyên đã cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho những sinh viên quan tâm theo đuổi các dự án nghiên cứu hoặc ứng tuyển thực tập. Tôi đã có cơ hội làm trợ lý nghiên cứu cho ông trong một dự án nghiên cứu về tác động của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển. Thông qua trải nghiệm này, tôi đã đạt được những kỹ năng quý giá về phân tích dữ liệu, tư duy phản biện và viết học thuật. Sự hướng dẫn của giáo sư Nguyên đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình mục tiêu nghề nghiệp của tôi và cung cấp cho tôi những công cụ để thành công. Ông luôn hào phóng với thời gian và lời khuyên của mình, và tôi rất biết ơn sự hỗ trợ liên tục của ông.
Tôi sẽ rất vui nếu có cơ hội được làm việc với giáo sư Nguyên một lần nữa, dù là trong một dự án nghiên cứu hay trong một vai trò chuyên môn. Tôi tin rằng chuyên môn và sự hướng dẫn của ông sẽ vô cùng quý giá trong việc giúp tôi phát triển và đóng góp ý nghĩa cho lĩnh vực quan hệ quốc tế.
Xem thêm:
- Bài mẫu chủ đề Job Work IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic work and study IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Travel and Work – IELTS Speaking part 2, 3
- Bài mẫu Talk about how to become independent
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about a person you want to work with
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about a person you want to work with
I would like to talk about my classmate, Minh, who I had the pleasure of working with on a group project during my final year of university. Although we had been in the same program for several years, we had never had the opportunity to collaborate closely before this project. Our task was to develop a business plan for a new mobile app, which required skills in market research, financial analysis, and product design. From the beginning, Minh impressed me with her strong work ethic and attention to detail. She was always well-prepared for our meetings and contributed valuable insights to the project.
Moreover, her excellent communication skills helped to keep our team on track and ensure that everyone’s ideas were heard. Through our collaboration, I learned a great deal from Minh about effective project management and the importance of setting clear goals and expectations. Even though we faced some challenges along the way, we were able to create a comprehensive business plan that received high praise from our professor.
I believe that the success of our project was largely due to the strong teamwork and complementary skills that Minh and I brought to the table. I would welcome the opportunity to work with her again in the future, as I know that her creativity, professionalism, and collaborative spirit would be an asset to any team.
Từ vựng ghi điểm:
Pleasure /ˈpleʒ.ɚ/ | (noun). niềm vui, sự hân hoan E.g.: It’s been a pleasure working with you on this project. (Rất hân hạnh khi được làm việc cùng bạn trong dự án này.) |
Comprehensive /ˌkɑːm.prɪˈhen.sɪv/ | (adjective). toàn diện, bao quát E.g.: The report provides a comprehensive overview of the current market trends. (Báo cáo cung cấp một cái nhìn toàn diện về xu hướng thị trường hiện tại.) |
Professionalism /prəˈfeʃ.ən.əl.ɪ.zəm/ | (noun). chuyên nghiệp E.g.: His professionalism is evident in the way he handles even the most difficult situations. (Sự chuyên nghiệp của anh ấy được thể hiện qua cách anh ấy xử lý ngay cả những tình huống khó khăn nhất.) |
Asset /ˈæs.et/ | (noun). tài sản, lợi thế E.g.: Her language skills are an asset to the company. (Kỹ năng ngôn ngữ của cô ấy là một tài sản cho công ty.) |
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nói về bạn cùng lớp Minh, người mà tôi đã có vinh dự được hợp tác trong một dự án nhóm vào năm cuối đại học. Mặc dù chúng tôi đã học cùng chương trình trong nhiều năm, nhưng chúng tôi chưa bao giờ có cơ hội hợp tác chặt chẽ trước dự án này. Nhiệm vụ của chúng tôi là phát triển một kế hoạch kinh doanh cho một ứng dụng di động mới, đòi hỏi các kỹ năng nghiên cứu thị trường, phân tích tài chính và thiết kế sản phẩm. Ngay từ đầu, Minh đã gây ấn tượng với tôi bởi đạo đức làm việc mạnh mẽ và sự chú ý đến chi tiết. Cô ấy luôn chuẩn bị kỹ lưỡng cho các cuộc họp và đóng góp những ý kiến giá trị cho dự án.
Hơn nữa, kỹ năng giao tiếp xuất sắc của cô ấy đã giúp đội của chúng tôi đi đúng hướng và đảm bảo rằng ý kiến của mọi người đều được lắng nghe. Thông qua sự hợp tác này, tôi đã học được rất nhiều từ Minh về quản lý dự án hiệu quả và tầm quan trọng của việc đặt ra mục tiêu và kỳ vọng rõ ràng. Mặc dù gặp một số thử thách trong quá trình thực hiện, chúng tôi đã có thể tạo ra một kế hoạch kinh doanh toàn diện và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giáo sư.
Tôi tin rằng sự thành công của dự án phần lớn là nhờ vào sự hợp tác nhóm mạnh mẽ và các kỹ năng bổ sung mà Minh và tôi mang đến. Tôi sẽ rất vui mừng nếu có cơ hội được làm việc với cô ấy một lần nữa trong tương lai, vì tôi biết rằng sự sáng tạo, chuyên nghiệp và tinh thần hợp tác của cô ấy sẽ là một tài sản cho bất kỳ đội nhóm nào.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about a person you want to work with
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about a person you want to work with
I want to talk about my language exchange partner, Yuki, who I met during my study abroad program in Japan. Yuki and I were paired together through a university program that matched international students with local students to practice language skills and cultural exchange. From our first meeting, Yuki and I hit it off and quickly became friends. We met regularly to practice speaking English and Japanese, and also explored the city together, trying new foods and visiting cultural sites. Through our conversations and shared experiences, I gained a deeper understanding and appreciation of Japanese culture.
Yuki was always patient and encouraging as I struggled to express myself in Japanese, and her guidance helped me to make significant progress in my language skills. In return, I helped Yuki to improve her English and shared my own cultural background with her. Our friendship has continued even after I returned home, and we still keep in touch regularly.
I believe that having the opportunity to work closely with someone from a different cultural background can be incredibly enriching and rewarding. That’s why I would jump at the chance to collaborate with Yuki again, whether on a language project or any other endeavor that allows us to learn from each other and build cross-cultural understanding.
Từ vựng ghi điểm:
Cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | (noun). trao đổi văn hóa E.g.: Participating in a cultural exchange program broadens one’s perspective. (Tham gia một chương trình trao đổi văn hóa mở rộng tầm nhìn của mỗi người.) |
Hit it off /hɪt ɪt ɒf/ | (idiom). hợp nhau, ăn ý với nhau E.g.: We met for the first time yesterday, and we really hit it off. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên vào ngày hôm qua, và chúng tôi thực sự hiểu nhau.) |
Enriching /ɪnˈrɪtʃ.ɪŋ/ | (adjective). làm phong phú, làm giàu E.g.: Traveling to different countries can be an enriching experience. (Việc đi du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể là một trải nghiệm làm phong phú.) |
Cross-cultural /ˈkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/ | (adjective). giao thoa văn hóa E.g.: Living in a diverse neighborhood provides opportunities for cross-cultural interactions. (Sống trong một khu vực đa dạng mang lại cơ hội cho các tương tác giao thoa văn hóa.) |
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nói về người bạn trao đổi ngôn ngữ của mình, Yuki, người mà tôi đã gặp trong chương trình du học tại Nhật Bản. Yuki và tôi được ghép cặp thông qua một chương trình của trường đại học nhằm kết nối sinh viên quốc tế với sinh viên địa phương để thực hành kỹ năng ngôn ngữ và trao đổi văn hóa. Ngay từ lần gặp đầu tiên, Yuki và tôi đã hợp nhau và nhanh chóng trở thành bạn bè. Chúng tôi gặp nhau thường xuyên để thực hành nói tiếng Anh và tiếng Nhật, đồng thời cùng nhau khám phá thành phố, thử những món ăn mới và tham quan các điểm văn hóa. Thông qua các cuộc trò chuyện và trải nghiệm chung, tôi đã có được sự hiểu biết và đánh giá sâu sắc hơn về văn hóa Nhật Bản.
Yuki luôn kiên nhẫn và khuyến khích khi tôi gặp khó khăn trong việc diễn đạt bằng tiếng Nhật, và sự hướng dẫn của cô ấy đã giúp tôi tiến bộ đáng kể trong kỹ năng ngôn ngữ. Đổi lại, tôi đã giúp Yuki cải thiện tiếng Anh và chia sẻ nền văn hóa của chính mình với cô ấy. Tình bạn của chúng tôi vẫn tiếp tục ngay cả khi tôi đã trở về nhà, và chúng tôi vẫn giữ liên lạc thường xuyên.
Tôi tin rằng có cơ hội làm việc gần gũi với một người đến từ nền văn hóa khác có thể vô cùng phong phú và bổ ích. Đó là lý do tại sao tôi sẽ nắm lấy cơ hội để cộng tác với Yuki một lần nữa, dù là trong một dự án ngôn ngữ hay bất kỳ nỗ lực nào khác cho phép chúng tôi học hỏi lẫn nhau và xây dựng sự hiểu biết xuyên văn hóa.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about a person you want to work with
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about a person you want to work with
The person I would like to talk about is my former supervisor, David, who I worked with during my internship at a non-profit organization. As a recent graduate with little professional experience, I was eager to learn and make a positive impact through my work. From the beginning, David took me under his wing and provided me with guidance and support. He was always available to answer my questions and provide feedback on my work.
Moreover, he encouraged me to take on new challenges and gave me opportunities to lead projects and develop my skills. One of the most significant projects we worked on together was a fundraising campaign for a new community center. David trusted me to take a lead role in planning and executing the campaign, which was a daunting but exciting challenge. Through his mentorship and the support of the team, we were able to exceed our fundraising goal and make a real difference in the lives of the people we served. Working with David taught me the value of strong leadership, clear communication, and a commitment to excellence.
I believe that having a mentor who believes in your potential and invests in your growth can be transformative for your career. That’s why I would be thrilled to have the opportunity to work with David again and continue to learn from his expertise and leadership.
Từ vựng ghi điểm:
Supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ | (noun). giám sát viên E.g.: My supervisor provides valuable feedback to help me improve my performance. (Giám sát viên của tôi cung cấp phản hồi quý báu để giúp tôi cải thiện hiệu suất làm việc của mình.) |
Take under one’s wing /teɪk ˈʌn.dər wʌnz wɪŋ/ | (idiom). đỡ đầu, dìu dắt E.g.: As a senior employee, I took the new intern under my wing and showed him the ropes. (Là một nhân viên cấp cao, tôi đã dìu dắt thực tập sinh mới và chỉ cho anh ấy cách làm việc.) |
Daunting /ˈdɑːn.tɪŋ/ | (adjective). đáng sợ, khó khăn, thách thức E.g.: Starting a new business can be daunting, but with determination, it’s achievable. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới có thể là một thách thức nặng nề, nhưng với sự quyết tâm, điều đó là có thể đạt được.) |
Mentorship /ˈmen.tɚ.ʃɪp/ | (noun). sự hướng dẫn, sự làm hướng dẫn E.g.: He credits his success to the mentorship he received early in his career. (Anh ấy cho rằng thành công của mình là nhờ sự hướng dẫn mà anh ấy nhận được ngay từ đầu trong sự nghiệp của mình.) |
Transformative /trænsˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ | (adjective). mang tính biến đổi, làm thay đổi E.g.: The training program was transformative, helping employees develop new skills and perspectives. (Chương trình đào tạo đã mang lại sự biến đổi, giúp nhân viên phát triển kỹ năng và quan điểm mới.) |
Dịch nghĩa:
Người mà tôi muốn nói đến là người giám sát cũ của tôi, David, người mà tôi đã làm việc cùng trong thời gian thực tập tại một tổ chức phi lợi nhuận. Là một sinh viên mới tốt nghiệp với ít kinh nghiệm chuyên môn, tôi rất háo hức được học hỏi và tạo ra tác động tích cực thông qua công việc của mình. Ngay từ đầu, David đã đỡ đầu tôi và cung cấp cho tôi sự hướng dẫn và hỗ trợ. Anh ấy luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi của tôi và đưa ra phản hồi về công việc của tôi.
Hơn nữa, anh ấy khuyến khích tôi đón nhận những thử thách mới và tạo cơ hội cho tôi dẫn dắt các dự án và phát triển kỹ năng của mình. Một trong những dự án quan trọng nhất mà chúng tôi làm việc cùng nhau là chiến dịch gây quỹ cho một trung tâm cộng đồng mới. David tin tưởng giao cho tôi vai trò chủ chốt trong việc lập kế hoạch và thực hiện chiến dịch, đó là một thử thách đáng sợ nhưng thú vị. Thông qua sự hướng dẫn của anh ấy và sự hỗ trợ của đội ngũ, chúng tôi đã có thể vượt quá mục tiêu gây quỹ và tạo nên sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của những người chúng tôi phục vụ. Làm việc với David đã dạy tôi giá trị của sự lãnh đạo mạnh mẽ, giao tiếp rõ ràng và cam kết với sự xuất sắc.
Tôi tin rằng có một người cố vấn tin tưởng vào tiềm năng của bạn và đầu tư vào sự phát triển của bạn có thể mang tính chuyển đổi cho sự nghiệp của bạn. Đó là lý do tại sao tôi sẽ rất vui mừng nếu có cơ hội được làm việc với David một lần nữa và tiếp tục học hỏi từ chuyên môn và khả năng lãnh đạo của anh ấy.
Xem thêm:
- Bài mẫu IELTS Speaking – Topic Working with people
- Describe your friend who you enjoyed working and studying – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
- Describe someone you know who has started a business IELTS Speaking part 2, part 3
2. Từ vựng cho chủ đề talk about a person you want to work with
Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn.
2.1. Từ vựng chủ đề
Sau đây là một số từ vựng liên quan về chủ đề talk about a person you want to work with, giúp bạn có thể nói một cách trôi chảy và tự tin hơn khi chia sẻ về một người mà bạn mong muốn được cộng tác làm việc cùng.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Inspirational | /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən.əl/ | Adjective | Truyền cảm hứng |
Collaborative | /kəˈlæb.ə.rə.tɪv/ | Adjective | Có tính chất hợp tác |
Leadership | /ˈliː.dər.ʃɪp/ | Noun | Khả năng lãnh đạo |
Professionalism | /prəˈfeʃ.ən.əl.ɪ.zəm/ | Noun | Chuyên nghiệp |
Work ethic | /wɜːk ˈɛθ.ɪk/ | Noun | Đạo đức nghề nghiệp |
Creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/ | Noun | Sáng tạo |
Communication skills | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪlz/ | Noun | Kỹ năng giao tiếp |
Empathy | /ˈempəθi/ | Noun | Sự cảm thông |
Problem-solving | /ˈprɑː.bləm ˈsɑːl.vɪŋ/ | Adjective | Giải quyết vấn đề |
Reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/ | Noun | Độ tin cậy |
Adaptability | /əˌdæp.təˈbɪl.ɪ.ti/ | Noun | Sự linh hoạt |
Enthusiasm | /ɪnˈθjuː.ziˌæz.əm/ | Noun | Sự hứng thú |
Team player | /ˈtiːm ˌpleɪ.ər/ | Noun | Người chơi đồng đội |
Expertise | /ˌek.spɜːrˈtiːz/ | Noun | Chuyên môn |
Visionary | /ˈvɪʒ.ən.er.i/ | Adjective | Có tầm nhìn, lãnh đạo tư duy |
Professor | /prəˈfɛs.ər/ | Noun | Giáo sư |
Expert | /ˈɛk.spɜːt/ | Noun | Chuyên gia |
Environmental science | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈsaɪ.əns/ | Noun | Khoa học môi trường |
Subject | /ˈsʌb.dʒɛkt/ | Noun | Chủ đề |
Undergraduate studies | /ˌʌn.dərˈɡræd.zhu.ət ˈstʌd.iz/ | Noun | Thời gian học đại học |
Course | /kɔːs/ | Noun | Khóa học |
Passion | /ˈpæʃ.ən/ | Noun | Niềm đam mê |
Think critically | /θɪŋk ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/ | Verb | Suy nghĩ chín chắn |
Feedback | /ˈfiːd.bæk/ | Noun | Phản hồi |
Honored | /ˈɒn.əd/ | Adjective | Vinh dự |
Xem thêm: 550 từ vựng tiếng Anh văn phòng phổ biến nhất
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Sau đây là một số cụm từ chủ đề liên quan đến topic talk about a person you want to work with mà bạn có thể tham khảo để giúp trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và cuốn hút hơn.
- Seek a dedicated team player: Tìm một người đồng đội tận tâm
- Value clear communication: Đánh giá cao giao tiếp rõ ràng
- Appreciate innovative thinking: Đánh giá cao tư duy đổi mới
- Desire strong leadership qualities: Mong muốn có phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ
- Look for a supportive colleague: Tìm kiếm một đồng nghiệp hỗ trợ
- Emphasize problem-solving skills: Nhấn mạnh kỹ năng giải quyết vấn đề
- Respect professional integrity: Tôn trọng chính trực chuyên nghiệp
- Aim for mutual growth and learning: Mục tiêu là sự phát triển và học hỏi lẫn nhau
- Encourage creativity and innovation: Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
- Admire personal and professional ambition: Ngưỡng mộ tham vọng cá nhân và chuyên nghiệp
- Foster an empathetic work environment: Phát triển một môi trường làm việc đồng cảm
- Expect responsibility and reliability: Mong đợi trách nhiệm và độ tin cậy
- Enjoy collaborative teamwork: Thích làm việc nhóm cộng tác
- Champion diverse perspectives: Ủng hộ quan điểm đa dạng
- Prioritize ethical practices: Ưu tiên các hoạt động đạo đức
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm: 199+ idioms thông dụng giúp bạn không “out” khi giao tiếp tiếng Anh
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about a person you want to work with
Dưới đây là các cấu trúc thường sử dụng đối với chủ đề này. Cùng mình tìm hiểu nhé!
3.1. Cấu trúc
Hãy cùng khám phá các cấu trúc câu sau đây để xây dựng bài nói về người mà bạn muốn làm việc cùng một cách hấp dẫn và thu hút.
3.1.1. Cấu trúc “I would like to” với mệnh đề quan hệ
Cấu trúc: I would like to + V0 + with + (object/ person) + who/ that + (have/ has) + V3
E.g.: I would like to work with someone who has consistently exceeded targets. (Tôi muốn làm việc với người đã liên tục vượt qua các mục tiêu đề ra.)
3.1.1. Cấu trúc dùng “I believe + that”
Cấu trúc: I believe that + subject + be + V-ing + (object/ complement) + (present perfect verb phrase)
E.g.: I believe that they are achieving outstanding results because the team has been working diligently. (Tôi tin rằng họ đang đạt được kết quả xuất sắc bởi vì đội ngũ đã làm việc chăm chỉ.)
3.1.1. Cấu trúc dùng “one of the”
Cấu trúc: One of the + (superlative adjective) + plural noun
E.g.: One of the kindest and most dedicated individuals I have had the pleasure to work with is my current mentor. (Một trong những người tốt bụng và tận tụy nhất mà tôi đã có vinh dự làm việc cùng là người cố vấn hiện tại của tôi.)
3.2. Mẫu câu
Sau đây là những mẫu câu ấn tượng và đa dạng, giúp bạn trò chuyện một cách sinh động và cuốn hút về người đồng nghiệp mà bạn mong muốn được hợp tác.
Mục đích | Mẫu câu |
Chào hỏi | • Hello, let’s talk about the qualities of an ideal colleague. • Hi there, I’m eager to discuss what makes someone a great team member. • Good morning! I’m interested in sharing my thoughts on professional synergy. |
Bản thân | • I always look for someone who is not only skilled but also a good communicator. • As a teammate, dependability and a positive attitude are crucial to me. • I respect colleagues who take the initiative and are proactive in their roles. |
Đặc tính của người bạn muốn làm việc cùng | • A perfect coworker for me is someone who thrives on collaboration. • I’m impressed by individuals who show empathy and understanding in the workplace. • I admire professionals who continually seek to improve and inspire those around them.• Effective teamwork stems from having colleagues who are adaptable and resourceful. |
Ngoài ra, các bạn có thể mở rộng thêm chủ đề bài nói của mình thông qua các bài viết sau:
- Talk about your work life balance – Speaking sample & vocabulary
- Talk about life in the countryside – Speaking sample & vocabulary
- Talk about your daily routine – Speaking sample & vocabulary
4. Download
Mời các bạn tải trọn bộ tài liệu ôn tập các bài mẫu trả lời câu hỏi chủ đề thật hay trong bài thi IELTS. Ấn vào đường link bên dưới để tải ngay bạn nhé!
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Topic Flowers – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Taking Photos – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Leisure time – IELTS Speaking part 1, 2, 3
5. Kết bài
Vừa rồi là bài mẫu IELTS Speaking chủ đề talk about a person you want to work with. Để nắm rõ và chinh phục chủ đề này trong “một nốt nhạc”, cùng mình điểm qua những vấn đề sau:
- Hãy chia sẻ thông tin chi tiết về người bạn muốn cộng tác, như tính cách, kỹ năng, thành tựu nổi bật, và lý do tại sao bạn ngưỡng mộ họ.
- Nên sử dụng từ vựng ghi điểm liên quan đến phẩm chất và năng lực của một đồng nghiệp lý tưởng như: Collaborative, guidance, expertise, …
- Cố gắng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn như câu so sánh, câu điều kiện, …
- Mở rộng câu trả lời với câu hỏi “why” để giải thích tầm quan trọng của việc có một người cộng sự tốt và những lợi ích mà mối quan hệ hợp tác này mang lại.
Trong quá trình ôn luyện, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, mình sẽ giúp bạn giải đáp.
Mời các bạn tham khảo thêm các bài mẫu về những chủ đề khác tại chuyên mục IELTS Speaking sample.
Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm cao!
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – Truy cập ngày 18.04.2024
- What Is a Relative Pronoun, and How Does It Work?: https://www.grammarly.com/blog/relative-pronouns/ – Truy cập ngày 18.04.2024